Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG tên các BỘ PHẬN và VỊ TRÍ TRONG CÔNG VIỆC (TIẾNG ANH và NHẬT)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.39 KB, 2 trang )

[TỪ VỰNG] TÊN CÁC BỘ PHẬN VÀ VỊ TRÍ TRONG CÔNG VIỆC
Dành cho các bạn đi làm nhé . Nhiều khi biết tên bộ phận trong tiếng việt mà ko
biết nói tiếng Nhật sao thì cũng đuối lắm.
a. Department Names (部署名ぶしょめい)Tên phòng ban
総務部 (そうむぶ) General Affairs Department / Phòng tổng vụ
人事部 (じんじぶ) Human Resources Department/ Phòng hành chính nhân sự
経理部 (けいりぶ)Accounting Department/ Phòng kế toán
営業部 (えいぎょうぶ) Sales Department/ Phòng kinh doanh
調達部 (ちょうたつぶ) Procurement Department/ Phòng đấu thầu
研究開発部 (けんきゅうかいはつぶ) Research & Development Department/
Phòng nghiên cứu và phát triển
技術部 (ぎじゅつぶ) Engineering Department/ Phòng kỹ thuật
製造部 (せいぞうぶ) Manufacturing Department/ Phòng sản xuất
輸出部 (ゆしゅつぶ) Export Department/ Phòng xuất khẩu
広報部 (こうほうぶ) Public Relations Department/ Phòng đối ngoại (quan hệ công
chúng)
法務部 (ほうむぶ) Legal Department/ Phòng pháp chế
企画部 (きかくぶ) Planning Department/ Phòng kế hoạch
販売促進部 (はんばいそくしんぶ) Sales Promotion Department/ Phòng kinh
doanh quảng cáo
企画開発部 (きかくかいはつぶ) Project Planning & Development Department/
Phòng kế hoạch
秘書室 (ひしょしつ) Secretary Section (Secretariat)/ Phòng thư ký
社長室 (しゃちょうしつ) Office of the President/ Phòng giám đốc
b. Titles (役職名)Tên vị trí
会長 (かいちょう) Chairman/ chủ tịch
副会長 (ふくかいちょう) Vice Chairman/ Phó chủ tịch
社長 (しゃちょう) President/ Gíam đốc
副社長 (ふくしゃちょう) Executive Vice President/ Phó giám đốc
代表取締役(だいひょうとりしまりやく) Representative Director/ Gíam đốc đại diện
取締役(とりしまりやく)/役員(やくいん) Director/ Ủy viên hội đồng quản trị


専務取締役(せんむとりしまりやく) Senior Managing Director/ Gíam đốc điều
hành chuyên nghiệp (Từ này chắc mình dịch sai, bạn nào góp ý dùm nhé)
常務取締役(じょうむとりしまりやく) Managing Director/ Gíam đốc điều hành
監査役(かんさやく) Company Auditor/ Kiểm toán
相談役(そうだんやく) Advisor/ Cố vấn
社外取締役(しゃがいとりしまりやく) Outside Director/ Gíam đốc phụ trách đối
ngoại
部長(ぶちょう) General Manager/ Trưởng quản lý
副部長(ふくぶちょう) Deputy General Manager/ Phó quản lý
課長(かちょう) Manager/ Quản lý
係長(かかりちょう) Chief/ Trợ lý giám đốc
工場長(こうじょうちょう) Plant Manager/ Quản lý kế hoạch
秘書(ひしょ) Secretary/ Thư ký
支店長(してんちょう) Branch Manager/ Quản lý chi nhánh
最高経営責任者(さいこうけいえいせきにんしゃ)(CEO) Chief Executive Officer/
Gíam đốc kinh doanh
最高執行責任者(さいこうしっこうせきにんしゃ)(COO) Chief Operating Officer/
Gíam đốc điều hành
執行役員(しっこうやくいん) Corporate Officer/ Nhân viên điều hành
最高技術責任者(さいこうぎじゅつせきにんしゃ)(CTO) Chief Technology
Officer/ Gíam đốc kỹ thuật
最高情報責任者(さいこうじょうほうせきにんしゃ)(CIO) Chief Information
Officer/ Gíam đốc công nghệ thông tin

×