TỔNG QUAN VỀ SEMATIC WEB
PH
PH
Ầ
Ầ
N 1
N 1
Giới thiệu về Semantic Web
Kiến trúc của Semantic Web
Giới thiệu sơ lược về ontology
Các ngôn ngữ Semantic Web
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ2
11/23/2014
Gi
Gi
ớ
ớ
i
i
thi
thi
ệ
ệ
u
u
Semantic Web
Semantic Web
Semantic Web
Semantic Web
l
l
à
à
g
g
ì
ì
?
?
Semantic Web
Semantic Web
đư
đư
ợ
ợ
c
c
ngh
ngh
ĩ
ĩ
ra
ra
b
b
ở
ở
i
i
Tim Berners
Tim Berners
-
-
Lee
Lee
“
“
Semantic Web
Semantic Web
l
l
à
à
s
s
ự
ự
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
Web
Web
hi
hi
ệ
ệ
n
n
nay
nay
theo
theo
hư
hư
ớ
ớ
ng
ng
m
m
à
à
thông
thông
tin
tin
đư
đư
ợ
ợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ng
ng
ữ
ữ
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
rõ
rõ
r
r
à
à
ng
ng
,
,
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
v
v
à
à
con
con
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m
m
vi
vi
ệ
ệ
c
c
c
c
ộ
ộ
ng
ng
t
t
á
á
c
c
v
v
ớ
ớ
i
i
nhau
nhau
”
”
Semantic Web
Semantic Web
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
m
m
ạ
ạ
ng
ng
lư
lư
ớ
ớ
i
i
thông
thông
tin
tin
đư
đư
ợ
ợ
c
c
k
k
ế
ế
t
t
gh
gh
é
é
p
p
trong
trong
m
m
ộ
ộ
t
t
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
sao
sao
cho
cho
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
x
x
ử
ử
l
l
í
í
d
d
ễ
ễ
d
d
à
à
ng
ng
b
b
ở
ở
i
i
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
trên
trên
s
s
ự
ự
cân
cân
b
b
ằ
ằ
ng
ng
to
to
à
à
n
n
di
di
ệ
ệ
n
n
.
.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ3
11/23/2014
Semantic Web
Semantic Web
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
ý
ý
tư
tư
ở
ở
ng
ng
v
v
ề
ề
vi
vi
ệ
ệ
c
c
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
trên
trên
Web
Web
đư
đư
ợ
ợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
à
à
liên
liên
k
k
ế
ế
t
t
v
v
ớ
ớ
i
i
nhau
nhau
Semantic Web
Semantic Web
đư
đư
ợ
ợ
c
c
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
d
d
ự
ự
a
a
trên
trên
c
c
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
URIs
URIs
đ
đ
ể
ể
bi
bi
ể
ể
u
u
di
di
ễ
ễ
n
n
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
luôn
luôn
luôn
luôn
trong
trong
b
b
ộ
ộ
ba
ba
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
(triples)
(triples)
Phân
Phân
bi
bi
ệ
ệ
t
t
Semantic Web
Semantic Web
v
v
ớ
ớ
i
i
Web
Web
hi
hi
ệ
ệ
n
n
nay :
nay :
Web
Web
hi
hi
ệ
ệ
n
n
nay :
nay :
lưu
lưu
tr
tr
ữ
ữ
thông
thông
tin
tin
(store things).
(store things).
Semantic Web :
Semantic Web :
thao
thao
t
t
á
á
c
c
trên
trên
thông
thông
tin (does things)
tin (does things)
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ4
11/23/2014
Gi
Gi
ớ
ớ
i
i
thi
thi
ệ
ệ
u
u
Semantic Web
Semantic Web
M
M
ộ
ộ
t
t
c
c
á
á
ch
ch
phân
phân
bi
bi
ệ
ệ
t
t
kh
kh
á
á
c
c
:
:
HTML : Web
HTML : Web
tr
tr
ự
ự
c
c
quan
quan
(visual Web)
(visual Web)
XML : Web
XML : Web
theo
theo
c
c
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
(syntactic Web)
(syntactic Web)
Logic : Web
Logic : Web
theo
theo
ng
ng
ữ
ữ
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
(semantic Web)
(semantic Web)
M
M
ộ
ộ
t
t
v
v
í
í
d
d
ụ
ụ
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
v
v
ề
ề
Semantic Web :
Semantic Web :
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ5
11/23/2014
Gi
Gi
ớ
ớ
i
i
thi
thi
ệ
ệ
u
u
sơ
sơ
lư
lư
ợ
ợ
c
c
v
v
ề
ề
ontology
ontology
Đ
Đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:
M
M
ộ
ộ
t
t
ontology
ontology
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
ứ
ứ
c
c
,
,
đ
đ
ặ
ặ
c
c
t
t
ả
ả
rõ
rõ
r
r
à
à
ng
ng
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
ho
ho
á
á
chia
chia
s
s
ẻ
ẻ
.
