CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM TOÁN CÁCKHOẢN ƯỚC TÍNH KẾ
TOÁN
!"#!$%&
'()*+,"#-."%
'()*+
''"#-."
''"#-."$&/0
'''"#-."123
''4"#-."
'56078*-&"
479:*;<
=6<-<>8/
=?@
1.4.1.1. Mục tiêu kiểm toán chung
1.4.1.2. Mục tiêu kiểm toán đặc thù
='/2<-<>
8/
='A!.
=''BC+D !E
='4BC+"# <>
='=/2
='=6123
='=61235/6
='='6123FG3
='=46123H:
='='6<<
='=46<
='==6$&/0
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG KIỂM TOÁN CÁC KHOẢN ƯỚC TÍNH KẾ TOÁN
TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
2.1. Giới thiệu chung về công ty TNHH kiểm toán ABC
'/I-&"J
'K<>>#"#<
'' $IH!E+J6
'4791."@1J$
'=F#
'L( <
''5D$*F%&J
2.2. Thực trạng kiểm toán các khoản ước tính kế toán tại Công ty kiểm toán
''K<>+J
''( C
'''/IH2EE8/
2.2.1.2.1. Chuẩn bị kiểm toán
2.2.1.2.2. Thực hiện kiểm toán
/<&M
2.2.1.2.3. Hoàn thành kiểm toán
2.2.1.2.4.Tổ chức lưu hồ sơ
'''6+J#N81J
2
'''A!.
''''BC+
''''/>+E1&%&#
'''''/2%@)I-
''''46078%&#
''''=O.HE<P
''''L/ <>
'''4/2+J#
N8
'''46123
'''46123G3
'''4'61235/6
'''446123:H
'''4'6<<
'''446<
'''4=6$&/0
'''4L/IFD&*F
'''=6Q
CHƯƠNG 3 MỘT SỐ NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN QUY
TRÌNH KIỂM TOÁN CÁC KHOẢNƯỚC TÍNH KẾ TOÁN TRONG KIỂM
TOÁNBCTC TẠI CÔNG TY KIỂM TOÁN
3.1. Nhận xét
47CRS"IH2
4T
4'7F
4'7CRS"-<><8
#+J
4'T
4''7F
3.2. Một số ý kiến đóng góp nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán các ước tính kế
toán tại công ty kiểm toán
4'"JN8
4'?ED;GGU#J+J
4''?ED;GGU#-<>
+J
4''" -&HV
4'4"E
KẾT LUẬN
PHỤ LỤC
/<&M
DANH MỤC SƠ ĐỒ
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM TOÁN CÁC
KHOẢN ƯỚC TÍNH KẾ TOÁN
1.1. Đặc điểm các khoản ước tính kế toán ảnh hưởng tới kiểm toán
1.1.1. Các khái niệm cơ bản và bản chất của các khoản ước tính kế toán
1&G-*; >>#%& ".U&<&
-.Q*Q"#.WXQ1&GFY#
!Z[I$GR<&<V#\6]D^1@
<_G"!<`"*#
:
Ước tính kế toán:/ab0NL=c,*#E<.:Q%&E
d*-&8/F<<WF2]D
&GD*R&G R ,E
d2&D]F*C8/
GF2EWR<e
F2"#e/<<WF,
F*C12&< D2b1@M0^1@f*.H
<1&!#1!#/<WF#, ".
WRRRS*+19*"#DD-2"D*]
deD&
• Khấu hao tài sản cố định: *#D2)!IEG<.
$&%&#D.<DW&D^1@9%&#D
G
/<&M
• Các khoản dự phòng:/<1&,+!9+"#
%E "#<9<WFR<&<%<1
)-&"C,#G&,:
<.<WH,.<W"\+1F
GD>1&:2D123
<.Y<1&_G1232$*#"
C<E2"#1&,:
#<E!GY#:!Z[
9+GR<&ED&
• Chi phí trả trước:*#2]D&
"#DR$1&%&e##F1&
eD&G
• Chi phí phải trả:*#92&DF
C*#%&e+
b<*C"#++1&
)%-.%&7#X-.%&8E/#
g8/h_G>:G9!""
<*C"#+G
1.1.2. Phân loại, đặc điểm và các quy định chung về các khoản ước tính kế toán
chủ yếu
1.1.2.1. Phân loại các khoản ước tính kế toán
/aA2b7&DL=c>G&#
*+D&M
• T]D
_23FG3i
_23:1#+i
_23#Yi
/<$&#D.i
<<i
j<.DA11&i
_&C<i
\
• T&D
_23!#i
<i
\
1.1.2.2. Đặc điểm và các quy định chung về các khoản ước tính kế toán
/<&M
1.1.2.2.1. Đặc điểm và các quy định chung về khấu hao TSCĐ
Đặc điểm về hao mòn TSCĐ
"/0>F<$&*#*+#D%
C*#/09>"#/0"J>aA2Dc4"#A2
Dc=j<.%&#DF)!I1:"#<.%&DAJ-&
>H$&8+G"&3#DG&39>,&3"J
>"#.<WDA1/0GDR$<&
Hao mòn hữu hình:)*#1+&3#&G-&DFD2&I
k!#5&39>*#D2&3"C*;<-<>D^1@1!.P
D,!.V3,!.lk!EC\5&3XZE"#k@
#Dm1n<&&&C
Hao mòn vô hình:*#D2<.%&/01!E%&&PoC
"#D2!E%&&PoC#DAFDR$<&##
V"VD$& "#kGX]F_G#
9/0X1Z&J>X&*+C"#J+<&"
9/08+G>DHS%&.<WX3l#-*;
:IG!.
