Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

tiết 82. Phép trừ PS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 20 trang )


S giáo d c v o t oở ụ à đà ạ
PHÒNG GIÁO DỤC HUYỆN CHƯƠNG MĨ

KiÓm tra bµi cò
Tính nhanh:
8
3
1
8
5

++


5
3
5
3
=

+
Bài 1: Làm phép c ng:ộ

3
2
3
2
=+

B i 2à


B i 2à
0
5
0
5
3)(3
==
−+
0
3
0
3
22
3
2
3
2
==
+−
=+

01-11
8
8-
1
8
3
8
5
=+=+=+








+

=

Ki n th c c n nh :ế ứ ầ ớ
- Quy t c phép c ng phân sắ ộ ố
- Tính ch t c b n c a phép c ng phân sấ ơ ả ủ ộ ố
Có th thay phép tr phân s b ngể ừ ố ằ
phép c ng phân s c không?ộ ố đượ
- C ng hai s nguyên i nhauộ ố đố

Thø 7, ngµy 10 th¸ng 03 n¨m 2007
TiÕt 82: Phép tr phân sừ ố
Có nh n xét gì v t ng c a 2 phân s :ậ ề ổ ủ ố
5
3

5
3


;
3

2

3
2
?
(HS: Hai t ng u b ng 0)ổ đề ằ
1. S iố đố

Ta nói:
lµ sè ®èi cña ph©n sè
5
3
5
3

lµ sè ®èi cña ph©n sè
Hai ph©n sè
5
3

5
3

lµ hai sè ®èi nhau
?2
C ng v y, ta nóiũ ậ
3
2
lµ . cña ph©n sè…… …
3

2

3
2

lµ cña ……… …………
hai ph©n sè vµ lµ hai sè .………
3
2

3
2
ph©n sè
sè ®èi
sè ®èi
3
2
®èi nhau
Qua các b i t p trên em hi u th n o l 2 s i à ậ ể ế à à ố đố
nhau?
5
3
5
3


Hai số g i l ọ à i nhauđố n u ế t ngổ c a chúng ủ b ng 0ằ
nh ngh a:Đị ĩ
KÝ hiÖu sè ®èi cña ph©n sè


b
a
b
a
lµ , ta cã:
0=






−+
b
a
b
a
b
a
b
a
b
a −
=

=−
-
-
-
-

-
-
-
-
-

Tìm s i c a các s sau:ố đố ủ ố
11
6
;0;
7
4
;7


B i 58(SGK/Tr33)à
-7
-7
l s i c aà ố đố ủ
l s i c aà ố đố ủ
7.
7.
7
4



7
4
l à

l à
hai s i nhauố đố
hai s i nhauố đố
S iố đố
S iố đố
c a ủ
c a ủ
11
6


11
6−
0
0
có s iố đố
có s iố đố
l 0à
l 0à

2.Phép tr phân sừ ố
Hãy tính và so
sánh:
?3







−+
9
2
3
1

9
1
9
)2(3
9
2
9
3
9
2
3
1
=
−+
=






−+=







−+
9
1
9
23
9
2
9
3
9
2
3
1
=

=−=−
9
2
3
1

V yậ
V yậ


9

2
3
1







−+
9
2
3
1
=
=






=
9
1
L i gi iờ ả
L i gi iờ ả
Qua b i t p (?3) em rút ra nh n xét gì?à ậ ậ
Qua b i t p (?3) em rút ra nh n xét gì?à ậ ậ




Ta cã quy t¾c sau:
Muèn trõ mét ph©n sè cho mét ph©n sè, ta céng sè bÞ trõ
víi sè ®èi cña sè trõ:






−+=−
d
c
b
a
d
c
b
a
VÝ dô:
=









4
1
7
2
28
15
28
78
4
1
7
2
=
+
=+

NhËn xÐt:
Ta cã:
=






+







−+=+












−+=+







d
c
d
c
b
a

d
c
d
c
b
a
d
c
d
c
b
a
.0
b
a
b
a
=+=
VËy cã thÓ nãi hiÖu lµ mét sè mµ céng
d
c
b
a

d
c
víi th× ®!îc
.
b
a

Nh! vËy phÐp trõ (ph©n sè) lµ phÐp to¸n ng!îc cña phÐp céng
(ph©n sè).
Phép tr (phân s ) và phép c ng (phân s ) có m i quan h gì?ừ ố ộ ố ố ệ
Phép tr (phân s ) và phép c ng (phân s ) có m i quan h gì?ừ ố ộ ố ố ệ

