Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (450.65 KB, 8 trang )

Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
1
BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

I. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN


Bài 3. Giải các phương trình sau:
a)
1
sin
2
x

b)
 
0
3
sin 2 30
2
x   

Bài 4. Giải các phương trình sau:
a)
sin 2 1
6
x

 
 


 
 
b)
   
o o
sin 60 sin 30 2x x
   

c)
 
sin 3 2
x
  
d)
 
1
sin 2 10
3
x
 

Bài 5. Giải các phương trình sau:
Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
2
a)
 
o o
cos 3 15 cos150
x  

b)
cos 3 cos
3 2
x x
 
   
  
   
   

c)
 
o
cos 30 1
x
 
d)
 
3
cos 2
2
x

  

e)
 
o
2
cos 60

3
x
 
f)
 
cos 3 6 3
x
 

Bài 6. Giải các phương trình sau:
a)
2
3
sin 0
4
x
 
b)
2
1
cos 0
2
x
 
c)
   
o o
cos 20 cos 2 10 0
x x
   


d)
cos sin 2
4
x x

 
 
 
 
e)
sin 5 sin 3 sin 4 sin 2 0
x x x x
 

Bài 7. Giải phương trình sau:
1 sin
0
sin 4
x
x


(1)
Bài 8. Giải các phương trình sau:
a)
 
cos cos 3 2 0
3
x x



 
   
 
 

b)
   
o o
sin 2 60 cos 40
x x  

c)
sin 4 sin10 sin 7 sin 0
x x x x
 

d)
2 2
sin 3 sin 0
x x
 

e)
cos5 cos3 cos4 cos2 0
x x x x
 

f)

cos 2 sin 3 sin 3 1x x x  

Bài 9. Giải phương trình sau:
tan 2sin 1 0
3
x
x
 
 
 
 

Bài 10. Tìm các nghiệm của phương trình sau trong khoảng đã cho:
a)
1
sin 2
6 2
x

 
 
 
 
trong khoảng
;
3 6
 
 

 

 

b)
3
cos
2 2
x

trong khoảng
 
2 ;4
 

Bài 11. Giải các phương trình sau:
a)
 
sin 8cos 1
x

b)
   
cos sin cos 3 sinx x
 


Bài 12. Giải các phương trình sau:
a)
tan 1x 
b)
 

o
1
tan 2 30
3
x   c)
tan 100
x


d)
3
tan 1
5
x



với
7
2 6
x
 
  
e)
 
3
tan 2 1
2
x  


Bài 13. Giải các phương trình sau:
a)
cot 1
x
 
b)
1
cot
3
x  c)
 
o
3
cot 45
3
x 
d)
 
cot 2 1
x

  

e)
   
o o
cot 30 tan 2 90
x x  



Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
3
II. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT, BẬC HAI, BẬC BA ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

Bài 2. Giải các phương trình sau:
a)
2sin 3 0
x
 
(1) b)
cos2 5cos 4 0
x x
  
(2) c)
cos2 7sin 6 0
x x
  
(3)
d)
2
1
3tan 1 0
cos
x
x
  
e)
2
1

4cot 2 0
sin
x
x
  
f)
2
2sin 3sin 5 0
x x
  

g)
2 2
2sin cos 4sin 2 0
x x x
   
h)
2 2
9cos 5sin 5cos 4 0
x x x
   
i)
 
2
5sin sin 1 cos 3
x x x
  

k)
2 2

π π
cos 3 cos 3 3cos 3 2 0
2 2
x x x
   
     
   
   
l)
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
   
(CĐSPHN 97)
Bài 3. Giải các phương trình sau
a)
2
2sin 3sin 1 0
x x
  
b)
cos2 5sin 3 0
x x
  
c)
cos3 2cos 2 2
x x
 

d)

4 4
sin cos 1 2sin
2 2
x x
x
  
e)
2cos 2 cos 1 cos 2 cos3x x x x  

f)
2
1 5sin 2cos 0
x x
  
với
cos 0
x

g)
5cos cos2 2sin 0
x x x
  

Bài 4. Giải các phương trình sau:
a)
   
4 sin 3 cos2 5 sin 1
x x x
  
b)

sin 3 cos 2 1 2sin cos2x x x x  

c)
cos3 cos2 cos 1x x x  
(D2006) d)
4 2
4sin 12cos 7
x x
 
e)
2
6sin cos4 14
x x
 

Bài 5. Giải các phương trình sau
a)
2 3
2 2
2
cos cos 1
cos tan
cos
x x
x x
x
 
  b)
2 2
1 1 8

cos 2 sin 2 3x x
 

Bài 6. Tìm m để phương trình sau có nghiệm
2
sin 4sin 3 2 0
x x m
   
(1)
Bài 7. Cho phương trình
 
 
2 2
sin 1 2sin cos 0
x x m x
   
(1). Tìm m để phương trình (1) có nghiệm
;0
2
x

 
 
