Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

tài liệu học toán đại số và giải tích 11 chuơng 4 phần giới hạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (301.75 KB, 11 trang )

i s 11 Trn S Tựng
Trang 60




I. Gii hn ca dóy s


Gii hn hu hn Gii hn vụ cc
1. Gii hn c bit:

1
lim0
n
n
đ+Ơ
=
;
1
lim0()
k
n
k
n
+
đ+Ơ
=ẻ
Â



lim0(1)
n
n
qq
đ+Ơ
=<
; lim
n
CC
đ+Ơ
=

2. nh lớ :
a) Nu lim u
n
= a, lim v
n
= b thỡ

ã
lim (u
n
+ v
n
) = a + b

ã
lim (u
n
v

n
) = a b

ã
lim (u
n
.v
n
) = a.b

ã

lim
n
n
u
a
vb
=
(nu b

0)
b) Nu u
n


0,
"
n v lim u
n

= a
thỡ a

0 v lim
n
ua
=
c) Nu
nn
uv
Ê
,
"
n v lim v
n
= 0
thỡ lim u
n
= 0
d) Nu lim u
n
= a thỡ lim
n
ua
=

3. Tng ca cp s nhõn lựi vụ hn
S = u
1
+ u

1
q + u
1
q
2
+ =
1
1
u
q
-

(
)
1
q
<

1. Gii hn c bit:
lim n
=+Ơ

lim()
k
nk
+
=+Ơẻ
Â

lim(1)

n
qq
=+Ơ>

2. nh lớ:
a) Nu lim
n
u
=+Ơ
thỡ
1
lim0
n
u
=

b) Nu lim u
n
= a, lim v
n
=
Ơ
thỡ lim
n
n
u
v
= 0
c) Nu lim u
n

= a

0, lim v
n
= 0
thỡ lim
n
n
u
v
=
.0
.0
n
n
neỏuav
neỏuav

+Ơ>

-Ơ<


d) Nu lim u
n
= +
Ơ
, lim v
n
= a

thỡ lim(u
n
.v
n
) =
0
0
neỏua
neỏua

+Ơ>

-Ơ<



* Khi tớnh gii hn cú mt trong cỏc dng vụ
nh:
0
0
,
Ơ
Ơ
,
Ơ

Ơ
, 0.
Ơ
thỡ phi tỡm cỏch kh

dng vụ nh.

Mt s phng phỏp tỡm gii hn ca dóy s:

ã
Chia c t v mu cho lu tha cao nht ca n.
VD: a)
1
1
11
limlim
3
232
2
n
n
n
n
+
+
==
+
+
b)
2
1
13
3
limlim1
1

12
2
nnn
n
n
n
+-
+-
==
-
-

c)
22
2
41
lim(41)lim1nnn
n
n
ổử
-+=-+=+Ơ
ỗữ
ốứ


ã
Nhõn lng liờn hp: Dựng cỏc hng ng thc

(
)

(
)
(
)
(
)
33
22333
;
ababababaabbab
-+= ++=-

VD:
(
)
2
lim3
nnn

=
(
)
(
)
( )
22
2
33
lim
3

nnnnnn
nnn
+
-+
=
2
3
lim
3
n
nnn
-
-+
=
3
2
-

CHNG IV
GII HN
Trn S Tựng i s 11
Trang 61


ã
Dựng nh lớ kp: Nu
nn
uv
Ê
,

"
n v lim v
n
= 0 thỡ lim u
n
= 0
VD: a) Tớnh
sin
lim
n
n
. Vỡ 0
Ê

sin1
n
nn
Ê
v
1
lim0
n
=
nờn
sin
lim0
n
n
=


b) Tớnh
2
3sin4cos
lim
21
nn
n
-
+
. Vỡ
2222
3sin4cos(34)(sincos)5
nnnn
-Ê++=

nờn 0
Ê

22
3sin4cos5
2121
nn
nn
-
Ê
++
.
M
2
5

lim0
21
n
=
+
nờn
2
3sin4cos
lim0
21
nn
n
-
=
+


Khi tớnh cỏc gii hn dng phõn thc, ta chỳ ý mt s trng hp sau õy:

ã
Nu bc ca t nh hn bc ca mu thỡ kt qu ca gii hn ú bng 0.

