Tải bản đầy đủ (.pdf) (74 trang)

Kết quả điểm thi truyển 10 chuyên Quảng Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (881.86 KB, 74 trang )

B

NG GHI I
M THI
1
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi


Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.001
Lê Đỗ Tờng
Nông Sơn, Quảng Nam
1
Nữ
8.50
8.5020/02/1998
An
Ngữ văn
Quế Phớc
10.00
5.000 6.250 6.000
4.750 28.000

57.002
Phạm Lê Huỳnh
Hội An, Quảng Nam
2

Nữ
8.00
8.6018/06/1998
Anh
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.000 8.500 9.250
6.500 41.500

57.003
Nguyễn Dơng Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.20
8.8011/07/1998
Bảo
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
5.750 7.250 4.750
6.250 28.750

57.004
Phan Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.90

8.7001/09/1998
Bình
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
3.750 6.500 4.750
4.250 24.000

57.005
Dơng Hạnh
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
8.40
8.7011/04/1998
Châu
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
6.250 7.500 6.000
4.250 30.000

57.006
Nguyễn Thị Anh
Nông Sơn
6
Nữ
9.10
8.9015/04/1998
Châu

Ngữ văn
Quế Lộc
10.00
6.000 8.000 7.500
5.750 34.750

57.007
Phan Thị Ngọc
Duy Xuyên, Quảng Nam
7
Nữ
9.00
9.4015/06/1998
Châu
Ngữ văn
Nguyễn Thành Hãn
10.00
7.000 7.250 6.750
6.750 34.500

57.008
Thân Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
8.30
8.0026/03/1998
Diễm
Ngữ văn
Phan Châu Trinh

9.50
1.000 7.000 6.000
3.250 23.250

57.009
Nguyễn Thị Mỹ
Duy Xuyên, Quảng Nam
9
Nữ
8.50
8.9023/08/1998
Dung
Ngữ văn
Ngô Quyền
9.50
5.000 7.250 4.500
2.750 24.000

57.010
Võ Hồng
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
7.40
8.5015/01/1998
Đức
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
9.00
6.750 7.750 6.750

3.250 31.250

57.011
Nguyễn Thị Thanh
Nông Sơn
11
Nữ
9.30
8.8025/06/1998

Ngữ văn
Quế Lộc
11.50
// // //
// //
Vắng thi
57.012
Phạm Nguyên Tố
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
8.30
8.6029/10/1998
Hạ
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
5.750 7.000 5.750
7.750 32.000


57.013
Võ Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
13
Nữ
8.60
9.3021/05/1998
Hài
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
8.250 7.250 6.000
6.250 33.750

57.014
Vũ Công
Đại Lộc, Quảng Nam
14
Nam
8.40
8.9004/05/1998
Hải
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
5.000 6.250 7.000
3.750 29.000

57.015
Lê Thị Mỹ

Thăng Bình, Quảng Nam
15
Nữ
8.10
8.4020/05/1998
Hằng
Ngữ văn
Nguyễn Công Trứ
10.00
2.000 7.500 5.750
2.000 23.000

57.016
Nguyễn Thị Thu
Đại Lộc, Quảng Nam
16
Nữ
8.10
8.2026/11/1998
Hằng
Ngữ văn
Hoàng Văn Thụ
8.50
3.000 7.750 5.750
4.500 26.750

57.017
Trần Thị Việt
Đại Lộc, Quảng Nam
17

Nữ
8.70
8.5020/02/1998
Hằng
Ngữ văn
Lý Tự Trọng
10.00
5.750 6.500 4.750
3.750 25.500

57.018
Hà Nguyễn Bảo
Quế Sơn, Quảng Nam
18
Nữ
8.70
8.3018/02/1998
Hân
Ngữ văn
Quế Trung
8.50
2.500 5.750 7.500
2.750 26.000

57.019
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
9.00

8.2006/09/1998
Hiền
Ngữ văn
Chu Văn An
10.00
6.500 8.500 7.500
6.250 36.250

57.020
Nguyễn Thị Diệu
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
8.90
9.1018/04/1998
Hiền
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
10.00
7.500 7.500 6.750
6.750 35.250

57.021
Nguyễn Thị Tâm
Thăng Bình, Quảng Nam
21
Nữ
7.70
8.2012/02/1998
Hiền

Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
4.500 6.750 6.750
7.500 32.250

57.022
Nguyễn Thị Mai
Đắk Lắk
22
Nữ
8.70
8.9002/06/1998
Hiệp
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
10.00
6.500 8.750 7.250
5.500 35.250

1Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1

.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
2
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im

s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.023
Cao Nguyễn Thị Hồng
Thăng Bình, Quảng Nam
1
Nữ
9.10
9.0008/07/1998
Hiếu
Ngữ văn
Ngô Quyền
10.00
6.000 8.000 6.500
4.500 31.500


57.024
Trần Tuyết
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.10
8.0005/03/1998
Hoa
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
3.000 7.250 6.500
5.250 28.500

57.025
Phan Thị Thu
Quế Sơn, Quảng Nam
3
Nữ
9.10
8.8013/12/1998
Hồng
Ngữ văn
Quế Xuân
10.00
1.000 6.250 5.500
3.500 21.750

57.026
Trần Thị ánh

Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.50
8.2011/09/1998
Hồng
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
6.250 6.750 5.500
7.500 31.500

57.027
Lê Thị Thanh
Quảng Ninh
5
Nữ
8.30
8.8008/10/1998
Huyền
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
3.750 7.750 5.750
6.000 29.000

57.028
Phạm Thị Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
6

Nữ
8.60
8.5022/09/1998
Huyền
Ngữ văn
Lý Tự Trọng
10.00
3.500 7.250 6.250
4.250 27.500

57.029
Nguyễn Thị Vân
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
8.90
8.4003/11/1998
Hơng
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
4.000 7.000 5.750
6.000 28.500

57.030
Nguyễn Huỳnh Thảo
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
9.10

9.3022/07/1998
Khơng
Ngữ văn
Lơng Thế Vinh
10.00
7.000 7.500 7.500
7.250 36.750

57.031
Nguyễn Thị Ngọc
Quế Sơn, Quảng Nam
9
Nữ
9.10
9.3004/09/1998

Ngữ văn
Quế Xuân
10.00
6.000 6.750 6.750
5.750 32.000

57.032
Nguyễn Thị Xuân
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
8.00
8.3021/01/1998
Liễu

Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
6.750 7.750 7.500
4.750 34.250

57.033
Lê Trần Tiểu
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
8.40
8.1004/06/1998
Linh
Ngữ văn
Võ Nh Hng
9.50
2.750 6.750 6.250
4.750 26.750

57.034
Nguyễn Hà Yến
Quế Sơn, Quảng Nam
12
Nữ
8.60
8.5021/10/1998
Linh
Ngữ văn
Quế Lộc

10.00
2.750 6.750 7.500
5.500 30.000

57.035
Nguyễn Thị Khánh
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.70
8.9002/09/1998
Linh
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
6.500 7.000 6.750
5.500 32.500

57.036
Phạm Thị Thùy
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
8.70
9.0003/08/1998
Linh
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.750 8.750 8.500

6.000 38.500

57.037
Trần Duy Diệp
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.50
9.4008/03/1998
Linh
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
11.50
7.500 8.000 8.000
7.000 38.500

57.038
Trần Thị Hoài
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
8.30
8.7008/06/1998
Linh
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
6.500 7.500 6.500
4.000 31.000


57.039
Nguyễn Thị
Bắc Trà My, Quảng Nam
17
Nữ
8.50
8.6029/05/1998
Lợi
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.250 8.000 7.250
7.250 37.000

57.040
Phạm Thị
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.10
9.1021/09/1998
Lụa
Ngữ văn
Chu Văn An
10.00
8.000 8.250 6.250
7.000 35.750

57.041
Nguyễn Thị Yến

Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.20
8.5001/01/1998
Ly
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.250 4.250 5.000
6.000 25.500

57.042
Nguyễn Thị Phơng
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
8.90
9.5021/02/1998

Ngữ văn
Phan Bội Châu
10.00
9.000 8.250 7.000
8.000 39.250

57.043
Lê Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
21

Nữ
8.60
8.4012/10/1998
Mai
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
7.000 8.250 7.000
5.500 34.750

57.044
Dơng Thị Diễm
Duy Xuyên, Quảng Nam
22
Nữ
9.10
9.2008/06/1998
My
Ngữ văn
Trần Cao Vân
10.00
6.250 8.000 7.250
6.000 34.750

2Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :

. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
3
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn

chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.045
Nguyễn Thị Diễm
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
8.10
8.9007/11/1998
My
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm

10.00
7.250 7.000 5.000
5.500 29.750

57.046
Nguyễn Thị Ngọc
Duy Xuyên, Quảng Nam
2
Nữ
8.50
8.7001/10/1998
My
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
10.00
4.750 7.250 6.000
6.250 30.250

57.047
Cù Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
8.40
8.4005/02/1998
Mỹ
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
5.500 6.750 5.500

3.250 26.500

57.048
Đinh Kim Ly
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
8.80
8.2008/10/1998
Na
Ngữ văn
Kim Đồng
9.50
4.000 7.750 6.500
5.500 30.250

57.049
Huỳnh Thị Ly
Núi Thành
5
Nữ
9.20
8.6002/02/1998
Na
Ngữ văn
Huỳnh Thúc Kháng
10.00
3.000 6.750 5.000
4.500 24.250


57.050
Phạm Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
8.50
8.8017/08/1998
Na
Ngữ văn
Lê Đình Dơng
10.00
1.750 7.500 5.000
5.000 24.250

57.051
Nguyễn Thị Xuân
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
7.70
8.0021/07/1998
Ngân
Ngữ văn
Phan Thúc Duyện
10.00
3.000 5.750 4.000
3.500 20.250

57.052
Lê Thị Hà

Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
8.60
7.2001/09/1998
Nguyên
Ngữ văn
Nguyễn Du
8.50
1.500 5.500 4.500
2.250 18.250

57.053
Hà Nguyễn Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
8.30
8.5011/07/1998
Nhã
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
9.50
2.500 7.500 5.500
3.000 24.000

57.054
Nguyễn Thị ái
Điện Bàn, Quảng Nam
10

Nữ
9.00
9.0030/08/1998
Nhân
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.000 8.500 7.500
7.500 37.000

57.055
Trơng Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
11
Nữ
7.60
7.9024/02/1998
Nhi
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
4.500 7.000 6.750
4.750 29.750

57.056
Võ Thị Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
8.80

9.0020/05/1998
Nhi
Ngữ văn
Lý Thờng Kiệt
11.00
3.500 8.000 6.500
6.000 30.500

57.057
Phạm Tuyết
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.20
7.8007/09/1998
Nhung
Ngữ văn
Nguyễn Du
8.00
2.500 7.000 6.000
3.000 24.500

57.058
Nguyễn Hữu Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
8.30
8.7031/10/1998
Oanh

Ngữ văn
Trần Quí Cáp
10.00
2.000 7.500 4.750
5.500 24.500

57.059
Nguyễn Dơng Thanh
Duy Xuyên, Quảng Nam
15
Nữ
8.30
8.8011/08/1998
Phơng
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
3.250 7.000 5.750
6.250 28.000

57.060
Nguyễn Linh
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
9.4004/01/1998
Phơng
Ngữ văn
Kim Đồng

12.00
8.250 6.250 7.750
7.500 37.500

57.061
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
7.50
8.7020/01/1998
Phợng
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
6.500 7.250 6.250
5.000 31.250

57.062
Võ Thị Thiên
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
7.20
7.7003/04/1998
Phợng
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
8.00
3.000 7.000 5.000

2.750 22.750

57.063
Dơng Phú
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nam
8.90
8.2018/02/1998
Quốc
Ngữ văn
Nguyễn Du
8.50
3.000 5.250 3.500
1.750 17.000

57.064
Võ Nguyễn Thục
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
8.30
8.9025/03/1998
Quyền
Ngữ văn
Lý Tự Trọng
10.00
7.000 6.000 5.250
6.000 29.500


57.065
Lê Thị Nh
Hội An, Quảng Nam
21
Nữ
9.30
8.9009/02/1998
Quỳnh
Ngữ văn
Chu Văn An
11.50
8.000 6.500 6.750
7.250 35.250

57.066
Nguyễn Thị Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
8.00
8.2001/01/1998
Quỳnh
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.750 7.000 5.250
5.500 30.750

3Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013

22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
4
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT

Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.067
Lê Thị Hồng
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
9.30

9.2005/08/1998
Sen
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.750 8.500 7.250
5.500 35.250

57.068
Nguyễn Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.10
7.7014/07/1998
Tâm
Ngữ văn
Kim Đồng
8.00
2.750 6.000 5.750
5.000 25.250

57.069
Phạm Lê Thanh
Duy Xuyên, Quảng Nam
3
Nữ
8.60
8.7012/10/1998
Tâm

Ngữ văn
Phù Đổng
10.00
3.250 7.250 6.750
4.000 28.000

57.070
Trần Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
7.00
8.1006/07/1998
Tâm
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
1.750 6.750 5.500
5.000 24.500

