Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Tiết 78 Phép cộng phân số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (754.15 KB, 9 trang )


?
5
7
5
3
) =+a
?
4
3
3
4
) =+b
Phép cộng 2 phân số cùng mẫu Phép cộng 2 phân số không
cùng mẫu

Tiết : 78 Phép Cộng Phân Số
1. Cộng hai phân số cùng mẫu
25
8
25
7
)

+

b
?
7
4
7


1
) =

+a
7
3
7
)4(1
7
4
7
1
)

=
−+
=

+a
Giải :
25
8
25
7
25
8
25
7 −
+


=

+

5
3
25
15
25
)8()7( −
=

=
−+−
=
a) Ví dụ :

Tiết : 78 Phép Cộng Phân Số
1. Cộng hai phân số cùng mẫu
a) Ví dụ :
b) Quy tắc :
( )
0,;; ≠∈
+
=+ mzmba
m
ba
m
b
m

a
Bài tập : Cộng các phân số sau:
1 5
)
6 6
a

+ =
6 14
)
18 21
b

+ =
1 5
)
6 6
a

+ =
1 ( 5) 4 2
6 6 3
+ − − −
= =
Giải:
6 14
)
18 21
b


+ =
1 2
3 3

+ =
1 ( 2) 1
3 3
+ − −
=

Tiết : 78 Phép Cộng Phân Số
1. Cộng hai phân số cùng mẫu
a) Ví dụ :
b) Quy tắc :
( )
0,;; ≠∈
+
=+ mzmba
m
ba
m
b
m
a
2 4
3 15

+
2 4
3 15


+ =
2. Cộng hai phân số không cùng mẫu.
a) Ví dụ :
15
4
15
10
+

=
5
2
15
6
15
410 −
=

=
+−
=
Giải:
b) Quy tắc ( sgk trang 26 )
BCNN( 3;15) = 15

?3
Cộng các phân số sau:
11 9
)

15 10
b +

1
) 3
7
c +

10
9
15
11
10
9
15
11
)

+=

+b
1 1
) 3 3
7 7
1 21 1 21 20
7 7 7 7
c

+ = +


− − +
= + = =
Giải :
BCNN( 15; 10 ) = 30
6
1
30
5
30
27
30
22
10
9
15
11 −
=

=

+=

+

Phép cộng phân số
Cộng 2 phân số
không cùng mẫu
Quy
đồng
mẫu

số
Cộng hai phân số cùng mẫu
( )
0,;; ≠∈
+
=+ mzmba
m
ba
m
b
m
a

C
D
C

Bài tập : Cộng các phân số sau :
4
5
2
1
3
2
++

12
13
12
156)8(

12
15
12
6
12
8
4
5
2
1
3
2
=
++−
=++

=++

7 9
21 36
+

Giải :
BCNN ( 2; 3; 4 ) = 12
Bài 43 /26(Sgk) :Tính các tổng dưới đây sau khi đã rút gọn:
:
7 9 7 9 1 1 4 3 4 ( 3) 1
21 36 21 36 3 4 12 12 12 12
− − − + −
+ = + = + = + = =



Tính :
?
3
5
4
3
3
2
=+

+
Giải :
12
19
12
)9(28
12
9
12
28
4
3
3
7
4
3
3
5

3
2
3
5
4
3
3
2
=
−+
=

+=

+=

+






+=+

+
Về nhà các em học bài và làm bài tập : 44; 45; 46 / 26, 27 sgk

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×