PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÙ NINH
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN LỚP 1
NĂM HỌC 2013 – 2014
Thời gian làm bài: 35 phút ( Không kể thời gian giao đề)
Bài 1: ( 3 đ) !"#$%&
'() *')+ ,-*-)
.-() '/)/ 0-(',)
Bài 21(234!"*5055+56
73 !"289:;<=>2 ?
=3 !"289:;<?2 =>
3 @"A!"28?
B3 @"?!"28?
Bài 31*23 >##$
CD8.EFG7
H*EFG7
4I?JEFG7&
Bài 41(2373KL=8KFM&
=3KL=8K7&
PHềNG GIO DC V O TO PH NINH
BI KIM TRA NH Kè CUI HC K 1 MễN TON LP 2
NM HC 2013 2014
Thi gian lm bi: 40 phỳt ( Khụng k thi gian giao )
(
Phần I: Trắc nghiệm : Khoanh vào chữ cái trớc cõu tra li đúng.
Câu 1: Số 25 đợc đọc là:
A. Hai lăm B. Hai mơi năm C. Hai mơi lăm D. Hai chục, năm đơn vị.
Câu 2: Số tiếp theo trong dãy số: 50, 45, 40, 35, là:
A. 40 B. 34 C. 30 D. 36
Câu 3: 10dm - 8cm = Số cần điền là:
A. 2cm B. 2dm C. 92cm D. 92
Câu 4: X + 7 = 15. Giá trị của X là:
A. 8 B. 22 C. 7 D. 21
Câu 5: Thứ năm tuần này là ngày 22 tháng 12. Hỏi thứ nNm tuần trớc là ngày bao nhiêu?
A. 15 B. 13 C. 27 D. 29
Câu 6: Hình sau có mấy đoạn thẳng:
A. 6 đoạn thẳng
B. 7 đoạn thẳng
C. 8 đoạn thẳng
D. 9 đoạn thẳng
Phn II: Hoan thnh c9c bi t;p sau:
Câu 1: Đặt tính rồi tính:
+(-O./,'/+*0'.66-O
Câu 2:PQ
Q-0)0O0O-Q)0
A
B
C
D
O
Câu 3: Cửa hàng có một số xe đạp. Sau khi bán đi 38 chiếc xe đạp thì còn lại 47 chiếc.
Hỏi lúc đầu cửa hàng có bao nhiêu chiếc xe đạp?
Tóm tắt: Bài giải:
Cõu 4@"&
*,'+'(
'(-.
Cõu 5: JR:B*BJR:7ST2JR:
B(A2JR:7B=7FUN-->&
Tóm tắt: Bài giải:
Cõu 6: KLB2CD8
K7?
KVW?
PHềNG GIO DC V O TO PH NINH
BI KIM TRA NH Kè CUI HC K 1 MễN TON LP 3
NM HC 2013 2014
42
Thời gian làm bài: 40 phút ( Không kể thời gian giao đề)
*
Bài 1. 123 Tính nhẩm:
OU+)0U*)O*0)/.O)(0)
0U6)OU,)0U.).O)*,0)
Bài 2. 123Nối mỗi biểu thức với kết quả đúng.
Bài 3. 15,23 Khoanh vào chữ c9i đặt trước câu trả lơi đúng:
a. XY8O6Z
(
8Z&
[(6\,64/6]*6
b.G*,20?^_(.2T`K2$
[(*\**4/+]/*
c.KVW8aFB*O5aFY+AaFY=bY^D
aFB&
[
,
aFB\/?^aFB4
/
aFB],?^aFB
d. KD5= D/)6/c?
[/O\(O466]/6O
Bài 4.15,23 Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
aO+,)(1B/3
bd F=F:e8>#C57K7;f>#9
:;<!7G
38 – 28 + 5
90 + 30 x 3
106 - 80 : 4
(170 – 140) x 6
180
15
86
c/.gJhOgJ?.?^
Bài 5. 1(23 Đặt tính rồi tính:
7/(UO=O,U,/,O/B0(+*
i
Bài 615,2373#FYG2KFM8JB/,
#FY!CKVW8aFB(65aFY,6
Bài giải
\015,23XYJNFM=I!V75D:S2$(*.?#!V75D:
7S2$!"?#!V7=bYj7!"?#!V7D:AG7DJN
FM28S2$=7F?#!V7&
kld]md4nXXodpqdlr*
Bài 111 điểm)a2Z%>#652
\ G :
Bài 2. 11 điểm3 d"2Z%=F:65(,2
Bài 311,5 điểm3s72Z%^65,2
7]=\4B[
Bài 4(1,5 điểm3a2Z%^65(,2
7@=
Bài 512 điểm3Z%>#65,2
Bài 6(1,5 điểm)
734FG2KFM28?
/,U/).61365O,2
=34FGKVW?
1(6',63U()*/61365O,2
!"73.6=3*/665(2
Bài 711,5 điểm)
dD:7S2$!"?#!V7?
