Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

Danh sách thí sinh trường THPT Thừa lưu thi tốt nghiệptại các trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.42 KB, 17 trang )

7946 Nguyễn Thanh An 01/02/1995
04000
6
001 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7947 Nguyễn Văn An 10/08/1995
04000
7
001 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7948 Bùi Đức Anh 01/05/1995
04001
0
001 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7949 Bùi Nguyễn Ngọc Anh 20/06/1994
04001
1
001 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7950 Bùi Thị Kim Anh 12/09/1995
04001
2
001 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7951 Hoàng Thị Mai Anh 08/01/1995
04002
0
001 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7952 Lê Mời Anh 10/10/1995


04002
8
002 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7953 Lê Phớc Anh 02/02/1993
04003
0
002 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7954 Ngô Thị Kim Anh 02/08/1995
04003
3
002 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7955 Nguyễn Thị Hải Anh 12/04/1995
04004
2
002 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7956 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/12/1995
04005
0
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7957 Nguyễn Thị Trâm Anh 24/08/1995
04005
1
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7958 Nguyễn Thị Tú Anh 01/05/1995

04005
2
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7959 Trơng Thị Hồng Anh 20/09/1994
04006
4
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7960 Ngô Thị Quỳnh ái 13/05/1995
04006
9
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7961 Trơng Đức ái 08/03/1995
04007
0
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7962 Đoàn Thị Ngọc ánh 07/07/1995
04007
1
003 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7963 Lơng Thị Bảo 08/08/1994
04009
5
004 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7964 Bùi Thị Bé 23/05/1994

04011
2
005 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7965 Nguyễn Thị Bé 20/07/1992
04011
6
005 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7966 Nguyễn Văn Bền 01/10/1995
04011
7
005 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7967 Trần Thị Ngọc Bình 19/05/1995
04013
3
006 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7968 Bùi Thị Mỹ Bông 04/02/1994
04013
8
006 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7969 Nguyễn Thị Búp 11/10/1993
04014
3
006 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7970 Nguyễn Văn Chánh 04/06/1994

04015
9
007 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7971 Nguyễn Thị Mỹ Châu 28/12/1995
04016
9
008 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7972 Đoàn Thị Kim Chi 04/04/1994
04017
5
008 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7973 Đỗ Thị Mỹ Chi 29/11/1995
04017
6
008 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7974 Trần Thị Kim Chi 25/05/1995
04018
4
008 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7975 Trần Thị Kim Chi 01/06/1994
04018
5
008 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7976 Nguyễn Thị Phơng Chinh 25/05/1995

04019
3
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7977 Bùi Thanh Chính 28/02/1995
04019
6
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7978 Huỳnh Thị Chót 29/10/1995
04020
0
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7979 Phan Thị Chối 20/05/1995
04020
1
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7980 Bùi Thị Lệ Chung 01/10/1995
04020
3
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7981 Nguyễn Thị Chung 20/01/1995
04020
8
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7982 Trần Đình Công 04/04/1994

04021
6
009 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7983 Lê Công Cờng 10/09/1995
04022
9
010 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7984 Lê Văn Cờng 15/08/1995
04023
1
010 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7985 Nguyễn Văn Danh 04/10/1995
04024
2
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7986 Lê Văn Dành 20/06/1995
04024
3
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7987 Hồ Công Di 11/04/1995
04024
7
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7988 Bùi Thị Diễm 17/04/1994

04024
9
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7989 Bùi Thị Thu Diễm 20/09/1995
04025
0
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7990 Huỳnh Thị Kiều Diễm 21/01/1995
04025
2
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7991 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 19/04/1995
04025
3
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7992 Lê Thị Diễm 20/07/1995
04025
4
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7993 Nguyễn Thị Kiều Diễm 14/02/1995
04025
7
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7994 Trần Thị Diễm 29/09/1995

04025
8
011 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7995 Huỳnh Thị Xuân Diệu 24/03/1995
04026
7
012 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7996 Ngô Thị Quý Diệu 10/09/1995
04026
8
012 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7997 Nguyễn Thị Huyền Diệu 08/05/1995
04027
0
012 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7998 Nguyễn Văn Dinh 24/04/1995
04027
2
012 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
7999 Lê Văn Doanh 10/04/1995
04027
6
012 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8000 Lê Thị Thiên Dung 25/10/1995