.
L
L
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v
ự
ự
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
:
:
t
t
í
í
ch
ch
h
h
ợ
ợ
p
p
thông
thông
tin
tin
thông
thông
minh,
minh,
c
c
á
á
c
c
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
thông
thông
tin
tin
c
c
ộ
ộ
ng
ng
t
t
á
á
c
c
,
,
ph
ph
ụ
ụ
c
c
h
h
ồ
ồ
i
i
thông
thông
tin,
tin,
thương
thương
m
m
ạ
ạ
i
i
đi
đi
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
,
,
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
tri
tri
th
th
ứ
ứ
c
c
v
v
à
à
trong
trong
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
tri
tri
th
th
ứ
ứ
c
c
,
,
x
x
ử
ử
lý
lý
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
t
t
ự
ự
nhiên
nhiên
,
,
v
v
à
à
bi
bi
ể
ể
u
u
di
di
ễ
ễ
n
n
tri
tri
th
th
ứ
ứ
c
c
, E
, E
-
-
learning
learning
…
…
.
.
Ưng
Ưng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
trong
trong
Semantic Web :
Semantic Web :
C
C
á
á
c
c
ontology
ontology
ph
ph
ụ
ụ
c
c
v
v
ụ
ụ
như
như
c
c
á
á
c
c
gi
gi
ả
ả
n
n
đ
đ
ồ
ồ
siêu
siêu
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
cung
cung
c
c
ấ
ấ
p
p
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
v
v
ề
ề
t
t
ừ
ừ
v
v
ự
ự
ng
ng
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
ki
ki
ể
ể
m
m
so
so
á
á
t
t
đư
đư
ợ
ợ
c
c
,
,
m
m
ỗ
ỗ
i
i
ontology
ontology
đư
đư
ợ
ợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
rõ
rõ
r
r
à
à
ng
ng
v
v
à
à
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
x
x
ử
ử
lý
lý
đư
đư
ợ
ợ
c
c
ng
ng
ữ
ữ
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
.
.
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
công
công
c
c
ụ
ụ
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
ontology : Ontology editors,
ontology : Ontology editors,
OntoEdit
OntoEdit
,
,
Prot
Prot
é
é
ge
ge
, Ontology
, Ontology
-
-
based annotation tools ,
based annotation tools ,
Reasoning with
Reasoning with
ontologies
ontologies
…
…
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ6
11/23/2014
Ki
Ki
ế
ế
n
n
tr
tr
ú
ú
c
c
Semantic Web
Semantic Web
Mô hình kiến trúc
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ7
11/23/2014
Ki
Ki
ế
ế
n
n
tr
tr
ú
ú
c
c
Semantic Web
Semantic Web
C
C
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
trong
trong
mô
mô
h
h
ì
ì
nh
nh
ki
ki
ế
ế
n
n
tr
tr
ú
ú
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
Semantic Web :
Semantic Web :
URI (Uniform Resource Identifier):
URI (Uniform Resource Identifier):
B
B
ộ
ộ
nh
nh
ậ
ậ
n
n
d
d
ạ
ạ
ng
ng
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
.
.
L
L
ớ
ớ
p
p
XML (Extensible Markup Language).
XML (Extensible Markup Language).
L
L
ớ
ớ
p
p
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
RDF (Resource Description
RDF (Resource Description
Framework).
Framework).
L
L
ớ
ớ
p
p
RDFS (RDF Schema)
RDFS (RDF Schema)
v
v
à
à
Ontology :
Ontology :
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
.
.
L
L
ớ
ớ
p
p
Logic.
