Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

một số dạng bài tập hóa vô cơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (914.85 KB, 6 trang )

CHUYÊN ĐỀ: ĐẠI CƢƠNG VỀ KIM LOẠI
Biên soạn – giảng dạy: Thầy Ngô Xuân Quỳnh – 0979.817.885 – - www.hoahoc.org
1
Version 1.0
DẠNG 1: XC ĐNH TÊN KIM LOẠI
:
- 
- 
-  () 

Lƣu y
́
: 









 : 



 , 











 , 















V d 1 (ĐH KB 2008): Cho 1,9 



















, sinh ra 0,448 . 



:
A. Na B. K C. Rb D. Li
V d 2 (ĐH KB 2009):  2,9 
















 , thu


500









0,04

0,224 
2
(). 



:
A. Ca B. Ba C. K D. Na
V d 3 (CĐ 2008): 












 . Cho 1,7 


















 , sinh ra 0,672 
2
(). 




, khi cho 1,9 











2
SO
4
, 
2
1,12 (). 



:
A. Ba B. Ca C. Sr D. Mg
V d 4: 

A. Be. B. Ba. C. Ca. D. Mg.
V d 5: 


A. NaCl. B. CaCl
2
. C. KCl. D. MgCl
2
.
V d 6: 
3


A. Cu. B. Zn. C. Fe. D. Mg.
DẠNG 2: KIM LOA
̣
I TA
́
C DU
̣
NG VƠ
́
I DUNG DI
̣
CH AXIT




: 4  sau:
Loi 1: Mô
̣
t kim loa
̣

i ta
́
c du
̣
ng vơ
́
i mô
̣
t axit
-  
2
SO
4
, )  
3
-

3
hay
SO
4
2-

2
SO
4


, ) 
- 
























 (

 , 






 ,
Ba )  , 























2/ Mô
̣
t kim loa
̣

i ta
́
c du
̣
ng vơ
́
i hô
̃
n hơ
̣
p nhiê
̀
u axit
- 









. 



:
+ 








, H
2
SO
4
 
+

+ 





(HCl, HNO
3
) hay (H
2
SO
4
, HNO
3
)  






, H
+

- , 








V d 1: Cho 0,1 0,12 
2
SO
4
0,5


3
1


:
A. 1,344 B. 2,016 C. 0,1344 D. 0,672
V d 2:1,28 


 50 






2
SO
4
0,1M + NaNO
3
0,5




. :
A. 0,056 B. 0,7168 C. 5,6 D. 0,112
Mỗi bài tập khơng chỉ đơn giản là tnh tốn, đằng sau đó là những ý tƣởng
Mỗi lời giải khơng chỉ là áp dng phƣơng pháp mà thực sự là một q trình phân tch và sáng to
Loi 2: Hơ
̃
n hơ
̣
p 2 hay nhiê
̀
u kim loa
̣
i ta

́
c du
̣
ng vơ
́
i dung di
̣
ch mơ
̣
t axit
- 


+ 





















+ 











  (HCl,
H
2
SO
4
, H
3
PO
4
, )
+ 










 (HNO
3
, H
2
SO
4


) 



















. : Al, Fe, Cr, 


3
, H
2
SO
4





- 







: m

=
catio n anio n
mm



Hay m

= n



+ m
anion

VD1: Cho 30 



 2 

, 








2
SO
4
. 





, 

6,72 
2
(). :
A. 13,2 B. 16,8 C. 10,2 D. 19,2
VD2:  2,184 








2
SO
4




 
349,44 


2

() . 







:
A. 77,14% B. 66,67% C. 33,34% D. 22,86%
Loi 3: Mơ
̣
t kim loa
̣
i ta
́
c du
̣
ng vơ
́
i hơ
̃
n hơ
̣
p nhiê
̀
u axit
- 










. 



:
+ 







, H
2
SO
4
 
+

+ 






(HCl, HNO
3
) hay (H
2
SO
4
, HNO
3
)  





, H
+

- , 








: ion NO

3
-
-


+

3

- 



(H
2
O): 




- 


-
: , 


3

Loi 4: Hơ

̃
n hơ
̣
p 2 hay nhiê
̀
u kim loa
̣
i tác dng vi dung dch hỗn hp hai axit
- 











:
echo enhan
nn











- 













 :
m

= m



+ m

() 
V d 1: Cho 19,24 


















 (H
2
SO
4

3
)
2,912 
2
13,104 
2
kc). 