(*.()+1?!V73165O,23
4G7DS2$!"?#!V7?
(*.'+)*,01?!V73165O,23
!"*,0?#!V7165(23
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÙ NINH
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN LỚP 4
NĂM HỌC 2013 – 2014
38 – 28 + 5
90 + 30 x 3
106 - 80 : 4
(170 – 140) x 6
180
15
86
Thời gian làm bài: 40 phút ( Không kể thời gian giao đề)
/
I/ Phần trắc nghiệm.( 4 đ)
Câu 11(23s7V2hCFG?2Z
75165,23`t7=F:,6',6U'66U),?
[,6\664(6]O6
=165,23@"66(2?
[XYN7T"\XKgMN7T"
Câu 2:123
4V!"^ M"t7*22$Y!"7 G*,?
[(\,46].
Câu 3123]2CD?J7="2 B;FY2Z
?Z0*6Zg7V2h72 W
[0*,Z\.g>(6Z
40*6Z].g>(,Z
II/ Phần tự lu;n: (6đ)
Câu 1 123=7V!"(u6u,
7HD !"8=7V!"g7F7 (u
=HD !"8=7V!"g7F7 ,u
Câu 2 1(232h#_#
7(O,./'*,*./. =+/O/+,-/0*.,+ /(.U(, B0(/,6(*
Câu 3:123dF8FM8K!7F
4
[\
6
]
Câu 4:(2đ) XYj78!"JvaFT!"J ?/.6g#!"J%
?J\ b!"J =bw,!"Jv
-HẾT-
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 4
I/ Phần tr Sf 1/23
4CF1(23X%^2Z65,2wq7]O6=4(/1B*/63
\XKgMN7T"B\((
4CF(123X%^2Z65,2wq(\,((\+6()/1B63
4CF*123wq*[0*,Z
II/ Phần tự lu;n: ( 6đ)
Câu 1165,23X%^2Z65(,2
Câu 21(5,23X%>#2Z65,2
Câu 3: (1đ) M%CFG?2Z65(,2
- Có b"8FM?
82e6uJ6456\
82e6uJ6456[
82e6uJ6[56]
82e6uJ6\56]
Câu 4:7123G
8S=b!T2_65(,2
fF!"^=b7F?
,-)/1^3165,23
@"J ?
/.6/)(61g3165,23
@"Jv?
(6'/.6)O661g3165,23
!"165(,2
J (61g3
JvO661g3
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÙ NINH
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN LỚP 5
NĂM HỌC 2013 – 2014
Thời gian làm bài: 40 phút ( Không kể thời gian giao đề)
,
I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
4CF@"(566,2?
[7xDNK
\7xDgMN
47xDgMN?N
]7xDN
4CF(@"y=GD2T`="T7^Ny2$ ?
[05/( \05/6(
4056/( ]05(/
4CF*@"WC#$2a%t7,OB
(
)
(
?:
[656,O \65,6O
465,O ],5O
4CF/s EFGt7>C5/U6?
[5/ \/6
4/ ]65/
4CF,`t7=F:/50U,5,-/50U/5,?
[/50 \/0
4 ]65/0
4CFOs EFG>7+*/66?
[+5*/ \+*5/
465+*/ ]+*/
4CF0rC!"
,
(
2$!"WCB2CD&
[65/ \65,
4656/ ]/
4CF.]F#$2a%t7,65,,U(?
[z \{ 4)
4CF+QU*).5/`t7Q?
[(. \(5.
465(. ](.6
4CF6@"#$2a%t7(5O)?
[5(O \(O66
4(O ](O6
II. Tự lu;n
\h#_#1!gM2$B|D#=AZ3
73+5/O'*5. =3/5(+-5./
3(,5.U5, B3+50(,5.
\(XF7(Y2_B| .66662_AF7*OY2_B|
=7Fa&
\*?aYNIKVW57B|?JJ9KFM
8J*6A^=7FJ2?g#aNI285= bN
I8aFYO5aFB+&1]f#^JV7gM2g3
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 5
I. Trắc nghiệm kh9ch quan: ( 4 điểm )
M i câu tr l i úng c 0,4 i m.ỗ ả ờ đ đượ để
4CF 4CF( 4CF* 4CF/ 4CF, 4CFO 4CF0 4CF. 4CF+ 4CF6
Đề 1 4 [ 4 4 [ [ [ 4 \ ]
II. Tự lu;n: ( 5 điểm )
Đề số 1:
\1*232Z%>#7u=65,252Z%>#5B
2
\(2\G
XF7YY2_B| !"a?
.6666(),66612_3
XF7*OY2_B| !"a?
,666U*O),/666612_3
!",/66662_
@8?9g
\*(2\G
]f#J9?
*6U*6)+661
(
3
+66
(
)656+
(
]f#aNI?
+UO),/1
(
3
4^!"J2?g#aNI?
,/656+)O6613
!"O66
65(,2
65,2
65(,2
650,2
65,2
65,2
65(,2