B
NG GHI I
M THI
1
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.001
Lê Đỗ Tờng
Nông Sơn, Quảng Nam
1
Nữ
8.50
8.5020/02/1998
An
Ngữ văn
Quế Phớc
10.00
5.000 6.250 6.000
4.750 28.000
57.002
Phạm Lê Huỳnh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.00
8.6018/06/1998
Anh
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.000 8.500 9.250
6.500 41.500
57.003
Nguyễn Dơng Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.20
8.8011/07/1998
Bảo
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
5.750 7.250 4.750
6.250 28.750
57.004
Phan Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.90
8.7001/09/1998
Bình
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
3.750 6.500 4.750
4.250 24.000
57.005
Dơng Hạnh
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
8.40
8.7011/04/1998
Châu
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
6.250 7.500 6.000
4.250 30.000
57.006
Nguyễn Thị Anh
Nông Sơn
6
Nữ
9.10
8.9015/04/1998
Châu
Ngữ văn
Quế Lộc
10.00
6.000 8.000 7.500
5.750 34.750
57.007
Phan Thị Ngọc
Duy Xuyên, Quảng Nam
7
Nữ
9.00
9.4015/06/1998
Châu
Ngữ văn
Nguyễn Thành Hãn
10.00
7.000 7.250 6.750
6.750 34.500
57.008
Thân Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
8.30
8.0026/03/1998
Diễm
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
9.50
1.000 7.000 6.000
3.250 23.250
57.009
Nguyễn Thị Mỹ
Duy Xuyên, Quảng Nam
9
Nữ
8.50
8.9023/08/1998
Dung
Ngữ văn
Ngô Quyền
9.50
5.000 7.250 4.500
2.750 24.000
57.010
Võ Hồng
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
7.40
8.5015/01/1998
Đức
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
9.00
6.750 7.750 6.750
3.250 31.250
57.011
Nguyễn Thị Thanh
Nông Sơn
11
Nữ
9.30
8.8025/06/1998
Hà
Ngữ văn
Quế Lộc
11.50
// // //
// //
Vắng thi
57.012
Phạm Nguyên Tố
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
8.30
8.6029/10/1998
Hạ
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
5.750 7.000 5.750
7.750 32.000
57.013
Võ Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
13
Nữ
8.60
9.3021/05/1998
Hài
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
8.250 7.250 6.000
6.250 33.750
57.014
Vũ Công
Đại Lộc, Quảng Nam
14
Nam
8.40
8.9004/05/1998
Hải
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
5.000 6.250 7.000
3.750 29.000
57.015
Lê Thị Mỹ
Thăng Bình, Quảng Nam
15
Nữ
8.10
8.4020/05/1998
Hằng
Ngữ văn
Nguyễn Công Trứ
10.00
2.000 7.500 5.750
2.000 23.000
57.016
Nguyễn Thị Thu
Đại Lộc, Quảng Nam
16
Nữ
8.10
8.2026/11/1998
Hằng
Ngữ văn
Hoàng Văn Thụ
8.50
3.000 7.750 5.750
4.500 26.750
57.017
Trần Thị Việt
Đại Lộc, Quảng Nam
17
Nữ
8.70
8.5020/02/1998
Hằng
Ngữ văn
Lý Tự Trọng
10.00
5.750 6.500 4.750
3.750 25.500
57.018
Hà Nguyễn Bảo
Quế Sơn, Quảng Nam
18
Nữ
8.70
8.3018/02/1998
Hân
Ngữ văn
Quế Trung
8.50
2.500 5.750 7.500
2.750 26.000
57.019
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
9.00
8.2006/09/1998
Hiền
Ngữ văn
Chu Văn An
10.00
6.500 8.500 7.500
6.250 36.250
57.020
Nguyễn Thị Diệu
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
8.90
9.1018/04/1998
Hiền
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
10.00
7.500 7.500 6.750
6.750 35.250
57.021
Nguyễn Thị Tâm
Thăng Bình, Quảng Nam
21
Nữ
7.70
8.2012/02/1998
Hiền
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
4.500 6.750 6.750
7.500 32.250
57.022
Nguyễn Thị Mai
Đắk Lắk
22
Nữ
8.70
8.9002/06/1998
Hiệp
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
10.00
6.500 8.750 7.250
5.500 35.250
1Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
2
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.023
Cao Nguyễn Thị Hồng
Thăng Bình, Quảng Nam
1
Nữ
9.10
9.0008/07/1998
Hiếu
Ngữ văn
Ngô Quyền
10.00
6.000 8.000 6.500
4.500 31.500
57.024
Trần Tuyết
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.10
8.0005/03/1998
Hoa
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
3.000 7.250 6.500
5.250 28.500
57.025
Phan Thị Thu
Quế Sơn, Quảng Nam
3
Nữ
9.10
8.8013/12/1998
Hồng
Ngữ văn
Quế Xuân
10.00
1.000 6.250 5.500
3.500 21.750
57.026
Trần Thị ánh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.50
8.2011/09/1998
Hồng
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
6.250 6.750 5.500
7.500 31.500
57.027
Lê Thị Thanh
Quảng Ninh
5
Nữ
8.30
8.8008/10/1998
Huyền
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
3.750 7.750 5.750
6.000 29.000
57.028
Phạm Thị Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
6
Nữ
8.60
8.5022/09/1998
Huyền
Ngữ văn
Lý Tự Trọng
10.00
3.500 7.250 6.250
4.250 27.500
57.029
Nguyễn Thị Vân
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
8.90
8.4003/11/1998
Hơng
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
4.000 7.000 5.750
6.000 28.500
57.030
Nguyễn Huỳnh Thảo
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
9.10
9.3022/07/1998
Khơng
Ngữ văn
Lơng Thế Vinh
10.00
7.000 7.500 7.500
7.250 36.750
57.031
Nguyễn Thị Ngọc
Quế Sơn, Quảng Nam
9
Nữ
9.10
9.3004/09/1998
Lê
Ngữ văn
Quế Xuân
10.00
6.000 6.750 6.750
5.750 32.000
57.032
Nguyễn Thị Xuân
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
8.00
8.3021/01/1998
Liễu
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
6.750 7.750 7.500
4.750 34.250
57.033
Lê Trần Tiểu
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
8.40
8.1004/06/1998
Linh
Ngữ văn
Võ Nh Hng
9.50
2.750 6.750 6.250
4.750 26.750
57.034
Nguyễn Hà Yến
Quế Sơn, Quảng Nam
12
Nữ
8.60
8.5021/10/1998
Linh
Ngữ văn
Quế Lộc
10.00
2.750 6.750 7.500
5.500 30.000
57.035
Nguyễn Thị Khánh
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.70
8.9002/09/1998
Linh
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
6.500 7.000 6.750
5.500 32.500
57.036
Phạm Thị Thùy
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
8.70
9.0003/08/1998
Linh
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.750 8.750 8.500
6.000 38.500
57.037
Trần Duy Diệp
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.50
9.4008/03/1998
Linh
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
11.50
7.500 8.000 8.000
7.000 38.500
57.038
Trần Thị Hoài
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
8.30
8.7008/06/1998
Linh
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
6.500 7.500 6.500
4.000 31.000
57.039
Nguyễn Thị
Bắc Trà My, Quảng Nam
17
Nữ
8.50
8.6029/05/1998
Lợi
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.250 8.000 7.250
7.250 37.000
57.040
Phạm Thị
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.10
9.1021/09/1998
Lụa
Ngữ văn
Chu Văn An
10.00
8.000 8.250 6.250
7.000 35.750
57.041
Nguyễn Thị Yến
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.20
8.5001/01/1998
Ly
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.250 4.250 5.000
6.000 25.500
57.042
Nguyễn Thị Phơng
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
8.90
9.5021/02/1998
Lý
Ngữ văn
Phan Bội Châu
10.00
9.000 8.250 7.000
8.000 39.250
57.043
Lê Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
8.60
8.4012/10/1998
Mai
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
7.000 8.250 7.000
5.500 34.750
57.044
Dơng Thị Diễm
Duy Xuyên, Quảng Nam
22
Nữ
9.10
9.2008/06/1998
My
Ngữ văn
Trần Cao Vân
10.00
6.250 8.000 7.250
6.000 34.750
2Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
3
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.045
Nguyễn Thị Diễm
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
8.10
8.9007/11/1998
My
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.250 7.000 5.000
5.500 29.750
57.046
Nguyễn Thị Ngọc
Duy Xuyên, Quảng Nam
2
Nữ
8.50
8.7001/10/1998
My
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
10.00
4.750 7.250 6.000
6.250 30.250
57.047
Cù Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
8.40
8.4005/02/1998
Mỹ
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
5.500 6.750 5.500
3.250 26.500
57.048
Đinh Kim Ly
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
8.80
8.2008/10/1998
Na
Ngữ văn
Kim Đồng
9.50
4.000 7.750 6.500
5.500 30.250
57.049
Huỳnh Thị Ly
Núi Thành
5
Nữ
9.20
8.6002/02/1998
Na
Ngữ văn
Huỳnh Thúc Kháng
10.00
3.000 6.750 5.000
4.500 24.250
57.050
Phạm Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
8.50
8.8017/08/1998
Na
Ngữ văn
Lê Đình Dơng
10.00
1.750 7.500 5.000
5.000 24.250
57.051
Nguyễn Thị Xuân
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
7.70
8.0021/07/1998
Ngân
Ngữ văn
Phan Thúc Duyện
10.00
3.000 5.750 4.000
3.500 20.250
57.052
Lê Thị Hà
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
8.60
7.2001/09/1998
Nguyên
Ngữ văn
Nguyễn Du
8.50
1.500 5.500 4.500
2.250 18.250
57.053
Hà Nguyễn Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
8.30
8.5011/07/1998
Nhã
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
9.50
2.500 7.500 5.500
3.000 24.000
57.054
Nguyễn Thị ái
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
9.00
9.0030/08/1998
Nhân
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.000 8.500 7.500
7.500 37.000
57.055
Trơng Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
11
Nữ
7.60
7.9024/02/1998
Nhi
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
4.500 7.000 6.750
4.750 29.750
57.056
Võ Thị Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
8.80
9.0020/05/1998
Nhi
Ngữ văn
Lý Thờng Kiệt
11.00
3.500 8.000 6.500
6.000 30.500
57.057
Phạm Tuyết
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.20
7.8007/09/1998
Nhung
Ngữ văn
Nguyễn Du
8.00
2.500 7.000 6.000
3.000 24.500
57.058
Nguyễn Hữu Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
8.30
8.7031/10/1998
Oanh
Ngữ văn
Trần Quí Cáp
10.00
2.000 7.500 4.750
5.500 24.500
57.059
Nguyễn Dơng Thanh
Duy Xuyên, Quảng Nam
15
Nữ
8.30
8.8011/08/1998
Phơng
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
3.250 7.000 5.750
6.250 28.000
57.060
Nguyễn Linh
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
9.4004/01/1998
Phơng
Ngữ văn
Kim Đồng
12.00
8.250 6.250 7.750
7.500 37.500
57.061
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
7.50
8.7020/01/1998
Phợng
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
6.500 7.250 6.250
5.000 31.250
57.062
Võ Thị Thiên
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
7.20
7.7003/04/1998
Phợng
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
8.00
3.000 7.000 5.000
2.750 22.750
57.063
Dơng Phú
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nam
8.90
8.2018/02/1998
Quốc
Ngữ văn
Nguyễn Du
8.50
3.000 5.250 3.500
1.750 17.000
57.064
Võ Nguyễn Thục
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
8.30
8.9025/03/1998
Quyền
Ngữ văn
Lý Tự Trọng
10.00
7.000 6.000 5.250
6.000 29.500
57.065
Lê Thị Nh
Hội An, Quảng Nam
21
Nữ
9.30
8.9009/02/1998
Quỳnh
Ngữ văn
Chu Văn An
11.50
8.000 6.500 6.750
7.250 35.250
57.066
Nguyễn Thị Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
8.00
8.2001/01/1998
Quỳnh
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.750 7.000 5.250
5.500 30.750
3Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
4
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.067
Lê Thị Hồng
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
9.30
9.2005/08/1998
Sen
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.750 8.500 7.250
5.500 35.250
