Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

De thi HSG Tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.1 KB, 3 trang )

Trờng :
Họ và tên :
Ngày tháng năm sinh :
Số báo danh :
Ngời coi thi số 1:
Ngời coi thi số 2:
Phòng gd - đào tạo Sông lô
đề thi Trạng nguyên nhỏtuổi
Vòng 1, cấp huyện, năm học : 2012-2013
Môn: Tiếng anh - Khối 4
( Thời gian : 20 phút )
Dfgểtt
đề bài
( Học sinh làm bài vào tờ đề này )
I. Circle the odd-one-out .( Khoanh 1 t khỏc 3 t cũn li)
1. A. kite B. frog C. dog D. bird
2. A. snowy B. clouds C. sunny D. rainy
3. A. long B. short C. big D. dog
4. A. her B. they C. he D. she
5. A. it B. on C. in D. under
II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D.
6 . Do you like English ? Yes, I
A. like. B. am. C . do D . is
7. She . at 6.30
A. get up B. gets up C . gets on D . gets to
8. are the pencils? Theyre under the table
A. What B. Where C. Who D. How
9 . I like meat. Its my favourite
A. drink B. milk C . food D . juice
10. Im Id like some rice.
A. hungry B. thirsty C . angry D . hurry



Điểm bài thi:
Bằng chữ:
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
Số phách:
Số phách:
III. Vit t vo cỏc ch trng hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
11. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.00
12. Whats her _ _ _ ? Shes a teacher.
13. I wants some stamps. _ _ _s go to the post office.
14. Mineral water is my favourite _ _ _ _ _.
15. Where do you _ _ _ _ ?
IV / Sp xp thnh cõu hon chnh (2)
16. is/ big/a/my/ tree/ near/There/house
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
17. the/ weather/ is/ How/?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
18. are / under / table / The books/ the
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
19. many / How / people / in / family / there / are / his ?

20. does / What / she / during / English / do / lessons?

The end
Phòng gd - đt sông lô
Hớng dẫn chấm thi trạng nguyên nhỏ tuổi
Môn : Tiếng anh - Lớp 4
Năm học : 2012-2013
Tng im 10

Mi ỏp ỏn ỳng cho 0,5 im
1. A 2. B 3. D 4. A 5. A 6. C 7. B 8. B 9. C 10. A
11. time 12. job 13. let 14. drink 15. live
16. There is a big tree near my house
17. How is the weather?
18. The books are under the table.
19. How many people are there in his family?
20. What does she do during English lessons?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×