l I M Uờ ở Đầ
“H c i ôi v i h nh, giáo d c k t h p v i s n xu t” ó l ph ngọ đ đ ớ à ụ ế ợ ớ ả ấ đ à ươ
châm giáo d c v o t o c a ng ta, c a nh tr ng Xã h i ch ngh aụ à đà ạ ủ Đả ủ à ườ ộ ủ ĩ
chúng ta.
T nh ng yêu c u c b n ó, sau khi c h c xong ph n lý thuy t vừ ữ ầ ơ ả đ đượ ọ ầ ế ề
chuyên ng nh k toán, lãnh o nh tr ng ã cho sinh viên thâm nh pà ế đạ à ườ đ ậ
th c t nh m c ng c v n d ng nh ng lý lu n ã h c c v o s n xu t,ự ế ằ ủ ố ậ ụ ữ ậ đ ọ đượ à ả ấ
v a nâng cao n ng l c tay ngh chuyên môn, v a l m ch c công vi cừ ă ự ề ừ à ủ đượ ệ
sau n y khi t t nghi p ra tr ng v công tác t i c quan, xí nghi p có thà ố ệ ườ ề ạ ơ ệ ể
nhanh chóng ho nh p v m ng các nhi m v c phân công.à ậ àđả đươ ệ ụđượ
Sau th i gian th c t p t i T ng công ty B u chính Vi n thông Vi tờ ự ậ ạ ổ ư ễ ệ
Nam, em ã tìm hi u, phân tích, ánh giá nh ng k t qu s n xu t kinhđ ể đ ữ ế ả ả ấ
doanh c a T ng công ty, ng th i so sánh v i lý thuy t ã h c c trongủ ổ đồ ờ ớ ế đ ọ đượ
nh tr ng rút ra nh ng k t lu n c b n trong s n xu t kinh doanh ó là ườ để ữ ế ậ ơ ả ả ấ đ à
l i nhu n. Mu n có l i nhu n cao ph i có ph ng án s n xu t h p lý, ph iợ ậ ố ợ ậ ả ươ ả ấ ợ ả
có th tr ng m r ng, giá c h p lý v c bi t ph i có v n u t b ngị ườ ở ộ ả ợ à đặ ệ ả ố đầ ư ằ
ti n phù h p.ề ợ
Trên c s ó, cùng v i s h ng d n c a cô giáo ơ ở đ ớ ự ướ ẫ ủ ng Thi LoanĐặ em
ã ch n t i “ đ ọ đề à K toán nghi p v v n b ng ti n v các kho n ph iế ệ ụ ố ằ ề à ả ả
thanh toán” cho báo cáo t t nghi p n y.ố ệ à
N i dung c a chuyên n y ngo i L i m u v K t lu n, chuyên ộ ủ đề à à ờ ởđầ à ế ậ đề
g m 3 ch ng chính :ồ ươ
Ch ng 1:ươ C s lý lu n c a công tác k toán “V n b ng ti n v cácơ ở ậ ủ ế ố ằ ề à
kho n ph i thanh toán “.ả ả
Ch ng 2:ươ Th c tr ng công tác k toán “V n b ng ti n v các kho nự ạ ế ố ằ ề à ả
ph i thanh toán “ T ng công ty B u chính Vi n thông Vi t Nam.ả ở ổ ư ễ ệ
Ch ng 3:ươ Nh n xét v ki n ngh v công tác k toán “V n b ngậ à ế ị ề ế ố ằ
ti n v các kho n ph i thanh toán “ T ng công ty B u chính Vi n thôngề à ả ả ở ổ ư ễ
Vi t Nam.ệ
V i th i gian th c t p có h n v s li u th c t ch a nhi u, c bi t lớ ờ ự ậ ạ à ố ệ ự ế ư ề đặ ệ à
kinh nghi m phân tích ánh giá c a em ch a c sâu s c. Vì v y trongệ đ ủ ư đượ ắ ậ
báo cáo không th tránh kh i nh ng sai l m thi u sót, kính mong các th yể ỏ ữ ầ ế ầ
cô giáo v nh tr ng góp ý s a ch a em ho n th nh công vi c m tà à ườ ử ữ để à à ệ ộ
cách t t p h n. ố đẹ ơ
1
Ch ng I: C s lý lu n c a v n b ng ti nươ ơ ở ậ ủ ố ằ ề
v các kho n thanh toánà ả
I. K toán v n b ng ti nế ố ằ ề
1. Khái ni m, nhi m v c a k toán v n b ng ti n : ệ ệ ụ ủ ế ố ằ ề
a. Khái ni m v n b ng ti n:ệ ố ằ ề
V n b ng ti n l m t b ph n quan tr ng c a v n kinh doanh trongố ằ ề à ộ ộ ậ ọ ủ ố
doanh nghi p c bi u hi n d i hình th c ti n t bao g m : Ti n m tệ đượ ể ệ ướ ứ ề ệ ồ ề ặ
( 111), TGNH( 112), Ti n ang chuy n (113). C ba lo i trên có ti n Vi tề đ ể ả ạ đề ề ệ
Nam, ngo i t , v ng b c, á quý, kim khí quý. M i lo i v n b ng ti n u sạ ệ à ạ đ ỗ ạ ố ằ ề đề ử
d ng v o nh ng m c ích khác nhau v có yêu c u qu n lý t ng lo i nh mụ à ữ ụ đ à ầ ả ừ ạ ằ
qu n lý ch t ch tình hình thu chi v m b o an to n cho t ng lo i s d ngả ặ ẽ àđả ả à ừ ạ ử ụ
có hi u qu ti t ki m v úng m c ích.ệ ả ế ệ àđ ụ đ
b. Nhi m v c a k toán v n b ng ti n:ệ ụ ủ ế ố ằ ề
K toán ph i th c hi n nh ng nhi m v sau:ế ả ự ệ ữ ệ ụ
- Ph n ánh chính xác k p th i nh ng kho n thu chi v tình hình cònả ị ờ ữ ả à
l i c a t ng lo i v n b ng ti n, ki m tra v qu n lý nghiêm ng t vi c qu n lýạ ủ ừ ạ ố ằ ề ể à ả ặ ệ ả
các lo i v n b ng ti n nh m m b o an to n cho ti n t , phát hi n v ng nạ ố ằ ề ằ đả ả à ề ệ ệ à ă
ng a các hi n t ng tham ô v l i d ng ti n m t trong kinh doanh.ừ ệ ượ à ợ ụ ề ặ
- Giám sát tình hình th c hi n k toán thu chi các lo i v n b ng ti n,ự ệ ế ạ ố ằ ề
ki m tra vi c ch p h nh nghiêm ch nh ch qu n lý v n b ng ti n, m b oể ệ ấ à ỉ ếđộ ả ố ằ ề đả ả
chi tiêu ti t ki m v có hi u qu caoế ệ à ệ ả
V n b ng ti n c a doanh nghi p bao g m ti n m t t i qu , ti n g i t iố ằ ề ủ ệ ồ ề ặ ạ ỹ ề ử ạ
các ngân h ng v các kho n ti n ang chuy n (k c n i t , ngo i t , ngânà à ả ề đ ể ể ả ộ ệ ạ ệ
phi u, v ng b c, kim khí quý, á quý).ế à ạ đ
K toán v n b ng ti n ph i tuân th các nguyên t c sau:ế ố ằ ề ả ủ ắ
- K toán v n b ng ti n s d ng m t n v ti n t th ng nh t l ngế ố ằ ề ử ụ ộ đơ ị ề ệ ố ấ à đồ
Vi t Nam ( VN ).ệ Đ
- Các lo i ngo i t ph i quy i ra ng Vi t Nam theo t giá mua doạ ạ ệ ả đổ đồ ệ ỷ
ngân h ng nh n c Vi t Nam công b t i th i i m phát sinh nghi p v à à ướ ệ ố ạ ờ để ệ ụ để
ghi s k toán.ổ ế
ph n ánh v giám sát ch t ch v n b ng ti n, k toán ph i th cĐể ả à ặ ẽ ố ằ ề ế ả ự
hi n các nghi p v sau :ệ ệ ụ
- Ph n ánh chính xác, y , k p th i s hi n có , tình hình bi nả đầ đủ ị ờ ố ệ ế
ng v s d ng ti n m t , ki m tra ch t ch vi c ch p h nh ch thu chi vđộ à ử ụ ề ặ ể ặ ẽ ệ ấ à ếđộ à
qu n lý ti n m t.ả ề ặ
- Ph n ánh chính xác y k p th i s hi n có, tình hình bi n ngả đầ đủ ị ờ ố ệ ế độ
ti n g i, ti n ang chuy n, các lo i kim khí quí v ngo i t , giám sát vi cề ử ề đ ể ạ à ạ ệ ệ
ch p h nh các ch quy nh v qu n lý ti n v ch thanh toán khôngấ à ế độ đị ề ả ề à ế độ
dùng ti n m t.ề ặ
2. K toán ti n m t :ế ề ặ
2.1 Nguyên t c ch l u thông ti n m t:ắ ếđộ ư ề ặ
Vi c qu n lý ti n m t ph i d a trên nguyên t c ch v th l c aệ ả ề ặ ả ự ắ ế độ à ể ệ ủ
nh n c ã ban h nh, ph i qu n lý ch t ch c hai m t thu v chi v t pà ướ đ à ả ả ặ ẽ ả ặ à à ậ
trung ngu n ti n v o ngân h ng nh n c nh m i u ho ti n t trong l uồ ề à à à ướ ằ đề à ề ệ ư
thông, tránh l m phát v b i chi ngân sách, k toán n v ph i th c hi n cácạ à ộ ế đơ ị ả ự ệ
nguyên t c sau:ắ
- Nh n c quy nh ngân h ng l c quan duy nh t ph trách qu nà ướ đị à à ơ ấ để ụ ả
lý ti n m t. Các xí nghi p c quan ph i ch p h ng nghiêm ch nh các ch ề ặ ệ ơ ả ấ à ỉ ế độ
th l qu n lý ti n m t c a nh n c.ể ệ ả ề ặ ủ à ướ
- Các xí nghi p, các t ch c k toán v các c quan u ph i m t iệ ổ ứ ế à ơ đề ả ở à
kho n t i ngân h ng g i ti n nh n r i v o ngân h ng ho t ng.ả ạ à để ử ề à ỗ à à để ạ độ
2
- M i kho n thu b ng ti n m t b t c t ngu n thu n o u ph i n pọ ả ằ ề ặ ấ ứ ừ ồ à đề ả ộ
h t v o ngân h ng tr tr ng h p ngân h ng cho phép to chi nh các n vế à à ừ ườ ợ à ạ ư đơ ị
xa ngân h ng nh t thi t ph i thông qua thanh toán ngân h ng. Nghiêm c mở à ấ ế ả à ấ
các n v cho thuê, cho m n t i kho n.đơ ị ượ à ả
2.2 K toán ti n m t.ế ề ặ
M i doanh nghi p u có m t s ti n m t nh t nh t i qu . S ti nỗ ệ đề ộ ố ề ặ ấ đị ạ ỹ ố ề
th ng xuyên có t i qu c n nh tu thu c v o quy mô tính ch t ho tườ ạ ỹ đượ ấ đị ỳ ộ à ấ ạ
ng c a doang nhi p v c ngân h ng tho thu n.độ ủ ệ àđượ à ả ậ
qu n lý v h ch toán chính xác, ti n m t c a doanh nghi p cĐể ả à ạ ề ặ ủ ệ đượ
t p trung b o qu n t i qu . M i nghi p v có liên quan n thu, chi ti n m t,ậ ả ả ạ ỹ ọ ệ ụ đế ề ặ
qu n lý v b o qu n ti n m t u do th qu ch u trách nhi m th c hi n.ả à ả ả ề ặ đề ủ ỹ ị ệ ự ệ
Th qu do giám c doanh nghi p ch nh v ch u trách nhi m g iủ ỹ đố ệ ỉ đị à ị ệ ử
qu . Th qu không c nh ng i l m thay mình. Không c kiêm nhi mỹ ủ ỹ đượ ờ ườ à đượ ệ
công tác k toán, không c l m công tác ti p li u, mua bán v t t h ngế đượ à ế ệ ậ ư à
hoá.