ã
Nu bc ca t bng bc ca mu thỡ kt qu ca gii hn ú bng t s cỏc h s ca lu
tha cao nht ca t v ca mu.

ã
Nu bc ca t ln hn bc ca mu thỡ kt qu ca gii hn ú l +
Ơ
nu h s cao nht

ca t v mu cựng du v kt qu l
Ơ
nu h s cao nht ca t v mu trỏi du.



Baứi 1: Tớnh cỏc gii hn sau:
a)
2
2
23
lim
321
nn
nn
-+
++
b)
32
21
lim
43
n
nn
+
++
c)
32
3
32

lim
4
nnn
n
++
+

d)
4
2
lim
(1)(2)(1)
n
nnn
+++
e)
2
4
1
lim
21
n
nn
+
++
f)
42
32
23
lim

321
nn
nn
+-
-+

Baứi 2: Tớnh cỏc gii hn sau:
a)
13
lim
43
n
n
+
+
b)
1
4.37
lim
2.57
nn
nn
+
+
+
c)
12
46
lim
58

nn
nn
++
+
+

d)
1
25
lim
15
nn
n
+
+
+
e)
12.37
lim
52.7
nn
nn
+-
+
f)
1
12.36
lim
2(35)
nn

nn+
-+
-

Baứi 3: Tớnh cỏc gii hn sau:
a)
2
2
4121
lim
41
nn
nnn
++-
+++
b)
2
2
34
lim
2
nn
nn
+
++
c)
3
26
42
1

lim
1
nn
nn
+-
++

d)
2
2
412
lim
41
nn
nnn
++
+++
e)
(21)(3)
lim
(1)(2)
nnn
nn
++
++
f)
22
2
441
lim

31
nnn
nn
+
++


Baứi 4: Tớnh cỏc gii hn sau:
a)
111
lim
1.33.5(21)(21)
nn
ổử
+++
ỗữ
-+
ốứ
b)
111
lim
1.32.4(2)
nn
ổử
+++
ỗữ
+
ốứ

c)

222
111
lim11 1
23
n
ổửổửổử

ỗữỗữỗữ
ốứốứốứ
d)
111
lim
1.22.3(1)
nn
ổử
+++
ỗữ
+
ốứ

e)
2
12
lim
3
n
nn
+++
+
f)

2
2
122 2
lim
133 3
n
n
++++
++++


Đại số 11 Trần Sĩ Tùng
Trang 62
Baøi 5: Tính các giới hạn sau:
a)
(
)
nnn
2
lim21
+
b)
(
)
nnn
22
lim2
+-+
c)
(

)
nnn
3
3
lim21
-+-

d)
(
)
nnn
24
lim131
+-++
e)
(
)
2
lim
nnn

f)
22
1
lim
24
nn
+-+

g)

2
2
4121
lim
41
nn
nnn
+
++-
h)
3
26
42
1
lim
1
nn
nn
+-
+-
i)
22
2
441
lim
31
nnn
nn
+
+-


Baøi 6: Tính các giới hạn sau:
a)
2
2
2cos
lim
1
n
n
+
b)
2
(1)sin(3)
lim
31
n
nn
n
-+
-
c)
22cos
lim
31
nn
n
-
+


d)
62
2
3sin5cos(1)
lim
1
nn
n
++
+
e)
232
2
3sin(2)
lim
23
nn
n
++
-
f)
2
322
lim
(3cos2)
nn
nn
-+
+


Baøi 7: Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
222
111
11 1
23
n
æöæöæö

ç÷ç÷ç÷
èøèø
èø
, với " n ³ 2.
a) Rút gọn u
n
. b) Tìm lim u
n
.
Baøi 8: a) Chứng minh:
111
1(1)1
nnnnnn
=-
++++
("n Î N
*
).

b) Rút gọn: u
n
=
111

122123321(1)
nnnn
+++
+++++
.
c) Tìm lim u
n
.
Baøi 9: Cho dãy số (u
n
) được xác định bởi:
1
1
1
1
(1)
2
nn
n
u
uun
+
ì
=
ï

í
=+³
ï
î
.
a) Đặt v
n
= u
n+1
– u
n
. Tính v
1
+ v
2
+ … + v
n
theo n.
b) Tính u
n
theo n.
c) Tìm lim u
n
.
Baøi 10: Cho dãy số (u
n
) được xác định bởi:
12
21
0;1

2,(1)
nnn
uu
uuun
++
ì
==
í
=+³
î

a) Chứng minh rằng: u
n+1
=
1
1
2
n
u
-+
, "n ³ 1.
b) Đặt v
n
= u
n

2
3
. Tính v
n

theo n. Từ đó tìm lim u
n
.














