Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi thử đại học môn vật lý năm 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.42 KB, 7 trang )

Trang 1/7
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ THI THỬ
KÌ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
MÔN THI: VẬT LÝ - Khối A, A1
Thời gian làm bài: 90 phút

Mã đề thi 134
Họ, tên thí sinh:
Số báo danh:
Cho biết: hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
J.s; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10
-19
C; tốc độ ánh sáng
trong chân không c = 3.10
8
m/s; 1u = 931,5 MeV/c
2
.

I. PHẦN CHUNG CHO TÁT CẢ CÁC THÍ SINH (từ câu 1 đến câu 40)

Câu 1: Con lắc lò xo dao động điều hòa theo phương ngang với biên độ A. Đúng lúc con lắc qua vị trí có
động năng bằng thế năng và đang giãn thì người ta cố định một điểm chính giữa của lò xo, kết quả làm
con lắc dao động điều hòa với biên độ
A.
A 3
2
B.



A 6
4

C.

A
2

D.

3A
4

Câu 2:
M

t v

t kh

i l
ượ
ng không
đổ
i th

c hi

n

đồ
ng th

i hai dao
độ
ng
đ
i

u hòa có ph
ươ
ng trình l

n l
ượ
t

1
x 10cos(2 t )cm
= π + ϕ
;
2 2
x A cos(2 t )cm
2
π
= π −
thì dao
độ
ng t


ng h

p là
x Acos(2 t )cm
3
π
= π −
. Khi
biên
độ
dao
độ
ng c

a v

t b

ng n

a giá tr

c

c
đạ
i thì biên
độ
dao
độ

ng A
2
có giá tr


A.
10 3cm

B.
10
cm
3

C.
20 cm
D.
20
cm
3

Câu 3:
Hai v

t dao
độ
ng
đ
i

u hòa d


c theo các tr

c song song v

i nhau cùng v

trí cân b

ng. Ph
ươ
ng
trình dao
độ
ng c

a các v

t l

n l
ượ
t là x
1
= A
1
cos
ω
t (cm) và x
2

= A
2
cos(
ω
t -
2
π
) (cm). Bi
ế
t 32
2
1
x
+ 18
2
2
x
=
1152 (cm
2
). T

i th

i
đ
i

m t, v


t th

hai
đ
i qua v

trí có li
độ
x
2
= 4
3
cm v

i v

n t

c v
2
= 8
3
cm/s. Khi
đ
ó v

t th

nh


t có t

c
độ
b

ng
A.
24
3
cm/s.
B.
24 cm/s.
C.
18 cm/s.
D.
18
3
cm/s.
Câu 4:
M

t con l

c lò xo có
độ
c

ng k = 40 N/m
đầ

u trên
đượ
c gi

c


đị
nh còn phía d
ướ
i g

n v

t m.
Nâng m lên
đế
n v

trí lò xo không bi
ế
n d

ng r

i th

nh

v


t dao
độ
ng
đ
i

u hòa theo ph
ươ
ng th

ng
đứ
ng
v

i biên
độ
2,5 cm. L

y g = 10 m/s
2
. Trong quá trình dao
độ
ng, tr

ng l

c c


a m có công su

t t

c th

i c

c
đạ
i b

ng
A.
1 W
B.
0,32 W
C.
0,5 W
D.
0,64 W
Câu 5:
M

t lò xo có kh

i l
ượ
ng không
đ

áng k

treo m

t viên bi nh

có kh

i l
ượ
ng 200 gam thì khi cân
b

ng lò xo giãn 2 cm. Khi v

t
đ
ang
đứ
ng yên

v

trí cân b

ng thì ng
ườ
i ta tác d

ng m


t ngo

i l

c bi
ế
n
thiên tu

n hoàn có ph
ươ
ng trình F = F
0
cos
ω
t v

i F
0
không
đổ
i còn
ω
thay
đổ
i
đượ
c. V


i t

n s

4 Hz thì
biên
độ
dao
độ
ng c

a v

t là A
1
, v

i t

n s

5 Hz thì biên
độ
là A
2
. H

th

c

đ
úng là
A.
A
1
< A
2

B.
A
1
= A
2

C.
A
1
> A
2

D.
A
1


A
2

Câu 6:
Phát bi


u nào sau
đ
ây
sai
khi nói v

v

t dao
độ
ng
đ
i

u hòa?
A.
Khi v

t
đ
i t

v

trí cân b

ng ra biên thì v

n t


c luôn ng
ượ
c chi

u v

i gia t

c.
B. Độ
ng n
ă
ng c

a v

t
đạ
t c

c
đạ
i khi v

t

v

trí cân b


ng.
C.
H

p l

c tác d

ng lên v

t luôn h
ướ
ng v

v

trí cân b

ng.
D.
Khi v

t
đ
i t

biên
đế
n v


trí cân b

ng thì v

n t

c c

a v

t t
ă
ng d

n.
Câu 7:
M

t v

t dao
độ
ng
đ
i

u hoà v

i ph

ươ
ng trình x = 4cos(
ω
t -
2
3
π
) cm. Trong giây
đầ
u tiên v

t
đ
i
đượ
c quãng
đườ
ng 6 cm. Quãng
đườ
ng v

t
đ
i
đượ
c trong giây th

2013 là
A.
8 cm

B.
4 cm
C.
2 cm
D.
6 cm
Trang 2/7
Câu 8:
T

i hai
đ
i

m S
1

và S
2

trên m

t n
ướ
c cách nhau 20 cm có hai ngu

n phát sóng dao
độ
