Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 11
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : ờ 60 phút
Câu 1 (2đ): Nêu ý nghĩa thu l c và ý nghĩa năng l ng c a 3 s h ng đ u trongỷ ự ượ ủ ố ạ ầ
ph ng trình Bernulli. ươ
Câu 2 (4đ): D u h a đ c ch y t ng 1 vào gi a hai đĩaầ ỏ ượ ả ừ ố ữ
tròn đ ng kính D =80mm nh hình v v i tr ng l ng l uườ ư ẽ ớ ọ ượ ư
l ng là 0,08N/s r i ch y t a ra xung quanh theo ph ngượ ồ ả ỏ ươ
bán kính. Xác đ nh v n t c dòng d u khi ch y ra kh i hai đĩa.ị ậ ố ầ ả ỏ
Bi t t tr ng c a d u ế ỉ ọ ủ ầ δ=0,88. Hai đĩa cách nhau h=3mm.
Câu 3 (4đ) : N c đ c ch y t b ch aướ ượ ả ừ ể ứ
A
sang b ch a B theo m t ng g m 2 đo n:ể ứ ộ ố ồ ạ
l
1
=15m, d
1
= 250mm, l
2
= 20m, d
2
= 300mm,
ng có h s nhám n = 0,012 và dòng ch yỐ ệ ố ả
khu s c c n bình ph ng. ở ứ ả ươ
Các h s t n th t c a vàoệ ố ổ ấ ử ξ
v
=0,5; c a ra ử ξ
r
=1; và t i v trí m r ng đ t ng t làạ ị ở ộ ộ ộ
ξ
mr
=(ω
2
/ω
1
-1)
2
(tính v i vớ
2
). Bi t Hế
1
=25m. Tìm H
2.
=10m. Tìm l u l ng ch y qua ngư ượ ả ố
V đ ng năng và đ ng đo áp.ẽ ườ ườ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 12
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : ờ 60 phút
Câu 1 (5đ) : N c ch y trong kênh ch nh tướ ả ữ ậ
có chi u r ng b = 1m, v i v n t c về ộ ớ ậ ố
1
đở ộ
sâu h
1
=3m đ p vào c a van MN và sau c aậ ử ử
van có đ sâu hộ
2
=0,2 m. Tìm l c gi R choự ữ
c a van đ c n đ nh. B qua t n th t.ử ượ ổ ị ỏ ổ ấ
Câu 2 (3đ) : Tính chênh l ch c t n c đ ng ng dài m c n i ti p 2 đo n ng cóệ ộ ướ ườ ố ắ ố ế ạ ố
chi u dài l, đ ng kính ng d và đ nhám n nh b ng sau. Bi t l u l ng ch y quaề ườ ố ộ ư ả ế ư ượ ả
Q=250l/s, ( ng ch y khu s c c n bìnhố ả ở ứ ả
ph ng). ( ng th ng)ươ ố ườ
ngỐ l (m) d (m) n
1 800 0,3 0,013
2 1000 0,5 0,013
Câu 3 (2đ) : Nêu các tr ng thái ch y và cách phân bi t. ạ ả ệ
V n t c dòng ch y có nh h ng gì đ n quy lu t t n th t c t n c.ậ ố ả ả ưở ế ậ ổ ấ ộ ướ
H
l
1
, d
1
, n
1
l
2
, d
2
, n
2
l
1
, d
1
l
2
, d
2
,
H
1
H
2
A
B
v
1
h
1
h
2
∇
∇
M
N
d=50mm
δ=0,82
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 13
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : ờ 60 phút
Câu 1 (2đ) : Nêu Đi u ki n s d ng ph ng trình Bernulli ?ề ệ ử ụ ươ
Câu 2 (4đ) : V i c t n c H cho tr c, đ tăng khớ ộ ướ ướ ể ả
năng tháo ch t l ng c a đ ng ng ng i ta n i vàoấ ỏ ủ ườ ố ườ ố
gi a hai m t c t A và B c a nó m t ng song song.ữ ặ ắ ủ ộ ố