T t c các kho n thu chi ti n m t u ph i có các ch ng t thu chi h pấ ả ả ề ặ đề ả ứ ừ ợ
l , ch ng t ph i có ch ký c a giám c doanh nghi p v k toán tr ng. Sauệ ứ ừ ả ữ ủ đố ệ à ế ưở
khi ã ki m tra ch ng t h p lê, th qu ti n h nh thu v o ho c chi ra cácđ ể ứ ừ ợ ủ ỹ ế à à ặ
kho n ti n v g i l i ch ng t ã có ch ký c a ng i nh n ti n ho c n pả ề à ử ạ ứ ừ đ ữ ủ ườ ậ ề ặ ộ
ti n. Cu i m i ng y c n c u v o các ch ng t thu chi ghi s qu v l pề ố ỗ à ă ứ à ứ ừ để ổ ỹ à ậ
báo cáo qu kèm theo các ch ng t thu chi ghi s k toán. Th qu lỹ ứ ừ để ổ ế ủ ỹ à
ng i ch u trách nhi m qu n lý v nh p qu ti n m t, ngo i t , v ng b c, áườ ị ệ ả à ậ ỹ ề ặ ạ ệ à ạ đ
qu t i qu . H ng ng y th qu ph i th ng xuyên ki m kê s ti n qu th cỹ ạ ỹ à à ủ ỹ ả ườ ể ố ề ỹ ự
t , ti n h nh i chi u v i s li u c a s qu , s k toán. N u có chênh l ch,ế ế à đố ế ớ ỗ ệ ủ ổ ỹ ổ ế ế ệ
th qu v k toán ph i t ki m tra l i xác nh nguyên nhân v ki n nghủ ỹ à ế ả ự ể ạ để đị à ế ị
bi n pháp x lý. V i v ng b c, á quý nh n ký c c, ký qu tr c khi nh pệ ử ớ à ạ đ ậ ượ ỹ ướ ậ
qu ph i l m y các th t c v cân, o, m s l ng, tr ng l ng, giámỹ ả à đầ đủ ủ ụ ề đ đế ố ượ ọ ượ
nh ch t l ng v ti n h nh niêm phong có xác nh n c a ng i ký c c, kýđị ấ ượ à ế à ậ ủ ườ ượ
qu trên d u niêm phong. ỹ ấ
Có th s d ng m u s qu kiêm báo cáo qu sau:ể ử ụ ẫ ổ ỹ ỹ
3
S qu ti n m t ( kiêm báo cáo qu )ổ ỹ ề ặ ỹ
Ng y tháng n mà ă
S hi u ch ng tố ệ ứ ừ
Di n gi iễ ả
S hi uố ệ
TK
S ti nố ề
Thu Chi Thu Chi
. . . . . . . . . . . .
S d u ng yố ưđầ à
Phát sinh trong ng yà
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
C ng phát sinhộ
S d cu i ng yố ư ố à
. . . . . . . . . . . . . . . . .
Kèm theo . . . ch ng t thu.ứ ừ
. . . ch ng t chi.ứ ừ
Ng y . . . tháng . . .n m 2000à ă
Th qu kýủ ỹ
ph n ánh tình hình thu, chi ti n m t k toán s d ng t i kho n 111Để ả ề ặ ế ử ụ à ả
“Ti n m t”.ề ặ
* N i dung k t c u TK 111:ộ ế ấ
- Bên n : ợ
+ Các kho n ti n m t, ngân phi u, ngo i t , v ng b c, kim khí quý, áả ề ặ ế ạ ệ à ạ đ
quý nh p qu .ậ ỹ
+ S ti n m t th a qu phát hi n khi ki m kê.ố ề ặ ừ ở ỹ ệ ể
- Bên có :
+ Các kho n ti n m t, ngân phi u, ngo i t , v ng b c, kim khí quý, áả ề ặ ế ạ ệ à ạ đ
quý xu t qu .ấ ỹ
+ S ti n m t t i qu thi u h t.ố ề ặ ạ ỹ ế ụ
- S d bên n : Các kho n ti n m t, ngân phi u, ngo i t , v ng b c,ố ư ợ ả ề ặ ế ạ ệ à ạ
kim khí quý, á quý hi n còn t n qu ti n m t.đ ệ ồ ở ỹ ề ặ
T i kho n 111 g m có 3 t i kho n c p 2 :à ả ồ à ả ấ
TK 1111 : Ti n Vi t Namề ệ
TK 1112 : Ngo i tạ ệ
TK 1113 : V ng b c, kim khí quý, á quý.à ạ đ
V ng b c, kim khí quý, á quý.à ạ đ
* Trình t k toán ti n m t :ự ế ề ặ
a. K toán các kho n ph i thu, chi b ng ti n Vi t Namế ả ả ằ ề ệ
4
- Các nghi p v t ng :ệ ụ ă
N TK 111 (1111) : S ti n nh p qu .ợ ố ề ậ ỹ
Có TK 511 : Thu ti n bán s n ph m, h ng hoá, d ch v .ề ả ẩ à ị ụ
Có TK 711 : Thu ti n t ho t ng t i chínhề ừ ạ độ à
Có TK 721 : Thu ti n t ho t ng b t th ngề ừ ạ độ ấ ườ
Có TK 112 : Rút ti n t ngân h ngề ừ à
Có TK 131,136 : Thu h i các kho n n ph i thuồ ả ợ ả
Có TK 121, 128, 138,144,244 : Thu h i các kho n v n TNH ồ ả ố Đ
Có TK 338 (3381) : Ti n th a t i qu ch a xác nh rõ nguyênề ừ ạ ỹ ư đị
nhân
- Các nghi p v Gi m :ệ ụ ả
N TK 112 : G i ti n v o TK t i NHợ ử ề à ạ
N TK 121,221 : Xu t qu mua ch ng khoán ng n h n, d i h n ợ ấ ỹ ứ ắ ạ à ạ
N TK 144,244 : Xu t ti n th ch p, ký c c, ký qu ng n h n, d iợ ấ ề để ế ấ ượ ỹ ắ ạ à
h nạ
N TK 211, 213: Xu t ti n mua TSC a v o s d ngợ ấ ề Đđểđư à ử ụ
N TK 241 : Xu t ti n dùng cho công tác TXDCB t l mợ ấ ề Đ ự à
N TK 152,153,156 : Xu t ti n mua v t t h ng hóa nh p kho (theoợ ấ ề ậ ư à để ậ
ph ng pháp kê khai th ng xuyên).ươ ườ
N TK 611 : Xu t ti n mua v t t , h ng hóa v nh p kho (theo ph ngợ ấ ề ậ ư à ề ậ ươ
pháp ki m tra nh k )ể đị ỳ
N TK 311, 315 : Thanh toán n ng n h n n h nợ ợ ắ ạ đế ạ
N TK 331 : Thanh toán cho ng i bánợ ườ
N TK 333 : N p thu v các kho n khác cho ngân sáchợ ộ ế à ả
N TK 334 :Thanh toán l ng v các kho n cho ng i lao ngợ ươ à ả ườ độ
Có TK 111(1111) : S ti n m t th c xu t quố ề ặ ự ấ ỹ
b. K toán các kho n thu, chi ngo i t :ế ả ạ ệ
i v i ngo i t , ngo i vi c quy i ra ng Vi t Nam, k toán cònĐố ớ ạ ệ à ệ đổ đồ ệ ế
ph i theo dõi nguyên t trên TK 007-Nguyên t các lo i.ả ệ ệ ạ
Vi c quy i ngo i t ra ng Vi t Nam ph i tuân theo các quy nhệ đổ ạ ệ đồ ệ ả đị
sau ây:đ
- i v i các lo i TK thu c chi phí, thu nh p, v t t , h ng hoá,Đố ớ ạ ộ ậ ậ ư à
TSCC dù doanh nghi p có hay không s d ng t giá h ch toán. Khi cóĐ ệ ử ụ ỷ ạ
phát sinh các nghi p v b ng ngo i t u ph i luôn luôn ghi s b ng ngệ ụ ằ ạ ệđề ả ổ ằ đồ
Vi t Nam theo t giá mua v o c a ngân h ng Nh n c Vi t Nam công bệ ỷ à ủ à à ướ ệ ố
t i th i i m phát sinh nghi p v kinh t .ạ ờ để ệ ụ ế
- Các doanh nghi p có ít nghi p v b ng ngo i t thì các t i kho nệ ệ ụ ằ ạ ệ à ả
ti n, các t i kho n ph i thu, ph i tr c ghi s b ng ng Vi t Nam theoề à ả ả ả ảđượ ổ ằ đồ ệ
t giá mua v o c a ngân h ng Vi t Nam công b t i th i i m phát sinhỷ à ủ à ệ ố ạ ờ để
nghi p v kinh t . Các kho n chênh l ch t giá (n u có) c a các nghi p vệ ụ ế ả ệ ỷ ế ủ ệ ụ
kinh t phát sinh c h ch toánv o TK 1113-Chênh l ch t giá.ế đượ ạ à ệ ỷ
- Các doanh nghi p có nhi u nghi p v phát sinh b ng ngo i t có thệ ề ệ ụ ằ ạ ệ ể
d ng t giá h ch toán ghi s các t i kho n ti n, ph i thu, ph i tr . Sụ ỷ ạ để ổ à ả ề ả ả ả ố
chênh l ch gi a t giá h ch toán v t giá mua c a ngân h ng t i th i i mệ ữ ỷ ạ à ỷ ủ à ạ ờ để
nghi p v kinh t phát sinh c h ch toán v o t i kho n 413-Chênh l chệ ụ ế đượ ạ à à ả ệ
t giá.ỷ
T giá h ch toán có th l t giá mua ho c t giá th ng kê c a ngânỷ ạ ể à ỷ ặ ỷ ố ủ
h ng v c s d ng n nh ít nh t trong m t k k toán.à àđượ ử ụ ổ đị ấ ộ ỳ ế
Cu i k h ch toán, k toán ph i ánh gía l i s d ngo i t c a các t iố ỳ ạ ế ả đ ạ ố ư ạ ệ ủ à
kho n ti n, c kho n ph i thu, các kho n n ph i tr theo t giá mua c aả ề ả ả ả ả ợ ả ả ỷ ủ
ngân h ng Vi t Nam công b t i th i i m cu i k ghi s k toán.à ệ ố ạ ờ để ố ỳđể ổ ế
TK 413-Chênh l ch t giá có k t c u nh sau :ệ ỷ ế ấ ư
5
- Bên n :ợ
+ Chênh l ch t giá phát sinh gi m c a v n b ng ti n, v t t , h ng hóaệ ỷ ả ủ ố ằ ề ậ ư à
v n ph i thu có g c ngo i t .à ợ ả ố ạ ệ
+ Chênh l ch t giá phá sinh t ng các kho n n ph i tr có g c ngo iệ ỷ ă ả ợ ả ả ố ạ
t .ệ
+ X lý chênh l ch t giá.ử ệ ỷ
- Bên có :
+ Chênh l ch t giá phát sinh t ng c a v n b ng ti n, v t t , h ng hoáệ ỷ ă ủ ố ằ ề ậ ư à