Trần Sĩ Tùng Đại số 11
Trang 63

II. Giới hạn của hàm số

Giới hạn hữu hạn Giới hạn vơ cực, giới hạn ở vơ cực
1. Giới hạn đặc biệt:

0
0
lim
xx
xx

®
=
;
0
lim
xx
cc
®
=
(c: hằng số)
2. Định lí:
a) Nếu
0
lim()
xx
fxL
®
=

0
lim()
xx
gxM
®
=

thì:
[
]
0

lim()()
xx
fxgxLM
®
+=+


[
]
0
lim()()
xx
fxgxLM
®
-=-


[
]
0
lim().().
xx
fxgxLM
®
=

0
()
lim
()

xx
fxL
gxM
®
= (nếu M
¹
0)
b) Nếu f(x)
³
0 và
0
lim()
xx
fxL
®
=

thì L
³
0 và
0
lim()
xx
fxL
®
=
c) Nếu
0
lim()
xx

fxL
®
=
thì
0
lim()
xx
fxL
®
=

3. Giới hạn một bên:
0
lim()
xx
fxL
®
=
Û


Û

00
lim()lim()
xxxx
fxfxL
-+
®®
==



1. Giới hạn đặc biệt:
lim
k
x
x
®+¥
=+¥
; lim
k
x
nếukchẵn
x
nếuklẻ
®-¥
ì

=
í



lim
x
cc
®±¥
=
;
lim0

k
x
c
x
®±¥
=


0
1
lim
x
x
-
®
=-¥
;
0
1
lim
x
x
+
®
=+¥


00
11
limlim

xxxx
-+
®®
==+¥

2. Định lí:
Nếu
0
lim()
xx
fxL
®
=
¹
0 và
0
lim()
xx
gx
®
=±¥
thì:
0
0
0
lim()
lim()()
lim()
xx
xx

xx
nếuLvàgxcùngdấu
fxgx
nếuLvàgxtráidấu
®
®
®
ì

ï
=
í

ï


0
00
0
0lim()
()
limlim()0.()0
()
lim()0.()0
xx
xxxx
xx
nếugx
fx
nếugxvàLgx

gx
nếugxvàLgx
®
®®
®
ì
=±¥
ï
ï
=+¥=>
í
ï
-¥=<
ï


* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vơ định:
0
0
,
¥
¥
,
¥

¥
, 0.
¥
thì phải tìm cách khử dạng vơ
định.

Một số phương pháp khử dạng vơ định:
1. Dạng
0
0

a) L =
0
()
lim
()
xx
Px
Qx
®
với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x
0
) = Q(x
0
) = 0
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn.
VD:
322
2
222
8(2)(24)2412
limlimlim3
(2)(2)24
4
xxx
xxxxxx

xxx
x
®®®
++++
====
-++
-

b) L =
0
()
lim
()
xx
Px
Qx
®
với P(x
0
) = Q(x
0
) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
VD:
(
)
(
)
( )
000

24242411
limlimlim
4
24
24
xxx
xxx
x
x
xx
®®®
+-
===
+-
+-

c) L =
0
()
lim
()
xx
Px
Qx
®
với P(x
0
) = Q(x
0
) = 0 và P(x) là biêåu thức chứa căn khơng đồng bậc

Giả sử: P(x) =
00
()()()()
mn
mn
uxvxvớiuxvxa
-==
.
Ta phân tích P(x) =
(
)
(
)
()()
mn
uxaavx
-+- .
i s 11 Trn S Tựng
Trang 64
VD:
33
00
111111
limlim
xx
xxxx
xxx
đđ
ổử
+ +

