CÂU H I ÔN THI TR C NGHI M MÔN L P TRÌNH M NGỎ Ắ Ệ Ậ Ạ
Biên So n : GV Bùi Ti n Tr ngạ ế ườ
Câu H i S 001 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúngọ ể
[A] InputStream và OutputStream là hai lu ng d li u ki u byteồ ữ ệ ể
[B] Reader và Writer là hai lu ng d li u ki u characterồ ữ ệ ể
C] C hai đ u đúng.ả ề
[D] T t c đ u saiấ ả ề
Câu H i S 002 : ỏ ố
Package là t p h p c a :ậ ợ ủ
A] L p và Interfaceớ
[B] L pớ
[C] Interface
[D] Các công c biên d chụ ị
Câu H i S 003 : ỏ ố
cho bi t các t o ra m t th hi n c a InputStreamReader t m t th hi n c aế ạ ộ ể ệ ủ ừ ộ ể ệ ủ
InputStream
[A] S d ng ph ng th c createReader() c a l p InputStreamử ụ ươ ứ ủ ớ
[B] S d ng ph ng th c createReader() c a l p InputStreamReaderử ụ ươ ứ ủ ớ
C] T o m t th hi n c a InputStream r i truy n vào cho hàm kh i t o c aạ ộ ể ệ ủ ồ ề ở ạ ủ
InputStreamReader
[D] T t c các câu trên đ u saiấ ả ề
Câu H i S 004 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúng :ọ ể
[A] (1) L p Writer có th đ c dùng đ ghi các ký t có cách mã hóa khác nhau raớ ể ượ ể ự
lu ng xu tồ ấ
[B] (2) L p Writer có th đ c dùng đ ghi các ký t Unicode ra lu ng xu tớ ể ượ ể ự ồ ấ
[C] (3) L p Writer có th đ c dùng đ ghi giá tr các ki u d li u c s ra lu ng xu tớ ể ượ ể ị ể ữ ệ ơ ở ồ ấ
D] Câu (1) và (2) đúng
Câu H i S 005 : ỏ ố
Khai báo nào sau đây là khai báo h p l c a m t l p abstract?ợ ệ ủ ộ ớ
A] abstract class Vehicle { abstract void display(); }
[B] class Vehicle { abstract void display(); }
[C] abstract class Vehicle { abstract void display( System.out.println("Car"); }
[D] abstract Vehicle { abstract void display(); }
Câu H i S 006 : ỏ ố
Cho đo n mã sau đây :ạ
int x = 11;
do {
1
x += 20;
} while (x<10);
Đo n mã trên l p bao nhiêu l n?ạ ặ ầ
[A] 0
B] 1
[C] 4
[D] 5
Câu H i S 007 : ỏ ố
M t ch ng trình JAVA có th ch y trên b t kỳ h th ng máy tính nào có_________?ộ ươ ể ạ ấ ệ ố
[A] H máy Intelệ
[B] Trình biên d ch Javaị
[C] H đi u hành Linuxệ ề
D] Máy o Javaả
Câu H i S 008 : ỏ ố
Cho đo n mã sau đây :ạ
int values[] = {1,2,3,4,5,6,7,8};
for (int i=0; i<X; ++i)
System.out.println(values[i]);
giá tr c a X ph i là bao nhiêu đ đo n mã in ra 4 ph n t đ u tiên c a m ng?ị ủ ả ể ạ ầ ử ầ ủ ả
[A] 1
B] 4
[C] 8
[D] Không có giá tr nào vì đo n mã có l i.ị ạ ỗ
Câu H i S 009 : ỏ ố
Phát bi u nào sau đây SAI v t khóa static?ể ề ừ
[A] M t thu c tính static đ c dùng chung b i t t c các đ i t ng thu c l p đóộ ộ ượ ở ấ ả ố ượ ộ ớ
[B] M t ph ng th c static có th đ c g i mà không c n kh i t o đ i t ngộ ươ ứ ể ượ ọ ầ ở ạ ố ượ
[C] T khóa static không dùng trong khai báo l pừ ớ
D] M t ph ng th c static có th s d ng t t c các bi n trong l pộ ươ ứ ể ử ụ ấ ả ế ớ
Câu H i S 010 : ỏ ố
N u bi n chr có ki u d li u char (Character) thì câu l nh if nào sau đây đúng cú pháp?ế ế ể ữ ệ ệ
[A] if (chr = "a")
[B] if (chr = 'a')
[C] if (chr == "a")
D] if (chr == 'a')
Câu H i S 011 : ỏ ố
K t qu c a bi u th c : 15 & 29 là bao nhiêu?ế ả ủ ể ứ
[A] 12
[B] 44
[C] 14
2
D] 13
Câu H i S 012 : ỏ ố
Cho đo n mã sau, khi th c hi n xong thì bi n x có giá tr bao nhiêu?ạ ự ệ ế ị
int x = 12, y = 5, z;
z = y ;
x += z;
[A] 16
[B] 18
C] 17
[D] 12
Câu H i S 013 : ỏ ố
Cho đo n mã sau, K t qu c a đo n mã là?ạ ế ả ủ ạ
class StringBufferTest {
pulic static void main(String []args) {
1. StringBuffer result = new StringBuffer();
2. StringBuffer s = null;
3. result.append(s);
4. result.insert(0,"123");
5. System.out.println(result);
}
}
[A] L i biên d ch dòng s 3ỗ ị ở ố
[B] L i biên d ch dòng s 4ỗ ị ở ố
[C] L i biên d ch dòng s 1ỗ ị ở ố
D] In ra k t qu "123null"ế ả
Câu H i S 014 : ỏ ố
Bi u th c trong câu l nh switch KHÔNG đ c có ki u d li u nào?ể ứ ệ ượ ể ữ ệ
[A] char
[B] byte
[C] short
D] String
Câu H i S 015 : ỏ ố
Cho đo n mã sau, k t qu in ra màn hình là gì?ạ ế ả
String s;
System.out.println("s = " + s);
[A] "s = null"
[B] L i th c thiỗ ự
C] L i biên d chỗ ị
[D] "s = "
Câu H i S 016 : ỏ ố