57.068
Nguyễn Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.10
7.7014/07/1998
Tâm
Ngữ văn
Kim Đồng
8.00
2.750 6.000 5.750
5.000 25.250
57.069
Phạm Lê Thanh
Duy Xuyên, Quảng Nam
3
Nữ
8.60
8.7012/10/1998
Tâm
Ngữ văn
Phù Đổng
10.00
3.250 7.250 6.750
4.000 28.000
57.070
Trần Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
7.00
8.1006/07/1998
Tâm
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
1.750 6.750 5.500
5.000 24.500
57.071
Huỳnh Thị Hà
Núi Thành
5
Nữ
8.40
8.8010/08/1998
Thanh
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
7.250 7.500 5.000
5.250 30.000
57.072
Nguyễn Bình Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
6.90
7.6005/06/1998
Thanh
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
8.50
3.250 6.500 3.000
5.250 21.000
57.073
Nguyễn Trân
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
9.40
8.1026/01/1998
Thanh
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
11.00
1.750 8.000 7.500
4.500 29.250
57.074
Huỳnh Nh
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
9.20
9.0018/05/1998
Thảo
Ngữ văn
Phan Châu Trinh
11.00
6.000 8.250 7.750
5.250 35.000
57.075
Lê Phơng
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
7.60
8.2003/01/1998
Thảo
Ngữ văn
Kim Đồng
8.00
4.500 7.500 6.000
4.750 28.750
57.076
Lê Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
8.60
9.0029/09/1998
Thảo
Ngữ văn
Lê Ngọc Giá
10.00
6.000 7.500 7.250
7.250 35.250
57.077
Lê Thị Thanh Phơng
Hội An, Quảng Nam
11
Nữ
8.20
8.6015/10/1998
Thảo
Ngữ văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
7.500 8.750 6.750
6.000 35.750
57.078
Nguyễn Thị Kim
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
8.40
7.7021/10/1998
Thảo
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
8.00
3.750 5.000 3.000
4.750 19.500
57.079
Võ Phúc Thanh
TP Hồ Chí Minh
13
Nữ
8.90
9.0011/01/1998
Thảo
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.250 8.250 7.750
8.000 38.000
57.080
Võ Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
8.60
8.3020/05/1998
Thảo
Ngữ văn
Phan Bội Châu
10.00
2.750 7.750 6.000
4.500 27.000
57.081
Hà Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
8.50
8.3002/03/1998
Thắm
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.500 7.750 5.500
7.250 32.500
57.082
Lê Hiền
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
9.40
9.2001/09/1998
Thục
Ngữ văn
Nguyễn Du
10.00
6.500 7.750 7.250
7.250 36.000
57.083
Phạm Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.10
8.0017/03/1998
Thúy
Ngữ văn
Trần Cao Vân
10.00
2.250 6.750 6.000
4.500 25.500
57.084
Nguyễn Đỗ Vĩnh
Hồ Chí Minh
18
Nữ
7.70
8.5029/11/1998
Thuyên
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
5.500 8.250 7.000
6.250 34.000
57.085
Lơng Nguyễn Nguyệt
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.00
8.0002/03/1998
Th
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
1.500 6.000 5.750
6.250 25.250
57.086
Nguyễn Huỳnh Hoài
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
7.70
8.0026/01/1998
Thơng
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
5.250 6.250 7.000
6.500 32.000
57.087
Nguyễn Thị Hoài
Thăng Bình, Quảng Nam
21
Nữ
8.70
8.9015/02/1998
Thơng
Ngữ văn
Lê Đình Chinh
10.00
3.500 6.500 5.750
3.750 25.250
57.088
Phạm Lê Thơng
Bình Định
22
Nữ
8.30
8.1009/02/1998
Thơng
Ngữ văn
Kim Đồng
9.50
3.000 6.750 6.750
5.000 28.250
4Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
5
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.089
Phan Nhã
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
8.10
9.2016/02/1998
Tịnh
Ngữ văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
9.000 7.250 5.750
8.500 36.250
57.090
Nguyễn Thị Huyền
Đại Lộc, Quảng Nam
2
Nữ
8.40
8.7028/05/1998
Trang
Ngữ văn
Kim Đồng
11.00
// // //
// //
Vắng thi
57.091
Tăng Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
8.60
9.1011/02/1998
Trang
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.750 8.000 8.000
7.250 38.000
57.092
Trần Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
9.20
8.8017/03/1998
Trang
Ngữ văn
Trần Phú
11.50
3.250 7.500 5.750
4.000 26.250
57.093
Võ Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
9.20
8.7016/01/1998
Trang
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
5.000 6.500 5.250
4.500 26.500
57.094
Nguyễn Thị Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
8.20
8.5016/04/1998
Trâm
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
3.250 7.000 6.000
4.000 26.250
57.095
Nguyễn Thị Thùy
Đại Lộc, Quảng Nam
7
Nữ
7.80
7.8010/06/1998
Trâm
Ngữ văn
Phan Bội Châu
8.50
// // //
// //
Vắng thi
57.096
Trần Võ Anh
Núi Thành
8
Nữ
8.00
8.5018/07/1998
Trâm
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
5.000 6.250 3.250
6.000 23.750
57.097
Đỗ Ngọc Kiều
Đắk Lắk
9
Nữ
8.60
9.0027/08/1998
Trinh
Ngữ văn
Nguyễn Khuyến
10.00
4.750 8.250 7.250
8.000 35.500
57.098
Nguyễn Thị Hoài
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
8.50
8.6016/07/1998
Trinh
Ngữ văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
4.750 7.000 6.500
6.500 31.250
57.099
Nguyễn Văn
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
8.10
7.6025/11/1998
Tuấn
Ngữ văn
Kim Đồng
8.50
6.750 6.500 4.500
5.000 27.250
57.100
Phạm Thị Hải
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.00
9.0016/01/1998
Tuyến
Ngữ văn
Võ Nh Hng
10.00
5.750 8.000 7.750
7.750 37.000
57.101
Trơng Thị ánh
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
8.40
8.4004/05/1998
Tuyết
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
2.250 7.000 5.500
4.250 24.500
57.102
Võ Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
9.20
8.3007/11/1998
Tuyết
Ngữ văn
DS Điện Ngọc
10.00
2.000 7.250 4.750
2.750 21.500
57.103
Trần Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
8.10
7.8030/09/1998
Vân
Ngữ văn
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
2.500 8.250 7.500
5.000 30.750
57.104
Phan Đỗ Tờng
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
8.00
8.6001/11/1998
Vi
Ngữ văn
Quang Trung
10.00
6.000 7.250 6.250
6.500 32.250
57.105
Trần Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
17
Nữ
9.10
8.8020/03/1998
Vui
Ngữ văn
Ngô Quyền
10.00
3.250 8.500 7.750
4.750 32.000
57.106
Bùi Hoàng
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.40
8.6017/08/1998
Vy
Ngữ văn
Chu Văn An
10.00
8.000 7.250 6.500
4.500 32.750
57.107
Nguyễn Lê Thảo
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
8.60
8.8010/08/1998
Vy
Ngữ văn
Kim Đồng
10.00
6.000 8.250 6.750
7.250 35.000
57.108
Nguyễn Thị Tờng
Thăng Bình, Quảng Nam
20
Nữ
8.90
8.8027/02/1998
Vy
Ngữ văn
Ngô Quyền
10.00
2.750 8.250 6.000
3.750 26.750
57.109
Nguyễn Trần ái
Đại Lộc, Quảng Nam
21
Nữ
8.70
8.7002/06/1998
Vy
Ngữ văn
Kim Đồng
11.50
// // //
// //
Vắng thi
57.110
Nguyễn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
22
Nữ
8.80
9.5021/01/1998
yến
Ngữ văn
Lê Lợi
10.00
7.250 8.500 6.250
7.500 35.750
5Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
3
3 3 3
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
6
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.111
Nguyễn Trọng
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nam
8.00
8.4018/04/1998
Anh
Anh văn
Ngô Quyền
9.50
6.000 6.500 1.600
6.250 21.950
57.112
Trần Nguyễn Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.70
8.3028/06/1998
Anh
Anh văn
Lý Thờng Kiệt
10.00
6.000 6.500 2.300
6.750 23.850
57.113
Nguyễn Bùi Tuấn
Đồng Nai
3
Nam
8.30
7.1001/01/1998
Bảo
Anh văn
Phan Thúc Duyện
9.00
2.000 5.500 2.675
6.500 19.350
57.114
Nguyễn Phúc Bảo
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
9.90
9.1031/05/1998
Chơng
Anh văn
Chu Văn An
12.00
7.750 8.000 7.000
9.500 39.250
57.115
Trần Thành
Hội An, Quảng Nam
5
Nam
8.00
8.0014/08/1998
Công
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
5.250 6.250 3.325
8.000 26.150
57.116
Nguyễn Quốc
Hội An, Quảng Nam
6
Nam
9.90
9.4001/01/1998
Cờng
Anh văn
Kim Đồng
11.00
7.250 7.750 5.850
9.750 36.450
57.117
Trơng Nguyễn Thiên
Thăng Bình, Quảng Nam
7
Nữ
9.40
9.0003/07/1998
Di
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
11.00
7.750 8.000 4.775
9.500 34.800
57.118
Dơng Thị Thùy
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
8.90
9.0001/03/1998
Dung
Anh văn
Quang Trung
10.00
6.750 5.250 2.025
8.000 24.050
57.119
Đỗ Thị Phơng
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
9.50
9.3024/02/1998
Dung
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
6.750 7.500 3.425
8.250 29.350
57.120
Nguyễn Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
10
Nữ
8.90
8.8018/08/1998
Dung
Anh văn
Mỹ Hoà
10.00
8.000 6.500 3.600
9.250 30.950
57.121
Lê Trung Nhật
Duy Xuyên, Quảng Nam
11
Nam
9.90
9.5025/01/1998
Duy
Anh văn
Quang Trung
11.00
8.250 6.250 5.275
9.750 34.800
57.122
Võ Đăng Hồng
Bắc Trà My, Quảng Nam
12
Nam
9.80
8.8030/08/1998
Đức
Anh văn
Nguyễn Du
10.00
// // //
// //
Vắng thi
57.123
Đoàn Phạm Đan
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
9.30
8.8014/03/1998
Hà
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.500 8.000 6.350
9.500 38.700
57.124
Lê Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
8.90
8.2002/11/1998
Hà
Anh văn
Huỳnh Thị Lựu
8.50
6.500 6.250 2.225
8.000 25.200
57.125
Nguyễn Thị Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.90
9.5029/09/1998
Hà
Anh văn
Lê Ngọc Giá
11.00
7.500 7.500 6.200
9.500 36.900
57.126
Phan Thị Thu
Thăng Bình, Quảng Nam
16
Nữ
9.00
8.8020/03/1998
Hà
Anh văn
Ngô Quyền
9.50
6.000 7.000 1.850
8.000 24.700
57.127
Võ Thị Duy
Quế Sơn, Quảng Nam
17
Nữ
9.80
9.2004/04/1998
Hòa
Anh văn
Quế Trung
10.00
7.500 6.250 5.150
9.250 33.300
57.128
Lê Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nữ
8.50
9.1004/08/1998
Hạ
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.250 6.500 1.300
4.500 20.850
57.129
Đỗ Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
19
Nữ
9.60
9.0010/05/1998
Hằng
Anh văn
Lê Lợi
10.00
5.000 6.250 4.525
8.000 28.300
57.130
Nguyễn Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
7.40
7.9006/06/1998
Hằng
Anh văn
Kim Đồng
8.00
4.500 6.750 1.100
5.500 18.950
57.131
Trần Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
9.0002/04/1998
Hằng
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
7.000 7.250 1.700
6.500 24.150
57.132
Huỳnh Trần Bảo
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.80
9.4001/04/1998
Hân
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.750 7.500 6.025
9.750 37.050
57.133
Trần Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
9.40
9.0025/06/1998
Hân
Anh văn
Ông ích Khiêm
10.00
5.250 7.750 1.200
8.000 23.400
57.134
Huỳnh Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
24
Nữ
8.60
8.8002/03/1998
Hiền
Anh văn
Nguyễn Công Trứ
10.00
5.500 7.250 1.725
6.750 22.950
57.135
Nguyễn Đông
Hội An, Quảng Nam
25
Nữ
9.60
9.5009/09/1998
Hiền
Anh văn
Kim Đồng
10.00
6.750 6.250 4.775
9.750 32.300
6Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
7
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.136
Nguyễn Phạm Thu
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.60
8.2026/07/1998
Hiền
Anh văn
Nguyễn Du
8.50
6.250 4.500 2.050
7.000 21.850
57.137
Trần Đỗ Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.40