Xác đ nh l u l ng c a ng có chi u dài L=100m,ị ư ượ ủ ố ề
đ ng kính d bi t l u l ng ng khi ch a n i làườ ế ư ượ ố ư ố
Q=200l/s. H s t n th t d c đ ng là ệ ố ổ ấ ọ ườ λ = 0,02, các
t n th t khác b qua, Chi u dài đo n ng n i songổ ấ ỏ ề ạ ố ố
song là l =50m và có cùng đ ng kính d.ườ
Câu 3 (4đ) : Bình ch a l n ch y qua đ ngứ ớ ả ườ
ng n i ti p có các đ ng ng dố ố ế ườ ố
1
=0,075m,
d
2
=0,1m, d
3
= 0,05m. Đ cao c t n c trongộ ộ ướ
b H=1m. N u ch tính t n th t c c b . Hãyể ế ỉ ổ ấ ụ ộ
tính l u l ng ch y qua ng.V đ ng năngư ượ ả ố ẽ ườ
và đ ng đo áp ườ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 14
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : ờ 60 phút
Câu 1 (2đ): D u đ c ch y tầ ượ ả ừ
b ch a qua xi phông có đ ngể ứ ườ
kính d=50mm ra không khi như
hình v . N u t n th t t đi mẽ ế ổ ấ ừ ể
1 đ n đi m 2 là 1,5m và tế ể ừ
đi m 2 đi n đi m 3 là 2,4m.ể ế ể
Tìm l u l ng ch y quaư ượ ả
xiphông và áp su t t i đi m 2. ấ ạ ể
Bi t t tr ng c a d u ế ỉ ọ ủ ầ δ=0,82.
Câu 2 (2đ) : Phân bi t ng ng nệ ố ắ
ng dài và nêu công th c chung đ tính nó.ố ứ ể
Câu 3 (4đ) : Đo n ng chuy n ti p c a m t đ ngạ ố ể ế ủ ộ ườ
ng d n n c đ t trên b đ có đ ng kính vàoố ẫ ướ ặ ệ ỡ ườ
D=1,5m và ra d=1m. B qua t n th t.ỏ ổ ấ
+const
∇
d
d, l
A L B
H
+const
∇
H
d
1
d
2
d
3
d
D
Tính l c d c tr c tác d ng lên b đ khi áp su t dự ọ ụ ụ ệ ỡ ấ ư
t i mi ng vào p=4at và l u l ng n c Q=1,8 mạ ệ ư ượ ướ
3
/s.
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 15
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (3đ): B ch a nh hình v đ c cung c pể ứ ư ẽ ượ ấ
n c t đo n ng 1 (Dướ ừ ạ ố
1
=40mm) v i v n t cớ ậ ố
v
1
=5m/s và đo n ng 3 v i l u l ngạ ố ớ ư ượ
Q
3
=0,012m
3
/s. Tìm v n t c n c ch y t b vàoậ ố ướ ả ừ ể
ng 2 (Dố
2
=60mm). Bi t m c n c h trong b làế ự ướ ể
không đ i.ổ
Câu 2 (3đ) : Xây d ng ph ng trình c b n c aự ươ ơ ả ủ
dòng ch y đ u.ả ề
Câu 3 (4đ) :Cho m t h th ng ng nhánh đ nộ ệ ố ố ơ
gi n đ c th hi n nh hình v :ả ượ ể ệ ư ẽ
Bi tế : Cao trình m c n c các b ch a:ự ướ ở ể ứ
z
1
=100m, z
2
= 60m, z
3
=30m,
ng 1: Dài LỐ
1
= 10000 m ;Đ ng kính Dườ
1
= 3 m
H s ma sát d c đ ngệ ố ọ ườ
1
λ
= 0,014
ng 2:Ố Dài L
2
= 2000 m ; Đ ng kính Dườ
2
= 1,5 m
H s ma sát d c đ ng ệ ố ọ ườ
2
λ
= 0,024
ng 3: Ố Dài L
3
= 4000 m; Đ ng kính Dườ
3
= 2 m
H s ma sát d c đ ng ệ ố ọ ườ
3
λ
= 0,02
Tìm l u l ng n c ch y qua t ng ng Qư ượ ướ ả ừ ố
1
, Q
2
, Q
3
.