57.071
Huỳnh Thị Hà
Núi Thành
5
Nữ
8.40
8.8010/08/1998
Thanh
Ngữ văn
Kim Đồng

10.00
7.250 7.500 5.000
5.250 30.000

57.072
Nguyễn Bình Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
6.90
7.6005/06/1998
Thanh
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
8.50
3.250 6.500 3.000
5.250 21.000

57.073
Nguyễn Trân
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
9.40
8.1026/01/1998
Thanh
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
11.00
1.750 8.000 7.500

4.500 29.250

57.074
Huỳnh Nh
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
9.20
9.0018/05/1998
Thảo
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
11.00
6.000 8.250 7.750
5.250 35.000

57.075
Lê Phơng
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
7.60
8.2003/01/1998
Thảo
Ngữ văn
Kim Đồng
8.00
4.500 7.500 6.000
4.750 28.750


57.076
Lê Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
8.60
9.0029/09/1998
Thảo
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
10.00
6.000 7.500 7.250
7.250 35.250

57.077
Lê Thị Thanh Phơng
Hội An, Quảng Nam
11
Nữ
8.20
8.6015/10/1998
Thảo
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
7.500 8.750 6.750
6.000 35.750

57.078
Nguyễn Thị Kim

Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
8.40
7.7021/10/1998
Thảo
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
8.00
3.750 5.000 3.000
4.750 19.500

57.079
Võ Phúc Thanh
TP Hồ Chí Minh
13
Nữ
8.90
9.0011/01/1998
Thảo
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.250 8.250 7.750
8.000 38.000

57.080
Võ Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
14

Nữ
8.60
8.3020/05/1998
Thảo
Ngữ văn
Phan Bội Châu
10.00
2.750 7.750 6.000
4.500 27.000

57.081
Hà Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
8.50
8.3002/03/1998
Thắm
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.500 7.750 5.500
7.250 32.500

57.082
Lê Hiền
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
9.40

9.2001/09/1998
Thục
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
6.500 7.750 7.250
7.250 36.000

57.083
Phạm Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.10
8.0017/03/1998
Thúy
Ngữ văn
Trần Cao Vân
10.00
2.250 6.750 6.000
4.500 25.500

57.084
Nguyễn Đỗ Vĩnh
Hồ Chí Minh
18
Nữ
7.70
8.5029/11/1998
Thuyên

Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
5.500 8.250 7.000
6.250 34.000

57.085
Lơng Nguyễn Nguyệt
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.00
8.0002/03/1998
Th
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
1.500 6.000 5.750
6.250 25.250

57.086
Nguyễn Huỳnh Hoài
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
7.70
8.0026/01/1998
Thơng
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm

10.00
5.250 6.250 7.000
6.500 32.000

57.087
Nguyễn Thị Hoài
Thăng Bình, Quảng Nam
21
Nữ
8.70
8.9015/02/1998
Thơng
Ngữ văn
Lê Đình Chinh
10.00
3.500 6.500 5.750
3.750 25.250

57.088
Phạm Lê Thơng
Bình Định
22
Nữ
8.30
8.1009/02/1998
Thơng
Ngữ văn
Kim Đồng
9.50
3.000 6.750 6.750

5.000 28.250

4Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
5
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh

Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.089
Phan Nhã

Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
8.10
9.2016/02/1998
Tịnh
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
9.000 7.250 5.750
8.500 36.250

57.090
Nguyễn Thị Huyền
Đại Lộc, Quảng Nam
2
Nữ
8.40
8.7028/05/1998
Trang
Ngữ văn
Kim Đồng
11.00
// // //
// //
Vắng thi
57.091
Tăng Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
3

Nữ
8.60
9.1011/02/1998
Trang
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.750 8.000 8.000
7.250 38.000

57.092
Trần Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
9.20
8.8017/03/1998
Trang
Ngữ văn
Trần Phú
11.50
3.250 7.500 5.750
4.000 26.250

57.093
Võ Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
9.20

8.7016/01/1998
Trang
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
5.000 6.500 5.250
4.500 26.500

57.094
Nguyễn Thị Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
8.20
8.5016/04/1998
Trâm
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
3.250 7.000 6.000
4.000 26.250

57.095
Nguyễn Thị Thùy
Đại Lộc, Quảng Nam
7
Nữ
7.80
7.8010/06/1998
Trâm

Ngữ văn
Phan Bội Châu
8.50
// // //
// //
Vắng thi
57.096
Trần Võ Anh
Núi Thành
8
Nữ
8.00
8.5018/07/1998
Trâm
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
5.000 6.250 3.250
6.000 23.750

57.097
Đỗ Ngọc Kiều
Đắk Lắk
9
Nữ
8.60
9.0027/08/1998
Trinh
Ngữ văn
Nguyễn Khuyến

10.00
4.750 8.250 7.250
8.000 35.500

57.098
Nguyễn Thị Hoài
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
8.50
8.6016/07/1998
Trinh
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
4.750 7.000 6.500
6.500 31.250

57.099
Nguyễn Văn
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
8.10
7.6025/11/1998
Tuấn
Ngữ văn
Kim Đồng
8.50
6.750 6.500 4.500

5.000 27.250

57.100
Phạm Thị Hải
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.00
9.0016/01/1998
Tuyến
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
5.750 8.000 7.750
7.750 37.000

57.101
Trơng Thị ánh
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
8.40
8.4004/05/1998
Tuyết
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
2.250 7.000 5.500
4.250 24.500


57.102
Võ Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
9.20
8.3007/11/1998
Tuyết
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
2.000 7.250 4.750
2.750 21.500

57.103
Trần Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
8.10
7.8030/09/1998
Vân
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
2.500 8.250 7.500
5.000 30.750

57.104
Phan Đỗ Tờng

Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
8.00
8.6001/11/1998
Vi
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
6.000 7.250 6.250
6.500 32.250

57.105
Trần Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
17
Nữ
9.10
8.8020/03/1998
Vui
Ngữ văn
Ngô Quyền
10.00
3.250 8.500 7.750
4.750 32.000

57.106
Bùi Hoàng
Hội An, Quảng Nam
18

Nữ
8.40
8.6017/08/1998
Vy
Ngữ văn
Chu Văn An
10.00
8.000 7.250 6.500
4.500 32.750

57.107
Nguyễn Lê Thảo
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
8.60
8.8010/08/1998
Vy
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.000 8.250 6.750
7.250 35.000

57.108
Nguyễn Thị Tờng
Thăng Bình, Quảng Nam
20
Nữ
8.90

8.8027/02/1998
Vy
Ngữ văn
Ngô Quyền
10.00
2.750 8.250 6.000
3.750 26.750

57.109
Nguyễn Trần ái
Đại Lộc, Quảng Nam
21
Nữ
8.70
8.7002/06/1998
Vy
Ngữ văn
Kim Đồng
11.50
// // //
// //
Vắng thi
57.110
Nguyễn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
22
Nữ
8.80
9.5021/01/1998
yến

Ngữ văn
Lê Lợi
10.00
7.250 8.500 6.250
7.500 35.750

5Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
3
3 3 3
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
6
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:

Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm

Tng im
xột tuyn
57.111
Nguyễn Trọng
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nam
8.00
8.4018/04/1998
Anh
Anh văn
Ngô Quyền
9.50
6.000 6.500 1.600
6.250 21.950

57.112
Trần Nguyễn Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.70
8.3028/06/1998
Anh
Anh văn
Lý Thờng Kiệt
10.00
6.000 6.500 2.300
6.750 23.850


57.113
Nguyễn Bùi Tuấn
Đồng Nai
3
Nam
8.30
7.1001/01/1998
Bảo
Anh văn
Phan Thúc Duyện
9.00
2.000 5.500 2.675
6.500 19.350

57.114
Nguyễn Phúc Bảo
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
9.90
9.1031/05/1998
Chơng
Anh văn
Chu Văn An
12.00
7.750 8.000 7.000
9.500 39.250

57.115
Trần Thành

Hội An, Quảng Nam
5
Nam
8.00
8.0014/08/1998
Công
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
5.250 6.250 3.325
8.000 26.150

57.116
Nguyễn Quốc
Hội An, Quảng Nam
6
Nam
9.90
9.4001/01/1998
Cờng
Anh văn
Kim Đồng
11.00
7.250 7.750 5.850
9.750 36.450

57.117
Trơng Nguyễn Thiên
Thăng Bình, Quảng Nam
7

Nữ
9.40
9.0003/07/1998
Di
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
11.00
7.750 8.000 4.775
9.500 34.800

57.118
Dơng Thị Thùy
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
8.90
9.0001/03/1998
Dung
Anh văn
Quang Trung
10.00
6.750 5.250 2.025
8.000 24.050

57.119
Đỗ Thị Phơng
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
9.50

9.3024/02/1998
Dung
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
6.750 7.500 3.425
8.250 29.350

57.120
Nguyễn Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
10
Nữ
8.90
8.8018/08/1998
Dung
Anh văn
Mỹ Hoà
10.00
8.000 6.500 3.600
9.250 30.950

57.121
Lê Trung Nhật
Duy Xuyên, Quảng Nam
11
Nam
9.90
9.5025/01/1998
Duy

Anh văn
Quang Trung
11.00
8.250 6.250 5.275
9.750 34.800

57.122
Võ Đăng Hồng
Bắc Trà My, Quảng Nam
12
Nam
9.80
8.8030/08/1998
Đức
Anh văn
Nguyễn Du
10.00
// // //
// //
Vắng thi
57.123
Đoàn Phạm Đan
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
9.30
8.8014/03/1998

Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu

10.00
8.500 8.000 6.350
9.500 38.700

57.124
Lê Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
8.90
8.2002/11/1998

Anh văn
Huỳnh Thị Lựu
8.50
6.500 6.250 2.225
8.000 25.200

57.125
Nguyễn Thị Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.90
9.5029/09/1998

Anh văn
Lê Ngọc Giá
11.00
7.500 7.500 6.200

9.500 36.900

57.126
Phan Thị Thu
Thăng Bình, Quảng Nam
16
Nữ
9.00
8.8020/03/1998

Anh văn
Ngô Quyền
9.50
6.000 7.000 1.850
8.000 24.700

57.127
Võ Thị Duy
Quế Sơn, Quảng Nam
17
Nữ
9.80
9.2004/04/1998
Hòa
Anh văn
Quế Trung
10.00
7.500 6.250 5.150
9.250 33.300


57.128
Lê Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nữ
8.50
9.1004/08/1998
Hạ
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.250 6.500 1.300
4.500 20.850

57.129
Đỗ Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
19
Nữ
9.60
9.0010/05/1998
Hằng
Anh văn
Lê Lợi
10.00
5.000 6.250 4.525
8.000 28.300

57.130
Nguyễn Thị Thanh

Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
7.40
7.9006/06/1998
Hằng
Anh văn
Kim Đồng
8.00
4.500 6.750 1.100
5.500 18.950

57.131
Trần Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
9.0002/04/1998
Hằng
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
7.000 7.250 1.700
6.500 24.150

57.132
Huỳnh Trần Bảo
Hội An, Quảng Nam
22

Nữ
9.80
9.4001/04/1998
Hân
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.750 7.500 6.025
9.750 37.050

57.133
Trần Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
9.40
9.0025/06/1998
Hân
Anh văn
Ông ích Khiêm
10.00
5.250 7.750 1.200
8.000 23.400

57.134
Huỳnh Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
24
Nữ
8.60

8.8002/03/1998
Hiền
Anh văn
Nguyễn Công Trứ
10.00
5.500 7.250 1.725
6.750 22.950

57.135
Nguyễn Đông
Hội An, Quảng Nam
25
Nữ
9.60
9.5009/09/1998
Hiền
Anh văn
Kim Đồng
10.00
6.750 6.250 4.775
9.750 32.300

6Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :

1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
7
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii

tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.136
Nguyễn Phạm Thu
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.60
8.2026/07/1998
Hiền
Anh văn
Nguyễn Du
8.50
6.250 4.500 2.050

7.000 21.850

57.137
Trần Đỗ Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.40
9.0027/09/1998
Hiền
Anh văn
Quang Trung
11.00
7.500 6.500 6.025
9.750 35.800

57.138
Nguyễn Thị Ngọc
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
9.10
8.1008/06/1998
Hiệp
Anh văn
Nguyễn Khuyến
9.50
5.000 5.250 3.500
7.750 25.000


57.139
Huỳnh Hạnh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
9.80
9.2018/04/1998
Hoa
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
8.000 6.750 5.875
10.000 36.500

57.140
Nguyễn Phan Bảo
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
9.70
8.5028/09/1998
Hòa
Anh văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
5.500 6.500 5.475
8.500 31.450

57.141
Phạm Thị Minh

Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
7.10
7.4016/10/1998
Hoàng
Anh văn
Kim Đồng
8.00
4.000 4.500 1.750
4.750 16.750

57.142
Huỳnh Bùi Quang
Hội An, Quảng Nam
7
Nam
8.60
8.4016/08/1998
Huy
Anh văn
Kim Đồng
9.50
7.250 5.250 2.325
7.250 24.400