Nguyên tắc trích khấu hao TSCĐ
?P/0%&1&G*-&+E1&<
$&,H<$&/0F+"#1&<e
/0&$,:
"9/0]$&"pD^1@"#+E
1&_&JF"#<$&
"9/0&$&]l,1&R.
),-<!Z,3!YW+"#"#
79/0J&&"#+E1&>J<$
&,!&YM/0E12<97#&1&-*;E,9Ei
/0@"@+EQ*F<1&#<q,)*+!E,#
<,#V,F:!U-oQ*F\_&2"
-*;,a1`/0#"/01Z<+E1&
"#H&3%&/0#gGhiH&3#VFR.
!U*$&W&D^1@%&/0R.a-.
+(@*@!&#raK.D'cst'cc4tKu8/#'t't'cc4%&
8E<8/7/0#G&&"#+E1&><W
&/0&&"#+E1&,1&2"#<
$&"#1&%&1&
b<J<$&/0F2![:k#gaD
#%&h#/0V,,k&&"#+E1&
KD^1@$*)1#*#/0"J>!,1&C*#
/0"J>aJF<$&
/<&M
"/03g&-&D^1@h,1&VH"#
W&D^1@/0-.+(@*@!&#raKD'cst'cc4tKu
8/#'t't'cc4%&8E<8/R.W&D^1@%&/0
"/0]-&D^1@,W&D^1@%&/0FR.D&M
Thời gian sử
dụng của
TSCĐ
=
Giá trị hợp lý của TSCĐ
*
Thời gian sử dụng
của TSCĐ mới
cùng loại theo quy
định
Giá bán của TSCĐ mới cùng loại
( hoặc TSCĐ tương đương trên
thị trường)
/<G,<.F*;%&/0*#&<&I2g<<W
F&!,<&Ih,<.3*+%&/0g<<WFF$,F
h,<.a%&5EY&Cg<<WFF,!
,C"Gh,\
_&2R.W&D^1@/0"J>&J-
'cVvW&D^1@%&-D^1@$GW+*#W+F
SD^1@$a-.
_&V; <$&/0#1&
*2&P1@" -&<2-*;<2<$&
/<WF"*2&P%&1&J< DG%-
.> -&G<J!1&!&I
$&ZF
( $&1@k/0#1&]*2&P"#
V;2$-<D-<>D^1@/0G
Phương pháp trích khấu hao TSCĐ
VHVH1@-.k
<$&/0,1&F*2&P <$&Z
F"k*+/0%&1&M
• Phương pháp khấu hao đường thẳng
/0&&"#+E1&F<$&a
$&Ww?H$&#V%&E/0FaJ
HM
Mức khấu
hao năm
=
Nguyên giá
của TSCĐ
*
1
Số năm sử dụng dự kiến
1&+EG-&F$&&
&J-'*:H$&R.a Ww&
GIJ/0&&"#+E1&F<$&
&*#G,!.i1@@*#"*W,i!."#
/<&M
"Ci1@@-*;iDQ"C,"W)*)V62<$&
&,1&!1&G*]
• Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
/0&&"#+E1&F<$&a
D11:Gd]YWD&M
xB#/0:g&-&D^1@hi
xB#*+G,!.i1@@*#"*W,
( $&aD11:GdF1@"
1&E*y"2GJ3l&I,<&
?H$&#VFR.aJHM
Mức khấu
hao năm
=
Giá trị còn lại của
TSCĐ
*
Tỷ lệ khấu hao
nhanh
/<GM
Tỷ lệ khấu
hao nhanh
=
Tỷ lệ khấu hao TSCĐ theo
phương pháp đường thẳng
*
Hệ số điều
chỉnh
5DdFR.aW&D^1@%&/0-.D&M
Thời gian sử dụng của TSCĐ Hệ số điều chỉnh (lần)
=Vgz=Vh ,L
/<=sVg=V{zsVh ',c
/<sVg|sVh ',L
• Phương pháp khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
/0&&"#+E1&F<$&a
#*#*+G,!.l&]YWD&M
x/<2*-&"DR$DAi
xO.FID*F,*FDADR$aJD$
%&/0i
xJD$D^1@2!>-)<V#J$
Lc}JD$
?H$&<%&/0FaJHM
Mức khấu hao trong
tháng của TSCĐ
=
Số lượng sản phẩm
sản xuất trong
tháng
*
Mức trích khấu hao
