Tải bản đầy đủ (.doc) (99 trang)

Giáo án Vật lý 8 năm 20142015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (694.98 KB, 99 trang )

Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
Ngày giảng: 8B: 21/08/2014
8A: 22/08/2014
BI 1. CHUYN NG C HC
A. Mục Tiêu:
* HS TB Yếu:
1. Kiến thức:
!"#$%&'
()*(+$%&#, '
()*(+#)#%/01$%&'
2. Kỹ năng:
234567#89!:;567 '

<8#=;>?#>@;AA#B@#>@.!C@DC'
* HS Khá - Giỏi:
1. Kiến thức:
E !"#$%&'
1()*(+#)#%/01$%&'
2. Kỹ năng:
234567#89!:;567 ;5674 .4 '
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận, hợp tác trong hoạt động nhóm.
B. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:F/GHI5/G4DD/'
2. Học sinh: J&#8KL'M$%&'
C. Tiến trình lên lớp:
1. ổn định tổ chức: (1)
2. Bài mới:
Hot ng hc sinh
Trợ giúp của giáo viên
Hot ng 1: Tỡnh hung hc tp.(3)


EN4OI' PK#5Q#%#89( #4)'
R,DS:#%ET
U#14C #( #
$; B;( #V9DWX>
Y Z[ 4:4#\ .#8 .:%
&'
<1:#/#(K1#"!"#
D$#( #$11B]
Hot ng2: Lm th no bit mt vt ang chuyn ng hay ang ng yờn.
(11)
<\4 S4K.
I#"DC#CY:'
<C#C1HI.4:181H1
#1'
<HI.4:1H1>!
,'
RD1!"#D$#C#C;"#+#8
C;HI . 1 #8 ,; D$#
DD>1$1B]
<C!#8^ #4) !"#D$#( #
$1B,#1=1(
(_#8)01( #Z(K( #5;"(_#8)Z
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
1
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
`1;#8#;>/
- ^ # $ 5 #1 9 #
5\#a( #Z"D$#( #5
#1V'
<\4 #8\4,M


;M
b
M
b
( #4B5(_#8)
01( #5C#1V#I#,1
(K( #&4DD/'
#1V#9( #Z1$'
^ #&&4( #D/'
#C #, & X ( # 4D
D/]
5#1Z( #$]
c:EN#8\4,M(Mb'
F#1Z( #B
Hot ng 3 : Tỡm hiu v tớnh tng i ca chuyn ng.(12)
<\4 ZD'
M N (K 1 #9 5 1
$'^9(_ #8)015
(K1#1V'
Md N (K # #9 5 1
B'^9(_ #8)5(K
#5CV'
M
e
fgJ/(K( #'
fgJB'
c:ENQ1#9'NPF(#8\
4,M(Md'
<aX.>#)#8;h8U#81

Hi#(#8\4,Me'
M$(BZ#)##/
5C]^91]
<C!jM$1BZ
#)#%/k'
Hot ng 4 :Tỡm hiu cỏc dng chuyn ng thng gp.(10)
l$#(ENm_S4K.'
Mn'
M$#oC#C;HID
M$$Q\
!Z+
M$#8p$#=
Q101#8#'
c:ENHID9'bNPFH_
Qq 01D!1;Q\ !Z!; :
5Drr'
c:EN#8\4,Mn;#9D#DD$#/()
*5'
Hot ng 5 :Võn dng.(7)
E&#8\4,' c:EN4D(>;#8\4,M
Us4HI1'
Hot ng 6 : Hng dn v nh.(1)
c:EN#=&.:K(#8\4,>Y1
'M$%&49]M7B]
'^91Z$Z#)#%/]
b'^915ZD$#( #$;#9.\Z8t(K( #D/]
L<^''e'NL<'
J&#8KL'^ #/'
* Chuẩn bị: ([ u!\'(!\''
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015

2
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
e Ngµy gi¶ng: 8B:28 /08/2014
8A: 29/08/2014
Tiết 2. Bµi 2. VËn tèc.
A. Mơc Tiªu:
* HS TB Ỹu:
1. KiÕn thøc:
s6101( #/4-#8=1; D01$'
%(_01( #/'
2. Kü n¨ng:
LK:( *C#B#)#/$
#

(
=
'

<8#=;>?#>@;AA#B@#>@.!C@DC'
* HS Kh¸ - Giái:
1. KiÕn thøc:
Es6101( #/4-#8=1; D01$'
2. Kü n¨ng:
^ *C#B#)( #/
#

(
=
'
3. Th¸i ®é:

- Trung thùc, cÈn thËn, hỵp t¸c trong ho¹t ®éng nhãm.
B. Chn bÞ:
1. Gi¸o viªn:Mv!_u!\'(!\''
2. Häc sinh: J&#8KL'^ #/'
C. TiÕn tr×nh lªn líp:
1. ỉn ®Þnh tỉ chøc: (1 )’
2. 
]M$%&49]M7B]
]^91Z$Z#)#%/'
3. Bµi míi:
Hoạt động học sinh Trợ giúp của giáo viên
Hoạt động 1: Tình huống học tập. (3’)
  N    #,  1  #8  w  D$#
Qh,'
NQh ,  #8
wD$##,1'
]<8$#4D#".>
!#1(+#9;!1W
,1%4,Z( #/
4K%]^ #/49]J( #/#"
]<1(!'
Hoạt động 2: Tìm hiểu về vận tốc. fxg
<\4 ZDweD1)#
#,1%#91%'
EN#)((!\''
yh ,      #9   
1'
- Quãng đường chuyển động được
trong 1 giây gọi là vận tốc
c:EN#= &!\'  #8\ 4,

