Phân loại dạng câu hỏi trong part 3 của TOEIC
1. Overview Questions - Câu hỏi tổng quan: Có 4 loại câu hỏi chính trong dạng này.
1. Câu hỏi về nơi chốn - Từ để hỏi " where"
2. Câu hỏi về nghề nghiệp - "Who ?"
3. Câu hỏi về hoạt động. - "What doing?"
4. Câu hỏi về chủ đề. - "What talking about?"
Example
W: I'm all packed for my vacation!
M: What time does your flight leave?
W: The ticket say's two o'clock so I should check in one hour before. M: Well we should leave right now
then.
Question: Where are they going?
Answer: Airport
Flight, ticket, and check-in are all words associated with an airport. (Chuyến bay, vé,
check - in là những từ có liên quan đến chủ đề sân bay)
2. Detail Questions- Câu hỏi chi tiết:
Dạng này hỏi về những thông tin cụ thể trong bài đối thoại.
1. Câu hỏi về thời gian. - WHEN
2. Câu hỏi về lý do. - WHY ?
3. Câu hỏi về kế hoạch. - WHAT DO
4. Câu hỏi về vấn đề. - WHAT'S THE MATTER WITH ?
5. Câu hỏi về ý kiến. - WHAT THINK OF ?
6. Câu hỏi về lời khuyên. - WHAT SUGGESTED?
Example
W: I'm finally ready for the trip.
M: So are you still leaving on Tuesday, Sally?
W: No, we are in a rush so I have to leave a day earlier.
M: That's probably a good idea.
Question: When will Sally leave? (Khi nào thì Sally sẽ đi)
Answer: Monday
- The woman said she would not leave on Tuesday but a day earlier. Therefore she will leave on Monday.
(Người phụ nữ nói rằng cô ta không đi vào ngày thứ ba mà đi sớm hơn 1 ngày. Vì vậy, có thể suy ra được
cô ấy đi vào ngày thứ hai.)
3. Detail Questions - Dạng câu hỏi chi tiết
Câu hỏi dạng này đòi hỏi sự tập trung cao độ cho những thông tin cụ thể chi tiết.
3.1. Những câu hỏi về thời gian:
Câu hỏi về thời gian sự kiện hay hoạt động diễn ra. Một vài câu khác hỏi về tần suất (frequency) diễn ra
hoạt động hoặc những hoạt động, sự kiện kéo dài trong bao lâu (duration) .
Example
- When…? - At what time…?
- How often….?(Frequency) - How long….?(Duration)
3.2. Những câu hỏi về lý do:
Những câu hỏi dạng này hỏi về lý do tại sao một người lại làm việc này, tại sao
sự việc này xảy ra, những câu tương tự như vậy.
Example
- Why did…happen? - Why does the man/woman want to…?
- Why is the man going to…? - Why is the man/woman upset/happy/puzzled?
- Why did …not happen? - Why does he or she not want to…?
3.3. Những câu hỏi về kế hoạch:
Những câu hỏi này hỏi về những dự định của một người sẽ làm trong tương lai.
Example
- What is the man/woman planning to do? - What plan has been suggested?
- What does the man/woman plan to do next? - What does the man/woman want to do?
3.4. Những câu hỏi về vấn đề xảy ra:
Những câu dạng này hỏi về vấn đề khó khăn mà một hoặc cả hai người nói chuyện
đang gặp phải.
Example
- What is the problem here?
- What is wrong with…?
- What is the man/woman concerned with?
- What is the man/woman worried about?
3.5. Những câu hỏi về lời đề nghị:
- What is the man's/woman's problem?
- What is bothering the man/woman?
Những câu hỏi dạng này hỏi xem một người nói đã cho người kia lời khuyên gì.
Example
- What is the man's/woman's suggestion?
- What is the man/woman suggesting?
- What suggestion is made? - What is the man's/woman's advice?
- What does the man/woman advise to do?
3.6. Những câu hỏi về ý kiến cá nhân:
Những câu hỏi này hỏi về ý kiến, cảm nhận của một người về chuyện xảy ra.
Example
- What is the man's/woman's opinion of….?
- How does the man/woman feel about…?
- What does the man/woman think about…?