04028
1
012 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8001 Lê Duy 22/04/1995
04029
1
013 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8002 Nguyễn Thị Linh Duyên 12/06/1995
04030
0
013 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8003 Bùi Quốc Dũng 11/07/1994
04030
9
013 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8004 Lê Thị Thùy Dơng 01/05/1995
04031
9
014 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8005 Dơng Thị Đào 20/10/1995
04032
6
014 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8006 Trịnh Thị Đào 07/08/1994

04033
2
014 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8007 Nguyễn Cửu Đại 01/02/1995
04033
4
014 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8008 Võ Đức Đạo 07/07/1995
04033
8
015 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8009 Nguyễn Văn Đạt 22/02/1995
04035
1
015 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8010 Trần Bá Điền 13/03/1995
04036
1
016 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8011 Nguyễn Thị Điệp 04/11/1995
04036
2
016 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8012 Tôn Thất Đình 01/07/1995

04036
3
016 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8013 Nguyễn Ngọc Đông 20/01/1994
04037
2
016 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8014 Nguyễn Độ 20/07/1994
04037
3
016 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8015 Mai Đức 14/05/1994
04038
5
017 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8016 Ngô Đức 06/11/1994
04038
6
017 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8017 Nguyễn Phúc Đức 17/09/1995
04039
0
017 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8018 Nguyễn Văn Đức 08/06/1995

04039
3
017 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8019 Nguyễn Thị Nh Gấm 24/02/1995
04040
4
017 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8020 Phạm Thị Giang 15/12/1993
04040
9
018 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8021 Trần Minh Giang 16/01/1995
04041
0
018 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8022 Trần Thị Giáp 17/03/1995
04041
4
018 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8023 Phan Thị Thu Hà 07/10/1995
04043
6
019 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8024 Nguyễn Văn Hào 20/05/1994

04044
2
019 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8025 Võ Văn Hào 24/05/1994
04044
4
019 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8026 Nguyễn Hải 20/03/1994
04044
9
019 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8027 Đặng Thế Hảo 02/05/1995
04046
5
020 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8028 Lê Thị Cẩm Hạ 18/05/1994
04047
2
020 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8029 Hà Thị Hạnh 28/10/1995
04047
5
020 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8030 Nguyễn Thị Hạnh 28/12/1995

04047
7
020 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8031 Huỳnh Thị Hằng 05/01/1993
04049
3
021 A7
THPT Nguyễn Huệ THPT Thừa Lu 19
8032 Võ Thị Lệ Hằng 26/07/1995
04051
3
022 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8033 Vơng Thị Lệ Hằng 29/03/1995
04051
4
022 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8034 Lê Trần Văn Hậu 14/06/1995
04052
1
022 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8035 Nguyễn Đình Hậu 07/02/1995
04052
3
022 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8036 Nguyễn Đôn Hậu 10/10/1995

04052
4
022 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8037 Phan Doãn Hậu 11/08/1994
04052
7
022 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8038 Bùi Thị Hiền 06/11/1995
04053
1
023 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8039 Lê Thị Thu Hiền 21/12/1994
04053
9
023 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8040 Lê Thị Thu Hiền 28/02/1995
04054
0
023 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8041 Ngô Thị Hiền 13/06/1995
04054
1
023 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8042 Nguyễn Thị Hiền 24/02/1995

04054
2
023 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8043 Nguyễn Thị Diệu Hiền 06/10/1995
04054
3
023 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8044 Nguyễn Văn Hiếu 09/10/1995
04056
5
024 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8045 Trơng Thị Hiếu 10/09/1995
04057
2
024 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8046 Hồ Hữu Hiễn 24/04/1995
04057
5
024 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8047 Phạm Thị Hoa 02/04/1994
04058
6
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8048 Trần Thị Hoa 10/04/1993