Tính:?4
;
2
1
5
3 −

;
3
1
7
5


;
4
3
5
2 −


.
6
1
5 −−

10
11
10
5
10
6
2
1
5
3
2
1
5
3
=+=+=


21
22
21
)7(15
21
7
21
15
3
1
7
5
3

1
7
5 −
=
−+−
=

+

=







+

=−

20
7
20
158
20
15
20
8
4

3
5
2
4
3
5
2
=
+−
=+

=+

=



( )
6
31
6
130
6
1
6
30
6
1
5
6

1
5

=
−+−
=

+

=






−+−=−−
L i gi i:ờ ả
L i gi i:ờ ả

Đây là tên một nhà Toán học nổi tiếng ng i Phỏp
(ụng m t khi m i 21 tu i). Tờn ụng l gỡ?
Để biết đợc tên ông các em hãy ghép các chữ cái đứng
trớc câu trả lời đúng trong các câu sau:
G.
3
2
X.
3
2

Y.
3
4
Cõu 1:
Cõu 2: S i c a l :
7
4

A.
7
4
B.
7
4

C.
7
8

3
2
Cú s i l ::

Câu 3:









5
3
l : à
5
3
.L
5
3
.

N
3
2
.

M
Câu 4: Phân s thích h p i n v o ô tr ng ó ố ợ đ ề à ố đ


13
8
= 0 là
13
8
.G
13
8
.


O
13
4
.H
13
4
.

T

C©u 5: Giá tr c a x tho¶ m·n l :ị ủ à
9
1
39
7
=−
x
A. 4 B. 5 C. 2
Tên c a ông l : GA LOAủ à

B i 62à . (SGK/Tr 34).
M t khu t hình ch nh t có chi u d i l km, ộ đấ ữ ậ ề à à
chi u r ng l km.ề ộ à
4
3
8
5
a) Tính n a chu vi c a khu t (b ng kilômet).ử ủ đấ ằ
b) Chi u d i h n chi u r ng bao nhiêu kilômet?ề à ơ ề ộ


G m 2 i ch i: i 8.3 v i 26.3. Cỏc th nh viờn trong
i l m xong chuy n ph n cho nhau. M i i cú 4 ng i,
1 ng i l m i tr ng. i n o xong tr c s đDợc giơ
cờ.
* Nhi m v :
- Ngời thứ nhất nghĩ ra một phân số (gọi là phân số thứ nhất)
- Ngời thứ hai nghĩ ra một phân số (gọi là phân số thứ hai)
- Ngời thứ ba viết số đối của phân số thứ hai.
- Ngời thứ t (đội trởng) tìm hiệu của phân số thứ nhất và
phân số thứ hai.




B i hôm nay em c n n m nh ng vÊn ®Ò gì?à ầ ắ ữ
Có th nói "Phép tr phân s l p 5 l tr ng h p riêng ể ừ ố ở ớ à ườ ợ
c a phép tr phân s l p 6 c không"?ủ ừ ố ở ớ đượ
- nh ngh a hai s i nhau:Đị ĩ ố đố
- Quy t c tr m t phân s cho m t phân sắ ừ ộ ố ộ ố
- Quy t c tr m t phân s cho m t phân sắ ừ ộ ố ộ ố




H ng d n v nh :ướ ẫ ề à
-H c thu c lý thuy tọ ộ ế
- Ho n th nh các b i t p 58, 59, 60, 61, 63 SGK, Tr 33, 34à à à ậ

Thứ 7, ngày 10 tháng 03 năm 2007

Tiết 82: Phộp tr phõn s
1. S i
2. Phộp tr phõn s
Hai s g i l i nhau n u t ng c a chỳng b ng 0
nh ngh a:
Muốn trừ một phân số cho một phân số, ta cộng số bị trừ
với số đối của số trừ:
Quy t c:
Quy t c:

GIỜ HỌC KẾT THÚC.
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN CÁC THẦY
CÔ GIÁO vµ CÁC EM HỌC SINH!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×