Logic.
L
L
ớ
ớ
p
p
Proof.
Proof.
L
L
ớ
ớ
p
p
Trust : Digital Signatures
Trust : Digital Signatures
v
v
à
à
Web of Trust.
Web of Trust.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ8
11/23/2014
C
C
á
á
c
c
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
Semantic Web
Semantic Web
M
M
ộ
ộ
t
t
S
S
ố
ố
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
Semantic Web :
Semantic Web :
XML (
XML (
eXtensible
eXtensible
Markup Language) .
Markup Language) .
DTDs
DTDs
(Document Type Definitions)
(Document Type Definitions)
v
v
à
à
XML
XML
Schemas.
Schemas.
RDF (Resource
RDF (Resource
Discription
Discription
Frame) :
Frame) :
bi
bi
ể
ể
u
u
di
di
ễ
ễ
n
n
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
v
v
ề
ề
d
d
ữ
ữ
.
.
RDF Schema (RDFS) :
RDF Schema (RDFS) :
Đ
Đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
b
b
ả
ả
ng
ng
t
t
ừ
ừ
v
v
ự
ự
ng
ng
RDF.
RDF.
SHOE (Simple HTML Ontology Extension).
SHOE (Simple HTML Ontology Extension).
Topic Maps.
Topic Maps.
XOL.
XOL.
OIL.
OIL.
DAML (DARPA Agent Markup Language).
DAML (DARPA Agent Markup Language).
DAML + OIL (DARPA Agent Makeup
DAML + OIL (DARPA Agent Makeup
Language + Ontology Inference Layer)
Language + Ontology Inference Layer)
u
u
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
c
c
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
Web
Web
.
.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ9
11/23/2014
PHẦN 2
T
T
ì
ì
m
m
hi
hi
ể
ể
u
u
lý
lý
thuy
thuy
ế
ế
t
t
v
v
ề
ề
elearning
elearning
Elearning
Elearning
v
v
ớ
ớ
i
i
Semantic Web.
Semantic Web.
Vai
Vai
trò
trò
trong
trong
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
ho
ho
á
á
siêu
siêu
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
cho
cho
elearning
elearning
.
.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ10
11/23/2014
T
T
ì
ì
m
m
hi
hi
ể
ể
u
u
l
l
í
í
thuy
thuy
ế
ế
t
t
v
v
ề
ề
Elearning
Elearning
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
v
v
ề
ề
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
gi
gi
á
á
o
o
d
d
ụ
ụ
c
c
ả
ả
o
o
.
.
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đi
đi
ể
ể
m
m
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
gi
gi
á
á
o
o
d
d
ụ
ụ
c
c
ả
ả
o
o
.
.
S
S
ự
ự
c
c
ầ
ầ
n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
elearing
elearing
.
.
Cơ
Cơ
c
c
ấ
ấ
u
u
c
c
ủ
ủ
a
a
E
E
-
-
learning .
learning .
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
ch
ch
í
í
nh
nh
y
y
ế
ế
u
u
c
c
ủ
ủ
a
a
elearning
elearning
:
:
T
T
ự
ự
qu
qu
ả
ả
n
n
v
v
à
à
đ
đ
ộ
ộ
c
c
l
l
ậ
ậ
p
p
(Autonomy and
(Autonomy and
Independence).
Independence).
H
H
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
b
b
à
à
i
i
gi
gi
ả
ả
ng
ng
v
v
à
à
thư
thư
vi
vi
ệ
ệ
n
n
đi
đi
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
.
.
H
H
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
Groupware.