3
Trong Java, đa k th a th c hi n b ng cách nào?ế ừ ự ệ ằ
[A] Th a k t 2 hay nhi u l pừ ế ừ ề ớ
[B] Th a k t 1 Interface và 1 hay nhi u l pừ ế ừ ề ớ
C] Th a k t 1 l p và 1 hay nhi u Interfaceừ ế ừ ớ ề
[D] T t c đ u đúngấ ả ề
Câu H i S 017 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúngọ ể
[A] L p Class là l p cha c a l p Objectớ ớ ủ ớ
[B] L p Object là m t l p finalớ ộ ớ
C] M i l p đ u k th a tr c ti p ho c gián ti p t l p Objectọ ớ ề ế ừ ự ế ặ ế ừ ớ
[D] T t c các câu trên đ u saiấ ả ề
Câu H i S 018 : ỏ ố
L p nào sau đây dùng đ th c hi n các thao tác nh p xu t c b n v i consoleớ ể ự ệ ậ ấ ơ ả ớ
A] System
[B] Math
[C] String
[D] StringBuffer
Câu H i S 019 : ỏ ố
L p nào sau đây không ph i là l p bao?ớ ả ớ
A] String
[B] Integer
[C] Boolean
[D] Character
Câu H i S 020 : ỏ ố
Đo n mã sau sai ch nào?ạ ỗ
public class Question {
public static void main(String[] args) {
Boolean b = new Boolean("TRUE");
if (b){
for (Integer i=0;i<10 ;i++ ){
System.out.println(i);
}
}
}
}
[A] (1) Đo n mã không có l iạ ỗ
[B] (2) Đi u ki n c a câu l nh if ph i có ki u boolean thay vì Booleanề ệ ủ ệ ả ể
[C] (3) Ch s c a câu l nh for là int thay vì Integerỉ ố ủ ệ
D] Câu (2) và (3) đúng
Câu H i S 021 : ỏ ố
4
Ph ng th c nào sau đây s làm cho giá tr bi n s b thay đ iươ ứ ẽ ị ế ị ổ
[A] (1) s.concat()
[B] (2) s.toUpperCase()
[C] (3) s.replace()
D] câu (1) và (2) đúng
Câu H i S 022 : ỏ ố
hãy cho bi t k t xu t c a đo n ch ng trình sau : ế ế ấ ủ ạ ươ
public class S1 {
public static void main(String[] args) {
new S2();
}
S1(){
System.out.print("S1");
}
}
class S2 extends S1{
S2(){
System.out.print("S2");
}
}
[A] S1
[B] S2
C] S1S2
[D] S2S1
Câu H i S 023 : ỏ ố
ch n phát bi u đúng cho hàm kh i t oọ ể ở ạ
[A] m t l p s k th a các hàm kh i t o t l p chaộ ớ ẽ ế ừ ở ạ ừ ớ
B] Trình biên d ch s t đ ng t o hàm kh i t o m c đ nh n u l p không đ nh nghĩaị ẽ ự ộ ạ ở ạ ặ ị ế ớ ị
hàm kh i t oở ạ
[C] T t c các hàm kh i t o có ki u tr v là voidấ ả ở ạ ể ả ề
[D] T t c các câu trên d u saiấ ả ề
Câu H i S 024 : ỏ ố
Cho bi t k t xu t c a đo n ch ng trình sau :ế ế ấ ủ ạ ươ
class Question {
String s = "Outer";
public static void main(String[] args) {
S2 s2 = new S2();
s2.display();
}
};
class S1{
String s = "S1";
5
void display(){
System.out.print(s);
}
}
class S2 extends S1{
String s = "S2";
}
A] S1
[B] S2
[C] null
[D] S1S2
Câu H i S 025 : ỏ ố
M t ki u d li u s có d u có hai giá tr +0 và -0 b ng sau :ộ ể ữ ệ ố ấ ị ằ
[A] Đúng
B] Sai
[C] Ch đúng v i ki u s nguyênỉ ớ ể ố
[D] Ch đúng v i ki u s th cỉ ớ ể ố ự
Câu H i S 026 : ỏ ố
Ch n khai báo tên bi n đúng :ọ ế
[A] Big01LongStringWidthMeaninglessName
[B] $int
[C] bytes
D] T t c các câu đ u đúngấ ả ề
Câu H i S 027 : ỏ ố
Ch n khai báo đúng cho ph ng th c mainọ ươ ứ
[A] public static void main()
[B] public void main(String[] arg)
C] public static void main(String[] args)
[D] public static int main(String[] arg)
Câu H i S 028 : ỏ ố
Ch n th t đúng c a các thành ph n trong m t t p tin ngu nọ ứ ự ủ ầ ộ ậ ồ
[A] câu l nh import, khai báo package, khai báo l pệ ớ
[B] Khai báo package đ u tiên; th t câu l nh import và khai báo l p là tùy ýầ ứ ự ệ ớ
C] Khai báo package, câu l nh import, khai báo l p ệ ớ
[D] Câu l nh import tr c tiên;th t c a khai báo package và khai báo l p là tùy ýệ ướ ứ ự ủ ớ
Câu H i S 029 : ỏ ố
cho câu l nh sau :ệ
int[] x = new int[25];
Ch n k t qu đúng sau khi thi hành câu l nh trênọ ế ả ệ
[A] x[24] ch a đ c đ nh nghĩaư ượ ị
6
[B] x[25] có giá tr 0ị
[C] x[0] = có giá tr nullị
D] x.length = 25
Câu H i S 030 : ỏ ố
Cho đo n mã sauạ
class Q6 {
public static void main(String[] args) {
Holder h = new Holder();
h.held = 100;
h.bump(h);
System.out.println(h.held);
}
};
class Holder{
public int held;
public void bump(Holder theHolder){
theHolder.held++;
}
}
Giá tr in ra c a câu l nh dòng th 6 là :ị ủ ệ ứ
[A] 0
[B] 1
[C] 100
D] 101
Câu H i S 031 : ỏ ố
