Tải bản đầy đủ (.pdf) (200 trang)

đồ án tốt nghiệp - xây dựng cao ốc tân thịnh lợi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.36 MB, 200 trang )

 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 1-
TRƢỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

-


  
oOo


NHIỆM VỤ LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP



 HUỲNH VĂN THIỆN MSSV: 4951101070
NGÀNH:  


1. Đầu đề luận văn: Cao ốc Tân Thịnh Lợi
2. Nhiệm vụ:
1. Kiến trúc (10%):  

2. Kết cấu bên trên và Nền móng (70%): Tính toán các c ki  c b (sàn,
) theo tiêu chu TCXDVN 356-2005. 

3. Thi công (20%): 
3. Ngày giao nhiệm vụ luận văn: 25/9/2013


4. Ngày hoàn thành nhiệm vụ: 02/01/2014

5. Họ tên giảng viên hƣớng dẫn: ĐOÀN TẤN THI
LÊ BÌNH TÂM




 GVHD1 GVHD 2






PGS. TS. NGÔ ĐĂNG QUANG ĐOÀN TẤN THI LÊ BÌNH TÂM



 _____
 ____________________
 _______________
____
 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 2-
LỜI CẢM ƠN.




 
 , 

 - 





chuyên môn  



:





, 

:
ĐOÀN TẤN THI  
 LÊ BÌNH TÂM  




 , , anh, , 



  

 , 

, 

, 





 














.



TP.

, 












HUỲNH VĂN THIỆN

 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 3-
MỤC LỤC

PHẦN I -KIẾN TRÚC (10%) 6
Chương 1 - Giải pháp kiến trúc 7
1 .Sự cần thiết phải đầu tư xây dựng công trình . 7
2.giới thiệu công trình 7
3.Các giải pháp kiến trúc công trình 9

4.Các hệ thống kỹ thuật chính trong công trình 10
4 1Hệ thống chiếu sáng. 10
5.Đặc điểm về khí hậu 11
6.Các chỉ tiên kinh tế kỹ thuật. 11
7.Kết luận. 11
PHẦN II - KẾT CẤU (70%) 13
Chương 1 - Lựa chọn giải pháp kết cấu 14
 14
 15
 15
1.2.2. Giải pháp móng cho công trình. 15
 16
 16
1.3.1.Chọn sơ bộ kích thước tiết diện dầm. 17
 18
1.3.3.Kích thước vách cứng thang máy ,thang bộ 19
 19
Chương 2 - Tính toán sàn tầng điển hình 25
2.1.Kích thước sơ bộ . 25
2.2.Xác định tải trọng tác dụng lên sàn . 27
2.3.tính toán nội lực và cốt thép cho sàn . 29
2.4.Kiểm tra độ võng cho sàn . 34
2.5.Kiểm tra khả năng chịu uốn của sàn. 36
2.6.Bố trí thép . 36
Chương 3 - Xác định tải trọng tác dụng và nội lực kết cấu 38
3.1.Trọng lượng bản thân . 38
3.2 Trọng lượng các lớp hoàn thiện . 38
3.3Trọng lượng tường xây . 39
3.4. Hoạt tải . 40
3.5 Tải trọng ngang tác dụng. 40

3.6.Tính toán động đất cho công trình . 45
3.7.Xác định nội lực . 48
3.8.Kết quả nội lực . 50
Chương 4 - Tính dầm dọc khung trục B 51
4.1.Tính toán dầm. 52
4.2.Tính toán cột. 56
Chương 5 - Thiết kế nền móng 62
5.1. Chuẩn bị số liệu tính toán . 62
5.2.Thiết kế móng theo phương án cọc ép. 65
 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 4-
5.3.Thiết kế móng theo phương án cọc khoan nhồi . 87
Chương 6 - Tính Toán vách thang máy 103
6.1.Quá trình tính toán. 103
chương 7 110
7.1. Vật liệu sử dụng 110
7.2.Kích thước cấu kiện 110
7.3.Tính toán và bố trí thép cho dầm khung trục B. 110
Chương 8 - Tính toán bể nước ngầm 114
8.1.Thể tích yêu cầu . 114
8.2.Xác định kích thước và chọn vật liệu bể . 114
8.3.Tính bản nắp 115
8.4.Tính toán dầm nắp . 120
8.5.Tính toán bản thành . 121
8.6.Tính toán bản đáy . 125
8.7.Tính toán dầm đáy. 129
8.8.Tính cột . 131
PHẦN III - THI CÔNG (20%) 132