Groupware.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ11
11/23/2014
Elearning
Elearning
v
v
ớ
ớ
i
i
Semantic Web
Semantic Web
M
M
ộ
ộ
t
t
framework
framework
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
c
c
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
:
:
L
L
ớ
ớ
p
p
XML
XML
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
bi
bi
ể
ể
u
u
di
di
ễ
ễ
n
n
n
n
ộ
ộ
i
i
dung
dung
trang
trang
web
web
L
L
ớ
ớ
p
p
RDF
RDF
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
tr
tr
ì
ì
nh
nh
b
b
à
à
y
y
ng
ng
ữ
ữ
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
c
c
ủ
ủ
a
a
n
n
ộ
ộ
i
i
dung
dung
L
L
ớ
ớ
p
p
ontology
ontology
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
mô
mô
t
t
ả
ả
b
b
ả
ả
ng
ng
t
t
ừ
ừ
v
v
ự
ự
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
l
l
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v
ự
ự
c
c
RDF (Resource Description Framework
RDF (Resource Description Framework
–
–
khung
khung
mô
mô
t
t
ả
ả
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
)
)
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
mô
mô
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
V
V
à
à
i
i
đ
đ
ặ
ặ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch
í
í
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a
a
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
e
e
-
-
learning
learning
v
v
ớ
ớ
i
i
công
công
ngh
ngh
ệ
ệ
SW :
SW :
Vi
Vi
ệ
ệ
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
t
t
ạ
ạ
o
o
th
th
à
à
nh
nh
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
m
m
á
á
y
y
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đ
đ
ọ
ọ
c
c
.
.
M
M
ộ
ộ
t
t
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
ch
ch
í
í
nh
nh
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
t
t
ạ
ạ
o
o
c
c
á
á
c
c
kh
kh
ó
ó
a
a
h
h
ọ
ọ
c
c
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
à
à
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
/
/
s
s
ử
ử
a
a
ch
ch
ữ
ữ
a
a
.
.
N
N
ế
ế
u
u
c
c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n
n
nhi
nhi
ề
ề
u
u
c
c
á
á
c
c
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
b
b
à
à
i
i
h
h
ọ
ọ
c
c
d
d
à
à
nh
nh
cho
cho
sinh
sinh
viên
viên
,
,
th
th
ì
ì
c
c
ầ
ầ
n
n
ph
ph
à
à
i
i
c
c
ó
ó
m
m
ộ
ộ
t
t
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
cho
cho
h
h
ọ
ọ
phân
phân
bi
bi
ệ
ệ
t
t
v
v
ề
ề
ch
ch
ấ
ấ
t
t
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
b
b
à
à
i
i
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
M
M
ặ
ặ
t
t
kh
kh
á
á
c
c
,
,
vi
vi
ệ
ệ
c
c
ch
ch
ú
ú
th
th
í
í
ch
ch
c
c
á
á
c
c
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
b
b
à
à
i
i
h
h
ọ
ọ
c
c
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
vi
vi
ệ
ệ
c
c
c
c
ấ
ấ
p
p
gi
gi
ấ
ấ
y
y
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
nh
nh
ậ
ậ
n/s
n/s
ự
ự
phân
phân
lo
lo
ạ
ạ
i
i
.
.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ12
11/23/2014
Vai
Vai
trò
trò
trong
trong
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
ho
ho
á
á
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
elearning
elearning
Gi
Gi
ớ
ớ
i
i
thi
thi
ệ
ệ
u
u
v
v
ề
ề
d
d
ạ
ạ
ng
ng
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
:
:
Do
Do
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
mô
mô
t
t
ả
ả
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
lưu
lưu
trong
trong
đ
đ
ị
ị
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
RDF/ XML
RDF/ XML
nên
nên
trư
trư
ớ
ớ
c
c
khi
khi
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
c
c
á
á
c
c
thao
thao
t
t
á
á
c
c
truy
truy
v
v
ấ
ấ
n
n
trên
trên
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
n
n
à
à
y
y
ch
ch
ú
ú
ng
ng
ta
ta
ph
ph
ả
ả
i
i
chuy
chuy
ể
ể
n
n
n
n
ó
ó
th
th
à
à
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
N
N
-
-
Triple
Triple
Xu
Xu
ấ
ấ
t
t
ph
ph
á
á
t
t
t
t
ừ
ừ
vi
vi
ệ
ệ
c
c
t
t
ì
ì
m
m
hi
hi
ể
ể
u
u
c
c
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
truy
truy
xu
xu
ấ
ấ
t
t
v
v
à
à
t
t
ì
ì
m
m
ki
ki
ế
ế
m
m
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
RDF
RDF
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
,
,
trong
trong
chương
chương
n
n
à
à
y
y
c
c
ũ
ũ
ng
ng
đưa
đưa
ra
ra
gi
gi
ả
ả
i
i
ph
ph
á
á
p
p
truy
truy
xu
xu
ấ
ấ
t
t
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
RDF
RDF
d
d
ự
ự
a
a
trên
trên
tham
tham
s
s
ố
ố
ng
ng
ữ
ữ
c
c
ả
ả
nh
nh
nh
nh
ằ
ằ
m
m
nâng
nâng
cao
cao
k
k
ế
ế
t
t
q
q
ủ
ủ
a
a
t
t
ì
ì
m
m
ki
ki
ế
ế
m
m
.