Cho đo n mã sau :ạ
class Q7 {
public static void main(String[] args) {
double d = 12.3;
Decrement dec = new Decrement();
dec.decrement(d);
System.out.println(d);
}
};
class Decrement{
public void decrement(double decMe){
decMe = decMe - 1.0;
}
}
Giá tr in ra c a câu l nh dòng th 6 là :ị ủ ệ ứ
[A] 0.0
[B] -1.0
C] 12.3
7
[D] 11.3
Câu H i S 032 : ỏ ố
Mi n giá tr c a bi n ki u Short là :ề ị ủ ế ể
[A] nó ph thu c vào n n ph n c ng bên d iụ ộ ề ầ ứ ướ
[B] T 0 đ n 2^16 - 1ừ ế
C] T -2^15 đ n 2^15 - 1 ừ ế
[D] T -2^31 đ n 2^31 - 1ừ ế
Câu H i S 033 : ỏ ố
Mi n giá tr c a bi n ki u byte là : ề ị ủ ế ể
[A] nó ph thu c vào n n ph n c ng bên d iụ ộ ề ầ ứ ướ
[B] T 0 đ n 2^8 - 1ừ ế
C] T -2^7 đ n 2^7 - 1 ừ ế
[D] T -2^15 đ n 2^15 - 1ừ ế
Câu H i S 034 : ỏ ố
Cho bi t giá tr c a x, a và b sau khi thi hành đo n mã sau :ế ị ủ ạ
int x, a = 6, b = 7;
x = a++ + b++;
[A] x = 15, a = 7, b = 8
[B] x = 15, a = 6, b = 7
C] x = 13, a = 7, b = 8
[D] x = 13, a = 6, b = 7
Câu H i S 035 : ỏ ố
Bi u th c nào sau đây là h p l :ể ứ ợ ệ
[A] (1) int x = 6; x = !x;
[B] (2) int x = 6; if (!(x>3)){}
[C] (3) int x = 6; x = ~x;
D] Câu (2) và (3) đúng
Câu H i S 036 : ỏ ố
Bi u th c nào sau đây cho x có giá tr d ng :ể ứ ị ươ
A] int x = -1; x = x >>> 5;
[B] int x = -1; x = x >>> 32;
[C] byte x = -1; x = x >>> 5;
[D] int x = -1; x = x >> 5;
Câu H i S 037 : ỏ ố
Bi u th c nào sau đây h p lể ứ ợ ệ
[A] String x = "Hello"; int y = 9; x+=y;
[B] String x = "Hello"; int y = 9; x= x + y;
[C] String x = null; int y = (x != null) && (x.length>0)?x.length():0;
D] T t c các câu đ u đúngấ ả ề
8
Câu H i S 038 : ỏ ố
Đo n mã nào sau đây in ra màn hình ch "Equal":ạ ữ
[A] (1) int x = 100; float y = 100.0F;if (x==y){ System.out.println("Equal");}
[B] (2) Integer x = new Integer(100);Integer y = new Integer(100); if (x==y){
System.out.println("Equal");}
[C] (3) String x = "100"; String y = "100"; if (x==y){ System.out.println("Equal");}
D] Câu (1) và (3) đúng
Câu H i S 039 : ỏ ố
Cho bi t k t qu sau khi thi hành ch ng trình sau :ế ế ả ươ
01: public class Short {
02: public static void main(String[] args) {
03: StringBuffer s = new StringBuffer("Hello");
04: if ((s.length()>5) &&
05: (s.append("there").equals("False")))
06: ;//do nothing
07: System.out.println("value is : " + s);
08: }
09: };
A] Giá tr xu t là Helloị ấ
[B] L i biên d ch t i dòng 4 và 5ỗ ị ạ
[C] Không có giá tr xu tị ấ
[D] Thông báo NullPointerException
Câu H i S 040 : ỏ ố
Cho bi t k t qu sau khi th c hi n ch ng trình sau :ế ế ả ự ệ ươ
public class Xor {
public static void main(String[] args) {
byte b = 10;
byte c = 15;
b = (byte) (b^c);
System.out.println("b contains " + b);
}
};
[A] K t qu là : b contains 10ế ả
B] K t qu là : b contains 5ế ả
[C] K t qu là : b contains 250ế ả
[D] K t qu là : b contains 245ế ả
Câu H i S 041 : ỏ ố
Cho bi t k t qu sau khi biên d ch và thi hành ch ng trình sau :ế ế ả ị ươ
01: public class Conditional {
02: public static void main(String[] args) {
03: int x = 4;
9
04: System.out.println("value is " + ((x>4)?99.99:9));
05: }
06: };
[A] K t qu là : value is 99.99ế ả
[B] K t qu là : value is 9ế ả
C] K t qu là : value is 9.0ế ả
[D] L i biên d ch t i dòng 4ỗ ị ạ
Câu H i S 042 : ỏ ố
Cho bi t k t qu c a đo n mã sau :ế ế ả ủ ạ
int x = 3; int y = 10;
System.out.println(y % x);
[A] 0
B] 1
[C] 2
[D] 3
Câu H i S 043 : ỏ ố
Ch n câu khai báo không h p l :ọ ợ ệ
[A] string s;
[B] abstract double d;
[C] abstract final double hyperbolConsine();
D] T t c các câu đ u đúngấ ả ề
Câu H i S 044 : ỏ ố
Ch n câu phát bi u đúngọ ể
[A] M t l p tr u t ng không th ch a ph ng th c finalộ ớ ừ ượ ể ứ ươ ứ
B] M t l p final không th ch a các ph ng th c tr u t ngộ ớ ể ứ ươ ứ ừ ượ
[C] C hai đ u đúngả ề
[D] C hai đ u saiả ề
Câu H i S 045 : ỏ ố
ch n cách s a ít nh t đ đo n mã sau biên d ch đúngọ ử ấ ể ạ ị
01: final class Aaa
02: {
03: int xxx;
04: void yyy(){xxx = 1;}