v n ph i thu có g c ngo i t .à ợ ả ố ạ ệ
+ X lý chênh l ch t giá.ử ệ ỷ
+ Chênh l ch t giá phát sinh gi m các kho n n ph i tr có g c ngo iệ ỷ ả ả ợ ả ả ố ạ
t .ệ
T i kho n n y cu i k có th có s d bên Có ho c bên Nà ả à ố ỳ ể ố ư ặ ợ
S d bên N : Chênh l ch t giá c n ph i c x lý.ố ư ợ ệ ỷ ầ ả đượ ử
S d bên Có : Chênh l ch t giá còn l i.ố ư ệ ỷ ạ
S chênh l ch t giá trên TK 413- Chênh l ch t giá ch c x lý (ghiố ệ ỷ ệ ỷ ỉ đượ ử
t ng ho c gi m v n kinh doanh, h ch toán v o lãi ho c l ). Khi có quy tă ặ ả ố ạ à ặ ỗ ế
nh c a c quan có th m quy n.đị ủ ơ ẩ ề
(Tr ng h p t giá h ch toán nh h n t giá th c t thì s chênhườ ợ ỷ ạ ỏ ơ ỷ ự ế ố
l ch t giá c ghi bên N TK 413).ệ ỷ đượ ợ
- Khi xu t qu b ng ngo i t :ấ ỹ ằ ạ ệ
+ Mua v t t , h ng hoá, t i s n c nh:ậ ư à à ả ốđị
N TK 152-Nguyên li u, v t li u (t giá th c t )ợ ệ ậ ệ ỷ ự ế
N TK 153-Công c d ng c (t giá th c t )ợ ụ ụ ụ ỷ ự ế
N TK 156-H ng hoá (t giá th c t )ợ à ỷ ự ế
N TK 211-T i s n c nh h u hình (t giá th c t )ợ à ả ốđị ữ ỷ ự ế
Có TK 111-Ti n m t(1112)(t giá h ch toán)ề ặ ỷ ạ
Có TK 413-Chênh l ch t giá (s chênh l ch t giá th c t l nệ ỷ ố ệ ỷ ự ế ớ
h n t giá h ch toán).ơ ỷ ạ
(N u t giá th c t nh h n t giá h ch toán thì s chênh l ch cế ỷ ự ế ỏ ơ ỷ ạ ố ệ đượ
ghi bên N TK 413).ợ
+ Chi phí s n xu t, chi phí bán h ng, chi phí qu n lý phát sinh b ngả ấ à ả ằ
ngo i t : c ng ghi s theo dõi nguyên t c trên.ạ ệ ũ ổ ắ
+ Xu t qu ngo i t tr n cho ng i bán ;ấ ỹ ạ ệ ả ợ ườ
N TK 331-PTCNB (t giá h ch toán)ợ ỷ ạ
Có TK 111-Ti n M t(1112)(t giá h ch toán)ề ặ ỷ ạ
* Tr ng h p doanh nghi p không áp d ng t giá h ch toán :ườ ợ ệ ụ ỷ ạ
- Khi nh p qu ngo i t :ậ ỹ ạ ệ
+ Thu ti n bán h ng b ng ngo i t :ề à ằ ạ ệ
N TK 111-Ti n m t(1112)(theo t giá th c t )ợ ề ặ ỷ ự ế
N TK 131-PTCKH (theo t giá th c t )ợ ỷ ự ế
Có TK 511-Doanh thu bán h ng (theo t giá th c t )à ỷ ự ế
+ Thu các kho n n ph i thu b ng ngo i t nh p qu :ả ợ ả ằ ạ ệ ậ ỹ
N TK 111-Ti n m t(1112) (theo t giá th c t )ợ ề ặ ỷ ự ế
Có TK 131-PTCKH (t giá bình quân th c t n )ỷ ự ế ợ
Có TK 413-Chênh l ch t giá (s chênh l ch t giá th c tệ ỷ ố ệ ỷ ự ế
l n h n giá th c t l n h n giá bình quân th c t bên n ).ớ ơ ự ế ớ ơ ự ế ợ
(Tr ng h p t giá th c t nh h n t giá bình quân th c t n thì sườ ợ ỷ ự ế ỏ ơ ỷ ự ế ợ ố
chênh l ch c ghi v o TK 413).ệ đượ à
- Khi xu t qu ngo i t :ấ ỹ ạ ệ
+ Xu t ngo i t mua v t t , h ng hoá, TSC , chi tr các kho n chiấ ạ ệ ậ ư à Đ ả ả
phí:
N TK 152-Nguyên li u, v t li u (theo t giá th c t )ợ ệ ậ ệ ỷ ự ế
N TK 153-Công c d ng c (theo t giá th c t )ợ ụ ụ ụ ỷ ự ế
N TK 156-H ng hoá (theo t giá th c t )ợ à ỷ ự ế
6
N TK 211-TSC HH (theo t giá th c t )ợ Đ ỷ ự ế
N TK 611-Mua h ng ( i v i ph ng pháp ki m kê nh k )ợ à đố ớ ươ ể đị ỳ
N TK 627-Chi phí s n xu t chính (theo t giá th c t )ợ ả ấ ỷ ự ế
N TK 641-Chi phí mua h ng (theo t giá th c t )ợ à ỷ ự ế
N TK 642-Chi phí qu n lý doanh nghi p (theo t giá th c t )ợ ả ệ ỷ ự ế
Có TK 111-Ti n m t(1112)(t giá th c t bình quân)ề ặ ỷ ự ế
(N u t giá th c t nh h n t giá th c t bình quân thì s chênh l chế ỷ ự ế ỏ ơ ỷ ự ế ố ệ
c ghi v o bên N TK 413).đượ à ợ
+Xu t ngo i t tr n cho ng i bán :ấ ạ ệ ả ợ ườ
N TK 331-PTCNB (t giá nh n n )ợ ỷ ậ ợ
Có TK 111-Ti n m t(1112)(theo t giá th c t ) ề ặ ỷ ự ế
Có TK 413-Chênh l ch t giá (nh n n l n h n t giá th c t )ệ ỷ ậ ợ ớ ơ ỷ ự ế
(N u t giá nh n n nh h n theo t giá th c t thì s chênh l ch cế ỷ ậ ợ ỏ ơ ỷ ự ế ố ệ đượ
ghi v o bên N TK413)à ợ
n cu i n m, cu i quý n u có bi n ng l n v t giá thì ph i ánhĐế ố ă ố ế ế độ ớ ề ỷ ả đ
giá l i s ngo i t hi n có t i qu theo t giá th c t t i th i i m cu i n m,ạ ố ạ ệ ệ ạ ỹ ỷ ự ế ạ ờ để ố ă
cu i quý ;ố
+N u chênh l ch gi m :ế ệ ả
N TK 413-Chênh l ch t giáợ ệ ỷ
Có TK 111-Ti n m t(1112)ề ặ
+N u chênh l ch t ng :ế ệ ă
N TK 111-Ti n m t(1112)ợ ề ặ
Có TK 413-Chênh l ch t giá.ệ ỷ
c. K toán nh p xu t v ng, b c, kim lo i quý, á quý:ế ậ ấ à ạ ạ đ
i v i các doanh nghi p kinh doanh, các nghi p v liên quan nĐố ớ ệ ệ ụ đế
v ng, b c, kim lo i quý c h ch toán TK 111-à ạ ạ đượ ạ ở
Các nghi p v t ng v ng, b c, kim lo i quý, á quý ghi :ệ ụ ă à ạ ạ đ
N TK 111- : Giá th c t t ngợ ự ế ă
Có TK 111(1111), Có TK 112(1121) : s ti n chi mua th c tố ề ự ế
Có TK 511-Doanh thu bán h ng (bán h ng thu b ng v ng, b c )à à ằ à ạ
Có TK 138,144-Thu h i các kho n cho vay, các kho n th ch p,ồ ả ả ế ấ
ký c c, ký qu .ượ ỹ
Có TK 411-NVKD: Nh n liên doanh, c p phát b ng v ng, b c,ậ ấ ằ à ạ
á quý.đ
Các nghi p v ghi gi m theo bút toán ng c l i.ệ ụ ả ượ ạ
7
S t ng quát k toán ti n m tơđồ ổ ế ề ặ
TK 511,711,721 TK 111-TM TK 112, 113
Doanh thu bán h ng v thuà à
nh p ho t ng khácậ ạ độ
G i ti n v o ngân h ngử ề à à
Ti n ang chuy nề đ ể
TK 112
TK 152,153,156,211,213
Rút ti n t ngân h ngề ừ à Mua v t t ,ậ ư
h ng hoá, t i s nà à ả
TK 131,136,138,141,144,144 TK141 ,161,627,641,642,811,821
Thu h i các kho n n , cácồ ả ợ
kho n ký c c, ký quả ượ ỹ
S d ng cho chi phíử ụ
TK 121,128,221,222,228 TK 121,128,221,222,228
Thu h i các kho nồ ả
u t t i chínhđầ ư à
u t t i chínhđầ ư à
TK 411,451,461
TK311,315,333,33 4,336,338,341,342
Nh n v n, nh n liênậ ố ậ
doanh
liên k t, nh n kinh phíế ậ
Thanh toán n ph i trợ ả ả
TK 338(3381) TK 138 (1381)
Th a ti n t i qu ừ ề ạ ỹ
ch x lýờ ử
Thi u ti n t i qu ế ề ạ ỹ
ch x lýờ ử
3. K toán ti n g i ngân h ngế ề ử à
Trong quá trình s n xu t kinh doanh, các doanh nghi p có th v c nả ấ ệ ể à ầ
thi t ph i g i ti n v o ngân h ng kho b c Nh n c ho c công ty t i chínhế ả ử ề à à ạ à ướ ặ à
th c hi n các nghi p thanh toán không dùng ti n m t theo quy nhđể ự ệ ệ ề ặ đị
hi n h nh c a pháp lu t.ệ à ủ ậ
Ch ng t h ch toán TGNH l các gi y báo Có, báo N ho c b n saoứ ừđể ạ à ấ ợ ặ ả
kê c a ngân h ng kèm theo các ch ng t g c (u nhi m thu, u nhi m chi,ủ à ứ ừ ố ỷ ệ ỷ ệ
séc chuy n kho n, séc b o chi )ể ả ả
Khi nh n c ch ng t c a ngân h ng g i n, k toán i chi u v iậ đượ ứ ừ ủ à ử đế ế đố ế ớ
ch ng t g c ính kèm, thông báo v i ngân h ng i chi u, xác minhứ ừ ố đ ớ à để đố ế
v x lý k p th i các kho n chênh l ch (n u có).à ử ị ờ ả ệ ế
theo dõi tình hình bi n ng các kho n ti n g i c a doanh nghi pĐể ế độ ả ề ử ủ ệ
t i ngân h ng kho b c ho c công ty t i chính, k toán s d ng TK112-ạ à ạ ặ à ế ử ụ
TGNH
*K t c u t i kho n 112 :ế ấ à ả
- Bên N : Các t i kho n ti n g i v o ngân h ng.ợ à ả ề ử à à
