Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

Sổ theo doi tổ chuyên môn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.31 MB, 18 trang )

PHẦN THỐNG KÊ
1/ Tổng số CB- GV- NV:
Trong đó: - Đảng viên:
- BGH:
- Tổng Phụ trách:
- Giáo viên đứng lớp:
- Nhân viên:
PHÂN TÍCH ( thống kê số lượng/nữ)
Tổ
Chuyên môn
Số
Lượng
Biên
Chế
Hợp
Đồng
Tập
Sự
Đạt
Chuẩn
Vượt
Chuẩn
Đang
Vượt
Chuẩn
CƠ CẤU TỔ CHỨC CÁC TỔ CHUYÊN MÔN
TỔ ………
STT HỌ VÀ TÊN
MÔN
ĐÀO TẠO


TRÌNH ĐỘ
C. MÔN
CHỨC DANH
GHI
CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
PHẦN TỔNG HỢP KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN NĂM HỌC: 2012-2013
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ
TRÌNH ĐỘ
C.MÔN
BC-

XẾP
LOẠI
GHI
CHÚ
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
*TRONG ĐÓ:
- Loại xuất sắc:
- Loại khá:
- Loại trung bình:
- loại yếu: 0
- Loại kém: 0
THEO DÕI VIỆC THỰC HIỆN
VÀ SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
Lần … : Ngày………………
TỔ ………….
STT Họ và tên
Ngày kiểm
tra
Nội dung kiểm tra Nhận xét
1
2
3
4
5
6
7
8
9
PHẦN THEO DÕI KIỂM TRA NỘI BỘ GIÁO VIÊN
NĂM HỌC: 2013-2014

A- THANH TRA TOÀN DIỆN PHÒNG
STT HỌ VÀ TÊN GV NỘI DUNG KIỂM TRA XẾP LOẠI
XẾP LOẠI
CHUNG
1
2
B- KIỂM TRA TOÀN DIỆN TRƯỜNG
STT HỌ VÀ TÊN GV NỘI DUNG KIỂM TRA XẾP LOẠI
XẾPLOẠI
CHUNG
1
2
3
C- KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG SPNG
STT HỌ VÀ TÊN GV NỘI DUNG KIỂM TRA XẾP LOẠI
XẾP LOẠI
CHUNG
1
2
3
4
5
6
PHẦN THEO DÕI KIỂM TRA NỘI BỘ GIÁO VIÊN NĂM HỌC: 2013-2014
C- KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ
STT HỌ VÀ TÊN GV NỘI DUNG KIỂM TRA
XẾP
LOẠI
GHI
CHÚ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
THEO DÕI THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ BÁO CÁO NĂM HỌC: 2013-2015
STT Họ và tên giáo viên Loại báo cáo
Thời gian
quy định nộp

Thời gian
GV nộp
Đánh giá
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
40
41
42
43
44
45
THEO DÕI THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ BÁO CÁO NĂM HỌC: 2013-2014
STT Họ và tên giáo viên Loại báo cáo
Thời gian
quy định nộp
Thời gian
GV nộp
Đánh giá
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
40
41
42
43
44
45
THEO DÕI DẠY THAY CỦA GIÁO VIÊN
NĂM HỌC : 2013-2014
Họ và tên giáo viên nghỉ Họ và tên giáo viên dạy
Lớp
dạy
Ngày dạy Tiết Tuần Lý do
THEO DÕI DỰ GIỜ CỦA GIÁO VIÊN HỌC KỲ I
NĂM HỌC :2013-2014
STT HỌ TÊN GIÁO VIÊN
Tiết thao
giảng
Tiết đã
dự
NHẬN XÉT
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
Tổng số tiết dự trong học kỳ I
THEO DÕI DỰ GIỜ CỦA GIÁO VIÊN HỌC KỲ II
NĂM HỌC :2013-2014
STT HỌ TÊN GIÁO VIÊN
Tiết thao
giảng
Tiết đã
dự
NHẬN XÉT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng số tiết dự trong học kỳ II
KIỂM TRA HỒ SƠ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2013-2014
Lần thứ: …. Ngày……………………….
STT
Họ và tên Nội dung kiểm tra Nhận xét
GV
kí tên
THEO DÕI ĐÁNH GIÁ GIÁO VIÊN NĂM 2013-2014:
- Học kì 1:

T
T
TÊN GV
Giảng
dạy
HSSS
Chủ
nhiệm
Ngày
công
Ngoại
khoá

khác
Xếp
loại
Xếp loại
theo 14
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
- Học kì 2 ( cả năm):
T
T
TÊN GV Giảng
dạy
HSSS Chủ
nhiệm
Ngày
công
Ngoại
khoá

khác
Xếp
loại
Xếp loại
theo 14
2/ Học sinh:
a) Số liệu:
Loại học sinh Tổng số
Chia ra

Lớp Lớp … Lớp … Lớp … Lớp …
Tổng số học sinh
Trong TS: - Nữ
- Dân tộc
- Nữ dân tộc
Số học sinh tuyển mới
Trong tổng số HCDTTT: Chia ra:
Cờ ho/nữ
Thái/ nữ
Tày/nữ
Nùng/ nữ
Giarai/ nữ
Mường/ nữ
Các DT khác/ nữ
Trong TS: - Số HS đã học lớp mẫu giáo 5T
- Nữ
- Dân tộc
- Nữ dân tộc
+ Học sinh khuyết tật
Số HS lưu ban năm học trước
Trong TS: - Nữ
- Dân tộc
- Nữ dân tộc
+ Học sinh khuyết tật
- Số học sinh chuyển đi trong hè
- Số học sinh chuyển đến trong hè
- Số học sinh bỏ học trong hè
Trong TS: - Nữ
- Dân tộc
- Nữ dân tộc

