!"#$%&'
()*$+
,$-#
./012345678369:;107<=541
7>?@/4A7BCDCECF+GH
I?@JKL?;JKL?;44?;M@N/3O>?7>?7I?NP?/7>?7I?
7>?7I?QBNBDRQBFQ
!STRU,RV,
,$-#
!"#$%&'()#*
!"#$%&'()#*
+,% /0123-45673089:
+,% /0123-45673089:
;,<5=75> /012
;,<5=75> /012
,<5/8/-3-45673
,<5/8/-3-45673
,?53@A,
+,B/3-C5,
R7W@XKY5./Z?<4A7@/[5\]@<^;_=
RI3XKY5@I?5`59]5./Z?<4A7a@/[5\]@\^?/b?;Xc5X7d1
5/eOW35e05`5?;^?/=
;,D/E/8,
R]?6f?;./Z?<4A7Q<g.5e0?;^?//A@hi?=
,-<FG,
R7`46f5j@/k59l4\>\^OI323j@/7I??/7I?
H/02IB/3-C55J
K3@/5<5/-LM3-456735<5NMFO-P5:
K3@/5<5/-LM3-456735<5NMFO-P5:
Nhóm Hạt kín
Nhóm Hạt kín
gần 300 000 loài
gần 300 000 loài
Nhóm Hạt trần
Nhóm Hạt trần
600 loài
600 loài
Nhóm Tảo
Nhóm Tảo
20 000 loài
20 000 loài
Nhóm Rêu
Nhóm Rêu
2 200 loài
2 200 loài
Nhóm Dương xỉ
Nhóm Dương xỉ
1 100 loài
1 100 loài
Q3-45673
2RS1/8TU3S02VB>5.WXSA=Y65.W
2RS1/8TU3S02VB>5.WXSA=Y65.W
0Z/8A061MG3/-LM:
0Z/8A061MG3/-LM:
1. % /0123-45673089:
</1/5AG/3X[/\F]A
X^5=<5-_`>
2RS1/8TU3SVB>5.W3-Z/865.W
2RS1/8TU3SVB>5.W3-Z/865.W
3X^5=<5-_`>61MG3/-LM:
3X^5=<5-_`>61MG3/-LM:
.W3-Z/8
.W3-Z/8
abAS/R/-Rc/0/L/d-23
/eM3X@/5<50</1O/-\
2RS1c16@A02FTY5VB>61
-S/-LM#I-<5/-SA:
-T/88fS5<5012c16Q/-SAd-1g58fS5<55.W23Ih/
-T/88fS5<5012c16Q/-SAd-1g58fS5<55.W23Ih/
6Q/-SA025LR4,,,,,,,,,,,,6i3j5-C55a3-K6R/-Rc/,
6Q/-SA025LR4,,,,,,,,,,,,6i3j5-C55a3-K6R/-Rc/,
8k/8/-SA
8k/8/-SA
c1
2
3
23Ih/
fSc165.W23Ih/5L/-iAFKMXl3,,,,,,,,,,,,
fSc165.W23Ih/5L/-iAFKMXl3,,,,,,,,,,,,
I-<5/-SA
I-<5/-SA
% /012#089:
39M-KA5<5Fg5FKM8k/8/-SA6I-<5/-SA
8fS5<5_2/83-45673FK> /5-S5-m/83-/-5<5
=75> /0128P0> /0123-45673,
1. Phân loại thực vật là gì ?
2. Các bậc phân loại:
-45673FTY5> /5-S
3-N15<5=75> /012/3/:
Ngành – Lớp – Bộ – Họ – Chi – Loài .
=75> /012
39M-KA5<5Fg5FKM8k/8/-SA6I-<5/-SA8fS5<5
_2/83-45673FK> /5-S5-m/83-/-5<5=75> /0128P
0> /0123-45673,
1. Phân loại thực vật là gì ?
2. Các bậc phân loại:
Ngành – Lớp – Bộ – Họ – Chi – Loài .