9.0027/09/1998
Hiền
Anh văn
Quang Trung
11.00
7.500 6.500 6.025
9.750 35.800
57.138
Nguyễn Thị Ngọc
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
9.10
8.1008/06/1998
Hiệp
Anh văn
Nguyễn Khuyến
9.50
5.000 5.250 3.500
7.750 25.000
57.139
Huỳnh Hạnh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
9.80
9.2018/04/1998
Hoa
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
8.000 6.750 5.875
10.000 36.500
57.140
Nguyễn Phan Bảo
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
9.70
8.5028/09/1998
Hòa
Anh văn
Huỳnh Thị Lựu
10.00
5.500 6.500 5.475
8.500 31.450
57.141
Phạm Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
7.10
7.4016/10/1998
Hoàng
Anh văn
Kim Đồng
8.00
4.000 4.500 1.750
4.750 16.750
57.142
Huỳnh Bùi Quang
Hội An, Quảng Nam
7
Nam
8.60
8.4016/08/1998
Huy
Anh văn
Kim Đồng
9.50
7.250 5.250 2.325
7.250 24.400
57.143
Phan Thị Bích
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nữ
8.80
8.4018/11/1998
Huyên
Anh văn
Lơng Thế Vinh
9.50
// // //
// //
Vắng thi
57.144
Huỳnh Trang Xuân
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
8.90
8.7030/05/1998
Huyền
Anh văn
Trần Phú
10.00
3.250 5.750 2.325
6.500 20.150
57.145
Võ Thị Anh
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nữ
9.50
9.5021/10/1998
Hơng
Anh văn
Phù Đổng
10.00
5.250 6.750 3.900
8.500 28.300
57.146
Đặng Thị Công
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
9.1020/02/1998
hậu
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
7.000 7.750 5.800
10.000 36.350
57.147
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
9.10
8.9006/04/1998
Khoa
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
7.750 5.500 2.500
8.250 26.500
57.148
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
9.70
8.7026/10/1998
Khơng
Anh văn
Lê Ngọc Giá
9.50
6.750 6.250 5.100
10.000 33.200
57.149
Huỳnh Thị
Đại Lộc, Quảng Nam
14
Nữ
9.80
9.0006/06/1998
Liên
Anh văn
Lý Thờng Kiệt
10.00
5.750 6.500 4.825
9.750 31.650
57.150
Nguyễn Thị Kim
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
7.50
7.3013/01/1998
Liên
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.00
3.250 4.500 1.400
4.500 15.050
57.151
Võ Thùy
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nữ
9.90
9.5025/08/1998
Linh
Anh văn
Chu Văn An
10.00
9.000 7.000 5.100
9.500 35.700
57.152
Đặng Thị Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.30
9.0011/09/1998
Loan
Anh văn
Võ Nh Hng
10.00
6.250 5.250 3.175
9.250 27.100
57.153
Hà ái
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.40
8.9019/06/1998
Loan
Anh văn
Kim Đồng
10.00
6.250 7.750 4.475
8.500 31.450
57.154
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.60
8.9008/04/1998
Lộc
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
6.000 7.000 3.650
9.500 29.800
57.155
Nguyễn Thị ái
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nữ
9.60
9.1003/02/1998
Ly
Anh văn
Trần Hng Đạo
10.00
8.000 6.750 5.900
10.000 36.550
57.156
Nguyễn Trần Thảo
Đại Lộc, Quảng Nam
21
Nữ
9.80
9.3023/03/1998
Ly
Anh văn
Kim Đồng
10.00
4.500 4.750 3.000
8.500 23.750
57.157
Nguyễn Nguyệt
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
8.20
7.5029/05/1998
Lý
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.250 5.250 1.425
5.500 16.850
57.158
Nguyễn Thị Sao
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
9.30
8.8015/07/1998
Mai
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.250 4.500 5.125
10.000 32.000
57.159
Mạc Huệ
Hội An, Quảng Nam
24
Nữ
9.00
8.6022/02/1998
Mẫn
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
7.250 7.250 3.450
8.750 30.150
7Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
8
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.160
Đoàn Võ Thoại
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nữ
8.80
8.8019/03/1998
My
Anh văn
Trần Cao Vân
10.00
5.750 5.750 2.150
7.500 23.300
57.161
Phạm Trần Nguyệt
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.50
8.1005/10/1998
My
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.250 5.750 1.725
5.250 22.700
57.162
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.00
8.9001/05/1998
Mỹ
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.250 6.250 4.000
8.750 30.250
57.163
Lê Thị Tố
Đại Lộc, Quảng Nam
4
Nữ
8.70
7.7020/11/1998
Mỵ
Anh văn
Quang Trung
8.00
1.000 6.000 2.650
7.750 20.050
57.164
Hồ THị Xuân
Đại Lộc, Quảng Nam
5
Nữ
8.90
8.7007/03/1998
Na
Anh văn
Võ Thị Sáu
10.00
3.750 6.250 3.100
7.500 23.700
57.165
Huỳnh Nguyễn Hiền
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
9.60
8.2009/09/1998
Nga
Anh văn
Lê Ngọc Giá
10.00
4.250 6.750 4.700
9.500 29.900
57.166
Hà Thị Thảo
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
9.60
9.0018/12/1998
Nguyên
Anh văn
Phan Châu Trinh
10.00
8.750 7.500 2.350
7.750 28.700
57.167
Lê Thảo
Quảng Ngãi
8
Nữ
9.90
9.1005/07/1998
Nguyên
Anh văn
Nguyễn Du
10.00
9.000 6.000 5.750
9.000 35.500
57.168
Trần Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
8.10
8.3028/03/1998
Nguyệt
Anh văn
Lê Văn Tám
9.00
1.250 5.750 1.300
5.500 15.100
57.169
Đặng Hoàng Yến
Quế Sơn, Quảng Nam
10
Nữ
9.80
9.3029/11/1998
Nhi
Anh văn
Quế Trung
10.00
2.250 7.500 5.175
10.000 30.100
57.170
Đoàn Thị Yến
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
8.90
8.7001/01/1998
Nhi
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
4.250 5.750 2.600
9.500 24.700
57.171
Hà Hoài
Quế Sơn, Quảng Nam
12
Nữ
9.00
8.3026/03/1998
Nhi
Anh văn
Quế Lộc
8.50
4.500 4.750 3.025
7.250 22.550
57.172
Lê Yến
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
9.40
8.5001/11/1998
Nhi
Anh văn
Lê Ngọc Giá
10.00
5.750 6.250 3.350
8.750 27.450
57.173
Nguyễn Thị ý
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
9.20
8.8010/12/1998
Nhi
Anh văn
Lê Ngọc Giá
10.00
7.250 6.500 2.825
8.750 28.150
57.174
Tăng Yến
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
9.40
8.7030/08/1998
Nhi
Anh văn
Kim Đồng
10.00
6.000 7.250 4.750
9.750 32.500
57.175
Đào Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nam
8.90
8.5015/05/1998
Nhản
Anh văn
Lê Quang Sung
10.00
2.750 5.250 1.950
8.000 19.900
57.176
Lê Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.50
8.8026/10/1998
Nhung
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
4.750 4.250 2.950
6.750 21.650
57.177
Phan Thị Tuyết
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.50
8.4005/05/1998
Nhung
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
11.50
8.250 8.000 6.575
9.750 39.150
57.178
Hồ Thị Quỳnh
Thăng Bình, Quảng Nam
19
Nữ
8.30
8.7010/04/1998
Nh
Anh văn
Ngô Quyền
10.00
4.000 8.250 2.325
6.250 23.150
57.179
Nguyễn Phan Hoàng
Hội An, Quảng Nam
20
Nữ
9.50
7.8006/08/1998
Oanh
Anh văn
Kim Đồng
8.50
5.500 6.000 4.175
8.250 28.100
57.180
Nguyễn
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nam
8.00
8.3001/01/1998
Phong
Anh văn
Quang Trung
10.00
3.750 3.250 2.325
7.250 18.900
57.181
Huỳnh Thị Nguyên
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.70
9.2003/09/1998
Phơng
Anh văn
Kim Đồng
11.50
7.000 7.250 7.275
9.500 38.300
57.182
Nguyễn Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
8.00
8.4012/05/1998
Phơng
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 5.750 1.650
7.000 23.050
57.183
Phan Thị
Quế Sơn, Quảng Nam
24
Nữ
9.40
8.9016/06/1998
Phợng
Anh văn
Quế Lộc
10.00
6.250 6.250 3.375
9.000 28.250
8Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
9
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.184
Lơng Thị Nhật
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.00
8.4017/09/1998
Quỳnh
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
3.000 6.750 2.400
6.750 21.300
57.185
Nguyễn Thị Tuyết
Đại Lộc, Quảng Nam
2
Nữ
9.80
9.2015/02/1998
Sa
Anh văn
Nguyễn Huệ
10.00
8.250 7.500 6.175
10.000 38.100
57.186
Nguyễn Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.50
8.6027/04/1998
Tâm
Anh văn
Phan Thúc Duyện
10.00
7.000 4.250 4.075
9.500 28.900
57.187
Dơng Thị Ngọc
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
8.40
8.4028/09/1998
Thạch
Anh văn
Lý Tự Trọng
9.50
4.500 4.250 1.925
2.500 15.100
57.188
Phạm Trần Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
8.90
8.7016/08/1998
Thanh
Anh văn
Phan Châu Trinh
10.00
4.000 6.250 1.825
6.750 20.650
57.189
Lê Thị Phơng
Duy Xuyên, Quảng Nam
6
Nữ
9.30
8.9008/07/1998
Thảo
Anh văn
Quang Trung
10.00
6.500 5.000 3.075
9.250 26.900
57.190
Phan Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
9.60
8.5005/05/1998
Thảo
Anh văn
Võ Nh Hng
10.00
7.250 5.250 2.825
8.750 26.900
57.191
Trần Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
8
Nữ
9.50
9.0031/07/1998
Thảo
Anh văn
Phan Bội Châu
10.00
7.250 7.000 5.525
10.000 35.300
57.192
Trần Thị Thu
Quế Sơn, Quảng Nam
9
Nữ
9.90
9.4003/05/1998
Thảo
Anh văn
Quế Xuân
10.00
8.000 6.000 5.375
9.750 34.500
57.193
Lê Trịnh Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
9.30
8.1023/05/1998
Thi
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
8.000 7.000 3.225
7.750 29.200
57.194
Dơng Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
11
Nữ
9.30
9.1015/02/1998
Thơ
Anh văn
Phù Đổng
10.00
7.250 5.500 1.750
8.250 24.500
57.195
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
8.80
9.0030/01/1998
Thu
Anh văn
Trần Quí Cáp
10.00
4.750 5.250 2.650
7.000 22.300
57.196
Lê Thị Khánh
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.70
8.8011/08/1998
Thuận
Anh văn
Võ Nh Hng
10.00
5.250 7.000 1.925
8.250 24.350
57.197
Dơng Thị Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
9.10
8.4008/04/1998
Thủy
Anh văn
Chu Văn An
9.50
8.000 7.750 2.250
8.000 28.250
57.198
Đỗ Trần Lâm
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
8.20
8.7015/08/1998
Thủy
Anh văn
Lê Đình Dơng
10.00
3.750 5.750 1.600
5.500 18.200
57.199
Nguyễn Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
8.30
7.7008/04/1998
Thủy
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
1.250 5.500 1.100
5.000 13.950
57.200
Đoàn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
17
Nữ
9.60
9.0028/01/1998
Thúy
Anh văn
Nguyễn Tri Phơng
10.00
5.250 7.250 2.875
8.000 26.250
57.201
Lê Thị
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.00
9.2007/02/1998
Thúy
Anh văn
Phan Bội Châu
10.00
7.750 7.000 3.575
8.250 30.150
57.202
Trơng Anh
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
9.10
9.1007/01/1998
Th
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.000 8.000 5.150
9.750 36.050
57.203
Phạm Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
9.00
8.7027/10/1998
Thơng
Anh văn
Quang Trung
9.50
5.500 6.500 3.150
7.750 26.050
57.204
Nguyễn Thị Thủy
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.10
8.8029/10/1998
Tiên
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.250 6.500 3.475
8.250 26.950
57.205
Huỳnh Ngọc Uyên
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.90
9.0026/10/1998
Trang
Anh văn
Phan Thúc Duyện
10.00
5.500 6.750 5.075
8.750 31.150
57.206
Lê Bảo
Đại Lộc, Quảng Nam
23
Nữ
9.10
9.0020/09/1998
Trâm
Anh văn
Võ Thị Sáu
10.00
6.000 5.250 3.900
8.250 27.300
57.207
Võ Thị
Hội An, Quảng Nam
24
Nữ
9.40
9.2015/01/1998
Trâm
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.750 6.250 5.875
