Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.67 KB, 2 trang )
PHRASAL VERBS from LOOK
◘ look at: nhìn
e.g. He's looking at you.
◘ look for: tìm kiếm
e.g. Can you help me look for my
glasses?
◘ look forward to V-ing: mong đợi
e.g. I'm looking forward to hearing
from you.
◘ look afer: chăm sóc
e.g. The nurse looks after her patients.
◘ look away: quay đi
e.g. She looked away when the nurse
pricked her arm with the needle.
◘ look back: quay lại nhìn, ngoái cổ
nhìn lại
e.g. Don't look back when you walk.
◘ look back upon: nhìn lại (quá khứ)
e.g. Don't look back upon the past.
◘ look out! coi chừng, cẩn thận
e.g. Look out! There's a car coming.
◘ look in: nhìn vào / ghé tạt qua
e.g. The boy is looking in the big hole.
e.g. If you want, you can look in my
house.
◘ look into: điều tra, nghiên cứu /
hướng về phía, hướng ra
e.g. The police are looking into the
disappearance of two children.
e.g. The window looks into the street.
◘ look on: đứng xem, nhìn