KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2012-2013
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 3(2t/t)
Thời gian: 35 phút (Học sinh làm bài trên giấy kiểm tra)
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Lớp: . . . . . . . . . . . . . . .
SBD:
CB coi thi 1: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
CB coi thi 2: : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số phách:
CB chấm thi 1: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
CB chấm thi 2: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số phách:
Tổng điểm
bằng số:
Tổng điểm bằng chữ
I. Chọn và khoanh tròn từ, cụm từ đúng:(3m)
Eg:……… is your name ?
A. How B. What C. Where
1. …………….this my book? –Yes, it is.
A. Are B. Am C. Is
2. ………… is my brother.
A. He B. She C . You
3. Stand ……… , please
A. up B. in C . down
4 .I am fine , ……….you .
A. thanks B . thank C.good
5. Sit ………… , please
A. up B. down C. on
6. …………. is Lan.
A. She B. He C. You
II. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống của các từ:(2m)
Eg: This is my br…th…r.
1.It’s a c…ss…tte.
2.This is my m…th…r.
3.She is pr…t…y.
4.Do hom…wo k.
a, e, o, r, t
Học sinh không viết vào phần gạch chéo này.
==============================================================
III.Nối tranh với câu mệnh lệnh tương ứng:(2m)
1)
2)
3)
4)
5)
IV. Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh:(3m)
Eg: what / name / is / your?
……….What is your name?
1. name / my / is / Lan. 4. color / it / what /is?
……………………………………………………………………… …………………………………………………………
2. she / my / is / baby / sister. 5. blue / this / a / is / book.
……………………………………………………………………… ………………………………………………………….
3. is / he / tall. 6. don’t / mess / a / make.
………………………………………………………………………… ………………………………………………………….
Good luck
Đáp án
a)Count the girls
e)Open your book
c)Count the boys
d) Come here
b) Please be quiet
I.Chọn và khoanh tròn từ, cụm từ đúng:(3m)( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
1.C
2.A
3.A
4.B
5.B
6.A
II. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống của các từ:(2m) ( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
1.cassette
2. mother
3.pretty
4. homework
III.Nối tranh với câu mệnh lệnh tương ứng:(2m) ( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
2.a
3.e
4.b
5.d
IV. Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh:(3m) ( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
1. My name is Lan
2. She is my baby sister
3. He is tall
4. What color is it?
5. This is a blue book.
6. Don’t make a mess.
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2012-2013
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 3(4t/t)
Thời gian: 35 phút (Học sinh làm bài trên giấy kiểm tra)
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Lớp: . . . . . . . . . . . . . . .
SBD:
CB coi thi 1: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
CB coi thi 2: : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số phách:
CB chấm thi 1: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
CB chấm thi 2: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số phách:
Tổng điểm
bằng số:
Tổng điểm bằng chữ
I.Chọn và khoanh tròn từ, cụm từ đúng:(3m)
Eg:____________ his shorts?
A. Is this B. These are C. This is
1. This _______ flat.
A. is an B. is a C. a
2. What’s your favorite color? - ________
A. It’s a cat B. It’s red C. It’s a car
3.____ he a hero?
A. Is B. Are C. Am
4.________? – I’m five.
A. How are you? B How old are you? C. Where are you?
5. This is _________________
A. my grandpa pen B. grandpa’s pen C. my grandpa’s pen
6. Is she a housewife? – Yes,________
A. he is B. she is C. she isn’t
II. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống của các từ:(2m)
Eg: This is my br…th…r.
1. It’s a c…ss…tte.
2. This is my m…th…r.
3. She is pr…t…y.
4. Do hom…wo…k.
a, e, o, r, t
Học sinh không viết vào phần gạch chéo này.
==============================================================
III.Nối tranh với câu mệnh lệnh tương ứng:(1m)
1)
2)
3)
4)
5)
IV. Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh:(2m) V.Điền “a,an”vào đúng các chỗ trống(2m)
Eg: what / name / is / your? Eg: This is…a…pear, that is ….an….egg.
……….What is your name? 1. I haven’t got………….umbrella.
1. family / my / is / this. 2. This is ………….biscuit.
……………………………………………………………………… 3. I’ve got ……………apple.
2. they / are / living room / in / the? 4.This is……………ruler.
……………………………………………………………………… 5. This is……………hat.
3. is / the / dress /where/ green ? 6.This is……………orange.
………………………………………………………………………… 7. I’ve got …………ice cream.
4. lunch box / next to/ the /the /banana /is . 8.That is……………pencil.
…………………………………………………………………………
Good luck
a)Count the girls
e)Open your book
c)Count the boys
d) Come here
b) Please be quiet
Đáp án
I.Chọn và khoanh tròn từ, cụm từ đúng:(3m)( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
1.B
2.B
3.A
4.B
5.C
6.B
II. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống của các từ:(2m) ( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
1. cassette
2. mother
3. pretty
4. homework
III.Nối tranh với câu mệnh lệnh tương ứng:(1m) ( Mỗi câu đúng 0,25 điểm)
2. a
3. e
4. b
5. d
IV. Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh:(2m) ( Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
1.This is my family.
2. Are they in the living room?
3. Where is the green dress?
4. The banana is next to the lunch box. (or: The lunch box is next to the banana.)
V.Điền “a,an”vào đúng các chỗ trống(2m) ( Mỗi câu đúng 0,25 điểm)
1.an
2. a
3. an
4. a
5. a
6. an
7. an
8. a