05: }
06:
07:
08: class Bbb
09: {
10: final Aaa finalRef = new Aaa();
11:
12: final void yyy()
10
13: {
14: System.out.println("In method yyy()");
15: finalRef.xxx = 12345;
16: }
17: };
A] Xóa t final dòng 1ừ ở
[B] Xóa t final dòng 10ừ ở
[C] Xóa t final dòng 1 và 10ừ ở
[D] Không c n ph i ch nh s a gìầ ả ỉ ử
Câu H i S 046 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúng cho ch ng trình sau :ọ ể ươ
01: class StaticStuff
02: {
03: static int x = 10;
04:
05: static {x+=5;}
06:
07: public static void main(String[] args)
08 {
09: System.out.println("x = " + x);
10: }
11:
12: static {x/=5;}
13: };
[A] L i biên d ch t i dòng 5 và 12 b i vì thi u tên ph ng th c và ki u tr vỗ ị ạ ở ế ươ ứ ể ả ề
[B] Ch ng trình ch y và cho k t qu x = 10ươ ạ ế ả
[C] Ch ng trình ch y và cho k t qu x = 15ươ ạ ế ả
D] Ch ng trình ch y và cho k t qu x = 3ươ ạ ế ả
Câu H i S 047 : ỏ ố
ch n phát bi u đúng cho ch ng trình sau :ọ ể ươ
01: class HasStatic {
02: private static int x = 100;
03: public static void main(String[] args) {
04: HasStatic hs1 = new HasStatic();
05: hs1.x++;
06: HasStatic hs2 = new HasStatic();
07: hs2.x++;
08: hs1 = new HasStatic();
08: hs1.x++;
10: HasStatic.x++;
11: System.out.println("x = " + x);
12: }
13: };
11
[A] Ch ng trình ch y và cho k t qu x = 102ươ ạ ế ả
[B] Ch ng trình ch y và cho k t qu x = 103ươ ạ ế ả
C] Ch ng trình ch y và cho k t qu x = 104ươ ạ ế ả
[D] T t c các câu đ u saiấ ả ề
Câu H i S 048 : ỏ ố
Cho đo n mã sau :ạ
01: class SuperDupper
02: {
03: void aMethod(){}
04: }
05:
06: class Sub extends SuperDupper
07: {
08: void aMethod(){}
09: }
Hãy ch n t khóa ch ph m vi h p l đ ng tr c aMethod() dòng 8ọ ừ ỉ ạ ợ ệ ứ ướ ở
[A] default
[B] protected
[C] public
D] T t c các câu đ u đúngấ ả ề
Câu H i S 049 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúng cho l p Bird trên và l p Parrot sau :ọ ể ớ ớ
package abcde;
public class Bird{
protected static int referenceCount = 0;
public Bird(){referenceCount++;}
protected void fly(){ }
static int getRefCount(){return referenceCount;}
};
01: package abcde;
02:
03: class Parrot extends abcde.Bird{
04: public void fly(){
05: //
06: }
07: public int getRefCount(){
08: return referenceCount;
09: }
10: }
[A] L i biên d ch dòng 4 t p tin Parrot.java vì ph ng th c fly() là protected trong l pỗ ị ở ậ ươ ứ ớ
cha và l p Bird và Parrot n m trong cùng package.ớ ằ
[B] L i biên d ch dòng 4 t p tin Parrot.java vì ph ng th c fly() là protected trong l pỗ ị ở ậ ươ ứ ớ
cha và public trong l p conớ
12
C] L i biên d ch dòng 7 t p tin Parrot.java vì ph ng th c getRefCount() là staticỗ ị ở ậ ươ ứ
trong l p cha.ớ
[D] Ch ng trình biên d ch thành công nh ng s phát sinh Exception khi ch y n uươ ị ư ẽ ạ ế
ph ng th c fly() c a l p Parrot không đ c g i.ươ ứ ủ ớ ượ ọ
Câu H i S 050 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúng cho l p Bird trên và l p Nightingale sau : ọ ể ớ ớ
package abcde;
public class Bird{
protected static int referenceCount = 0;
public Bird(){referenceCount++;}
protected void fly(){ }
static int getRefCount(){return referenceCount;}
};
01: package singers;
02:
03: class Nightingale extends abcde.Bird{
04: Nightingale(){referenceCount++;}
05:
06: public static void main(String[] args) {
07: System.out.print("Before : " + referenceCount);
08: Nightingale florence = new Nightingale();
09: System.out.print("After : " + referenceCount);
10: florence.fly();
11: }
12: }
A] K t qu trên màn hình là : Before : 0 After : 2ế ả
[B] K t qu trên màn hình là : Before : 0 After : 1ế ả
[C] L i biên d ch dòng 4 c a l p Nightingale vì không th overidde thành viên staticỗ ị ở ủ ớ ể
[D] L i biên d ch dòng 10 c a l p Nightingale vì ph ng th c fly() là protected trongỗ ị ở ủ ớ ươ ứ
l p cha.ớ
Câu H i S 051 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúngọ ể
[A] Ch ki u d li u c s m i đ c chuy n đ i ki u t đ ng; đ chuy n đ i ki uỉ ể ữ ệ ơ ở ớ ượ ể ổ ể ự ộ ể ể ổ ể