ng theo
ph

ươ
ng th

ng
đứ
ng v

i các
phương
trình l

n l
ượ
t là u
1

=
2cos(50
π
t)(cm) và u
2

=
3cos(50
π
t
+

π
)(cm), t


c
độ
truy

n sóng trên m

t n
ướ
c là 1 m/s.
Đ
i

m
M
trên
mặt nước
cách hai
nguồn sóng
S
1
, S
2
lần
l
ượ
t 12 cm
và 16 cm.
Số


điểm

dao

động
v

i
biên
độ
c

c
đại trên đoạn
S
2
M là
A.
5
B.
7
C.
4
D.
6
Câu 9:
M

t s


i dây
đ
àn h

i dài 1,2 m có sóng d

ng v

i 2 t

n s

liên ti
ế
p là 40 Hz và 60 Hz. T

c
độ

truy

n sóng trên dây nh

n giá tr


A.
48 m/s
B.
24 m/s

C.
32 m/s
D.
60 m/s
Câu 10:
Trong môi tr
ườ
ng
đẳ
ng h
ướ
ng, không h

p th

âm, có 1 ngu

n âm
đ
i

m v

i công su

t phát âm
không
đổ
i. T


i
đ
i

m M có m

c c
ườ
ng
độ
âm 60 dB. D

ch chuy

n ngu

n âm m

t
đ
o

n a theo h
ướ
ng ra xa
đ
i

m M thì m


c c
ườ
ng
độ
âm t

i M lúc này là 40 dB.
Để
m

c c
ườ
ng
độ
âm t

i M là 20 dB thì ph

i d

ch
chuy

n ngu

n âm theo h
ướ
ng ra xa
đ
i


m M so v

i v

trí ban
đầ
u m

t
đ
o

n
A.
99a
B.
11a
C.
90a
D.
9a
Câu 11:
Khi nói v

sóng c
ơ

đ
i


u nào sau
đ
ây là
sai ?
A.
T

c
độ
truy

n c

a sóng c
ơ
ph

thu

c vào kh

i l
ượ
ng riêng, tính
đ
àn h

i c


a môi tr
ườ
ng và t

n s

dao
độ
ng c

a ngu

n sóng.
B.
Trong quá trình truy

n sóng các ph

n t

v

t ch

t ch

dao
độ
ng xung quanh các v


trí cân b

ng.
C.
Sóng c
ơ
lan truy

n trong ch

t r

n, ch

t l

ng, ch

t khí và không lan truy

n trong chân không.
D.
Sóng c
ơ
là quá trình lan truy

n các dao
độ
ng co h


c theo th

i gian trong môi tr
ườ
ng v

t ch

t
đ
àn
h

i.
Câu 12:
M

t ng
ườ
i
đị
nh qu

n m

t máy bi
ế
n áp lí t
ưở
ng t



đ
i

n áp 110 V lên 220 V v

i lõi không phân
nhánh, không m

t mát n
ă
ng l
ượ
ng và các cu

n dây có
đ
i

n tr

r

t nh

, v

i s


vòng các cu

n

ng v

i 1,2
vòng/vôn. Ng
ườ
i
đ
ó qu

n
đ
úng hoàn toàn cu

n th

c

p nh
ư
ng l

i qu

n ng
ượ
c chi


u nh

ng vòng cu

i c

a
cu

n s
ơ
c

p. Khi th

máy v

i ngu

n th

c

p
đ
o
đượ
c b


ng 264 V so v

i cu

n s
ơ
c

p
đ
úng yêu c

u thi
ế
t
k
ế
,
đ
i

n áp ngu

n là 110 V. S

vòng dây b

qu

n ng

ượ
c là
A.
10
B.
11
C.
22
D.
20
Câu 13:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u
u U 2cos( t)(V)
= ω vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch R, L, C m


c n

i ti
ế
p (cu

n
dây thu

n c

m). Khi n

i t

t t

C thì
đ
i

n áp hi

u d

ng trên
đ
i


n tr

R t
ă
ng 2 l

n và dòng
đ
i

n trong hai
tr
ườ
ng h

p này vuông pha nhau. H

s

công su

t c

a
đ
o

n m

ch lúc sau b


ng
A.
2
5
.
B.
3
2
.
C.
1
5
.
D.
2
2
.
Câu 14:
M

ch
đ
i

n xoay chi

u AB g

m

đ
o

n m

ch AM và MB.
Đ
o

n m

ch AM là cu

n dây có
đ
i

n tr


ho

t
độ
ng r,
độ
t

c


m L.
Đ
o

n m

ch MB g

m
đ
i

n tr

R m

c n

i ti
ế
p v

i t


đ
i

n có
đ

i

n dung C.
Đặ
t
vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch
đ
i

n áp xoay chi

u có giá tr

hi

u d

ng 200 V, t

n s

không

đổ
i.
Đ
i

n áp hi

u
d

ng hai
đầ
u
đ
o

n m

ch MB g

p
đ
ôi
đ
i

n áp hi

u d


ng hai
đầ
u
đ
i

n tr

thu

n và c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n
hi

u d

ng trong m

ch là 1 A.
Đ
i

n áp t


c th

i hai
đầ
u MB l

ch pha
2
π
so v

i
đ
i

n áp hai
đầ
u m

ch AB.
Công su

t tiêu th

c

a m

ch b


ng
A.
100 W

B.
100 2 W

C.
50 W

D.
100 3 W

Câu 15:
M

t
độ
ng c
ơ

đ
i

n xoay chi

u ho

t

độ
ng bình th
ườ
ng v

i
đ
i

n áp hi

u d

ng b

ng 220 V và c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u d

ng b

ng 0,5 A.


