BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CUỐI NĂM HỌC 2012-2013
LỚP 9B GVCN
Ngô Thị Thuỳ Dương
TT
HỌ VÀ TÊN
Nữ
ĐTB
CÁC
MÔN
HỌC
CUỐI
NĂM
TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA AV
GDCD
CN TIN TD NH HỌA ĐTBHK HL HK DH TĐ
1
Nguyễn Thành Dũng
4.0 5.0
5.1
3.1 4.0 2.9 5.1 4.8 6.1 6.6 5.0
Đ Đ Đ 4.7
Yếu
Tốt
2
Dương Thuỳ Dương
x
5.0 5.5
6.0
4.4 5.6 4.6 5.7 6.0 6.7 7.4 7.8
Đ Đ Đ 5.9
TB
Khá
3
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
x
6.7 5.9
7.4
4.8 6.3 6.6 5.4 6.6 8.0 7.0 7.5
Đ Đ Đ 6.6
TB
Tốt
4
Hoàng Viết Hảo
5.0 5.5
6.6
6.8 5.5 6.3 5.4 5.2 7.1 7.0 7.2
Đ Đ Đ 6.1
TB
Khá
5
Nguyễn Thị Hằng
x
7.9 7.5
7.4
8.5 6.0 6.9 6.2 7.0 7.4 8.0 6.8
Đ Đ Đ 7.2
Khá
Tốt
HSTT
6
Dương Thị Bích Hiệp
x
1.5 3.5
5.3
5.0 5.5 5.1 5.1 4.2 6.4 6.7 6.3
Đ Đ Đ 5.0
Kém
Khá
7
Nguyễn Duy Hiếu
3.5 4.1
5.6
5.8 5.7 6.6 6.3 5.1 7.2 7.0 6.4
Đ Đ Đ 5.8
TB
Khá
8
Đào Quốc Hiếu
5.0 6.1
7.0
6.0 5.5 5.8 5.2 4.9 6.7 7.0 6.1
Đ Đ Đ 5.9
TB
Tốt
9
Lê Thanh Hiếu
4.5 4.0
5.8
5.9 5.1 5.5 6.4 5.4 6.1 6.4 6.2
Đ Đ Đ 5.6
TB
Khá
10
Lê Ngọc Hiệu
5.1 5.0
6.9
6.3 5.0 5.8 5.3 5.2 6.7 6.3 7.0
Đ Đ Đ 5.9
TB
Tốt
11
Nguyễn Quang Hợp
8.2 7.3
7.4
7.6 7.4 8.0 5.7 7.2 7.9 8.0 7.6
Đ Đ Đ 7.5
Khá
Tốt
HSTT
12
Hoàng Nguyên Hùng
13
Nguyễn Đăng Hùng
7.4 7.1
7.2
7.1 4.9 5.7 5.2 5.3 6.4 6.6 7.6
Đ Đ Đ 6.4
TB
Tốt
14
Ksor H'Vân
x
5.0 5.4
4.6
6.4 6.3 7.7 6.1 6.0 6.7 7.1 6.1
Đ Đ Đ 6.1
TB
Tốt
15
Ksor H'Wương
4.6 5.0
4.7
6.4 6.1 6.9 5.6 4.8 6.5 7.2 5.8
Đ Đ Đ 5.8
TB
Tốt
16
Huỳnh Cao Hữu Linh
7.8 7.8
8.4
7.8 7.7 7.5 8.8 7.1 7.8 7.8 8.3
Đ Đ Đ 7.9
Khá
Tốt
HSTT
17
Trần Bảo Lộc
4.3 5.0
6.0
5.1 5.0 6.3 5.3 4.8 6.7 6.8 6.6
Đ Đ Đ 5.6
TB
Khá
18
Lê Thanh Nam
10.0 9.3
9.5
9.7 7.9 8.7 8.2 9.3 8.9 9.4 8.6
Đ Đ Đ 9.0
Giỏi
Tốt
HSG
19
Phạm Thị Thuý Nữ
x
6.9 7.2
6.8
8.0 5.7 6.4 6.5 7.9 7.6 7.0 7.8
Đ Đ Đ 7.1
Khá
Tốt
HSTT
20
Nguyễn Thị Thu Phương
x
8.7 8.2
8.7
8.8 7.8 7.5 7.5 8.4 8.4 7.7 8.1
Đ Đ Đ 8.2
Giỏi
Tốt
HSG
21
Rơ Châm Pưng
x
3.9 5.0
4.6
6.7 6.3 6.0 5.2 5.0 6.6 6.6 6.1
Đ Đ Đ 5.6
TB
Tốt
22
Phạm Thị Phương Quyên