Ví dụ:
Ví dụ:
GGn/8d=G/-,,,
GGn/8d=G/-,,,
R
PPSMd-P1S-o/8,,,
PPSMd-P1S-o/8,,,
R
-5-_CS_.Ad5-M7/Madp,
-5-_CS_.Ad5-M7/Madp,
11qnSd01SA,,,
11qnSd01SA,,,
8/-8/-@Ad/8/-233X]/,,p
Q>Q>S0<M]Md0Q>G30<M]M,,,
Q>Q>S0<M]Md0Q>G30<M]M,,,
-7/Ma/0O5-/-F1m@I?h/40/n5Prunuso<^1p@5/75e0
1p@qr<4^7mh/4l?;QBBo5ZO@/Z?;s\^5ZO9f7t904;u1M7/tS/-
F1tF1tMa=/84@J3Ov?@/r?;?wXKY5Xc@@J4?;/n40/u?;m
4q05808o?/K<^1p@./Z?/n<^./Z?/n$J3?476808m/0O
1O;60<476808ot?/K?;Xx7h/7XKY5Xc@@/^?/1p@/nJ7I?;5e05/i?/
?w<^$J3?05808m/0O1O;60<05808o=J4?;5/7?^O5w\^7@Jy1<4^7t
5/z?;./Z?9{Jp?;h/|.h/3\[5x?Xg75e0|59`?5}3=
Mai trắng (Prunus mume)
1S5rS5-m/83-TU/85LMA3n3X^/83Q
-o/8d6Qs5</-,1SMP5Fa/-SW3-/-IKA
5<5hoa tán6Q;t-1S-1g5/-iA-a/3X@/
Mucành hoa,vAc5rSMP01Prunus0
012quả hạch6Qw-G3w3Ta/8Fk0Q/,<Fa/
63-Z/83-TU/85L-9/-MJM<5dI-Z/83-xW
65LXE/85TS\My>0<,
1SF16MS3X^/8zPrunus mume{d-S012
-1S|A./3XAWi/3-k/8\Mi/^5#`3
SM3-AG55-/W,
#TU/bAk58S5<33@/
}# }'~
Q E
=~ $U
*$• $
Q+=)#
ۥKg5 5/OJ0?@/8q0q.8J0=
v?;07 10J0?@/3qq.7?4q3q=
v?50?/ 10J0?@/3q@J754<4J=
v?•0?/mv?5‚1o 10J0?@/3q\7J767q=
7>59ƒ @8J?0?@/8J0.0J4?O5/74768q=@7<07J8=
7>5h/x?;53r?; @8J?0?@/8J0q8qq7<7qm=o===
^4;^@J|?; 8<4q700J;8?@80==
Kg56^7m‚?X€?;n?o O0@/3<0.J4q@J0@0m=o<==
z59`5/?/]@ 41./J8?0;<494q0==
{?;^OX„@ 41./J8?058<4q74768q0J@==
Các bậc phân loại thực vật:
Các bậc phân loại thực vật:
Ngành Lớp
Ngành Lớp
Bộ Họ Chi Loài
Bộ Họ Chi Loài
X1/85<5=75> /012
=75/10=755aR\:#9RS1:
1. Phân loại thực vật là gì ?
2. Các bậc phân loại:
Ngành – Lớp – Bộ – Họ – Chi – Loài .
+ Ngành: Ngành Rêu, ngành Hạt trần. . …
Ví dụ:
Ví dụ:
+ Lớp: Lớp Hai lá mầm, lớp Một lá mầm. . .
+ Lớp: Lớp Hai lá mầm, lớp Một lá mầm. . .
R
R4^7<^9]5./Z?<4A75‚qa
.
.
,<5/8/-3-45673
Caùc ngaønh taûo
Ngaønh Reâu
Rêu súng
Rêu tản
Ngaønh Döông xæ
Ngaønh Haït traàn
Ngaønh Haït kín
2
3 . Các ngành thực vật:
Giới thực vật
Thực vật bậc thấp.
Thực vật bậc thấp.
Chưa có thân, lá, rễ;
sống ở nước là chủ yếu
Thực vật bậc cao.
Thực vật bậc cao.
Đã có thân, lá, rễ; sống trên
cạn là chủ yếu.
Rễ giả, lá nhỏ hẹp, có bào
tử; sống ở nơi ẩm ướt.
Rễ thật,lá đa dạng;sống ở các
nơi khác nhau
Có bào tử
Có hạt
Có nón
Có hoa,quả
Phôi có 1 lá mầm
Phôi có 2 lá mầm
Ngành Hạt trần
Ngành Hạt kín
Lớp 1 lá mầm
Lớp 2 lá mầm
Các ngành Tảo
Ngành Rêu
Ngành Dương xỉ
7g7@/[5\]@XKY55/70@/^?/?/b?;?;^?/
?^4=
z?;Ri5/9„@5k?‚7?^4Xd@7W.