Chương 1 - Tổng quan về điều kiện thi công 133
1.1.Vị trí xây dựng công trình. 133
1.2.Địa chất công trình. 133
1.3.Đặc điểm cấu tạo công trình. 133
1.4.Điều kiện thi công. 134
1.5.Nhận xét. 135
Chương 2 - Biện pháp thi công 136
 136
2.2 Biện pháp thi công đất. 141
2.3 Biện pháp thi công móng. 146
Chương 3 -UKế hoạch tiến độ. 159
3.1.Mục đích của lập tiến độ. 159
3.2.Nội dung của lập kế hoạch tiến độ. 159
3.3.Các bước tiến hành. 159
3.4.Thể hiện tiến độ thi công. 160
Chương 4 - An toàn lao động. 162
4.1.An toàn lao động trong thi công ép cọc. 162
4.2.An toàn lao động trong thi công đất. 162
4.3. An toàn lao động khi thi công bê tông. 163
4.4. An toàn lao động khi thi công cốt thép. 163
4.5. An toàn lao động khi thi công cốp pha. 164
Phụ lục 1 165
Phụ lục 2 167
Phụ lục 3 180
Phụ lục4 185
Phụ lục 5 193
TÀI LIỆU THAM KHẢO 192

 
KHÓA 2009-2014

 - -K50
 - Trang 5-
TÓM TẮT LUẬN VĂN
ĐỀ TÀI: CAO ỐC TÂN THỊNH LỢI QUẬN 6, TP. HCM

Công 
 PHẦN KIẾN TRÚC:
 

 PHẦN KẾT CẤU:


        



o 
 

o 
TCXDVN197:1998.
o 



 PHẦN NỀN MÓNG:

-               
205:1998 và TCXD 198:1997:
o Excel tính toá

 PHẦN THI CÔNG:








 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 6-
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GTVT
VIỆN KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN :KẾT CẤU XÂY DỰNG
oOo



PHẦN I
KIẾN TRÚC (10%)
Nội dung:
 Thuyết minh:
- Các giải pháp kiến trúc cho công trình.
 Bản vẽ:
- KT01 - Mặt bằng tầng hầm,mặt bằng tầng 1.
- KT02 - Mặt bằng tầng lửng ,mặt bằng tầng điển hình.
- KT03 - Mặt bằng sân thƣợng ,mặt bằng mái.
- KT04 - Mặt đứng trục 1-6 và trục A-E.

- KT05 - Mặt cắt A-A và B-B.












 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 7-
Chương 1
Giải pháp kiến trúc
1 .Sự cần thiết phải đầu tư xây dựng công trình.

nhà ngày càng 










CÔNG TY MAY TOÀN THẮNG
CAO ỐC TÂN THỊNH LỢI 

 

2.giới thiệu công trình
Tên công trình: CAO ỐC TÂN THỊNH LỢI.
2.1Vị trí xây dựng công trình


3200m
2


n








 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 8-

Hình 1.1-


Hình 1.2-Vị trí công trình

 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 9-
2.2 Qui mô công trình


- 
 

- 

- 

- -     

2


2

2
các



- 

3.Các giải pháp kiến trúc công trình
3.1.Giải pháp mặt bằng
   
2
  
  

         

 L/B = 30.5/21 = 1,45


hành lang chung.
                


3.2.Giải pháp mặt đứng
.


 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 10-


4.Các hệ thống kỹ thuật chính trong công trình
4 1Hệ thống chiếu sáng.






4.2.Hệ thống điện.
 




4.3.Hệ thống cấp thoát nước.
 

  
  

 




4.4.Phòng cháy chữa cháy.







mái.
 

KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 11-
5.Đặc điểm về khí hậu
 


 
tháng 5   

 
0
C
- 
0
C;
- 
0
C.
 là 79.5%
- 
- 
+ 
-  338mm;
-  12mm.
 
- 
- kcal/cm/tháng.