d li u c a bi n tham chi u ph i s d ng ép ki uữ ệ ủ ế ế ả ử ụ ể
[B] Ch bi n tham chi u m i đ c chuy n đ i ki u t đ ng; đ chuy n ki u c a m tỉ ế ế ớ ượ ể ổ ể ự ộ ể ể ể ủ ộ
bi n ki u c s ph i s d ng phép toán ép ki uế ể ơ ở ả ử ụ ể
C] C ki u d li u c s và ki u tham chi u đ u có th chuy n đ i t đ ng và épả ể ữ ệ ơ ở ể ế ề ể ể ổ ự ộ
ki uể
[D] Phép ép ki u đ i v i d li u s có th c n phép ki m tra khi th c thiể ố ớ ữ ệ ố ể ầ ể ự
Câu H i S 052 : ỏ ố
Dòng l nh nào sau đây s không th biên d ch :ệ ẽ ể ị
01: byte b = 5;
13
02: char c = ''5'';
03: short s = 55;
04: int i = 555;
05: float f = 555.5f;
06: b = s;
07: i = c;
08: if (f>b)
09: f = i;
[A] Dòng 3
[B] Dòng 4
[C] Dòng 5
D] Dòng 6
Câu H i S 053 : ỏ ố
Ch n dòng phát sinh l i khi biên d chọ ỗ ị
01: byte b = 2;
02: byte b1 = 3;
03: b = b * b1;
[A] Dòng 1
[B] Dòng 2
C] Dòng 3
[D] T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
Câu H i S 054 : ỏ ố
Trong đo n mã sau ki u d li u c a bi n result có th là nh ng ki u nào?ạ ể ữ ệ ủ ế ể ữ ể
byte b = 11;
short s = 13;
result = b * ++s;
[A] byte, short, int, long, floart, double
[B] boolean, byte, short, char, int, long, float, double
[C] byte, short, char, int, long, float, double
D] int, long, float, double
Câu H i S 055 : ỏ ố
Cho đo n ch ng trình sau :ạ ươ
01: class Cruncher{
02: void cruncher(int i){
03: System.out.println("int version");
04: }
05: void crunch(String s){
06: System.out.println("String version");
07: }
08:
09: public static void main(String []args){
10: Cruncher crun = new Cruncher();
14
11: char ch = ''p'';
12: crun.crunch(ch);
13: }
14: }
[A] Dòng 5 s không biên d ch vì ph ng th c tr v ki u void không đ overiddeẽ ị ươ ứ ả ề ể ể
[B] Dòng 12 s không biên d ch vì không có phiên b n nào c a ph ng th c crunch()ẽ ị ả ủ ươ ứ
nh n vào tham s ki u charậ ố ể
[C] Đo n mã biên d ch đ c nh ng s phát sinh Exception dòng 12ạ ị ượ ư ẽ ở
D] Ch ng trình ch y và in k t qu int versionươ ạ ế ả
Câu H i S 056 : ỏ ố
ch n phát bi u đúngọ ể
[A] Tham chi u c a đ i t ng có th đ c chuy n đ i trong phép gán nh ng khôngế ủ ố ượ ể ượ ể ổ ư
th th c hi n trong phép g i ph ng th cể ự ệ ọ ươ ứ
[B] Tham chi u c a đ i t ng có th đ c ép ki u trong phép g i ph ng th c nh ngế ủ ố ượ ể ượ ể ọ ươ ứ ư
không th th c hi n trong phép gánể ự ệ
[C] Tham chi u c a đ i t ng có th đ c chuy n đ i trong phép g i ph ng th c vàế ủ ố ượ ể ượ ể ổ ọ ươ ứ
phép gán nh ng ph i tuân theo nh ng quy t c khác nhauư ả ữ ắ
D] Tham chi u c a đ i t ng có th đ c chuy n đ i trong phép g i ph ng th c vàế ủ ố ượ ể ượ ể ổ ọ ươ ứ
phép gán và tuân theo nh ng quy t c gi ng nhau ữ ắ ố
Câu H i S 057 : ỏ ố
Cho đo n mã nh bên d i. Hãy cho bi t dòng nào không th biên d chạ ư ướ ế ể ị
01: Object ob = new Object();
02: String stringarr[] = new String[50];
03: Float floater = new Float(3.14f);
04: ob = stringarr;
05: ob = stringarr[5];
06: floater = ob;
07: ob = floater;
[A] Dòng 4
[B] Dòng 5
C] Dòng 6
[D] Dòng 7
Câu H i S 058 : ( nh JAVA0064.jpg)ỏ ố ả
Cho đo n mã sau đây ( nh) :ạ ả
01: Dog rover,fido;
02: Animal anim;
03:
04: rover = new Dog();
05: anim = rover;
06: fido = (Dog) anim;
Hãy ch n phát bi u đúng :ọ ể
[A] Dòng 5 không th biên d chể ị
15
[B] Dòng 6 không th biên d chể ị
[C] Đo n mã biên d ch thành công nh ng s phát sinh Exception t i dòng 6ạ ị ư ẽ ạ
D] Đo n mã biên d ch thành công và có th thi hànhạ ị ể
Câu H i S 059 : ( nh JAVA0065.jpg)ỏ ố ả
Cho đo n mã sau đây ( nh) :ạ ả
01: Cat sunflower;
02: Washer wawa;
03: SwampThing pogo;
04:
05: sunflower = new Cat();
06: wawa = sunflower;
07: pogo = (SwampThing) wawa;
Hãy ch n phát bi u đúngọ ể
[A] Dòng 6 không th biên d ch; c n có m t phép ép ki u đ chuy n t ki u Cat sangể ị ầ ộ ể ể ể ừ ể
ki u Washerể
[B] Dòng 7 không th biên d ch vì không th ép t ki u interface sang ki u classể ị ể ừ ể ể