04058
7
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8049 Bùi Thị Hoà 19/07/1995
04058
9
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8050 Đặng Bá Hoà 10/10/1995
04059
0
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8051 Nguyễn Văn Hoà 20/05/1993
04059
2
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8052 Lê Thị Hoài 06/03/1995
04059
4
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8053 Trần Thị Mỹ Hoài 17/07/1995
04059
8
025 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8054 Tống Phớc Vĩnh Hoàng 18/11/1995

04061
0
026 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8055 Trần Văn Hoàng 16/09/1995
04061
3
026 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8056 Trơng Hoá 15/11/1994
04061
6
026 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8057 Doãn Đức Hoạt 04/07/1995
04061
7
026 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8058 Nguyễn Thị Hòa 16/06/1995
04062
7
027 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8059 Nguyễn Thị Hòa 25/10/1995
04062
8
027 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8060 Đỗ Thị Hồng 02/02/1995

04063
9
027 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8061 Trơng Thị Hồng 10/11/1994
04064
2
027 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8062 Hồ Thị Hợi 20/07/1995
04064
7
027 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8063 Hồ Văn Huấn 12/02/1993
04065
5
028 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8064 Nguyễn Thị Huế 05/01/1995
04066
0
028 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8065 Nguyễn Thị Huế 26/07/1994
04066
1
028 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8066 Lê Thị Huệ 04/11/1995

04066
6
028 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8067 Lê Thị Minh Huệ 12/02/1995
04066
8
028 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8068 Nguyễn Thị Thu Huệ 20/06/1995
04067
3
029 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8069 Lê Chí Huy 23/11/1994
04068
7
029 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8070 Nguyễn Huy 11/11/1995
04069
3
029 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8071 Nguyễn Đắc Huy 13/03/1995
04069
5
029 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8072 Nguyễn Hữu Huy 13/06/1995

04069
8
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8073 Nguyễn Lê Quang Huy 09/01/1995
04070
0
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8074 Nguyễn Quốc Huy 20/12/1994
04070
3
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8075 Nguyễn Thanh Huy 26/02/1995
04070
4
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8076 Trần Văn Huy 22/10/1995
04071
1
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8077 Trần Văn Huy 26/04/1995
04071
2
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8078 Trơng Huy 01/05/1994

04071
3
030 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8079 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/02/1995
04073
4
031 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8080 Nguyễn Huynh 04/07/1995
04074
2
031 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8081 Trần Văn Hùng 12/08/1995
04075
6
032 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8082 Trịnh Ngọc Hùng 02/08/1995
04075
7
032 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8083 Nguyễn Nh Hng 02/09/1995
04076
4
032 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8084 Nguyễn Trọng Hng 19/05/1995

04076
6
032 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8085 Hà Thị Hơng 13/05/1995
04077
2
033 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8086 Huỳnh Thị Hơng 12/09/1993
04077
6
033 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8087 Phạm Thị Hơng 19/03/1995
04078
9
033 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8088 Trần Hớng 05/10/1993
04079
8
034 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8089 Trần Văn Hỡng 20/01/1995
04079
9
034 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8090 Nguyễn Văn Khiêm 04/04/1995

04082
1
035 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8091 Nguyễn Thị Hồng Khuyên 29/01/1995
04083
5
035 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8092 Nguyễn Thị Kiệp 07/11/1995
04084
1
036 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8093 Nguyễn Thị Thúy La 12/01/1995
04084
8
036 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8094 Bùi Thị Cẩm Lai 10/12/1995
04084
9
036 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8095 Hoàng Thị Thanh Lai 09/09/1995
04085
0
036 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8096 Ngô Văn Lai 21/11/1995

04085
3
036 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8097 Trơng Thị Ngọc Lan 11/03/1995
04086
4
036 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8098 Nguyễn Văn Lanh 11/03/1995
04086
8
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8099 Phan Thị Trinh Lài 17/06/1995
04086
9
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8100 Trần Thị Lài 20/11/1993
04087
0
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8101 Nguyễn Thị Kim Lành 01/01/1995
04087
2
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8102 Nguyễn Thị Nh Lâm 10/05/1995

04088
1
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8103 Trần Văn Lâm 01/07/1994
04088
3
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8104 Hứa Hữu Lân 03/05/1995
04088
4
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8105 Nguyễn Đắc Lân 11/08/1995
04088
6
037 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8106 Trơng Văn Lập 19/02/1995
04089
3
038 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8107 Bùi Thế Linh 09/08/1994
04091
4
039 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8108 Ngô Thị Hiền Linh 03/03/1995