:
A. 56,76% B. 43,24% C. 67,56% D. 42,43%
V d 2: Cho 30 





, 







2 axit HNO
3

2
SO
4








17,92 (
2
O, NO, NO
2
, SO
2


). 






A. 19,2 

10,8 g B. 18,9 

11,1 g C. 15 

15 g D. 13,8 

16,2 g
V d 3: (ĐH KB 2007): Cho 6,72 






 0,3 mol H2SO4 



(2 




). 












A. 0,03 mol Fe
2
(SO
4
)
3
0,06 mol FeSO

4
B. 0,05 mol Fe
2
(SO
4
)
3

C. 0,02 mol Fe
2
(SO
4
)
3
0,08 mol FeSO
4
D. 0,12 mol FeSO
4

V d 4: (ĐH KA 2009): Cho 3,68 






















 2SO4
10% 

2,24 2 (). 











:
A. 101,48 gam B. 101,68 gam C. 97,80 gam D. 88,20 gam
V d 5: (CĐ 2008):  7,74 






 ,  500





 1


H
2
SO
4
0,28





8,736 
2
(). 










:
A. 38,93 gam B. 103,85 gam C. 25,95 gam D. 77,86 gam
V d 6:  12,42 


3
, 





 1,344 
() 








2




2
. 
2
18. 





 
. :
A. 97,98 B. 106,38 C. 38,34 D. 34,08
V d 7: Cho 2,06g hỗn hợp gồm Fe, Al và Cu tác dụng với dung dòch HNO
3
loãng, dư thu được 0,896 lít
NO duy nhất (đktc). Khối lượng muối nitrat sinh ra là
A. 9,5g. B. 7,44g. C. 7,02g. D. 4,54g.
V d 8: 
3


2

2

A. 0,459 gam. B. 0,594 gam. C. 5,94 gam. D. 0,954 gam.
CHUYÊN ĐỀ: ĐẠI CƢƠNG VỀ KIM LOẠI
Biên soạn – giảng dạy: Thầy Ngô Xuân Quỳnh – 0979.817.885 – - www.hoahoc.org
3

Version 1.0
DẠNG 3: BI TON KIM LOẠI TC DNG VI DUNG DCH MUI




















 , 













 2 kim l  









1- Mô
̣
t kim loa
̣
i ta
́
c du
̣
ng vơ
́
i 1 dung di
̣
ch muô
́
i


Trƣơ
̀
ng hơ
̣
p
Trƣơ
́
c phản ng
Sau pha
̉
n ƣ
́
ng
X
Y
y+

Dung di
̣
ch A
Châ
́
t ră
́
n B
(1)


X

x+

Y
(2)


X
x+
, Y
y+

Y
(3)


X
x+

Y, X




:
- 






1  (1) 

(3) - 

2  (2)
- 



1 

 (1) 

(2) - 2 

 (3)
+ 



( 

< 





):
YX

m m m  

+ 





(

> 





):
XY
m m m  

2- Mô
̣
t kim loa
̣
i ta
́
c du
̣
ng vơ
́

i 2 dung di
̣
ch muô
́
i










(







) 
















Trƣơ
̀
ng

̣
p
Trƣơ
́
c pha
̉
n ƣ
́
ng
Sau pha
̉
n ƣ
́
ng
X
Y
y+


Z
z+

Dung di
̣
ch A
Châ
́
t ră
́
n B
(1)







X
x+
, Y
y+
, Z
z+

Z
(2)








X
x+
, Y
y+

Z
(3)



X
x+
, Y
y+

Z, Y
(4)



X
x+

Z, Y

(5)



X
x+

Z, Y, X




:
- 



1 

 (4) 

(5) - 2 

 (2) 

(3)
- 3 

 (1) - 




1 

 (1) 

(2)
- 2 

 (3) 

(4) - 3 

 (5)













: X + Z
z+
 X

x+
+ Z (*) 

: X + Y
y+
 X
x+
+ Y (**)
- (*)  (2) 

(*) m
B
= m
Z
= m
1

- (**)  (4) 

(*) (**)  m
B
= m
Z
+ m
Y
= m
2
 m
1
< m

2


m = m
1
m
1
m = m
2
m < m
1
m > m
2
m
1
< m < m
2
m
2
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)