[C] Đo n mã s d ch và ch y nh ng phép ép ki u dòng 7 là th a và có th b điạ ẽ ị ạ ư ể ở ừ ể ỏ
D] Đo n mã biên d ch thành công nh ng s phát sinh Exception dòng 7 vì ki u l pạ ị ư ẽ ở ể ớ
c a đ i t ng trong bi n wawa lúc thi hành không th chuy n sang ki u SwampThingủ ố ượ ế ể ể ể
Câu H i S 060 : ( nh JAVA0066.jpg)ỏ ố ả
Cho đo n mã sau ( nh)ạ ả
01: Racoon rocky;
02: SwampThing pogo;
03: Washer w;
04:
05: rocky = new Racoon();
06: w = rocky;
07: pogo = w;
[A] Dòng 6 s không biên d ch; c n ph i có phép ép ki u đ chuy n t ki u Racoonẽ ị ầ ả ể ể ể ừ ể
sang ki u Washerể
B] Dòng 7 s không biên d ch; c n có phép ép ki u đ chuy n t ki u Washer sangẽ ị ầ ể ể ể ừ ể
ki u SwampThingể
[C] Đo n mã s biên d ch nh ng s phát sinh Exception dòng 7 vì chuy n đ i ki uạ ẽ ị ư ẽ ở ể ổ ể
khi th c thi t interface sang class là không đ c phépự ừ ượ
[D] Đo n mã s biên d ch và s phát sinh Exception dòng 7 vì ki u l p c a w t i th iạ ẽ ị ẽ ở ể ớ ủ ạ ờ
đi m th c thi không th chuy n sang ki u SwampThingể ự ể ể ể
Câu H i S 061 : ỏ ố
Cho đo n mã sau :ạ
for (int i=0;i<2 ;i++ ){
for (int j=0;j<3 ;j++ ) {
if (i == j){
continue;
16
}
System.out.println("i = " + i + "j = " + j);
}
}
Dòng nào s là m t trong s các k t qu đ c in ra?ẽ ộ ố ế ả ượ
[A] i = 0 j = 0
[B] i = 2 j = 1
C] i = 0 j = 2
[D] i = 1 j = 1
Câu H i S 062 : ỏ ố
Cho đo n mã sau : ạ
outer: for (int i=0;i<2 ;i++ ){
for (int j=0;j<3 ;j++ ) {
if (i == j){
continue outer;
}
System.out.println("i = " + i + " j = " + j);
}
}
Dòng nào s là m t trong s các k t qu đ c in ra?ẽ ộ ố ế ả ượ
[A] i = 0 j = 0
[B] i = 0 j = 1
[C] i = 0 j = 2
D] i = 1 j = 0
Câu H i S 063 : ỏ ố
Ch n vòng l p đúngọ ặ
[A] while (int i<7){ i++; System.out.println("i is " + i);}
[B] int i = 3; while (i){ System.out.println("i is " + i);}
C] int j = 0; for (int k = 0; j+k != 10; j++,k++){ System.out.println("j is " + j + " k is "
+ k);}
[D] int j = 0; do{ System.out.println("j is " + j++); if (j == 3) { continue
loop;}}while (j<10);
Câu H i S 064 : ỏ ố
Cho bi t k t xu t c a đo n mã sau : ế ế ấ ủ ạ
01: int x = 0, y = 4, z = 5;
02: if (x>2){
03: if (y<5){
04: System.out.println("message one");
05: }
06: else {
07: System.out.println("message two");
08: }
17
09: }
10: else if (z>5){
11: System.out.println("message three");
12: }
13: else{
14: System.out.println("message four");
15: }
[A] message one
[B] message two
[C] message three
D] message four
Câu H i S 065 : ỏ ố
Ch n phát bi u đúng cho đo n mã sau :ọ ể ạ
01:int j = 2;
02:switch (j){
03: case 2:
04: System.out.println("value is two");
05: case 2+1:
06: System.out.println("value is three");
07: break;
08: default:
09: System.out.println("value is " + j);
10: break;
11:}
[A] Đo n mã không h p l b i bi u th c dòng 5ạ ợ ệ ở ể ứ ở
[B] Bi n j trong c u trúc switch() có th là m t trong các ki u : byte, short, int ho cế ấ ể ộ ể ặ
long
[C] K t xu t c a ch ng trình ch là dòng : value is twoế ấ ủ ươ ỉ
D] K t xu t c a ch ng trình ch là dòng : value is two và value is threeế ấ ủ ươ ỉ
Câu H i S 066 : ỏ ố
Cho đo n mã int a = 9/0; K t qu c a đo n mã là gì?ạ ế ả ủ ạ
[A] L i biên d chỗ ị
B] L i th c thiỗ ự
[C] Không có l i, a có k t qu là NaNỗ ế ả
[D] T t c đ u saiấ ả ề
Câu H i S 067 : ỏ ố
Cho đo n ch ng trình sau. K t qu c a đo n ch ng trình là?ạ ươ ế ả ủ ạ ươ
class A {
static int b = 1;
public static void main(String []args) {
System.out.println("b is " + b);
}
18
}
[A] L i biên d chỗ ị
[B] L i th c thiỗ ự
C] Không có l i, in ra "b is 1"ỗ
[D] T t c đáp án đ u saiấ ả ề
Câu H i S 068 : ỏ ố
Cho đo n ch ng trình sau. K t qu c a đo n ch ng trình là?ạ ươ ế ả ủ ạ ươ
class A {
int b = 1;
public static void main(String []args) {
System.out.println("b is " + b);
}
}
A] L i biên d chỗ ị
[B] L i th c thiỗ ự
[C] Không có l i, in ra "b is 1"ỗ
[D] T t c đáp án đ u saiấ ả ề
Câu H i S 069 : ỏ ố
N u String name = "Bui \n Tien \n Truong"; thì câu l nh name.length(); s tr v baoế ệ ẽ ả ề
nhiêu?