bình quân tính cho một
đơn vị sản phẩm
/<&M
/<GM
Mức trích khấu hao bình quân
tính cho một đơn vị sản phẩm
=
Nguyên giá của TSCĐ
Sản lượng theo công suất thiết kế
?H<$&V%&/0!UIH<$&%&'
<V/<WFJD$%&/0&I,1&
R.*+H<$&%&/0
1.1.2.2.2. Đặc điểm và các quy định chung về các khoản dự phòng
5&/J4t'ccst//u8/#'~tc't'ccs*#J$
1p""<*C"#D^1@123
Nguyên tắc lập các khoản dự phòng
/a-.+//4t'ccs//u8/#'~tc't'ccs,1&F
#*Ca-.%&*Cb7&g!&Y1&G":
#hF<*C123M_235/6,_23I
$:#,_23FG3,_23!#D
A,#,J<>R)*[
123#F<<"#+E1&V
!%&1&,Q1&GY#!Z[I$
GR<&<V+,U!#"1&i!1&
<."C#G&Y,:#J&
<.<W"#<.%&FJ& <.G
YF+W*C8/
/W*C"##C123*#WeV
/<WF1&F8/$C1@V#"V
1 *.g![:k#t"#Q4t'#Vh>W*C123
*##Z%&V#v"1&*C
8/9&E>F<*C"##C123W*C8/
9&E
Phương pháp lập các khoản dự phòng
_&VH"#!E2"5/6,H,<.
:#,FG3"#&!#DA,#
\%ER.H<*C,D^1@k123Q@
Dự phòng giảm giá HTK
_235/6M*#123:<.!.I$1"C,#
A,#G&Y!.g!&Y5/6!.l,SA$,*+C
,*+CoC,*•W,HP,C*)h,DA11&,
1."@11&#<DI& <.:G2
F"#!a-.5/6GG& ,HkF
/<&M
a-.%&8/!UHH"5/6,
E-D9%&1&Y+W*C8//<WF
"C*G<.:G2F$ D"
!DA1."@FDR$k"C*#J!.>J
F<*C123"C*YG
Mức trích lập dự phòng tính theo công thức sau:
Mức dự
phòng giảm
giá vật tư
hàng hóa
=
Lượng vật tư hàng
hóa thực tế tồn kho tại
thời điểm lập BCTC
*
Giá gốc HTK
theo sổ kế
toán
-
Giá trị thuần
có thể thực
hiện được của
HTK
j5/6!&YM&,!"#*-&<2
a-.+A2Dc'u5/6!&#raK
.D=€t'cctKu8/#4t't'cc%&8E<8/
j<.:G2F%&5/6g<.12Yh*#!g
h%&5/6<k##DA"#@gh
?H*C1235/6Fk*+5/6!."#I
F#!E"#!8*#VH+"#"#!
g##!EDA#@<eh%&1&
Xử lý dự phòng giảm giá HTKM
V,1&G"C#Y!.D"<.<
DI,><*C123"C#Ya-.
D&M
• 7D123<*CV+!UD112
3V<]<,>1&J<*C123
"C#Y"#-*;1&
• 7D123<*C& D1123"C
#]<*CV<,>1&<"#-*;1&
:*9&D<*CV+"D112
3]<*CV<
• 7F*+,D123<V+$ D112
3"C]<V<>1&#C
-*;1&:*9&D1123]<*C
V<"D123<*CV+
Dự phòng nợ phải thu khó đòi
_23FG3M*#123:<.!.I$%&F
-+&,F&-+GJ3F1
FJGV&
6FGHk,GRC%&F"D3
F,!&YMFY,"&F,!&*;FY,&F,
/<&M
JF"#HkJ%VHR.*#F
a-.#R^*;EI$
_&G%VHR.*#FG3F
]-+&<FY,"&F,&F
F&W+&IHgJ,1&
),FR],IH1@h]*)"#><+D&
*#%@iWF$,!l<,&!. -&*C<,
&9,RSR^,&#]79F-+k4V<
*FJGVY
_&12HI$GR<&IF-+%&
F"##*C123kFG3,ra
HHHFG3G</<GM
u"F-+&,H<*C123M
Thời hạn quá hạn Tỷ lệ trích lập dự phòng
4•1V 4c}
V•1'V Lc}
'V•14V ~c}
u"F&+&IH]*)"#
><+D&*#%@iWF$,!l<,&!.