 
 

Bài 8. Tìm m để phương trình sau có nghiệm
3
;
2 2

x
 
 

 
 
:
 
cos2 2 1 cos 1 0
x m x m
    

Bài 9. (ĐH Cảnh sát nhân dân 99) Tìm các nghiệm của phương trình:
2
1 5sin 2cos 0
x x
  
thỏa mãn điều
kiện
cos 0
x

.
Bài 10. (CĐ Công nghiệp IV – TP.HCM 00) Cho phương trình:
 
2
cos 2 1 cos 2 1 0
x m x m
    


1. Giải phương trình khi
1
2
m


2. Tìm m để phương trình có 4 nghiệm
 
0;2
π
x 


Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
4
III. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT (THUẦN NHẤT) ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1.
sin 3cos 1x x 

2.
4sin 3cos 5
x x
 

3.
3sin 2 2cos 2 3
x x
 


4.
3 cos3 sin 3 2
x x 
5.
3
3sin 3 3 cos9 1 4sin 3x x x
   (ĐH Mỏ địa chất HN 1995)
6.
cos7 .cos5 3sin 2 1 sin 7 .sin 5x x x x x
   (ĐH Mỹ Thuật CNHN 1996)
7.
π π π
3sin 4sin 5sin 5 0
3 6 6
x x x
     
     
     
     

8.
3 3
4sin cos3 4cos sin3 3 3 cos4 3
x x x x x
  
(HVCông nghệ BCVT 01)
9.
3
2sin 4 3cos2 16sin cos 5 0

x x x x
   

10.
3
4sin 1 3sin 3 cos3x x x
   (CĐ Hải quan TP.HCM 98)
11.
2 2
cos 3sin 2 1 sinx x x
   (ĐH Kỹ thuật công nghệ TP.HCM 00)
12.
 
4 4
4 sin cos 3sin 4 2
x x x
  

Bài 2. (ĐHKTQD 1997) Tìm các nghiệm
2 6
;
5 7
x
 
 

 
 
của phương trình
cos7 3sin 7 2

x x
  

IV. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP BẬC HAI ĐỐI VỚI SIN X VÀ COS X
Bài 1. Giải các phương trình sau:
a)
2 2
sin 2sin cos 3cos 0
x x x x
  
(1) b)
2 2
sin 6sin cos 3cos 1
x x x x
   
(2)
V. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP BẬC BA ĐỐI VỚI SIN X VÀ COS X
Bài 1. Giải các phương trình sau
a)
3 2 2 3
2sin sin cos 4sin cos cos 0
x x x x x x
   
b)
3
6sin 2cos 5sin 2 cosx x x x
 

c)
3

2sin cosx x

d)
2 2
sin 2sin cos cos 0
x x x x
  
e)
2 2
6sin sin cos cos 2
x x x x
  

f)
2
sin 2 2sin 2cos 2x x x
 
g)
 
2 2
sin 3 1 sin cos 3 cos 0
x x x x
   

h)
   
3
4sin cos 4sin cos 2sin cos 1
2 2
x x x x x x

 
 
   
      
   
   

i)
3 3
2sin 4cos 3sinx x x
 
k)
3
sin 4sin cos 0
x x x
  
l)
3
2cos sin 3x x


m)
2 2 2 2
3
3sin cos 3sin cos sin cos sin cos
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
x x x x x x x x
 
   
    

   
   
n)
sin 2 2cot 3
x x
 

Bài 2. Cho phương trình
 
sin 1 cos
cos
m
m x m x
x
  
(1)
a) Giải phương trình với
1
2
m


b) Tìm m để phương trình có nghiệm

Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
5
VI. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG ĐỐI VỚI SIN X, COS X, TAN X, COT X
Bài 1. Giải các phương trình sau:
a)

 
2 sin cos sin cos 1x x x x  
b)
  
1 sin 1 cos 2
x x
  

c)
  
2
1 sin cos sin cos
2
x x x x  
d)
 
2sin 2 2 sin cos 1 0
x x x
   

e)
sin cos 2sin 2cos 2
x x x x
  
f)
1 tan 2 2sinx x
 

g)
2 3

sin cos 1 sin cos
3
x x x x
  
i)
1 sin 2 sin cosx x x  

Bài 2. Giải phương trình
2 3 2 3
tan tan tan cot cot cot 6
x x x x x x
     

VII. PHƯƠNG TRÌNH NỬA ĐỐI XỨNG ĐỐI VỚI SIN X VÀ COS X
Bài 1. Giải các phương trình sau :
a)
sin cos 7sin 2 1x x x  
b)
sin cos 4sin 2 1x x x  

c)
 