04093
1
039 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8109 Nguyễn Thị Linh 28/03/1995
04093
6
039 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8110 Nguyễn Thị Lan Linh 19/07/1995
04094
1
040 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8111 Trịnh Thị Linh 11/08/1995
04095
7
040 A7
THCS Thống Nhất THPT Thừa Lu 19
8112 Nguyễn Thị Kim Loan 06/02/1995
04097
4
041 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8113 Trần Thị Mỹ Loan 13/03/1995
04097
9
041 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8114 Nguyễn Hữu Long 23/01/1994

04098
6
042 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8115 Nguyễn Văn Long 10/07/1995
04099
0
042 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8116 Phạm Tình Lộc 03/01/1995
04101
2
043 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8117 Trần Thị Lộc 12/01/1993
04101
4
043 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8118 Phan Thị Lơ 24/10/1995
04101
6
043 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8119 Huỳnh Văn Lợi 14/03/1995
04102
0
043 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8120 Nguyễn Phi Lợi 20/12/1994

04102
2
043 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8121 Phan Lợi 13/01/1992
04102
6
043 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8122 Bùi Thị Lụa 20/01/1994
04104
1
044 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8123 Nguyễn Khoa Hồng Lựu 17/05/1995
04105
0
044 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8124 Ngô Thị Ly 21/04/1995
04105
6
044 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8125 Nguyễn Thị Ly 10/07/1995
04105
9
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8126 Nguyễn Thị Ly 09/10/1994

04106
0
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8127 Nguyễn Thị Ly 10/05/1995
04106
1
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8128 Nguyễn Thị Mỹ Ly 19/05/1995
04106
6
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8129 Nguyễn Văn Ly 06/04/1995
04106
8
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8130 Nguyễn Văn Ly 14/08/1995
04106
9
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8131 Nguyễn Thị Lý 14/02/1995
04107
7
045 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8132 Phạm Thị Mai 16/07/1994

04108
4
046 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8133 Nguyễn Thị Thu Màu 07/01/1995
04108
6
046 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8134 Lê Thị Hồng Mận 22/01/1995
04109
4
046 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8135 Nguyễn Thị Mận 02/04/1995
04109
5
046 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8136 Nguyễn Thị Mến 10/01/1995
04109
7
046 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8137 Nguyễn Thị Mi 05/09/1994
04109
8
046 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8138 Trần Kim Minh 13/02/1995

04111
9
047 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8139 Nguyễn Quang Mốt 18/10/1995
04112
3
047 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8140 Nguyễn Thị Mơ 04/03/1995
04112
9
048 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8141 Nguyễn Thị Mơ 20/04/1994
04113
0
048 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8142 Trần Thị Mơ 05/09/1995
04113
1
048 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8143 Hà Thị Mùi 12/05/1995
04113
3
048 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8144 Trần Tôn Nga My 23/09/1995

04114
6
048 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8145 Trơng Thị Hà My 20/04/1995
04114
8
048 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8146 Ngô Thị Na 24/06/1995
04115
7
049 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8147 Lê Thị Nga 23/03/1995
04116
8
049 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8148 Lê Thị Thanh Nga 30/07/1995
04117
3
049 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8149 Nguyễn Thị Nga 02/02/1995
04117
5
049 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8150 Nguyễn Thị Phơng Nga 09/08/1995

04117
9
050 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8151 Trần Thị Nga 07/11/1995
04118
5
050 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8152 Trần Thị Thanh Nga 05/02/1995
04118
8
050 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8153 Trơng Thị Nga 28/04/1995
04119
1
050 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8154 Lê Văn Ngân 14/09/1994
04119
8
050 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8155 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 12/11/1995
04120
0
050 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8156 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/10/1995

04120
2
051 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8157 Trơng Thị Mộng Ngân 03/10/1995
04121
4
051 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8158 Nguyễn Văn Nghĩa 28/04/1995
04122
5
052 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8159 Huỳnh Văn Ngọc 22/12/1995
04123
5
052 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8160 Lê Thị Bích Ngọc 27/07/1995
04123
8
052 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8161 Phan Thị Ngọc 10/06/1995
04125
0
053 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8162 Trơng Thị Ngọc 04/11/1995