- Bên Có : Cá kho n ti n rút ra t ngân h ng.ả ề ừ à
- S d bên N : S ti n hi n còn g i t i ngân h ngố ư ợ ố ề ệ ử ạ à
TK 112-Có 3 t i kho n c p 2à ả ấ
TK 1121 : Ti n Vi t Namề ệ
8
TK 1122-Ngo i tạ ệ
TK 1123-V ng, b c, lim lo i quýà ạ ạ
* Ph ng pháp h ch toán trên TK 112-TGNH : ươ ạ
c ng t ng t nh i v i TK 111-Ti n m t. ng th i c n l u ý m t sũ ươ ự ưđố ớ ề ặ Đồ ờ ầ ư ộ ố
nghi p v sau :ệ ụ
- S l i t c g i c h ng :ố ợ ứ ử đượ ưở
N TK 111, 112 : N u thu ti n ợ ế ề
N TK 138 : Ph i thu khác-n u ch c thu cợ ả ế ư đượ
Có TK 711 : Thu nh p ho t ng t i chínhậ ạ độ à
- S chênh l ch s li u trên s c a doanh nghi p so v i s li u c aố ệ ố ệ ổ ủ ệ ớ ố ệ ủ
ngân h ng v o cu i tháng ch a rõ nguyên nhân :à à ố ư
+ Tr ng h p s li u c a ngân h ng l n h n s li u trên s c a doanhườ ợ ố ệ ủ à ớ ơ ố ệ ổ ủ
nghi p:ệ
N TK 112-TGNHợ
Có TK 338-Ph i tr , ph i n p khác (3388)ả ả ả ộ
Sang tháng sau, khi xác nh c nguyên nhân s ghi s theo t ngđị đượ ẽ ổ ừ
tr ng h p: ườ ợ
N TK 338 : Ph i tr , ph i n p khác (3388)ợ ả ả ả ộ
Có TK 112-TGNH (n u ngân h ng ghi s nh m l n)ế à ổ ầ ẫ
Ho c Có TK 511-Doanh thu bán h ng ( n u doanh nghi p ghi thi u ặ à ế ệ ế
Có TK 711-Thu nh p ho t ng t i chínhậ ạ độ à
Có TK 721-Thu nh p b t th ngậ ấ ườ
+ Tr ng h p s li u c a ngân h ng nh h n s li u trên s k toán c aườ ợ ố ệ ủ à ỏ ơ ố ệ ổ ế ủ
n v : đơ ị
N TK 138-Ph i thu khác (1388)ợ ả
Có TK 112-TGNH
Sang tháng sau khi xác nh c nguyên nhân ghi :đị đượ
N TK 112 (n u ngân h ng ghi thi u )ợ ế à ế
N TK 511, 811, 812 (n u do doanh nghi p ghi th a)ợ ế ệ ừ
Có TK138 (1388) : S th a ã x lýố ừ đ ử
9
S t ng quát k toán tgnhơđồ ổ ế
TK 511,711,721 TK 112-TGNH TK 111
Doanh thu bán h ng v thuà à
nh p ho t ng khácậ ạ độ
Rút ti n về ề
qu ti n m tỹ ề ặ
TK 111
TK 152,153,156,211,213
G i ti n v o ngân h ngử ề à à Mua v t t ,ậ ư
h ng hoá, t i s nà à ả
TK 131,136,138,141,144,144 TK 627,641,642,
Thu h i các kho n n , cácồ ả ợ
kho n ký c c, ký quả ượ ỹ
Dùng cho chi phí
TK 121,128,221,222,228 TK 121,128,221,222,228
Thu h i các kho nồ ả
u t t i chínhđầ ư à
u t t i chínhđầ ư à
TK 411,451,461
TK311,315,333,33 4,336,338,341,342
Nh n v n, qu ậ ố ỹ
nh n kinh phíậ
Thanh toán các kho nả
n ph i trợ ả ả
TK 338(3383) TK 138 (1388)
Chênh l ch s li u NH l nệ ố ệ ớ
h n s li u c a DNơ ố ệ ủ
Chênh l ch s li u c a NH ệ ố ệ ủ
nh h n s li u c a DNỏ ơ ố ệ ủ
4. K toán ti n ang chuy n :ế ề đ ể
Ti n ang chuy n l các kho n ti n c a doanh nghi p ã n p v o ngânề đ ể à ả ề ủ ệ đ ộ à
h ng kho b c Nh n c ho c ã g i v o b u i n chuy n cho ngânà ạ à ướ ặ đ ử à ư đệ để ể
h ng ho c ã l m th t c chuy n t TK t i ngân h ng tr cho các nà ặ đ à ủ ụ ể ừ ạ à để ả đơ
v khác nh ng ch a nh n c gi y báo N hay b n sao kê c a ngân h ng.ị ư ư ậ đượ ấ ợ ả ủ à
Ti n ang chuy n g m ti n VN v ngo i t ang chuy n trong cácề đ ể ồ ề à ạ ệ đ ể
tr ng h p sau :ườ ợ
- Thu ti n m t ho c séc n p th ng cho ngân h ng ề ặ ặ ộ ẳ à
- Chuy n ti n qua b u i n tr cho n v khácể ề ư đệ ả đơ ị
- Thu ti n bán h ng n p thu ngay v o kho b c giao ti n tay ba gi aề à ộ ế à ạ ề ữ
doanh nghi p, khách h ng v kho b c Nh n cệ à à ạ à ướ
K toán ti n ang chuy n c th c hi n trên TK 113-Ti n angế ề đ ể đượ ự ệ ề đ
chuy n.ể
* K t c u ế ấ
- Bên N : Các kho n ti n n i t , ngo i t , séc ã n p v o ngân h ngợ ả ề ộ ệ ạ ệ đ ộ à à
ho c ã chuy n v o b u i n chuy n cho ngân h ng ặ đ ể à ư đệ để ể à
- Bên Có : S k t chuy n v o t i kho n TGNH ho c các kho n N ph iố ế ể à à ả ặ ả ợ ả
tr .ả
- S d bên N : Các kho n ti n ang chuy n.ố ư ợ ả ề đ ể
TK n y có 2 t i kho n c p 2 :à à ả ấ
TK 1131-Ti n Vi t Namề ệ
TK 1132-Ngo i tạ ệ
10
* Ph ng pháp k toán m t s các nghi p v ch y u sau :ươ ế ộ ố ệ ụ ủ ế
- Thu ti n bán h ng, thu n khách h ng b ng ti n m t ho c séc n pề à ợ à ằ ề ặ ặ ộ
th ng v o ngân h ng (không qua qu ) ghi :ẳ à à ỹ
N TK 113-Ti n ang chuy n ợ ề đ ể
Có 511-Doanh thu bán h ngà
Có 131-Ph i thu khách h ngả à
- Xu t qu ti n m t g i v o ngân h ng nh ng ch a nh n c gi y báoấ ỹ ề ặ ử à à ư ư ậ đượ ấ
Có c a ngân h ng ( n cu i tháng) :ủ à đế ố
N TK 113-Ti n ang chuy nợ ề đ ể
Có TK 111 (1111, 1112)-Ti n m tề ặ
- L m th t c chuy n ti n t TK ngân h ng tr cho ch n , cu ià ủ ụ ể ề ừ ở à để ả ủ ợ ố
tháng ch a nh n c gi y báo Có c a ngân h ng.ư ậ đượ ấ ủ à
N TK 113-Ti n ang chuy n ợ ề đ ể
Có TK 112-TGNH
-Khách h ng ng tr c ti n mua h ng b ng séc, doanh nghi p ã n pà ứ ướ ề à ằ ệ đ ộ
séc v o ngân h ng nh ng ch a nh n c gi y báo Có :à à ư ư ậ đượ ấ
N TK 113- Ti n ang chuy nợ ề đ ể
Có 131-Ph i thu khách h ngả à
- Ngân h ng báo tr c các kho n ti n ang chuy n ã v o t i kho nà ướ ả ề đ ể đ à à ả
c a n v :ủ đơ ị
N TK 112-TGNHợ
Có TK 113-Ti n ang chuy n ề đ ể
- Ngân h ng báo v s ti n ã chuy n cho ng i bán, ng i cung c pà ề ố ề đ ể ườ ườ ấ
d ch v , ng i cho vay.ị ụ ườ
N TK 331-Ph i tr cho ng ì bánợ ả ả ươ
N TK 311-Vay ng n h nợ ắ ạ
N TK 315-Vay d i h n n h nợ à ạ đế ạ
Có TK 113-Ti n ang chuy nề đ ể
11
S t ng quát k toán ti n ang chuy nơđồ ổ ế ề đ ể
TK 111, 112 TK 113-T CĐ TK 112
Ti n ã n p v o NH, ti n ề đ ộ à ề
g i ã l m th t c chuy nử đ à ủ ụ ể
Ti n chuy n ã v o t i ề ể đ à à
kho n ti n g iả ề ử
TK 111,138 TK 331
Nh n ti n ng tr c v thu ậ ề ứ ướ à
n b ng séc n p v o NHợ ằ ộ à
Ti n ã chuy n t iề đ ể ớ
t i kho n ng i bánà ả ườ
TK 155 TK 311, 315, 341, 342
Thu ti n bán h ng b ng sécề à ằ
n p v o ngân h ng ộ à à
Ti n chuy n t i tr n ề ể ớ ả ợ
ng i cho vayươ
II. Các kho n thanh toánả
Các kho n ph i thu trong doanh nghi p bao g m s ph i thu c a kháchả ả ệ ồ ố ả ủ
h ng, ph i thu n i b v các kho n ph i thu khác.à ả ộ ộ à ả ả
1. K toán các kho n ph i thu c a khách h ngế ả ả ủ à
Ph i thu c a khách h ng l các kho n doanh nghi p ph i thu kháchả ủ à à ả ệ ả
h ng v ti n bán s n ph m, h ng hoá cung c p lao v v d ch v , ho c ph ià ề ề ả ẩ à ấ ụ à ị ụ ặ ả
thu c a ng i nh n th u xây d ng c b n v kh i l ng công tác xây d ngủ ườ ậ ầ ự ơ ả ề ố ượ ự
c b n ã ho n th nh.ơ ả đ à à
K toán các kho n ph i thu c n tôn tr ng các quy nh có tính nguyênế ả ả ầ ọ đị
t c sau:ắ
- Ph i h ch nh chi ti t n ph i thu cho t ng i t ng ph i thu v ghiả ạ đị ế ợ ả ừ đố ượ ả à
chép theo t ng l n thanh toán. ừ ầ
- Các khách h ng thanh toán bù tr gi a n ph i thu v n ph i tr cóà ừ ữ ợ ả à ợ ả ả
s tho thu n gi a hai bên v l p ch ng t bù tr c ng n ph i thu khó òiự ả ậ ữ à ậ ứ ừ ừ ộ ợ ả đ