57.143
Phan Thị Bích
Duy Xuyên, Quảng Nam
8

Nữ
8.80
8.4018/11/1998
Huyên
Anh văn
Lơng Thế Vinh
9.50
// // //
// //
Vắng thi
57.144
Huỳnh Trang Xuân
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
8.90
8.7030/05/1998
Huyền
Anh văn
Trần Phú
10.00
3.250 5.750 2.325
6.500 20.150

57.145
Võ Thị Anh
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nữ
9.50

9.5021/10/1998
Hơng
Anh văn
Phù Đổng
10.00
5.250 6.750 3.900
8.500 28.300

57.146
Đặng Thị Công
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
9.1020/02/1998
hậu
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
7.000 7.750 5.800
10.000 36.350

57.147
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
9.10
8.9006/04/1998
Khoa

Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
7.750 5.500 2.500
8.250 26.500

57.148
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
9.70
8.7026/10/1998
Khơng
Anh văn
Lê Ngọc Giá
9.50
6.750 6.250 5.100
10.000 33.200

57.149
Huỳnh Thị
Đại Lộc, Quảng Nam
14
Nữ
9.80
9.0006/06/1998
Liên
Anh văn
Lý Thờng Kiệt

10.00
5.750 6.500 4.825
9.750 31.650

57.150
Nguyễn Thị Kim
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
7.50
7.3013/01/1998
Liên
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.00
3.250 4.500 1.400
4.500 15.050

57.151
Võ Thùy
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nữ
9.90
9.5025/08/1998
Linh
Anh văn
Chu Văn An
10.00
9.000 7.000 5.100

9.500 35.700

57.152
Đặng Thị Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.30
9.0011/09/1998
Loan
Anh văn
Võ Nh Hng
10.00
6.250 5.250 3.175
9.250 27.100

57.153
Hà ái
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.40
8.9019/06/1998
Loan
Anh văn
Kim Đồng
10.00
6.250 7.750 4.475
8.500 31.450


57.154
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.60
8.9008/04/1998
Lộc
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
6.000 7.000 3.650
9.500 29.800

57.155
Nguyễn Thị ái
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nữ
9.60
9.1003/02/1998
Ly
Anh văn
Trần Hng Đạo
10.00
8.000 6.750 5.900
10.000 36.550

57.156
Nguyễn Trần Thảo

Đại Lộc, Quảng Nam
21
Nữ
9.80
9.3023/03/1998
Ly
Anh văn
Kim Đồng
10.00
4.500 4.750 3.000
8.500 23.750

57.157
Nguyễn Nguyệt
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
8.20
7.5029/05/1998

Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.250 5.250 1.425
5.500 16.850

57.158
Nguyễn Thị Sao
Điện Bàn, Quảng Nam
23

Nữ
9.30
8.8015/07/1998
Mai
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.250 4.500 5.125
10.000 32.000

57.159
Mạc Huệ
Hội An, Quảng Nam
24
Nữ
9.00
8.6022/02/1998
Mẫn
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
7.250 7.250 3.450
8.750 30.150

7Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :

. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
8
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn

chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.160
Đoàn Võ Thoại
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nữ
8.80
8.8019/03/1998
My
Anh văn
Trần Cao Vân

10.00
5.750 5.750 2.150
7.500 23.300

57.161
Phạm Trần Nguyệt
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.50
8.1005/10/1998
My
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.250 5.750 1.725
5.250 22.700

57.162
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.00
8.9001/05/1998
Mỹ
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.250 6.250 4.000

8.750 30.250

57.163
Lê Thị Tố
Đại Lộc, Quảng Nam
4
Nữ
8.70
7.7020/11/1998
Mỵ
Anh văn
Quang Trung
8.00
1.000 6.000 2.650
7.750 20.050

57.164
Hồ THị Xuân
Đại Lộc, Quảng Nam
5
Nữ
8.90
8.7007/03/1998
Na
Anh văn
Võ Thị Sáu
10.00
3.750 6.250 3.100
7.500 23.700


57.165
Huỳnh Nguyễn Hiền
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
9.60
8.2009/09/1998
Nga
Anh văn
Lê Ngọc Giá
10.00
4.250 6.750 4.700
9.500 29.900

57.166
Hà Thị Thảo
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
9.60
9.0018/12/1998
Nguyên
Anh văn
Phan Châu Trinh
10.00
8.750 7.500 2.350
7.750 28.700

57.167
Lê Thảo

Quảng Ngãi
8
Nữ
9.90
9.1005/07/1998
Nguyên
Anh văn
Nguyễn Du
10.00
9.000 6.000 5.750
9.000 35.500

57.168
Trần Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
8.10
8.3028/03/1998
Nguyệt
Anh văn
Lê Văn Tám
9.00
1.250 5.750 1.300
5.500 15.100

57.169
Đặng Hoàng Yến
Quế Sơn, Quảng Nam
10

Nữ
9.80
9.3029/11/1998
Nhi
Anh văn
Quế Trung
10.00
2.250 7.500 5.175
10.000 30.100

57.170
Đoàn Thị Yến
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
8.90
8.7001/01/1998
Nhi
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
4.250 5.750 2.600
9.500 24.700

57.171
Hà Hoài
Quế Sơn, Quảng Nam
12
Nữ
9.00

8.3026/03/1998
Nhi
Anh văn
Quế Lộc
8.50
4.500 4.750 3.025
7.250 22.550

57.172
Lê Yến
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
9.40
8.5001/11/1998
Nhi
Anh văn
Lê Ngọc Giá
10.00
5.750 6.250 3.350
8.750 27.450

57.173
Nguyễn Thị ý
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
9.20
8.8010/12/1998
Nhi

Anh văn
Lê Ngọc Giá
10.00
7.250 6.500 2.825
8.750 28.150

57.174
Tăng Yến
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
9.40
8.7030/08/1998
Nhi
Anh văn
Kim Đồng
10.00
6.000 7.250 4.750
9.750 32.500

57.175
Đào Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nam
8.90
8.5015/05/1998
Nhản
Anh văn
Lê Quang Sung

10.00
2.750 5.250 1.950
8.000 19.900

57.176
Lê Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.50
8.8026/10/1998
Nhung
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
4.750 4.250 2.950
6.750 21.650

57.177
Phan Thị Tuyết
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.50
8.4005/05/1998
Nhung
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
11.50
8.250 8.000 6.575

9.750 39.150

57.178
Hồ Thị Quỳnh
Thăng Bình, Quảng Nam
19
Nữ
8.30
8.7010/04/1998
Nh
Anh văn
Ngô Quyền
10.00
4.000 8.250 2.325
6.250 23.150

57.179
Nguyễn Phan Hoàng
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
9.50
7.8006/08/1998
Oanh
Anh văn
Kim Đồng
8.50
5.500 6.000 4.175
8.250 28.100


57.180
Nguyễn
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nam
8.00
8.3001/01/1998
Phong
Anh văn
Quang Trung
10.00
3.750 3.250 2.325
7.250 18.900

57.181
Huỳnh Thị Nguyên
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.70
9.2003/09/1998
Phơng
Anh văn
Kim Đồng
11.50
7.000 7.250 7.275
9.500 38.300

57.182
Nguyễn Thị Minh

Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
8.00
8.4012/05/1998
Phơng
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 5.750 1.650
7.000 23.050

57.183
Phan Thị
Quế Sơn, Quảng Nam
24
Nữ
9.40
8.9016/06/1998
Phợng
Anh văn
Quế Lộc
10.00
6.250 6.250 3.375
9.000 28.250

8Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:

CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
9
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S

57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.184
Lơng Thị Nhật
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.00
8.4017/09/1998
Quỳnh

Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
3.000 6.750 2.400
6.750 21.300

57.185
Nguyễn Thị Tuyết
Đại Lộc, Quảng Nam
2
Nữ
9.80
9.2015/02/1998
Sa
Anh văn
Nguyễn Huệ
10.00
8.250 7.500 6.175
10.000 38.100

57.186
Nguyễn Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.50
8.6027/04/1998
Tâm
Anh văn
Phan Thúc Duyện

10.00
7.000 4.250 4.075
9.500 28.900

57.187
Dơng Thị Ngọc
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
8.40
8.4028/09/1998
Thạch
Anh văn
Lý Tự Trọng
9.50
4.500 4.250 1.925
2.500 15.100

57.188
Phạm Trần Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
8.90
8.7016/08/1998
Thanh
Anh văn
Phan Châu Trinh
10.00
4.000 6.250 1.825

6.750 20.650

57.189
Lê Thị Phơng
Duy Xuyên, Quảng Nam
6
Nữ
9.30
8.9008/07/1998
Thảo
Anh văn
Quang Trung
10.00
6.500 5.000 3.075
9.250 26.900

57.190
Phan Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
9.60
8.5005/05/1998
Thảo
Anh văn
Võ Nh Hng
10.00
7.250 5.250 2.825
8.750 26.900


57.191
Trần Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
8
Nữ
9.50
9.0031/07/1998
Thảo
Anh văn
Phan Bội Châu
10.00
7.250 7.000 5.525
10.000 35.300

57.192
Trần Thị Thu
Quế Sơn, Quảng Nam
9
Nữ
9.90
9.4003/05/1998
Thảo
Anh văn
Quế Xuân
10.00
8.000 6.000 5.375
9.750 34.500

57.193
Lê Trịnh Quỳnh

Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
9.30
8.1023/05/1998
Thi
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
8.000 7.000 3.225
7.750 29.200

57.194
Dơng Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
11
Nữ
9.30
9.1015/02/1998
Thơ
Anh văn
Phù Đổng
10.00
7.250 5.500 1.750
8.250 24.500

57.195
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
12

Nữ
8.80
9.0030/01/1998
Thu
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
4.750 5.250 2.650
7.000 22.300

57.196
Lê Thị Khánh
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.70
8.8011/08/1998
Thuận
Anh văn
Võ Nh Hng
10.00
5.250 7.000 1.925
8.250 24.350

57.197
Dơng Thị Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
9.10

8.4008/04/1998
Thủy
Anh văn
Chu Văn An
9.50
8.000 7.750 2.250
8.000 28.250

57.198
Đỗ Trần Lâm
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
8.20
8.7015/08/1998
Thủy
Anh văn
Lê Đình Dơng
10.00
3.750 5.750 1.600
5.500 18.200

57.199
Nguyễn Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
8.30
7.7008/04/1998
Thủy

Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
1.250 5.500 1.100
5.000 13.950

57.200
Đoàn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
17
Nữ
9.60
9.0028/01/1998
Thúy
Anh văn
Nguyễn Tri Phơng
10.00
5.250 7.250 2.875
8.000 26.250

57.201
Lê Thị
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.00
9.2007/02/1998
Thúy
Anh văn
Phan Bội Châu

10.00
7.750 7.000 3.575
8.250 30.150

57.202
Trơng Anh
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
9.10
9.1007/01/1998
Th
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.000 8.000 5.150
9.750 36.050

57.203
Phạm Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
9.00
8.7027/10/1998
Thơng
Anh văn
Quang Trung
9.50
5.500 6.500 3.150

7.750 26.050

57.204
Nguyễn Thị Thủy
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.10
8.8029/10/1998
Tiên
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.250 6.500 3.475
8.250 26.950

57.205
Huỳnh Ngọc Uyên
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.90
9.0026/10/1998
Trang
Anh văn
Phan Thúc Duyện
10.00
5.500 6.750 5.075
8.750 31.150


57.206
Lê Bảo
Đại Lộc, Quảng Nam
23
Nữ
9.10
9.0020/09/1998
Trâm
Anh văn
Võ Thị Sáu
10.00
6.000 5.250 3.900
8.250 27.300

57.207
Võ Thị
Hội An, Quảng Nam
24
Nữ
9.40
9.2015/01/1998
Trâm
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.750 6.250 5.875
9.750 36.500

9Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013

24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
10
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT

Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.208
Lê Thành
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
7.60

7.2012/11/1998
Trí
Anh văn
Kim Đồng
8.00
3.250 4.750 1.725
6.000 17.450

57.209
Nguyễn Phớc
Hội An, Quảng Nam
2
Nam
9.40
8.7010/01/1998
Trờng
Anh văn
Kim Đồng
10.00
8.000 8.000 5.050
9.250 35.350

57.210
Phan Minh
Hội An, Quảng Nam
3
Nam
9.70
8.6012/12/1998


Anh văn
Nguyễn Du
11.50
6.750 6.750 5.975
10.000 35.450

57.211
Ngô Thị ánh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.50
8.6025/07/1998
Tuyên
Anh văn
Kim Đồng
10.00
4.750 6.250 2.525
9.500 25.550

57.212
Đoàn Thị Thanh
Quế Sơn, Quảng Nam
5
Nữ
9.60
9.1003/07/1998
Tuyền
Anh văn
Quế Xuân

10.00
6.250 6.000 5.175
9.500 32.100

57.213
Trần Lê Phúc Kim
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
9.20
8.6030/04/1998
Tuyến
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
6.500 7.250 7.025
9.500 37.300

57.214
Lê Thị Anh
Thăng Bình, Quảng Nam
7
Nữ
9.50
9.5020/10/1998
Tuyết
Anh văn
Nguyễn Công Trứ
10.00
8.000 7.500 3.600

9.500 32.200

57.215
Huỳnh Bá Châu
Hội An, Quảng Nam
8
Nữ
8.70
8.8005/05/1998
Uyên
Anh văn
Kim Đồng
10.00
4.750 5.250 2.900
8.000 23.800