9.750 36.500
9Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
10
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.208
Lê Thành
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
7.60
7.2012/11/1998
Trí
Anh văn
Kim Đồng
8.00
3.250 4.750 1.725
6.000 17.450
57.209
Nguyễn Phớc
Hội An, Quảng Nam
2
Nam
9.40
8.7010/01/1998
Trờng
Anh văn
Kim Đồng
10.00
8.000 8.000 5.050
9.250 35.350
57.210
Phan Minh
Hội An, Quảng Nam
3
Nam
9.70
8.6012/12/1998
Tú
Anh văn
Nguyễn Du
11.50
6.750 6.750 5.975
10.000 35.450
57.211
Ngô Thị ánh
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.50
8.6025/07/1998
Tuyên
Anh văn
Kim Đồng
10.00
4.750 6.250 2.525
9.500 25.550
57.212
Đoàn Thị Thanh
Quế Sơn, Quảng Nam
5
Nữ
9.60
9.1003/07/1998
Tuyền
Anh văn
Quế Xuân
10.00
6.250 6.000 5.175
9.500 32.100
57.213
Trần Lê Phúc Kim
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
9.20
8.6030/04/1998
Tuyến
Anh văn
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
6.500 7.250 7.025
9.500 37.300
57.214
Lê Thị Anh
Thăng Bình, Quảng Nam
7
Nữ
9.50
9.5020/10/1998
Tuyết
Anh văn
Nguyễn Công Trứ
10.00
8.000 7.500 3.600
9.500 32.200
57.215
Huỳnh Bá Châu
Hội An, Quảng Nam
8
Nữ
8.70
8.8005/05/1998
Uyên
Anh văn
Kim Đồng
10.00
4.750 5.250 2.900
8.000 23.800
57.216
Lê Thị Kim
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
8.40
7.5011/06/1998
Uyên
Anh văn
Nguyễn Du
8.50
3.250 6.000 2.575
8.000 22.400
57.217
Đặng Huỳnh Ngọc
Hồ Chí Minh
10
Nữ
9.10
8.6011/09/1998
Vi
Anh văn
DS Điện Ngọc
10.00
7.250 6.250 2.600
7.250 25.950
57.218
Đặng Thị Thảo
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
8.8006/04/1998
Vi
Anh văn
Trần Hng Đạo
10.00
4.000 5.250 2.325
5.750 19.650
57.219
Tô Thị Lê
Hội An, Quảng Nam
12
Nữ
8.30
7.7007/12/1998
Vi
Anh văn
Kim Đồng
9.00
4.500 5.750 1.825
6.750 20.650
57.220
Trơng Thị Thúy
Thăng Bình, Quảng Nam
13
Nữ
8.30
8.6027/05/1998
Vi
Anh văn
Ngô Quyền
10.00
6.250 7.000 1.275
7.000 22.800
57.221
Văn Thị Tờng
Duy Xuyên, Quảng Nam
14
Nữ
9.30
9.0007/01/1998
Vi
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.500 7.250 2.450
8.500 28.150
57.222
Võ Thị Thu
Đại Lộc, Quảng Nam
15
Nữ
8.20
8.5028/03/1998
Vĩnh
Anh văn
Quang Trung
9.50
3.000 7.250 1.900
7.250 21.300
57.223
Đinh Thị Thục
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.40
8.1012/05/1998
Vy
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
4.250 6.750 4.375
10.000 29.750
57.224
Nguyễn Thị Tờng
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
9.70
8.5009/07/1998
Vy
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
11.00
8.000 7.750 6.000
10.000 37.750
57.225
Nguyễn Tờng
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.90
8.6022/10/1998
Vy
Anh văn
Kim Đồng
10.00
7.500 5.750 3.650
8.750 29.300
57.226
Ngô Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.90
9.1022/08/1998
Xuân
Anh văn
Ông ích Khiêm
10.00
7.000 7.500 6.075
10.000 36.650
57.227
Võ Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
9.40
8.0019/01/1998
Xuân
Anh văn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 7.000 5.475
10.000 35.950
57.228
Nguyễn Thị Nh
Duy Xuyên, Quảng Nam
21
Nữ
9.90
9.6030/01/1998
ý
Anh văn
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 7.500 3.175
8.250 29.100
57.229
Võ Thị Nh
Quế Sơn, Quảng Nam
22
Nữ
9.40
9.3027/05/1998
ý
Anh văn
Kim Đồng
11.00
6.750 8.000 6.075
9.750 36.650
57.230
Hồ Thị Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
8.50
8.8011/11/1998
yến
Anh văn
Lê Văn Tám
10.00
3.500 6.250 1.725
5.500 18.700
57.231
Phan Thị
Quế Sơn, Quảng Nam
24
Nữ
9.90
9.1001/03/1998
yến
Anh văn
Quế Xuân
10.00
7.500 5.250 5.000
9.750 32.500
10Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
11
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.232
Nguyễn Vũ Bình
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
9.10
8.2013/11/1998
An
Tin học
Kim Đồng
9.50
8.000 6.250 5.000
5.750 30.000
57.233
Lê Trần Kiều
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
7.90
7.4006/03/1998
Anh
Tin học
Phan Bội Châu
8.00
5.750 5.000 0.500
5.000 16.750
57.234
Nguyễn Đức Tuệ
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
9.80
8.6022/02/1998
Anh
Tin học
Lý Tự Trọng
10.00
8.250 7.000 6.750
7.750 36.500
57.235
Nguyễn Hữu Phớc
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
7.70
7.5007/10/1998
Bảo
Tin học
Kim Đồng
9.00
5.500 5.000 0.000
3.000 13.500
57.236
Nguyễn Tấn
Đại Lộc, Quảng Nam
5
Nam
9.10
8.1012/03/1998
Bin
Tin học
Mỹ Hoà
9.50
7.500 6.250 5.500
5.500 30.250
57.237
Dơng Tấn
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
7.90
8.4009/12/1998
Dũng
Tin học
Nguyễn Du
11.50
7.750 4.250 1.250
6.500 21.000
57.238
Trần Khánh
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
9.30
8.3017/05/1998
Duyên
Tin học
Nguyễn Du
10.00
8.250 5.500 6.000
8.000 33.750
57.239
Phan Đại
Quế Sơn, Quảng Nam
8
Nam
8.10
8.2014/05/1998
Dơng
Tin học
Quế Trung
10.00
4.000 5.500 0.500
3.750 14.250
57.240
Võ Minh
Duy Xuyên, Quảng Nam
9
Nam
9.50
8.7010/07/1998
Đức
Tin học
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.500 6.500 5.500
3.000 28.000
57.241
Phan Thị Thúy
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
9.50
8.7029/10/1998
Giang
Tin học
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
7.750 7.000 7.000
7.500 36.250
57.242
Phan Minh
Quế Sơn, Quảng Nam
11
Nam
8.30
8.1027/10/1998
Hải
Tin học
Võ Nh Hng
9.00
5.250 5.750 3.500
4.250 22.250
57.243
Trơng Thị Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.10
8.1028/11/1998
Hằng
Tin học
Phan Thúc Duyện
9.50
4.250 5.500 1.250
4.750 17.000
57.244
Đinh Thị Việt
Đại Lộc, Quảng Nam
13
Nữ
9.80
9.1024/03/1998
Hiền
Tin học
Lê Lợi
10.00
6.250 7.250 2.000
6.500 24.000
57.245
Đinh Quang
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
10.00
9.3003/04/1998
Hiệp
Tin học
Kim Đồng
11.00
10.000 7.000 9.250
6.750 42.250
57.246
Nguyễn Văn Khánh
Đại Lộc, Quảng Nam
15
Nam
9.50
8.7001/08/1998
Hòa
Tin học
Nguyễn Du
10.00
7.250 6.500 4.500
6.500 29.250
57.247
Nguyễn Đức
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
9.10
8.9021/01/1998
Hoàng
Tin học
Phan Bội Châu
10.00
7.500 6.750 3.750
5.250 27.000
57.248
Trần Kim
Quế Sơn, Quảng Nam
17
Nam
8.70
8.3001/05/1998
Hoàng
Tin học
Quế Trung
10.00
3.000 6.000 2.000
6.000 19.000
57.249
Hồ Quốc
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nam
9.00
8.0002/02/1998
Huy
Tin học
Phan Châu Trinh
9.50
6.500 5.500 4.750
5.250 26.750
57.250
Huỳnh Thiên
Hội An, Quảng Nam
19
Nữ
9.90
9.3001/11/1998
Hơng
Tin học
Kim Đồng
10.00
8.500 8.000 8.250
9.000 42.000
57.251
Nguyễn Đức
Hội An, Quảng Nam
20
Nam
7.80
7.7009/08/1998
hậu
Tin học
Kim Đồng
8.50
6.750 4.250 1.500
3.750 17.750
57.252
Nguyễn Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.8012/09/1998
Liên
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
8.000 6.000 6.250
6.250 32.750
57.253
Lê Hoàng Phơng
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.20
8.7006/12/1998
Linh
Tin học
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
6.250 7.750 7.750
6.750 36.250
57.254
Hà Công
Duy Xuyên, Quảng Nam
23
Nam
9.60
8.3017/02/1998
Lực
Tin học
Phan Châu Trinh
10.00
8.000 5.750 4.250
6.500 28.750
57.255
Nguyễn Thị Diễm
Điện Bàn, Quảng Nam
24
Nữ
8.20
8.2002/10/1998
Ly
Tin học
Phan Thúc Duyện
10.00
5.000 6.000 1.250
3.750 17.250
57.256
Dơng Tấn Bình
Điện Bàn, Quảng Nam
25
Nam
9.60
8.4001/01/1998
Minh
Tin học
Chu Văn An
10.00
7.000 7.000 5.750
6.250 31.750
57.257
Phan Quảng
Hội An, Quảng Nam
26
Nam
6.90
7.0020/06/1998
Minh
Tin học
Lý Thờng Kiệt
9.50
1.750 5.250 1.000
3.500 12.500
11Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
26cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
12
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.258
Nguyễn Lê Thảo
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.90
8.0008/11/1998
Ngân
Tin học
Phan Bội Châu
8.50
4.500 5.000 1.750
4.750 17.750
57.259
Trơng Thị Hạnh
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.40
8.1016/06/1998
Nguyên
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
// // //
// //
Vắng thi
57.260
Huỳnh Đắc
Duy Xuyên, Quảng Nam
3
Nam
8.80
8.1015/10/1998
Phú
Tin học
Ngô Quyền
9.00
6.250 6.000 1.750
4.500 20.250
57.261
Nguyễn Đức
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
8.20
8.2016/11/1998
Phú
Tin học
Kim Đồng
9.50
7.500 6.000 5.500
4.500 29.000
57.262
Huỳnh
Hội An, Quảng Nam
5
Nam
9.70
8.8014/01/1998
Quốc
Tin học
Kim Đồng
10.00
7.500 6.750 4.750
4.500 28.250
57.263
Đinh Thị
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
8.70
8.0004/11/1998
Quyên
Tin học
Phan Bội Châu
10.00
6.000 6.250 3.750
6.250 26.000
57.264
Nguyễn Lê Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nữ
8.60
8.2001/03/1998
Quỳnh
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
7.500 5.500 4.000
4.250 25.250
57.265
Phạm Nguyễn Viết
Thăng Bình, Quảng Nam
8
Nam
9.10
8.8028/08/1998
Rôn
Tin học
Lê Đình Chinh
10.00
4.750 4.500 0.750
3.000 13.750
57.266
Võ Đình
Nam Giang, Quảng Nam
9
Nam
9.20
8.8001/10/1998
Sáng
Tin học
Nội Trú Huyện
10.00
7.750 5.000 1.500
3.500 19.250
57.267
Hồ Trờng
Hội An, Quảng Nam
10
Nam
8.00
6.9011/03/1998
Sử
Tin học
Kim Đồng
8.50
2.750 4.500 0.250
3.500 11.250
57.268
Đoàn Thị Thanh
Thăng Bình, Quảng Nam
11
Nữ
9.40
8.8001/01/1998
Tâm
Tin học
Nguyễn Công Trứ
10.00
4.500 7.500 2.500
5.000 22.000
57.269
Phạm Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
8.10
8.0002/04/1998
Thắng
Tin học
Võ Nh Hng
9.00
3.250 6.750 0.750
3.500 15.000
57.270
Trần Trọng
Hội An, Quảng Nam
13
Nam
8.30
8.1010/07/1998
Thắng
Tin học
Kim Đồng
9.00
7.000 5.250 2.250
5.250 22.000
57.271
Phạm Công
Hiệp Đức, Quảng Nam
14
Nam
8.50
8.1023/05/1998
Thi
Tin học
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
3.500 3.250 1.000
2.250 11.000
57.272
Trần Thị Kim
Đà Nẵng
15
Nữ
9.20
8.4017/01/1998
Thủy
Tin học
Nguyễn Du
9.00
9.000 6.000 5.000
5.500 30.500
57.273
Nguyễn Bùi Thanh
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
9.0028/05/1998
Th
Tin học
Phan Châu Trinh
10.00
7.750 7.250 4.500
6.000 30.000
57.274
Trần Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.20
8.6024/05/1998
Th
Tin học
DS Điện Ngọc
10.00
6.500 7.250 2.750
6.000 25.250
57.275
Bùi Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.90
8.1022/08/1998
Thơng
Tin học
Kim Đồng
10.00
7.250 6.000 2.750
3.750 22.500
57.276
Ngô Thị Kim
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.30
9.3015/04/1998
Trinh
Tin học
Lê Ngọc Giá
10.00
7.000 5.500 4.250
5.500 26.500
57.277
Nguyễn Văn Tuấn
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nam
9.40
8.4020/04/1998
Tú
Tin học
Nguyễn Du
10.00
8.000 4.750 4.750
6.500 28.750
57.278
Huỳnh Văn Anh
Hội An, Quảng Nam
21
Nam
8.20
8.3016/01/1998
Tuấn
Tin học
Kim Đồng
10.00
6.000 6.000 2.500
5.000 22.000
57.279
Nguyễn Anh
Hội An, Quảng Nam
22
Nam
8.30
7.9025/09/1998
Tuấn
Tin học
Phan Bội Châu
8.50
6.750 5.500 4.250
2.500 23.250
57.280
Cao Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
23
Nữ
9.70
8.7006/08/1998
Vi
Tin học
Huỳnh Thị Lựu
10.00
8.250 6.500 6.750
7.250 35.500
57.281
Lê Thị Kim
Đại Lộc, Quảng Nam
24
Nữ
9.50
8.7019/06/1998
Vy
Tin học
Lê Quý Đôn
10.00
6.500 6.000 3.000
3.500 22.000