=+
ỗữ
ốứ

=
02
33
11115
lim
326
11
(1)11
x
x
xx
đ
ổử
+=+=
ỗữ
ỗữ
+-
++++
ốứ

2. Dng
Ơ
Ơ
: L =
()
lim

()
x
Px
Qx
đƠ
vi P(x), Q(x) l cỏc a thc hoc cỏc biu thc cha cn.
Nu P(x), Q(x) l cỏc a thc thỡ chia c t v mu cho lu tha cao nht ca x.
Nu P(x), Q(x) cú cha cn thỡ cú th chia c t v mu cho lu tha cao nht ca x hoc
nhõn lng liờn hp.
VD: a)
2
2
2
2
53
2
253
limlim2
63
63
1
xx
xx
x
x
xx
x
x
đ+Ơđ+Ơ
+-

+-
==
++
++

b)
2
2
3
2
23
limlim1
1
1
11
xx
x
x
xx
x
đ-Ơđ-Ơ
-
-
==-
+-
-+-

3. Dng
Ơ


Ơ
: Gii hn ny thng cú cha cn
Ta thng s dng phng phỏp nhõn lng liờn hp ca t v mu.
VD:
( )
(
)
(
)
111
lim1limlim0
11
xxx
xxxx
xx
xxxx
đ+Ơđ+Ơđ+Ơ
+-++
+-===
++++

4. Dng 0.
Ơ
:
Ta cng thng s dng cỏc phng phỏp nh cỏc dng trờn.
VD:
2
22
2.0.2
lim(2)lim0

2
2
4
xx
xxx
x
x
x
++
đđ
-
-===
+
-



Baứi 1: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
23
0
1
lim
1
x
xxx
x
đ
+++
+

b)
2
1
31
lim
1
x
xx
x
đ-
+-
-
c)
2
sin
4
lim
x
x
x
đ
ổử
-
ỗữ
ốứ
p
p

d)
4

1
1
lim
3
x
x
xx
đ-
-
+-
e)
2
2
1
lim
1
x
xx
x
đ
-+
-
f)
2
1
23
lim
1
x
xx

x
đ
-+
+

g)
1
83
lim
2
x
x
x
đ
+-
-
h)
3
2
2
3432
lim
1
x
xx
x
đ

+
i)

2
0
1
limsin
2
x
x
đ

Baứi 2: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
32
2
1
1
lim
32
x
xxx
xx
đ
+
-+
b)
x
x
xx
4
32
1

1
lim
21
đ
-
-+
c)
5
3
1
1
lim
1
x
x
x
đ-
+
+

d)
32
42
3
539
lim
89
x
xxx
xx

đ
-++

e)
56
2
1
54
lim
(1)
x
xxx
x
đ
-+
-
f)
1
1
lim
1
m
n
x
x
x
đ
-
-


g)
0
(1)(12)(13)1
lim
x
xxx
x
đ
+++-
h)
2
1

lim
1
n
x
xxxn
x
đ
+++-
-
i)
4
32
2
16
lim
2
x

x
xx
đ-
-
+

Trn S Tựng i s 11
Trang 65

Baứi 3: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
2
2
413
lim
4
x
x
x
đ
+-
-
b)
3
3
1
1
lim.
442
x

x
x
đ
-
+-
c)
2
0
11
lim
x
x
x
đ
+-

d)
2
22
lim
73
x
x
x
đ
+-
+-
e)
1
2231

lim
1
x
xx
x
đ
+-+
-
f)
2
02
11
lim
164
x
x
x
đ
+-
+-

g)
3
0
11
lim
11
x
x
x

đ
+-
+-
h)
2
3
32
lim
3
x
xx
xx
đ-
+-
+
i)
0
9167
lim
x
xx
x
đ
+++-

Baứi 4: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
3
0
11

lim
x
xx
x
đ
+-+
b)
3
2
2
8117
lim
32
x
xx
xx
đ
+-+
-+
c)
3
0
218
lim
x
xx
x
đ
+


d)
3
2
0
1416
lim
x
xx
x
đ
+-+
e)
3
2
2
8117
lim
252
x
xx
xx
đ
+-+
-+
f)
3
32
2
1
57

lim
1
x
xx
x
đ
+
-

g)
0
14.161
lim
x
xx
x
đ
++-
h)
3
0
12.141
lim
x
xx
x
đ
++-
i)
3

0
11
lim
x
xx
x
đ
+

Baứi 5: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
2
2
1
lim
21
x
x
xx
đ+Ơ
+
-+
b)
2
21
lim
2
x
xx
x

