Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Các Từ Có Giới Từ To Theo Sau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.96 KB, 3 trang )

TỪ CÓ GIỚI TỪ “TO” THEO SAU
Acceptable to sb
Accustomed to sth
Add up to sth
In addition to
Admire sb/sth to st
Amount to
Apply to
Attach to
Attend to
Attribute to
Accountable to sb for sth
Agreeable to sb
Applicable to a case
Beg sb to do sth
Belong to
Bequeath st to sb
Bring to an end
Come to an end
Call to sb
Come to and agreement
Come up to
Compare to
Conduce to
Confide sth to sb
Correspond to sth
Common to sb
Comparable to sth
Contrary to sth
Contribution to
Defer to


Devote sth to
Direct Sb to a place
Devoted to
Difficult for sb to do sth
Disaffected to the government
Disagreeable to sb
(a)
(a)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(a)
(a)
(a)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)

(a)
(a)
(a)
(n)
(v)
(v)
(v)
(a)
(a)
(v)
(a)
Đáng chấp nhận
Quen với cái gì
Lên tới cái gì
Thêm và đó
Nhìn ai/vật gì trong lòng tôn trọng
Lên tới, bằng
Liên quan tới
Dán vào, buộc vào
Chý ý vào
Gán cho, cho là ở tại
Phải trình bày với ai điều gì
Vừa ý ai
Có thể áp dụng cho một trường hợp
nào
Năn nỉ ai làm điều gì
Thuộc về
Để lại cái gì cho ai
Chấm dứt
Chấm dứt

Gọi ai
Đi tới chỗ thoải thuận
Lên tới
So sánh (2 đối tượng khác nhau)
Giúp vào đem lại
Thổ lộ điều gì với ai
ứng với, hợp với
chung cho ai
có thể so sánh với điều gì
đối lập với, trái với
sự phụ giúp vào, sự đóng góp vào
nhượng, chịu
hi sinh, dân hiến cho
chỉ đường cho ai tới
hi sinh cho, mải miết
khó cho ai làm việc gì
bất mãn với chính phủ
khó chịu đối với ai
Disgraceful to Sb
Disloyal to sb
Due to
Equal to
(with an) eyes to
Flow from… to…
Favorable to (for)
Friendly to s.o
Grateful to s.o for sth
Give way to
Give place to
Give birth to

Happen to sb
Important to
Impossible to sb
Impossible for sb to do sth
Inadequate to the needs
Incident to
Inconvenient to sb
Keep sth to oneself
Kind to sb
Keep to
Lead to a place
Listen to s.o
Live to oneself
Near to a place
Object to sth
Occur to s.o
Obedient to s.o
Opposed to
(in) obedience to
(a)
(a)
(v)
(a)
(v)
(v)
(a)
(a)
(a)
(v)
(v)

(v)
(v)
(a)
(a)
(a)
(a)
(a)
(a)
(v)
(a)
(v)
(v)
(v)
(v)
(a)
(v)
(v)
(a)
(a)
(n)
bị người nào ghét bỏ
bất trung, bội nghĩa với ai
do tại
bằng với
nhắm đến
chảy từ đâu đến đâu
thuận cho, giúp ích cho
thân với ai
biết ơn ai về điều gì
nhượng bộ, chịu thua

nhường chỗ
sinh con
xảy ra cho ai
quan trọng cho
không thể đối với ai
đối với ai không thể làm được việc

không đủ cho nhu cầu
đi liền với
không tiện cho ai
giữa riêng cho mình
tử tế với ai
gia nhập
đưa tới đâu
lắng nghe ai
sống một mình không có bạn bè
gần một nơi nào
phản đối điều gì
xảy ra cho ai
vâng lời ai
phản đối
tuân theo
Propose to a girl
Put an end to
Pay attention to
put a stop to
Refer to sth
Resort to
Return to
Revert to

(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
cầu hôn với một cô gái
chấm dứt
chú ý tới
làm ngừng lại
tham khảo, nói ám chỉ điều gì
cần tới, lui tới nơi nào
trở về
trở về (vấn đề gì)

×