 
.
-  
 30%.
- 
6.Các chỉ tiên kinh tế kỹ thuật.
 :14583 m
2

 : 12317 m
2

 :K
1
=
85.0
14583
12317


7.Kết luận.
-

 
KHÓA 2009-2014
 - -K50
 - Trang 12-


CAO ỐC TÂN THỊNH LỢI 






























 

KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 13
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GTVT
VIỆN KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN :KẾT CẤU XÂY DỰNG
oOo



PHẦN II
KẾT CẤU (70%)
Nhiệm vụ:
- Thiết kế phần thân:
+ Thiết kế sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối.
+ Thiết kế vách thang máy.
+ Thiết kế bể nước ngầm.
+ Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép khung trục 2.
+ Thiết kế dầm dọc khung trục B.
- Thiết kế phần ngầm:
+ Thiết kế móng cọc bê tông cốt thép đúc sẳn.
+ Thiết kế móng cọc khoan nhồi.













 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 14
Chương 1
Lựa chọn giải pháp kết cấu
1.1. Giải pháp về vật liệu.
-  
- 


-  






- 

 

- 

a.Bê tông :
- 


+ 
3
2,5( / )Tm



+ 
32
14,5 14,5.10 ( / )
b
R MPa kN m

+ 
32
1,05 1,05.10 ( / )
bt
R MPa kN m

+ 
1
b



+ 
3 6 2
30.10 30.10 ( / )
b
E MPa kN m


- 
- 
b.Cốt thép :
- Cô III
 
10


I
 
10


.
- Thép gân AIII
 
10


:
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 15
+ 
32
365 365.10 ( / )
s
R MPa kN m


+ 
32
w
290 290.10 ( / )
s
R MPa kN m

+ 

32
365 365.10 ( / )
sc
R MPa kN m

+ 
1
s



+ 
4 7 2
20.10 20.10 ( / )
s
E MPa kN m

- Thép trơn AI
 
10



:
+ 
32
225 225.10 ( / )
s
R MPa kN m

+ 
32
w
175 175.10 ( / )
s
R MPa kN m

+ 
32
225 225.10 ( / )
sc
R MPa kN m

+ 
1
s



+ 
4 7 2

21.10 21.10 ( / )
s
E MPa kN cm

c.Vật liệu chống thấm sàn và vách tầng hầm:
         
               
SOPREMA, DUO, MBT, SIKA


 
1.2. Phân tích lựa chọn phương án kết cấu.
1.2.1. Lựa chọn hệ khung chịu lực.
-  

-  
- 
 
1.2.2. Giải pháp móng cho công trình.
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 16
- 

          

công trình,  



1.2.3. Kết cấu sàn.
- 

1.3. Lựa chọn sơ bộ kích thước cấu kiện.

Hình 1.1-Mặt bằng kết cấu tầng điển hình

DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DCS
DM
DM
DM
DM
DM
DM
DM DM DM
DM
D1
D1
D1 D1

D2
D2
D2
D2
D2
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D4
D4
D4
D4
D5
D5
D5
D5
D4
D4
D4
D4
D6

D6
D6
D6
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1 D1
D1
D1
D1
D1
D1
D6
D6
DP1
DP1
DP1
DP1
DP2
DP2
DP2
DP2
D5
D5
DP3
DP3

DP4
DP4
A
B
D
E
C
1
2 3 4 5 6
S1
S1
S1
S1
S2
S2
S2
S2
S3
S3
S3
S3
S4
S5
S5
S5
S5
S6
S6
S7
S7

S8
S1
S1
S1
S1
S9
S9
S9
S9
S10
S9
S9
S9
S9
S10
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 17
1.3.1.Chọn sơ bộ kích thước tiết diện dầm.


m
d
- 
m
d
= 8 ÷ 12 - 
m
d

= 12 ÷ 16 - 
m
d
= 16 ÷ 20 - 
l
d
- 

Bảng 1.1-Chọn sơ bộ kích thước tiết diện dầm tầng điển hình





l
d
(m)

m
d


h (mm)

b (mm)


bxh (mm)

D1

10
6.5
14
464
232
300x600
D2
5
2.5
14
179
89
300x600
D3
6
7.5
14
536
268
300x600
D4
8
4.5
14
321
161
300x600
D5
6
7.0

14
500
250
300x600
D6
6
5.0
14
357
179
300x600

DP1
4
4.5
18
250
125
250x500
DP2
4
7.0
18
389
194
250x500
DP3
2
2.6
18

144
72
250x500
DP4
2
5.0
18
278
139
250x500



d
d
d
l
m
h
1

dd
hb )
4
1
2
1
( 
 
KHÓA 2009-2014

  - D&CN1-K50
 Trang 18
1.3.2. Chọn chiều dày bản sàn.

s
s
D
hl
m



D -1.4)
m
s

m
s

l 

min
= 6cm.


