Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

bài 6. Hợp chúng quốc Hpoa Kì, tiết 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.54 MB, 19 trang )

Quan sát nh ng ữ
hình nh sauả :
B. ĐỊA LÝ KHU VỰC VÀ QUỐC GIA
DiÖn tÝch:
9,626 triÖu km
2
D©n sè (2012):
316.668.567 người
Thñ ®«:
Oa-sin-t¬n
Bài 6:
H P CHÚNG QU C HOA KÌỢ Ố
I. LÃNH THỔ VÀ VỊ TRÍ ĐỊA LÝ
1. Lãnh thổ
2. Vị trí địa lý
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
Tiết 1:
Tiết 1:
TỰ NHIÊN
TỰ NHIÊN
VÀ DÂN CƯ
VÀ DÂN CƯ
2. Thành phần dân cư
3. Phân bố dân cư
III. DÂN CƯ
1. Gia tăng dân số
Dựa vào lược đồ Bắc Mĩ và bảng số liệu, em
hãy:


-
Nhận xét về lãnh thổ Hoa Kì?
-
Lãnh thổ mang lại những ý nghĩa gì cho sự
phát triển kinh tế - xã hội Hoa Kì?
Dựa vào lược đồ Thế giới em hãy:
-
Nhận xét về vị trí địa lí Hoa Kì?
-
Vị trí địa lí mang lại những ý nghĩa gì cho
sự phát triển kinh tế - xã hội Hoa Kì?
LƯỢC ĐỒ KHU VỰC BẮC MĨ
LƯỢC ĐỒ KHU VỰC BẮC MĨ
2500km
45 000 km

8 triệu km
2

Haoai
BĐ Alaxca
TT
TT
Quèc gia
Quèc gia
DiÖn tÝch
DiÖn tÝch
TT
TT
Quèc gia

Quèc gia
DiÖn tÝch
DiÖn tÝch
1.
1.
LB Nga
LB Nga
17,1
17,1
3.
3.
Trung Quèc
Trung Quèc
9,597
9,597
2.
2.
Canada
Canada
9,971
9,971
4.
4.
Hoa K×
Hoa K×
9,364
9,364
DiÖn tÝch mét sè quèc gia lín trªn thÕ giíi (triÖu km
DiÖn tÝch mét sè quèc gia lín trªn thÕ giíi (triÖu km
2

2
)
)
LƯỢC ĐỒ THẾ GIỚI
Châu Á
Châu Âu
CANADA
Châu Đ i ạ
D ngươ
Đại Tây Dương
Thái Bình Dương
MÊHICÔ
Châu Phi
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
Nhóm 3: Vùng phía Đông
Nhóm 3: Vùng phía Đông
Nhóm
Nhóm
2: Vùng trung tâm
2: Vùng trung tâm
Nhóm 4: Alaxca và Haoai
Nhóm 4: Alaxca và Haoai
Nhóm 1: Vùng phía Tây
Nhóm 1: Vùng phía Tây
ĐỊA HÌNH VÀ KHOÁNG SẢN HOA KÌ
Vùng Khí h u và ậ
đ a hìnhị
Tài nguyên Th m nh và ế ạ
h n chạ ế
Vùng

phía Tây
Vùng
Trung tâm
Vùng
phía Đông
Alaxca và Haoai
Alaxca
Haoai
ĐẶC ĐIỂM CÁC MIỀN TỰ NHIÊN HOA KÌ
Vùng Khí h u và ậ
đ a hìnhị
Tài nguyên Th m nh và ế ạ
h n chạ ế
Vùng
phía Tây
-ĐH: núi tr , b n đ a, cao ẻ ồ ị
nguyên, ĐB ven bi n TBDể
-KH: c n nhi t, ôn đ i h i ậ ệ ớ ả
d ngươ
-Giàu kim lo i màu, , ạ
KS năng l ng ượ
-Di n tích r ng t ng ệ ừ ươ
đ i l n.ố ớ
- Phát tri n công ể
nghi p, nông nghi p ệ ệ
chăn nuôi.
- Khô h n, đ ng đ t, ạ ộ ấ
núi l a.ử
Vùng
Trung