-&*C<,&9,RSR^&#>1&12
HI$JYF<*C123
0&*C123kFG3,1&IF
#!E123F"#!*#VH+"#
-*;%&1&7D123<*C& D112
3FG3,>1&<"#-*;1&
:*i$ >1&#C:*
"#C
"9FFR.*#JGVY,1&
C:%HkH6R^*;FJG
VY1& *C :%YD a-.</J
4t'ccst//u8/
/I$2%&kFJYF*#*9&F
<DI"#D]YFg1W)<&+!Z,
1+#D%& ".FWF,1F&#Da-.%&
3& -&GA-hj<.I$2%&FJ
GVY,1&D^1@Y123FG3,-o12
/<&M
3#gGh!Z[,:*+"#-*;
%&1&
FD&]G-.R^*;,1&a1`
<<DI"#+!)<W+*#LV"#
@G!YF7YFF>DYD&<k
G*-&"YF,1&+"#C
Xử lý dự phòng nợ phải thu khó đòiM
• 6FFR.G31&<*C12
3G37D123<*CV+!UD12
3G3]<*CV<>1&J:<*C
• 7D123<*C& D1123G3>D
*F<"#V-*;1&
• /<WFD123<*CV+$ D112
3G3>:-*;1&:
*
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
/a:%&/JD4t'ccst//u8/#'~tc't'ccs"‚5
1pE<*C"#D^1@1235/6,I$
:#,FG3"#!#DA,#G&,J<>R)*[+
_&‚>"<*C123:#Q_&
GY#!Z[I$GR<&<V+,U!
#"1&i!_&<.:#
J& <.<W+W*C8/#X<$G
;y&"7/RaRS,>>#%&_&J
-&8/,YWHE!+%&J<+E-
<.#G<"#-<.JG
"*+H:"#F21&!<.<W,H
<*C123FaJHD&M
Mức dự
phòng giảm
giá đầu tư
CK
=
Số lượng CK
bị giảm giá tại
thời điểm lập
BCTC
*
Giá CK
hạch toán
trên sổ kế
toán
u
Giá chứng
khoán thực tế
trên thị trường
_&*C123<k*+H:G!
ED"&++DI+W*C!#
":"#J,J*"#:
#1#+,<*C123IH#J&
:!.*•g<k<WF*•a+]FR.<
1&<:h,H<&•:#!UD"]
:"#aJH'D&M
/<&M
Mức dự phòng
tổn thất các
khoản đầu tư
tài chính
=
Vốn góp
thực tế
của các
bên tại tổ
chức kinh
doanh
-
Vốn
chủ sở
hữu
thực có
*
Vốn đầu tư của DN
Tổng góp thực tế của các
bên tại tổ chức kinh
doanh
/<G,"G2%&!+IH1&FR.<
!)%&IHV<+W<*C123ib
%D92GFR.+!)V<W<*C
123
VH*C123"G2%&!+IH*
"%D92G+W8/%&IH_&*C
123<k:#GI$_&*CE
YA.H<*C123"#:Y,
<,<3G*-&"#ED&g:hJ
1&HJ2<*C123:
Ha-.<IH1@2<*C123
a1pE#"IH1@
/a-.+/J4>F<*C123I$
:#*##!EHF21&!<.<W,!&
YI,<aJH]<
Xử lý dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tưM
V,_&GH!.D"<.<DID
>:<*C123
• 7D123<*CV+!UD1123
H]<>1&J<*C123
H:
• /<WFD123<*C& D1123
H]<*CV<>1&:<"#+
E#:*9&D<*CV+"D1
123]<*CV<
• 7F*+,D1123<V+$ D112
3H:]<*CV<>1&
#:*
1.1.2.2.3. Đặc điểm và các quy định chung về các khoản ước tính kế toán khác
Chi phí trả trước
<<*#*+!,Q_&dD2I
.F*;">>#<*;U![ZF
%&
/<&M
<<X*#2]<&
"#DR$1&e##DmF"#e1&
D&G(:]*#*F+E1&+F*#
e+?,:&1Z&&+
F*##DD^1@+E1&< *&%&1&
Chi phí trả trước ngắn hạn
• Khái niệm: <<[+*#92]D,
G*-&+EDR$,1&%&e+<EV#
Ee1&!>W&"#D
R$,1&<eD#F"#&&ea
%&V#
• Chi phí trả trước ngắn hạn bao gồmM
u<<"^&#,#R,#,"V3EV
#Ee1&
u<<"1."@$+E1&%&E
V#Ee1&
u&*+!g8,I,!<1)D2
% "C,!)Rah"#*+*&"#<E*:<
V
uJ@,1@@E#D*ER$1ZE*:"<.*"#
J@,1@@GW&D^1@1EV
uj<.!&!>*),Y1Z"e+&*#EV#
Ee1&
u&#*oC"#<<[+
F)!I1:"#1&<EV#Ee
1&
u\
• Nguyên tắc hạch toán chi phí trả trước ngắn hạn