=
1
3.75
35
= 0.107m=10.7cm


s

 
dày 10cm.
Bảng 1.2-Kích thước các ô sàn




l
2
(m)


l
1
(m)

(m
2
)

l
2
/l
1


S1

8
4.5
3.25
14.625
1.39

S2
4
7.0
3.75
26.25
1.87

S3
4
7.0
3.25
22.75
2.15

S4
1
7.0
2.5
17.5
2.80

S5
4
5.0

3.75
18.75
1.33

S6
2
5.0
3.2
16
1.56

S7
2
3.3
2.6
8.58
1.27

S8
1
5.0
2.5
12.5
2

S9
8
3.25
1
3.25

3.25

S10
2
2.5
1
2.5
2.5

l
m
D
h
s
s

 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 19
1.3.3.Kích thước vách cứng thang máy ,thang bộ
Theo "TCXD 198-1997 Nhà cao tầng- Thiết kế BTCT toàn khối " 


150
11
3300 165
20 20
t
mm

H mm









 

200mm


.

1.3.4.Chọn kích thước tiết diện cột .
1.3.4.1.xác định tải trọng tác dụng lên cột.
a.Tĩnh tải sàn.

sàn
g
s
tt
= g
i
.

h

i
.n
i


i
- 
h
i
- 
n
i
- 
Bảng 1.3-Tĩnh tải sàn
STT


g
i
(daN/m
3
)
h
i
(m)
n
i
g
i
tt

(daN/m
2
)
1

2200
0.01
1.1
24.2
2

1800
0.03
1.3
70.2
3

2500
0.12
1.2
360
4

1800
0.01
1.3
23.4

s
tt

=
477.8

b. Hoạt tải sàn.

p
tt
= p
tc
.n
p



p
tc
: 
n
p
: 
n = 1.3 khi p
tc
< 200 daN/m
2
.
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 20
n = 1.2 khi p

tc

2
.

Bảng 1.4: Hoạt tải tác dụng lên sàn


L
1

(m)
L
2

(m)
p
tc
(daN/m
2
)
n
p
tt
(daN/m
2
)
S1
P.N,VC,SHC
3.25

4.5
150
1.3
195
S2
PN,VS,SHC
3.75
7.0
150
1.3
195
S3
PN,VS,SHC
3.25
7.0
150
1.3
195
S4
HLC
2.5
7.0
300
1.2
360
S5
PN,VS,SHC
3.75
5.0
150

1.3
195
S6
PN,VS,SHC
3.2
5.0
150
1.3
195
S7
PN,VS,SHC
2.6
3.3
150
1.3
195
S8
HLC
2.5
5.0
300
1.2
360
S9
Ban công
3.25
1
200
1.2
240

S10

2.5
1
300
1.2
360

c. Tải tường xây trên sàn.
Bảng 1.5: Tĩnh tải do tường xây trên sàn



L

(m)
d


(m)
H


(m)


S
phòng

(m

2
)
g

(daN/m
2
)




22,42
0,1
3,23
0,9
61,32
191,32

36,40
0,1
3,23
0,9
79,52
239,52

33,6
0,1
3,23
0,9
68,22

257,72



= 257,72 daN/m
2

1.3.4.2. Lựa chọn sơ bộ kích thước cột.

b
N
Ak
R



.


ss
N m q F

 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 21
s
F

s

m

 
2


q
s
= q
s
+q
t
+ p
tt

q
s

s
=477,8 (daN/m
2
).
q
t

t
=257,72 (daN/m).
p
tt
: 

tt
=360 (daN/m
2
).
 
q
dc

q
dp
.
R
b

b
R 
145 kG/cm
2
= 1450000 (daN/m
2
).
k = 0,9-1,
k = 1,2-1,

a.Nhóm 1.
--B,1-D,6-B,6-C,6-D.