M'P\#)4D'
- Tại sao biết Hùng đứng thứ nhất ?
- Yêu cầu học sinh thảo luận làm C
2
- Nhận xét lại kết quả làm của học sinh và
thông báo quãng đường chạy được trong 1
giây gọi là vận tốc
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
3
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
C3.(1) Nhanh (2) Chậm
(3) Quãng đường đi được (4) Đơn vò
c:EN4DMb;HID 4D$#5"#
4 '
Hoạt động 3: Lập cơng thức tính vận tốc. (10’)
EN#\4 ZD#9D81C#B
(z#(81z('#(#z('
<9DD$#C#B#)$4K01( #/
=1(Qh,(#,1#"#
Qh,Z'
ghi công thức lên bảng và giải thích rõ
từng đại lượng
Hoạt động 4: Tìm hiểu đơn vị đo vận tốc. (5’)
J%(_...01( #/4D{
5D{81pZD'
Md'1glG,C#Cbe5D;HI
.;5D{DG>#Y1
D'
!gC#C
be

be   
be

    

= = =
,HI.

b 
be

  

= =
<Y1(zD
|#C;#Y1$1
1'}I.$ D#'
Theo công thức(z


"zD;#z
#9(z




đọc là mét trên giây
M7B(!\'HID( #/Z#Z
X%(_]
PK#%(_...01( #/4

D(5D'
EK~ENV%(_ !T!
# .Md'
PK#**( #/4#/5"'
Hoạt động 5:Vận dụng. (8’)
MdJV81D8r'
C
6
: v
#
=
d;

= 54km/h
Nd•d5CZ614
( #/51
M

JV.U#zb,
yh,,Z4
z('#z'bz5D
ENFPM

F\#a"
%4D(4z'z5D
c:EN#8\ 4,>Md;Me;M€;
M'
RsEN(+V%(_4
.w.'EK~D~EN
!K4DD$#!# .( #4)'

f<ZD#O# + ^ *C#BZ
4Q1<1/#9D5"#Q\ 
Hi#(!4 5"#Q\g'
Hoạt động 6 : Hướng dẫn về nhà.(1‘)
c:EN#=&.:K(&Z#ID1!"#'
L<^''d'NL<'
- J&#8KBµi 3. Chun ®éng ®Ịu  Chun ®éng kh«ng ®Ịu
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
4
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
n Ngày giảng: 8B: 04/09/2014
8A: 12/09/2014
Tit 3. Bài 3. Chuyển động đều Chuyển động không đều.
A. Mục Tiêu:
* HS TB Yếu:
1. Kiến thức:
>!#$+;$5C+=1(5D#/$'
2. Kỹ năng:
n()*#, #8#=#"'

<8#=;>?#>@;AA#B@#>@.!C@DC'
* HS Khá - Giỏi:
1. Kiến thức:
E$+($5C+'
2. Kỹ năng:
lC#\<H_( #/01!HI47#8D(D1;
`4)/4H_( #/01!HI'
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận, hợp tác trong hoạt động nhóm.
B. Chuẩn bị:

1. Giáo viên:
L HIl(1lt_.LU#D'
2. Học sinh:
- J&#8KBài 3. Chuyển động đều Chuyển động không đều.
C. Tiến trình lên lớp:
1. ổn định tổ chức: (1)
2. FD#81!fbxg
] ^"#C#B#)( #/'\#)4#8C#B'
P( Hi#D'
3. Bài mới:
E#$& <8U.01(
Hot ng 1: Du hiu nhn bit chuyn ng u hay khụng u. fxg
M7B(( #/
(5CV$+
(#1V$5C+
EN#)( #/Qh,#I
C#B(z



EN#8\4,'
c:EN#=&_61NPF;#8\
4,>Y
M7BH_$+1
5C+]M7B#"]
P(#8I!\.*L\b'NPF
c:EN#)( #/#8DGQh
,( #8\ 4,#8Qh ,
!HI$+;$
5C+'

c:EN#8\4,M
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
5
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
Hoạt động 2: Tìm hiểu Vận tốc trung bình của chuyển động không đều.fxg
FC.\4( #/01$
+  ‚  5C  .\  4 (   #/  01
$5C+
(
#!
z
e
;
z;bD
EN4!\#)
(
#!
z


(
#!
#8DG,51Z
#8_51'
<8DGY1!;!;;
$4+15C+]
^ #/(z


z

;b
d;
z;dD4( 
#/01$]
<C!EN/(K$
5C+( #/#1V4#*'
( #/&4( #/#8!9'
<81z;D( #"#e'( 
( #/#!4!1]
c:&#)( #/#!01#8*
!HI#8,!;
^ #/#!#)#IC#B
]
J/(K,5CV( #/
#!#8DG,51Z
#8_!T15C]
Hoạt động 3: Vận dụng. fxg
EN4!\4DM
d;
M
e
;ENB#
G#8\4,M

M
d
(
#!
z
b


zD
(
#!
z

e
z;dD
(
#!
z
b
e
+
+
zb;bD
M
e
(
#!
z



Òz(
#!
'#zb'dzd5D
c:EN#8\4,M;Md;Me
Hoạt động 4 : Hướng dẫn về nhà.f„g
c:EN#=&.:K(#8\4,>Y1