V d 1: 






 ,Fe (





 2:1). 7,15

 100ml 


AgNO
3
3,9









. :
A. 42,12 B. 32,4 C. 45,76 D. 47,56
V d 2: Cho 2,04 






 , Fe (







 1:2) 250


4
aM.
, 





2,82 gam. :
A. 0,1M B. 0,15M C. 0,225M D. 0,25M
Mỗi bài tập không chỉ đơn giản là tnh toán, đằng sau đó là những ý tƣởng
Mỗi lời giải không chỉ là áp dng phƣơng pháp mà thực sự là một quá trình phân tch và sáng to
3- Hai kim loa
̣
i ta
́
c du

̣
ng vơ
́
i 1 dung di
̣
ch muô
́
i










(









) 








Trƣơ
̀
ng hơ
̣
p
Trƣơ
́
c pha
̉
n ƣ
́
ng
Sau pha
̉
n ƣ
́
ng
X
Y
Z
z+

Dung di
̣

ch A
Châ
́
t ră
́
n B
(1)







X
x+

Z, X, Y
(2)







X
x+

Z, Y

(3)



X
x+
, Y
y+

Z, Y
(4)



X
x+
, Y
y+

Z
(5)



X
x+
, Y
y+
, Z
z+


Z




: 



2













: X + Z
z+
 X
x+
+ Z (*) 


: Y + Z
z+
 Y
y+
+ Z (**)
- (*)  (2) 

(*) m
B
= m
Z
+ m
Y
= m
1

- (**)  (4) 

(*) (**)  m
B
= m
Z
= m
2
 m
1
> m
2



m = m
2
m
2
m = m
1
m < m
2
m > m
1
m
2
< m < m
1
m
1
(5)
(4)
(3)
(2)
(1)

4- Hai kim loa
̣
i ta
́
c du
̣
ng vơ
́

i 2 dung di
̣
ch muô
́
i
- : 






























-  . 
e
n

(

)



e
n

(

)

















V d 18: 





, Zn (







 2:1). 22,6





















(
4
0,5


3
0,2M), :
A. 0,5 B. 0,75 C. 1,0 D. 1,5
V d 2: Cho 12,45



 (, 






 1:1)  (NO
3
)
2



3

bM.  

 (3 

). 





 1,68 

2
() 42 

. :
A. 3

1,5M B. 2

1M C. 1,5


0,5M D. 1

0,75M
V d 3: (ĐH KB 2009):  56 

 200


3
1M










. , 



18,8 , 



:

A. Mg B. Zn C. Cu D. Fe
V d 4: (ĐH KB 2009):  100 

 100





 (NO
3
)
2

0,2


3
0,2M. 





 , 






101,72 gam (
). :
A. 2,16 B. 1,40 C. 1,72 D. 0,84
V d 5: (ĐH KA 2007): 












4
. 




,  

. %  










:
A. 90,27% B. 82,20% C. 85,30% D. 12,67%
V d 6: 

 1 
4

4








 0,1M. 
, 







 , 








 , 
10 . :
A. 3,6 B. 4,8 C. 2,4 D. 1,2
V d 5: 



 0,01 

0,005 

400






3
0,08M
(NO
3
)

2
0,5M. 







. :
A. 3,456 B. 3,912 C. 3,712 D. 3,546
V d 6: Cho 1,36 



 , 

 400


4
. 





 1,84





 . 



 , 






1,20 n D. 




4





A. 0,05M B. 0,10M C. 0,50M D. 0,01M
CHUYÊN ĐỀ: ĐẠI CƢƠNG VỀ KIM LOẠI
Biên soạn – giảng dạy: Thầy Ngô Xuân Quỳnh – 0979.817.885 – - www.hoahoc.org
5
Version 1.0
V d 7 (ĐH KA 2010): 

4
0,5M. Sau khi
  

A. 37,58%. B. 56,37%. C. 64,42%. D. 43,62%.
DẠNG 4: BI TON ĐIN PHÂN
Bƣc 1: 
Bƣc 2: 

n
e

e

Bƣc 3: 
Bƣc 4: 
+ Trong nhiều trường hợp, có thể dùng định luật bảo toàn mol electron (số mol electron thu được ở catot bằng
số mol electron nhường ở anot) để giải cho nhanh.