57.282
Nguyễn Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
25
Nam
8.50
8.3001/01/1998
Vỹ
Tin học
Trần Quí Cáp
10.00
5.750 6.000 2.250
5.500 21.750
12Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
13
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.283
Lê Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
9.40
7.6002/06/1998
Anh
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
1.750 6.250 6.000
3.250 23.250
57.284
Nguyễn Lan
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
8.40
8.9025/02/1998
Anh
Lịch sử
Lê Ngọc Giá
10.00
6.250 5.750 3.500
5.250 24.250
57.285
Nguyễn Hoàng
Hội An, Quảng Nam
3
Nam
8.60
7.8011/07/1998
Duy
Lịch sử
Lý Thờng Kiệt
8.50
3.000 5.000 4.500
2.750 19.750
57.286
Nguyễn Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.60
8.2027/10/1998
Giang
Lịch sử
Võ Nh Hng
9.00
4.750 5.750 2.000
4.000 18.500
57.287
Vơng Thị Lệ
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
8.20
8.3016/02/1998
Giang
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.250 6.750 5.250
5.500 30.000
57.288
Lê Thị Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
8.40
8.1002/01/1998
Hằng
Lịch sử
Phan Châu Trinh
9.50
0.000 4.250 2.500
3.250 12.500
57.289
Trần Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
8.80
8.5023/11/1998
Hằng
Lịch sử
Võ Nh Hng
9.50
3.500 5.500 3.250
6.000 21.500
57.290
Lê Kiều Gia
Hội An, Quảng Nam
8
Nữ
8.90
8.1014/10/1998
Hân
Lịch sử
Chu Văn An
10.00
4.750 6.750 5.500
5.250 27.750
57.291
Ngô Thị Bích
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
9.20
8.3011/03/1998
Hồng
Lịch sử
Chu Văn An
10.00
7.500 6.750 5.250
6.000 30.750
57.292
Lê Thị Ngọc
Hà Nội
10
Nữ
8.30
8.3017/08/1998
Huyền
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
4.250 6.000 2.750
6.250 22.000
57.293
Nguyễn Đỗ Khánh
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nữ
8.00
8.4009/11/1998
Huyền
Lịch sử
Nguyễn Trãi
10.00
5.250 5.750 4.750
6.500 27.000
57.294
Dơng Văn
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
9.50
8.4027/08/1998
hậu
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.50
6.750 5.250 5.500
5.250 28.250
57.295
Huỳnh Thị Chi
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
9.20
8.5004/03/1998
Lan
Lịch sử
Lý Thờng Kiệt
10.00
5.000 6.500 7.500
6.000 32.500
57.296
Phạm Thị Bích
Duy Xuyên, Quảng Nam
14
Nữ
8.10
7.8001/10/1998
Lên
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
4.500 6.000 4.750
7.750 27.750
57.297
Trần Phạm Bảo
Tam Kỳ
15
Nữ
9.40
8.7010/04/1998
Linh
Lịch sử
Kim Đồng
10.00
4.500 6.500 5.500
5.500 27.500
57.298
Ngô Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nữ
9.50
8.6010/07/1998
Luận
Lịch sử
Ngô Quyền
9.00
3.250 6.000 5.000
4.000 23.250
57.299
Nguyễn Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.00
9.0015/06/1998
Ly
Lịch sử
Võ Nh Hng
10.00
5.750 6.750 4.250
6.500 27.500
57.300
Nguyễn Phạm Trúc
Đại Lộc, Quảng Nam
18
Nữ
9.60
8.9010/10/1998
Mai
Lịch sử
Kim Đồng
10.00
7.250 6.250 5.500
6.250 30.750
13Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
18cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
14
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.301
Nguyễn Thị Kim
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
9.40
8.8009/04/1998
Ngân
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
5.500 7.500 4.250
4.250 25.750
57.302
Huỳnh Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
2
Nữ
9.90
8.9019/09/1998
Nỡ
Lịch sử
Ngô Quyền
10.00
4.500 7.500 5.250
3.750 26.250
57.303
Nguyễn Thị Kim
Phú Ninh
3
Nữ
8.40
8.2001/06/1998
Oanh
Lịch sử
Kim Đồng
9.50
6.000 5.500 3.500
3.000 21.500
57.304
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
9.30
8.8001/10/1998
Phơng
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 7.250 5.250
6.500 32.250
57.305
Trần Hữu
Hội An, Quảng Nam
5
Nam
8.30
7.4006/08/1998
Tài
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
5.250 6.500 3.750
5.750 25.000
57.306
Thái Thị Minh
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
8.80
8.2015/09/1998
Tâm
Lịch sử
Nguyễn Khuyến
8.50
4.500 6.750 3.000
4.250 21.500
57.307
Nguyễn Thu
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
7.30
7.5005/10/1998
Thảo
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.00
3.250 7.000 4.750
3.750 23.500
57.308
Trần Thị
Hội An, Quảng Nam
8
Nữ
7.60
7.6019/03/1998
Thảo
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
4.500 7.000 5.750
3.250 26.250
57.309
Trơng Thị
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
8.80
8.2010/08/1998
Thùy
Lịch sử
Lý Thờng Kiệt
10.00
2.500 5.000 6.750
2.750 23.750
57.310
Bùi Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
8.40
8.1013/03/1998
Trang
Lịch sử
DS Điện Ngọc
10.00
2.000 7.250 5.500
5.000 25.250
57.311
Nguyễn Thị Bích
Hội An, Quảng Nam
11
Nữ
8.80
7.8025/07/1998
Trâm
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.000 5.500 2.000
4.000 16.500
57.312
Trần Đình
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
9.10
7.8003/02/1998
Trờng
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.00
2.750 5.750 4.500
2.500 20.000
57.313
Lê Viết
Đà Nẵng
13
Nam
8.80
7.1012/02/1998
Tuyên
Lịch sử
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.000 4.750 4.500
3.750 20.500
57.314
Huỳnh Thị ánh
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nữ
8.50
8.1002/11/1998
Tuyết
Lịch sử
DS Điện Ngọc
9.00
1.750 5.500 3.250
3.250 17.000
57.315
Huỳnh Thị
Đà Nẵng
15
Nữ
9.50
9.1010/07/1998
Văn
Lịch sử
Ngô Quyền
10.00
5.750 8.000 8.000
5.750 35.500
57.316
Đỗ Viết
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
8.00
7.8029/12/1998
Vũ
Lịch sử
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
5.750 5.250 4.250
2.750 22.250
57.317
Trơng Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nam
9.00
8.7010/05/1998
Vũ
Lịch sử
Võ Nh Hng
10.00
5.500 5.750 6.250
5.250 29.000
14Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
17cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
15
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.318
Kiều Phơng
Hội An, Quảng Nam
1
Nữ
8.20
8.0006/01/1998
Dung
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
3.750 7.000 6.000
7.000 29.750
57.319
Lê Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
2
Nữ
8.20
8.0013/10/1998
Dung
Địa lí
Chu Văn An
9.00
4.000 5.750 4.500
5.250 24.000
57.320
Nguyễn Phúc Thiên
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
7.70
7.6022/01/1998
Duyên
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
3.250 6.250 3.000
4.000 19.500
57.321
Nguyễn Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
7.40
7.0029/05/1998
Hà
Địa lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
0.250 5.000 1.250
3.500 11.250
57.322
Dơng Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
8.70
8.4030/07/1998
Hiền
Địa lí
Nguyễn Du
9.50
2.500 6.000 5.500
5.000 24.500
57.323
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
8.00
7.0003/05/1998
Hiền
Địa lí
Phan Bội Châu
9.00
3.750 5.250 3.750
2.000 18.500
57.324
Bùi Thị
Bắc Trà My, Quảng Nam
7
Nữ
9.20
9.1020/06/1998
Hoa
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
5.250 7.000 5.750
5.500 29.250
57.325
Lê Văn Nguyên
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nam
8.70
8.0013/06/1998
Hng
Địa lí
Phan Châu Trinh
10.00
2.250 4.250 3.250
2.500 15.500
57.326
Trang Việt
Hội An, Quảng Nam
9
Nam
8.80
8.0013/08/1998
Hng
Địa lí
Kim Đồng
10.00
6.000 6.000 4.500
4.250 25.250
57.327
Nguyễn Thị Diệu
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
8.80
8.5023/08/1998
Hơng
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
4.500 5.750 5.500
4.250 25.500
57.328
Lê Viết Minh
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
8.20
7.9026/02/1998
Khánh
Địa lí
Chu Văn An
8.00
6.500 6.250 7.250
3.000 30.250
57.329
Võ Tấn Hoàng
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
8.30
8.2027/10/1998
Không
Địa lí
Quang Trung
8.50
3.750 6.750 4.750
5.250 25.250
57.330
Lê Thụy Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
9.10
7.7020/03/1998
Liên
Địa lí
Nguyễn Du
8.50
2.000 6.000 5.500
2.250 21.250
57.331
Lê Vũ
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
7.00
7.0001/02/1998
Long
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
5.250 5.750 3.000
2.750 19.750
57.332
Võ Văn
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
9.40
8.3021/07/1998
Minh
Địa lí
Kim Đồng
10.00
5.250 5.000 4.250
6.250 25.000
57.333
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
8.2017/01/1998
Mỳ
Địa lí
Phan Bội Châu
10.00
2.750 5.750 5.250
5.000 24.000
57.334
Kiều Bảo
Duy Xuyên, Quảng Nam
17
Nữ
7.90
7.8008/10/1998
Ngọc
Địa lí
Nguyễn Văn Trỗi
8.50
// // //
// //
Vắng thi
57.335
Nguyễn Thị ánh
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
7.80
8.2029/09/1998
Ngọc
Địa lí
Huỳnh Thị Lựu
9.50
6.750 7.250 6.750
5.000 32.500
57.336
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.90
8.8020/01/1998
Nguyệt
Địa lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 4.250 4.250
6.500 26.250
15Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
19cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
16
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THCS Kim Đồng - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
57
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
57.337
Nguyễn Lê Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nữ
8.50
8.2004/03/1998
Nhi
Địa lí
Quang Trung
9.00
7.250 5.750 4.250
4.250 25.750
57.338
Phan Thị Thúy
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
8.30
8.1016/10/1998
Phợng
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
4.000 6.250 3.750
3.750 21.500
57.339
Lê Thị Tố
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
6.60
6.7016/05/1998
Quỳnh
Địa lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
1.500 6.500 3.250
2.750 17.250
57.340
Nguyễn Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
8.00
8.4028/06/1998
Sơng
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
4.250 5.000 4.250
3.000 20.750
57.341
Lê Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
9.10
8.3008/11/1998
Thanh
Địa lí
Nguyễn Du
9.00
6.500 5.000 4.250
5.000 25.000
57.342
Nguyễn Thị Ngọc
Hội An, Quảng Nam
6
Nữ
9.50
8.4031/01/1998
Thảo
Địa lí
Kim Đồng
9.50
4.500 6.250 4.250
4.250 23.500
57.343
Trần Thái Minh
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
8.00
7.6005/03/1998
Thảo
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
3.250 6.000 1.750
5.250 18.000
57.344
Huỳnh Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
7.60
7.5030/03/1998
Thúy
Địa lí
Võ Nh Hng
8.00
0.750 5.250 3.000
1.750 13.750
57.345
Hà Thị Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
9.50
8.7006/04/1998
Thơng
Địa lí
Nguyễn Du
10.00
6.250 5.500 6.000
4.500 28.250
57.346
Ngô Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nam
8.50
7.1013/08/1998
Tin
Địa lí
Nguyễn Du
8.50
2.750 4.000 4.250
4.250 19.500
57.347
Dơng Ngọc Quỳnh
Tiên Phớc, Quảng Nam
11
Nữ
8.80
7.6020/11/1998
Trâm
Địa lí
Nguyễn Du
9.00
3.250 5.000 3.750
2.000 17.750
57.348
Trơng Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.60
9.0003/09/1998
Trinh
Địa lí
Nguyễn Du
10.00
6.750 6.250 6.000