/k1&R."#-.mE1
+"#/#='ƒ<<„
b"#)!I<<[+"#DR$,1&
ke+VH"#$,HEk*+#*2&P
"#HZF,+mb1@M"J@,1@
@R$1ZE*:G<.*,W&D^1@1EV)!I
eg,-;h<EV.eg,-;h#)!IJ@,1@@
VH"#W&D^1@*FDA,1."@#J@,1@@
/<&M
&&1&<e+/<WF<<"&,1&
#)!I*]"&aD2<ke
6a1`k<<[+]D,
])!I"#DR$,1&"#F.%&ke
+"#D3*+&"#
Chi phí trả trước dài hạn
• Khái nệm:<<1#+*#92]D,
G*-&+EDR$1&%&E,&
"#DR$1&<VD#F"#&&
Va
• Chi phí trả trước dài hạn bao gồm:
u/ D+:]<<V"#@1&
eJF$$HC-D^1@i
uHG<.*FS)!IVi
u&+<&J%AC*#/0"J>i
u#+!E-*;"#J)oCi
u1.&1&,IH*+1&D
*F)!IVu7&*C123 $1&i
u<<"+E/0gKD^1@$,#R,
#,"V3*#",^&#"#/0h@"@DR$1&
V#/<WF<<$GW+V"#F
$$HC-D^1@$>D$<<"$GW+
JF+"#/#'='#+"#/#'4
u&*+!g!,I,!<1)D2
%( "C,!)Ra,!#D,h"#*+*#
1&&"#<E*:V#i
uJ@,1@@R$1ZE*:"<.*"#!)J@,1@@
&&"#+E1&<EV#)!I1:"#
F.<Vi
u"&<<1#+*]"&<<,<<*]<
&#i
uB]&#<C,<Gi
u#<G<.*)!I1:i
uD^&9&*/0DE*:G<.*1&J
2<<D^&9&*/0,)!IVi
u0*fD"#*f
1*+%&@G+g/<WF*•fh%&+
E:O_8gj&+<+Eh##:i
/<&M
u0*!l <.3*+%&/0!"#*+"#
#i
u0*!l <.3*+%&/0!"#*+*#
+Ei
u*-&80:D&C!&:J]
V80:G<.*)!I1:i
u/<WFF$1&J1p-&J…uJ
GD*F +I:1&#G
D*F1&i
u
• Nguyên tắc hạch toán chi phí trả trước dài hạn
b"#)!I<<1#+"#0O6_kE
VH"#$,HEk*+#*2&P "#
HF*;
6a1`k<<1#+]D,]
)!I"#F.%&ke+"#D3*+&)!I
"#
_&Da1`<!*fg*•
fh%&+E:O_8D<&+<+E&)
!I"#
d+"#/#'='9DG*-&
DR$,1&<EV#
""R$1ZJ@1@@,D&]CF"#<<"#
#)!IaH]R.#J@1@@!l>
&Dm<:<.3*+"#<>
Chi phí phải trả
• Khái niệm: <*#92&DF
<"#DR$1&e#F.
!<D2J)E!DR$,
1&b+<"#DR$1&<e
2a[ZF9&1&"#D<e
• Chi phí phải trả bao gồm các khoản sau:
u/<<* <J)DR$<W&
dS
uD^&9&*%&9/0Z1"D^&9&*G
e,1&FS<<D^&9&V+ED
Va
u<W&1&kDR$aZ&,"@GR)
12F+kDR$6#<"#+"#
/<&M
DR$,1&<e9Dm<W&kD
R$,1&
u/<<*]"&<<<WF"&<*]D&,*]<
<D&g6<+h
• Nguyên tắc hạch toán chi phí phải trả
dF+"###9E1<a-
.7#E1-.#,D9<
"#+"#DR$,1&<e,1&G<>
"9<G
1.2. Hệ thống KSNB liên quan đối với các khoản ước tính kế toán
Mục đích kiểm soát nội bộ
/ab0N=cc•<%<"#6078Mƒ6/bG%!"
6078%&#*+"#R.C
G-„
56078*#D"#%@U=@M!"#D
%& ".,!EC%&J,!"2E*;
"#!-%&+E
KSNB liên quan với các khoản ước tính kế toán
7U<%<#", ".G
*C%@DD&M
u^9"G"#<>EJ<"*C
u^9W-*;G<DRS"2<*CGZ
F"D,-.#"#GZF"D%&
1&&J
u/#"]*C<e"e
<RaG9!E!$W&J,G>)%&
!EG
ub<*C123,6$&,<,<<
W12&<19*1J#%&1&$,
1G,6078!F:%,R%&919*#
u!DIDFS:%Ja
:%&J< DHk"#F*<9:%a-.
u,V#D:F+R"#.W
u8JF#F^#RC
JFF<&.e!D1%&QZF"<.2
,<&V&F%&#
ub1RG&DIF,&*;F!/0,%&
&*;#Y18&*]+J2
/<&M
u
1.3. Những đặc điểm cần lưu ý trong kiểm toán các khoản ước tính kế toán
Những rủi ro khi kiểm toán các khoản ước tính kế toán mà KTV phải đối mặt
T*#@<%<&,<$1nD&+<P1G12&
"#RS%& "."#G<2-1&,y&"@/
C1&"7#1n!.R^*;%-&aG*F
".