57.216
Lê Thị Kim
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
8.40
7.5011/06/1998
Uyên
Anh văn
Nguyễn Du
8.50
3.250 6.000 2.575
8.000 22.400


57.217
Đặng Huỳnh Ngọc
Hồ Chí Minh
10
Nữ
9.10
8.6011/09/1998
Vi
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
7.250 6.250 2.600
7.250 25.950

57.218
Đặng Thị Thảo
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
8.8006/04/1998
Vi
Anh văn
Trần Hng Đạo
10.00
4.000 5.250 2.325
5.750 19.650

57.219
Tô Thị Lê

Hội An, Quảng Nam
12
Nữ
8.30
7.7007/12/1998
Vi
Anh văn
Kim Đồng
9.00
4.500 5.750 1.825
6.750 20.650

57.220
Trơng Thị Thúy
Thăng Bình, Quảng Nam
13
Nữ
8.30
8.6027/05/1998
Vi
Anh văn
Ngô Quyền
10.00
6.250 7.000 1.275
7.000 22.800

57.221
Văn Thị Tờng
Duy Xuyên, Quảng Nam
14

Nữ
9.30
9.0007/01/1998
Vi
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.500 7.250 2.450
8.500 28.150

57.222
Võ Thị Thu
Đại Lộc, Quảng Nam
15
Nữ
8.20
8.5028/03/1998
Vĩnh
Anh văn
Quang Trung
9.50
3.000 7.250 1.900
7.250 21.300

57.223
Đinh Thị Thục
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.40

8.1012/05/1998
Vy
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
4.250 6.750 4.375
10.000 29.750

57.224
Nguyễn Thị Tờng
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
9.70
8.5009/07/1998
Vy
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
11.00
8.000 7.750 6.000
10.000 37.750

57.225
Nguyễn Tờng
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.90
8.6022/10/1998
Vy

Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.500 5.750 3.650
8.750 29.300

57.226
Ngô Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.90
9.1022/08/1998
Xuân
Anh văn
Ông ích Khiêm
10.00
7.000 7.500 6.075
10.000 36.650

57.227
Võ Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
9.40
8.0019/01/1998
Xuân
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm

10.00
8.000 7.000 5.475
10.000 35.950

57.228
Nguyễn Thị Nh
Duy Xuyên, Quảng Nam
21
Nữ
9.90
9.6030/01/1998
ý
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 7.500 3.175
8.250 29.100

57.229
Võ Thị Nh
Quế Sơn, Quảng Nam
22
Nữ
9.40
9.3027/05/1998
ý
Anh văn
Kim Đồng
11.00
6.750 8.000 6.075

9.750 36.650

57.230
Hồ Thị Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
8.50
8.8011/11/1998
yến
Anh văn
Lê Văn Tám
10.00
3.500 6.250 1.725
5.500 18.700

57.231
Phan Thị
Quế Sơn, Quảng Nam
24
Nữ
9.90
9.1001/03/1998
yến
Anh văn
Quế Xuân
10.00
7.500 5.250 5.000
9.750 32.500


10Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
11
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS

Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.232
Nguyễn Vũ Bình
Hội An, Quảng Nam
1

Nam
9.10
8.2013/11/1998
An
Tin học
Kim Đồng
9.50
8.000 6.250 5.000
5.750 30.000

57.233
Lê Trần Kiều
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.90
7.4006/03/1998
Anh
Tin học
Phan Bội Châu
8.00
5.750 5.000 0.500
5.000 16.750

57.234
Nguyễn Đức Tuệ
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
9.80

8.6022/02/1998
Anh
Tin học
Lý Tự Trọng
10.00
8.250 7.000 6.750
7.750 36.500

57.235
Nguyễn Hữu Phớc
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
7.70
7.5007/10/1998
Bảo
Tin học
Kim Đồng
9.00
5.500 5.000 0.000
3.000 13.500

57.236
Nguyễn Tấn
Đại Lộc, Quảng Nam
5
Nam
9.10
8.1012/03/1998
Bin

Tin học
Mỹ Hoà
9.50
7.500 6.250 5.500
5.500 30.250

57.237
Dơng Tấn
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
7.90
8.4009/12/1998
Dũng
Tin học
Nguyễn Du
11.50
7.750 4.250 1.250
6.500 21.000

57.238
Trần Khánh
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
9.30
8.3017/05/1998
Duyên
Tin học
Nguyễn Du

10.00
8.250 5.500 6.000
8.000 33.750

57.239
Phan Đại
Quế Sơn, Quảng Nam
8
Nam
8.10
8.2014/05/1998
Dơng
Tin học
Quế Trung
10.00
4.000 5.500 0.500
3.750 14.250

57.240
Võ Minh
Duy Xuyên, Quảng Nam
9
Nam
9.50
8.7010/07/1998
Đức
Tin học
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.500 6.500 5.500

3.000 28.000

57.241
Phan Thị Thúy
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
9.50
8.7029/10/1998
Giang
Tin học
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
7.750 7.000 7.000
7.500 36.250

57.242
Phan Minh
Quế Sơn, Quảng Nam
11
Nam
8.30
8.1027/10/1998
Hải
Tin học
Võ Nh Hng
9.00
5.250 5.750 3.500
4.250 22.250


57.243
Trơng Thị Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.10
8.1028/11/1998
Hằng
Tin học
Phan Thúc Duyện
9.50
4.250 5.500 1.250
4.750 17.000

57.244
Đinh Thị Việt
Đại Lộc, Quảng Nam
13
Nữ
9.80
9.1024/03/1998
Hiền
Tin học
Lê Lợi
10.00
6.250 7.250 2.000
6.500 24.000

57.245
Đinh Quang

Hội An, Quảng Nam
14
Nam
10.00
9.3003/04/1998
Hiệp
Tin học
Kim Đồng
11.00
10.000 7.000 9.250
6.750 42.250

57.246
Nguyễn Văn Khánh
Đại Lộc, Quảng Nam
15
Nam
9.50
8.7001/08/1998
Hòa
Tin học
Nguyễn Du
10.00
7.250 6.500 4.500
6.500 29.250

57.247
Nguyễn Đức
Hội An, Quảng Nam
16

Nam
9.10
8.9021/01/1998
Hoàng
Tin học
Phan Bội Châu
10.00
7.500 6.750 3.750
5.250 27.000

57.248
Trần Kim
Quế Sơn, Quảng Nam
17
Nam
8.70
8.3001/05/1998
Hoàng
Tin học
Quế Trung
10.00
3.000 6.000 2.000
6.000 19.000

57.249
Hồ Quốc
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nam
9.00

8.0002/02/1998
Huy
Tin học
Phan Châu Trinh
9.50
6.500 5.500 4.750
5.250 26.750

57.250
Huỳnh Thiên
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
9.90
9.3001/11/1998
Hơng
Tin học
Kim Đồng
10.00
8.500 8.000 8.250
9.000 42.000

57.251
Nguyễn Đức
Hội An, Quảng Nam
20
Nam
7.80
7.7009/08/1998
hậu

Tin học
Kim Đồng
8.50
6.750 4.250 1.500
3.750 17.750

57.252
Nguyễn Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.8012/09/1998
Liên
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
8.000 6.000 6.250
6.250 32.750

57.253
Lê Hoàng Phơng
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.20
8.7006/12/1998
Linh
Tin học
Nguyễn Duy Hiệu

10.00
6.250 7.750 7.750
6.750 36.250

57.254
Hà Công
Duy Xuyên, Quảng Nam
23
Nam
9.60
8.3017/02/1998
Lực
Tin học
Phan Châu Trinh
10.00
8.000 5.750 4.250
6.500 28.750

57.255
Nguyễn Thị Diễm
Điện Bàn, Quảng Nam
24
Nữ
8.20
8.2002/10/1998
Ly
Tin học
Phan Thúc Duyện
10.00
5.000 6.000 1.250

3.750 17.250

57.256
Dơng Tấn Bình
Điện Bàn, Quảng Nam
25
Nam
9.60
8.4001/01/1998
Minh
Tin học
Chu Văn An
10.00
7.000 7.000 5.750
6.250 31.750

57.257
Phan Quảng
Hội An, Quảng Nam
26
Nam
6.90
7.0020/06/1998
Minh
Tin học
Lý Thờng Kiệt
9.50
1.750 5.250 1.000
3.500 12.500


11Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
26cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
12
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS

Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.258
Nguyễn Lê Thảo
Hội An, Quảng Nam
1

Nữ
8.90
8.0008/11/1998
Ngân
Tin học
Phan Bội Châu
8.50
4.500 5.000 1.750
4.750 17.750

57.259
Trơng Thị Hạnh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.40
8.1016/06/1998
Nguyên
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
// // //
// //
Vắng thi
57.260
Huỳnh Đắc
Duy Xuyên, Quảng Nam
3
Nam
8.80

8.1015/10/1998
Phú
Tin học
Ngô Quyền
9.00
6.250 6.000 1.750
4.500 20.250

57.261
Nguyễn Đức
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
8.20
8.2016/11/1998
Phú
Tin học
Kim Đồng
9.50
7.500 6.000 5.500
4.500 29.000

57.262
Huỳnh
Hội An, Quảng Nam
5
Nam
9.70
8.8014/01/1998
Quốc

Tin học
Kim Đồng
10.00
7.500 6.750 4.750
4.500 28.250

57.263
Đinh Thị
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
8.70
8.0004/11/1998
Quyên
Tin học
Phan Bội Châu
10.00
6.000 6.250 3.750
6.250 26.000

57.264
Nguyễn Lê Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
8.60
8.2001/03/1998
Quỳnh
Tin học
DS Điện Ngọc

10.00
7.500 5.500 4.000
4.250 25.250

57.265
Phạm Nguyễn Viết
Thăng Bình, Quảng Nam
8
Nam
9.10
8.8028/08/1998
Rôn
Tin học
Lê Đình Chinh
10.00
4.750 4.500 0.750
3.000 13.750

57.266
Võ Đình
Nam Giang, Quảng Nam
9
Nam
9.20
8.8001/10/1998
Sáng
Tin học
Nội Trú Huyện
10.00
7.750 5.000 1.500

3.500 19.250

57.267
Hồ Trờng
Hội An, Quảng Nam
10
Nam
8.00
6.9011/03/1998
Sử
Tin học
Kim Đồng
8.50
2.750 4.500 0.250
3.500 11.250

57.268
Đoàn Thị Thanh
Thăng Bình, Quảng Nam
11
Nữ
9.40
8.8001/01/1998
Tâm
Tin học
Nguyễn Công Trứ
10.00
4.500 7.500 2.500
5.000 22.000


57.269
Phạm Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
8.10
8.0002/04/1998
Thắng
Tin học
Võ Nh Hng
9.00
3.250 6.750 0.750
3.500 15.000

57.270
Trần Trọng
Hội An, Quảng Nam
13
Nam
8.30
8.1010/07/1998
Thắng
Tin học
Kim Đồng
9.00
7.000 5.250 2.250
5.250 22.000

57.271
Phạm Công

Hiệp Đức, Quảng Nam
14
Nam
8.50
8.1023/05/1998
Thi
Tin học
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
3.500 3.250 1.000
2.250 11.000

57.272
Trần Thị Kim
Đà Nẵng
15
Nữ
9.20
8.4017/01/1998
Thủy
Tin học
Nguyễn Du
9.00
9.000 6.000 5.000
5.500 30.500

57.273
Nguyễn Bùi Thanh
Duy Xuyên, Quảng Nam
16

Nữ
9.10
9.0028/05/1998
Th
Tin học
Phan Châu Trinh
10.00
7.750 7.250 4.500
6.000 30.000

57.274
Trần Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.20
8.6024/05/1998
Th
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
6.500 7.250 2.750
6.000 25.250

57.275
Bùi Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.90

8.1022/08/1998
Thơng
Tin học
Kim Đồng
10.00
7.250 6.000 2.750
3.750 22.500

57.276
Ngô Thị Kim
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.30
9.3015/04/1998
Trinh
Tin học
Lê Ngọc Giá
10.00
7.000 5.500 4.250
5.500 26.500

57.277
Nguyễn Văn Tuấn
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nam
9.40
8.4020/04/1998


Tin học
Nguyễn Du
10.00
8.000 4.750 4.750
6.500 28.750

57.278
Huỳnh Văn Anh
Hội An, Quảng Nam
21
Nam
8.20
8.3016/01/1998
Tuấn
Tin học
Kim Đồng
10.00
6.000 6.000 2.500
5.000 22.000

57.279
Nguyễn Anh
Hội An, Quảng Nam
22
Nam
8.30
7.9025/09/1998
Tuấn
Tin học
Phan Bội Châu

8.50
6.750 5.500 4.250
2.500 23.250

57.280
Cao Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
23
Nữ
9.70
8.7006/08/1998
Vi
Tin học
Huỳnh Thị Lựu
10.00
8.250 6.500 6.750
7.250 35.500