7.250 32.250
57.349
Trần Thị ánh
Hội An, Quảng Nam
13
Nữ
8.90
8.2023/10/1998
Tuyết
Địa lí
Huỳnh Thị Lựu
8.50
5.750 6.000 3.750
3.250 22.500
57.350
Ngô Lê Tố
Hội An, Quảng Nam
14
Nữ
9.00
8.6001/11/1998
Uyên
Địa lí
Kim Đồng
10.00
4.750 6.000 5.000
7.000 27.750
57.351
Nguyễn Hoàng
Hội An, Quảng Nam
15
Nữ
9.10
8.2019/08/1998
Uyên
Địa lí
Kim Đồng
10.00
5.250 6.250 4.250
6.750 26.750
57.352
Nguyễn Thị Thảo
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
8.90
7.4024/11/1998
Uyên
Địa lí
Kim Đồng
8.50
7.000 6.000 4.750
4.000 26.500
57.353
Phạm Thị Thảo
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.10
8.8025/10/1998
Vân
Địa lí
Võ Nh Hng
10.00
5.500 5.750 5.000
4.500 25.750
57.354
Phan Thị Khánh
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
8.00
7.4026/02/1998
Vân
Địa lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.00
2.250 6.500 //
// //
Vắng thi
57.355
Lê Nguyên
Hội An, Quảng Nam
19
Nam
8.10
7.7001/01/1998
Vũ
Địa lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
5.500 6.250 2.750
3.750 21.000
16Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
19cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
1
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.001
Đoàn Thị Ngọc
Thăng Bình, Quảng Nam
1
Nữ
9.40
8.7024/04/1998
Anh
Toán
Nguyễn Công Trứ
10.00
7.250 6.250 2.500
6.250 24.750
58.002
Trần Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.00
8.0011/08/1998
ánh
Toán
Phan Châu Trinh
9.50
7.250 5.000 1.750
4.250 20.000
58.003
Bùi Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
3
Nam
9.80
8.7022/03/1998
Bình
Toán
Lê Lợi
9.50
7.250 5.750 6.500
5.000 31.000
58.004
Đinh Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
4
Nữ
9.30
8.3013/10/1998
Bình
Toán
Nguyễn Du
8.50
6.500 5.500 3.000
5.250 23.250
58.005
Tăng Thị Kim
Nam Giang, Quảng Nam
5
Nữ
9.80
8.5001/11/1998
Chung
Toán
Nội Trú Huyện
10.00
5.000 6.000 0.750
5.500 18.000
58.006
Võ Thị
Duy Xuyên, Quảng Nam
6
Nữ
9.10
8.6030/09/1998
Chung
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.500 7.500 2.750
5.750 25.250
58.007
Nguyễn Công
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nam
9.40
8.7001/01/1998
Cờng
Toán
Trần Quí Cáp
10.00
6.750 5.750 5.000
5.250 27.750
58.008
Võ Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
8
Nam
10.00
9.0014/06/1998
cầu
Toán
Nguyễn Thành Hãn
10.00
7.500 7.250 4.500
5.750 29.500
58.009
Lê Đức
Thăng Bình, Quảng Nam
9
Nam
9.50
8.9001/01/1998
Danh
Toán
Nguyễn Công Trứ
10.00
8.000 7.500 2.500
6.250 26.750
58.010
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nữ
9.30
8.4017/02/1998
Diễm
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 5.000 2.500
5.000 22.500
58.011
Nguyễn Thị Hòa
Duy Xuyên, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
9.1008/05/1998
Diễm
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
8.250 6.500 4.500
5.250 29.000
58.012
Nguyễn Thị Thúy
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
9.40
9.1020/02/1998
Diễm
Toán
Nguyễn Trãi
10.00
8.500 6.000 2.500
4.000 23.500
58.013
Phạm Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
8.60
8.6006/01/1998
Dung
Toán
Quang Trung
10.00
7.250 6.000 5.000
4.250 27.500
58.014
Mai Xuân
Duy Xuyên, Quảng Nam
14
Nam
9.30
8.8008/10/1998
Điệp
Toán
Quang Trung
10.00
8.250 7.000 4.750
5.500 30.250
58.015
Lê Thị Hiền
Duy Xuyên, Quảng Nam
15
Nữ
9.80
9.1011/06/1998
Đoan
Toán
Nguyễn Thành Hãn
10.00
8.750 8.500 8.000
4.500 37.750
58.016
Nguyễn Huỳnh
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nam
8.60
6.8013/04/1998
Đức
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
3.500 5.000 1.000
4.750 15.250
58.017
Hồ Thị Cẩm
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
8.00
8.5011/01/1998
Giang
Toán
Lê Văn Tám
10.00
2.000 4.750 0.000
3.750 10.500
58.018
Ngô Thị Mỹ
Hội An, Quảng Nam
18
Nữ
9.30
8.5015/10/1998
Hạnh
Toán
Mỹ Hoà
10.00
7.250 7.000 4.250
3.750 26.500
58.019
Trơng Thị Mỹ
Duy Xuyên, Quảng Nam
19
Nữ
10.00
9.7018/10/1998
Hạnh
Toán
Kim Đồng
11.50
10.000 8.500 8.750
6.500 42.500
58.020
Hà Lê Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nam
9.40
8.9001/01/1998
Hiền
Toán
Võ Nh Hng
10.00
9.000 6.500 6.000
5.750 33.250
58.021
Hà Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.70
8.9022/07/1998
Hiền
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 6.750 5.500
3.750 29.750
58.022
Nguyễn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
22
Nữ
9.80
8.7008/08/1998
Hiền
Toán
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
8.000 8.250 6.500
6.000 35.250
58.023
Nguyễn Trọng
Duy Xuyên, Quảng Nam
23
Nam
8.70
8.5006/12/1998
Hiệp
Toán
Ngô Quyền
10.00
7.000 6.250 3.500
4.750 25.000
1Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
23cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
2
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.024
Phạm Minh
Đại Lộc, Quảng Nam
1
Nam
8.80
8.2025/05/1998
Hiếu
Toán
Nguyễn Trãi
9.50
6.250 6.250 2.000
3.250 19.750
58.025
Trần Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nam
8.10
8.0009/01/1998
Hoang
Toán
Nguyễn Du
9.00
7.000 5.250 1.250
3.000 17.750
58.026
Huỳnh Đức Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
9.80
8.9027/03/1998
Hoàng
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 7.000 5.250
6.250 32.000
58.027
Lê Thị ánh
Đại Lộc, Quảng Nam
4
Nữ
8.50
8.0024/04/1998
Hồng
Toán
Mỹ Hoà
9.50
6.000 7.500 3.500
4.750 25.250
58.028
Bùi Quang
Thăng Bình, Quảng Nam
5
Nam
8.60
8.0001/03/1998
Hợp
Toán
Lê Quý Đôn
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.029
Nguyễn Nho Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
9.80
9.0021/08/1998
Hùng
Toán
Quang Trung
12.00
10.000 7.250 9.000
5.750 41.000
58.030
Đỗ Lê Nhật
Điện Bàn, Quảng Nam
7
Nam
9.50
8.3027/01/1998
Huy
Toán
Quang Trung
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.031
Đỗ Quốc
Hội An, Quảng Nam
8
Nam
9.50
8.9018/08/1998
Huy
Toán
Lý Tự Trọng
10.00
8.250 6.500 6.500
8.500 36.250
58.032
Lê Hoàng
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nam
8.90
8.7026/01/1998
Huy
Toán
Phan Bội Châu
11.00
7.250 6.250 4.750
5.500 28.500
58.033
Trần Nhật
Đại Lộc, Quảng Nam
10
Nam
9.80
9.2013/04/1998
Huy
Toán
Phan Bội Châu
11.00
10.000 8.250 8.250
9.250 44.000
58.034
Trơng Mai
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nam
9.80
9.0029/03/1998
Huy
Toán
Trần Hng Đạo
12.00
8.000 7.000 7.500
8.250 38.250
58.035
Đặng Thị Ngọc
Thăng Bình, Quảng Nam
12
Nữ
9.10
8.6002/02/1998
Huyền
Toán
Lê Quý Đôn
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.036
Phan Nhật
Điện Bàn, Quảng Nam
13
Nữ
10.00
9.2014/05/1998
Huyền
Toán
Phan Thúc Duyện
11.00
9.750 7.000 8.250
7.250 40.500
58.037
Phan Xuân
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
9.80
9.1015/04/1998
Hng
Toán
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
8.500 7.750 7.500
9.250 40.500
58.038
Lê Nguyên
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
9.00
8.2003/12/1998
Khang
Toán
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
9.250 7.750 8.000
8.250 41.250
58.039
Nguyễn Đình
Quế Sơn, Quảng Nam
16
Nam
9.30
8.4010/01/1998
Khanh
Toán
Quế Lộc
10.00
5.500 7.000 8.250
4.000 33.000
58.040
Nguyễn Phớc
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nam
9.90
8.9013/02/1998
Khánh
Toán
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
8.250 7.750 5.500
5.750 32.750
58.041
Tăng Bá
Đại Lộc, Quảng Nam
18
Nam
9.40
8.1020/04/1998
Khôi
Toán
Nguyễn Huệ
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.042
Vũ Thị Thùy
Hải Dơng
19
Nữ
9.10
8.5001/12/1998
Lan
Toán
Quang Trung
10.00
4.250 7.500 1.500
5.500 20.250
58.043
Đinh Trọng
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nam
9.60
9.0020/02/1998
Lâm
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 7.000 6.000
6.500 33.750
58.044
Hồng Thị Thảo
Đại Lộc, Quảng Nam
21
Nữ
8.90
8.5020/07/1998
Linh
Toán
Nguyễn Huệ
9.00
6.250 5.500 3.000
3.250 21.000
58.045
Nguyễn Kim Phơng
Hội An, Quảng Nam
22
Nữ
9.70
9.0013/02/1998
Linh
Toán
Chu Văn An
11.00
8.000 7.750 6.250
9.000 37.250
58.046
Nguyễn Thị Diệu
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
9.20
8.9024/04/1998
Linh
Toán
Lê Văn Tám
10.00
7.250 6.250 2.000
4.000 21.500
2Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
23cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
4
4 4 4
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
3
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.047
Nguyễn Thị Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nữ
9.00
8.7024/07/1998
Linh
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.000 6.000 5.500
5.500 29.500
58.048
Nguyễn Thị Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.40
9.1002/10/1998
Linh
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.250 7.750 6.750
6.500 36.000
58.049
Nguyễn Trần Gia
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
8.60
8.4011/05/1998
Linh
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.250 6.500 5.000
4.000 25.750
58.050
Mai Võ Hoàng
Hội An, Quảng Nam
4
Nam
9.90
8.7018/11/1998
Long
Toán
Chu Văn An
10.00
8.000 8.250 7.250
4.250 35.000
58.051
Nguyễn Thị ly
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nữ
9.20
8.3015/07/1998
Ly
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.000 5.000 2.000
5.500 19.500
58.052
Đặng Thị Quỳnh
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nữ
10.00
9.4017/07/1998
Mai
Toán
Lê Ngọc Giá
10.00
8.250 7.000 9.000
6.750 40.000
58.053
Đinh Thị Thùy
Hội An, Quảng Nam
7
Nữ
9.60
8.9026/03/1998
Mai
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.500 7.250 4.250
4.000 26.250
58.054
Lê Thị Thanh
Đại Lộc, Quảng Nam
8
Nữ
8.20
8.4023/10/1998
Minh
Toán
Mỹ Hoà
10.00
5.500 7.250 2.000
4.250 21.000
58.055
Lu Thị Trà
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
9.00
8.2015/07/1998
My
Toán
Võ Thị Sáu
9.00
4.000 4.000 1.000
3.000 13.000
58.056
Nguyễn Đắc Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nam
9.10
8.1027/07/1998
Nam
Toán
Mỹ Hoà
9.50
5.500 5.500 7.000
6.000 31.000
58.057
Trơng Công Nhật
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nam
9.20
8.6002/09/1998
Nghĩa
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
6.500 7.250 2.000
4.500 22.250
58.058
Trơng Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nữ
9.10
8.3006/03/1998
Ngọc
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
7.500 6.250 5.000
4.000 27.750
58.059
Phạm Thị Nh
Đại Lộc, Quảng Nam
13
Nữ
9.40
8.7020/11/1998
Nguyệt
Toán
Lê Lợi
10.00
6.000 7.500 2.500
4.250 22.750
58.060
Hà Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nam
9.00
8.3007/11/1998
Nhật
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
7.000 4.750 2.000
2.500 18.250
58.061
Huỳnh Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.70
8.9019/10/1998
Nhi
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
8.000 7.250 5.750
4.750 31.500
58.062
Văn Phú
Duy Xuyên, Quảng Nam
16
Nam
8.20
8.2029/10/1998
Phát
Toán
Chu Văn An
10.00
5.500 7.000 2.250
5.250 22.250
58.063
Hồ Duy
Duy Xuyên, Quảng Nam
17
Nam
9.40
8.9011/03/1998
Phú
Toán
Kim Đồng
10.00
6.500 6.750 4.500
5.750 28.000
58.064
Lê Văn
Đông Giang, Quảng Nam
18
Nam
9.20
8.2022/01/1998
Phú
Toán
Mỹ Hoà