theo các quy nh t i chính hi n h nh.đị à ệ à
K toán các kho n ph i thu c a khách h ng v thanh toán các kho nế ả ả ủ à à ả
ph i thu c theo dõi trên TK 131-Ph i tr cho khách h ng.ả đượ ả ả à
* N i dung k t c u c a TK 131 nh sau :ộ ế ấ ủ ư
- Bên N : ợ
+ S ti n ph i thu c a khách h ng v s n ph m, h ng hóa ã giao, laoố ề ả ủ à ề ả ẩ à đ
v d ch v ã cung c p v ã oc xác nh l tiêu th .ụ ị ụđ ấ àđ đự đị à ụ
+ S ti n th a ã tr l i cho khách h ngố ề ừ đ ả ạ à
- Bên Có :
+ S ti n khách h ng ã trố ề à đ ả
+ S ti n ã nh n ng tr c, tr tr c c a khách h ngố ề đ ậ ứ ướ ả ướ ủ à
+ Các kho n tri t kh u gi m gía v doanh thu c a h ng bán ch a thuả ế ấ ả à ủ à ư
ti n b khách h ng tr l iề ị à ả ạ
- S d bên N : S ti n còn l i ph i thu c a khách h ngố ư ợ ố ề ạ ả ủ à
TK 131 có th có s d bên Có,ph n ánh s ti n ã nh n tr c ho c sể ố ư ả ố ề đ ậ ướ ặ ố
ã thu nhi u h n s ph i thu c a khách h ng.đ ề ơ ố ả ủ à
* Trình t h ch toán :ự ạ
- Doanh thu bán h ng ã tr châm, ã c xác nh l tiêu th :à đ ả đ đượ đị à ụ
N TK 131-Ph i thu c a khách h ngợ ả ủ à
Có TK 511-Doanh thu bán h ngà
12
- Các kho n tri t kh u bán h ng (doanh nghi p cho khách h ng cả ế ấ à ệ à đượ
h ng n u có)ưở ế
N TK 521-Tri t kh u bán h ngợ ế ấ à
Có TK 131-Ph i tr cho khách h ngả ả à
- S ti n gi m giá cho khách h ng do h ng kém ph m ch t, khôngố ề ả à à ẩ ấ
úng quy cách ho c giao h ng không úng th i h n trong h p ng :đ ặ à đ ờ ạ ợ đồ
N TK 532-Gi m gía h ng bánợ ả à
Có TK131- Ph i thu c a khách h ngả ủ à
- Doanh thu c a kh i l ng h ng ã bán ch a thu ti n bi khách h ngủ ố ượ à đ ư ề à
tr l i.ả ạ
N TK 531-H ng bán b tr l iợ à ị ả ạ
Có TK 131- Ph i tr cho khách h ngả ả à
- S ti n nh n ng tr c ho c tr tr c c a khách h ng ố ề ậ ứ ướ ặ ả ướ ủ à
N TK 111, 112ợ
Có TK 131- Ph i tr cho khách h ngả ả à
- Nh n ti n do khách h ng tr l i (k c s lãi do tr ch m-n u có)ậ ề à ả ạ ể ả ố ả ậ ế
N TK 111, 112ợ
Có TK 131- Ph i tr cho khách h ng (ph n n g c)ả ả à ầ ợ ố
Có TK 711-Thu nh p ho t ng t i chính (ph n lãi)ậ ạ độ à ầ
- N u khách h ng thanh toán theo ph ng th c i h ng, c n c giá trế à ươ ứ đổ à ă ứ ị
v t t , h ng hóa nh p kho tính theo giá trao i ghi trong h p ng kinh tậ ư à ậ đổ ợ đồ ế
tr v o s n ph i thu, k toán ghi :ừ à ố ợ ả ế
N TK 152, 153, 156 (theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên)ợ ươ ườ
N TK 611-Mua bán (theo ph ng pháp ki m kê nh k )ợ ươ ể đị ỳ
Có TK 131-Ph i thu c a khách h ng ả ủ à
- Tr ng h p thanh toán bù tr (do khách h ng v a l ng i mua , v aườ ợ ừ à ừ à ườ ừ
l ng i bán)à ườ
N TK 331-Ph i tr ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 131-Ph i tr cho khách h ng ả ả à
-Xoá s các kho n n ph i thu khó òi c :ổ ả ợ ả đ đượ
N TK 139-D phòng ph i thu khó òi ợ ự ả đ
Có TK 131- Ph i tr cho khách h ng ả ả à
ng th i ghi n bên N TK 004-N khó òi ã x lý ( có th ti p t c truyĐồ ờ đơ ợ ợ đ đ ử để ể ế ụ
thu s n ó).ố ợđ
S k toán ph i thu c a khách h ngơđồ ế ả ủ à
TK 511 TK 131-PTCKH TK 521,531,532
Doanh thu bán h ng à
ch a thu ti nư ề
Tri t kh u bánh ng,h ng bánế ấ à à
b tr l i,gi m gía h ng bánị ả ạ ả à
TK 711,721 TK 111,112,113
Thu nh p khác ậ
ch a thu ti nư ệ
Khách h ng ng tr c v à ứ ướ à
Thanh toán ti nề
TK111,331,112 TK 331
Các kho n chi h ả ộ
cho khách h ng à
Bù tr nừ ợ
TK 139
13
Xoá s n ổ ợ
không òi c đ đượ
2. K toán kho n ph i thu n i bế ả ả ộ ộ
Ph i thu c a n i b l các kho n ph i thu gi a n v c p trên, c pả ủ ộ ộ à ả ả ữ đơ ị ấ ấ
d i, gi a các n v c p d i v i nhau trong ó n v c p trên l doanhướ ữ đơ ị ấ ướ ớ đ đơ ị ấ à
nghi p s n xu t kinh doanh, n v c p d i l các n v th nh viên phệ ả ấ đơ ị ấ ướ à đơ ị à ụ
thu c có t ch c công tác k toán riêng.ộ ổ ứ ế
H ch toán ph i thu n i b th c hi n trên TK 136ạ ả ộ ộ ự ệ
* N i dung v k t c u c a TK 136 :ộ à ế ấ ủ
- Bên n :ợ
+ Các kho n ã chi h , tr h n v khácả đ ộ ả ộđơ ị
+ S ti n c p trên ph i thu v các kho n n v c p d i ph i n pố ề ấ ả ề ả đơ ị ấ ướ ả ộ
+ S ti n n v c p d i ph i thu v , các kho n c p trên ph i c pố ề đơ ị ấ ướ ả ề ả ấ ả ấ
xu ngố
+ S v n kinh doanh ã c p cho n v c p d iố ố đ ấ đơ ị ấ ướ
- Bên Có :
+ S ti n ã thu v các kho n ph i thu trong n i bố ề đ ề ả ả ộ ộ
+ Bù tr ph i thu v i ph i tr trong n i b c a cùng m t i t ngừ ả ớ ả ả ộ ộ ủ ộ đố ượ
+ Thu h i v n c các n v th nh viên quy t toán v i các n vồ ố ũ ở đơ ị à ế ớ đơ ị
th nh viên v kinh phí s nghi p ã c p ã s d ngà ề ự ệ đ ấ đ ử ụ
- S d bên n : S còn ph i thu các n v n i b doanh nghi p.ố ư ợ ố ả ở đơ ị ộ ộ ệ
TK 136 -Ph i tr n i b có 2 TK c p 2 :ả ả ộ ộ ấ
TK 1361-V n kinh doanh n v tr c thu c (ch m cho n vố ở đơ ị ự ộ ỉ ở đơ ị
c p trên)ấ
TK 1368-Ph i thu n i b khácả ộ ộ
* Trình t h ch toánự ạ
a. H ch toán n v c p trên :ạ ởđơ ị ấ
- C p trên c p ho c giao v n kinh doanh kinh phí s nghi p cho n vấ ấ ặ ố ự ệ đơ ị
c p d iấ ướ
N TK 136-Ph i thu n i b (1361)ợ ả ộ ộ
Có TK 111, 112
- C p cho n v c p d i b ng TSC :ấ đơ ị ấ ướ ằ Đ
N TK 136-Ph i tr n i b (1361)(theo gía tr còn l i)ợ ả ả ộ ộ ị ạ
Có TK 214-HMTSC (giá tr hao mòn)Đ ị
Có TK 211-TSC HH (nguyên giá)Đ
- N u n v c p d i nh n v n ho c kinh phí tr c ti p t ngân sáchế đơ ị ấ ướ ậ ố ặ ự ế ừ
(theo u quy n c a n v c p trên)ỷ ề ủ đơ ị ấ
N TK 136-Ph i tr n i b (1361)ợ ả ả ộ ộ
Có TK 411-Nh n v n kinh doanhậ ố
- Tr ng h p n v c p d i nh n h ng vi n tr không ho n l i ho cườ ợ đơ ị ấ ướ ậ à ệ ợ à ạ ặ
mua s m TSC b ng nh n v n u t xây d ng c b n v qu u t phátắ Đ ằ ậ ố đầ ư ự ơ ả à ỹ đầ ư
tri n, khi nh n c báo cáo c a n v c p d i g i lên.ể ậ đượ ủ đơ ị ấ ướ ử
N TK 136-Ph i tr n i b (1361)ợ ả ả ộ ộ
Có TK 411-Nh n v n kinh doanhậ ố
-V n kinh doanh c a n v c p d i c b sung t k t qu s n xu tố ủ đơ ị ấ ướ đượ ổ ừ ế ả ả ấ
kinh doanh theo s phê duy t c a báo cáo t i chính c a n v c p d i.ự ệ ủ à ủ đơ ị ấ ướ
14
N TK 136 (1361)ợ
Có TK 411
-Khi n v c p d i ho n l i v n kinh doanh cho n v c p trênđơ ị ấ ướ à ạ ố đơ ị ấ
N TK 111, 112ợ
Có TK 136 (1361)
- Khi n v c p d i ho n l i v n kinh doanh cho ngân sách theo uđơ ị ấ ướ à ạ ố ỷ
quy n c a n v c p trênề ủ đơ ị ấ
N TK 411-Nh n v n kinh doanhợ ậ ố
Có TK 136-Ph i tr n i b (1361)ả ả ộ ộ
- Kho n ph i thu các n v ph thu c l p qu qu n lý c p trênả ả ở đơ ị ụ ộ để ậ ỹ ả ấ
N TK 136- Ph i tr n i b (1368)ợ ả ả ộ ộ
Có TK 451-Qu qu n lý c p trênỹ ả ấ
- Kho n ph i thu v lãi kinh doanh c a các n v c p d i ả ả ề ủ đơ ị ấ ướ
N TK 136ợ