đƠ
-+
-
c)
2
32
21
lim
32
x
x
xx
đ+Ơ
+
-+

d)
2
2
2341
lim
412
x
xxx
xx
đƠ
++++
++-
e)
2

2
4212
lim
932
x
xxx
xxx
đƠ
-++-
-+
f)
2
1
lim
1
x
xx
xx
đ+Ơ
+
++

g)
2
2
(21)3
lim
5
x
xx

xx
đ-Ơ

-
h)
2
2
23
lim
412
x
xxx
xx
đ+Ơ
++
+-+
i)
2
52
lim
21
x
xx
x
đ-Ơ
-+
+

Baứi 6: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)

2
lim
x
xxx
đ+Ơ
ổử
+-
ỗữ
ốứ
b)
2
lim21443
x
xxx
đ+Ơ
ổử

ỗữ
ốứ

c)
3
23
lim11
x
xx
đ+Ơ
ổử
+
ỗữ

ốứ
d)
lim
x
xxxx
đ+Ơ
ổử
++-
ỗữ
ốứ

e)
(
)
33
lim2121
x
xx
đ+Ơ
+
f)
(
)
3
32
lim312
x
xx
đ-Ơ
-++


g)
3
1
13
lim
1
1
x
x
x
đ
ổử
-
ỗữ
-
-
ốứ
h)
22
2
11
lim
3256
x
xxxx
đ
ổử
+
ỗữ

-+-+
ốứ

Baứi 7: Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
2
15
lim
2
x
x
x
+
đ
-
-
b)
2
15
lim
2
x
x
x
-
đ
-
-
c)
2

3
132
lim
3
x
xx
x
+
đ
+-
-

d)
2
2
4
lim
2
x
x
x
+
đ
-
-
e)
2
2
2
lim

252
x
x
xx
+
đ
-
-+
f)
2
2
2
lim
252
x
x
xx
-
đ
-
-+

Baứi 8: Tỡm cỏc gii hn mt bờn ca hm s ti im c ch ra:
a)
3
11
0
11
()0
3

0
2
x
khix
x
fxtaùix
khix

+-
>
ù
ù
+-
==

ù
Ê
ù

b)
2
9
3
()3
3
13
x
khix
fxtaùix
x

xkhix

-
ù
<
==

-
ù
-


Đại số 11 Trần Sĩ Tùng
Trang 66
c)
2
3
4
2
2
8
()2
16
2
2
xx
khix
x
fxtaïix
x

khix
x
ì
-
>
ï
ï
-
==
í
-
ï
<
ï
-
î
d)
2
2
32
1
1
()1
1
2
xx
khix
x
fxtaïix
x

khix
ì
-+
>
ï
ï
-
==
í
ï

ï
î

Baøi 9: Tìm giá trị của m để các hàm số sau có giới hạn tại điểm được chỉ ra::
a)
3
1
1
()1
1
21
x
khix
fxtaïix
x
mxkhix
ì
-
ï

<
==
í
-
ï

î
b)
3
22
13
1
()1
1
1
331
khix
fxtaïix
x
x
mxmxkhix
ì
->
ï
==
-
í
-
ï
-+£

î

c)
2
0
()0
1003
0
3
xmkhix
fxtaïix
xx
khix
x
ì
+<
ï
==
í++
³
ï
+
î
d)
2
31
()1
31
xmkhix
fxtaïix

xxmkhix
ì
+<-
==-
í
+++³-
î









































Trn S Tựng i s 11
Trang 67

III. Hm s liờn tc

1. Hm s liờn tc ti mt im: y = f(x) liờn tc ti x
0



0
0
lim()()