1gM$+($5C+Z951]
!gMC#B#)( #/#8!9]
g<15Z( #/#8!9.\Z8t#8Qh,]
RDM€(!# .#8NL<'
- J&#8KBµi 4. BiÓu diÔn lùc.
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
6
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
nn Ngày giảng: 8B: 11/09/2014
8A:19/09/2014
Tit 4. Bài 4. Biểu diễn lực.
A. Mục Tiêu:
* HS TB Yếu:
1. Kiến thức:
()*(+#*014=4D#1V#/$(K$01( #'
4=4D$#4(I#%'
2. Kỹ năng:
LD$#/4=!T(i#%'
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận, hợp tác trong hoạt động nhóm.
* HS Khá - Giỏi:
1. Kiến thức:
E4=4D$#4(I#%'
2. Kỹ năng:
L4=!T(i#%'
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận, hợp tác trong hoạt động nhóm.
B. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:
P#)D;HI47;1D>D;4pH'

2. Học sinh:
- J&#8KBài 4. Biểu diễn lực.
C. Tiến trình lên lớp:
1. ổn định tổ chức: (1)
2. FD#81!fdxg
]M$+($5C+Z951]
]MC#B#)( #/#8!9]
P( Hi#D'
3. Bài mới:
Hot ng ca Hc sinh Hot ng ca Giỏo Viờn
Hot ng 1:ễn li nhng yu t c trng ca lc. (13)
RD( #!"14D!"V
$01( #'
E&#\4 4D>

M

R=U#011D>D4D"
#i.4D"HI$
1%
E9'4=#*01(#(Q\
!Z;4Q\!Z#*4=
4(#4D\1+!_!"'
R=#*4( #Z#>5"#Q\
9]
M()*B#Y4=Z$4K;%(_
4=49]
c:&Q1#9'(
'DC#\#)D#8\4,>



Hi#>#8\4,(/#4>#8\4,
U#
Hot ng 2: Tỡm hiu cỏch biu din lc bng hỡnh v. (15)
<\4 S4K.'
FC'^945CZ
K'
<C!# #X4(i#%'
l$#4ZK($4K&4
D$#4(I#%'R=4D$#4
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
7
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
<\4 ZD(`,.#!'
EN4U#U(K#a†#mH)†'
J!"4=,#1wD$#
D‚#Z
ƒP/4D-#014=
ƒ•%+#8w(K.%+
014=
ƒJ$!…,$4=#I#m
H)#8K
ƒ‡,$4=
ƒ


(i#%4=
(I#%'
J$;5/4Z.\4D$#
4(I#%]^91]

c:EN&D*(#8\4,>
Y1
L…D$#(I#%4=!T9]
P/01(I#%4=]
EK01(I#%4=]
J$4K01(I#%4=#I#mH)
#8K'
lEN9'b
F)


(‡5#"]
Hoạt động 3: Vận dụng. (10’)
ENBM'
EN4!\#='
<\4 SZD'
ENFP#8\4,'
M
b
  a./


1
: Điểm đặt tại A, phương
thẳng đứng, chiều từ dưới lên, cường độ
F = 20 N.
b./


2

: Điểm đặt tại b, phương nằm
ngang, chiều từ trái qua phải, cường độ
F = 30 N.
c./


3
. Điểm đặt tại c, phương nằm
xiên so với phương nằm ngang 1 góc
30
0
, chiều từ dưới lên, cường độ
F=30 N.
c:ENB>M'
^[#8K1( #EN4([4=#
*41( ##8'
- Giáo viên gợi ý trả lời câu C
3
a
+ Điểm đặt tại đâu ? phương , chiều, độ
lớn
Hoạt động 4 : Hướng dẫn về nhà.(1‘)
c:EN#=&.:K(#8\4,>Y1
1'^91Z4=4D$#4(I#%]
!'Eh!…(I#%4='
RD!# .#8NL<'
* Chn bÞ:
J&#8KBµi 5. Sù c©n b»ng lùc Qu¸n tÝnh.
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
8

Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
en Ngµy gi¶ng: 8B:18/09/2014
8A:26/09/2014

Tiết 5. Bµi 5. Sù c©n b»ng lùc – Qu¸n tÝnh
A. Mơc Tiªu:
* HS TB  Ỹu:
1. KiÕn thøc:
()*(+#*0114=>!T4D$#( #$'
Q#)01D$#( #49'
2. Kü n¨ng:
L…4=!T(I#%'
P\#)D$#/#%\4Q1#KQ#)'
3. Th¸i ®é:
- Trung thùc, cÈn thËn, hỵp t¸c trong ho¹t ®éng nhãm.
* HS Kh¸ - Giái:
1. KiÕn thøc:
E#*0114=>!T4D$#( #$'
EQ#)01D$#( #49'
2. Kü n¨ng:
P\#)D$#/##, 4Q1#KQ#)#8$/'
3. Th¸i ®é:
- Trung thùc, cÈn thËn, hỵp t¸c trong ho¹t ®éng nhãm.
B. Chn bÞ:
1. Gi¸o viªn:
lˆ#U#'
2. Häc sinh:
J&#8KBµi 5. Sù c©n b»ng lùc Qu¸n tÝnh.
C. TiÕn tr×nh lªn líp:
1. ỉn ®Þnh tỉ chøc: 