N
ế
u công su

t t

a nhi

t trên
độ
ng c
ơ
là 8,8 W và h

s

công su

t c

a
độ
ng c
ơ
là 0,8 thì hi

u su

t c


a
độ
ng c
ơ
b

ng
A.
86 %.
B.
90 %.
C.
95 %.
D.
98 %.
Câu 16:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u có giá tr

hi

u d


ng U không
đổ
i và t

n s

f = 50 Hz vào hai
đầ
u
đ
o

n
m

ch AB g

m hai
đ
o

n m

ch AM và MB m

c n

i ti
ế

p.
Đ
o

n m

ch AM chi có cu

n c

m thu

n
0,6
L
=
π

H,
đ
o

n m

ch MB g

m t


đ

i

n C và
đ
i

n tr


R 10 3
=


n

i ti
ế
p. Bi
ế
t
đ
i

n áp hai
đầ
u
đ
o

n m


ch AB
l

ch pha
2
3
π
so v

i
đ
i

n áp hai
đầ
u
đ
o

n m

ch MB.
Đ
i

n dung c

a t



đ
i

n b

ng
A.
3
10
3

π
F.
B.
3
10
6

π
F.
C.
3
10
9

π
F.
D.
3

10
2

π
F.
Trang 3/7
Câu 17:
M

t
đ
o

n m

ch xoay chi

u m

c n

i ti
ế
p g

m
đ
i

n tr


thu

n R, t


đ
i

n C và cu

n dây thu

n c

m

độ
t

c

m L thay
đổ
i
đượ
c.
Đặ
t vào hai
đầ

u
đ
o

n m

ch m

t
đ
i

n áp xoay chi

u

n
đị
nh, khi
đ
i

u ch

nh
độ
t

c


m c

a cu

n c

m
đế
n giá tr

L
0
thì
đ
i

n áp hi

u d

ng hai
đầ
u các ph

n t

R, L, C có giá tr

l


n l
ượ
t
là 30 V, 20 V và 60 V. Khi
đ
i

u ch

nh
độ
t

c

m
đế
n giá tr

2L
0
thì
đ
i

n áp hi

u d

ng hai

đầ
u
đ
i

n tr


b

ng bao nhiêu?
A.
50V

B.
50
V
3

C.
150
V
13

D.
100
V
11

Câu 18:

Trong máy phát
đ
i

n xoay chi

u ba pha,
đ
i

n áp c

c
đạ
i trên m

i cu

n dây b

ng
0
U
. T

i th

i
đ
i


m
đ
i

n áp trên m

t cu

n dây
0
1
U
u
2
=
thì hai
đ
i

n áp còn l

i có giá tr


A.
0
U
3


0
U
3


B.
0
U
2

0
U


C.
0
U
2


0
U


D.
0
U
2

0

U
2


Câu 19:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u có giá tr

hi

u d

ng không
đổ
i, t

n s

50Hz vào hai
đầ
u
đ
o


n m

ch m

c
n

i ti
ế
p g

m
đ
i

n tr

thu

n R, cu

n c

m thu

n có
độ
t


c

m L thay
đổ
i
đượ
c và t


đ
i

n có
đ
i

n dung .
Đ
i

u ch

nh
độ
t

c

m L
đế

n giá tr


1
H
5
π
ho

c
4
H
5
π
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n trong m

ch có giá tr

hi

u
d


ng nh
ư
nhau và l

ch pha nhau là
2
3
π
. Giá tr

c

a R b

ng
A.
30

.
B.
30
3

.
C.
10
3



D.
40

.
Câu 20:
M

ch
đ
i

n xoay chi

u R, L, C n

i ti
ế
p có R và C không
đổ
i,
đ
ang x

y ra c

ng h
ưở
ng. N
ế
u t

ă
ng
L m

t l
ượ
ng nh

thì
A. đ
i

n áp hi

u d

ng trên
đ
i

n tr

gi

m.
B.
công su

t to


nhi

t trên m

ch gi

m.
C. đ
i

n áp hi

u d

ng trên t


đ
i

n t
ă
ng.
D. đ
i

n áp hai
đầ
u
đ

o

n m

ch và c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n không cùng pha.
Câu 21:
Phát bi

u nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v

sóng
đ
i

n t

?
A.