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 16
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (4đ): D u đ c ch y t b ch aầ ượ ả ừ ể ứ
qua xi phông có đ ng kính d=3in ra khôngườ
khí nh hình v . N u t n th t t đi m 1ư ẽ ế ổ ấ ừ ể
đ n đi m 2 là hai l nế ể ầ c t n c v n t cộ ướ ậ ố ,
và t đi m 2 đi n đi m 3 là ba l n c từ ể ế ể ầ ộ
n c v n t c. Tìm l u l ng ch y quaướ ậ ố ư ượ ả
xiphông và áp su t tuy t đ i t i đi m 2. ấ ệ ố ạ ể
Bi t t tr ng c a d u ế ỉ ọ ủ ầ δ=0,84. và 1 in =
2,54cm , 1ft =30,48cm.
Câu 2 (2đ) : Nêu ý nghĩa năng l ng và ý nghĩa th yượ ủ
l c c a 3 s h ng đ u trong ph ng trình becnoulli.ự ủ ố ạ ầ ươ
Câu 3 (4đ) : N c ch y trong kênh ch nh t có chi uướ ả ữ ậ ề
r ng b = 1m, v i v n t c vộ ớ ậ ố
1
đ sâu hở ộ
1
=3m đ p vàoậ
Z
1
Z
3
Z
2
3
1
2
J
v
1
h
1
h
2
∇
∇
M
N
c a van MN và sau c a van có đ sâu hử ử ộ
2
=0,2 m. Tìm
l c gi R cho c a van đ c n đ nh. B qua t n th t.ự ữ ử ượ ổ ị ỏ ổ ấ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 17
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (3đ) Xác đ nh v n t c và áp su t t iị ậ ố ấ ạ
m t c t 2 và m t c t 3 n u dòng n c ch yặ ắ ặ ắ ế ướ ả
qua 3 đo n ng trên là n đ nh. Bi t r ngạ ố ổ ị ế ằ
t n th t c t n c gi a m t c t 1 và 2 là 6ftổ ấ ộ ướ ữ ặ ắ
và gi a m t c t 2 và 3 là 15ft c t n c.ữ ặ ắ ộ ướ
1in=2,54cm, 1ft=30,48cm. p
1
=1,7at; v
1
=5ft/s.
D
1
=16in, D
2
=8in và D
3
=12in,
Câu 2 (5đ): Vòi phun có đ ng kính đ u vàoườ ầ
D=80mm, đ u ra d=30mm. Khi vòi ra c a vòi m l uầ ủ ở ư
l ng thoát là Q=40l/s . B qua t n th t ượ ỏ ổ ấ
a. Tìm c t áp c a vòi ộ ủ
b. Tính c t n c c a vòi (t i đ u ra)ộ ướ ủ ạ ầ
c. Tính l c gi vòi phun ự ữ
Câu 3 (2đ) Đ d c đo áp và đ d c th y l c là gì? Khi nào hai đ d c này trùngộ ố ộ ố ủ ự ộ ố
nhau?
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 18
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (3đ) : Tìm l u l ng dòng n c ch y qua đ pư ượ ướ ả ậ
tràn nh hình v . Bi t chi u r ng tràn b=10m. Bư ẽ ế ề ộ ỏ
qua t n th t c t n c. Dòng ch y n đ nh. ổ ấ ộ ướ ả ổ ị
Câu 2 (5đ) Cho m t máy b m, b m n c t m tộ ơ ơ ướ ừ ộ
b A lên m t b B, cho bi t đ ng kính ng dể ộ ể ế ườ ố
=100mm, ng dài 50 m có khóa ng đ y v i hố ở ố ẩ ớ ệ
s t n th t c c b ố ổ ấ ụ ộ ξ
K
= 2, h s t n th t t i c a vàoệ ố ổ ấ ạ ử
và ra c a máy b m là ủ ơ ξ
cv
=0,5; ξ
cr
=1. H s ma sátệ ố
d c đ ng ọ ườ λ=0,02. Cao trình m c n c b hút vàự ướ ở ể
b x là +0m và +15m, L u l ng và hi u su tể ả ư ượ ệ ấ
D
d
+0.