xx
fxfx
đ
=


ã
xột tớnh liờn tc ca hm s y = f(x) ti im x
0
ta thc hin cỏc bc:
B1: Tớnh f(x
0
).
B2: Tớnh
0
lim()
xx
fx
đ
(trong nhiu trng hp ta cn tớnh
0
lim()
xx
fx
+
đ
,
0
lim()
xx

fx
-
đ
)
B3: So sỏnh
0
lim()
xx
fx
đ
vi f(x
0
) v rỳt ra kt lun.
2. Hm s liờn tc trờn mt khong: y = f(x) liờn tc ti mi im thuc khong ú.
3. Hm s liờn tc trờn mt on [a; b]: y = f(x) liờn tc trờn (a; b) v

lim()(),lim()()
xaxb
fxfafxfb
+-
đđ
==
4.
ã
Hm s a thc liờn tc trờn R.

ã
Hm s phõn thc, cỏc hm s lng giỏc liờn tc trờn tng khong xỏc nh ca chỳng.
5. Gi s y = f(x), y = g(x) liờn tc ti im x
0

. Khi ú:

ã
Cỏc hm s y = f(x) + g(x), y = f(x) g(x), y = f(x).g(x) liờn tc ti x
0
.

ã
Hm s y =
()
()
fx
gx
liờn tc ti x
0
nu g(x
0
)

0.
6. Nu y = f(x) liờn tc trờn [a; b] v f(a). f(b)< 0 thỡ tn ti ớt nht mt s c

(a; b): f(c) = 0.
Núi cỏch khỏc: Nu y = f(x) liờn tc trờn [a; b] v f(a). f(b)< 0 thỡ phng trỡnh f(x) = 0 cú ớt
nht mt nghim c

(a; b).
M rng: Nu y = f(x) liờn tc trờn [a; b]. t m =
[ ]
;

min()
ab
fx
, M =
[ ]
;
max()
ab
fx
. Khi ú vi mi T

(m; M) luụn tn ti ớt nht mt s c

(a; b): f(c) = T.


Baứi 1: Xột tớnh liờn tc ca hm s ti im c ch ra:
a)
3
1
()1
1
11
x
khix
fxtaùix
x
khix

+

ù

==-

-
ù
-=

b)
32
1
1
()1
1
1
4
x
khix
x
fxtaùix
khix

+-

ù
ù
-
==

ù

=
ù


c)
23
2
275
2
()2
32
12
xxx
khix
fxtaùix
xx
khix

-+-
ù

==

-+
ù
=

d)
2
5

5
()5
213
(5)35
x
khix
fxtaùix
x
xkhix

-
>
ù
==


ù
-+Ê


e)
1cos0
()0
10
xkhix
fxtaùix
xkhix


==


+>

f)
1
1
()1
21
21
x
khix
fxtaùix
x
xkhix

-
<
ù
==


ù
-


Baứi 2: Tỡm m, n hm s liờn tc ti im c ch ra:
a)
xkhix
fxtaùix
mxkhix

2
1
()1
231

<
==

-


b)
xxx
khix
fxtaùix
x
xmkhix
32
22
1
()1
1
31

-+-
ù

==

-

ù
+=


i s 11 Trn S Tựng
Trang 68
c)
mkhix
xx
fxkhixxtaùixvaứx
xx
nkhix
2
0
6
()0,303
(3)
3

=
ù
ù

=ạạ==

-
ù




d)
xx
khix
fxtaùix
x
mkhix
2
2
2
()2
2
2


ù

==

-
ù
=


Baứi 3: Xột tớnh liờn tc ca cỏc hm s sau trờn tp xỏc nh ca chỳng:
a)
3
3
2
1
1

()
4
1
3
xx
khix
x
fx
khix

++
ạ-
ù
ù
+
=

ù
=-
ù

b)
2
342
()52
212
xxkhix
fxkhix
xkhix


-+<
ù

==
ù
+>


c)
2
4
2
()
2
42
x
khix
fx
x
khix

-
ù
ạ-
=

+
ù
-=-


d)
2
2
2
()
2
222
x
khix
fx
x
khix

-

ù
=

-
ù
=


Baứi 4: Tỡm cỏc giỏ tr ca m cỏc hm s sau liờn tc trờn tp xỏc nh ca chỳng:
a)
2
2
2
()
2