2. 
]R=4D$#4(I#%được biểu diễn như thế nào]
P( Hi#D'
3. Bµi míi:
HĐ Của Giáo Viên HĐ Của Học Sinh
Hoạt động 1: Tìm hiểu điều kiện để hai lực cân bằng. (8’)
]E14=D1;w
.%;+'
<\4 S4K.
JD-##8wD$#( #'
MZw,$'
Mw.%+'
 •%  w TD  #8  w D$#
<"414=>!T]
F 14=>!T#9"#/ 01
UZQ1(K1#"]
JD-#'
M,$'
•%(+'
^[14=#*4Q\:9d'1'
y1#5q%14=<(•.%01
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
9
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
,#o
EN#8\4,'
14=#"]
•#!:0#"414=>!T
Hoạt động 2: Tìm hiểu tác dụng của hai lực cân bằng lên
vật đang chuyển động. (10’)

<\4 ZD'
- Vận tốc của vật sẽ không thay đổi
R=5C>!T4D( #/
01( ##1V'
^ #$#o+'
M7B(!\d'#)( #/'
EN#8\4,'
‰=( #[$#"]
PsE14=>!TZ#*4
5CZ4=#*(( #;( #B'
"14=5C>!T#9( #/01
( #]
R=>!T4D( #/01( #5C
V;( ( #$#"]
P(5"#Q\d'fh4D#8K#)Dg
c:EN#)( #/'
]l$#( #1$D_#*
0114=>!T[#".#*$
#"]
Hoạt động 3:Tìm hiểu về qn tính. (20’)
<\4 S4K.
FC# 11-a
14'
M
e
\(+.)11'^9ZQ#)
M

\(+.)1#8K'^9ZQ#)
M



MZ#4DHI.4 .#B1
5C]5!Z..1$#$##9HI
Za145C]^91]
<)#5C# #1 V( #/ $#
$#&4Q#)'f#)XK
(( #/$01( #g
c:EN4DMe;M€;M"5C5_.
(+4D#".'
Hoạt động 4 : Hướng dẫn về nhà.(1‘)
'c:EN&.:K'
<8\4,>Y
1'E14=#"#9>!T1]
!'"_#*014=>!T#9( ##"]
'<15_#*014=#9( #5C##1V( #/$#$#]
RD!# .#8NL<'
J&#8KBµi 6. R=D1#
* Chn bÞ:
- Mçi nhãm: 1 lùc kÕ, 1 qu¶ nỈng, 1 miÕng gç.
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
10
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
n Ngày giảng: 8B: 25/09/2014
8A: 03/10/2014
Tiết 6. Bài 6. LựC MA SáT
A. Mục Tiêu:
* HS TB Yếu:
1. Kiến thức:
- Nhận biết các loại lực ma sát và nêu đợc ví dụ về lực ma sát trợt, ma sát lăn, ma sát

nghỉ.
2. Kỹ năng:
J181 đợc cách làm tăng ma sát có lợi và giảm ma sát có hại trong một số trờng hợp
%\.
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận. chính xác, hợp tác trong hoạt động nhóm.
* HS Khá - Giỏi:
1. Kiến thức:
- Phân biệt đợc các loại lực ma sát và nêu đợc ví dụ về lực ma sát trợt, ma sát lăn, ma sát
nghỉ.
2. Kỹ năng:
- Đa ra đợc cách làm tăng ma sát có lợi và giảm ma sát có hại trong một số trờng hợp cụ
thể của đời sống, kỹ thuật.
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận. chính xác, hợp tác trong hoạt động nhóm.
B. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:
- Tranh phóng to hình 6.1, 6.3, 6.4 SGK- T21, 22, 23.
- Một ván gỗ mỏng, SGK.
- Bảng phụ, bút dạ, phấn màu.
2. Học sinh:
* Mỗi nhóm: 1 lực kế, 1 quả nặng, 1 miếng gỗ.
C. Tiến trình lên lớp:
1. ổn định tổ chức.
2 Bài mới:
Hot ng hc sinh
Trợ giúp của giáo viên
Hoạt Động 1. Tìm hiểu về lực ma sát (20)
- HS đọc thông tin mục 1.SGK.
- HS quan sát thí nghiệm và lắng nghe.

- HS: Lực ma sát trợt sinh ra khi một vật
trợt trên bề mặt của vật khác.
C1. Em bé trợt cầu trợt, khi xoa hai lòng
- Yêu cầu HS đọc thông tin mục 1. SGK.
Chốt lại Lực sinh ra do má phanh ép lên
vành bánh xe ngăn cản chuyển động của
vành đợc gọi là lực ma sát trợt.
- GV giới thiệu đồ dùng thí nghiệm và
làm thí nghiệm minh họa( chỉ rõ khi
quyển sách trợt trên bề mặt tấm ván thì
sinh ra lực ma sát trợt).
- GV nhấn mạnh khi một vật trợt trên bề
mặt của vật khác thì sinh ra lực ma sát tr-
ợt.
? Vậy lực ma sát trợt sinh ra khi nào?
- Yêu cầu HS đọc và trả lời C1.
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
11
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
bàn tay trợt lên nhauW.
- HS đọc thông tin mục 2.SGK.
- HS: Lực ma sát lăn sinh ra khi một vật
lăn trên bề mặt của vật khác.
C2. Lăn hòn đá, lăn khúc gỗ tròn, bánh xe
lăn trên mặt đờngW
C3. Hình 6.1a: Ma sát trợt.
Hình 6.1b: Ma sát lăn.
+ Cờng độ lực ma sát trợt lớn gấp nhiều
lần lực ma sát lăn.
- HS đọc thông tin mục 3.SGK.

