Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Các Từ Có Giới Từ On In Into About Theo Sau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60 KB, 4 trang )

CÁC TỪ CÓ GIỚI TỪ “ON”,”IN”,”INTO”,”ABOUT” THEO SAU
1) ON
Agree on sth (v) Đông ý về điều gì
Argue with sb on sth (v) Tranh luận với ai điều gì
Call on
Carry on a conversation with sb
Catch
(v)
(v)
(v)
Ghé thăm
Tiếp tục trò chuyện với ai
Trở nên phổ biến
Concentrate on (v) Tập trung vào, chú ý vào
Count on sb
Debate on (about) sth (v)
Tin cậy ai
Bàn cãi về
Decide on sth (v) Quyết định về việc gì
Depend on (v) Tùy vào, phụ thuộc vào
Disagree with sb on sth (v) Bất đồng ý kiến với ai về điều gì
Demand on sth (sb) (n) Sự đòi hỏi, yêu cầu gì
(keep) an eyes on (v) Để ý, canh chừng
(set) eyes on (v) Nhìn
Go back on fail (v) Không giữa lời hứa
Insist on sth (v) Nhấn mạnh điều gì
Keep on sth to oneself (v) Giữ lấy cho riêng mình
Keen on sth (v) Thích điều gì
Keep on (v) Tiếp tục, tiến hành
Land on a coast (v) Đỗ bộ lên bãi
Live on sth (v) Sống nhờ vào cái gì


Outlook on life (v) Quan điều về cuộc sống
Rest on (v) Tựa vào, tọa lạc tại
Run on (v) Tiếp tục
Run out on (v) Đào ngũ
Turn on

(v) Mở lên, bật lên, khởi động
2) IN
Absorbed in Sth (a) Chú ý vào cái gì, đam mê cái gì
Arrive in some place (v) Tới một nơi nào đó
Break in
Break in two
(v)
(v)
Ngắt lời
Bẻ làm hai
Believe in sb (v) Tin tưởng vào ai đó
Check in (v) Làm thủ tục nhập phòng, đăng kí
Catch in the act (v) Bắt quả tang
Confide in sb (v) Tin tưởng vào ai
Consist in (v) Tại ở, quyết định ở, d o
Cooperate with sb in sth (v) Công tác với ai trong việc gì
Concern in sth (a) Can dự vào việt gì
Confident in sb (a) Tin tưởng ai
Constant in sth (a) Vững tin về điều gì
Differ in sth (v) Khác nhau về điều gì
Dissolve in (v) Tan trong
Disappointed in (a) Thất vọng
Engage in (v) Bận rộn vào
Educated in a subject (a) Giỏi về môn nào

Employed in a place (a) Được dùng làm việc gì ở đâu
Experience in doing sth (n) Kinh nghiệm làm gì
Examination in English (n) Kỳ thi, bài thi tiếng anh
Fail in (v) Thất bại
Fall in love with (v) Phải lòng (yêu ai)
Increase in (v) Tăng thêm về
Interested in (a) Thích thú về
Interest sb in sth (v) Làm ai thích cái gì
Involve sb in debt (v) Làm ai mắc nợ
Keep in with sb (v) Chơi thân với ai
Rich in (a) Dồi dào, giàu
Successful in (a) Thành công về
Skilled in (a) Có khả năng tốt
3) INTO
Break into (v) Đột nhập vào
Break into laughter (v) Phá lên cười
Burst into tears (v) Khóc òa
Come into fashion (v) Hợp thời trang
Dive into (v) Nhào xuống
Devide….into (v) Chia…thành
Enter into (v) Bắt đầu, gia nhập
Examine into sth (v) Nghiên cứu về
Look into some matter (v) Nghiên cứu cẩn thận về một vấn đề
Pour into (v) Đổ vào
Run into (v) Va chạm vào, gặp gỡ, hội ngộ
4) ABOUT
Ask about
Anxious about
Bring about
(v)

(v)
(v)
Hỏi về vấn đề gì/ cái gì
Lo sợ
Mang lại
Complaint to sb about sth (v) Phàn nàn ai về điều gì
Careful about (v) Để ý đến
Careless about (v) Không chú ý đến
Concerned about (a) Lo lắng về
Debate about (v) Bàn cãi
Doubt about sth (n) Sự hồ nghi về
Excited about (a) Thích thú
Glad about (a) Vui mừng
Go about (v) Khởi công, bắt tay vào công việc
Hestitate about (v) Lưỡng lự về, do dự về việc gì
Know about (v) Biết về cái gì
Knock about (v) Hành hạ, liên hồi, tình cờ
Put about (v) Loan truyền, đổi ngược hướng
Run about (v) Vội vàng
Sad about (a) Buồn về
Sorry about (a) Tiếc
Turn about (v) Xoay hướng, trở mặt
Worried about (a) Lo lắng về

×