57.281
Lê Thị Kim
Đại Lộc, Quảng Nam
24
Nữ
9.50
8.7019/06/1998
Vy
Tin học
Lê Quý Đôn
10.00
6.500 6.000 3.000

3.500 22.000

57.282
Nguyễn Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
25
Nam
8.50
8.3001/01/1998
Vỹ
Tin học
Trần Quí Cáp
10.00
5.750 6.000 2.250
5.500 21.750

12Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B


NG GHI I
M THI
13
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi

Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.283
Lê Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
9.40
7.6002/06/1998
Anh
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
1.750 6.250 6.000
3.250 23.250

57.284
Nguyễn Lan
Điện Bàn, Quảng Nam
2

Nữ
8.40
8.9025/02/1998
Anh
Lịch sử
Lê Ngọc Giá
10.00
6.250 5.750 3.500
5.250 24.250

57.285
Nguyễn Hoàng
Hội An, Quảng Nam
3
Nam
8.60
7.8011/07/1998
Duy
Lịch sử
Lý Thờng Kiệt
8.50
3.000 5.000 4.500
2.750 19.750

57.286
Nguyễn Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.60

8.2027/10/1998
Giang
Lịch sử
Võ Nh Hng
9.00
4.750 5.750 2.000
4.000 18.500

57.287
Vơng Thị Lệ
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
8.20
8.3016/02/1998
Giang
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.250 6.750 5.250
5.500 30.000

57.288
Lê Thị Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
8.40
8.1002/01/1998
Hằng

Lịch sử
Phan Châu Trinh
9.50
0.000 4.250 2.500
3.250 12.500

57.289
Trần Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
8.80
8.5023/11/1998
Hằng
Lịch sử
Võ Nh Hng
9.50
3.500 5.500 3.250
6.000 21.500

57.290
Lê Kiều Gia
Hội An, Quảng Nam
8
Nữ
8.90
8.1014/10/1998
Hân
Lịch sử
Chu Văn An

10.00
4.750 6.750 5.500
5.250 27.750

57.291
Ngô Thị Bích
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
9.20
8.3011/03/1998
Hồng
Lịch sử
Chu Văn An
10.00
7.500 6.750 5.250
6.000 30.750

57.292
Lê Thị Ngọc
Hà Nội
10
Nữ
8.30
8.3017/08/1998
Huyền
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
4.250 6.000 2.750

6.250 22.000

57.293
Nguyễn Đỗ Khánh
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nữ
8.00
8.4009/11/1998
Huyền
Lịch sử
Nguyễn Trãi
10.00
5.250 5.750 4.750
6.500 27.000

57.294
Dơng Văn
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
9.50
8.4027/08/1998
hậu
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.50
6.750 5.250 5.500
5.250 28.250


57.295
Huỳnh Thị Chi
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
9.20
8.5004/03/1998
Lan
Lịch sử
Lý Thờng Kiệt
10.00
5.000 6.500 7.500
6.000 32.500

57.296
Phạm Thị Bích
Duy Xuyên, Quảng Nam
14
Nữ
8.10
7.8001/10/1998
Lên
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
4.500 6.000 4.750
7.750 27.750

57.297
Trần Phạm Bảo

Tam Kỳ
15
Nữ
9.40
8.7010/04/1998
Linh
Lịch sử
Kim Đồng
10.00
4.500 6.500 5.500
5.500 27.500

57.298
Ngô Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nữ
9.50
8.6010/07/1998
Luận
Lịch sử
Ngô Quyền
9.00
3.250 6.000 5.000
4.000 23.250

57.299
Nguyễn Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
17

Nữ
8.00
9.0015/06/1998
Ly
Lịch sử
Võ Nh Hng
10.00
5.750 6.750 4.250
6.500 27.500

57.300
Nguyễn Phạm Trúc
Đại Lộc, Quảng Nam
18
Nữ
9.60
8.9010/10/1998
Mai
Lịch sử
Kim Đồng
10.00
7.250 6.250 5.500
6.250 30.750

13Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
18cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :

. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
14
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn

chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.301
Nguyễn Thị Kim
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
9.40
8.8009/04/1998
Ngân
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm

10.00
5.500 7.500 4.250
4.250 25.750

57.302
Huỳnh Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
2
Nữ
9.90
8.9019/09/1998
Nỡ
Lịch sử
Ngô Quyền
10.00
4.500 7.500 5.250
3.750 26.250

57.303
Nguyễn Thị Kim
Phú Ninh
3
Nữ
8.40
8.2001/06/1998
Oanh
Lịch sử
Kim Đồng
9.50
6.000 5.500 3.500

3.000 21.500

57.304
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
9.30
8.8001/10/1998
Phơng
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 7.250 5.250
6.500 32.250

57.305
Trần Hữu
Hội An, Quảng Nam
5
Nam
8.30
7.4006/08/1998
Tài
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
5.250 6.500 3.750
5.750 25.000


57.306
Thái Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
8.80
8.2015/09/1998
Tâm
Lịch sử
Nguyễn Khuyến
8.50
4.500 6.750 3.000
4.250 21.500

57.307
Nguyễn Thu
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
7.30
7.5005/10/1998
Thảo
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.00
3.250 7.000 4.750
3.750 23.500

57.308
Trần Thị

Hội An, Quảng Nam
8
Nữ
7.60
7.6019/03/1998
Thảo
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
4.500 7.000 5.750
3.250 26.250

57.309
Trơng Thị
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
8.80
8.2010/08/1998
Thùy
Lịch sử
Lý Thờng Kiệt
10.00
2.500 5.000 6.750
2.750 23.750

57.310
Bùi Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
10

Nữ
8.40
8.1013/03/1998
Trang
Lịch sử
DS Điện Ngọc
10.00
2.000 7.250 5.500
5.000 25.250

57.311
Nguyễn Thị Bích
Hội An, Quảng Nam
11
Nữ
8.80
7.8025/07/1998
Trâm
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.000 5.500 2.000
4.000 16.500

57.312
Trần Đình
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
9.10

7.8003/02/1998
Trờng
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.00
2.750 5.750 4.500
2.500 20.000

57.313
Lê Viết
Đà Nẵng
13
Nam
8.80
7.1012/02/1998
Tuyên
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.000 4.750 4.500
3.750 20.500

57.314
Huỳnh Thị ánh
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
8.50
8.1002/11/1998
Tuyết

Lịch sử
DS Điện Ngọc
9.00
1.750 5.500 3.250
3.250 17.000

57.315
Huỳnh Thị
Đà Nẵng
15
Nữ
9.50
9.1010/07/1998
Văn
Lịch sử
Ngô Quyền
10.00
5.750 8.000 8.000
5.750 35.500

57.316
Đỗ Viết
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
8.00
7.8029/12/1998

Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm

8.50
5.750 5.250 4.250
2.750 22.250

57.317
Trơng Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nam
9.00
8.7010/05/1998

Lịch sử
Võ Nh Hng
10.00
5.500 5.750 6.250
5.250 29.000

14Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
17cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh

(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
15
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi

Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.318
Kiều Phơng
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.20
8.0006/01/1998
Dung
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
3.750 7.000 6.000
7.000 29.750

57.319
Lê Thị Thu

Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.20
8.0013/10/1998
Dung
Địa lí
Chu Văn An
9.00
4.000 5.750 4.500
5.250 24.000

57.320
Nguyễn Phúc Thiên
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
7.70
7.6022/01/1998
Duyên
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
3.250 6.250 3.000
4.000 19.500

57.321
Nguyễn Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
4

Nữ
7.40
7.0029/05/1998

Địa lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
0.250 5.000 1.250
3.500 11.250

57.322
Dơng Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
8.70
8.4030/07/1998
Hiền
Địa lí
Nguyễn Du
9.50
2.500 6.000 5.500
5.000 24.500

57.323
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
8.00

7.0003/05/1998
Hiền
Địa lí
Phan Bội Châu
9.00
3.750 5.250 3.750
2.000 18.500

57.324
Bùi Thị
Bắc Trà My, Quảng Nam
7
Nữ
9.20
9.1020/06/1998
Hoa
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
5.250 7.000 5.750
5.500 29.250

57.325
Lê Văn Nguyên
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nam
8.70
8.0013/06/1998
Hng

Địa lí
Phan Châu Trinh
10.00
2.250 4.250 3.250
2.500 15.500

57.326
Trang Việt
Hội An, Quảng Nam
9
Nam
8.80
8.0013/08/1998
Hng
Địa lí
Kim Đồng
10.00
6.000 6.000 4.500
4.250 25.250

57.327
Nguyễn Thị Diệu
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
8.80
8.5023/08/1998
Hơng
Địa lí
Võ Nh Hng

10.00
4.500 5.750 5.500
4.250 25.500

57.328
Lê Viết Minh
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
8.20
7.9026/02/1998
Khánh
Địa lí
Chu Văn An
8.00
6.500 6.250 7.250
3.000 30.250

57.329
Võ Tấn Hoàng
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
8.30
8.2027/10/1998
Không
Địa lí
Quang Trung
8.50
3.750 6.750 4.750

5.250 25.250

57.330
Lê Thụy Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
9.10
7.7020/03/1998
Liên
Địa lí
Nguyễn Du
8.50
2.000 6.000 5.500
2.250 21.250

57.331
Lê Vũ
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
7.00
7.0001/02/1998
Long
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
5.250 5.750 3.000
2.750 19.750


57.332
Võ Văn
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
9.40
8.3021/07/1998
Minh
Địa lí
Kim Đồng
10.00
5.250 5.000 4.250
6.250 25.000

57.333
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
8.2017/01/1998
Mỳ
Địa lí
Phan Bội Châu
10.00
2.750 5.750 5.250
5.000 24.000

57.334
Kiều Bảo

Duy Xuyên, Quảng Nam
17
Nữ
7.90
7.8008/10/1998
Ngọc
Địa lí
Nguyễn Văn Trỗi
8.50
// // //
// //
Vắng thi
57.335
Nguyễn Thị ánh
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
7.80
8.2029/09/1998
Ngọc
Địa lí
Huỳnh Thị Lựu
9.50
6.750 7.250 6.750
5.000 32.500

57.336
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
19

Nữ
8.90
8.8020/01/1998
Nguyệt
Địa lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 4.250 4.250
6.500 26.250

15Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
19cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
16
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An

Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi

Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.337
Nguyễn Lê Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nữ
8.50
8.2004/03/1998
Nhi
Địa lí
Quang Trung
9.00
7.250 5.750 4.250
4.250 25.750

57.338
Phan Thị Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
8.30
8.1016/10/1998
Phợng
Địa lí
Võ Nh Hng

10.00
4.000 6.250 3.750
3.750 21.500

57.339
Lê Thị Tố
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
6.60
6.7016/05/1998
Quỳnh
Địa lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
1.500 6.500 3.250
2.750 17.250

57.340
Nguyễn Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.00
8.4028/06/1998
Sơng
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
4.250 5.000 4.250

3.000 20.750

57.341
Lê Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
9.10
8.3008/11/1998
Thanh
Địa lí
Nguyễn Du
9.00
6.500 5.000 4.250
5.000 25.000

57.342
Nguyễn Thị Ngọc
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
9.50
8.4031/01/1998
Thảo
Địa lí
Kim Đồng
9.50
4.500 6.250 4.250
4.250 23.500


57.343
Trần Thái Minh
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
8.00
7.6005/03/1998
Thảo
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.250 6.000 1.750
5.250 18.000

57.344
Huỳnh Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
7.60
7.5030/03/1998
Thúy
Địa lí
Võ Nh Hng
8.00
0.750 5.250 3.000
1.750 13.750

57.345
Hà Thị Minh

Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
9.50
8.7006/04/1998
Thơng
Địa lí
Nguyễn Du
10.00
6.250 5.500 6.000
4.500 28.250

57.346
Ngô Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nam
8.50
7.1013/08/1998
Tin
Địa lí
Nguyễn Du
8.50
2.750 4.000 4.250
4.250 19.500

57.347
Dơng Ngọc Quỳnh
Tiên Phớc, Quảng Nam
11

Nữ
8.80
7.6020/11/1998
Trâm
Địa lí
Nguyễn Du
9.00
3.250 5.000 3.750
2.000 17.750

57.348
Trơng Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.60
9.0003/09/1998
Trinh
Địa lí
Nguyễn Du
10.00
6.750 6.250 6.000
7.250 32.250

57.349
Trần Thị ánh
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
8.90

8.2023/10/1998
Tuyết
Địa lí
Huỳnh Thị Lựu
8.50
5.750 6.000 3.750
3.250 22.500

57.350
Ngô Lê Tố
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
9.00
8.6001/11/1998
Uyên
Địa lí
Kim Đồng
10.00
4.750 6.000 5.000
7.000 27.750

57.351
Nguyễn Hoàng
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
9.10
8.2019/08/1998
Uyên

Địa lí
Kim Đồng
10.00
5.250 6.250 4.250
6.750 26.750

57.352
Nguyễn Thị Thảo
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
8.90
7.4024/11/1998
Uyên
Địa lí
Kim Đồng
8.50
7.000 6.000 4.750
4.000 26.500