Có TK 421-Lãi ch a phân ph iư ố
- Kho n ph i thu theo n v c p d i v qu u t phát tri n, quả ả ở đơ ị ấ ướ ề ỹ đầ ư ể ỹ
d phòng t i chính, qu khen th ng, phúc l i:ự à ỹ ưở ợ
N TK 136-Ph i tr n i b (1368)ợ ả ả ộ ộ
Có TK 414-Qu u t phát tri nỹđầ ư ể
Có TK 415-Qu d phòng t i chínhỹ ự à
Có TK 431-Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ
- Các kho n chi h t h các kho n cho n v c p d i :ả ổả ộ ả đơ ị ấ ướ
N TK 136-Ph i tr n i b (1368)ợ ả ả ộ ộ
Có TK 111
Có TK 112
- T ng h p duy t quy t toán cho c p d i v các kho n kinh phí sổ ợ ệ ế ấ ướ ề ả ự
nghi p.ệ
N TK 161-Chi phí s nghi pợ ự ệ
Có TK 136-Ph i thu n i bả ộ ộ
- Khi nh n c các kho n ph i n p theo ngh a v c a các n v c pậ đượ ả ả ộ ĩ ụ ủ đơ ụ ấ
d i ho c thanh toán bù tr .ướ ặ ừ
N TK 111, 112ợ
N TK 136-Ph i thu n i b (1368)ợ ả ộ ộ
Có TK 136-Ph i thu n i b (1368)ả ộ ộ
- Khi nh n các kho n c p d i chuy n tr v các kho n ã chi tr hậ ả ấ ướ ể ả ề ả đ ả ộ
N TK 161-Chi phí s nghi p.ợ ự ệ
Có TK 136 (1368)
b. H ch toán các n v c p d iạ ở đơ ị ấ ướ
- Khi chi phí h , tr h các kho n chi phí cho n v c p trên v cácộ ả ộ ả đơ ị ấ à
n v khác trong n i b :đơ ị ộ ộ
N TK 136-Ph i tr n i b (1368)ợ ả ả ộ ộ
15
Có TK 111, 112
- Ph n ánh s qu u t phát tri n, qu d phòng t i chính, qu khenả ố ỹ đầ ư ể ỹ ự à ỹ
th ng, phúc l i s c c p trong kưở ợ ẽđượ ấ ỳ
N TK 136-Ph i tr n i b (1368)ợ ả ả ộ ộ
Có TK 414-Qu u t phát tri nỹđầ ư ể
Có TK 415-Qu d phòng t i chínhỹ ự à
Có TK 431-Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ
16
doanh n v tr c thu cởđơ ị ự ộ
TK 111,112,152,153 TK 136 (1361) TK 111, 112
C p v n cho c p d iấ ố ấ ướ
b ng ti n, v t tằ ề ậ ư
Thu h i v n kinh doanhồ ố
c p d iở ấ ướ
TK 211, 213 TK 411
C p v n cho c p d iấ ố ấ ướ
b ng t i s n c nhằ à ả ốđị
Ho n v n kinh doanh choà ố
Nh n c t c p trênà ướ ừ ấ
TK 214
TK 411
V n KD t ng n v c pố ă ởđơ ị ấ
d i do ngân sách c pướ ấ
tr c ti p, nh n vi n trự ế ậ ệ ợ
17
* Các kho n ph i thu n i b khácả ả ộ ộ
TK 111, 112 TK 136 (1368) TK 111, 112
S ã chi hốđ ộ
ã nh n ti n thuĐ ậ ề
thu h , chi hộ ộ
TK 511, 711, 721
Doanh thu bán h ng & thuà
Nh p khác nh thu hậ ờ ộ
TK 414,415,431,451
Ph i thu v các quả ề ỹ
TK 412
TK 336
Lãi ph i thuả
L c c p bùỗđượ ấ
Bù tr các kho n ph i thuừ ả ả
ph i tr n i bả ả ộ ộ
TK 512
Doanh thu bán h ng n i bà ộ ộ
3. K toán các kho n ph i thu khácế ả ả
Các kho n ph i thu khác bao g m :ả ả ồ
- Giá tr t i s n thi u ch a rõ nguyên nhân ang ch x lýị à ả ế ư đ ờ ử
- Các kho n ph i thu v b i th ng v t ch t do cá nhân ho c t p th ả ả ề ồ ườ ậ ấ ặ ậ ể
trong v ngo i n v gây ra.à à đơ ị
- Các kho n cho vay, cho m n v t t , ti n v n, TSC có tính ch t t mả ượ ậ ư ề ố Đ ấ ạ
th i không tính lãiờ
- Các kho n thu nh p ph i thu c a ho t ng t i chính v ho t ng ả ậ ả ủ ạ độ à à ạ độ
b t th ng.ấ ườ
- Các kho n ã chi tr cho ho t ng s nghi p, chi u t xây d ng cả đ ả ạ độ ự ệ đầ ư ự ơ
b n, chi phí s n xu t kinh doanh nh ng không c c p có th m quy n ả ả ấ ư đượ ấ ẩ ề
phê duy t, ph i thu h i ho c x lý.ệ ả ồ ặ ử
- Các t i kho n ti n g i v o t i kho n chuyên thu, chuyên chi nh à ả ề ử à à ả để ờ
n v u thác xu t, nh p kh u ho c nh n i lý bán h ng n p h các lo i đơ ị ỷ ấ ậ ẩ ặ ậ đạ à ộ ộ ạ
thu c a n v có h ng i lý ho c n v u thác.ế ủ đơ ị à đạ ặ đơ ị ỷ
- Các kho n ph i thu công nhân viên, ph i thu v ti n nh , i n n c,ả ả ở ả ề ề à đệ ướ
b o hi m y t m ng i lao ng ph i óng góp, các kho n ph i thu h ả ể ế à ườ độ ả đ ả ả ộở
ng i lao ng cho to án v các án quân s ườ độ à ề ự
K toán các kho n ph i thu khác c ph n ánh trên TK 138ế ả ả đượ ả
* N i dung v k t c u TK 138 nh sau :ộ à ế ấ ư
- Bên Có :
+ Giá tr t i s n thi u c n c x lýị à ả ế ầ đượ ử
+ S ti n ã thu c thu c n ph i thu khácố ề đ đượ ộ ợ ả
- Bên N : ợ
+ Giá tr t i s n thi u ch gi i quy tị à ả ế ờ ả ế
+Các kho n ph i thu khácả ả
- S d bên N : Các kho n n khác còn ph i thu ố ư ợ ả ợ ả
TK 138 có 2 t i kho n c p II :à ả ấ
TK 1381 : T i s n thi u ch x lýà ả ế ờ ử
TK 1388 : Ph i thu khácả
* Trình t hach toánự
a. K toán T i s n thi u ch x lý :ế à ả ế ờ ử
18
Ch h ch toán v o TK 1381- T i s n thi u ch x lý, các t i s n thi u m t ỉ ạ à à ả ế ờ ử à ả ế ấ
ho c h h ng ch a xác nh c nguyên nhân. Tr ng h p ã xác nh ặ ư ỏ ư đị đượ ườ ợ đ đị
c nguyên nhân v có biên b n x lý thì h ch toán ngay v o các TK li n đượ à ả ử ạ à ệ
quan. Không h ch toán qua TK1381ạ
- N u TSC HH thi u, m t ch a rõ nguyên nhân :ế Đ ế ấ ư
N TK 138-Ph i thu khác (1381) (giá tr còn l i)ợ ả ị ạ
N TK 214- Hao mòn TSC (giá tr hao mòn)ợ Đ ị
Có TK 211-TSC HH (nguyên giá)Đ
- N u v t t h ng hoá v ti n m t t n qu thi u, m t ch a rõ nguyên ế ậ ư à à ề ặ ồ ỹ ế ấ ư
nhân3
N TK 138-Ph i thu khác (1381)ợ ả
Có TK 111, 152, 153, 155, 156
- Khi có quy t nh x lý c a c p có th m quy n :ế đị ử ủ ấ ẩ ề
N TK 411, 334, 441, 821, 627, 642, 641 ợ
Có TK 138 (1381)
b. K toán các kho n ph i thu khácế ả ả
- T i s n thi u m t ã xác nh c nguyên nhân v ng i ch u trách à ả ế ấ đ đị đượ à ườ ị
nhi m b i th ng :ệ ồ ườ
N TK 138ợ
Có TK 152, 153,155, 156, 111
- Các kho n cho vay m n v t t , ti n v n tam th i không tr lãi v ả ượ ậ ư ề ố ờ ả à
các kho n ph i thu khácả ả
N TK 138 (1388)ợ
Có TK 152, 153
- Các kho n thu nh p ho t ng t i chính, thu nh p b t th ng ph i ả ậ ạ độ à ậ ấ ườ ả
thu (thu v cho thuê TSC , lãi u t t i chính, ti n c ph t, ti n c ề Đ đầ ư à ề đượ ạ ề đượ
b i th ng )ồ ươ
N TK 138-Ph i thu khác (1388)ợ ả
Có TK 711-Thu nh p ho t ng t i chínhậ ạ độ à
Có TK 721- Thu nh p b t th ngậ ấ ườ
- Khi thu h i các kho n n ph i thu khácồ ả ợ ả
N TK 111, 112ợ
Có TK138 (1388)
4. K toán d phòng ph i thu khó òi : ế ự ả đ
L p d phòng cho các kho n ph i thu khi có nh ng b ng ch ng tin c yậ ự ả ả ữ ằ ứ ậ
v các kho n ph i thu khó òi khi khách h ng b phá s n m t kh n ngề ả ả đ à ị ả ấ ả ă
thanh toán Vi c l p d phòng n ph i thu khó òi c th c hi n v o cu iệ ậ ự ợ ả đ đượ ự ệ à ố
niên k toán, m c l p d phòng v x lý xóa n ph i th o quy nh c ađộ ế ứ ậ ự à ử ợ ả ư đị ủ
ch t i chính c a doanh nghi p. ếđộ à ủ ệ
K toán d phòng ph i thu khó òi th c hi n trên TK 139:ế ự ả đ ự ệ
* N i dung v k t c u TK 139 nh sau :ộ à ế ấ ư
- Bên n : ợ
+ Các kho n n ph i thu khó òi ph i x lý xoá nả ợ ả đ ả ử ợ
+ Ho nh p d phòng v o cu i niên à ậ ự à ố độ
-Bên có :
+ Trích l p d phòng n ph i thu khó òi tính v o chi chí phí ậ ự ợ ả đ à