9.00
8.250 6.250 6.000
4.250 30.750
58.065
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
9.60
8.7010/01/1998
Phúc
Toán
Phan Châu Trinh
10.00
5.250 7.500 1.250
3.750 19.000
58.066
Trần Anh
Hội An, Quảng Nam
20
Nam
9.70
8.6014/07/1998
Phúc
Toán
Nguyễn Duy Hiệu
10.00
9.250 7.500 9.250
9.750 45.000
58.067
Đặng Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nam
9.30
8.1006/01/1998
Phơng
Toán
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
5.000 5.000 3.500
4.000 21.000
58.068
Nguyễn Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.50
9.2029/01/1998
Phơng
Toán
Trần Quí Cáp
10.00
6.000 5.500 5.750
5.750 28.750
3Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
4
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.069
Lê Đăng
Điện Bàn, Quảng Nam
1
Nam
9.70
8.6023/01/1998
Quang
Toán
Trần Quí Cáp
10.00
9.000 5.000 7.250
7.250 35.750
58.070
Huỳnh Ngọc
Duy Xuyên, Quảng Nam
2
Nam
9.80
9.0001/01/1998
Quốc
Toán
Chu Văn An
10.00
7.500 7.000 6.250
6.000 33.000
58.071
Nguyễn Thị Thu
Hội An, Quảng Nam
3
Nữ
9.00
8.2028/02/1998
Quyên
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.250 6.750 7.250
4.500 33.000
58.072
Võ Thị út
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
10.00
9.4017/09/1998
Quyên
Toán
DS Điện Ngọc
11.50
10.000 7.250 10.000
7.500 44.750
58.073
Bùi Huỳnh Công
Phớc Sơn, Quảng Nam
5
Nam
9.10
8.0019/05/1998
Sơn
Toán
Lý Tự Trọng
9.50
7.000 5.000 4.500
5.250 26.250
58.074
Phan Minh
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
9.90
8.9024/12/1998
Sơn
Toán
Trần Cao Vân
11.50
9.250 7.750 8.250
7.000 40.500
58.075
Lơng Gia
Đà Nẵng
7
Nữ
9.50
8.8009/10/1998
Thanh
Toán
Mỹ Hoà
11.00
8.250 6.250 5.750
6.500 32.500
58.076
Lê Nguyễn Anh
Quế Sơn, Quảng Nam
8
Nam
9.80
9.1012/06/1998
Thảo
Toán
Quế Phú
11.00
8.000 7.250 7.000
6.500 35.750
58.077
Nguyễn Công
Đà Nẵng
9
Nam
9.80
8.1018/05/1998
Thảo
Toán
DS Điện Ngọc
11.50
9.250 6.250 9.750
5.500 40.500
58.078
Văn Thạch
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nữ
10.00
9.7016/02/1998
Thảo
Toán
Trần Cao Vân
11.50
10.000 7.000 9.750
9.750 46.250
58.079
Nguyễn Đỗ
Quế Sơn, Quảng Nam
11
Nam
9.80
8.4002/08/1998
Thắng
Toán
Quế Lộc
9.50
8.500 6.750 8.000
4.000 35.250
58.080
Nguyễn Thị Phơng
Đại Lộc, Quảng Nam
12
Nữ
9.70
8.9027/01/1998
Thi
Toán
Nguyễn Du
10.00
6.500 7.500 5.250
4.750 29.250
58.081
Trần Viết
Duy Xuyên, Quảng Nam
13
Nam
9.80
9.2003/01/1998
Thiện
Toán
Quang Trung
10.00
8.500 7.750 6.250
5.750 34.500
58.082
Lê Võ Phú
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
10.00
9.2002/12/1998
Thịnh
Toán
Kim Đồng
10.00
8.250 8.000 10.000
8.750 45.000
58.083
Phạm Lê Gia
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
10.00
8.7003/01/1998
Thịnh
Toán
Kim Đồng
11.00
8.000 7.000 7.500
7.000 37.000
58.084
Nguyễn Hữu Minh
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
10.00
8.8018/12/1998
Thông
Toán
Võ Nh Hng
12.00
10.000 8.000 10.000
8.500 46.500
58.085
Nguyễn Quang
Quế Sơn, Quảng Nam
17
Nam
9.40
8.5008/02/1998
Thuận
Toán
Quế Xuân
10.00
5.750 4.250 6.250
6.000 28.500
58.086
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
18
Nữ
9.40
9.2027/02/1998
Thủy
Toán
Lê Văn Tám
10.00
5.500 6.000 1.000
3.500 17.000
58.087
Đỗ Thị
Đại Lộc, Quảng Nam
19
Nữ
9.50
8.9008/01/1998
Th
Toán
Lê Lợi
10.00
7.250 6.250 4.750
5.000 28.000
58.088
Nguyễn Thị Oanh
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nữ
9.90
9.2019/05/1998
Th
Toán
Nguyễn Du
10.00
9.000 7.500 8.000
6.750 39.250
58.089
Trần Thị Anh
Hội An, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.6022/01/1998
Th
Toán
Nguyễn Khuyến
10.00
8.250 7.000 2.750
4.500 25.250
58.090
Võ Thị Minh
Duy Xuyên, Quảng Nam
22
Nữ
9.60
9.6005/09/1998
Th
Toán
Chu Văn An
10.00
10.000 8.000 9.750
7.500 45.000
4Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
5
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.091
Nguyễn Thị Ti
Đại Lộc, Quảng Nam
1
Nữ
10.00
9.0021/10/1998
Ti
Toán
Mỹ Hoà
11.50
8.750 7.500 7.750
7.750 39.500
58.092
Đoàn Thị
Thăng Bình, Quảng Nam
2
Nữ
9.40
8.7001/07/1998
Tiên
Toán
Nguyễn Công Trứ
10.00
5.500 5.500 1.500
4.500 18.500
58.093
Nguyễn Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
9.90
8.8019/10/1998
Tiến
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
11.00
9.000 7.750 9.500
3.750 39.500
58.094
Nguyễn Văn Chánh
Duy Xuyên, Quảng Nam
4
Nam
9.50
8.9028/04/1998
Tín
Toán
Kim Đồng
10.00
6.500 7.250 3.000
4.750 24.500
58.095
Hồ Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
5
Nam
9.70
8.9019/06/1998
Tính
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 7.250 2.500
4.250 24.000
58.096
Phạm Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
6
Nam
8.10
8.2025/08/1998
Toàn
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
7.000 6.500 5.250
6.000 30.000
58.097
Nguyễn Đình
Đại Lộc, Quảng Nam
7
Nam
9.20
8.7027/05/1998
Tới
Toán
Kim Đồng
10.00
7.250 6.750 7.500
6.000 35.000
58.098
Ngô Thị Thùy
Gia Lai
8
Nữ
9.80
9.0012/08/1998
Trang
Toán
Lý Thờng Kiệt
10.00
7.750 6.750 8.750
6.500 38.500
58.099
Nguyễn Thị Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
9
Nữ
8.90
8.0027/05/1998
Trang
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
4.750 6.750 1.000
4.000 17.500
58.100
Quách Thị Bích
Đại Lộc, Quảng Nam
10
Nữ
9.40
8.3006/06/1998
Trang
Toán
Nguyễn Huệ
10.00
8.000 6.500 3.750
4.500 26.500
58.101
Trần Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nữ
9.80
9.0015/11/1998
Trang
Toán
DS Điện Ngọc
10.00
8.000 6.000 7.500
8.250 37.250
58.102
Võ Phạm Quỳnh
Hội An, Quảng Nam
12
Nữ
10.00
9.6004/02/1998
Trang
Toán
Kim Đồng
10.00
10.000 8.500 9.000
8.000 44.500
58.103
Tô Anh
Quy Nhơn
13
Nam
9.30
7.3015/04/1998
Tú
Toán
Lê Ngọc Giá
8.50
6.000 4.250 6.250
5.500 28.250
58.104
Nguyễn Khắc
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
9.50
7.3029/08/1998
Tuyên
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
7.250 5.000 2.750
6.750 24.500
58.105
Nguyễn Trơng Ngọc
Quế Sơn, Quảng Nam
15
Nữ
9.60
8.7002/09/1998
Tỷ
Toán
Chu Văn An
10.00
8.000 7.250 8.000
6.000 37.250
58.106
Nguyễn Thị Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nữ
9.90
8.4025/05/1998
Uyên
Toán
Trần Quí Cáp
9.00
7.500 6.750 1.750
4.750 22.500
58.107
Phan Vũ Bảo
Thăng Bình, Quảng Nam
17
Nữ
10.00
9.5031/12/1998
Uyên
Toán
Quang Trung
10.00
8.250 7.500 7.000
6.750 36.500
58.108
Võ Trần Khánh
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nữ
9.50
9.0002/07/1998
Vi
Toán
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 5.750 5.000
6.750 30.500
58.109
Huỳnh Thế
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nam
9.40
8.5019/08/1998
Vinh
Toán
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 4.750 5.500
4.750 28.000
58.110
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nam
9.60
9.0012/04/1998
Vũ
Toán
Võ Nh Hng
10.00
8.500 6.750 6.750
8.500 37.250
58.111
Trần Hồ Lan
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.9021/02/1998
Vy
Toán
Lê Văn Tám
10.00
7.000 6.500 2.250
2.750 20.750
58.112
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.40
8.9007/04/1998
Xuân
Toán
Lê Ngọc Giá
10.00
8.000 5.250 6.250
6.250 32.000
5Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
22cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
6
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.113
Nguyễn Trần Tấn
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
9.70
9.4028/07/1998
An
Vật lí
Kim Đồng
11.50
8.000 7.500 7.000
7.250 36.750
58.114
Hà Thị Trâm
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.30
9.1010/02/1998
Anh
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
11.00
8.500 7.500 8.250
6.750 39.250
58.115
Phan Văn
Đại Lộc, Quảng Nam
3
Nam
9.40
9.1022/06/1998
ẩn
Vật lí
Trần Hng Đạo
10.00
7.000 8.250 3.750
8.750 31.500
58.116
Trần Hoài
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nam
9.60
8.3013/06/1998
Bảo
Vật lí
Trần Quí Cáp
10.50
6.750 8.250 5.750
4.750 31.250
58.117
Lê Nguyên
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nam
8.30
7.7027/06/1998
Trung
Vật lí
Quang Trung
9.00
7.500 6.250 6.000
5.750 31.500
58.118
Hoàng Quốc
Thanh Hóa
6
Nam
9.30
8.9025/03/1998
Đạt
Vật lí
Chu Văn An
10.00
7.250 7.500 2.250
7.500 26.750
58.119
Lê Văn
Hội An, Quảng Nam
7
Nam
8.40
7.8017/10/1998
Đức
Vật lí
Chu Văn An
8.00
6.750 7.000 0.750
4.500 19.750
58.120
Võ Thị Tuyết
Nông Sơn, Quảng Nam
8
Nữ
9.10
8.8008/06/1998
Hoa
Vật lí
Quế Lộc
10.00
6.750 6.000 2.250
3.750 21.000
58.121
Lại Quốc
Trà My,Quảng Nam
9
Nam
8.80
8.2025/02/1998
Huy
Vật lí
Nguyễn Du
8.50
// // //
// //
Vắng thi
58.122
Ngô Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
10
Nam
8.50
8.5019/08/1998
Huy
Vật lí
Phan Châu Trinh
10.00
6.500 6.000 1.750
5.000 21.000
58.123
Nguyễn Công
Điện Bàn, Quảng Nam
11
Nam
9.70
8.9010/01/1998
Huy
Vật lí
Trần Quí Cáp
10.00
8.250 7.000 6.250
5.500 33.250
58.124
Phan Lê
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
8.10
8.1015/12/1998
Huy
Vật lí
Lý Thờng Kiệt
10.00
4.000 6.750 1.250
5.500 18.750
58.125
Võ Anh
Hội An, Quảng Nam
13
Nam
8.90
8.5016/11/1998
Huy
Vật lí
Phan Bội Châu
10.00
6.500 6.500 0.500
5.500 19.500
58.126
Hồ Hồng
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
7.00
7.0009/05/1998
Hng
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.00
6.750 6.250 0.250
5.500 19.000
58.127
Mai Duy
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nam
8.40
8.5012/04/1998
Hng
Vật lí
Trần Quí Cáp
10.00
5.250 6.750 1.250
4.000 18.500
58.128
Võ Lê Thu
Hội An, Quảng Nam
16
Nữ
9.10
8.9002/01/1998
Hơng
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.500 7.500 3.750
7.750 29.250
58.129
Phan Thành
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nam
8.90
8.4010/04/1998
hậu
Vật lí
Võ Nh Hng
10.00
6.500 7.250 3.750
5.000 26.250
58.130
Nguyễn Viết
Điện Bàn, Quảng Nam
18
Nam
8.90
8.4017/04/1998
Khánh
Vật lí
DS Điện Ngọc
10.00
5.500 6.250 1.000
5.000 18.750
58.131
Nguyễn Lý Đăng
Hội An, Quảng Nam
19
Nam
8.90
8.6024/02/1998
Khoa
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.500 7.500 3.500
8.500 29.500
58.132
Nguyễn Ngọc Minh
Đăk Lăk
20
Nam
9.00
8.6024/04/1998
Khôi
Vật lí
Nguyễn Trãi
9.50
5.750 7.750 3.250
5.250 25.250
58.133
Nguyễn An
Đại Lộc, Quảng Nam
21
Nam
8.60
8.3018/05/1998
Lạc
Vật lí
Nguyễn Khuyến
9.50
2.750 5.000 1.250
4.000 14.250
58.134
Kiều Văn
Duy Xuyên, Quảng Nam
22
Nam
8.70
8.1024/02/1998
Lâm
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
3.500 5.750 0.250
3.750 13.500
58.135
Lê Thị Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
8.60
8.3020/10/1998
Linh
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
6.250 6.750 2.750
5.000 23.500
58.136
Nguyễn Tấn
Hội An, Quảng Nam
24
Nam
9.40
9.0003/05/1998
Lộc
Vật lí
Kim Đồng
10.00
5.750 7.750 2.000
7.750 25.250
58.137
Nguyễn Viết
Duy Xuyên, Quảng Nam
25
Nam
9.70
9.2009/11/1998
Lộc
Vật lí
Nguyễn Thành Hãn
10.00
6.500 6.000 1.000
5.750 20.250
6Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
7
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.138
Nguyễn Xuân
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
9.30
8.9001/01/1998
Mai
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
10.00
8.000 6.500 4.000
4.750 27.250