+ Học sinh khuyết tật
Nguyên nhân bỏ học
Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn
+ Học lực yếu kém
+ Xa trường, đi lại khó khăn
+ Thiên tai, dịch bệnh
+ Do kỳ thị
+ Nguyên nhân khác
- Số học sinh là Đội viên
- Số học sinh học 6-9 buổi/tuần
- Số học sinh KT học hoà nhập
Số học sinh theo độ tuổi(***)

Chia ra: - Dưới 6 tuổi



- 6 tuổi



- 7 tuổi



- 8 tuổi



- 9 tuổi




- 10 tuổi



- Trên 10 tuổi



Số học sinh nữ theo độ tuổi(***)

Chia ra: - Dưới 6 tuổi



- 6 tuổi



- 7 tuổi



- 8 tuổi



- 9 tuổi




- 10 tuổi



- Trên 10 tuổi



Số học sinh dân tộc theo độ tuổi(***)

Chia ra: - Dưới 6 tuổi



- 6 tuổi



- 7 tuổi



- 8 tuổi



- 9 tuổi




- 10 tuổi



- Trên 10 tuổi



Học sinh chính sách
Tổng
số
Chia ra Trong tổng số
Lớp

Lớp
……
Lớp
……
Lớp
……
Lớp
……
Nữ
Dân
tộc
Nữ
d.tộc

- Số học sinh diện chính sách
(*)

Tổng số HS được hỗ trợ chi phí học tập(*)

Chia ra: - Con của người có công
- Con anh hùng
- Con liệt sỹ
- Con thương binh
- Mồ côi cả cha, mẹ
- Bị tàn tật, khuyết tật
- Bị bỏ rơi, mất nguồn nuôi dưỡng
- Có cha mẹ thuộc diện hộ nghèo
theo quy định
- Có cha mẹ thường trú tại xã biên
giới, vùng cao, hải đảo, xã ĐBKK
- Khác
b) Chất lượng giáo dục: ( Các số liệu thống kê TSHS/TSHS DT. Ví dụ: cột giỏi 25/20 ( TSHS giỏi là 25/
TSHSDT là 20)
- Đầu Năm:
Môn học Tổng số
Chia ra
Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp ….
Điểm kiểm tra đầu năm
Toán
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Tiếng Việt

Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
- Giữa kì 1:
Môn học Tổng số
Chia ra
Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp ….
Điểm kiểm tra giữa kì 1
Toán
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Tiếng Việt
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
- Giữa kì 2
Môn học Tổng số
Chia ra
Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp ….
Điểm kiểm tra giữa kì 2
Toán
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Tiếng Việt

Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
- Cuối kì 1:
Môn học Tổng số Chia ra
Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp ….
I. Xếp loại hạnh kiểm
Tổng số
Chia ra: - Thực hiện đầy đủ
- Chưa thực hiện đầy đủ
II. Xếp loại học lực chung
Tổng số
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
III. Xếp loại học lực
Toán
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Tiếng Việt
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Đạo đức
Chia ra: - Hoàn thành tốt

- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Tự nhiên - Xã hội
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Khoa học
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Lịch sử & Địa lý
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Âm nhạc
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Mĩ thuật
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Thủ công, Kỹ thuật
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Thể dục
Chia ra: - Hoàn thành tốt

- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
- Cuối kì 2:
Môn học Tổng số Chia ra
Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp …. Lớp ….
I. Xếp loại hạnh kiểm
Tổng số
Chia ra: - Thực hiện đầy đủ
- Chưa thực hiện đầy đủ
II. Xếp loại học lực chung
Tổng số
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
III. Xếp loại học lực môn
Toán
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Tiếng Việt
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Đạo đức
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành

Tự nhiên - Xã hội
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Khoa học
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Lịch sử & Địa lý
Chia ra: - Giỏi
- Khá
- Trung bình
- Yếu
Âm nhạc
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Mĩ thuật
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Thủ công, Kỹ thuật
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành
Thể dục
Chia ra: - Hoàn thành tốt
- Hoàn thành
- Chưa hoàn thành

Tổng hợp kết quả cuối năm
Chia ra: - Số học sinh lên lớp
Trong đó: + HS Giỏi
+ HS Tiên tiến
+ HS khen thưởng: HLM giỏi
+ Khen thưởng các mặt
- Số học sinh thi lại
- Số học sinh HTCTCTH
Số HS đạt giải toán qua mạng:
+ Cấp trường
+ Cấp huyện
+ Cấp tỉnh
- Số học sinh đạt VCĐ:
+ Cấp trường
+ Cấp huyện
BẢNG THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH
NĂM HỌC: 2013-2014
THÁNG
9 10 11 12 01 0
2
03 04 05 Tăng, giảm ts/nữ/dân tộc/nữ dân tộc
1 1A
2 1B
3 1C
4 1D
5 2A
6 2B
7 2C
8 3A
9 3B

10 4A
11 4B
12 5A
13 5C
13 lớp

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CÁC CẤP
TT HỌ VÀ TÊN HS LỚP KẾT QUẢ VCĐ KÉT QUẢ GIẢI TOÁN
Trường Huyện Tỉnh Trường Huyện Tỉnh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
PHẦN KIỂM TRA CỦA HIỆU TRƯỞNG
ĐỊNH KỲ, HÀNG THÁNG VÀ CUỐI NĂM
Tháng Nhận xét Ký xác nhận
9
10
11
12
01
02
03
04
05

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×