tâm
- ĐH: Phía B c: gò đ i ắ ồ
th p, phía Nam: ĐB phù saấ
- KH: Ôn đ i ,c n nhi t ớ ậ ệ
đ i.ớ
- Phía nam đ t phù ấ
sa màu m . ỡ
- Giàu qu ng s t, d u ặ ắ ầ
m . ỏ
- Phát tri n nông ể
nghi p, công nghi p.ệ ệ
- Lũ l t (phía Nam).ụ
Vùng
phía
Đông
-ĐH: dãy núi già Apalat ;
đ ng b ng ven ĐTDồ ằ
-KH: c n nhi t, ôn đ iậ ệ ớ
- KS: Than đá,
qu ng s t. ặ ắ
-Thu năng phong ỷ
phú.
- Phát tri n công ể
nghi p, nông nghi p ệ ệ
và th y đi nủ ệ
Alaxca và Haoai
Alaxca
-Bán đ o, nhi u đ i núiả ề ồ
-KH: l nh giáạ
- Giàu d u m , khí ầ ỏ

đ tố
- CN khai khoáng,
đánh b t cá , khai ắ
thác r ngừ
Haoai
-Qu n đ o: nhi u núi l aầ ả ề ử
-KH: ôn đ i h i d ngớ ả ươ
-Đ o san hôả
-TN du l ch phong phúị
-Phát tri n du l ch, ể ị
đánh b t cáắ
-Căn c quân sứ ự
ĐẶC ĐIỂM CÁC MIỀN TỰ NHIÊN HOA KÌ
1. Sù gia t¨ng d©n sè
1. Sù gia t¨ng d©n sè
a
Dùa vµo biÓu
Dùa vµo biÓu
®å va b ng ả
®å va b ng ả
s li u sau ố ệ
s li u sau ố ệ
em h·y:
em h·y:
-


NhËn xÐt vÒ
NhËn xÐt vÒ
sù gia t¨ng

sù gia t¨ng
d©n sè Hoa
d©n sè Hoa
K×?
K×?
-


Nguyªn
Nguyªn
nh©n
nh©n
-
ThuËn lîi vµ
ThuËn lîi vµ
khã kh¨n?
khã kh¨n?
D©n sè Hoa kú giai ®o¹n 1800-2005
D©n sè Hoa kú giai ®o¹n 1800-2005
5 nước có dân số đông nhất thế giới (năm 2007)
STT Tên nước Dân số (triệu người)
1
2
3
4
5
Trung Quốc
Ấn Độ
Hoa Kì
Inđônêxia

Braxin
1.311
1.121
306
225,5
186,8
NHẬP C VÀ O HOA KÌ TH I KÌ: 1820 - 1990Ư Ờ
4.3 triÖu
4.3 triÖu
6 triÖu
6 triÖu
0.4 triÖu
0.4 triÖu
8.8 triÖu
8.8 triÖu
37.1 triÖu
37.1 triÖu


Nm
Nm
1950
1950
2004
2004
Tỉ lệ gia tăng tự nhiên (%)
Tỉ lệ gia tăng tự nhiên (%)
1.5
1.5
0.6

0.6
Tuổi thọ (tuổi)
Tuổi thọ (tuổi)
70.8
70.8
78.0
78.0
Nhóm d&ới 15 tuổi (%)
Nhóm d&ới 15 tuổi (%)
27.0
27.0
20.0
20.0
Nhóm trên 65 tuổi (%)
Nhóm trên 65 tuổi (%)
8.0
8.0
12.0
12.0
Dựa vào bảng số liệu sau em có thể rút ra
Dựa vào bảng số liệu sau em có thể rút ra
nhận xét gì về dân số Hoa Kỳ?
nhận xét gì về dân số Hoa Kỳ?
1. Sự gia tăng dân số
1. Sự gia tăng dân số
2. Thnh phn dõn c
2. Thnh phn dõn c
Dựa vào biểu đồ
Dựa vào biểu đồ
sau và các nội

sau và các nội
dung SGK em
dung SGK em
hãy:
hãy:
-


Nhận xét về
Nhận xét về
đặc điểm dân
đặc điểm dân
c ', dân tộc
c ', dân tộc
của Hoa Kì
của Hoa Kì
-


Đánh giá?
Đánh giá?
3. Phân bố dân cư
3. Phân bố dân cư
Â
Ti t h c k t thúc!ế ọ ế
H n g p l i!ẹ ặ ạ

×