- HS quan sát và lắng nghe.
- HS #"#)D(#8\4,M'
C4. Tại vì mặt bàn tác dụng lực lên vật
nặng ngăn cản chuyển động của vật nặng.
- HS: Lực ma sát nghỉ giữ cho vật không
bị trợt khi vật bị tác dụng của lực khác.
C5. Quyển sách nằm im trên mặt bàn
nghiêng, quả bóng nằm im trên sờn mặt
cỏ dốcW
- Yêu cầu HS đọc thông tin mục 2. SGK.
- GV nhấn mạnh Lực do mặt bàn tác
dụng lên hòn bi ngăn cản chuyển động
lăn của hòn gọi là lực ma sát lăn.
? Vậy lực ma sát lăn sinh ra khi nào?
- Yêu cầu HS đọc và trả lời C2.
- Yêu cầu HS đọc và trả lời C3.
- Yêu cầu HS đọc thông tin mục 3. SGK
- GV giới thiệu đồ dùng thí nghiệm và h-
ớng dẫn HS cách làm.
- GV làm thí nghiệm mẫu, hớng dẫn HS
cách quan sát chỉ số trên lực kế.
- Yêu cầu HS làm thí nghiệm và trả lời
C4.
- GV thông báo lực cân bằng với lực kéo
ở thí nghiệm gọi là lực ma sát nghỉ.
? Vậy lực ma sát nghm có tác dụng gì?
- Yêu cầu HS đọc và trả lời C5.
Hoạt Động 2. Tìm hiểu về lực ma sát trong đời sống và kỹ thuật (5)
- HS đọc và suy nghĩ trả lời: Hình
6.3a:Làm mòn xích xe đạp tra dầu mỡ

bôi trơn.
Hình 6.3b: Làm mòn trục ổ bi - tra dầu
mỡ bôi trơn.
Hình 6.3c: Gây lực cản lớn làm bánh
xe.
C7. Không viết đợc bảng, không xiết đợc
ốc, không đánh đợc diêm, không phanh đ-
ợc xe.
- HS: Có 3 loại lực ma sát là ma sát trợt,
ma sát lăn và ma sát nghỉ.
- Cho HS đọc C6 GV treo bảng phụ.
- Cho HS đọc C7 GV treo bảng phụ.
- GV chốt lại kiến thức:
? Có mấy loại lực ma sát?
Hoạt Động 3: Vận dụng (5)
- HS đọc và suy nghĩ trả lời.
- HS suy nghĩ trả lời: làm giảm lực ma sát.
- GV treo bảng phụ C8.
- Yêu cầu HS đọc và trả lời.
Hot ng 4. Kim tra 15 phỳt
J+!
M>'F#44=D1#'M1()*(+14=D1#51'
J.
$ JD
M>'M44=D1#
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
12
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
l1#47
l1##8#

l1#m'
^)*lG()*UD
^)*D1#47Ep!47#8D-##;''''
^)*D1##8#FUG#8##8D-##;'''
'
'
'
'
'
Hoạt Động 5: Hớng dẫn về nhà:
- Học thuộc phần ghi nhớ, đọc có thể em cha biết SGK-T24.
- Làm bài tập 6.1, 6.2, 6.3 SBT- T11.
- Đọc trớc Bài 7. áp Suất.
- Kẻ bảng 7.1 SGK-T26 vào vở.
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
13
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
bnNgày giảng: 8B: 02/10/2014
8A: 03/10/2014 (vg
Tit 7. Bài 7. áp suất.
A. Mục Tiêu:
* HS TB Yếu:
1. Kiến thức:
- Nêu đợc áp lực, áp suất và đơn vị đo áp suất là gì.
2. Kỹ năng:
- Vận dung đợc công thức


!
=

.
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận. chính xác, hợp tác trong hoạt động nhóm.
* HS Khá - Giỏi:
1. Kiến thức:
- Hiểu đợc áp lực, áp suất.
- Biết đợc đơn vị đo áp suất là gì.
2. Kỹ năng:
- Vận dung ## công thức


!
=
.
3. Thái độ:
- Trung thực, cẩn thận. chính xác, hợp tác trong hoạt động nhóm.
B. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:
c =#5C5/-f1(g'
<81([.Z#9';';'b;''NPF<d;e'
2. Học sinh:
- Đọc trớc Bài 7. áp Suất.
- Kẻ bảng 7.1 SGK-T26 vào vở.
C. Tiến trình lên lớp:
1. ổn định tổ chức: (1)
2. Kiểm tra bài cũ: (3)
Hot ng hc sinh
Trợ giúp của giáo viên
- HS: + Lực ma sát nghỉ giữ cho vật không
bị trợt khi vật bị tác dụng của lực khác.

+ Lực ma sát lăn sinh ra khi một vật lăn
trên bề mặt của vật khác.
+ Lực ma sát trợt sinh ra khi một vật trợt
trên bề mặt của vật khác.
- HS nhận xét.
? Lực ma sát lăn, ma sát trợt, ma sát nghi
?
Cho ví dụ.
- GV nhận xét cho điểm.
3. Bài mới:
Hoat ng hc sinh
Trợ giúp của giáo viên
Hot ng 1:Tỡm hiu ỏp lc l gỡ. (9')
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
14
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
- Đọc thông tin trả lời câu hỏi của giáo
viên
.4=44=i.Z.%(CZ
(KD-#!_i.
M

