Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

cau hoi hoi thi an toan giao thong cap tieu hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.89 MB, 17 trang )



Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15

Câu 1: Lu t an toàn giao thông ậ
có hi u l c k t ngày tháng năm ệ ự ể ừ
nào?
a/ Ngày 01/1/2002
b/Ngày 01/01/2003
c/ Ngày 01/01/2004
d/Ngày 01/01/2005

Câu 2: Ng i nào sau đây ph i có ườ ả
trách nhi m , tuyên truy n ph bi n ệ ề ổ ế
lu t giao thông đ ng b cho m i ng i ậ ườ ộ ọ ườ
trong ph m vi qu n lý c a mình?ạ ả ủ
a/ Các c quan nhà n c ơ ướ


b/ Các t ch c xã h i ổ ứ ộ
c/ Các gia đình
d/ C 3 ý trên ả

Câu 3 : Khi qua đ ng ng i đi b ườ ườ ộ
ph i đi nh th nào n u không có v ch ả ư ế ế ạ
k ngang dành cho ng i đi b ?ẽ ườ ộ
a/ Ch y nhanh qua đ ngạ ườ
b/ Nh ng đ ng cho các xe đi trên ườ ườ
đ ngườ
c/ N u không có xe đi đ n t 2 h ngế ế ừ ướ
d/ Câu c và b đ u đúng ề

Câu 4 : Nh ng ng i nào sau ữ ườ
đây khi qua đ ng có ng i l n ườ ườ ớ
d t ?ắ
a/ Tr em d i 6 tu iẻ ướ ổ
b/ Tr em d i 7 tu iẻ ướ ổ
c/ Tr em d i 8 tu iẻ ướ ổ
d/ T t c ý trên ấ ả

Câu 5 : Xe nào sau đây không
vi ph m lu t giao thông đ ng bạ ậ ườ ộ
a/ Xe ch 3 đi thăm b nhở ệ
b/ Xe v t đèn đượ ỏ
c/ Xe đi đ ng c m ườ ấ
d/ Xe ch 3 nh ng ch ng i ở ư ở ườ
b nh c p c u ệ ấ ứ

Câu 6: Ng i nào sau đây đ c ườ ượ

đi u khi n xe d i 50 cm ề ể ướ
a.Ng i t đ 14 tu iườ ừ ủ ổ
b.Ng i t đ 15 tu iườ ừ ủ ổ
c.Ng i t đ 16 tu iườ ừ ủ ổ
d.T t c các ng i trênấ ả ườ

Câu 7 : Hành vi đi u khi n xe mô tô ề ể
không ch p hành hi u l nh c a tín hi u ấ ệ ệ ủ ệ
giao thông theo quy t đ nh 50 c a ế ị ủ
UBND t nh qui đ nh t m gi xe là bao ỉ ị ạ ữ
nhiêu ngày
a/ 30 35 ngày
b/ 30 40 ngày
c/ 30 45 ngày
d/ Không giam xe

Câu 8 : Hành vi đi u khi n xe mô ề ể
tô, xe máy ch quá s ng i quy đ nh ở ố ườ ị
( 3 ng i l n thì theo ngh đ nh 15 c a ườ ớ ị ị ủ
Chính ph qui đ nh ph t ti n là bao ủ ị ạ ề
nhiêu ?
a/ T 20.000đ ừ  40.000đ
b/ T 20.000đ ừ  50.000đ
c/ T 20.000đ ừ  60.000đ
d/ Không b ph t ị ạ

Câu 9 : N i có hè ph , l đ ng ơ ố ề ườ
ng i đi b ph i đi nh th nào?ườ ộ ả ư ế
a/ Đi d i lòng đ ngướ ườ
b/ Đi trên hè ph và l đ ngố ề ườ

c/ Đi gi a đ ngữ ườ
d/ Các câu trên đ u đúng ề

Câu 10 : T i n i có bi n báo hi u c ạ ơ ể ệ ố
đ nh l i có bi n báo hi u t m th i ta ị ạ ể ệ ạ ờ
ch p hành bi n báo nào?ấ ể
a/ Ch p hành bi n c đ nhấ ể ố ị
b/ Ch p hành bi n báo t m th iấ ể ạ ờ
c/ Không ch p hành bi n báo nào ấ ể
d/ Ch p hành c 2 ấ ả

Câu 11: Ng i đi u khi n xe mô tô, xe ườ ề ể
g n máy mà trong máu có n ng đ c n ắ ồ ộ ồ
v t quá bao nhiêu thì b nghiêm c m ?ượ ị ấ
a/ 50Miligam/100Mili lít máu
b/ 60Miligam/100Mili lít máu
c/ 70Miligam/100Mili lít máu
d/ 80Miligam/100Mili lít máu



Câu 12 : Ng i đi u khi n xe ườ ề ể
mô tô xe g n máy đ c ch bao ắ ượ ở
nhiêu ng i ?ườ
a/ Ch đ c ch 1 ng i l n và 1 ỉ ượ ở ườ ớ
tr emẻ
b/ Ch 2 ng i l n ở ườ ớ
c/ Ch 3 ng i l n ở ườ ớ
d/ T t c đi u sai ấ ả ề


Câu 13 : T c đ t i đa cho ố ộ ố
phép xe g n máy tham gia giao ắ
thông trên đ ng b ngoài khu ườ ộ
v c đông dân c ?ự ư
a/ 50km/gi ờ
b/ 60km/giờ
c/ 70km/giờ
d/ 80km/giờ

Câu 14 : T c đ t i đa cho phép xe ố ộ ố
mô tô xe g n máy tham gia giao thông ắ
trên đ ng b trong khu v c đông dân ườ ộ ự
c quy đ nh là bao nhiêu km ?ư ị
a/ 30km/gi ờ
b/ 40km/giờ
c/ 50km/giờ
d/ 60km/giờ

Câu 15 : Nh ng hành vi nào ữ
không đ c đi u khi n xe mô tô ượ ề ể
tham gia giao thông ?
a/ Trong c th có ch t ma túy ơ ể ấ
b/ Trong máu có n ng đ c nồ ộ ồ
c/ Không có gi y phép láy xeấ
d/ C 3 ý trên ả

×