[A] 18
B] 19
[C] 20
[D] 21
Câu H i S 070 : ỏ ố
Tên bi n nào sau đây là tên bi n h p l ?ế ế ợ ệ
A] Int
[B] char
[C] case
[D] 1MyNumber
Câu H i S 071 : ỏ ố
Cho đo n mã sau, khi đo n mã th c hi n xong, bi n w có giá tr bao nhiêu?ạ ạ ự ệ ế ị
int numbers[] = {2,1,4,3};
int w = numbers[1]/numbers[2];
A] 0
[B] 0.25
[C] 2
[D] 1
Câu H i S 072 : ỏ ố
19
N u mu n sinh ra m t s nguyên ng u nhiên t 1->6, bi u th c nào sau đây đ cế ố ộ ố ẫ ừ ể ứ ượ
dùng?
A] (int)(Math.random()*6)+1
[B] (int)(Math.random()*6)
[C] (int)(Math.random()+6)
[D] Math.random()*6
Câu H i S 073 : ỏ ố
Đ so sánh n i dung c a 2 chu i, ta dùng ph ng th c nào sau đây?ể ộ ủ ỗ ươ ứ
A] equals()
[B] equal()
[C] isEquals()
[D] isEqual()
Câu H i S 074 : ( nh JAVA0084.jpg)ỏ ố ả
Cho đo n mã bên, k t qu c a đo n mã trên là ( nh)? ạ ế ả ủ ạ ả
[A] I am in the do block
[B] L i lúc th c thi (runtime) ỗ ự
C] L i biên d ch dòng s 4ỗ ị ở ố
[D] Không in ra gì cả
Câu H i S 075 : ỏ ố
Giá tr c a bi u th c sau trong Java là bao nhiêu: 100 % 24 / 3ị ủ ể ứ
[A] 1.3333333333333333
[B] 0
C] 1
[D] 2
Câu H i S 076 : ( nh JAVA0086.jpg)ỏ ố ả
Cho đo n mã bên ( nh).Sau khi th c hi n xong các câu l nh, giá tr c a bi n c là baoạ ả ự ệ ệ ị ủ ế
nhiêu?
[A] 45
[B] 44
C] 44.0
[D] 45.0
Câu H i S 077 : ỏ ố
Gi s a và b đ c đ nh nghĩa nh sau: ả ử ượ ị ư
double[] a = {0.1,0.2,0.3};
double[] b = {0.1,0.2,0.3};
K t qu c a bi u th c a==b là gì?ế ả ủ ể ứ
[A] L i biên d chỗ ị
B] false
[C] true
[D] L i th c thiỗ ự
20
Câu H i S 078 : ỏ ố
Khai báo nào sau đâu là m t đ nh danh (identifier) h p l ?ộ ị ợ ệ
[A] 1_4_all
B] oneForAll
[C] 1ForAll
[D] 1forall
Câu H i S 079 : ỏ ố
Mu n khai báo h ng s PI trong Java thì dùng câu l nh nào sau đây?ố ằ ố ệ
[A] final constant double PI = 3.14159;
[B] final PI = 3.14159;
C] final double PI = 3.14159;
[D] constant double PI = 3.14159;
Câu H i S 080 : ỏ ố
N u String name = "HA NOI"; thì câu l nh name.length(); s tr v bao nhiêu?ế ệ ẽ ả ề
[A] 5
[B] 8
[C] 7
D] 6
Câu H i S 081 : ỏ ố
Khi khai báo m t l p, t khóa nào đi ngay tr c tên l pộ ớ ừ ướ ớ
[A] static
B] class
[C] Public
[D] Abstract
Câu H i S 082 : ỏ ố
Phát bi u nào sau đây đúng nh t v 2 ph ng th c overloading?ể ấ ề ươ ứ
[A] Thu c hai l p khác nhauộ ớ
[B] Thu c hai l p có quan h k th aộ ớ ệ ế ừ
C] Cùng tên khác danh sách đ i số ố
[D] Cùng tên khác ki u tr vể ả ề
Câu H i S 083 : ỏ ố
Đ nh nghĩa m t m ng 2 chi u, cách nào sau đây không đúng?ị ộ ả ề
A] double[][] values = new double[][8];
[B] double[][] values = new double[2][0];
[C] double[][] values = new double[8][];
[D] double[][] values = new double[2][8];
Câu H i S 084 : ỏ ố
21
L i x y ra trong quá trình biên d ch t t p tin ngu n (.java) sang t p tin bytecodeỗ ả ị ừ ậ ồ ậ
(.class) đ c g i là?ượ ọ
[A] L i lu n lýỗ ậ
[B] L i th c thiỗ ự
[C] T t c đ u saiấ ả ề
D] L i cú phápỗ
Câu H i S 085 : ỏ ố
Trong Java, tham s ki u nguyên c a m t ph ng th c s đ c truy nố ể ủ ộ ươ ứ ẽ ượ ề
[A] Theo tham chi uế
[B] Tùy vào tr ng h pườ ợ
C] Theo tham trị
[D] T t c đ u saiấ ả ề
Câu H i S 086 : ỏ ố
Giá tr c a bi n y sau khi th c hi n bi u th c ị ủ ế ự ệ ể ứ
y = (4 > 0) ? 1 : -1;
là bao nhiêu?