04126
0
053 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8163 Bùi Thế Nguyên 14/02/1995
04126
3
053 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8164 Lê Cao Phớc Nguyên 24/05/1994
04127
2
053 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8165 Lê Minh Nguyên 10/02/1994
04127
3
054 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8166 Trần Thị Nguyên 30/06/1995
04129
0
054 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8167 Mai Thị Nhạn 23/03/1995
04131
2
055 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8168 Tôn Thất Nhân 19/08/1995

04133
1
056 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8169 Phạm Hữu Nhất 30/12/1995
04133
7
056 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8170 Phan Quốc Nhật 27/03/1995
04135
5
057 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8171 Trần Xuân Nhật 28/12/1994
04136
1
057 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8172 Diệp Bữu Nhi 12/02/1995
04136
4
057 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8173 Nguyễn Thị Uyên Nhi 16/05/1995
04140
1
059 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8174 Nguyễn Thị ý Nhi 20/09/1995

04140
3
059 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8175 Nguyễn Thị Nhớ 20/01/1995
04143
5
060 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8176 Lê Thị Hồng Nhung 26/11/1994
04144
4
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8177 Nguyễn Thị Nhung 05/04/1995
04144
6
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8178 Phạm Thị Nhung 26/07/1994
04144
9
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8179 Trần Thị Tuyết Nhung 07/09/1995
04145
3
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8180 Trơng Thị Nhung 20/05/1995

04145
5
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8181 Trơng Thị Mỹ Nhung 06/08/1995
04145
6
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8182 Dơng Thị Hoài Nh 04/12/1994
04145
8
061 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8183 Nguyễn Thị Mỹ Nh 22/03/1995
04146
7
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8184 Trần Thị Diễm Nh 18/04/1995
04147
2
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8185 Trần Thị Tố Nh 09/05/1995
04147
5
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8186 Nguyễn Thị Hoài Những 20/10/1995

04147
8
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8187 Lê Thị Mộng Ni 10/03/1993
04147
9
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8188 Nguyễn Thị Xuân Ni 17/12/1995
04148
0
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8189 Trần Thị Ni 03/11/1994
04148
2
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8190 Hà Thị Hồng Nữ 29/05/1995
04148
8
062 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8191 Trần Thị Ny 24/04/1995
04149
2
063 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8192 Đặng Thị Thúy Oanh 20/02/1995

04149
5
063 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8193 Phan Thị Kiều Oanh 13/08/1995
04150
4
063 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8194 Nguyễn Thị Y Pha 20/01/1994
04150
7
063 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8195 Nguyễn Công Pháp 07/01/1995
04151
1
063 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8196 Trần Pháp 13/06/1994
04151
2
063 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8197 Diệp Quốc Phong 21/01/1994
04153
0
064 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8198 Tống Thị Phòng 15/04/1994

04153
7
065 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8199 Tôn Thất Lê Phú 26/11/1995
04155
5
065 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8200 Trơng Thị Kiều Phú 01/05/1994
04155
7
065 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8201 Hà Tôn Thiên Phúc 18/02/1995
04156
0
065 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8202 Hoàng Quang Phúc 04/04/1995
04156
1
066 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8203 Huỳnh Phớc Phúc 23/08/1995
04156
2
066 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8204 Lê Trần Văn Phúc 14/06/1995

04156
6
066 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8205 Nguyễn Thị Phúc 20/01/1995
04157
2
066 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8206 Nguyễn Văn Phúc 06/06/1995
04157
5
066 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8207 Trần Đỗ Minh Phúc 01/02/1995
04157
8
066 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8208 Trơng Thị Phụng 08/11/1995
04158
5
067 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8209 Đỗ Thị Bích Phơng 04/04/1995
04158
8
067 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8210 Nguyễn Linh Phơng 06/01/1995