57.353
Phạm Thị Thảo
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.10
8.8025/10/1998
Vân
Địa lí
Võ Nh Hng

10.00
5.500 5.750 5.000
4.500 25.750

57.354
Phan Thị Khánh
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.00
7.4026/02/1998
Vân
Địa lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.00
2.250 6.500 //
// //
Vắng thi
57.355
Lê Nguyên
Hội An, Quảng Nam
19
Nam
8.10
7.7001/01/1998

Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
5.500 6.250 2.750

3.750 21.000

16Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
19cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
1
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh

Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.001
Đoàn Thị Ngọc

Thăng Bình, Quảng Nam
1
Nữ
9.40
8.7024/04/1998
Anh
Toán
Nguyễn Công Trứ
10.00
7.250 6.250 2.500
6.250 24.750

58.002
Trần Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.00
8.0011/08/1998
ánh
Toán
Phan Châu Trinh
9.50
7.250 5.000 1.750
4.250 20.000

58.003
Bùi Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
3

Nam
9.80
8.7022/03/1998
Bình
Toán
Lê Lợi
9.50
7.250 5.750 6.500
5.000 31.000

58.004
Đinh Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
9.30
8.3013/10/1998
Bình
Toán
Nguyễn Du
8.50
6.500 5.500 3.000
5.250 23.250

58.005
Tăng Thị Kim
Nam Giang, Quảng Nam
5
Nữ
9.80

8.5001/11/1998
Chung
Toán
Nội Trú Huyện
10.00
5.000 6.000 0.750
5.500 18.000

58.006
Võ Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
6
Nữ
9.10
8.6030/09/1998
Chung
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.500 7.500 2.750
5.750 25.250

58.007
Nguyễn Công
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nam
9.40
8.7001/01/1998
Cờng

Toán
Trần Quí Cáp
10.00
6.750 5.750 5.000
5.250 27.750

58.008
Võ Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nam
10.00
9.0014/06/1998
cầu
Toán
Nguyễn Thành Hãn
10.00
7.500 7.250 4.500
5.750 29.500

58.009
Lê Đức
Thăng Bình, Quảng Nam
9
Nam
9.50
8.9001/01/1998
Danh
Toán
Nguyễn Công Trứ

10.00
8.000 7.500 2.500
6.250 26.750

58.010
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
9.30
8.4017/02/1998
Diễm
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 5.000 2.500
5.000 22.500

58.011
Nguyễn Thị Hòa
Duy Xuyên, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
9.1008/05/1998
Diễm
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
8.250 6.500 4.500

5.250 29.000

58.012
Nguyễn Thị Thúy
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
9.40
9.1020/02/1998
Diễm
Toán
Nguyễn Trãi
10.00
8.500 6.000 2.500
4.000 23.500

58.013
Phạm Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.60
8.6006/01/1998
Dung
Toán
Quang Trung
10.00
7.250 6.000 5.000
4.250 27.500


58.014
Mai Xuân
Duy Xuyên, Quảng Nam
14
Nam
9.30
8.8008/10/1998
Điệp
Toán
Quang Trung
10.00
8.250 7.000 4.750
5.500 30.250

58.015
Lê Thị Hiền
Duy Xuyên, Quảng Nam
15
Nữ
9.80
9.1011/06/1998
Đoan
Toán
Nguyễn Thành Hãn
10.00
8.750 8.500 8.000
4.500 37.750

58.016
Nguyễn Huỳnh

Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nam
8.60
6.8013/04/1998
Đức
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
3.500 5.000 1.000
4.750 15.250

58.017
Hồ Thị Cẩm
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.00
8.5011/01/1998
Giang
Toán
Lê Văn Tám
10.00
2.000 4.750 0.000
3.750 10.500

58.018
Ngô Thị Mỹ
Hội An, Quảng Nam
18

Nữ
9.30
8.5015/10/1998
Hạnh
Toán
Mỹ Hoà
10.00
7.250 7.000 4.250
3.750 26.500

58.019
Trơng Thị Mỹ
Duy Xuyên, Quảng Nam
19
Nữ
10.00
9.7018/10/1998
Hạnh
Toán
Kim Đồng
11.50
10.000 8.500 8.750
6.500 42.500

58.020
Hà Lê Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nam
9.40

8.9001/01/1998
Hiền
Toán
Võ Nh Hng
10.00
9.000 6.500 6.000
5.750 33.250

58.021
Hà Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.70
8.9022/07/1998
Hiền
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 6.750 5.500
3.750 29.750

58.022
Nguyễn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
22
Nữ
9.80
8.7008/08/1998
Hiền

Toán
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
8.000 8.250 6.500
6.000 35.250

58.023
Nguyễn Trọng
Duy Xuyên, Quảng Nam
23
Nam
8.70
8.5006/12/1998
Hiệp
Toán
Ngô Quyền
10.00
7.000 6.250 3.500
4.750 25.000

1Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
23cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0

.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
2
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im

s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.024
Phạm Minh
Đại Lộc, Quảng Nam
1
Nam
8.80
8.2025/05/1998
Hiếu
Toán
Nguyễn Trãi
9.50
6.250 6.250 2.000
3.250 19.750


58.025
Trần Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nam
8.10
8.0009/01/1998
Hoang
Toán
Nguyễn Du
9.00
7.000 5.250 1.250
3.000 17.750

58.026
Huỳnh Đức Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
9.80
8.9027/03/1998
Hoàng
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 7.000 5.250
6.250 32.000

58.027
Lê Thị ánh

Đại Lộc, Quảng Nam
4
Nữ
8.50
8.0024/04/1998
Hồng
Toán
Mỹ Hoà
9.50
6.000 7.500 3.500
4.750 25.250

58.028
Bùi Quang
Thăng Bình, Quảng Nam
5
Nam
8.60
8.0001/03/1998
Hợp
Toán
Lê Quý Đôn
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.029
Nguyễn Nho Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
6

Nam
9.80
9.0021/08/1998
Hùng
Toán
Quang Trung
12.00
10.000 7.250 9.000
5.750 41.000

58.030
Đỗ Lê Nhật
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nam
9.50
8.3027/01/1998
Huy
Toán
Quang Trung
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.031
Đỗ Quốc
Hội An, Quảng Nam
8
Nam
9.50

8.9018/08/1998
Huy
Toán
Lý Tự Trọng
10.00
8.250 6.500 6.500
8.500 36.250

58.032
Lê Hoàng
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nam
8.90
8.7026/01/1998
Huy
Toán
Phan Bội Châu
11.00
7.250 6.250 4.750
5.500 28.500

58.033
Trần Nhật
Đại Lộc, Quảng Nam
10
Nam
9.80
9.2013/04/1998
Huy

Toán
Phan Bội Châu
11.00
10.000 8.250 8.250
9.250 44.000

58.034
Trơng Mai
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nam
9.80
9.0029/03/1998
Huy
Toán
Trần Hng Đạo
12.00
8.000 7.000 7.500
8.250 38.250

58.035
Đặng Thị Ngọc
Thăng Bình, Quảng Nam
12
Nữ
9.10
8.6002/02/1998
Huyền
Toán
Lê Quý Đôn

10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.036
Phan Nhật
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
10.00
9.2014/05/1998
Huyền
Toán
Phan Thúc Duyện
11.00
9.750 7.000 8.250
7.250 40.500

58.037
Phan Xuân
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
9.80
9.1015/04/1998
Hng
Toán
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.500 7.750 7.500

9.250 40.500

58.038
Lê Nguyên
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
9.00
8.2003/12/1998
Khang
Toán
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
9.250 7.750 8.000
8.250 41.250

58.039
Nguyễn Đình
Quế Sơn, Quảng Nam
16
Nam
9.30
8.4010/01/1998
Khanh
Toán
Quế Lộc
10.00
5.500 7.000 8.250
4.000 33.000


58.040
Nguyễn Phớc
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nam
9.90
8.9013/02/1998
Khánh
Toán
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
8.250 7.750 5.500
5.750 32.750

58.041
Tăng Bá
Đại Lộc, Quảng Nam
18
Nam
9.40
8.1020/04/1998
Khôi
Toán
Nguyễn Huệ
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.042
Vũ Thị Thùy

Hải Dơng
19
Nữ
9.10
8.5001/12/1998
Lan
Toán
Quang Trung
10.00
4.250 7.500 1.500
5.500 20.250

58.043
Đinh Trọng
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nam
9.60
9.0020/02/1998
Lâm
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 7.000 6.000
6.500 33.750

58.044
Hồng Thị Thảo
Đại Lộc, Quảng Nam
21

Nữ
8.90
8.5020/07/1998
Linh
Toán
Nguyễn Huệ
9.00
6.250 5.500 3.000
3.250 21.000

58.045
Nguyễn Kim Phơng
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.70
9.0013/02/1998
Linh
Toán
Chu Văn An
11.00
8.000 7.750 6.250
9.000 37.250

58.046
Nguyễn Thị Diệu
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
9.20

8.9024/04/1998
Linh
Toán
Lê Văn Tám
10.00
7.250 6.250 2.000
4.000 21.500

2Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
23cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
4
4 4 4
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
3
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014

Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi

Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.047
Nguyễn Thị Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nữ
9.00
8.7024/07/1998
Linh
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 6.000 5.500
5.500 29.500

58.048
Nguyễn Thị Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.40
9.1002/10/1998
Linh
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 7.750 6.750

6.500 36.000

58.049
Nguyễn Trần Gia
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
8.60
8.4011/05/1998
Linh
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.250 6.500 5.000
4.000 25.750

58.050
Mai Võ Hoàng
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
9.90
8.7018/11/1998
Long
Toán
Chu Văn An
10.00
8.000 8.250 7.250
4.250 35.000


58.051
Nguyễn Thị ly
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
9.20
8.3015/07/1998
Ly
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.000 5.000 2.000
5.500 19.500

58.052
Đặng Thị Quỳnh
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
10.00
9.4017/07/1998
Mai
Toán
Lê Ngọc Giá
10.00
8.250 7.000 9.000
6.750 40.000

58.053
Đinh Thị Thùy

Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
9.60
8.9026/03/1998
Mai
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.500 7.250 4.250
4.000 26.250

58.054
Lê Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
8
Nữ
8.20
8.4023/10/1998
Minh
Toán
Mỹ Hoà
10.00
5.500 7.250 2.000
4.250 21.000

58.055
Lu Thị Trà
Đại Lộc, Quảng Nam
9

Nữ
9.00
8.2015/07/1998
My
Toán
Võ Thị Sáu
9.00
4.000 4.000 1.000
3.000 13.000

58.056
Nguyễn Đắc Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nam
9.10
8.1027/07/1998
Nam
Toán
Mỹ Hoà
9.50
5.500 5.500 7.000
6.000 31.000

58.057
Trơng Công Nhật
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nam
9.20

8.6002/09/1998
Nghĩa
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
6.500 7.250 2.000
4.500 22.250

58.058
Trơng Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.10
8.3006/03/1998
Ngọc
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
7.500 6.250 5.000
4.000 27.750

58.059
Phạm Thị Nh
Đại Lộc, Quảng Nam
13
Nữ
9.40
8.7020/11/1998
Nguyệt

Toán
Lê Lợi
10.00
6.000 7.500 2.500
4.250 22.750

58.060
Hà Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nam
9.00
8.3007/11/1998
Nhật
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
7.000 4.750 2.000
2.500 18.250

58.061
Huỳnh Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.70
8.9019/10/1998
Nhi
Toán
Phan Châu Trinh

10.00
8.000 7.250 5.750
4.750 31.500

58.062
Văn Phú
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nam
8.20
8.2029/10/1998
Phát
Toán
Chu Văn An
10.00
5.500 7.000 2.250
5.250 22.250

58.063
Hồ Duy
Duy Xuyên, Quảng Nam
17
Nam
9.40
8.9011/03/1998
Phú
Toán
Kim Đồng
10.00
6.500 6.750 4.500

5.750 28.000

58.064
Lê Văn
Đông Giang, Quảng Nam
18
Nam
9.20
8.2022/01/1998
Phú
Toán
Mỹ Hoà
9.00
8.250 6.250 6.000
4.250 30.750

58.065
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.60
8.7010/01/1998
Phúc
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
5.250 7.500 1.250
3.750 19.000


58.066
Trần Anh
Hội An, Quảng Nam
20
Nam
9.70
8.6014/07/1998
Phúc
Toán
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
9.250 7.500 9.250
9.750 45.000

58.067
Đặng Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nam
9.30
8.1006/01/1998
Phơng
Toán
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
5.000 5.000 3.500
4.000 21.000

58.068
Nguyễn Thị Thu

Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.50
9.2029/01/1998
Phơng
Toán
Trần Quí Cáp
10.00
6.000 5.500 5.750
5.750 28.750

3Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
4

S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN

lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.069
Lê Đăng
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nam
9.70
8.6023/01/1998
Quang
Toán
Trần Quí Cáp
10.00
9.000 5.000 7.250
7.250 35.750

58.070
Huỳnh Ngọc
Duy Xuyên, Quảng Nam
2
Nam
9.80
9.0001/01/1998
Quốc

Toán
Chu Văn An
10.00
7.500 7.000 6.250
6.000 33.000

58.071
Nguyễn Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
9.00
8.2028/02/1998
Quyên
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.250 6.750 7.250
4.500 33.000