- S d bên có : S d phòng các kho n ph i thu khó òi còn l i cu iố ư ố ự ả ả đ ạ ố
k .ỳ
* Trình t h ch toán :ư ạ
- Khi xác nh m c d phòng ph i thu khó òi tính v o chi phí qu n lýđị ứ ự ả đ à ả
doanh nghi p (ghi v o cu i niên k toán)ệ à ố độ ế
N TK 642-Chi phí qu n lý doanh nghi p (6426)ợ ả ệ
Có TK 139-D phòng ph i thu khó òiự ả đ
- Trong niên ti p theo ho n nh p d phòng cho các kho n n khóđộ ế à ậ ự ả ợ
òi ã òi c (theo s ã l p d phòng cho các kho n n y) đ đ đ đượ ốđ ậ ự ả à
N TK 139- D phòng ph i thu khó òiợ ự ả đ
19
Có TK 721-Các kho n thu nh p b t th ngả ậ ấ ườ
- Trong niên ti p theo xoá s các kho n n khó òi c :độ ế ổ ả ợ đ đượ
N TK 139- D phòng ph i thu khó òiợ ự ả đ
Có TK 131, 138
ng th i ghi n N TK 004-N khó òi ã x lý ti p t c theo dõiĐồ ờ đơ ợ ợ đ đ ử để ế ụ
các kho n n n y.ả ợ à
- N u sau ó thu h i c kho n n n y (trong niên ho c nh ng kế đ ồ đượ ả ợ à độ ặ ữ ỳ
sau) thì c x lý nh m t kho n thu nh p b t th ng c a th i k thuđượ ử ư ộ ả ậ ấ ườ ủ ờ ỳ
c ti n, k toán ghi :đượ ề ế
N TK 111, 112ợ
Có TK 721-Thu nh p b t th ngậ ấ ườ
ng th i ghi n Có TK 004-N khó òi ã x lýĐồ ờ đơ ợ đ đ ử
- Cu i niên ti p theo, c n c v o s d TK 139 k tr c chuy n sangố độ ế ă ứ à ố ư ỳ ướ ể
v s d phòng c n l p niên sau ghi :à ố ự ầ ậ độ để
+ N u s c n l p d phòng nh h n s d phòng còn l i TK 139 thìế ố ầ ậ ự ỏ ơ ố ự ạ ở
kho n chênh l ch c ghi :ả ệ đượ
N TK 139-D phòng n ph i thu khó òiợ ự ợ ả đ
Có TK 721-Thu nh p b t th ngậ ấ ườ
+ N u nh s d phòng c n l p l n h n s d phòng còn l i :ế ư ố ự ầ ậ ớ ơ ố ự ạ
N TK 642-Chi phí qu n lý doanh nghi pợ ả ệ
Có TK 139-D phòng ph i thu khó òi (ph n chênh l ch)ự ả đ ầ ệ
20
S k toán các kho n ph i thu khácơđồ ế ả ả
TK111,112,152,153,156 TK 138-PTK TK 111,331,334
Ti n,v t t ,th nh ph m,h ngề ậ ư à ẩ à
Hoá thi u h t ch x lýế ụ ờ ử
Thu ti n, kh u trề ấ ừ
TK 211,213 TK 411
TSC thi u ch x lýĐ ế ờ ử X lýử
t i s nà ả
Gi m ngu n ả ồ
v n KDố
TK 214
thi uế
TK 111,112,152,153
TK627,641,642,821
Cho vay ti n, v t t t m th i ề ậ ư ạ ờ
không tính lãi
Tính v o CFà
TK 711, 721
ã thu cácĐ
thu
TK 111,112,152
Thu nh p ho t ng khác ậ ạ độ
ch a thu ti nư ề
kho n ph iả ả
khác
TK 161,241,641.642
Bù tr ph iừ ả
thu
TK 338
Các kho n chi phí khôngả
c duy t, ph i thu h iđượ ệ ả ồ
h iồ
S k toán d phòng ph i thu khó òiơđồ ế ự ả đ
TK 131, 138 TK 139 TK 642
Xoá s các kho n n không th ổ ả ợ ể
òi c (trong niên ti p theo) (2)đ đượ độ ế
L p d phòng ph i thuậ ự ả
khó òi (cu i niên ) (1)đ ố độ
TK 721
L p ti p d phòngậ ế ự
(cu i niên ti p theo)(4)ố độ ế
Ho n nh p d phòng à ậ ự
(cu i niên ti p theo)(4b)ố độ ế
TK 111,112
N khó òi ã xoá sợ đ đ ổ
nay òi c (3)đ đượ TK 004
(2)
(3)
21
5. K toán các kho n ng tr cế ả ứ ướ
a. K toán các kho n t m ng : (141)ế ả ạ ứ
K toán t m ng v thanh toán t m ng c l lho n ti n ho c v t tế ạ ứ à ạ ứ đượ à ả ề ặ ậ ư
do doanh nghi p giao cho ng i n n t m ng c th c hu n m t côngệ ườ ậ ạ ứ để đượ ự ệ ộ
vi c ã c phê duy t. Ng i nh n t m ng ph i l ng i công nhân viênệ đ đượ ệ ườ ậ ạ ứ ả à ườ
ch c ho c ng i lao ng t i doanh nghi p. i v i ng i nh n t m ngứ ặ ườ độ ạ ệ Đố ớ ườ ậ ạ ứ
th ng xuyên (nhân viên cung ng v t t , h nh chính qu n tr (ph i cườ ứ ậ ư à ả ị ả đượ
giám c doanh nghi p ch nh b ng v n b n)đố ệ ỉ đị ằ ă ả
Mu n c t m ng ti n, ng i nh n t m ng ph i l p “Gi y nghố đượ ạ ứ ề ườ ậ ạ ứ ả ậ ấ đề ị
t m ng” (m u s 03-TT) theo m u quy nh. Gi y ngh t m ng sau khiạ ứ ẫ ố ẫ đị ấ đề ị ạ ứ
c giám c phê duy t l c n c l p phi u chi v th qu xu t ti n.đượ đố ệ à ă ứ để ậ ế à ủ ỹ ấ ề
Ng i nh n t m ng ch c s d ng t m ng theo úng m c ích v n iườ ậ ạ ứ ỉ đượ ử ụ ạ ứ đ ụ đ à ộ
dung công vi c ã c phê duy t v không chuy n giao cho ng i khác.ệ đ đượ ệ à ể ườ
Khi k t thúc công vi c ng i nh n t m ng ph i l p “Gi y thanh toánế ệ ườ ậ ạ ứ ả ậ ấ
t m ng (m u s 04-TT) kèm theo các ch ng t g c thanh quy t toán sạ ứ ẫ ố ứ ừ ố để ế ố
ã nh n t m ng.đ ậ ạ ứ
K toán t m ng v thanh toán t m ng c theo doic trên TK 141-ế ạ ứ à ạ ứ đượ
T m ngạ ứ
* N i dung v k t c u TK 141 nh sau :ộ à ế ấ ư
- Bên N : ợ
+ Các kho n t m ng cho ng i nh n t m ngả ạ ứ ườ ậ ạ ứ
- Bên Có :
+ Các kho n t m ng ã thanh toánả ạ ứ đ
+ S t m ng chi không h t nh p l i qu ho c kh u tr v o l ngố ạ ứ ế ậ ạ ỹ ặ ấ ừ à ươ
- S d bên N : S ti n t m ng ch a thanh toánố ư ợ ố ề ạ ứ ư
T i kho n n y c m chi ti t cho t ng i t ng nh n t m ng, t ngà ả à đượ ở ế ừ đố ượ ậ ạ ứ ừ
l n v kho n nh n t m ng, thanh toán t m ng.ầ à ả ậ ạ ứ ạ ứ
* Trình t h ch toánự ạ
- Khi giao t m ng cho ng i nh n t m ng :ạ ứ ườ ậ ạ ứ
N TK 141-T m ngợ ạ ứ
Có TK 111, 112
- Khi thanh toán t m ng :ạ ứ
+ Tr ng h p s th c chi theo ch ng t g c nh h n s ã t m ng, c nườ ợ ố ự ứ ừ ố ỏ ơ ốđ ạ ứ ă
c s th c chi ghi các TK liên quan :ứ ố ự để
N TK 142-Chi phí tr tr cợ ả ướ
N TK 151-H ng mua ang i ngợ à đ đ đườ
N TK 152, 153ợ
N TK 156-H ng hóaợ à
N TK 211-TSC HHợ Đ
N TK 213-TSC VHợ Đ
N TK 331-PTNBợ
N TK 611-Mua h ng (n u áp d ng ph ng pháp ki m kê nh k )ợ à ế ụ ươ ể đị ỳ
N TK 627-Chi phí s n xu t chínhợ ả ấ
N TK 641-Chi phí bán h ngợ à
N TK 642-Chi phí qu n lý doanh nghi p ợ ả ệ
Có TK141-T m ngạ ứ
+ X lý các kho n, t m ng chi ti t h t :ử ả ạ ứ ế ế
N TK 111, 112ợ
N TK 334-PTCNV (kh u tr v o l ng)ợ ấ ừ à ươ
Có TK 141-T m ngạ ứ
+ N u s th c chi theo ch ng t g c ã c duy t l n h n s ã t mế ố ự ứ ừ ố đ đượ ệ ớ ơ ố đ ạ
ng ngo i các bút toán, ph n ánh chi phí t m ng, k toán l p phi u chiứ à ả ạ ứ ế ậ ế
thanh toán b sung cho ng i nh n t m ng :ổ ườ ậ ạ ứ
N TK 141-T m ngợ ạ ứ
Có TK 111-Ti n m tề ặ
22
b. K toán chi phí tr tr c (TK 142)ế ả ướ
L kho n chi th c t FS nh ng liên quan n nhi u k h ch toán nênà ả ự ế ư đế ề ỳ ạ
ph i c phân b theo quy nh hi n h nh, chi phí tr tr c g m có :ả đượ ố đị ệ à ả ướ ồ
B o hi m tr tr c, các lo i l phí mua v tr m t l n trong n mả ể ả ướ ạ ệ à ả ộ ầ ă
Tr tr c v thuê t i s n, d ch v ho c lao v cho ho t ng kinhả ướ ề à ả ị ụ ặ ụ ạ độ
doanh
Công c d ng c lo i phân b d n v lo i xu t dùng trang b l nụ ụ ụ ạ ổ ầ à ạ ấ để ị ầ
u ho c thay th h ng lo t v i giá tr l n.đầ ặ ế à ạ ớ ị ớ
Chi phí nghiên c u thí nghi m, FS sáng ch , c i ti n k thu t, h pứ ệ ế ả ế ỹ ậ ợ
lý hoá s n xu t kinh doanh (không tiêu chu n TSC VH).ả ấ đủ ẩ Đ
Chi phí ng ng vi cừ ệ
Chi phí xây d ng, l p t các công trình t m th i, chi phí v t li uự ắ đặ ạ ờ ậ ệ
v n chuy n (ván khuôn, c t pha, gi n giáo ) dùng trong xây d ng c b n.ậ ể ố à ự ơ ả
