Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 NH 2013-2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.24 KB, 1 trang )

C
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đ
ộc lập - Tự do - Hạnh phúc
S
ố : 1000/SGDĐT-KTQLCLGD
Ti
ền Giang, ngày 13 tháng 7 năm 2013
V/v : Thông báo k ết quả tuyển 10 năm học 2013 - 2014
Kính g
ửi : Các tr
ường Trung học phổ thông.
NV1 TT NV2 TT NV3 TT
1 Bình
Đông
7
280 318
10.00 247 10.00 12 10.00 2
261
2 Bình Ph
ục Nhứt
9
360 238
10.00 207 10.00 41
248
3 Cái Bè
14
560 810
18.00 549
549
4 Ch


ợ Gạo
14
560 721
20.75 548 21.00 5
553
5 Đ
ốc Binh Kiều
12
480 679
19.50 479
479
6 Dư
ỡng Điềm
10
400 402
10.00 274 10.00 21
295
7 Gò Công
10
400 177
10.00 84 10.00 177 10.00 16
277
8 Gò Công
Đông
14
560 735
14.50 540 14.50 1
541
9 Hu
ỳnh Văn Sâm

13
520 276
10.00 153 10.00 171
324
10 Lê Thanh Hi
ền
7
280 455
10.00 236
236
11 Long Bình
5
200 170
10.00 154 10.00 6 10.00 1
161
12 Lưu T
ấn Phát
13
520 588
10.00 435 10.00 11
446
13 M
ỹ Ph
ước Tây
13
520 446
10.00 348 10.00 15
363
14 Nam K
ỳ Khởi Nghĩa

5
200 122
10.00 46 10.00 130 10.00 2
178
15 Ngô Văn Nh
ạc
3
120 91
10.00 79
79
16
Nguy
ễn Đình Chiểu
15
595 677
23.50 589
589
17 Nguy
ễn Văn Côn
13
520 503
10.00 468 12.00 50
518
18 Nguy
ễn Văn Thìn
6
240 103
10.00 67 10.00 121 10.00 1
189
19 Nguy

ễn Văn Tiếp
8
320 310
10.00 242 10.00 7
249
20 Ph
ạm Thành Trung
15
600 610
10.00 561 10.00 5
566
21 Phan Vi
ệt Thống
10
400 426
10.00 350 10.00 26
376
22 Phú Th
ạnh
5
200 223
10.00 208 10.00 3
211
23 Phư
ớc Thạnh
10
400 188
10.00 83 10.00 155 10.00 27
265
24 R

ạch Gầm – Xo ài Mút
7
280 0
10.00 73 10.00 1
74
25 Tân Hiệp
10
400 659
19.50 390 21.50 2
392
26 Tân Phư
ớc
8
320 251
10.00 211 10.00 2
213
27 Tân Th
ới
4
160 110
10.00 106 10.00 4
110
28 Thiên H
ộ Dương
8
320 377
10.00 290 10.00 5
295
29 Th
ủ Khoa Huân

12
480 481
10.00 330 10.00 67 10.00 3
400
30 Tr
ần Hưng Đạo
13
520 763
14.00 373 16.00 135 17.25 2
510
31 Tr
ần Văn Hoài
9
360 208
10.00 132 10.00 137 10.00 10
279
32 Trương Đ
ịnh
13
520 706
18.50 515 18.75 2
517
33 T
ứ Kiệt
9
360 254
10.00 104 10.00 101
205
34 V
ĩnh B

ình
14
560 735
20.00 563
563
35 V
ĩnh Kim
12
480 783
13.50 481 14.50 2 15.00 1
484
350 13995 14595 10442 1487 66 11995
THPT Chuyên L
ớp
Ch
ỉ tiêu
Đăng ký ĐC TT C
ộng
- Văn 1 30 75 34.25 32
32
- Anh 1 30 103 36.75 30
30
- Đ
ịa
1 15 15 23.75 10
10
- Toán 1 30 116 32.25 30
30
- Tin 1 30 105 27.00 31
31

- Lý 1 30 61 35.00 30
30
- Hóa 1 30 57 33.50 30
30
- Sinh 1 30 38 22.00 30
30
- Không chuyên 1 40 27.00 41
41
9 265 570 264 264
Nơi nh
ận :
- Các trư
ờng THPT;
- Lưu : VP, KTQLCLGD.
Tr
ần Thanh Đức
Đi
ểm chuẩn
TT
Trư
ờng THPT
L
ớp
Ch
ỉ tiêu
Đăng ký
C
ộng

ã ký)

UBND T
ỈNH TIỀN GIANG
S
Ở GIÁO DỤC V
À ĐÀO TẠO
GIÁM Đ
ỐC

×