58.139
Trơng Hoàng
Đại Lộc, Quảng Nam
2
Nam
9.00
8.3020/10/1998
Mạnh
Vật lí
Nguyễn Huệ
9.50
8.250 6.750 7.500
5.000 35.000
58.140
Nguyễn Quang
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nam
8.90
7.9026/11/1998
Mẫn
Vật lí
Nguyễn Đình Chiểu
8.50
6.250 6.500 3.250
4.500 23.750
58.141
Phạm Huệ
Đại Lộc, Quảng Nam
4
Nữ
9.70
9.1019/06/1998
Mẫn
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.500 6.750 5.250
5.000 28.750
58.142
Phạm Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
9.60
8.3027/02/1998
My
Vật lí
Võ Nh Hng
9.50
5.750 5.750 0.250
4.250 16.250
58.143
Võ Hoàng
Duy Xuyên, Quảng Nam
6
Nữ
9.90
9.2026/03/1998
My
Vật lí
Lơng Thế Vinh
10.00
// // //
// //
Vắng thi
58.144
Ngô Hùng
Hội An, Quảng Nam
7
Nam
7.60
8.0027/12/1998
Mỹ
Vật lí
Kim Đồng
9.50
8.000 5.500 2.000
4.750 22.250
58.145
Phan Thị Quỳnh
Bình Dơng
8
Nữ
9.70
9.1016/10/1998
Nga
Vật lí
Lê Đình Chinh
10.00
7.750 5.500 3.500
5.000 25.250
58.146
Võ Thị ánh
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
9.80
9.0001/01/1998
Ngân
Vật lí
Kim Đồng
10.00
3.000 7.500 0.500
5.000 16.500
58.147
Nguyễn Đăng
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nam
9.80
9.0027/04/1998
Nghĩa
Vật lí
Chu Văn An
10.00
6.250 8.500 4.500
6.000 29.750
58.148
Nguyễn Văn
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
8.60
8.3024/03/1998
Nghĩa
Vật lí
Chu Văn An
9.50
7.000 8.000 4.500
4.500 28.500
58.149
Trần Lạc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
9.60
9.1024/10/1998
Nhân
Vật lí
Võ Nh Hng
10.00
8.250 6.750 5.000
6.250 31.250
58.150
Bùi Hoàng
Duy Xuyên, Quảng Nam
13
Nam
8.50
8.4020/07/1998
Nhật
Vật lí
Ngô Quyền
8.50
2.750 6.750 0.250
3.250 13.250
58.151
Trần Hữu Hoàng
Hồ Chí Minh
14
Nam
9.80
9.2026/03/1998
Nhiên
Vật lí
Võ Nh Hng
11.50
8.000 5.500 6.500
8.250 34.750
58.152
Hà Thị Hồng
Điện Bàn, Quảng Nam
15
Nữ
9.00
8.7018/05/1998
Nhung
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.750 4.750 2.000
5.750 21.250
58.153
Lơng Văn
Quế Sơn, Quảng Nam
16
Nam
8.90
8.8019/04/1998
Phòng
Vật lí
Quế Xuân
10.00
7.000 4.750 2.000
4.500 20.250
58.154
Mai Thị Hồng
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
9.70
8.9018/10/1998
Phúc
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
6.250 6.250 0.500
3.500 17.000
58.155
Nguyễn Tấn
Duy Xuyên, Quảng Nam
18
Nam
9.00
8.4024/05/1998
Phúc
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
8.50
4.750 6.000 1.250
2.750 16.000
58.156
Võ Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nam
9.50
8.7001/01/1998
Phúc
Vật lí
Quang Trung
10.00
6.500 7.250 6.750
6.500 33.750
58.157
Đặng Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
20
Nam
9.90
8.8014/01/1998
Phớc
Vật lí
Lê Lợi
10.00
7.000 5.750 4.500
4.500 26.250
58.158
Lê Thị Xuân
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.20
8.3003/04/1998
Phơng
Vật lí
Võ Nh Hng
10.00
4.000 6.000 1.000
3.500 15.500
58.159
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nữ
9.90
9.1003/08/1998
Phơng
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
8.250 7.500 4.250
7.250 31.500
58.160
Bùi Thị Kim
Đại Lộc, Quảng Nam
23
Nữ
9.70
9.0015/12/1998
Phợng
Vật lí
Mỹ Hoà
10.00
7.500 6.750 4.750
8.000 31.750
58.161
Phan Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
24
Nam
8.40
7.8006/11/1998
Quang
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
8.50
7.000 5.750 0.750
4.250 18.500
58.162
Huỳnh Tấn
Thăng Bình, Quảng Nam
25
Nam
9.40
8.6006/01/1998
Quân
Vật lí
Lê Đình Chinh
9.50
6.500 6.500 1.500
4.500 20.500
7Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
1
1 1 1
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
8
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.163
Lê Hữu
Hội An, Quảng Nam
1
Nam
7.90
8.1010/02/1998
Quốc
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
3.750 7.000 1.750
3.250 17.500
58.164
Hà Lơng
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nam
8.30
8.1027/09/1998
Quý
Vật lí
Nguyễn Du
8.50
3.250 5.750 1.000
3.750 14.750
58.165
Trần Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
3
Nam
9.60
8.7014/10/1998
Quý
Vật lí
Nguyễn Trãi
10.00
5.250 7.000 4.000
5.500 25.750
58.166
Lê Tiểu
Duy Xuyên, Quảng Nam
4
Nữ
9.40
8.9017/01/1998
Quyên
Vật lí
Kim Đồng
10.00
5.750 5.750 0.500
3.750 16.250
58.167
Nguyễn Thị
Hội An, Quảng Nam
5
Nữ
9.70
8.9010/02/1998
Sáu
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
5.750 6.750 1.250
4.750 19.750
58.168
Nguyễn Hồng
Đại Lộc, Quảng Nam
6
Nam
9.20
8.6001/06/1998
Sơn
Vật lí
Võ Thị Sáu
10.00
7.500 5.500 1.000
5.250 20.250
58.169
Phạm Phan Hoài
Duy Xuyên, Quảng Nam
7
Nam
9.30
9.0010/11/1998
Sơn
Vật lí
Nguyễn Thành Hãn
10.00
7.000 5.500 1.750
6.500 22.500
58.170
Võ Thị Thu
Điện Bàn, Quảng Nam
8
Nữ
9.40
9.0005/06/1998
Sơng
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
11.50
8.250 8.250 8.750
8.000 42.000
58.171
Nguyễn Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
9
Nữ
9.20
8.5002/10/1998
Tâm
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
12.00
8.500 7.250 8.750
6.250 39.500
58.172
Trần Thị Thanh
Hội An, Quảng Nam
10
Nữ
9.50
9.1029/04/1998
Tâm
Vật lí
Kim Đồng
11.50
9.250 6.500 6.000
6.500 34.250
58.173
Nguyễn Chí
Hội An, Quảng Nam
11
Nam
9.10
8.4026/10/1998
Thanh
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.50
7.750 7.250 4.500
6.000 30.000
58.174
Lê Văn
Hội An, Quảng Nam
12
Nam
9.10
8.3026/01/1998
Thành
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
7.750 7.500 7.250
7.500 37.250
58.175
Trần Công
Hội An, Quảng Nam
13
Nam
9.30
8.2006/04/1998
Thành
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
7.750 6.000 0.750
1.750 17.000
58.176
Hứa Đại Quyết
Điện Bàn, Quảng Nam
14
Nam
8.90
8.6010/02/1998
Thắng
Vật lí
Kim Đồng
10.00
7.000 6.000 3.250
4.750 24.250
58.177
Lê Đức
Hội An, Quảng Nam
15
Nam
7.30
8.0028/10/1998
Thắng
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
6.500 6.000 1.250
6.750 21.750
58.178
Nguyễn Hữu
Hội An, Quảng Nam
16
Nam
8.40
7.8011/08/1998
Thọ
Vật lí
Nguyễn Duy Hiệu
9.00
6.000 5.750 0.750
4.750 18.000
58.179
Đinh Thị
Hội An, Quảng Nam
17
Nữ
9.00
8.5013/07/1998
Thu
Vật lí
Phan Bội Châu
8.50
6.250 6.250 1.250
4.500 19.500
58.180
Lê Văn
Đà Nẵng
18
Nam
8.80
7.5029/11/1998
Thuận
Vật lí
Võ Nh Hng
8.00
3.250 3.750 0.750
5.750 14.250
58.181
Nguyễn Lê Anh
Hội An, Quảng Nam
19
Nam
8.50
8.0001/04/1998
Thuận
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
8.50
6.250 6.250 3.000
3.750 22.250
58.182
Dơng Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
8.00
8.6001/06/1998
Thủy
Vật lí
Nguyễn Du
10.00
6.250 7.250 0.500
6.500 21.000
58.183
Nguyễn Thị
Điện Bàn, Quảng Nam
21
Nữ
9.30
8.7027/07/1998
Thơng
Vật lí
Trần Cao Vân
10.00
5.500 5.750 0.500
4.500 16.750
58.184
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nam
9.30
8.5025/07/1998
Tiến
Vật lí
Phan Châu Trinh
10.00
7.250 6.750 1.500
4.250 21.250
58.185
Viên Lê Phơng
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nữ
9.60
9.3002/04/1998
Trà
Vật lí
Nguyễn Du
11.00
8.250 6.250 5.250
6.250 31.250
58.186
Võ Ngọc
Đại Lộc, Quảng Nam
24
Nữ
8.90
8.7026/10/1998
Trà
Vật lí
Trần Phú
10.00
5.500 6.750 0.500
4.500 17.750
58.187
Đoàn Thị Thùy
Duy Xuyên, Quảng Nam
25
Nữ
9.00
8.9003/05/1998
Trang
Vật lí
Quang Trung
10.00
5.000 6.500 1.750
3.000 18.000
8Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
25cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)
B
NG GHI I
M THI
9
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Trờng THPT Nguyễn Trãi - Hội An
Kỳ THI TUYểN SINH VàO LớP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HọC 2013-2014
Phũng thi s
:
Khúa ngy : 05/06/2013
H v tờn
SBD
Ngy sinh
Tr
ng THCS
Ni sinh
TT
Ghi chỳ
HI NG THI S
58
Mụn
chuyờn
Gii
tớnh
im
s tuyn
im thi
Ng vn
im thi
Chuyờn
TB
MC
TBCN
lp 9
im thi
Toỏn
im thi
Ting Anh
HộI ĐồNG CHấM THI: THPT chuyên nguyễn bỉnh khiêm
Tng im
xột tuyn
58.188
Thái Thị Kiều
Duy Xuyên, Quảng Nam
1
Nữ
8.40
7.9011/08/1998
Trang
Vật lí
Nguyễn Bỉnh Khiêm
9.00
6.750 4.500 0.250
2.750 14.500
58.189
Trần Thị Thùy
Điện Bàn, Quảng Nam
2
Nữ
9.00
9.0001/07/1998
Trang
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.750 7.500 5.250
7.500 33.250
58.190
Phạm Thị Bích
Điện Bàn, Quảng Nam
3
Nữ
9.10
8.9017/11/1998
Trâm
Vật lí
Nguyễn Du
10.00
6.500 6.750 4.750
6.250 29.000
58.191
Nguyễn Thị Việt
Điện Bàn, Quảng Nam
4
Nữ
9.70
8.9016/08/1998
Trinh
Vật lí
Lê Ngọc Giá
10.00
8.250 6.500 3.750
6.750 29.000
58.192
Trần Nhất Anh
Điện Bàn, Quảng Nam
5
Nam
8.60
8.6006/04/1998
Tú
Vật lí
Lê Đình Dơng
9.50
7.750 5.750 3.000
3.000 22.500
58.193
Lê Nguyên
Trà My, Quảng Nam
6
Nam
8.90
8.7003/02/1998
Tuấn
Vật lí
Kim Đồng
10.00
8.250 6.000 1.500
5.750 23.000
58.194
Võ Thanh
Hồ Chí Minh
7
Nam
9.60
9.0015/04/1998
Tùng
Vật lí
Nguyễn Huệ
11.50
8.000 6.000 6.500
9.250 36.250
58.195
Phạm Thị Ngọc
Quế Sơn, Quảng Nam
8
Nữ
8.90
8.5001/01/1998
Tiên
Vật lí
Lý Tự Trọng
9.00
7.500 4.750 1.500
1.750 17.000
58.196
Nguyễn Thị Hồng
Đại Lộc, Quảng Nam
9
Nữ
9.20
8.9005/08/1998
Viên
Vật lí
Võ Thị Sáu
10.00
8.250 6.500 2.000
5.500 24.250
58.197
Trơng Hoàng
Duy Xuyên, Quảng Nam
10
Nam
8.80
7.9001/06/1998
Viên
Vật lí
Phù Đổng
8.50
4.250 5.750 0.500
6.250 17.250
58.198
Nguyễn Lê
Đại Lộc, Quảng Nam
11
Nam
9.60
9.1009/07/1998
Viễn
Vật lí
Trần Hng Đạo
10.00
6.750 6.250 3.750
6.250 26.750
58.199
Lê Ngọc
Điện Bàn, Quảng Nam
12
Nam
9.60
8.7024/03/1998
Việt
Vật lí
Ông ích Khiêm
10.00
7.250 5.500 4.000
4.250 25.000
58.200
Lộ Hồng
Đại Lộc, Quảng Nam
13
Nam
9.50
9.1017/06/1998
Việt
Vật lí
Trần Hng Đạo
10.00
8.000 7.250 5.250
8.250 34.000
58.201
Nguyễn Phan Quốc
Hội An, Quảng Nam
14
Nam
8.20
7.6012/07/1998
Việt
Vật lí
Chu Văn An
8.50
5.000 8.250 0.750
6.500 21.250
58.202
Võ Đức
Duy Xuyên, Quảng Nam
15
Nam
9.30
8.8030/06/1998
Việt
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
9.00
5.500 8.000 0.250
3.250 17.250
58.203
Nguyễn Hoàng
Điện Bàn, Quảng Nam
16
Nam
9.20
8.7020/11/1998
Vũ
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.750 7.500 6.250
7.000 34.750
58.204
Lê Tờng
Điện Bàn, Quảng Nam
17
Nữ
9.40
9.0008/09/1998
Vy
Vật lí
Phan Châu Trinh
10.00
7.750 7.750 2.000
7.500 27.000
58.205
Nguyễn Thanh Hạ
Đại Lộc, Quảng Nam
18
Nữ
9.30
8.8005/09/1998
Vy
Vật lí
Mỹ Hoà
10.00
8.000 7.500 3.500
5.500 28.000
58.206
Nguyễn Tờng
Điện Bàn, Quảng Nam
19
Nữ
8.90
8.8001/08/1998
Vy
Vật lí
Nguyễn Văn Trỗi
10.00
7.500 6.500 4.250
7.750 30.250
58.207
Tống Trần Thị Thanh
Điện Bàn, Quảng Nam
20
Nữ
9.60
9.1030/04/1998
Vy
Vật lí
Nguyễn Du
10.00
7.000 5.250 3.750
6.000 25.750
58.208
Đinh Văn Nguyễn
Hội An, Quảng Nam
21
Nam
8.20
8.1028/06/1998
Vỹ
Vật lí
Kim Đồng
10.00
6.250 5.250 2.000
3.500 19.000
58.209
Trần Văn
Điện Bàn, Quảng Nam
22
Nam
8.60
8.3030/08/1998
Vỹ
Vật lí
Quang Trung
10.00
7.500 5.500 1.000
5.750 20.750
58.210
Hồ Nh
Điện Bàn, Quảng Nam
23
Nam
9.40
8.7005/12/1998
ý
Vật lí
Nguyễn Đình Chiểu
10.00
7.250 6.500 5.750
4.250 29.500
58.211
Phan Trần Nh
Hội An, Quảng Nam
24
Nữ
9.40
9.2011/10/1998
yến
Vật lí
Kim Đồng
10.00
8.250 6.500 2.750
7.000 27.250
9Phũng thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 21 thỏng 6 nm 2013
24cú
S vng mụn Toỏn:
CH TCH
. S vng mụn Ng vn :
. S vng mụn Ting Anh :
. S vng mụn Chuyờn :
0
0 0 0
.
Lờ Vn Chớnh
(ó ký)