A] 1
[B] -1
[C] True
[D] False
Câu H i S 087 : ỏ ố
Phát bi u nào sau đây đúng nh t v 2 ph ng th c overriding?ể ấ ề ươ ứ
[A] Cùng tên khác ki u tr vể ả ề
B] Thu c hai l p có quan h k th aộ ớ ệ ế ừ
[C] Cùng tên khác danh sách đ i số ố
[D] Thu c cùng m t l pộ ộ ớ
Câu H i S 088 : ỏ ố
T nào không ph i là t khóa trong Java?ừ ả ừ
[A] class
[B] void
C] Public
[D] static
Câu H i S 089 : ỏ ố
Cho đo n mã sau,ạ
int i=10;
int newNum = 10*(++i);
Sau khi th c hi n xong đo n mã, bi n newNum có giá tr bao nhiêu?ự ệ ạ ế ị
[A] 21
B] 110
[C] 20
22
[D] 100
Câu H i S 090 : ỏ ố
L p String thu c packageớ ộ
[A] java.util
B] java.lang
[C] javax.util
[D] java.string
Câu H i S 091 : ỏ ố
Đ tham chi u đ n ph ng th c trong l p c s , ta dùng t khóa nào sau đây?ể ế ế ươ ứ ớ ơ ở ừ
[A] subclass
[B] this
[C] parent
D] super
Câu H i S 092 : ỏ ố
Mu n khai báo m t thu c tính trong m t l p đ c chia s b i t t c các đ i t ngố ộ ộ ộ ớ ượ ẻ ở ấ ả ố ượ
thu c l p đó thì dùng t khóa nào sau đây?ộ ớ ừ
[A] shared
[B] all
[C] unique
D] static
Câu H i S 093 : ỏ ố
K t qu c a bi u th c 25/4 là bao nhiêu?ế ả ủ ể ứ
[A] 7
[B] 7.0
C] 6
[D] 6.0
Câu H i S 094 : ỏ ố
Đ chuy n m t chu i ch a giá tr nguyên (String) sang m t s nguyên (int) thì s dùngể ể ộ ỗ ứ ị ộ ố ẽ
ph ng th c nào sau đây?ươ ứ
[A] toInteger()
B] parseInt()
[C] toInt()
[D] parseInteger()
Câu H i S 095 : ỏ ố
Đo n mã sau: System.out.println(""+x+y); s in ra giá nh th nào n u x và y là ki uạ ẽ ư ế ế ể
int, x=10 và y=5
[A] 10 5
[B] Báo l iỗ
[C] 15
23
D] 105
Câu H i S 096 : ỏ ố
Trong Java, ki u d li u nào không ph i là ki u d li u tham chi u?ể ữ ệ ả ể ữ ệ ế
A] float
[B] Array
[C] String
[D] BufferedReader
Câu H i S 097 : ỏ ố
Trong Java, ki u d li u nào không ph i là ki u d li u tham chi u?ể ữ ệ ả ể ữ ệ ế
[A] Array
B] double
[C] String
[D] BufferedReader
Câu H i S 098 : ỏ ố
Trong Java, đ đ c d li u t bàn phím vào dùng l p nào sau đây?ể ọ ữ ệ ừ ớ
A] Scanner
[B] Scaner
[C] ScanReader
[D] ScanerReader
Câu H i S 099 : ỏ ố
Trong Java, các câu l nh x lý Exception s đ c đ t trong kh i nào?ệ ử ẽ ượ ặ ố
[A] try
B] catch
[C] finally
[D] Exception
Câu H i S 100 : ỏ ố
Câu l nh nào sau đây s KHÔNG phát sinh ra l i biên d ch?ệ ẽ ỗ ị
[A] char your_char = "int";
[B] char what_char = "L"
C] char ok = '\u3456';
[D] char what = ''Hello''
Câu H i S 101 : ỏ ố
Cho bi u th c ể ứ
x = ++a + b++;
v i a = 5 và b = 8, giá tr c a bi n x là bao nhiêu sau khi th c hi n câu l nh trên?ớ ị ủ ế ự ệ ệ
[A] 13
B] 14
[C] 15
[D] L i biên d chỗ ị
24
Câu H i S 102 : ỏ ố
Phát bi u nào sau đây đúng?ể
[A] M t l p có th k th a t nhi u l p khác b ng cách dùng t khoá extendsộ ớ ể ế ừ ừ ề ớ ằ ừ
[B] M t l p có th th a k t nhi u interface khác b ng cách dùng t khoá extendsộ ớ ể ừ ế ừ ề ằ ừ
C] M t interface có th th a k t nhi u interface b ng cách dùng t khoá extendsộ ể ừ ế ừ ề ằ ừ
[D] T t c các phát bi u đ u saiấ ả ể ề
Câu H i S 103 : ỏ ố
T khóa static KHÔNG đ c áp d ng cho thành ph n nào sau đây?ừ ượ ụ ầ
[A] L p (class)ớ
[B] Thu c tính (data field)ộ
[C] Ph ng th c (Method)ươ ứ
D] T t c đ u dùng đ cấ ả ề ượ
Câu H i S 104 : ỏ ố
Cho đo n mã sau : ạ
short s = 5L;
Phát bi u nào sau đây đúng v i đo n mã trên?ể ớ ạ
A] L i Biên D chỗ ị
[B] L i Th c Thiỗ ự
[C] Không Có L iỗ
[D] M t Đ Chính Xác (loss of accuracy)ấ ộ
Câu H i S 105 : ỏ ố
Cho đo n mã sau trong m t ch ng trình Java :ạ ộ ươ
submarine.dive(depth);
Ch n phát bi u đúngọ ể
[A] dive ph i là tên thu c tínhả ộ
[B] depth ph i có ki u d li u intả ể ữ ệ
[C] submarine là tên c a m t l pủ ộ ớ
D] dive ph i là m t ph ng th cả ộ ươ ứ
Câu H i S 106 : ỏ ố
Cho đo n mã sau :ạ
int []x = {1,2,3,4,5};
int []y=x;
System.out.println("s=" + y[2]);
Sau khi th c hi n, giá tr c a y[2] là bao nhiêu?ự ệ ị ủ
[A] 1
[B] 2
C] 3
[D] 4
Câu H i S 107 : ỏ ố
25