R=01D5i#*4D-#
,
- áp lực đặt lên mặt bị ép và vuông góc với
mặt bị ép.
- Yêu cầu học sinh đọc phần áp lực là gì ?
- Ngời, tủ luôn tác dụng một lực ép có ph-
ơng mh thế nào ?
- Thế nào gọi là áp lực ? cho ví dụ

- Yêu cầu học sinh quan sát hình 7.3 và
trả lời câu hỏi C
1
.
- áp lực có đặc điểm và hớng nh thế nào?
Hot ng 2: Tỡm hiu v ỏp sut.(18')
L"D-#!_i.'
RD<(#\4 ZD(.#!
5"#4 '
<*01.4=.*#$$4K
01.4=(#)!_i.'
F"#4 <*01.4=4K
5.4=D(#)!_i.
Y
EN#81?4,
<a9'.4=>#*94
!+D-#!_i.]
EN4D<NPFe#8\4,M;4
!\([(I#%4='N$4K
.4=#)!_i.$4U0101
( #.4='
<*01.4=.*#$(
"#/].*#$#"]
Hi#>#8\4,

5"#4 '
NX19(#1#5
1D]9(b]
<*01.4=.*#$(
"#/].*#$#"]

Hot ng 3: Gii thiu cụng thc tớnh ỏp sut.(5')
J$4K01.#4D$#%(_
#)!_i.'MC#B.z

!

z.'N(Nz


'
.4=fg
N#)!_i.fD

g
J%(_


"
1.11f1z


"
g
.#01HI44
M<.z

!
z'zdD

c:&&#C##aZ-#

>Y

.##)#"]%
(_]
^)*D$#"HI4Z#8&4
'fg'#).#01HI44D-#
,;!"##)#".HU01!
xe lu l 2m
2


:&\
Hot ng 4: Vn dng.(7')
\#7#"#D-#!_i.-\D
.4='
M

l/\D.#1#7N-\D
-r#,#7N(\D
<aC#B.z

!
D/\D.#1
.\4D9]
c:EN#8\4,M'
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
15
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
l/#7.#1\DN-#7‡-
r#,\DN(#7‡'

M
d
‹.#HI#74D-#,TD
14
.
H


!
= =

d;
'b
zeeee;e


"
‹.#01C#C4D-#,TD
14
.
C
z

!
z

'
d'

z'



"
.
H
Œ.
C

HI#7#8#
D+D'
EN#8\4,>Y:!'
EN Hi#'
cEN4DMd
<).#01HI#7
<).#01C#C'
<%#=HI#7(KD5i'
P( Hi#'
Hoạt động 5: Híng dÉn vỊ nhµ.(2')
c:EN&.:K;&†Z#ID1!"#†'
<8\4,>Y
1g‹.4=Z-D9]J%(_01.4=
!g‹.#49]MC#B#);%(_]
RD!# .NL<;v!_#8K!'
Mv!_flGZDg
ƒMột bình trụ có đáy C và các lỗ A,B ở thành bình bòt bằng màng cao su mỏng (hình
8.3 SGK ).
+ Một bình trụ thuỷ tinh có đóa D tách rời dùng làm đáy ( h 8.4 SGK ).
+ Một bình thông nhau (Ho-D$#/=1#8g ( h 8.6 SGK ).
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
16

Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
Ngày giảng: 8B: 09/10/2014
8A: 10/10/2014
Tit 8 . ON TAP
A. Mc Tiờu:
EN<Lc"
#$%
TD0/(5O>5"#B%!\#a!"!n'J5"#Q\&
# .01EN'
&'$($)
234567#89!:;567 '234&!K\
!# .( #4)'

Trung thực, cẩn thận. chính xác, hợp tác trong hoạt động nhóm.
ENFPY
#$%
TD0/(5O>5"#B%!\#a!"!n'J5"#Q\&
# .01EN'
&'$($)
^ *5"#B\!# .'

Trung thực, cẩn thận. chính xác, hợp tác trong hoạt động nhóm.
B. Chun b:
*+,$
E#/>Y;!\.*+!'
& $
|# .5"#B#a!"!n'
C. Tin trỡnh lờn lp:
'V_#VBfxg
'Bài mới:

Hot ng hc sinh Tr giỳp ca giỏo viờn
Hot ng 1 . ễn li kin thc c bn.fg
EN4:4##8\4,#a>Y01P(''N=
#1V(_#8)01D$#( ##I#,1(K
( #5&4$%&'
M$(BZ#)#%/
#w#$(( #&4DD/'
'MC#B#)( #/




=
<8Z(4( #/'
yh,'
#<,1"#Qh,Z'
J%(_D(5D'
P(4:4##a>Y
1.<"4$%&]
M()*'^91Z$
1BZ#)#%/'
2.^"#C#B#)( #/]
J%(_
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
17
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
b'M$+4$D( #/
Z$4K5C#1V#I#,1'
M$5C+4$D
( #/Z$4K#1V#I#,1'

M7B$4K( #/#1V15C#1
V#I#,1'
MC#B#)( #/#8!9




=
'R=4D$#4(I#%!
!TD$#D#Z
P/4D-#4='
%;+#8w(K.%;+014=
J$!#_,$014=#I#mH)
#8K'
d'R=Z#4D!";#1V
$01( #'
e'E14=>!T414=w-#4D$#
( #;Z,$!T1;.%TD#8
wD$#,#o;+1'
K#*014=>!T;D$#( #
1B[#".#*B{D$#( #
1$[#".#*$#o
+'
'KZ4=#*D&( #+5C#
#1V( #/$#$#(9ZQ#)'
'MZb44=D1#h&4D1##8#;
D1#47;D1#m'
Lực ma sát nghỉ giữ cho vật không trợt khi vật
bị tác dụng của lực khác.
n'.4=44=i.Z.%(CZ(K

D-#!_i.'
.4=.*#$($4K01.4=(
#)D-#!_i.'
'MC#B#).#
.z
!