.
Gi
Gi
ả
ả
i
i
ph
ph
á
á
p
p
c
c
ụ
ụ
th
th
ể
ể
:
:
Web
Web
ng
ng
ữ
ữ
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
cho
cho
elearning
elearning
:
:
>
>
Mô
Mô
t
t
ả
ả
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
>
>
Ch
Ch
ú
ú
th
th
í
í
ch
ch
v
v
ề
ề
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
>
>
M
M
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
.
.
>
>
S
S
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
b
b
ấ
ấ
t
t
k
k
ỳ
ỳ
đâu
đâu
.
.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ13
11/23/2014
Vai
Vai
trò
trò
trong
trong
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
ho
ho
á
á
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
elearning
elearning
Thi
Thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
ontology
ontology
cho
cho
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
:
:
D
D
ù
ù
ng
ng
siêu
siêu
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
mô
mô
t
t
ả
ả
n
n
ộ
ộ
i
i
dung
dung
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
D
D
ù
ù
ng
ng
siêu
siêu
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
mô
mô
t
t
ả
ả
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
C
C
á
á
c
c
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
:
:
dcq:hasFormat
dcq:hasFormat
,
,
dcq:isFormatOf
dcq:isFormatOf
.
.
dcq:hasPart
dcq:hasPart
,
,
dcq:IsPartOf
dcq:IsPartOf
.
.
dcq
dcq
:
:
hasVersion
hasVersion
,
,
dcq:hasVersionOf
dcq:hasVersionOf
.
.
dcq:requires
dcq:requires
,
,
dcq:isRequiredBy
dcq:isRequiredBy
.
.
C
C
á
á
c
c
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
thêm
thêm
:
:
Chuongke
Chuongke
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ế
ế
n
n
chương
chương
ti
ti
ế
ế
p
p
theo
theo
c
c
ủ
ủ
a
a
chương
chương
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
.
.
Chuongtruoc
Chuongtruoc
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ế
ế
n
n
chương
chương
trư
trư
ớ
ớ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
chương
chương
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
.
.
Baike
Baike
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ế
ế
n
n
b
b
à
à
i
i
k
k
ế
ế
ti
ti
ế
ế
p
p
c
c
ủ
ủ
a
a
b
b
à
à
i
i
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
.
.
Baitruoc
Baitruoc
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ế
ế
n
n
b
b
à
à
i
i
trư
trư
ớ
ớ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
b
b
à
à
i
i
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
.
.
Kieubh
Kieubh
:
:
mô
mô
t
t
ả
ả
ki
ki
ể
ể
u
u
đ
đ
ị
ị
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
b
b
à
à
i
i
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ14
11/23/2014
Vai
Vai
trò
trò
trong
trong
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
ho
ho
á
á
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
elearning
elearning
C
C
á
á
c
c
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
sau
sau
đây
đây
đư
đư
ợ
ợ
c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
t
t
ậ
ậ
p
p
siêu
siêu
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
Dublin Core
Dublin Core
v
v
à
à
LOM
LOM
đ
đ
ể
ể
mô
mô
t
t
ả
ả
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
:
:
dc:title:D
dc:title:D
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
mô
mô
t
t
ả
ả
t
t
ự
ự
a
a
đ
đ
ề
ề
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
.
.
dc:language
dc:language
:
:
Ngôn
Ngôn
ng
ng
ữ
ữ
đư
đư
ợ
ợ
c
c
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
b
b
ở
ở
i
i
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
.
.
dc:description
dc:description
:
:
Mô
Mô
t
t
ả
ả
thêm
thêm
thông
thông
tin
tin
v
v
ề
ề
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
.