@f5
z?;Ri5/9„@5k?‚7?^4Xd@7W.
@f5
/x?;Xz?;hi5/9„@5k?‚7?^4Xd
@7W.@f5
/x?;Xz?;hi5/9„@5k?‚7?^4Xd
@7W.@f5
U430?q…8J86@/7q54JJ85@<O†
U430?q…8J86@/7q54JJ85@<O†
U43J0?q…8J
U43J0?q…8J
/854JJ85@0?q…8J7q
/854JJ85@0?q…8J7q
U43676?4@0?q…8J@/7q238q@74?
541.<8@8<O
U43676?4@0?q…8J@/7q238q@74?
541.<8@8<O
A?./l7@Jl<L75Z3/€7@JKg5h/7
@7W.@f5
A?./l7@Jl<L75Z3/€7@JKg5h/7
@7W.@f5
/„.?/]? ^1<A7
o /[5\]@9]5@/„.\^@/[5\]@9]5504
o `5?;^?/l4t?;^?/I3t?;^?/
K‚?;•Pt;^?/A@@J}?\^?;^?/A@
hi?
o ;^?/A@@J}?\^?;^?/A@hi?
o ;^?/l4\^?;^?/I3
c5X7d1K‚?;•Ph/`5I3
z?;Ri5/9„@5k?‚7?^4Xd@7W.
@f5
z?;Ri5/9„@5k?‚7?^4Xd@7W.
@f5
/x?;Xz?;hi5/9„@5k?‚7?^4Xd
@7W.@f5
/x?;Xz?;hi5/9„@5k?‚7?^4Xd
@7W.@f5
U430?q…8J86@/7q54JJ85@<O†
U430?q…8J86@/7q54JJ85@<O†
U43J0?q…8J
U43J0?q…8J
/854JJ85@0?q…8J7q
/854JJ85@0?q…8J7q
U43676?4@0?q…8J@/7q238q@74?
541.<8@8<O
U43676?4@0?q…8J@/7q238q@74?
541.<8@8<O
A?./l7@Jl<L75Z3/€7@JKg5h/7
@7W.@f5
A?./l7@Jl<L75Z3/€7@JKg5h/7
@7W.@f5
/„.?/]? ^1<A7
owJ‡;7l
o7?/ql?9ˆ?;9^4@‰
or?;a5A?
ow1A5/JŠ?
J4?;qr5`5Xc5X7d1q03XZOtXc5X7d1
?^4<^Xc5@JK?;?/„@Xr7\g7?;^?//A@hi?‹
81@l<L7q07Ju7
81@l<L7q07Ju7
„@@7W5815/K0/7d3
9^7
„@@7W5815/K0/7d3
9^7
81q3O?;/Œ<A7X7
81q3O?;/Œ<A7X7
1@Jl<L7Xz?;Ju7
1@Jl<L7Xz?;Ju7
z?;Ri5/9„@5k?‚7?^4Xd@7W.
@f5
z?;Ri5/9„@5k?‚7?^4Xd@7W.
@f5
/x?;Xz?;hi5/9„@5k?‚7?^4Xd
@7W.@f5
/x?;Xz?;hi5/9„@5k?‚7?^4Xd
@7W.@f5
U430?q…8J86@/7q54JJ85@<O†
U430?q…8J86@/7q54JJ85@<O†
U43J0?q…8J
U43J0?q…8J
/854JJ85@0?q…8J7q
/854JJ85@0?q…8J7q
U43676?4@0?q…8J@/7q238q@74?
541.<8@8<O
U43676?4@0?q…8J@/7q238q@74?
541.<8@8<O
A?./l7@Jl<L75Z3/€7@JKg5h/7
@7W.@f5
A?./l7@Jl<L75Z3/€7@JKg5h/7
@7W.@f5
/„.?/]? ^1<A7
or?;@JI?5A?
owJ‡t@/Z?t<`5/i?/@/k5
owq[q7?/ql?9ˆ?;/A@
ow/40t23l?ˆ1@J4?;/A@
Quiz
KM5rS=2/
{score}
KM3kFS5rS=37>
{max-score}
Number of Quiz
Attempts
{total-attempts}
Question Feedback/Review Information Will
Appear Here
Question Feedback/Review Information Will
Appear Here
Review QuizContinue