Hình 1.1- Vị trí cột 1-C

2

3,75 6 22,5Fm  




ss
N m q F
+m
s
((F
dc
x l
dc
)+(F
dp
x l
dp
))
bt


q= (q
t
+ q
s
+ p
tt
)xF
s
=(477.8+257.72+360)x22.5=24649.2 (daN)


((F
dc
x l
dc
)+(F
dp
x l
dp
)
bt

=((0.48x0.3x9.75)+(0.38x0.125x6))x2500=4223 (daN)

D3-300x600
D5-300x600
D6-300x600
DP2-250x500
DP4-250x500
C
1
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 22
=>N
1
=24649.2+4223=28872.2(daN) =>N=18xN
1
=18x28872.2=519699.6 (daN)


2
519699.6
1.2 0.43
1450000
Am


c
=0.32 m
2

0
0
0
0
0
31
0.7 0.7x3.4 2.38
2.38
5.95
0.4
l
b
l l m






  
   


b.Nhóm 2.
--A,4-A,5-A,2-E,3-E,4-E,5-E.

Hình 1.2 –Vị trí cột 3-A


2
4.5 2.25 10.125Fm  





ss
N m q F
+m
s
((F
dc
x l
dc
)+(F
dp
x l
dp
))

bt


q= (q
s
+ q
t
+ p
tt
)xF=(477.8+257.72+360)x10.125=11069.865 (daN)

((F
dc
x l
dc
)+(F
dp
x l
dp
)
bt

=((0.48x0.3x6.75)+(0.38x0.125x2.25))x2500=2697.188(daN)

=>N
1
=11069.865+2697.188=13767 (daN)=>N=18xN
1
=18x13767=247806.945(daN)



2
247806.945
1.2 0.21
1450000
Am


c
=0.32m
2
D1-300x600
D2-300x600
D5-300x600
DP1-250x500
3
A
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 23

0
0
0
0
0
31
0.7 0.7x3.4 2.38
2.38

5.95
0.4
l
b
l l m





  
   


c.Nhóm 3.
--B,2-D,3-B,3-D,5-B,5-C,5-D.

Hình 1.3-Vị trí cột 2-C


2
7 6 42Fm  

nén tính toán :


ss
N m q F
+m
s

((F
dc
x l
dc
)+(F
dp
x l
dp
))
bt


q= (q
tx
s
+ p
tt
+ p
tt
)xF=(477.8+257.72+360)x42=45919.44 (daN)

((F
dc
x l
dc
)+(F
dp
x l
dp
)

bt

=((0.48x0.3x13)+(0.38x0.125x6))x2500=5393(daN)

=>N
1
=45919.44+5393=51312 kG =>N=18xN
1
=18x51312=923624(daN)


2
923624
1.2 0.76
1450000
Am


c
=0.54m
2

D3-300x600
D5-300x600
D6-300x600
D1-300x600
DP2-250x500
DP2-250x500
DP4-250x500
DP2-250x500

2
C
 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 24
0
0
.
l
b



0
0
0
31
0.7 0.7x3.4 2.38
2.38
3.97
0.6
l l m



  
   

 

 
.
T
Bảng 1.6- Tiết diện cột sơ bộ.
TT


Ghi chú
Nhóm 1
Nhóm 2
Nhóm 3
1

400x800
400x800
600x900

2

400x700
400x700
600x800

3

400x600
400x600
600x700

5


250x250

M- 01.












 
KHÓA 2009-2014
  - D&CN1-K50
 Trang 25
Chương 2
Tính toán sàn tầng điển hình

Hình 2.1-Mặt bằng phân chia các ô sàn tầng điển hình.
2.1.Kích thước sơ bộ .
 

2

 là 120mm.


A
B
D
E
C
1
2 3 4 5 6
S1
S1
S1
S1
S2
S2
S2
S2
S3
S3
S3
S3
S4
S5
S5
S5
S5
S6
S6
S7
S7
S8

S1
S1
S1
S1
S9
S9
S9 S9
S10
S9
S9
S9
S9
S10

×