[J<`<#,Jm
CJF&<&8+G,9"F
W&%-&,H+"#3l9."%&9
D2< *&_GGH&2<%<
#&
/<-<>*C8/,1&WD^1@<$
G<2*FC<e%&Jb>JG
EAR"<.#,GFRa*#EJ@[
*2ZS*FC?ED%C*#VH*FCW
H$&,H123,5/6,123FG3,
JC#D!.R1<.:,"
J%8&*]+JWJ"#J
2<*C:%@1231G8/Jƒ…„
3"1&,@C1&
1&>VM$&-&,R.W
&D^1@/0,<*C123,&J#C123]
FF,\_"C"G".<<$-&<P
<E8/
!UHHW*#G
C "#@$ !UHHd
<8/7$*#"123,J"<.:G2
FJD†G"#&@i 9&WGD2!$Y9&
6/b"#EYA.J<"HE123:,X
-<>%&@#79!E!$W%&.
<WX*#VHE<%<%&J"
Yêu cầu chung đối với KTV khi thực hiện kiểm toán các khoản ước tính kế toán
?2,6/b*#WG
H"9[""*Cg<>2, *C,
+\h/JW<E,"2
*#16/bG
6:C:%!UH
FG*C"F*;%&<k
<WF@J:%DH@"F*;%&
F<>!#<8/
/<&M
6/b[F%@, # ".]D^1@*C
R.E1,*.<>"#+"%&%@
/<WF1%-&,119-&1HEJ
[[%&E#G]J*CF
EF*;>6/b)[&<&;<8a
Q-.+A2D~ccƒ8"8/„
1.4. Kiểm toán các khoản ước tính kế toán trong quy trình kiểm toán BCTC
1.4.1. Mục tiêu kiểm toán các khoản ước tính kế toán
1.4.1.1. Mục tiêu kiểm toán chung
8$e+EG;H#%&WXG9@Z
9:,$*#"9+ED)&"
+E/CF@GFP
*#@?@8/FR.< D
F"#,Q6/b2EQ
"#G-
6@
,@*+!&Y@F*;"#@
Mục tiêu hợp lý chung*#"RaRS,I-D<
@< D&"<%&#-*;"#J
F-&D2<-&""*2&P
@76/bJC$@F*;]+F
>DmD^1@@U"pC:%!UH
:E
Các mục tiêu chung khácF<& H"&%&#-*;*#
@*2,@<P"…,-"#y&"@,@R P,.
"#)!I,)*+"#<>!#M
Xác nhận về sự tồn tại và phát sinh (Mục tiêu hiệu lực ): B#D2&"G
2%&D<8/OC#U<><+&JQ
&JG2"#8/
Xác nhận về sự trọn vẹn (tính đầy đủ ):B#D2&]!&#<8/$
"@,D1:"#GF<>!#<! H
"<P"…>GVR<&D2!lDG"@"#JF"#
!&#b$#*#<F"*2
Xác nhận về quyền và nghĩa vụ:B#D2&<8/>#D
E-D9D^1@*)1#%& "."#JFEy&"@&
%& ".+W*C8)
Xác định về định giá và phân bổ:B#D2&"D2F9&D
<8/"D ".<&#D,",I:,C,
<8
/<&M
Xác nhận về sự phân loại và trình bày:B#D2&"ZF9&"
)*+"#<>!#:F#<8/"9-.&G
*2"D2)*+"#@!EC#
Mục tiêu chính xác cơ học:B#R"D2Q[-&
DEDI"#DI,D1%&#:$<"D
<DI@ H,DEE%&#<ZF"DIE
<DI@G*-&,DDI,D&<&$
0&][![F"@>J"a*#@
@G"#k:#,k@@
1.4.1.2. Mục tiêu kiểm toán đặc thù
O$k@"!EC$#8/
#G9@Z"k!EC$#?@
ZFR.12&< D@"#<G%&
@&:#Z-&%&Q":#"##
!E8/
?@Z%&F
<!D&M
Bảng số 1.1: Mục tiêu kiểm toán các khoản ước tính kế toán
Mục tiêu kiểm toán chung Mục tiêu kiểm toán các khoản ước tính kế toán
?@F*;
/$!F
*;<DI"#8/
?@9
/$<DI
D2D2DgGVH@"#
F*;aQ-.%&8/h+#*C
8/
?@<P"…
/$DF
<*C"#E:%<DID
"#8/
?@-"#y&"@
FG3,*+5/6!.
F*C123i/0F<$
&2D2E-D‡9%& ".
?@.
FR
< D]F$C"#$-"
.]FD^1@*C
"#$-"+%& ".