Sóng
đ
i

n t

có hi

n t
ượ
ng giao thoa.
B.
Sóng
đ
i

n t

là sóng ngang.
C.
Trong m

t môi tr
ườ
ng nh

t
đị
nh sóng
đ

i

n t

truy

n
đ
i v

i t

c
độ
b

ng t

c
độ
ánh sáng.
D.
Trong sóng
đ
i

n t

thì dao
độ

ng c

a
đ
i

n tr
ườ
ng và c

a t

tr
ườ
ng t

i m

t
đ
i

m luôn cùng pha v

i
nhau.
Câu 22:
M

t m


ch dao
độ
ng LC lí t
ưở
ng g

m cu

n thu

n c

m L và hai t


đ
i

n C gi

ng nhau m

c n

i
ti
ế
p. M


ch
đ
ang ho

t
độ
ng thì ngay t

i th

i
đ
i

m n

ng l
ượ
ng
đ
i

n tr
ườ
ng trong t

g

p
đ

ôi n
ă
ng l
ượ
ng t


tr
ườ
ng trong cu

n c

m, m

t t

b


đ
ánh th

ng hoàn toàn.
Đ
i

n áp c

c

đạ
i hai
đầ
u cu

n c

m
đ
ó s

b

ng bao
nhiêu l

n so v

i lúc
đầ
u?
A.
1
3
.
B.
1
3
.
C.

2
3
.
D.
2
3

Câu 23:
M

t m

ch dao
độ
ng
đ
i

n t

lí t
ưở
ng g

m t


đ
i


n có
đ
i

n dung C n

i ti
ế
p v

i v

i cu

n dây thu

n
c

m có
độ
t

c

m L
đ
ang dao
độ
ng

đ
i

n t

v

i
đ
i

n tích c

c
đạ
i trên t


đ
i

n là
0
Q
và c
ườ
ng
độ
dòng
đ

i

n
c

c
đạ
i qua cu

n dây là
0
I
. Khi c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n qua cu

n dây là
0
3
I
2
thì
đ
i


n tích trên t


đ
i

n có
độ

l

n là
A.
0
Q
4
.
B.
0
Q
2
.
C.
0.
D.
0
Q
2
.

Câu 24:
M

t m

ch dao
độ
ng lý t
ưở
ng g

m m

t t


đ
i

n và m

t cu

n dây thu

n c

m
đ
ang có dao

độ
ng
đ
i

n t

t

do. T

i th

i
đ
i

m t = 0,
đ
i

n tích trên b

n t

th

nh

t có giá tr


c

c
đạ
i Q
0
. Sau kho

ng th

i gian
ng

n nh

t b

ng 10
-6
s, k

t

lúc t = 0, thì
đ
i

n tích trên b


n t

th

hai có giá tr

b

ng –
0
Q
2
. Chu kì dao
độ
ng riêng c

a m

ch dao
độ
ng này là
A.
2.10
-6
s.
B.
1,5.10
-6
s.
C.