.4=fg{N#)!_i.fD

g
J%(_


"
11f1z


"
g
'MC#B#).##4Y
p = d.h
p: .uất ở đáy cột chất lỏng ( pa ) hay N/m
2

d : Trọng 4 riêng của chất lỏng ( N/m
2
).
h : Chiều cao của cột chất lỏng ( m ).
3.<"4$+;
5C+]M7B(

!"#( #$+
15C+'^ #/#8!9
01MJ5C+#)#I
C#B]
4.R=4D$#(i#%!
#"]
5.R=4>4D( #
#"]
6.<"414=>!T]F
D$#( #_#*0114=
>!T#9( #[#"]
7.<15Z4=#*D&
( #+5C##1V( #/
$#$#]
8.MZD44=D1#h&]
R=D1#mZ#*9]
9..4=49].4=.*#$
("#/]
10.MC#B#).#]J%(_
11.MC#B#).##4Y
]J%(_]
Hot ng 2 . Bi tp.fbg
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
18
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
EN&+'
EN4!\#ZD#O#(4D!'
Bài 1: 1km = 1000m ; 1h = 3600s
a. 36km/h = 10m/s.
b. 18km/h = 5m/s.

c. 1m = 1/1000km ; 1s = 1/3600h

15m/s
= 54km/h.

\
^ #/01HI54ADCT: v =



v =




= 45km/h = 12,5 m/s
ĐS : 45km/h -12,5m/s
Lb'
\
^ #/#8!9#8,/
v
tb1
=
1
t
1
s
=
150
30

= 5m/s
^ #/#8!9#8,1
v
tb2
=
2
t
2
s
=
80
25
=3,2m/s
^ #/#8!9#8\,
v
tb
=
2
t
1
t
2
s
1
s
+
+
=
d 
b d

+
+
≈ 4,2m/s
P(#8I!\.*+!'
L'
c:EN4!\4D!'
P(#8I!\.*+!'
L'L<>HI5#a#a
<1•81#_HhR1M>
n5D"#,'<)( #/01HI
5815D(D
c:EN4!\#ZD#O#'
c:EN4!\4D!'
Ps‹.*C#B#)( 
#/#)'
P(#8I!\.*+!'
Lb'Một xe đạp xuống dốc dài
150m hết 30s, sau đó chạy tiếp
trên quãng đường nằm ngang dài
80m hết 25s. T)nh vận tốc trung
bình của xe đạp trên mỗi đoạn
đường và trên cả 2 đoạn đường
c:EN4!\#ZD#O#'
c:EN4!\4D!'
P(>@Hi#'
Hoạt động 3 . Hướng dẫn về nhà.fŽg
|# .45"#Bh&;HID4!# .hX1'
<"#15D#81D$##"#'
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
19

s
1
= 150m; t
1
=30s
s
2
= 80m; t
2
= 25s
v
tb1
=? v
tb2
=? v
tb
=?
Bài 2 : Tóm tắt
s = 90km
t = 2h
V = ? km/h ;
m/s
Trờng THCS Số 2 Khoen On. Giáo án: Vật lý 8
\ (8A): 17/10/2014
(8B): 18/10/2014
Tiết 9 . Kiểm tra một tiết
I. Mục Tiêu.
1. Kiến thức:
- Kiểm tra khả năng lĩnh hội kiến thức của HS.
2. Kỹ năng:

2345q7#)#
- Rèn luyện thói quen tự kiểm tra trong học tập đối với học sinh.
3. Thái độ:
- Nghiêm túc, trung thực, cẩn thận, chính xác.
II. Hình thức kiểm tra: Tự luận.
III. Ma trận đề kiểm tra.
Cõp ụ
Ch ờ
Nhõn biờt Thụng hiờu
Võn dung
Cụng
VD thõp
VD
cao
' M? C@
%@'
'
? C@ %
@'
d'<)(>@
#CAf-(>@#CA
#8!g
!/012
!/0,3
45,67

M'




Md'b





' R= L?
4='
'4='
b'
() * ( 4=
f- 1?
#A
@#g
e' L?
4='
!/012
!/0,3
45,67
M'


Mb'



Me'






b'.#'
' P\ #)

#'
!/012
!/0,3
45,67

M'





/3$)/012
/3$)/0,3
45,67

b
b




b
b




IV. Đề bài.
Gv: Phạm Huy Thành. Năm học: 2014- 2015
20
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
Câu 1. f5 điểm)
1g<A1•41•?C@•;?C@5C•]
!g<"414=>!T]R()*(+4=D1##8#;4=D1#47;4=
D11A#?]
Câu 2. (2 điểm)<15Z&,#1#,(Z#&:&]
Câu 3. f2 điểm)l$#,!$#8Qh,ˆL5DA#,'<)( 
#/01,A'M$01,Z4$+'
Câu 4.f1 điểm). L?’4=5IA#I.%TD1;•#a#81A1
.1?'M&#mH)dB(KD'
V. Híng dÉn chÊm:
Câu Nội dung
Điểm
thành
phần
Điểm
toàn
bài
1
1gM? C@ •41• ? C@D1• (>@#CAA C@ 4K
5C#1C?#I#,1'
M?C@5C•41•?C@D1•(>@#CAAC@
4K#1C?#I#,1'
!gE14=>!T414=w-#4D$#( #;Z,
$!T1;.%TD#8wD$#,#o;+
1'

