Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

english 6 unit 6 things i do ...

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (700.62 KB, 17 trang )

`

Period 28
th
Thursday, 23
rd
October 2014
Lesson 4: C. Classes (C1,2)
Nam
Lan
T
1. C-1:Listen and repeat.
a) Vocabulary:
Thứ hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Chào cờ
Văn
T.Anh
Sinh
Toán
Sử
Địa
Thể dục
ÂN
T.Anh
Toán
Vật lý
Mĩ .T
Toán
Văn
Văn


Thể dục
Sinh
Sử
Toán
T. Anh
Văn
Địa
GDCD
SHL
timetable
Geography History
LiteratureMath
English
What do we have
today ?

We have
English.
b) Grammar:
+) What do have today ?
we
S


We have English.

S V N
- Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít.
+) What Ba have today? He math


does has

=> From:
NS V-infi S
V-infi
V
1. C-1:Listen and repeat.
Nam
Lan
What do we have
today?
W
e

h
a
v
e

E
n
g
l
i
s
h
.
Geography History
LiteratureMath
English

What do we have today?
We have ……
A
B
history
history
Math
A: What do we have today?
B: We have ……
Literature
literature
A: What …… she have today?
B: She …… ……
does
has math
2) C-2: Listen and repeat.
MONDAY THURSDAY
TUESDAY FRIDAY
WEDNESDAY SATURDAY
SUNDAY
Nouns of
subject
math
listerature
history
geography
English
Days in
week
Monday

Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
* Hỏi và trả lời hôm nay có môn học gì
What + do + S + have today ?
does

S + have + N
(chỉ tên môn học

)
has
4. Homework.
- Learn by heart new words and structure.
- Prepare the next lesson: C3,4.
- Ask and answer about your timetable.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×