3.10
-6
s.
D.
6.10
-6
s.
Câu 25:
Trong máy quang ph

l
ă
ng kính, khe h

p c

a

ng chu

n tr

c
đặ
t
Trang 4/7
A. ở
tiêu
đ
i


m chính c

a th

u kính h

i t

L
1
.
B.
trong kho

ng tiêu c

c

a th

u kính h

i t

L
1
.
C.
ngoài kho


ng tiêu c

c

a th

u kính h

i t

L
1
.
D. ở
v

trí b

t k

.
Câu 26:
Quang ph

liên t

c
A. đượ
c phát ra b


i các ch

t khí hay h
ơ
i

áp su

t th

p b

kích thích.
B.
ph

thu

c vào nhi

t
độ
c

a ngu

n, b

n ch


t c

a ch

t phát ra quang ph

liên t

c.
C.
do các ch

t r

n, l

ng, khí có t

kh

i l

n phát ra.
D.
g

m nh

ng v


ch màu n

m liên t

c trên m

t n

n t

i.
Câu 27:
Thí nghi

m Y – âng v

giao thoa ánh sáng, th

c hi

n
đồ
ng th

i v

i hai b

c x



đơ
n s

c, kho

ng
vân trên màn

nh t
ươ
ng

ng v

i hai b

c x

l

n l
ượ
t là 0,48 mm và 0,54 mm. T

i hai
đ
i


m A, B trên màn
cách nhau m

t kho

ng 25,92 mm là hai v

trí mà hai h

vân
đề
u cho vân sáng t

i
đ
ó. Trong kho

ng AB
đế
m
đượ
c 87 v

ch sáng. Trên
đ
o

n AB có s

v


ch sáng
đơ
n s

c là
A.
17
B.
13
C.
74
D.
85
Câu 28:
Chi
ế
u m

t chùm ánh sáng tr

ng h

p song song t

không khí vào b

n
ướ
c d

ướ
i góc t

i 60
0
, chi

u
sâu c

a b

n
ướ
c là 50cm. D
ướ
i
đ
áy b


đặ
t m

t g
ươ
ng ph

ng song song v


i m

t n
ướ
c. Bi
ế
t chi
ế
t su

t c

a
n
ướ
c
đố
i v

i tia
đỏ
và tia tím l

n l
ượ
t là 1,33 và 1,34.
Độ
r

ng c


a chùm tia ló ra ngoài không khí x

p x


b

ng
A.
11,15 mm.
B.
5,58 mm.
C.
40,63 mm.
D.
20,32 mm.
Câu 29:
Tia h

ng ngo

i
A.
có t

n s

l


n h
ơ
n t

n s

c

a tia t

ngo

i.
B. đượ
c

ng d

ng
để
ti

t trùng, di

t khu

n.
C.
th


hi

n tính ch

t sóng rõ h
ơ
n tia t

ngo

i.
D.
có th

gây ra hi

n t
ượ
ng quan
đ
i

n
đố
i v

i m

t s


kim lo

i.
Câu 30:
Bi
ế
t gi

i h

n quang
đ
i

n c

a b

c,
đồ
ng, k

m l

n l
ượ
t là 0,26
µ
m; 0,30
µ

m và 0,35
µ
m. Gi

i
h

n quang
đ
i

n c

a m

t h

p kim g

m các kim lo

i trên là
A.
0,26
µ
m
B.
0,30
µ
m

C.
0,35
µ
m
D.
0,91
µ
m
Câu 31:
Trong nguyên t

hi
đ
rô khi electron chuy

n t

qu


đạ
o d

ng M v

qu


đạ
o d


ng K thì t

c
độ

chuy

n
độ
ng c

a electron t
ă
ng
A.
3 l

n.
B.
2 l

n.
C.
9 l

n.
D.
4 l


n.
Câu 32:
Cho bi
ế
t các m

c n
ă
ng l
ượ
ng

tr

ng thái d

ng c

a nguyên t

hi
đ
rô xác
đị
nh theo công th

c
n
2
13,6

E eV
n
= −
v

i n = 1, 2, 3…Khi
đ
ám nguyên nguyên t

Hidro
đ
ang

tr

ng thái c
ơ
b

n h

p th

n
ă
ng
l
ượ
ng E


n
đị
nh thì chuy

n lên tr

ng thái kích thích, trong khi quay v

tr

ng thái n
ă
ng l
ượ
ng th

p h
ơ
n
nh

n th

y
đ
ám nguyên t


đ
ó phát ra 1 v


ch quang ph

thu

c vùng h

ng ngo

i. Giá tr

E b

ng
A.
10,2 eV
B.
12,75 eV
C.
12 eV
D.
14,25 eV
Câu 33:
Hi

n t
ượ
ng quang
đ
i


n ngoài là hi

n t
ượ
ng
A.
chi
ế
u ánh sáng có b
ướ
c sóng thích h

p vào kim lo

i
để
êlectron

kim lo

i b

b

t ra.
B.
chi
ế
u chùm ánh sáng vào bán d


n
để
các êlectron di chuy

n trong bán d

n.
C.
chi
ế
u chùm ánh sáng có b
ướ
c sóng ng

n vào m

t dung d

ch thích h

p
để
dung d

ch phát ra ánh
sáng có
b
ướ
c sóng dài h

ơ
n.
D.
b

n chùm êlectron vào kim lo

i
để
ánh sáng phát ra.
Câu 34:
N
ă
ng l
ượ
ng

các tr

ng thái d

ng c

a nguyên t

hi
đ

đượ
c xác

đị
nh b

i công th

c :
0
n
2
E
E
n
= −

v

i E
0
= 13,6 eV, n = 1, 2, 3 …Nguyên t

hi
đ


tr

ng thái c
ơ
b


n có th

h

p th

ánh sáng có b
ướ
c sóng
A.
0,6566
µ
m
B.
0,0913
µ
m
C.
0,4380
µ
m
D.
0,1028
µ
m
Câu 35:
Cho ba h

t nhân
4

2
He,
139
53
I

235
92
U
có kh

i l
ượ
ng t
ươ
ng

ng là 4,0015u; 138,8970u và
234,9933u. Bi
ế
t kh

i l
ượ
ng proton là 1,0073u và kh

i l
ượ
ng notron là 1,0087u. Th


t

gi

m d

n tính b

n
v

ng c

a ba h

t nhân này là
A.
4
2
He ;
139
53
I
;
235
92
U
B.
139
53

I ;
4
2
He ;
235
92
U
C.
235
92
U;
4
2
He;
139
53
I
D.
139
53
I;
235
92
U;
4
2
He
Câu 36:
Phóng x



234 4 230
92 2 90
U He Th
→ +
t

a n
ă
ng l
ượ
ng 14 MeV. Cho bi
ế
t n
ă
ng l
ượ
ng liên k
ế
t riêng c

a
h

t
α
là 7,1 MeV, c

a h


t
234
92
U
là 7,63 MeV. N
ă
ng l
ượ
ng liên k
ế
t riêng c

a
230
90
Th

A.
7,7 MeV
B.
7,2 MeV
C.
8,2 MeV
D.
8,7 MeV
Trang 5/7
Câu 37:
H

t nhân

226
Ra

đứ
ng yên phóng ra m

t h

t
α
và bi
ế
n
đổ
i thành h

t nhân X.
Độ
ng n
ă
ng c

a h

t
α
ngay khi phóng ra b

ng 4,8 MeV. L


y kh

i l
ượ
ng c

a các h

t nhân tính theo
đơ
n v

u b

ng s

kh

i c

a
nó. N
ă
ng l
ượ
ng mà m

t phân rã to

ra là

A.
0 MeV.
B.
4,885 MeV.
C.
4,886 MeV.
D.
4,884 MeV.
Câu 38:
Khi nói v

ph

n

ng h

t nhân t

a n
ă
ng l
ượ
ng,
đ
i

u nào sau
đ
ây là

sai
?
A.
T

ng
độ
h

t các h

t t
ươ
ng tác nh

h
ơ
n t

ng
độ
h

t kh

i các h

t s

n ph


m.
B.
T

ng n
ă
ng l
ượ
ng liên k
ế
t c

a các h

t s

n ph

m l

n h
ơ
n t

ng n
ă
ng l
ượ
ng liên k

ế
t c

a các h

t t
ươ
ng
tác.
C.
Các h

t nhân s

n ph

m b

n h
ơ
n các h

t nhân t
ươ
ng tác.
D.
T

ng kh


i l
ượ
ng các h

t t
ươ
ng tác nh

h
ơ
n t

ng kh

i l
ượ
ng các h

t s

n ph

m.
Câu 39:

Đồ
ng v


24

11
Na
phóng x


-
β
v

i chu kì bán rã 15 gi

, t

o thành h

t nhân con
24
12
Mg
. Khi nghiên
c

u m

t m

u ch

t ng
ườ

i ta th

y

th

i
đ
i

m b

t
đầ
u kh

o sát t

s

kh

i l
ượ
ng
24
12
Mg

24

11
Na
là 0,25.
Kho

ng th

i gian
để
t

s

kh

i l
ượ
ng
24
12
Mg

24
11
Na
b

ng 9 là
A.
45 gi


.
B.
30 gi

.
C.
60 gi

.
D.
25 gi


Câu 40:
Con l

c
đơ
n v

i v

t n

ng có kh

i l
ượ
ng M treo trên dây th


ng
đứ
ng
đ
ang
đứ
ng yên. M

t v

t nh


có kh

i l
ượ
ng
M
m
4
=

độ
ng n
ă
ng W
0
bay theo ph

ươ
ng ngang
đế
n va ch

m vào v

t M, sau va ch

m hai
v

t dính vào nhau thì sau
đ
ó h

dao
độ
ng
đ
i

u hòa. N
ă
ng l
ượ
ng c

a h


dao
độ
ng là
A.
0
W
5

B.
0
W
4

C.
0
4W
5

D.
W
0
II. PHẦN RIÊNG [10 câu]
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
A. Theo chương trình Chuẩn (10 câu, từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41:
G

i n
1
, n

2
, n
3
, n
4
l

n l
ượ
t

là chi
ế
t su

t c

a th

y tinh l

n l
ượ
t
đố
i v

i các tia chàm, lam, l

c, vàng.

H

th

c
đ
úng là
A.
n
1
> n
2
> n
3
> n
4
B.
n
1
< n
2
< n
3
< n
4
C.
n
1
> n
3

> n
2
> n
4
D.
n
1
< n
3
< n
2
< n
4

Câu 42:
Hai ngu

n sóng k
ế
t h

p
đặ
t l

n l
ượ
t t

i A và B trên m


t thoáng ch

t l

ng
A B
u u 4cos(10 t)mm
= = π
. Coi biên
độ
sóng là không
đổ
i trong quá trình truy

n sóng. T

c
độ
truy

n sóng
15cm/s. Hai
đ
i

m M, N cùng n

m trong vùng giao thoa th


c m

t elip nh

n A, B làm tiêu
đ
i

m có AM –
BM = 1cm và AN – BN = 3,5cm. T

i th

i
đ
i

m M có li
độ

3mm
thì N có li
độ

A.
3mm

B.
-3mm
C.

3mm


D.
3mm
Câu 43:
M

t
đoạ
n
mạ
ch AB g

m hai
đoạ
n
mạ
ch AM

MB m

c n

i ti
ế
p.
Đoạ
n
mạ

ch AM
có đ
i

n tr

thu

n 50

m

c n

i ti
ế
p v

i t


đ
i

n có
đ
i

n dung C=
3

10
F
5

π
,
đoạ
n
mạ
ch MB
chỉ có
cu

n thu

n c

m có
độ

t

c

m thay
đổ
i
đượ
c.
Đặ

t
đ
i

n
á
p u = U
0
cos100
π
t (V)