?@R P
0IEGD2
$9&DI"#DIIF
/<&M
?@)*+"#<>!#
F)*+Qa
kF<*C"#<>!#Q#,
Q@<8/
1.4.2. Thực hiện kiểm toán các khoản ước tính kế toán trong quy trình kiểm toán
BCTC
6*#E:#<8/%&
1&2X)a
-<>
1.4.2.1. Chuẩn bị kiểm toán
A!.*#&+:%&E!&YJ"M
*"#WRX#V,V
$C,C1*;1%&#,*2PEX
)"2"#;FY
1.4.2.2. Lập kế hoạch kiểm toán sơ bộ
/2+*#-<>D^1@ oC
H"kF@C!UHG
<.,+FD&DG,<*;,)&-J"
"#9FiYWQ6/bF-"&"#"
!ECG*-&6+*#VHJ<F
9!$Y"#,"#*#VHD"#$*FJ
"]"#&2/<&+2+:
<&E%E"#2+, <>]$.U&
<&9;R2"HE<2%&J#< D9
!UH:%"#C
Thu thập thông tin cơ sở
/CJ D*#!J"aQ6/bGF
>I-"#"#W#!J"D&M>
#+E1&%&#,RaRS*+-E
<"#YD ,&-&#R,C1!9-&"#
12:&!#
/>+E1&%&#U@M
uO.-<>+-&<PM"
>-<>+-&<P*#)<*C
uDMD)FRaRS
W*# $&# ".*2&P,VH<*C1235/6
%& ".,-.<"<*C<<XH)!I
u&<& D"<%<M">
<%<WFH&1%-&<"<*C
%& ".
/<&M
uO.9"$#-&)M6#W
-&)1&*CGQa-.
#%&7#;%&6/bU#"+
u/<FQ"*C+G-M0&]GF
9J!&:,6/bDmVH"#G*C+!*#
"R.H<%<<k:#
uO. $IH"#DMbD%&1&<
-<>+
u/2A2@"@#M7U!E
+$*F&$
Thu thập thông tin về nghĩa vụ pháp lý của khách hàng
J DS6/bF+E1&%&
#/,J"y&"@*;3Q6/bF
-<>&*;G+E1&%&#
79J#F6/bC-&RQ"8&%&#,
j$S#*C"#*J,8/,8,!!P
IJ,5EY-<."#8&
b>G*#K.%&$<""<
*C$&,X-.<"<*C1235/6
Thực hiện các thủ tục phân tích
0&]CJ D"#Jy&"@*;%&#,
6/b#)J]C•<F"*C+
"!$,W&"#E1%@Dm1@C!U
H
/%@)WFD^1@"
*#",DDD1#D^1@
Đánh giá tính trọng yếu và rủi ro
ˆ Đánh giá tính trọng yếu:
/<P*#"E*"#!$%&D&+%&J
##<k<WF@12&"#J#RS>
JR<Q<&9*CD&*:
6Dm#*F!&:"H<PD&G)!I
@
*JF*#GH<P&">"
<*CJ.EdD<`<##WU<E
$."#"R.&$.7#<&QW
*-&<2-1&"#y&"@EC1&
"7#$&,123,<\
*#V1&<e?H*CG*#
/<&M
&I*FC*#&IHCEZa*F
1&%& ".
<PF2<D-<>
ˆĐánh giá rủi ro:
/ab0N=cc•<%<"#6078Mƒv%<*#9<%<#
6/b"#J&<&;CRSJF8/3G
9D&+<P
v%<G)C-!$*FJ,)9
D&DG<PD2*:*#-.%&WD^1@J
<8/8$HE#XGR<&<%</eE"#2
VD12&<D2I"#,G<%<
%&EE<HD&M/<!>,& <!>,<%<<$
&
/<&+*C+,6/bR.<%<
gNvh?H<%<#@E"#<%<#g‰vh,<%<D
gvh,<%<g_vhaJ>D&M
AR = IRˆCRˆDR
/ab0N4'c•/<P<M?HE<P"#<%<
G-&F@,H<P#&><%<
#$"#F*+_"C9<%<H!&:J
I,6/b:<E+"*2&P 9
WF*#<P1!$"#f
<P%&<DA1&,G3
d<8/b,DI
J93lD2!"!$@,"*;*-&
#3"#D2RS%-&%&_"C
1nGVR<&D&+<P,<%<#%&#
*#&
Tìm hiểu hệ thống KSNB của khách hàng và đánh giá rủi ro kiểm soát
/ab0N=cc•<%<"#6078MƒKTV phải có đủ hiểu biết về hệ thống
KSNB của khách hàng để lập kế hoạch kiểm toán tổng thể và chương trình kiểm toán
thích hợp, có hiệu quả. KTV phải sử dụng khả năng xét đoán chuyên môn của mình để
đánh giá rủi ro kiểm toán và xác định các thủ tục kiểm toán nhằm giảm các rủi ro kiểm
toán xuống tới mức có thể chấp nhận được. „
/<-<>>6078%&#,+FD2!