2
xx
khix
fx
x
mkhix


ù

=

-
ù
=

b)
2
1
()21
11
xxkhix
fxkhix
mxkhix

+<
ù

==
ù

+>


c)
32
22
1
()
1
31
xxx
khix
fx
x
xmkhix

-+-
ù

=

-
ù
+=

d)
2
1
()
231

xkhix
fx
mxkhix

<
=

-


Baứi 5: Chng minh rng cỏc phng trỡnh sau cú 3 nghim phõn bit:
a)
3
310
xx
-+=
b)
32
6910
xxx
+++=
c)
3
2613
xx
+-=

Baứi 6: Chng minh rng cỏc phng trỡnh sau luụn cú nghim:
a)
5

330
xx
-+=
b)
5
10
xx
+-=
c)
432
310
xxxx
+-++=

Baứi 7: Chng minh rng phng trỡnh:
53
5410
xxx
-+-=
cú 5 nghim trờn (2; 2).
Baứi 8: Chng minh rng cỏc phng trỡnh sau luụn cú nghim vi mi giỏ tr ca tham s:
a)
3
(1)(2)230
mxxx
+-=
b)
42
220
xmxmx

+ =

c)
()()()()()()0
axbxcbxcxacxaxb
+ + =
d)
232
(1)(1)30
mxxx
-++ =

e)
coscos20
xmx
+=
f)
(2cos2)2sin51
mxx
-=+

Baứi 9: Chng minh cỏc phng trỡnh sau luụn cú nghim:
a)
2
0
axbxc
++=
vi 2a + 3b + 6c = 0 b)
2
0

axbxc
++=
vi a + 2b + 5c = 0
c)
32
0
xaxbxc
+++=

Baứi 10: Chng minh rng phng trỡnh:
2
0
axbxc
++=
luụn cú nghim x ẻ
1
0;
3
ộự
ờỳ
ởỷ
vi a ạ 0
v 2a + 6b + 19c = 0.






Trần Sĩ Tùng Đại số 11

Trang 69

BÀI TẬP ÔN CHƯƠNG IV

Bài 1. Tìm các giới hạn sau:
a)
n
n
3
123
lim
3
++++
b)
n
nn
n
2sin
lim
1
2
æö
+
+
ç÷
+
èø
c)
1
3

2
lim
2
2
+
+
+
n
n
nn

d)
nn
nn
2
2
2
lim
231
+
+-
e)
n
n
51
52
23
lim
31
+

+
+
+
f)
nn
nn
1
(1)4.3
lim
(1)2.3
+
-+


g)
(
)
nnn
22
lim31
+
g)
(
)
nnn
3
32
lim3
+-
h)

(
)
nnn
24
lim1
+-+

i)
n
n
2
2
2cos
lim
1
+
k)
n
nn
22
lim
311
+
l)
(
)
nnn
3
23
lim22

+
Bài 2. Tìm các giới hạn sau:
a)
x
xx
xx
2
2
3
56
lim
815
®
-+
-+
b)
x
x
xx
2
2
1
2
81
lim
651
®
-
-+
c)

x
xxx
xx
32
2
3
443
lim
3
®
-+-
-

d)
x
xxx
xxx
432
432
1
2531
lim
3861
®
-++
-+-
e)
x
xx
xx

3
4
1
32
lim
43
®
-+
-+
f)
x
xxx
xx
32
42
2
248
lim
816
®
+
-+

g)
x
xx
xx
3
5
1

21
lim
21
®


h)
x
x
xx
2
2
2
lim
252
®-
+
++
i)
x
x
x
2
2
1
(2)1
lim
1
®-
+-

-

Bài 3. Tìm các giới hạn sau:
a)
x
x
x
2
2
lim
37
®
-
-+
b)
x
x
x
2
0
11
lim
®
+-
c)
x
x
xx
2
1

