Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.04 KB, 2 trang )
Đề kiểm tra tiếng Anh
Thời gian làm bài 45 phút
Ex1. Circle the odd one out (2,5pt) ( chọn từ khác loại).
1. A. Farmer B. Nurse C. teacher D. Job
2. A. Sport B. Swimming C. Badminton D. football
3. A. Singapore B. English C. Vietnamese D. American
4. A. Friend B. write C. read D. sing
5. A. beautiful B. tall C. small D. often
Ex 2 Choose the letter A, B or C (1, 5pt) (chọn phương án đúng)
1. My father is a worker. He… in a factory
A. Worked B. works C. working
2. Mai…. a book now.
A. Reads B. is reading C. read
3. I… born in Ha Noi.
A. Was B. am C. were
4. I want…. A footballer.
A. Be B. to be C. being
5. What… you yesterday?
A. Was B. Were C. are
Ex 3 Reorder the words to make sentences (1.5pt) ( sắp xếp lại thành
câu hoàn chỉnh).
1. Vietnamese / am / I.
……………………………………………………………………………
2. Want / badminton / to / I / play.
……………………………………………………………………………
3. Letter / a / writing / he / is.
……………………………………………………………………………
Ex4 Match the questions with the answers ( 2, 5pt) ( nối các câu hỏi
với các câu trả lời sao cho phù hợp).
1. How often do you play football? A. she is doing English excercises
2. What is Hoa doing? B.Yes, I am