∇
A
+15
∇
B
c a máy b m Q=7000 lit/h, ủ ơ η= 0,75. Tính công su tấ
c a máy b m. ủ ơ
Câu 3 (2đ) Nêu quy lu t phân b l u t c trong dòng ch y t ng?ậ ố ư ố ả ầ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 19
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (2đ) : V i bài toán nào ta ph i s d ng ph ngớ ả ử ụ ươ
trình Bernoulli, bài toán nào ta s d ng ph ng trìnhử ụ ươ
đ ng l ng đ tính toán ?ộ ượ ể
Câu 2 (4đ). N c do ng th ng đ ng cung c p ch yướ ố ẳ ứ ấ ả
theo ph ng bán kính t trong ra ngoài gi a hai đĩaươ ừ ữ
ph ng đ t cách nhau 2,5 cm. B qua t n th t c t n c,ẳ ặ ỏ ổ ấ ộ ướ
hãy tính chi u cao áp su t t i B và l u l ng, n u chi uề ấ ạ ư ượ ế ề
cao áp su t t i A là –0,3m. ấ ạ
Câu 3 (4đ).Cho kênh hình ch nh t, có b cữ ậ ậ
th ng đ ng BC. Xác đ nh áp l c n c tácẳ ứ ị ự ướ
d ng lên b c này. Cho bi t chi u r ngụ ậ ế ề ộ
b=4m, đ sâu hộ
1
=3m, h
2
=2m, Q=12m
3
/s; bỏ
qua ma sát đáy kênh.
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 20
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (4đ) N c đ c ch y n đ nh t bướ ượ ả ổ ị ừ ể
ch a qua xiphông bi t đ cao L=2m và H=4m,ứ ế ộ
đ ng kính ng d=4cm. B qua t n th t c tườ ố ỏ ổ ấ ộ
n c.ướ
Tìm - Áp su t nh nh t trong ng. ấ ỏ ấ ố
- L u l ng dòng ch y qua ng.ư ượ ả ố
A
2,5cm
1,5m
15cm
1,2m
0,6m
C B
α
d
2
v, Q
1
v
v
v, Q
2
d
1
C
h
2
h
1
P
B
α
d
2
v, Q
1
v
v
v, Q
2
d
1
Câu 2: (4đ) Hai lu ng ch t l ng cùng v n t c,ồ ấ ỏ ậ ố
ng c chi u, có các đ ng kính dượ ề ườ
1
=40cm,
d
2
=20cm và đ p vào nhau. Xác đ nh góc l ch ậ ị ệ α
Câu 3: (2đ) Tiêu chu n phân bi t hai tr ng thái ch y t ng r i và nh h ng c aẩ ệ ạ ả ầ ố ả ưở ủ
tr ng thái ch y đ i v i quy lu t t n th t c t n c?ạ ả ố ớ ậ ổ ấ ộ ướ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 21
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 (3đ): Lu ng không khí xuyên qua mi ng vòi nh hình v . Xem lu ng khôngồ ệ ư ẽ ồ
khí n đ nh, không nén đ c và b qua ma sát.ổ ị ựơ ỏ
Cho T i 1: ạ
1
ω
= 0,1 m
2
T i 2: pạ
2
= p
a
v
2
= 50 m/s
2
ω
= 0,02 m
2
Bi t kh i l ng riêng c a không khí ế ố ượ ủ
ρ
= 1,23
3
m
kg
Yêu c u:ầ Tìm hi u s áp su t t i v trí 1 và 2?ệ ố ấ ạ ị
Câu 2: (2đ) Nêu các tr ng thái ch y và cách phân bi t.ạ ả ệ
Câu 3 : (4đ) N c đ c ch y t b ch a A sangướ ượ ả ừ ể ứ
b ch a B theo 1 ng ng n g m 2 đo n : lể ứ ố ắ ồ ạ
1
=25m,
d
1
=150mm, l
2
=25m, d
2
= 250mm, v i l u l ngớ ư ượ
Q=100 l/s. ng có h s nhám n=0,012 và dòngố ệ ố
ch y khu s c c n bình ph ng. Bi t Hả ở ứ ả ươ ế
1
= 20m.
