Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DT AV 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (319.3 KB, 2 trang )

Name:……………………………………… Final Exam
Time: 35 minutes
I.Nghe
A. Chọn 1 trong 2 đáp án (10đ)
1. a. Dog b. Doll
2. a. Cat b. Cap
3. a. Frog b. Goat
4. a. Key b. Kite
5. a. Hen b. Jet
B. Nghe và viết từ vựng (20đ)
1. …………………………………………
2. …………………………………………
3. …………………………………………
4. …………………………………………
5. …………………………………………
II.Điền từ và viết nghĩa của từ (20đ)
1. a__ple ……………………………………………………
2. eleph__nt …………………………………………………….
3. flo__er ……………………………………………………
4. ho__se ……………………………………………………
5. r__bbit ……………………………………………………
III.Viết từ vựng (20đ)
1. Một quyển tập ………………………………………………………………
2. Bốn cô y tá …………………………………………………………………
3. Bảy trứng ốp la ………………………………………………………………
4. Tám bản đồ ………………………………………………………………….
5. Chín học sinh ……………………………………………………………….
IV. Nối tranh và từ (10đ)
1. Jet
2. mokey


3. chair

4. jacket
5. cap
V. Sắp xếp trật tự của từ (10đ)
1. spell/ can/ you/ your/ name ?
…………………………………………………………
2. seesaw/ it’s/ a.
………………………………………………………….
VI. Trả lời câu hỏi (10đ)
1.What’s your name?
…………………………………………………….
2. What’s this? ( a book)
………………………………………………………

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×