"#,6/bWD^1@ "m*Y,*C8)l,
*C8WC"6078$2 F%&
6078
1.4.2.3. Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết và thiết kế chương trình kiểm toán
/<&M
<>*#912"J":2
,W&##"#D2)JJ"9&6/bX912
"*,"J*-&:D^1@"#C/<P)%&
<>*#%@:2
<>Y!&:M/<[J",/<[)
,/<[<2D1
Thiết kế các trắc nghiệm công việc
Xác định các thủ tục kiểm toán:2!&Y!!M@G&@
%&6078@FDiC1-<>DZi
^D"@Zi<[J
"ak@%&6078GRSF%&6078"#-
%&^D
Khi xác định quy mô mẫu chọn, PpEFD^1@
f*:^<IH&E,EE-&)
@*#f*:^<I#-6078J1@
D&+#6078*P
Lựa chọn các phần tử trong tổng thể vào mẫu*#:^&+
1I?pPF<%&I,GD<E<&
I
Thời gian của việc thực hiện trắc nghiệm công việc *#9&VQ
V
Thiết kế các trắc nghiệm phân tích
<[)FF*;%&D
1#&F,kG6/bDm-.<E&…
<[<2D1
/<[)!&YE1MO.D1#"#D&DG
#:<&iO.<.%&#GiO.<.
*G$CiO.*<P:<&i-
<&
Thiết kế các trắc nghiệm trực tiếp số dư
/<[<2D1!&YE1M<P"#<%<
"@Fi<%<Di/"#2<[
J""#<[)i/<[<2D1
/%@1@ZE"#@Z"#F
12&< oCC!UH/W&
2%@#:*"#e
/ab0N=cc•<%<"#6078Mƒ6/bG%!"
6078%&#*+"#R.C
G-„
1.4.2.4. Thực hiện kiểm toán các khoản ước tính kế toán
/<&M
/2+*#-<>D^1@ oC
H"kF@C!UH
bk@@6/bDm2a%@]
1.4.2.4.1. Kiểm toán các khoản dự phòng
1.4.2.4.1.1. Kiểm toán dự phòng giảm giá HTK
Thực hiện thủ tục kiểm soát
6/bG>"$M
u _&Ga1`k*+"C,#!.JŠ
u GQD*<DI@"DIIF1235/6JŠ
u G2D2Y+5/6G<.* <.:G2F+
W4t'JŠ
u ( G$-JŠG)%a-.#
J,G:%%@J1JŠ
Đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm soát và thiết kế thử nghiệm kiểm soát bổ sung
VH"#-J"%&!<,6/bDm<%<D
*-&k D1p*@7<%<D$ H
&,6/bDm"#2^D
/^D!IDM
Kiểm tra tính hiệu lựcM6/b2<&9;1,<&
*2"#D*"Hk*-&!123
5/6Y+2"##*C8)
Kiểm tra tính đầy đủ:OaRS1$%&6078""<*C
123UDFD2%&5/6<.<WFDI
Quyền và nghĩa vụ: 6<&Ra5/6G2D2E-D9%&1&
JŠ,b#<&Ra ".G<*C1235/6JŠ
Tính giá và đo lường: 6<&1$%&6078U
9D&DG<"SD*F,<.:G2F%&5/6
<"E1Y"#DI
Thử nghiệm cơ bản đối với khoản dự phòng giảm giá HTK
Thực hiện thủ tục phân tích
/%@)F#URaRS!E<"<*C12
36/b2DDf*1235/6<I<.5/6
"E<RaRSHGG>>#
Thực hiện kiểm tra chi tiết
OaRS123]*C%& ".,$-<"
DIGZF"-.#JŠ
/<&M
6/b<&D*"#RaRS D<*C123U
:%,F%& D1Z*# D<*C123
6<&$*F"#><+5/69<WF5/6$
A$*•W. ".*C123!ID/^#G
2!UM
u(l"$)")R,)"-*;"#%"W&"#
<>2CR$K&G,6/b!F#C"&]C*)"#Ra
RS$*F5/6+!]
uOaRS*,!-,D[R+RaG!Z
F"AoC&J
6<& DI, *C123"#<DI"#W
E6/bF*;%&<.5/6<DI!U
M
uO.<.5/6"#WV!URaRS<
!#&"#!]2
u0D<.<DI"!#1&2+W
V
1.4.2.4.1.2. Kiểm toán dự phòng nợ phải thu khó đòi
Thực hiện thủ tục kiểm soát
/<#J">J-&l"$)"
ED)lM
u GD2a1`WR%& "."FJŠ
u ".G)a-.#<-<>*C123
FG3Š
u ".GDIa1`"JŠ
u b<*C123%& ".GF1:%JŠ
0&G6/bRaRSD#,W+&,
&,!&1@"kF#
#\/kGG9D !E"VDFG
3<1&
6<&,CD,1p%&#" "#VH
<*C123G3,D&<*CGD21DRSJ
7#<&6/b<&Ra&Ga1`akF
"#W&&R.F*#FG3&JŠ
Thiết kế thử nghiệm kiểm soát bổ sung
Kiểm tra tính hiệu lực g02Y+hM6/b2<&9;1,
<&*2%&Hk*-&,29&DID
"Hk"1$%&6078
/<&M