̣
t sô
́
lƣu y
́
:
- H
2
O bắt đầu điện phân tại các điện cực khi:





2

- Khi điện phân các dung dịch:

2
,

3
, H
2
SO
4
, HClO
4


3
, Na
2
SO
4


2

2

2


- Có thể có các phản ứng phụ xảy ra giữa từng cặp: 

2

 
- Khối lượng catot tăng chính là khối lượng kim loại tạo thành sau điện phân bám vào.
m = (m

+ m

)
- 
 




.
- 

V d 1: 




2


 30  = 5A. 



:
A. 2,68 g B. 3,12 g C. 3,2 g D. 2,98 g
V d 2: 

100





0,1

0,2

















 0,224 ()  . 



 

 (


) :
A. 6 B. 7 C. 12 D. 13
V d 3: 

200




3
1

(NO
3
)
2
0,25




 3 

20 








= 2A. 

:
A. 24,8 g B. 23,16 g C. 7,96 g D. 26,8 g
V d 4 (ĐH KA 2010): 

(



) 



0,2 mol CuSO
4
0,12 











2A. 





() u 9650 

:
A. 2,24  B. 2,912  C. 1,792  D. 1,344 
V d 5: 
3

3
)
2


+


A. 0,2M. B. 0,3M. C. 0,1M. D. 0,17M.

Mỗi bài tập không chỉ đơn giản là tnh toán, đằng sau đó là những ý tƣởng
Mỗi lời giải không chỉ là áp dng phƣơng pháp mà thực sự là một quá trình phân tch và sáng to
DẠNG 3: KIM LOẠI TC DNG VI PHI KIM
V d 1: 
2


2

A. 8,1gam. B. 16,2gam. C. 18,4gam. D. 24,3gam.
V d 2:  17,4 



  30,2 



 .
() 







:
A. 17,92  B. 4,48  C. 11,20  D. 8,96 
V d 3: 


4,8 





 5,6 



 = 60%. 










X. . 





:
A. 2,12 gam B. 2,04 gam C. 3,4 gam D. 5,1 gam

V d 4: 

16,8 



 6,4 



 . Sau p . 
. 









:
A. 2,24  B. 4,48  C. 6,72  D. 3,36 
V d 5: Cho 2,13 



 3 

, Cu, 






 










3,33 gam. 





2












:
A. 57 ml B. 50 ml C. 75 ml D. 90 ml
V d 6:  

5,04 



 . 
3



0,784 () 
2
2 19. :
A. 9,32 B. 4,2 C. 3,92 D. 7,8
Dang 6: Kim loại, hợp chất của kim loại và một số phản ứng hoá học thường gặp
V d 1: 
3
; NaNO
2

A.1 B. 2 C. 3 
V d 2: 
2

SO
4


4


A. FeO B. Fe
2
O
3
C. Fe
3
O
4

3
O
4
V d 3: 
2

2
O
3


A. Cu, Fe, ZnO, MgO B. Cu, Fe, Zn, MgO C. Cu, Fe, Zn, Mg D. Cu, FeO, ZnO, MgO
V d 4: Nhi: NaNO
3

, Cu(NO
3
)
2

3
, Al(NO
3
)
3
, MgCO
3

 t
0

A.4 B. 5 C. 2 D. 4
V d 5:  
4
, HNO
3

3


A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
V d 6: 

2
SO

4
c 
A.K, Al B. Ba, Al C. Na, Zn D. Ba, Na
V d 7: 
4

2
SO
4

 
C.  
V d 8: 
2
O, Al
2
O
3

2



2

A. 2 B. 4 C.3 D.1
V d 9: 
A
(Mg, Ca, Ba). 
2


2
CO
3,

Na
2
SO
4

   
V d 10: Khi cho  hp K v Al vo c ta thy  hp tan h
A. H
2
O H
2
O 
K

Al

C.
H
2
O
 v n
Al
 n
K
D. Al tan hon ton trong

H
2
O
V d 11: 
- X tan trong dd HCl, dd HNO
3

-O
3
, dd HNO
3


   
V d 12: 
2
, FeCO
3
, Fe
2
O
3

A. dd HNO
3
. B. dd H
2
SO
4
 C. dd HCl. D. dd NaOH.

×