Tìm H
2
. V đ ng năng và đ ng đo áp.ẽ ườ ườ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 22
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 :(4đ) Tính công su t c a tua bin, v i l u l ngấ ủ ớ ư ượ
6000lit/phút có đ chênh cao 20 m. H s t n th t t iộ ệ ố ổ ấ ạ
c a vào và c a ra là 0,5 và 1. ng có đ ng kính,ử ử ố ườ
chi u dài là : 200mm, 20 m, h s nhám n=0,015, đề ệ ố ộ
nhám tuy t đ i ệ ố ∆ = 0,2mm. H s nh t c a n cệ ố ớ ủ ướ
ν=0,0101cm
2
/s. Hi u su t c a tua bin ệ ấ ủ η= 0,8.
Câu 2 (4đ)
Xác đ nh thành ph n n m ngang c a l c do n c tác đ ngị ầ ằ ủ ự ướ ộ
lên chi u r ng b = 2 m, c a d c n c. Đ sâu c a th ngề ộ ủ ố ướ ộ ủ ượ
l u Hư
1
= 3m, v n t c Vậ ố
1
= 2m, v n t c dòng ch y h l uậ ố ả ạ ư
là V
2
= 10 m, đ cao c a d c n c H = 5 m, khi b qua maộ ủ ố ướ ỏ
+20 m
A
+0
T. bin
A B
l
1
, d
1
l
2
, d
2
,
H
1
H
2
Lu ng không khíồ
1
2
H
1
V
1
H
sát đáy. Trong th c t l c này l n h n hay nh h n l cự ế ự ớ ơ ỏ ơ ự
tính toán đây ?ở
Câu 2 (2đ) Trong th y l c ng i ta th ng qua tâm đ nủ ự ườ ườ ế
các y u t th y l c nào c a dòng ch y?ế ố ủ ự ủ ả
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 23
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1 :(4đ) Tia n c có v n t c v=30m/s và l u l ngướ ậ ố ư ượ
Q=36l/s phun ra theo ph ng ngang. Khi g p b n ph ngươ ặ ả ẳ
đ t vuông góc v i ph ng c a nó, tia n c phân ra haiặ ớ ươ ủ ướ
ph n : ph n d c theo b n ph ng có l u l ng Qầ ầ ọ ả ẳ ư ượ
1
=12l/s.
Còn ph n kia l ch m t góc ầ ệ ộ α so v i ph ng ban đ u.ớ ươ ầ
Xác đ nh góc l ch ị ệ α và ph n l c R c a b n. B quaả ự ủ ả ỏ
tr ng l ng ch t l ng và l c ma sát gi a tia dòng và b nọ ượ ấ ỏ ự ữ ả
ph ngẳ
Câu 2 : (4đ) Cho máy b m, b m n c , đ ng kính ngơ ơ ướ ườ ố
hút d = 200 mm, c t n c do máy b m cung c p là Hộ ướ ơ ấ
b
,
cho hi u su t máy b m ệ ấ ơ η = 0,8, l u l ng b m Q=3lit/s,ư ượ ơ
cho chênh l ch c t n c đ a hình là : h = 3 m. Công su tệ ộ ướ ị ấ
N= 100 watt. Tìm c t n c t n th t máy b m ? ộ ướ ổ ấ ơ
Câu 3 (2 đ) Nêu các tr ng thái ch y và cách phân bi t.ạ ả ệ
Đ i H c Đà N ng ạ ọ ẵ Môn thi: Th y l c ủ ự B môn CSKTTLộ
Tr ng ĐHBK ườ Đ thi s : ề ố 24
Khoa XDTL-TĐ Th i gian thi : 60 phútờ
Câu 1: (5đ) Xác đ nh thành ph n n m ngangị ầ ằ
l c tác d ng c a n c lên đ p tràn r ng 2 mự ụ ủ ướ ậ ộ
nh hình v . Bi t hư ẽ ế
1
=10m; h
2
= 10,2m; h
3
=2m. (b qua t n th t)ỏ ổ ấ
Câu 2 : (2đ) Nh th nào là chuy n đ ngư ế ể ộ
không n đ nh, chuy n đ ng n đ nh? Cho víổ ị ể ộ ổ ị
d minh h a.ụ ọ
Câu 3 : (3đ)
h
3
v
1
h
2
h
1
v
2
A
B
V
2
v, Q
1
α
R
v, Q
v, Q
2
h