Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Các số có hai chữ số(tt)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (419.38 KB, 10 trang )


Môn: Toán

Giáo viên : Mai Thị Mỳ


Các số có hai chữ số (
Các số có hai chữ số (
tiếp theo
tiếp theo
)
)
ĐỌC SỐ
VIẾT
SỐ
ĐƠN
VỊ
CHỤC
50,
5
5
4
4
5
5
4
4
Năm mươi tư
51, 52,53,
54,
55,


56,
57,
58,
59,
60,
6
6
1
1
6
6
1
1
Sáu mươi mốt
61,
62,
63, 64,
65,
66,
67,
6
6
8
8
6
6
8
8
Sáu mươi tám
68, 69.

Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Tốn
Tốn

50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59,
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69.

Bài tập
Viết số
1
1
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Toán
Toán
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm
mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi
sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.

Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Toán
Toán

Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai,
năm mươi ba, năm mươi tư
Năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy,

năm mươi tám, năm mươi chín


1
1
50 ,
50 ,
51,
51,
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Toán
Toán
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
57,
57,
53,
53,
54,
54,
55,
55,
56,
56,
52,
52,
58,
58,
59.

59.
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm
mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi
sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
Viết số
Bài tập:

Bài tập:
Viết số:
S áu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi
ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu
mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.
60,
60,
61,
61,
62,
62,
63,
63,
64,
64,
65,
65,
66,
66,
67,
67,
68,
68,

69,
69,
2
2
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
70.
70.
70.
70.
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013
Toán
Toán

Bài tập:
Viết số thích hợp vào ô trống:
3
3
30 33 38
41 45
52 57
60 69
49
39373635343231
484746444340 42
68
59585655
54
5351

50
676665646362
61
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)



Ai nhanh- ai
Ai nhanh- ai
đúng
đúng


50
50
64
64
58
58
67
67
61
61
Sáu mươi tư
Sáu mươi bảy
Năm mươi
Sáu mươi mốt
Năm mươi tám
Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)

Các số có hai chữ số ( Tiếp theo)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×