Chi phí s a ch a l n TSC FS m t l n quá l n.ử ữ ớ Đ ộ ầ ớ
Chi phí tr ng m i cây tr ng m t l n thu ho ch nhi u l n.ồ ớ ồ ộ ầ ạ ề ầ
Chi phí bán h ng, chi phí qu n lý doanh nghi p ch k t chuy n à ả ệ ờ ế ể
K toán chi phí tr tr c c th c hi n TK 142ế ả ướ đượ ự ệ ở
* N i dung v k t c u TK 142ộ à ế ấ
- Bên N : ợ
+ Các kho n chi phí tr tr c phát sinh th c tả ả ướ ự ế
+ Chi phí bán h ng, chi phí qu n lý doanh nghi p ch k t chuy n.à ả ệ ờ ế ể
- Bên Có :
+ Chi phí tr tr c ã tính v o chi phí s n xu t kinh doanh trong kả ướ đ à ả ấ ỳ
+ K t chuy n chi phí bán h ng, chi phí qu n lý doanh nghi pế ể à ả ệ
- S d N :ố ư ợ
+ Chi phí tr tr c ch a tính v o chi phí s n xu t kinh doanhả ướ ư à ả ấ
+ Chi phí bán h ng, chi phí qu n lý doanh nghi p ch k t chuy n.à ả ệ ờ ế ể
TK 142 có 2 TK c p IIấ
TK 1421-Chi phí tr tr cả ướ
TK 1422-Chi phí ch k t chuy nờ ế ể
* Trình t h ch toán :ự ạ
- Khi phát sinh các kho n chi phí tr tr c :ả ả ướ
N TK 142 : Chi phí tr tr c (1421)ợ ả ướ
Có TK 111, 112, 152, 153, 331, 334, 338, 214
- nh k tính d n chi phí tr tr c v chi phí s n xu t kinh doanhĐị ỳ ầ ả ướ à ả ấ
N TK 241, 627, 641, 642ợ
Có TK 142 (1421)-Chi phí tr tr cả ướ
- Xác nh chi phí bán h ng, chi phí qu n lý doanh nghi p ch k tđị à ả ệ ờ ế
chuy n ( i v i các n v có chu k kinh doanh d i) v o cu i k k toánể đố ớ đơ ị ỳ à à ố ỳ ế
ghi :
N TK 142 (1422)ợ
Có TK 641, 642 (CFBH, CFQLDN)
- Khi tính toán k t chuy n Chi phí bán h ng, chi phí qu n lý doanhế ể à ả
nghi p k k toán sau ghi : N TK 911ệ ở ỳ ế ợ
Có TK 142 (1422)
S k toán t m ngơđồ ế ạ ứ
TK 111 TK 141 TK 121, 128
TNH nĐ ạ
TK152,153,161,611
T m ngạ ứ
23
TK 112
TK211,213,221,222,241
Thanh toán
t m ngạ ứ
TK 627, 641, 642
S k toán chi phí tr tr cơđồ ế ả ướ
TK111,112,152,153,331 TK 142-CPTT TK 627,641,642
Chi phí tr tr cả ướ
Th c t FSự ế
Chi phí tr tr c phânả ướ
b d n cho các i t ngổ ầ đố ượ
TK 241(2413)
K t chuy n ế ể
TK 911
TK 641,642
CFBH,CFQLDN
ch k t chuy nờ ế ể K t chuy n CFBH,ế ể
CFQLDN
24
Ph n II. th c tr ng t ch c h ch toánầ ự ạ ổ ứ ạ
T i t ng công ty b u chính vi n thông vi t namạ ổ ư ễ ệ
I. c i m chung c a T ng công ty B u chính Vi n thông Vi t Nam .Đặ để ủ ổ ư ễ ệ
1. Quá trình hình th nh v phát tri n c a công ty.à à ể ủ
T tr c n m 1990, ng nh B u i n ho t ng theo Nghi nh 68/CP vừ ướ ă à ư đ ệ ạ độ đị à
390/CP t n m 1968 v n m 1976, T ng c B u i n v a l c quan thu cừ ă à ă ổ ụ ư đệ ừ à ơ ộ
Chính ph qu n lý Nh n c v ho t ng B u chính Vi n thông, l c quanủ ả à ướ ể ạ độ ư ễ à ơ
ch qu n c a ng nh B u chính Vi n thông l i v a tr c t p ho t ng s n xu tủ ả ủ à ư ễ ạ ừ ự ế ạ độ ả ấ
kinh doanh v i mô hình “v a á bóng, v a th i còi”. Nh n c c quy n,ớ ừ đ ừ ổ à ướ độ ề
c tôn trong kinh doanh v khai thác d ch v B u chính Vi n thông , chínhđộ à ị ụ ư ễ
vì v y khi Nh n c chuy n sang n n kinh t th tr ng thì không còn phùậ à ướ ế ề ế ị ườ
h p.ợ
Th c hi n công cu c i m i c a t n c, chuy n n n kinh t theo cự ệ ộ đổ ớ ủ đấ ướ ể ề ế ơ
ch th tr ng có s qu n lý c a Nh n c theo nh h ng xã h i ch ngh aế ị ườ ự ả ủ à ướ đị ướ ộ ủ ĩ
v i ph ng châm: gi i phóng s c s n xu t v t o quy n ch ng cho cácớ ươ ả ứ ả ấ à ạ ề ủ độ
doanh nghi p, t ng c ng qu n lý Nh n c b ng pháp lu t, t o h nh langệ ă ườ ả à ướ ằ ậ ạ à
pháp lý bình ng n nh cho các doanh nghi p ho t ng, tách qu n lý Nhđẳ ổ đị ệ ạ độ ả à
n c ra kh i s n xu t kinh doanh. Trên tinh th n ó n m 1991, Nh n cướ ỏ ả ấ ầ đ ă à ướ
chuy n T ng c c B u i n th nh T ng công ty B u chính Vi n thông Vi tể ổ ụ ư đệ à ổ ư ễ ệ
Nam v giao nhi m v qu n lý Nh n c ng nh B u i n cho B Giao thôngà ệ ụ ả à ướ à ư đệ ộ
V n t i v b u i n theo ngh nh n y, ngo i T ng công ty B u chính Vi nậ ả à ư đệ ị đị à à ổ ư ễ
thông Vi t Nam l kh i h ch toán ph thu c, còn 16 Công ty, X nghi p cácệ à ố ạ ụ ộ ĩ ệ ở
kh i Công nghi p, Xây l p, cung ng v t t l các n v h ch toán kinh tố ệ ắ ứ ậ ư à đơ ị ạ ế
c l p, l kh i các xí nghi p ph tr i c a kh kinh doanh B u i n.độ ậ à ỗ ệ ụ ợ ủ ố ư đệ
T ng y 26 tháng 10 n m 1992, Chính ph có Ngh 03 th nh l p l iừ à ă ủ ị à ậ ạ
T ng c c B u i n, T ng công ty B u chính Vi n thông Vi t Nam tr c thu cổ ụ ư đệ ổ ư ễ ệ ự ộ
T ng c c B u i n, qu n lý Nh n c v qu n lý s n xu t kinh doanh tr cổ ụ ư đệ ả à ướ à ả ả ấ ự
ti p. Trong th i gian n y T ng công ty B u chính Vi n thông Vi t Nam ãế ờ à ổ ư ễ ệ đ
ho t ng t ng t c v phát tri n Ng nh theo Quy t nh c a Th t ng chínhạ độ ă ố à ể à ế đị ủ ủ ướ
ph l ph n u n n m 1995, các ch tiêu t c ph i b ng ch tiêu c aủ à ấ đấ đế ă ỉ đạ đượ ả ẳ ỉ ủ
n m 2000 m ng nh B u i n xây d ng. n n m 1995, ng nh B u i n ãă à à ư đệ ự Đế ă à ư đệ đ
t c các ch tiêu ó v v c b n ã phát tri n m ng l i v d ch v ápđạ đượ ỉ đ à ề ơ ả đ ể ạ ướ à ị ụđ
ng nhu c u ng y c ng t ng c a xã h i, góp ph n v o th ng l i công cu c iứ ầ à à ă ủ ộ ầ à ắ ợ ộ đổ
m i c a t n c. V c b n, mô hình t ch c v ho t ng c a ng nh B uớ ủ đấ ướ ề ơ ả ổ ứ à ạ độ ủ à ư
i n v n nh tr c ây. Riêng các x nghi p, n v h ch toán c l p theođệ ẫ ư ướ đ ĩ ệ đơ ị ạ độ ậ
Ngh nh 388/H BT tr c thu c T ng c c B u i n.ị đị Đ ự ộ ổ ụ ư đệ
T ng y 29 tháng 04 n m 1995, th c hi n Quy t nh 249/TTg c a Thừ à ă ự ệ ế đị ủ ủ
t ng Chính ph th nh l p T ng công ty B u chính Vi n thông Vi t Namướ ủ à ậ ổ ư ễ ệ
trên c s t ch c s p x p l i các n v d ch v , s n xu t, l u thông, sơ ở ổ ứ ắ ế ạ đơ ị ị ụ ả ấ ư ự
nghi p v B u chính Vi n thông thu c T ng c c B u i n. T ng công ty B uệ ề ư ễ ộ ổ ụ ư đệ ổ ư
chính Vi n thông Vi t Nam l m t doanh nghi p l n c a Nh n c, c tễ ệ à ộ ệ ớ ủ à ướ đượ ổ
ch c v ho t ng theo i u l T ng công ty Quy t nh 91/TTg c a Thứ à ạ độ đề ệ ổ ế đị ủ ủ
t ng Chính ph v m t trong 18 doanh nghi p c bi t c a Chính ph . Tướ ủ à ộ ệ đặ ệ ủ ủ ừ
ó n nay, T ng công ty B u chính Vi n thông ho t ng theo c ch qu nđ đế ổ ư ễ ạ độ ơ ế ả
lý phân c p m nh c a Nh n c cho H i ng qu n tr , do v y t o i u ki nấ ạ ủ à ướ ộ đồ ả ị ậ ạ đề ệ
thu n l i cho T ng công ty phát tri n nhanh theo k ho ch t ng t c giai o nậ ợ ổ ể ế ạ ă ố đ ạ
II phát tri n ng nh 1996 – 2000.ể à
T ng c c B u i n l c quan c a Chính ph Nh n c v B u chínhổ ụ ư đệ à ơ ủ ủ à ướ ề ư
Vi n thông & T n s Vô tuy n i n v m t s nh ng nhi m v ch qu n theoễ ầ ố ế đệ à ộ ố ữ ệ ụ ủ ả
c ch qu n lý c a Chính ph v i T ng công ty B u chính Vi n thông Vi tơ ế ả ủ ủ ớ ổ ư ễ ệ
Nam.
25