58.072
Võ Thị út
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
10.00
9.4017/09/1998
Quyên
Toán
DS Điện Ngọc

11.50
10.000 7.250 10.000
7.500 44.750

58.073
Bùi Huỳnh Công
Phớc Sơn, Quảng Nam
5
Nam
9.10
8.0019/05/1998
Sơn
Toán
Lý Tự Trọng
9.50
7.000 5.000 4.500
5.250 26.250

58.074
Phan Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
9.90
8.9024/12/1998
Sơn
Toán
Trần Cao Vân
11.50
9.250 7.750 8.250

7.000 40.500

58.075
Lơng Gia
Đà Nẵng
7
Nữ
9.50
8.8009/10/1998
Thanh
Toán
Mỹ Hoà
11.00
8.250 6.250 5.750
6.500 32.500

58.076
Lê Nguyễn Anh
Quế Sơn, Quảng Nam
8
Nam
9.80
9.1012/06/1998
Thảo
Toán
Quế Phú
11.00
8.000 7.250 7.000
6.500 35.750


58.077
Nguyễn Công
Đà Nẵng
9
Nam
9.80
8.1018/05/1998
Thảo
Toán
DS Điện Ngọc
11.50
9.250 6.250 9.750
5.500 40.500

58.078
Văn Thạch
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nữ
10.00
9.7016/02/1998
Thảo
Toán
Trần Cao Vân
11.50
10.000 7.000 9.750
9.750 46.250

58.079
Nguyễn Đỗ

Quế Sơn, Quảng Nam
11
Nam
9.80
8.4002/08/1998
Thắng
Toán
Quế Lộc
9.50
8.500 6.750 8.000
4.000 35.250

58.080
Nguyễn Thị Phơng
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
9.70
8.9027/01/1998
Thi
Toán
Nguyễn Du
10.00
6.500 7.500 5.250
4.750 29.250

58.081
Trần Viết
Duy Xuyên, Quảng Nam
13

Nam
9.80
9.2003/01/1998
Thiện
Toán
Quang Trung
10.00
8.500 7.750 6.250
5.750 34.500

58.082
Lê Võ Phú
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
10.00
9.2002/12/1998
Thịnh
Toán
Kim Đồng
10.00
8.250 8.000 10.000
8.750 45.000

58.083
Phạm Lê Gia
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
10.00

8.7003/01/1998
Thịnh
Toán
Kim Đồng
11.00
8.000 7.000 7.500
7.000 37.000

58.084
Nguyễn Hữu Minh
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
10.00
8.8018/12/1998
Thông
Toán
Võ Nh Hng
12.00
10.000 8.000 10.000
8.500 46.500

58.085
Nguyễn Quang
Quế Sơn, Quảng Nam
17
Nam
9.40
8.5008/02/1998
Thuận

Toán
Quế Xuân
10.00
5.750 4.250 6.250
6.000 28.500

58.086
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
18
Nữ
9.40
9.2027/02/1998
Thủy
Toán
Lê Văn Tám
10.00
5.500 6.000 1.000
3.500 17.000

58.087
Đỗ Thị
Đại Lộc, Quảng Nam
19
Nữ
9.50
8.9008/01/1998
Th
Toán
Lê Lợi

10.00
7.250 6.250 4.750
5.000 28.000

58.088
Nguyễn Thị Oanh
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nữ
9.90
9.2019/05/1998
Th
Toán
Nguyễn Du
10.00
9.000 7.500 8.000
6.750 39.250

58.089
Trần Thị Anh
Hội An, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.6022/01/1998
Th
Toán
Nguyễn Khuyến
10.00
8.250 7.000 2.750

4.500 25.250

58.090
Võ Thị Minh
Duy Xuyên, Quảng Nam
22
Nữ
9.60
9.6005/09/1998
Th
Toán
Chu Văn An
10.00
10.000 8.000 9.750
7.500 45.000

4Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B


NG GHI I
M THI
5
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi

Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.091
Nguyễn Thị Ti
Đại Lộc, Quảng Nam
1
Nữ
10.00
9.0021/10/1998
Ti
Toán
Mỹ Hoà
11.50
8.750 7.500 7.750
7.750 39.500

58.092
Đoàn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
2

Nữ
9.40
8.7001/07/1998
Tiên
Toán
Nguyễn Công Trứ
10.00
5.500 5.500 1.500
4.500 18.500

58.093
Nguyễn Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
9.90
8.8019/10/1998
Tiến
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
11.00
9.000 7.750 9.500
3.750 39.500

58.094
Nguyễn Văn Chánh
Duy Xuyên, Quảng Nam
4
Nam
9.50

8.9028/04/1998
Tín
Toán
Kim Đồng
10.00
6.500 7.250 3.000
4.750 24.500

58.095
Hồ Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
5
Nam
9.70
8.9019/06/1998
Tính
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 7.250 2.500
4.250 24.000

58.096
Phạm Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
8.10
8.2025/08/1998
Toàn

Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.000 6.500 5.250
6.000 30.000

58.097
Nguyễn Đình
Đại Lộc, Quảng Nam
7
Nam
9.20
8.7027/05/1998
Tới
Toán
Kim Đồng
10.00
7.250 6.750 7.500
6.000 35.000

58.098
Ngô Thị Thùy
Gia Lai
8
Nữ
9.80
9.0012/08/1998
Trang
Toán
Lý Thờng Kiệt

10.00
7.750 6.750 8.750
6.500 38.500

58.099
Nguyễn Thị Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
8.90
8.0027/05/1998
Trang
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
4.750 6.750 1.000
4.000 17.500

58.100
Quách Thị Bích
Đại Lộc, Quảng Nam
10
Nữ
9.40
8.3006/06/1998
Trang
Toán
Nguyễn Huệ
10.00
8.000 6.500 3.750

4.500 26.500

58.101
Trần Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
9.0015/11/1998
Trang
Toán
DS Điện Ngọc
10.00
8.000 6.000 7.500
8.250 37.250

58.102
Võ Phạm Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
12
Nữ
10.00
9.6004/02/1998
Trang
Toán
Kim Đồng
10.00
10.000 8.500 9.000
8.000 44.500


58.103
Tô Anh
Quy Nhơn
13
Nam
9.30
7.3015/04/1998

Toán
Lê Ngọc Giá
8.50
6.000 4.250 6.250
5.500 28.250

58.104
Nguyễn Khắc
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
9.50
7.3029/08/1998
Tuyên
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
7.250 5.000 2.750
6.750 24.500

58.105
Nguyễn Trơng Ngọc

Quế Sơn, Quảng Nam
15
Nữ
9.60
8.7002/09/1998
Tỷ
Toán
Chu Văn An
10.00
8.000 7.250 8.000
6.000 37.250

58.106
Nguyễn Thị Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
9.90
8.4025/05/1998
Uyên
Toán
Trần Quí Cáp
9.00
7.500 6.750 1.750
4.750 22.500

58.107
Phan Vũ Bảo
Thăng Bình, Quảng Nam
17

Nữ
10.00
9.5031/12/1998
Uyên
Toán
Quang Trung
10.00
8.250 7.500 7.000
6.750 36.500

58.108
Võ Trần Khánh
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nữ
9.50
9.0002/07/1998
Vi
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 5.750 5.000
6.750 30.500

58.109
Huỳnh Thế
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nam
9.40

8.5019/08/1998
Vinh
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 4.750 5.500
4.750 28.000

58.110
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nam
9.60
9.0012/04/1998

Toán
Võ Nh Hng
10.00
8.500 6.750 6.750
8.500 37.250

58.111
Trần Hồ Lan
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.9021/02/1998
Vy

Toán
Lê Văn Tám
10.00
7.000 6.500 2.250
2.750 20.750

58.112
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.40
8.9007/04/1998
Xuân
Toán
Lê Ngọc Giá
10.00
8.000 5.250 6.250
6.250 32.000

5Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0

.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
6
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im

s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.113
Nguyễn Trần Tấn
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
9.70
9.4028/07/1998
An
Vật lí
Kim Đồng
11.50
8.000 7.500 7.000
7.250 36.750


58.114
Hà Thị Trâm
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.30
9.1010/02/1998
Anh
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
11.00
8.500 7.500 8.250
6.750 39.250

58.115
Phan Văn
Đại Lộc, Quảng Nam
3
Nam
9.40
9.1022/06/1998
ẩn
Vật lí
Trần Hng Đạo
10.00
7.000 8.250 3.750
8.750 31.500

58.116
Trần Hoài

Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nam
9.60
8.3013/06/1998
Bảo
Vật lí
Trần Quí Cáp
10.50
6.750 8.250 5.750
4.750 31.250

58.117
Lê Nguyên
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nam
8.30
7.7027/06/1998
Trung
Vật lí
Quang Trung
9.00
7.500 6.250 6.000
5.750 31.500

58.118
Hoàng Quốc
Thanh Hóa
6

Nam
9.30
8.9025/03/1998
Đạt
Vật lí
Chu Văn An
10.00
7.250 7.500 2.250
7.500 26.750

58.119
Lê Văn
Hội An, Quảng Nam
7
Nam
8.40
7.8017/10/1998
Đức
Vật lí
Chu Văn An
8.00
6.750 7.000 0.750
4.500 19.750

58.120
Võ Thị Tuyết
Nông Sơn, Quảng Nam
8
Nữ
9.10

8.8008/06/1998
Hoa
Vật lí
Quế Lộc
10.00
6.750 6.000 2.250
3.750 21.000

58.121
Lại Quốc
Trà My,Quảng Nam
9
Nam
8.80
8.2025/02/1998
Huy
Vật lí
Nguyễn Du
8.50
// // //
// //
Vắng thi
58.122
Ngô Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nam
8.50
8.5019/08/1998
Huy

Vật lí
Phan Châu Trinh
10.00
6.500 6.000 1.750
5.000 21.000

58.123
Nguyễn Công
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nam
9.70
8.9010/01/1998
Huy
Vật lí
Trần Quí Cáp
10.00
8.250 7.000 6.250
5.500 33.250

58.124
Phan Lê
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
8.10
8.1015/12/1998
Huy
Vật lí
Lý Thờng Kiệt

10.00
4.000 6.750 1.250
5.500 18.750

58.125
Võ Anh
Hội An, Quảng Nam
13
Nam
8.90
8.5016/11/1998
Huy
Vật lí
Phan Bội Châu
10.00
6.500 6.500 0.500
5.500 19.500

58.126
Hồ Hồng
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
7.00
7.0009/05/1998
Hng
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
6.750 6.250 0.250

5.500 19.000

58.127
Mai Duy
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nam
8.40
8.5012/04/1998
Hng
Vật lí
Trần Quí Cáp
10.00
5.250 6.750 1.250
4.000 18.500

58.128
Võ Lê Thu
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
8.9002/01/1998
Hơng
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.500 7.500 3.750
7.750 29.250


58.129
Phan Thành
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nam
8.90
8.4010/04/1998
hậu
Vật lí
Võ Nh Hng
10.00
6.500 7.250 3.750
5.000 26.250

58.130
Nguyễn Viết
Điện Bàn, Quảng Nam
18
Nam
8.90
8.4017/04/1998
Khánh
Vật lí
DS Điện Ngọc
10.00
5.500 6.250 1.000
5.000 18.750

58.131
Nguyễn Lý Đăng

Hội An, Quảng Nam
19
Nam
8.90
8.6024/02/1998
Khoa
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.500 7.500 3.500
8.500 29.500

58.132
Nguyễn Ngọc Minh
Đăk Lăk
20
Nam
9.00
8.6024/04/1998
Khôi
Vật lí
Nguyễn Trãi
9.50
5.750 7.750 3.250
5.250 25.250

58.133
Nguyễn An
Đại Lộc, Quảng Nam
21

Nam
8.60
8.3018/05/1998
Lạc
Vật lí
Nguyễn Khuyến
9.50
2.750 5.000 1.250
4.000 14.250

58.134
Kiều Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
22
Nam
8.70
8.1024/02/1998
Lâm
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
3.500 5.750 0.250
3.750 13.500

58.135
Lê Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
8.60

8.3020/10/1998
Linh
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
6.250 6.750 2.750
5.000 23.500

58.136
Nguyễn Tấn
Hội An, Quảng Nam
24
Nam
9.40
9.0003/05/1998
Lộc
Vật lí
Kim Đồng
10.00
5.750 7.750 2.000
7.750 25.250

58.137
Nguyễn Viết
Duy Xuyên, Quảng Nam
25
Nam
9.70
9.2009/11/1998
Lộc

Vật lí
Nguyễn Thành Hãn
10.00
6.500 6.000 1.000
5.750 20.250

6Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
7
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:

Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm

Tng im
xột tuyn
58.138
Nguyễn Xuân
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
9.30
8.9001/01/1998
Mai
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 6.500 4.000
4.750 27.250

58.139
Trơng Hoàng
Đại Lộc, Quảng Nam
2
Nam
9.00
8.3020/10/1998
Mạnh
Vật lí
Nguyễn Huệ
9.50
8.250 6.750 7.500
5.000 35.000