o hai
đầ
u
đoạ
n
mạ
ch AB.
Đ
i

u
chỉ
nh
độ
t

c


m
c

a cu

n c

m
đế
n giá tr

L
1
sao cho
đ
i

n
á
p hai
đầ
u
đoạ
n
mạ
ch AB l

ch pha
2
π

so v

i
đ
i

n
á
p hai
đầ
u
đoạ
n
mạ
ch AM.
Giá trị củ
a L
1
b

ng
A.
2
H
π

B.
1
H
π


C.
1
H
2
π

D.
1
H
5
π

Câu 44:
M

t nguyên t

phóng x

sau vài l

n phân rã, phóng x

ra m

t h

t
α

và hai h

t

β
thì t

o thành
235
92
U
. Nguyên t

ban
đầ
u là
A.
239
92
U

B.
238
92
U

C.
239
94
Pu


D.
237
94
Pu

Câu 45:
Hai ch

t
đ
i

m dao
độ
ng
đ
i

u hòa trên cùng m

t tr

c t

a
độ
Ox theo các ph
ươ
ng trình l


n l
ượ
t là
1
x 4cos(4 t)cm
= π

2
x 4 3cos(4 t )cm
2
π
= π +
. Th

i
đ
i

m l

n
đầ
u tiên hai ch

t
đ
i

m g


p nhau là
A.
1
s
16

B.
1
s
4

C.
1
s
12

D.
5
s
24

Câu 46:
Khi m

t v

t dao
độ
ng

đ
i

u hòa thì
A.
gia t

c c

a v

t c

c
đạ
i khi v

t

biên âm.
Trang 6/7
B.
l

c kéo v

tác d

ng lên v


t có
độ
l

n c

c
đạ
i khi v

t

v

trí cân b

ng.
C.
khi v

t
đ
i qua v

trí cân b

ng v

n t


c c

c
đạ
i.
D.
l

c gây dao
độ
ng có
độ
l

n
đạ
t c

c
đạ
i khi v

t

v

trí lò xo không bi
ế
n d


ng.
Câu 47:
T

c
độ
truy

n sóng
đ
i

n t


A.
không ph

thu

c vào môi tr
ườ
ng truy

n sóng nh
ư
ng ph

thu


c vào t

n s

c

a nó.
B.
không ph

thu

c vào c

môi tr
ườ
ng truy

n sóng và t

n s

c

a nó
C.
ph

thu


c vào môi tr
ườ
ng truy

n sóng nh
ư
ng không ph

thu

c vào t

n s

c

a nó
D.
ph

thu

c vào c

môi tr
ườ
ng truy

n sóng và t


n s


Câu 48:
Phát bi

u nào sau
đ
ây là
đ
úng khi nói v

nguyên t

hi
đ
rô?
A.
M

i khi nguyên t

chuy

n t

tr

ng thái d


ng có m

c n
ă
ng l
ượ
ng cao sang tr

ng thái d

ng có m

c
n
ă
ng l
ượ
ng th

p thi nó s

h

p th

phôtôn.
B.
Khi t

n t


i

tr

ng thái d

ng có n
ă
ng l
ượ
ng xác
đị
nh thì nguyên t

phát ra phôtôn

ng v

i b

c x


n
ă
ng l
ượ
ng xác
đị

nh.
C.
Trong các tr

ng thái d

ng c

a nguyên t

electron
đứ
ng yên.
D.
Trong các tr

ng thái d

ng c

a nguyên t

, êlêctrôn chuy

n
độ
ng quanh h

t nhân theo nh


ng qu


đạ
o
có bán kính hoàn toàn xác
đị
nh.
Câu 49:
Trong thí nghi

m Young v

giao thoa ánh sáng, khe h

p S phát ra
đồ
ng th

i ba b

c x


đơ
n s

c
khác nhau thu


c vùng ánh sáng nhìn th

y có b
ướ
c sóng l

n l
ượ
t là
λ
1
= 420 nm;
λ
2
= 540 nm và
λ
3
ch
ư
a
bi
ế
t. Kho

ng cách gi

a hai khe là 1,8 mm và t

hai khe
đế

n màn là 4 m. Bi
ế
t v

trí vân t

i g

n tâm màn
nh

t xu

t hi

n trên màn là v

trí vân t

i b

c 14 c

a
λ
3
. Kho

ng cách g


n nh

t t

vân sáng trung tâm
đế
n
vân sáng chung c

a
λ
2

λ
3

A.
54 mm
B.
42 mm
C.
33 mm
D.
16 mm
Câu 50:
Cho m

ch
đ
i


n R, L, C m

c n

i ti
ế
p, R thay
đổ
i
đượ
c, cu

n dây thu

n c

m. Khi
R 20
= Ω

R 80
= Ω
thì công su

t tiêu th


đ
i


n c

a
đ
o

n m

ch nh
ư
nhau. Khi
1
R R 50
= = Ω
thì công su

t tiêu th


đ
i

n c

a
đ
o

n m


ch là P
1
. Khi
2
R R 15
= = Ω
thì công su

t tiêu th


đ
i

n c

a
đ
o

n m

ch là P
2
. H

th

c

đ
úng là
A.
2 1
P P P
< <

B.
2 1
P P P
< <

C.
1 2
P P P
< <

D.
2 1
P P P
< <

B. Theo chương trình Nâng Cao (10 câu, từ câu 51 đến câu 60)
Câu 51:
Ban
đầ
u m

t v


n
độ
ng viên tr
ượ
t b
ă
ng ngh

thu

t hai tay dang r

ng
đ
ang th

c hi

n
độ
ng tác
quay quanh tr

c th

ng
đứ
ng
đ
i qua tr


ng tâm c

a ng
ườ
i
đ
ó. B

qua m

i ma sát

nh h
ưở
ng
đế
n s

quay.
Sau
đ
ó v

n
độ
ng viên khép tay l

i thì chuy


n
độ
ng quay s


A.
quay ch

m l

i.
B.
d