04160
2
067 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8211 Phan Thị Phơng 01/10/1995
04161
9
068 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8212 Trần Thị Phợng 09/03/1994
04165
0
069 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8213 Trịnh Thị Kim Phợng 13/07/1995
04165
1
069 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8214 Võ Thị Bạch Phợng 23/11/1995
04165
2
069 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8215 Võ Thị Quảng 13/01/1995
04167
7
070 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8216 Hoàng Ngọc Quân 06/10/1994

04167
9
070 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8217 Phan Anh Quân 12/08/1995
04168
4
071 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8218 Ngô Phớc Quế 15/01/1994
04168
7
071 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8219 Trơng Quốc 24/03/1995
04169
9
071 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8220 Vơng Đình Anh Quốc 03/08/1995
04170
0
071 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8221 Lê Thị Quyên 07/03/1994
04170
3
071 A7
Tiểu học Trần Quốc Toản THPT Thừa Lu 19
8222 Trần Thị Quyên 06/02/1995

04170
8
072 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8223 Đỗ Hải Quyền 21/07/1995
04170
9
072 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8224 Trần Đình Quyền 22/01/1992
04171
2
072 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8225 Trơng Quyết 02/02/1995
04171
5
072 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8226 Phan Tú Quỳnh 12/12/1995
04173
0
073 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8227 Trần Thị Nh Quỳnh 05/06/1995
04173
4
073 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8228 Nguyễn Nh Quý 20/11/1995

04174
5
073 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8229 Mai Thanh Rôn 03/10/1995
04176
5
074 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8230 Dơng Thị Sa 01/01/1995
04176
7
074 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8231 Dơng Quang Sang 04/06/1995
04177
0
074 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8232 Nguyễn Văn Sang 31/05/1995
04177
5
074 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8233 Trần Văn Sang 14/03/1994
04177
9
075 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8234 Huỳnh Thị ánh Sao 20/01/1995

04178
0
075 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8235 Trần Sinh 03/06/1994
04178
9
075 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8236 Huỳnh Minh Song 05/02/1995
04179
0
075 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8237 Đặng Thái Sơn 26/01/1995
04179
1
075 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8238 Phan Ngọc Sơn 06/06/1995
04180
3
076 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8239 Trần Anh Sơn 27/04/1995
04180
4
076 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8240 Bùi Thị Thảo Sơng 28/09/1995

04180
8
076 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8241 Hồ Thị Thu Sơng 10/03/1995
04181
0
076 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8242 Nguyễn Văn Tam 10/03/1995
04182
8
077 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8243 Nguyễn Tấn Tài 20/10/1994
04183
4
077 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8244 Nguyễn Xuân Tài 10/05/1995
04183
6
077 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8245 Hứa Thị Tạo 21/10/1994
04184
2
077 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8246 Dơng Thị Tú Tâm 02/12/1995

04184
5
077 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8247 Hà Thị Mỹ Tâm 19/07/1995
04184
8
077 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8248 Nguyễn Thị Tâm 20/10/1994
04185
7
078 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8249 Trơng Công Tâm 18/06/1995
04186
5
078 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8250 Huỳnh Ngọc Tân 01/01/1994
04186
9
078 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8251 Nguyễn Duy Tấn 30/07/1995
04187
7
079 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8252 Nguyễn Ngọc Tấn 16/09/1995

04187
8
079 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8253 Bùi Thị Diễm Thanh 10/05/1994
04188
2
079 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8254 Huỳnh Thị Thanh 03/03/1995
04188
6
079 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8255 Nguyễn Tân Thanh 10/07/1994
04189
3
079 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8256 Lê Thị Bích Thao 01/04/1995
04191
3
080 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8257 Trần Thị Thao 08/09/1995
04191
4
080 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8258 Nguyễn Xuân Thành 03/03/1995

04193
0
081 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8259 Trần Thị Thành 08/09/1995
04193
5
081 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8260 Doãn Đức Thảo 03/05/1995
04195
0
082 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8261 Trần Thị Kim Thảo 25/10/1995
04198
1
083 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8262 Nguyễn Cơ Thạch 12/05/1995
04198
3
083 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8263 Bùi Thị Mộng Thắm 13/08/1995
04199
1
083 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8264 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/11/1995

