Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

english 6 unit 6 things i do ..

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 18 trang )

A-ANSWER THE QUESTIONS
1.What time do you get up ?
2.What time do you go to school ?
3. What is today ?
4.What do we have today ?
EM ĐOÁN XEM
HAI BẠN ĐANG
NÓI VỀ NHỮNG
MÔN HỌC NÀO?
period:30 -Unit 5
THINGS I DO
Section C:Classes-(C1)
Thứ hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Văn Vật lý Sinh Văn Toán Toán
Văn Tiếng Anh Địa Văn Tiếng Anh Sinh hoạt
Sử Toán TDục Mĩ thuật Công nghệ
Toán Sinh GDCD Tiếng Anh TDục
Âm nhạc Tự chọn Công nghệ Tự chọn
Timetable
period:30 - Unit 5: THINGS I DO
Section C: Classes-C1
I-New word
history
period:30 - Unit 5: THINGS I DO
Section C: Classes-C1
I-Newwords
Math
period:30 - Unit 5: THING I DO
Section C: Classes- C1
I-New word


Geography
period:30 - Unit 5: THINGS I DO
Section C: Classes-C1
I-New word
literature
period: 30 - Unit 5: THINGS I DO
Secson C : Classes-C1
I-New word
English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
English
Period : 30 - Unit 5: THINGS I DO
Section C: Classes (C1)
I-Newword
period:30 - Unit 5: THINGS I DO
Lesson 4: Classes-C1
I-Newwords
-timetable (n) : thời khóa biểu
-today (adv) : hôm nay
-Monday (n) : thứ 2
-English (n) : tiếng anh
-Math (n) : toán
-history (n) : lịch sử
-literature: (n) : ngữ văn
-Geography (n): địa lí
-from … to… (Prep) : từ….đến…
II.MATCHING WORDs WITH PICTUREs
1.Math 2.history
3.literature


4.geography

5.English
A
B C
D
E
_____________________________________
________________________________________
_
I-New word
-timetable: thời khóa biểu
-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí
II.HoImework
II.HoImework


-Learn newwords $ the
-Learn newwords $ the
structures in C1

structures in C1


-Do exercises at
-Do exercises at


-Prepare :
-Prepare :
UNIT 4
UNIT 4
(C2-3/59)
(C2-3/59)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×