83
lim
23
®
+-
+-

d)
x
x
x
4
123
lim
2
®
+-
-
e)
x
x
x
1
273
lim
32
®
+-
+-
f)

x
x
x
2
02
11
lim
416
®
+-
-+

g)
2
3
1
75
lim
1
x
xx
x
®
+
-
h)
x
xx
x
33

0
11
lim
®
+
i)
x
x
x
3
2
42
lim
2
®
-
-

k)
x
x
x
3
0
1
lim
1
®
-
-

l)
x
x
x
3
2
2
0
11
lim
®
+-
m)
x
xx
x
2
275
lim
2
®
+++-
-

Bài 4. Tìm các giới hạn sau:
a)
x
xx
x
2

2
232
lim
2
+
®-
-+
+
b)
x
x
xx
2
1
1
lim
34
-
®
-
+-
c)
x
xx
x
3
1
341
lim
1

+
®-
-+
+

d)
x
xx
x
2
2
2
252
lim
(2)
-
®
-+
-
e)
x
x
x
3
34
lim
3
+
®
+

-
f)
x
xx
xx
0
lim
+
®
+
-

g)
x
x
x
2
822
lim
2
+
®-
+-
+
h)
x
xx
x
2
2

3
253
lim
(3)
-
®-
+-
-
i)
( )
x
x
x
x
2
2
lim2
4
+
®
-
-

Bài 5. Tìm các giới hạn sau:
a)
x
xxx
xxxx
32
432

2341
lim
523
®-¥
-+-
-+-+
b)
x
xx
xx
2
2
1
lim
21
®+¥
+-
++
c)
x
xx
xx
23
32
(23)(47)
lim
(31)(109)
®+¥
-+
++


d)
x
xxx
xx
43
42
2
lim
327
®+¥
-+
+-
e)
(
)
x
xx
2
lim1
®-¥
++
f)
x
xxx
2
lim(1)
®-¥
+-+


i s 11 Trn S Tựng
Trang 70
g)
x
xx
x
2
1
lim
52
đ-Ơ
+-
+
h)
(
)
x
xxx
2
lim3
đ-Ơ
-++
i)
x
xx
x
531
lim
1
đ-Ơ

+-
-

k)
x
xxx
xx
2
2
23
lim
412
đ-Ơ
++
+-+
l)
(
)
x
xxx
22
lim21
đ-Ơ
+
m)
(
)
x
xxx
2

lim2
đ-Ơ
++

Bi 6. Xột tớnh liờn tc ca hm s:
a)
xkhix
fx
xx
khix
x
2
13
()
23
3
26


ù
=

>
ù
-

trờn R b)
x
khix
x

fx
khix
2
1cos
0
sin
()
1
0
4

-

ù
ù
=

ù
=
ù

ti x = 0
c)
x
khix
fx
xx
khix
2
126

2
()
710
22

-

ù
=

-+
ù
=

trờn R d)
xkhix
fx
xkhix
2
0
()
10

ù
<
=

-
ù


ti x = 0
Bi 7. Tỡm a hm s liờn tc trờn R:
a)
2
32
211
()
22
1
1
akhix
fx
xxx
khix
x

















b)
x
khix
fx
x
xakhix
2
1
1
()
1
1

-
ù

=

-
ù
+=


c)
xx
khix
fx
x
akhix

2
2
2
()
2
2

+-
ù
ạ-
=

+
ù
=-

d)
xx
khix
fx
x
axkhix
2
43
1
()
1
21

-+

ù
<
=

-
ù
+


Bi 8. Chng minh rng phng trỡnh:
a)
xxx
32
6910
+++=
cú 3 nghim phõn bit.
b) mxxx
324
(1)(4)30
+-=
luụn cú ớt nht 2 nghim vi mi giỏ tr ca m.
c) mxx
243
(1)10
+=
luụn cú ớt nht 2 nghim nm trong khong
(
)
1;2
- vi mi m.

d)
xmx
32
10
+-=
luụn cú 1 nghim dng.
e)
xxx
42
3560
-+=
cú nghim trong khong (1; 2).
Bi 9. Cho m > 0 v a, b, c l 3 s thc tho món:
abc
mmm
0
21
++=
++
. Chng minh rng
phng trỡnh: fxaxbxc
2
()0
=++=
cú ớt nht mt nghim thuc khong (0; 1).
HD: Xột 2 trng hp c = 0; c

0. Vi c

0 thỡ

mc
ff
mmm
2
1
(0).0
2(2)
ổử
+
=-<
ỗữ
++
ốứ

Bi 10.
a)





×