ng l

i ngay.
C.
quay nhanh h
ơ
n.
D.
không thay
đổ
i.
Câu 52:
H

c
ơ

h

c g

m m

t thanh AB có chi

u dài

, kh

i l
ượ
ng không
đ
áng k

,
đầ
u A c

a thanh
đượ
c
g

n ch

t

đ
i

m có kh

i l
ượ
ng m và
đầ
u B c

a thanh
đượ
c g

n ch

t
đ
i

m có kh

i l
ượ
ng 3m. Momen quán
tính c

a h



đố
i v

i tr

c vuông góc v

i AB và
đ
i qua trung
đ
i

m c

a thanh là
A.
3m

2
.
B.
2m

2
.
C.
m


2
.
D.
4m

2
.
Câu 53:
M

t
đĩ
a tròn ph

ng,
đồ
ng ch

t có kh

i l
ượ
ng 2 kg và bán kính 50 cm. Bi
ế
t momen quán tính
đố
i
v

i tr


c

qua tâm
đố
i x

ng và vuông góc v

i m

t ph

ng
đĩ
a là
2
1
I mR
2
=
. T

tr

ng thái ngh

,
đĩ
a b


t
đầ
u
quay xung quanh tr

c

c


đị
nh, d
ướ
i tác d

ng c

a m

t l

c ti
ế
p tuy
ế
n v

i mép ngoài và
đồ

ng ph

ng v

i
đĩ
a. B

qua các l

c c

n. Sau 3 s
đĩ
a quay
đượ
c 36 rad.
Độ
l

n c

a l

c này là
A.
3N.
B.
4N.
C.

2N.
D.
6N.
Câu 54:
M

t v

t r

n quay bi
ế
n
đổ
i
đề
u quanh m

t tr

c c


đị
nh
đ
i qua v

t. M


t
đ
i

m xác
đị
nh trên v

t r

n
và không n

m trên tr

c quay có
A.
gia t

c góc luôn bi
ế
n thiên theo th

i gian.
B.
t

c
độ
dài bi

ế
n thiên theo hàm s

b

c hai c

a th

i gian.
C.
gia t

c h
ướ
ng tâm luôn h
ướ
ng vào tâm qu


đạ
o tròn c

a
đ
i

m
đ
ó.

D. độ
l

n c

a gia t

c ti
ế
p tuy
ế
n thay
đổ
i.
Câu 55:
Công su

t b

c x

toàn ph

n c

a M

t Tr

i là 3,9.10

26
W. N
ă
ng l
ượ
ng trên là do ph

n

ng nhi

t
h

ch t

ng h

p hi
đ
rô thành hêli. Bi
ế
t r

ng l
ượ
ng hêli t

o t


o ra trong m

t ngày là 5,33.10
16
kg. N
ă
ng
l
ượ
ng to

ra khi m

t h

t hêli
đượ
c t

o thành là
A.
13,6 MeV.
B.
18,75 MeV.
C.
22,50 MeV.
D.
26,25 MeV.
Trang 7/7
Câu 56:

M

t con l

c
đơ
n có v

t n

ng mang
đ
i

n tích, chi

u dài dây treo b

ng 50 cm, khi v

t n

ng
đ
ang
n

m yên

v


trí cân b

ng thì thi
ế
t l

p m

t
đ
i

n tr
ườ
ng
đề
u có vec t
ơ

E

n

m ngang sao cho l

c t
ĩ
nh
đ

i

n
tác d

ng lên v

t có
độ
l

n b

ng 15% tr

ng l
ượ
ng c

a v

t. Quãng
đườ
ng v

t
đ
i
đượ
c trong m


t chu kì dao
độ
ng b

ng
A.
30 cm
B.
20 cm
C.
40 cm
D.
10 cm
Câu 57:
M

t máy phát
đ
i

n xoay chi

u ba pha m

c hình sao có
đ
i

n áp pha 220 V, t


i tiêu th

m

c hình
sao g

m
đ
i

n tr


R 220
= Ω


pha 1 và pha 2, t


đ
i

n có dung kháng
C
Z 220
= Ω



pha 3. Dòng
đ
i

n
trong dây trung hòa có giá tr

hi

u d

ng b

ng
A.
1 A

B.
0A

C.
2 A

D.
2 A

Câu 58:
T


i
đ
i

m M trên màn có vân sáng b

c 10. D

ch màn
đ
i so v

i v

trí c
ũ
10 cm thì t

i M có vân t

i
th

10 k

t

vân sáng trung tâm. Kho

ng cách t


m

t ph

ng hai khe
đế
n màn tr
ướ
c khi d

ch chuy

n là
A.
1,2 m
B.
1,9 m
C.
1,5 m
D.
1 m
Câu 59:
Bi
ế
t công thoát electron c

a Litium là 2,39 eV. B

c x



đ
i

n t

nào có thành ph

n
đ
i

n tr
ườ
ng
bi
ế
n thiên theo quy lu

t d
ướ
i
đ
ây s

gây ra
đượ
c hi


n t
ượ
ng quang
đ
i

n? Cho h

ng s

Pl
ă
ng h = 6,625.10
-
34
Js.
A.
14
0
E E cos(10 .10 t)
= π

B.
14
0
E E cos(9 .10 t)
= π

C.
14

0
E E cos(5 .10 t)
= π

D.
15
0
E E cos(2 .10 t)
= π

Câu 60:
M

t dây
đà
n ghita

chi

u

i 40 cm,

m

t
độ
c
ă
ng


c
đị
nh
thì
t

c
độ
truy

n

ng trên dây

800 m/s. M

t
thí
nh
giả có khả
n
ă
ng nghe
đượ
c âm

t

n s


t

i
đ
a

14.500 Hz. T

c
độ
truy

n âm trong
không
khí là
340 m/s. T

n s
ố củ
a âm cao nh

t

ng
ườ
i
đó có
th


nghe
đượ
c t

dây
đà
n


A.
14.000 Hz.
B.
20.000Hz.
C.
12.000Hz.
D.
14.500Hz.

HẾT

×