x
7.8 8.1
7.5
8.1 7.9 6.6 6.9 8.0 7.9 8.0 7.7
Đ Đ Đ 7.7
Khá
Tốt
HSTT
23
Trần Nguyễn Thuỷ Sơn
x
8.8 8.4
9.3
7.5 7.6 7.2 6.6 8.0 8.5 8.2 8.0
Đ Đ Đ 8.0
Giỏi
Tốt
HSG
24
Nguyễn Đức Thành
9.8 9.3
9.7
9.5 8.5 8.4 8.6 9.2 9.0 8.7 9.0
Đ Đ Đ 9.1
Giỏi
Tốt
HSG
25
Nguyễn Văn Thịnh
5.0 5.6
5.4
5.6 5.2 5.9 5.2 5.4 6.8 6.6 7.4
Đ Đ Đ 5.8
TB
Tốt
26
Hồ Viết Thuận
2.4 4.9
5.3
5.1 4.1 4.4 5.0 4.7 5.6 6.2 5.3
Đ Đ Đ 4.8
Yếu
Khá
27
Nguyễn Mậu Tiến
5.8 5.8
7.2
5.8 5.5 5.0 5.6 6.6 7.6 6.6 7.6
Đ Đ Đ 6.3
TB
Tốt
28
Lê Long Trưởng
5.0 5.3
5.2
5.1 5.0 4.0 5.2 5.0 6.4 7.0 5.2
Đ Đ Đ 5.3
TB
Tốt
29
Trần Văn Vinh
5.0 5.3
5.8
5.0 5.4 4.6 5.1 5.3 6.5 6.6 6.6
Đ Đ Đ 5.6
TB
Tốt
30
Dương Tấn Đình Vũ
3.5 5.2
6.8
5.7 5.8 6.3 5.4 5.0 6.5 7.0 8.1
Đ Đ Đ 5.9
TB
Tốt
31
Hồ Nguyễn Hùng Vương
7.4 7.4
8.1
6.6 6.3 7.3 6.1 5.7 7.6 7.5 7.1
Đ Đ Đ 7.0
Khá
Tốt
HSTT
DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ - GIỎI NĂM HỌC 2012-2013
LỚP 9B GVCN
Ngô Thị Thùy Dương
TT
HỌ VÀ TÊN
Nữ
ĐTB
CÁC
MÔN
HỌC
CUỐI
NĂM
TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA AV
GDCD
CN TIN TD NH HỌA ĐTBHK HL HK DH TĐ
1
Nguyễn Thị Hằng
x
7.9 7.5
7.4
8.5 6.0 6.9 6.2 7.0 7.4 8.0 6.8
Đ Đ Đ 7.2
Khá
Tốt
HSTT
2
Nguyễn Quang Hợp
8.2 7.3
7.4
7.6 7.4 8.0 5.7 7.2 7.9 8.0 7.6
Đ Đ Đ 7.5
Khá
Tốt
HSTT
3
Huỳnh Cao Hữu Linh
7.8 7.8
8.4
7.8 7.7 7.5 8.8 7.1 7.8 7.8 8.3
Đ Đ Đ 7.9
Khá
Tốt
HSTT
4
Lê Thanh Nam
10.0 9.3
9.5
9.7 7.9 8.7 8.2 9.3 8.9 9.4 8.6
Đ Đ Đ 9.0
Giỏi
Tốt
HSG
5
Phạm Thị Thuý Nữ
x
6.9 7.2
6.8
8.0 5.7 6.4 6.5 7.9 7.6 7.0 7.8
Đ Đ Đ 7.1
Khá
Tốt
HSTT
6
Nguyễn Thị Thu Phương
x
8.7 8.2
8.7
8.8 7.8 7.5 7.5 8.4 8.4 7.7 8.1
Đ Đ Đ 8.2
Giỏi
Tốt
HSG
7
Phạm Thị Phương Quyên
x
7.8 8.1
7.5
8.1 7.9 6.6 6.9 8.0 7.9 8.0 7.7
Đ Đ Đ 7.7
Khá
Tốt
HSTT
8
Trần Nguyễn Thuỷ Sơn
x
8.8 8.4
9.3
7.5 7.6 7.2 6.6 8.0 8.5 8.2 8.0
Đ Đ Đ 8.0
Giỏi
Tốt
HSG
9
Nguyễn Đức Thành
9.8 9.3
9.7
9.5 8.5 8.4 8.6 9.2 9.0 8.7 9.0
Đ Đ Đ 9.1
Giỏi
Tốt
HSG
10
Hồ Nguyễn Hùng Vương
7.4 7.4
8.1
6.6 6.3 7.3 6.1 5.7 7.6 7.5 7.1
Đ Đ Đ 7.0
Khá
Tốt
HSTT