TIẾNG ANH
ẤN ĐỘ:India
PHÁP:france
LÀO:laos
Binh giới:arms
Tiếng anh:english
Hàng rào:fence hedge
Gậy đánh bóng chày:bat
Bóng chày:baseball
Con công:peaccock
Con cá sấu:crocodile
Con rồng:dragon
Chỗ đậu xe:parking
Cấm đổ rác:shoot no rubbish
Cấm chụp hình:no pictures allowed
Thi sĩ:poet
Dương lịch:solar calendar
Mất tích:to disappear
Mất mặt:to lose face
Cây me:tamarind
Cá mè:tench
Mẹ ghẻ:stepmother
Mẹ nuôi:foster mother
Hôm nay mồng mấy:what date is today
Bác sĩ:docter
Nông dân:farmer
Nông trại:farm
Núi lửa:voicano
Núi non:mountains
Nuông chiều:to spoil(a child)
Nụ hoa:bud
Nụ cười:smile
Nóng giận:to get angry
Thân thiết:very intimate
Nói khoác:to boast
CHÂU MĨ:america
Thủ tục:procedure
Tê giác:rhinoceros(rhino)
Văn thơ:prose and poretry
BA LAN:poland
LIÊN BANG NGA:russia
Cà chua:tomato
Cà cuống:coleopteron
Cà lăm:to stammer
Cà phê:coffee
Cà rốt:carrot
Cá khô:dried fish
Khô:dry
Con ngựa:horse
Ngôi nhà:house
Hải cẩu:seal
Ma vương:satan
Cá đuối:ray skate
Cá tươi:fresh fish
Cá voi:whate
Cách mạng:revolution
Văn phòng:office
Cảm xúc:emontion
Da lợn:pigskin
Da:skin
Người da đỏ:Indian(người ẤN ĐỘ)
Chó dại:mad dog
Danh hiệu:title
Ghế tựa:chair
Ghế đẩu:stool
Mặt trời khuất sau đám mây:the sun is hidden behind the cloud
Vi khuẩn:microbe
Sổ đen:black list
Sổ:list
Chùa:pagoda
Bóng rổ:basketball
Bóng chuyền:volleyball
Bóng đá:football
Bò cái:cow
Sư tử:lion
Con trâu: buffalo
Bãi biển: beach
Thiên đình:heaven
Hồ bơi:pool
Cục pin:battery
Hồ:lake
Lò vi sóng:microwave
Con báo:leopard
Cá voi:whale
Con bướm:butterfly
Cục pin:battery
phi công:pilot
hạnh phúc:happiness
mì tôm xào:fried noodles
lễ phép:polite
bữa trưa:lunch
bữa sáng:breakfast
buổi chiều:afternoon
buổi trưa:noon
con cóc:toad
chim cánh cụt:penguin
con báo:leopard
cá voi:whale
chó sói:wolf
tàu vũ trụ:space ship
tương tư:lovesick
điên:mad
núi:mountain
trường tiểu học:primary school
ăn:eat
bài tập về nhà:homework
đói bụng:hungry