04199
8
084 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8265 Dơng Công Thắng 09/10/1995
04200
0
084 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8266 Nguyễn Thị Thân 15/06/1995
04201
8
085 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8267 Hoàng Thị Thêm 17/10/1994
04202
3
085 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8268 Nguyễn Văn Thễ 10/09/1994
04202
6
085 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8269 Lê Công Thiên 03/06/1994
04203
7
085 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8270 Ngô Thị Thuận Thiên 26/02/1995

04203
8
085 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8271 Nguyễn Thị Thiên 14/02/1995
04203
9
085 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8272 Trần Thị Thiết 25/02/1995
04204
1
086 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8273 Phan Thanh Thiệp 08/05/1995
04204
9
086 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8274 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/09/1995
04206
1
086 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8275 Đào Thị Thôi 20/06/1992
04207
0
087 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8276 Nguyễn Công Thôi 20/05/1993

04207
3
087 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8277 Trần Quan Thông 03/04/1995
04208
1
087 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8278 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1995
04208
4
087 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8279 Ngô Thị Thu 17/08/1995
04208
7
087 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8280 Nguyễn Thị Thu 16/02/1994
04208
8
087 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8281 Trơng Thị Hoài Thu 15/01/1995
04209
2
088 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8282 Lê Thị Lệ Thuộc 22/04/1995

04210
5
088 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8283 Trơng Thị Thuy 20/06/1995
04210
6
088 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8284 Lê Thị Thuỳ 15/03/1995
04211
0
088 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8285 Lê Thị ánh Thuỳ 06/08/1995
04211
1
088 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8286 Đặng Thị Thuý 02/02/1995
04211
4
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8287 Huỳnh Thị Ngọc Thuý 16/04/1995
04211
5
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8288 Nguyễn Thị Thuý 12/02/1995

04211
9
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8289 Nguyễn Thị Nh Thuý 07/02/1995
04212
0
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8290 Phạm Thị Thuý 08/04/1993
04212
3
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8291 Tôn Nữ Thị Thuý 02/01/1995
04212
4
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8292 Võ Thị Thuý 17/03/1995
04212
5
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8293 Bùi Thị Lệ Thuỷ 13/01/1995
04212
6
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8294 Mai Huỳnh Thị Thuỷ 07/11/1995

04212
9
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8295 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 16/06/1995
04213
2
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8296 Trơng Thị Thuỷ 03/03/1995
04213
4
089 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8297 Hồ Thị Thủy Tiên 02/08/1995
04219
6
092 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8298 Ngô Dơng Thủy Tiên 15/07/1995
04220
2
092 A7
THCS Phan Sào Nam THPT Thừa Lu 19
8299 Hoàng Anh Tiến 05/02/1994
04221
6
093 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8300 Nguyễn Duy Tiến 06/06/1994

04221
8
093 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8301 Nguyễn Hữu Tiến 07/08/1995
04222
0
093 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8302 Nguyễn Văn Tiến 18/11/1995
04222
6
093 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8303 Lê Hồng Tín 18/04/1994
04224
5
094 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8304 Lê Trọng Tín 03/06/1994
04224
6
094 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8305 Nguyễn Đắc Tín 29/04/1995
04225
0
094 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8306 Phan Duy Tính 20/05/1995

04225
4
094 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8307 Phan Văn Tịnh 30/01/1995
04225
6
094 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8308 Lê Kim Toàn 15/05/1994
04226
0
095 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8309 Lê Văn Toàn 07/01/1994
04226
1
095 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8310 Nguyễn Đức Toàn 05/02/1995
04226
2
095 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8311 Huỳnh Quốc Toản 20/10/1994
04227
0
095 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8312 Châu Thị Ngọc Trang 05/05/1995

04227
6
095 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8313 Ngô Thị Trang 11/02/1995
04229
5
096 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8314 Ngô Thị Trang 15/05/1995
04229
6
096 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8315 Ngô Thị Thu Trang 14/04/1995
04229
7
096 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8316 Nguyễn Thị Trang 01/01/1994
04230
3
096 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8317 Trơng Văn Trắng 01/10/1995
04233
4
098 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8318 Bùi Thị Trâm 05/03/1995

