Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Polyeste khong no

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 10 trang )

1
Trường: THPT Quốc Thái
Lớp: 11A1

2
T
ê
n

s

n

p
h

m
N
H

A

P
O
L
Y
E
S
T
E
R



K
H
Ô
N
G

N
O

(
U
N
S
A
T
U
R
A
T
E
D

P
O
L
Y
E
S
T

E



H
ã
n
g

s

n

x
u

t
R
E
V
E
R
T
E
X

M
A
L
A

Y
S
I
A


K
h
á
c
h

x
e
m
3
8
0
9


N
g
à
y

c

p


n
h

t
2
9
-
1
1
-
2
0
0
9


G
i
á

c

V
u
i

l
ò
n
g


g

i
T
ê
n

s

n

p
h

m
N
H

A

P
O
L
Y
E
S
T
E
R


K
H
Ô
N
G

N
O

(
U
N
S
A
T
U
R
A
T
E
D

P
O
L
Y
E
S
T

E



H
ã
n
g

s

n

x
u

t
R
E
V
E
R
T
E
X

M
A
L
A

Y
S
I
A


K
h
á
c
h

x
e
m
3
8
0
9


N
g
à
y

c

p


n
h

t
2
9
-
1
1
-
2
0
0
9


G
i
á

c

V
u
i

l
ò
n
g


g

i
T
ê
n

s

n

p
h

m
N
H

A

P
O
L
Y
E
S
T
E
R


K
H
Ô
N
G

N
O

(
U
N
S
A
T
U
R
A
T
E
D

P
O
L
Y
E
S
T

E



H
ã
n
g

s

n

x
u

t
R
E
V
E
R
T
E
X

M
A
L
A

Y
S
I
A


K
h
á
c
h

x
e
m
3
8
0
9


N
g
à
y

c

p


n
h

t
2
9
-
1
1
-
2
0
0
9


G
i
á

c

V
u
i

l
ò
n
g


g

i
T
ê
n

s

n

p
h

m
N
H

A

P
O
L
Y
E
S
T
E
R


K
H
Ô
N
G

N
O

(
U
N
S
A
T
U
R
A
T
E
D

P
O
L
Y
E
S
T

E



H
ã
n
g

s

n

x
u

t
R
E
V
E
R
T
E
X

M
A
L
A

Y
S
I
A


K
h
á
c
h

x
e
m
3
8
0
9


N
g
à
y

c

p


n
h

t
2
9
-
1
1
-
2
0
0
9


G
i
á

c

V
u
i

l
ò
n
g


g

i

3
T
ê
n

s

n

p
h

m
N
H

A

P
O
L
Y
E
S
T

E
R

K
H
Ô
N
G

N
O

(
U
N
S
A
T
U
R
A
T
E
D

P
O
L
Y
E

S
T
E



H
ã
n
g

s

n

x
u

t
R
E
V
E
R
T
E
X

M
A

L
A
Y
S
I
A


K
h
á
c
h

x
e
m
3
8
0
9


N
g
à
y

c


p

n
h

t
2
9
-
1
1
-
2
0
0
9


G
i
á

c

V
u
i

l
ò

n
g

g

i
Keo sữa Polyeste không no

4

5

6
1. Thành phần:
- Resin gốc.
- Dung môi styrene.
- Chất kìm hãm.
- Chất xúc tiến(muối coban,anilin)
- Chất chống thoát hơi styrene.
- Phụ gia khác.

7
2. Tính chất:
- Tính kháng hóa chất:
+ Kháng Acid loãng : Tốt
+ Kháng Kiềm loãng: Tốt
+ Kháng dầu, mỡ : Vừa phải
+ Kháng Hydrocacbon béo : Kém
+ Kháng Hydrocacbon thơm: Kém
+ Kháng Hydrocacbon Halogen: Kém

+ Kháng cồn : Tốt

8
- Đặc tính vật lí chủ yếu:
+ Trọng lượng riêng : 1,1 – 1,46 kg/l
+ Độ cứng (Rockwell) : 70-115
+ Sức bền kéo (MN/m2): 42-91
+ Môđun kéo (GN/m2): 2-4,5
+ Sức bền nén (MN/m2): 90-250
+ Co ngót (%): 0,004-0,008
+ Hệ số thấm nước (%): 0,15-0,6
+ Nhiệt riêng (Kj/g.oC): 0,3
+ Hệ số dẫn nhiệt (W/m.oC): 0,21
+ Hệ số dãn nở dài (/oC): (9,9-18)*10-5

9
3. Công dụng:
- Chế tạo vật liệu Compozit, lưới địa kĩ thuật,
vải dệt kim…
Vật liệu compozit Lưới địa kĩ thuật Vải dệt kim

10

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×