.
dc:creator
dc:creator
:
:
T
T
á
á
c
c
gi
gi
ả
ả
t
t
ạ
ạ
o
o
ra
ra
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
,
,
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
n
n
à
à
y
y
k
k
ế
ế
t
t
h
h
ợ
ợ
p
p
v
v
ớ
ớ
i
i
m
m
ộ
ộ
t
t
lom:entity
lom:entity
v
v
à
à
tên
tên
t
t
á
á
c
c
gi
gi
ả
ả
đư
đư
ợ
ợ
c
c
mô
mô
t
t
ả
ả
theo
theo
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
vCard.
vCard.
dc:rights:Mô
dc:rights:Mô
t
t
ả
ả
quy
quy
ề
ề
n
n
đư
đư
ợ
ợ
c
c
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
.
.
dc:subject
dc:subject
:
:
ch
ch
ủ
ủ
đ
đ
ề
ề
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
,
,
ch
ch
ủ
ủ
đ
đ
ề
ề
n
n
à
à
y
y
d
d
ự
ự
a
a
theo
theo
phân
phân
lo
lo
ạ
ạ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
ACM.
ACM.
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ15
11/23/2014
Vai
Vai
trò
trò
trong
trong
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
ho
ho
á
á
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
elearning
elearning
S
S
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
phân
phân
lo
lo
ạ
ạ
i
i
ACM CCS (Computer Classification
ACM CCS (Computer Classification
System)
System)
Ki
Ki
ế
ế
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
phân
phân
l
l
ớ
ớ
p
p
c
c
ủ
ủ
a
a
ACM CSS
ACM CSS
ở
ở
m
m
ứ
ứ
c
c
0
0
như
như
sau
sau
:
:
>
>
A.
A.
General Literature
General Literature
>
>
B.
B.
Hardware
Hardware
>
>
C.
C.
Computer Systems Organization
Computer Systems Organization
>
>
D.
D.
Software
Software
>
>
E.
E.
Data
Data
>
>
F.
F.
Theory of Computation
Theory of Computation
>
>
G.
G.
Mathematics of Computing
Mathematics of Computing
>
>
H.
H.
Information Systems
Information Systems
>
>
I.
I.
Computing Methodologies
Computing Methodologies
>
>
J.
J.
ComputerApplications
ComputerApplications
>
>
K.
K.
Computing
Computing
Milieux
Milieux
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ16
11/23/2014
7/29/02
Xây
Xây
D
D
ự
ự
ng
ng
Ứ
Ứ
ng
ng
D
D
ụ
ụ
ng
ng
Elearning
Elearning
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ17
11/23/2014
Mô
Mô
T
T
ả
ả
Ng
Ng
ữ
ữ
Ngh
Ngh
ĩ
ĩ
a
a
Cho
Cho
T
T
à
à
i
i
Nguyên
Nguyên
?
Ai tạo
Thời điểm
Là gì
Tài
nguyên
học
Đỗ
Văn
Minh
16/12/200
4
….
Semantic Web
Khoa cơng nghệ thơng tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật cơng nghệ18
11/23/2014
el:kieubt
subclass
Mơ
Mơ
t
t
ả
ả
ontology
ontology
dc:language
dc:title
Môn học
Trắc
nghiệm
Viết
Bài tập
Tham
Khảo
dc:title
string string string date
dc:created
dc:description
dc:creator
string
dc:description
string
Phân loại
theo ACM
dc:subject
Flash
PowerPoin
t
subclass
el: thamkhhao
subclass
chương trước
subclasssubclass
subclass
chương
kế
bài
trước
bài kế
Word
subclass
el:khainieml
q
el:kieubh
Kiểu Bài
Tập
dc:title
dc:description
Kiểu Bài
Học
Bài học
Khái
niệm
Chương
string
WebPage
Pdf
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ19
11/23/2014
Cơ
Cơ
S
S
ở
ở
D
D
ữ
ữ
Li
Li
ệ
ệ
u
u
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