 
1 2 sin cos 2sin cos 1 2
x x x x     d)
sin 2 2 sin 1
4
x x

 

  
 
 

VIII. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯA VỀ DẠNG TÍCH
Bài 1. Giải các phương trình sau
a)
sin sin 2 sin 3 1 cos cos 2x x x x x    

b)
sin sin 2 sin 3 cos cos 2 cos3x x x x x x    

c)
1 cos cos 2 cos3 0
x x x
   
(ĐH Nông lâm TPHCM)
d)
cos cos 2 cos3 cos 4 0
x x x x
   
(HVQHQT 99)
e)
sin sin 2 sin 3 sin 4 sin 5 sin 6 0
x x x x x x
     
(ĐHSP Vinh 97)
f)
sin 3 sin sin 2 0
x x x

  
(ĐH Đà Nẵng 97 khối B)
g)
cos10 cos8 cos6 1 0
x x x
   
(
h)
cos cos3 2cos5 0
x x x
  
(HVQHQT 00)
i)
9sin 6cos 3sin 2 cos 2 8
x x x x
   
(ĐH Ngoại thương HN 97)
j)
1 sin cos3 cos sin 2 cos 2x x x x x    
(ĐH Ngoại thương TPHCM 00)
k)
sin 4 tanx x
(ĐH Y HN 00)
l)
  
2
2sin 1 2sin 2 1 3 4cosx x x
   

m)

 
cos sin cos sin cos cos2x x x x x x
 
(ĐH Y khoa HN 96)
n)
  
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
    
(ĐH Hàng hải 00)
o)
3 3
cos sin sin cosx x x x
  
(ĐH Đà Nẵng 99)
IX. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
1. Phương pháp tổng hai số không âm
Dạng
0
0
0
0
0
A B
A
A
B
B
 





 
 







Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
6
Ví dụ: Giải các phương trình sau
a)
2 2 4
1
sin sin 3 sin sin 3 sin
4
x x x x x
  

b)
2 2
4cos 3tan 4 3 cos 2 3 tan 4 0
x x x x
    


c)
4cos 2cos 2 cos 4 7
x x x
   

2. Phương pháp chặn trên, chặn dưới hai vế
Dạng
A B
A M
A M
B M
B M





 
 






Ví dụ: Giải các phương trình sau
a)
 
sin cos 2 2 sin 3x x x

   b)
 
2
cos 4 cos 2 5 sin 3x x x
  
c)
7 9 10
sin cos 2 sinx x x
  

3. Phương pháp bắc cầu
Dạng
A B C
A M A M
B N B N
M N C
 


 



 
 



 



Ví dụ: Giải các phương trình sau
a)
4 17
sin cos 1x x 
b)
sin 2 cos8 1x x 
c)
5 5
sin cos cos2 sin 2 1 2
x x x x    

X. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CHỨA CĂN
Ví dụ: Giải các phương trình sau
a)
2
cos 2cos 2 2cos 1x x x   
b)
 
 
1 sin 1 sin 1 sin 1 1
x x x
     

XI. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH LƯƠNG GIÁC CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Ví dụ: Giải các phương trình sau
a)
1
tan cot
cos

x x
x
 
b)
1
cot tan
sin
x x
x
 

c)
sin cos sin cos 2
x x x x
   
d)
cos sinx x


BÀI TẬP LÀM THÊM
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1. (KA_14)
sin 4cos 2 sin 2x x x  

2. (KB_14)
 
2 sin 2cos 2 sin 2x x x
  
3. (KA_13)
1 tan 2 2 sin

4
x x

 
  
 
 

4. (KB_13)
2
sin 5 2cos 1x x 

5. (KD_13)
sin 3 cos 2 sin 0
x x x
  

6. (KA_12)
3 sin 2 cos2 2cos 1x x x  

7. (KB_12)
 
2 cos 3sin cos cos 3 sin 1x x x x x   

8. (KD_12)
sin 3 cos3 sin cos 2 cos 2x x x x x
   

Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c

7
9. (CĐ_12)
2cos 2 sin sin 3x x x 

10. (KA_11)
2
1 sin 2 cos2
2 sin sin 2
1 cot
x x
x x
x
 



11. (KB_11)
sin 2 cos sin cos cos 2 sin cosx x x x x x x   

12. (KD_11)
sin 2 2cos sin 1
0
tan 3
x x x
x
  



13. (CĐ_11)

2
cos 4 12sin 1 0
x x
  

14. (KA_10)
 
1 sin cos2 sin
1
4
cos
1 tan
2
x x x
x
x

 
  
 
 


.
15. (KB_10)
 
sin 2 cos 2 cos 2cos2 sin 0
x x x x x
   
.