04233
5
098 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8319 Lê Huỳnh Bảo Trâm 23/09/1995
04233
8
098 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8320 Nguyễn Thị Thanh Trâm 07/02/1995
04234
4
098 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8321 Đặng Thị Hồng Tri 08/03/1995
04236
1
099 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8322 Lê Thị Bảo Trinh 26/05/1995
04237
4
099 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8323 Mai Thị Việt Trinh 12/10/1995
04237
9
100 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8324 Phan Thị Trinh 02/02/1995

04238
8
100 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8325 Trần Hoài Trinh 15/06/1995
04239
1
100 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8326 Trần Thị Nhật Trinh 20/01/1995
04239
5
100 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8327 Hồ Đắc Trí 30/06/1995
04240
3
101 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8328 Phạm Viết Trung 25/10/1995
04242
6
102 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8329 Trần Công Trung 28/05/1995
04242
7
102 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8330 Trần Quốc Trờng 30/07/1995

04244
4
102 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8331 Nguyễn Tuấn 06/08/1995
04245
9
103 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8332 Phan Văn Tuấn 03/03/1994
04246
8
103 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8333 Lê Quang Tuyên 04/02/1995
04248
1
104 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8334 Phạm Hữu Tuyến 20/10/1995
04249
1
104 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8335 Trần Văn Tuyển 02/03/1995
04249
7
105 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8336 Nguyễn Thanh Tùng 04/01/1995

04250
7
105 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8337 Hoàng Thị Mỹ Tú 06/08/1995
04251
7
105 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8338 Nguyễn Văn Tuấn Tú 20/10/1993
04252
1
106 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8339 Nguyễn Văn T 17/07/1995
04252
9
106 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8340 Lê Văn Tờng 22/10/1995
04253
8
106 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8341 Bùi Thị Ty 02/02/1995
04254
1
106 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8342 Nguyễn Thị Ty 15/09/1995

04254
2
106 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8343 Trần Thị Tý 09/02/1995
04254
5
107 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8344 Lê Thị Phơng Uyên 22/12/1995
04255
0
107 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8345 Nguyễn Thị Kim Uyên 26/04/1994
04255
9
107 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8346 Phan Thị Kim Uyên 30/12/1994
04256
5
107 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8347 Trần Thị Uyên 06/02/1995
04257
0
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8348 Trần Thị Hà Uyên 25/07/1995

04257
1
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8349 Trịnh Thị Thu Uyên 06/08/1995
04257
4
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8350 Trần Thị Ngọc út 12/08/1994
04258
0
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8351 Trần Minh Văn 12/02/1995
04258
3
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8352 Đỗ Thị Thúy Vân 06/07/1995
04258
4
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8353 Huỳnh Thị Vân 16/09/1995
04258
6
108 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8354 Nguyễn Thị Vân 12/06/1994

04259
4
109 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8355 Phan Thị Hồng Vân 20/09/1995
04259
8
109 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8356 Đặng Thị Vẽ 16/07/1995
04260
3
109 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8357 Lê Thị Thúy Vi 20/09/1995
04260
7
109 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8358 Cao Xuân Viên 18/01/1995
04261
3
109 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8359 Dơng Văn Viên 19/04/1995
04261
4
109 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8360 Nguyễn Khoa Việt 01/09/1995

04261
7
110 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8361 Hà Hữu Vinh 01/01/1993
04261
9
110 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8362 Tôn Thất Vinh 06/01/1995
04262
2
110 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8363 Trần Thị Vui 08/04/1995
04262
9
110 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8364 Lê Quang Vũ 28/07/1995
04263
6
110 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8365 Nguyễn Thị Vơng 18/01/1995
04265
2
111 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8366 Lê Văn Xôn 20/11/1995

04266
5
112 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8367 Lê Thị Xuân 01/05/1995
04266
8
112 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8368 Nguyễn Cửu Thị Xuân 12/02/1995
04267
0
112 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8369 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/03/1995
04267
1
112 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8370 Dơng Thị Yến 27/02/1995
04268
1
112 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8371 Hắc Văn ý 20/04/1993
04269
6
113 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19
8372 Nguyễn ý 01/12/1995

04270
3
113 A7
THCS Hàm Nghi THPT Thừa Lu 19

×