quan
quan
ni
ni
ệ
ệ
m
m
Thuoäc
(1,1) (1,n)
TaiNguyen
MaTaiNguyen
TenTaiNguyen
NgayTao
NgaySua
IDXoa
TaiKhoan
ID
TenDangNhap
MatMa
HoTen
GioiTinh
NgaySinh
DienThoai
Email
LoaiTaiKhoan
NgayDangKy
Thao Taùc
(0,n) (1,n)
LoaiTaiKhoan = giao vien
LoaiTaiKhoan = sinh vien
TongThoiGian
NgayBatDau
NgayKetThu
c
TanSuat
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ20
11/23/2014
C
C
á
á
c
c
Ch
Ch
ứ
ứ
c
c
Năng
Năng
Chương
Chương
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
Gi
Gi
á
á
o
o
Viên
Viên
Sinh
Sinh
Viên
Viên
Qu
Qu
ả
ả
n
n
Tr
Tr
ị
ị
C
C
á
á
c
c
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
đư
đư
ợ
ợ
c
c
chia
chia
l
l
à
à
m
m
3
3
lo
lo
ạ
ạ
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ21
11/23/2014
C
C
á
á
c
c
Ch
Ch
ứ
ứ
c
c
Năng
Năng
C
C
ủ
ủ
a
a
Gi
Gi
á
á
o
o
Viên
Viên
Thêm
Thêm
m
m
ộ
ộ
t
t
môn
môn
h
h
ọ
ọ
c
c
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
:
:
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
Chương
Chương
B
B
à
à
i
i
h
h
ọ
ọ
c
c
Môn
Môn
h
h
ọ
ọ
c
c
Qu
Qu
ả
ả
n
n
lý
lý
môn
môn
h
h
ọ
ọ
c
c
do
do
m
m
ì
ì
nh
nh
t
t
ạ
ạ
o
o
ra
ra
Xem
Xem
môn
môn
h
h
ọ
ọ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
gi
gi
á
á
o
o
viên
viên
kh
kh
á
á
c
c
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ22
11/23/2014
C
C
á
á
c
c
Ch
Ch
ứ
ứ
c
c
Năng
Năng
C
C
ủ
ủ
a
a
Sinh
Sinh
Viên
Viên
Xem
Xem
trư
trư
ớ
ớ
c
c
thông
thông
tin
tin
mô
mô
t
t
ả
ả
môn
môn
h
h
ọ
ọ
c
c
trư
trư
ớ
ớ
c
c
khi
khi
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ọ
ọ
c
c
Mô
Mô
t
t
ả
ả
Tên
Tên
t
t
á
á
c
c
gi
gi
ả
ả
Lo
Lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ị
ị
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
Ngôn
Ngôn
ng
ng
ữ
ữ
v
v
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
thông
thông
tin
tin
kh
kh
á
á
c
c
…
…
Tham
Tham
gia
gia
c
c
á
á
c
c
môn
môn
h
h
ọ
ọ
c
c
,
,
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
th
th
ờ
ờ
i
i
lưu
lưu
c
c
á
á
c
c
thông
thông
tin
tin
sau
sau
Ng
Ng
à
à
y
y
b
b
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
v
v
à
à
o
o
h
h
ọ
ọ
c
c
Ng
Ng
à
à
y
y
v
v
à
à
o
o
h
h
ọ
ọ
c
c
g
g
ầ
ầ
n
n
nh
nh
ấ
ấ
t
t
T
T
ổ
ổ
ng
ng
th
th
ờ
ờ
i
i
gian
gian
v
v
à
à
o
o
h
h
ọ
ọ
c
c
T
T
ầ
ầ
n
n
su
su
ấ
ấ
t
t
v
v
à
à
o
o
h
h
ọ
ọ
c
c
Khoa công nghệ thông tin, Trường ĐHDL Kỹ thuật công nghệ23
11/23/2014
C
C
á
á
c
c
Ch
Ch
ứ
ứ
c
c
Năng
Năng
C
C
ủ
ủ
a
a
Qu
Qu
ả
ả
n
n
Tr
Tr
ị
ị
Qu
Qu
ả
ả
n
n
lý
lý
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
môn
môn
h
h
ọ
ọ
c
c
c
c
ó
ó
trong
trong
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
T
T
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
Mô
Mô
t
t
ả
ả
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
h
h
ọ
ọ
c
c
Qu
Qu
ả
ả
n
n
lý
lý
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
t
t
à
à
i
i
kho
kho
ả
ả
n
n
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
d
d
ù
ù
ng
ng
Sinh
Sinh
viên
viên
Gi
Gi
á
á
o
o
viên
viên
Qu
Qu
ả
ả
n
n
tr
tr
ị
ị