16. (KD_10)
sin 2 cos 2 3sin cos 1 0
x x x x
    
.
17. (CĐ_10)
 
5 3
4cos os 2 8sin 1 cos 5
2 2
x x
c x x
  
.
18. (KA_09)
 
  
1 2sinx cos
3
1 2sin 1 sinx
x
x


 
.
19. (KB_09)
 
3
sinx cos sin 2 3 os3 2 os4 sin

x x c x c x x
   
.
20. (KD_09)
3 os5 2sin 3 cos 2 sinx 0
c x x x
  
.
21. (CĐ_09)
 
2
1 2sinx cos 1 sinx cosx x
   
.
22. (KA_08)
1 1 7
4sin
3
sinx 4
sin
2
x
x


 
  
 
 
 


 
 

23. (KB_08)
3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3 sin cosx x x x x x
   .
24. (KD_08)
 
2sin 1 cos2 sin 2 1 2cosx x x x
   

25. (CĐ_08)
sin 3 3 cos3 2sin 2x x x
  .
26. (KA_07)
   
2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin 2x x x x x
    
.
27. (KB_07)
2
2sin 2 sin 7 1 sinx x x
  
.
28. (KD_07)
2
sin cos 3 cos 2

2 2
x x
x
 
  
 
 
.
29. (KA_06)
 
6 6
2 cos sin sin cos
0
2 2sin
x x x x
x
 


.
30. (KB_06)
cot sin 1 tan tan 4
2
x
x x x
 
  
 
 
.

31. (KD_06)
cos3 cos 2 cos 1 0
x x x
   
.
32. (KA_05)
2 2
cos 3 cos 2 cos 0
x x x
 
.
33. (KB_05)
1 sin cos sin 2 cos 2 0
x x x x
    
.
34. (KD_05)
4 4
3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
x x x x
 
   
     
   
   
.
35. (KB_04)
 

2
5sin 2 3 1 sin tanx x x
  
.
Vò ViÕt TiÖp Trung t©m gi¸o dôc thêng xuyªn vµ d¹y nghÒ huyÖn ViÖt Yªn
Bµi tËp ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
8
36. (KD_04)
  
2cos 1 2sin cos sin sinx x x x x
   
.
37. (KA_03)
2
cos 2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2
x
x x x
x
   

.
38. (KB_03)
2
cot tan 4sin 2
sin 2
x x x
x
  

.
39. (KD_03)
2 2 2
sin tan cos 0
2 4 2
x x
x

 
  
 
 
.
40. (KB_02)
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x
  
.
Bài 2. (KA_02) Tìm nghiệm thuộc khoảng
 
0; 2

của phương trình:
cos3 sin3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x


 
  
 

 
.
Bài 3. (KD_02) Tìm x thuộc đoạn
 
0;14
nghiệm đúng phương trình:
cos3 4cos 2 3cos 4 0
x x x
   
.
Bài 4. Giải các phương trình sau:
1.
cos cos 2 cos3 cos 4 0x x x x   

2.
2 2 2 2
sin sin 3 cos 2 cos 4x x x x  

3.
 
3
2
cos 2 2 sin cos 3sin 2 3 0
x x x x
    
(ĐHQG TP.HCM A 99)

4.
 
1
3sin 2cos 3 1 tan
cos
x x x
x
   
(CĐSPHN 99)
5.
   
4 sin 3 cos 2 5 sin 1
x x x
  
(ĐH Luật HN 99)
6.
   
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
   
(ĐHNN I B 99)
7.
3
2sin cos 2 cos 0
x x x
  
(ĐHNN I A 99)
8.
4 4

sin cos cos 2x x x
 

9.
6 6
7
sin cos
16
x x 

10.
 
6 6
16 sin cos 1 3sin 6 0
x x x
   
(HVCTQGHCM 00)
11.
2 2 2
3
cos cos 2 cos 3
2
x x x
  

12.
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1x x x  

13.

2 2 2
3
sin sin 2 sin 3
2
x x x
  

14.
2 2 2
sin 3 sin 2 sin 0
x x x
  
(ĐHYHN 98)
15.
3 3 3
cos sin3 sin cos3 sin 4x x x x x
 
(ĐH Ngoại thương 99)

×