58.140
Nguyễn Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
8.90
7.9026/11/1998
Mẫn
Vật lí
Nguyễn Đình Chiểu
8.50
6.250 6.500 3.250
4.500 23.750

58.141
Phạm Huệ
Đại Lộc, Quảng Nam
4
Nữ
9.70
9.1019/06/1998
Mẫn
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.500 6.750 5.250
5.000 28.750

58.142
Phạm Thị Thanh

Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
9.60
8.3027/02/1998
My
Vật lí
Võ Nh Hng
9.50
5.750 5.750 0.250
4.250 16.250

58.143
Võ Hoàng
Duy Xuyên, Quảng Nam
6
Nữ
9.90
9.2026/03/1998
My
Vật lí
Lơng Thế Vinh
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.144
Ngô Hùng
Hội An, Quảng Nam
7

Nam
7.60
8.0027/12/1998
Mỹ
Vật lí
Kim Đồng
9.50
8.000 5.500 2.000
4.750 22.250

58.145
Phan Thị Quỳnh
Bình Dơng
8
Nữ
9.70
9.1016/10/1998
Nga
Vật lí
Lê Đình Chinh
10.00
7.750 5.500 3.500
5.000 25.250

58.146
Võ Thị ánh
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
9.80

9.0001/01/1998
Ngân
Vật lí
Kim Đồng
10.00
3.000 7.500 0.500
5.000 16.500

58.147
Nguyễn Đăng
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nam
9.80
9.0027/04/1998
Nghĩa
Vật lí
Chu Văn An
10.00
6.250 8.500 4.500
6.000 29.750

58.148
Nguyễn Văn
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
8.60
8.3024/03/1998
Nghĩa

Vật lí
Chu Văn An
9.50
7.000 8.000 4.500
4.500 28.500

58.149
Trần Lạc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
9.60
9.1024/10/1998
Nhân
Vật lí
Võ Nh Hng
10.00
8.250 6.750 5.000
6.250 31.250

58.150
Bùi Hoàng
Duy Xuyên, Quảng Nam
13
Nam
8.50
8.4020/07/1998
Nhật
Vật lí
Ngô Quyền

8.50
2.750 6.750 0.250
3.250 13.250

58.151
Trần Hữu Hoàng
Hồ Chí Minh
14
Nam
9.80
9.2026/03/1998
Nhiên
Vật lí
Võ Nh Hng
11.50
8.000 5.500 6.500
8.250 34.750

58.152
Hà Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.00
8.7018/05/1998
Nhung
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.750 4.750 2.000

5.750 21.250

58.153
Lơng Văn
Quế Sơn, Quảng Nam
16
Nam
8.90
8.8019/04/1998
Phòng
Vật lí
Quế Xuân
10.00
7.000 4.750 2.000
4.500 20.250

58.154
Mai Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
9.70
8.9018/10/1998
Phúc
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.250 6.250 0.500
3.500 17.000


58.155
Nguyễn Tấn
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nam
9.00
8.4024/05/1998
Phúc
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
8.50
4.750 6.000 1.250
2.750 16.000

58.156
Võ Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nam
9.50
8.7001/01/1998
Phúc
Vật lí
Quang Trung
10.00
6.500 7.250 6.750
6.500 33.750

58.157
Đặng Ngọc

Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nam
9.90
8.8014/01/1998
Phớc
Vật lí
Lê Lợi
10.00
7.000 5.750 4.500
4.500 26.250

58.158
Lê Thị Xuân
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.3003/04/1998
Phơng
Vật lí
Võ Nh Hng
10.00
4.000 6.000 1.000
3.500 15.500

58.159
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
22

Nữ
9.90
9.1003/08/1998
Phơng
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
8.250 7.500 4.250
7.250 31.500

58.160
Bùi Thị Kim
Đại Lộc, Quảng Nam
23
Nữ
9.70
9.0015/12/1998
Phợng
Vật lí
Mỹ Hoà
10.00
7.500 6.750 4.750
8.000 31.750

58.161
Phan Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
24
Nam
8.40

7.8006/11/1998
Quang
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
7.000 5.750 0.750
4.250 18.500

58.162
Huỳnh Tấn
Thăng Bình, Quảng Nam
25
Nam
9.40
8.6006/01/1998
Quân
Vật lí
Lê Đình Chinh
9.50
6.500 6.500 1.500
4.500 20.500

7Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :

1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
8
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii

tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.163
Lê Hữu
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
7.90
8.1010/02/1998
Quốc
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
3.750 7.000 1.750

3.250 17.500

58.164
Hà Lơng
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nam
8.30
8.1027/09/1998
Quý
Vật lí
Nguyễn Du
8.50
3.250 5.750 1.000
3.750 14.750

58.165
Trần Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
3
Nam
9.60
8.7014/10/1998
Quý
Vật lí
Nguyễn Trãi
10.00
5.250 7.000 4.000
5.500 25.750


58.166
Lê Tiểu
Duy Xuyên, Quảng Nam
4
Nữ
9.40
8.9017/01/1998
Quyên
Vật lí
Kim Đồng
10.00
5.750 5.750 0.500
3.750 16.250

58.167
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
9.70
8.9010/02/1998
Sáu
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.750 6.750 1.250
4.750 19.750

58.168
Nguyễn Hồng

Đại Lộc, Quảng Nam
6
Nam
9.20
8.6001/06/1998
Sơn
Vật lí
Võ Thị Sáu
10.00
7.500 5.500 1.000
5.250 20.250

58.169
Phạm Phan Hoài
Duy Xuyên, Quảng Nam
7
Nam
9.30
9.0010/11/1998
Sơn
Vật lí
Nguyễn Thành Hãn
10.00
7.000 5.500 1.750
6.500 22.500

58.170
Võ Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
8

Nữ
9.40
9.0005/06/1998
Sơng
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
11.50
8.250 8.250 8.750
8.000 42.000

58.171
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
9.20
8.5002/10/1998
Tâm
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
12.00
8.500 7.250 8.750
6.250 39.500

58.172
Trần Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
9.50

9.1029/04/1998
Tâm
Vật lí
Kim Đồng
11.50
9.250 6.500 6.000
6.500 34.250

58.173
Nguyễn Chí
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
9.10
8.4026/10/1998
Thanh
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.50
7.750 7.250 4.500
6.000 30.000

58.174
Lê Văn
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
9.10
8.3026/01/1998
Thành

Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
7.750 7.500 7.250
7.500 37.250

58.175
Trần Công
Hội An, Quảng Nam
13
Nam
9.30
8.2006/04/1998
Thành
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
7.750 6.000 0.750
1.750 17.000

58.176
Hứa Đại Quyết
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nam
8.90
8.6010/02/1998
Thắng
Vật lí
Kim Đồng

10.00
7.000 6.000 3.250
4.750 24.250

58.177
Lê Đức
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
7.30
8.0028/10/1998
Thắng
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
6.500 6.000 1.250
6.750 21.750

58.178
Nguyễn Hữu
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
8.40
7.8011/08/1998
Thọ
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
6.000 5.750 0.750

4.750 18.000

58.179
Đinh Thị
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
9.00
8.5013/07/1998
Thu
Vật lí
Phan Bội Châu
8.50
6.250 6.250 1.250
4.500 19.500

58.180
Lê Văn
Đà Nẵng
18
Nam
8.80
7.5029/11/1998
Thuận
Vật lí
Võ Nh Hng
8.00
3.250 3.750 0.750
5.750 14.250


58.181
Nguyễn Lê Anh
Hội An, Quảng Nam
19
Nam
8.50
8.0001/04/1998
Thuận
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
6.250 6.250 3.000
3.750 22.250

58.182
Dơng Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
8.00
8.6001/06/1998
Thủy
Vật lí
Nguyễn Du
10.00
6.250 7.250 0.500
6.500 21.000

58.183
Nguyễn Thị

Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.30
8.7027/07/1998
Thơng
Vật lí
Trần Cao Vân
10.00
5.500 5.750 0.500
4.500 16.750

58.184
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nam
9.30
8.5025/07/1998
Tiến
Vật lí
Phan Châu Trinh
10.00
7.250 6.750 1.500
4.250 21.250

58.185
Viên Lê Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
23

Nữ
9.60
9.3002/04/1998
Trà
Vật lí
Nguyễn Du
11.00
8.250 6.250 5.250
6.250 31.250

58.186
Võ Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
24
Nữ
8.90
8.7026/10/1998
Trà
Vật lí
Trần Phú
10.00
5.500 6.750 0.500
4.500 17.750

58.187
Đoàn Thị Thùy
Duy Xuyên, Quảng Nam
25
Nữ
9.00

8.9003/05/1998
Trang
Vật lí
Quang Trung
10.00
5.000 6.500 1.750
3.000 18.000

8Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B

NG GHI I
M THI
9
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014

Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi

Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.188
Thái Thị Kiều
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
8.40
7.9011/08/1998
Trang
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.00
6.750 4.500 0.250
2.750 14.500

58.189
Trần Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.00
9.0001/07/1998
Trang
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.750 7.500 5.250

7.500 33.250

58.190
Phạm Thị Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.10
8.9017/11/1998
Trâm
Vật lí
Nguyễn Du
10.00
6.500 6.750 4.750
6.250 29.000

58.191
Nguyễn Thị Việt
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
9.70
8.9016/08/1998
Trinh
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
8.250 6.500 3.750
6.750 29.000


58.192
Trần Nhất Anh
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nam
8.60
8.6006/04/1998

Vật lí
Lê Đình Dơng
9.50
7.750 5.750 3.000
3.000 22.500

58.193
Lê Nguyên
Trà My, Quảng Nam
6
Nam
8.90
8.7003/02/1998
Tuấn
Vật lí
Kim Đồng
10.00
8.250 6.000 1.500
5.750 23.000

58.194
Võ Thanh

Hồ Chí Minh
7
Nam
9.60
9.0015/04/1998
Tùng
Vật lí
Nguyễn Huệ
11.50
8.000 6.000 6.500
9.250 36.250

58.195
Phạm Thị Ngọc
Quế Sơn, Quảng Nam
8
Nữ
8.90
8.5001/01/1998
Tiên
Vật lí
Lý Tự Trọng
9.00
7.500 4.750 1.500
1.750 17.000

58.196
Nguyễn Thị Hồng
Đại Lộc, Quảng Nam
9

Nữ
9.20
8.9005/08/1998
Viên
Vật lí
Võ Thị Sáu
10.00
8.250 6.500 2.000
5.500 24.250

58.197
Trơng Hoàng
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nam
8.80
7.9001/06/1998
Viên
Vật lí
Phù Đổng
8.50
4.250 5.750 0.500
6.250 17.250

58.198
Nguyễn Lê
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nam
9.60

9.1009/07/1998
Viễn
Vật lí
Trần Hng Đạo
10.00
6.750 6.250 3.750
6.250 26.750

58.199
Lê Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
9.60
8.7024/03/1998
Việt
Vật lí
Ông ích Khiêm
10.00
7.250 5.500 4.000
4.250 25.000

58.200
Lộ Hồng
Đại Lộc, Quảng Nam
13
Nam
9.50
9.1017/06/1998
Việt

Vật lí
Trần Hng Đạo
10.00
8.000 7.250 5.250
8.250 34.000

58.201
Nguyễn Phan Quốc
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
8.20
7.6012/07/1998
Việt
Vật lí
Chu Văn An
8.50
5.000 8.250 0.750
6.500 21.250

58.202
Võ Đức
Duy Xuyên, Quảng Nam
15
Nam
9.30
8.8030/06/1998
Việt
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi

9.00
5.500 8.000 0.250
3.250 17.250

58.203
Nguyễn Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nam
9.20
8.7020/11/1998

Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.750 7.500 6.250
7.000 34.750

58.204
Lê Tờng
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.40
9.0008/09/1998
Vy
Vật lí
Phan Châu Trinh
10.00
7.750 7.750 2.000

7.500 27.000

58.205
Nguyễn Thanh Hạ
Đại Lộc, Quảng Nam
18
Nữ
9.30
8.8005/09/1998
Vy
Vật lí
Mỹ Hoà
10.00
8.000 7.500 3.500
5.500 28.000

58.206
Nguyễn Tờng
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.90
8.8001/08/1998
Vy
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 6.500 4.250
7.750 30.250


58.207
Tống Trần Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
9.60
9.1030/04/1998
Vy
Vật lí
Nguyễn Du
10.00
7.000 5.250 3.750
6.000 25.750

58.208
Đinh Văn Nguyễn
Hội An, Quảng Nam
21
Nam
8.20
8.1028/06/1998
Vỹ
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.250 5.250 2.000
3.500 19.000

58.209
Trần Văn

Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nam
8.60
8.3030/08/1998
Vỹ
Vật lí
Quang Trung
10.00
7.500 5.500 1.000
5.750 20.750

58.210
Hồ Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nam
9.40
8.7005/12/1998
ý
Vật lí
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
7.250 6.500 5.750
4.250 29.500

58.211
Phan Trần Nh
Hội An, Quảng Nam
24

Nữ
9.40
9.2011/10/1998
yến
Vật lí
Kim Đồng
10.00
8.250 6.500 2.750
7.000 27.250

9Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)

×