E&4>A()*(•
R=D1##8#f•D!i#8#:#8#;Q#8##8
D-#!W'g
R=D1#47fEp!47#8D-##;!HI47#8D-#
,Wg
R=D11A#? fy?1ATD #8D-#D-#!1•
;!1@<>>?(1•!1•!1•(>’BWg
'
'
'
'€d
'€d
'd
d'
2
‹.4=.*#$(#)D-##".HU'
^Z#&&5 Z[ 4D#7.4= U. Z&
1%(–#/4=%'
'
'
'
3 <ZD#O#
z5D
#z
(z]
P\
^>@#CA?1,!C@41•
ˆ‰M<




=

'd
'd
'd
'
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
21
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8


df5D  g


⇒ =
⇒ =
J1A.CA(zd5D
'd
'd
'd
4
EN([9)H(—.D#/1'
'
'
VI. Xem xét lại đề kiểm tra.
* Híng dÉn vỊ nhµ:
- Xem l¹i lý thut vµ c¸c bµi tËp ®· ch÷a.
- §äc tríc L‹.##4Y
•Mv!_flGZDg

ƒMột bình trụ có đáy C và các lỗ A,B ở thành bình bòt bằng màng cao su mỏng (hình
8.3 SGK ).
+ Một bình trụ thuỷ tinh có đóa D tách rời dùng làm đáy ( h 8.4 SGK ).
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
22
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
n Ngµy gi¶ng: 8B: 22/10/2014
8A: 24/10/2014
Tiết 10. BÀI 8 . ÁP SUẤT CHẤT LỎNG
A. Mơc Tiªu:
* HS TB  Ỹu:
1. KiÕn thøc:
lC#\#B#Y=#r#01.##4Y'
ODC#B(4#8C#B.z''
#84p#4YB;.##D&DTD#8wD$#D-#
.oTD1Z$4K!T1'
2. Kü n¨ng:
234567#89!:;567 '
2345q74D#)D'
3. Th¸i ®é:
- Trung thùc, cÈn thËn. chÝnh x¸c, hỵp t¸c trong ho¹t ®éng nhãm.
* HS K PY:
1. KiÕn thøc:
EC#B(4#8C#B.z''
2. Kü n¨ng:
F674 .4 ;#"#)D'
•>#)5"#Q\#)D
3. Th¸i ®é:
- Trung thùc, cÈn thËn. chÝnh x¸c, hỵp t¸c trong ho¹t ®éng nhãm.
B. Chn bÞ:

1. Gi¸o viªn:
- Một bình trụ có đáy C và các lỗ A,B ở thành bình bòt bằng màng cao su mỏng.
- Một bình trụ thuỷ tinh có đóa D tách rời dùng làm đáy.
2. Häc sinh:
•lGZD
ƒMột bình trụ có đáy C và các lỗ A,B ở thành bình bòt bằng màng cao su mỏng (hình
8.3 SGK ).
+ Một bình trụ thuỷ tinh có đóa D tách rời dùng làm đáy ( h 8.4 SGK ).
C. TiÕn tr×nh lªn líp:
1. ỉn ®Þnh tỉ chøc: (1’)
2. KiĨm tra 
]<A.#01D$#C#C4D-#,!"##8&401HI4bd;#)
01!HI#".HU(K#4;dD

'
3. Bµi míi:
Hoạt động học sinh
Trỵ gióp cđa gi¸o viªn
Hoạt động 1 . Tìm hiểu về áp suất của chất lỏng lên đáy bình.(12')
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
23
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
- Häc sinh tr¶ lêi
- G©y ¸p lùc lªn ®¸y b×nh.
- G©y biÕn d¹ng ®¸y b×nh
- Quan s¸t tr¶ lêi
C
1
: Chøng tá chÊt láng g©y ¸p st lªn
®¸y b×nh, thµnh b×nh

C
2
: ChÊt láng g©y ra ¸p st theo mäi
ph¬ng
- ë bµi tríc ta ®· biÕt mét vËt r¾n ®Ĩ trªn
mỈt bµn th× sÏ t¸c dơng lªn mỈt bµn 1 ¸p
lùc theo ph¬ng nµo ? ¸p lùc ®ã do ®©u mµ
cã ?
- VËy khi ®ỉ níc vµo mét b×nh h×nh trơ
chÊt láng cã g©y ¸p lùc lªn ®¸y b×nh
kh«ng ? v× sao ?
- ChÊt láng g©y ¸p st lªn ®¸y b×nh cã t¸c
dơng bao nhiªu ? ¸p st nµy g©y ra hiƯn
tỵng g× víi ®¸y b×nh ?
- BiĨu diƠn thÝ nghiƯm h×nh 8.3 cho häc
sinh quan s¸t tõ ®ã ®Ỉt c©u hái :
ChÊt láng cã g©y ¸p st lªn ®¸y b×nh
kh«ng

lµm C
1,
C
2
Hoạt động 2:Tìm hiểu về áp suất của chất lỏng lên thành bình.(15’)
EN#"#)D'
 M# 4Y p >  . # 4 #
!9'
KÕt ln: . . . thµnh . . . ®¸y . . . trong lßng
. . .
- Cho học sinh làm thí nghiệm từ đó đặt

câu hỏi : từ kết quả thí nghiệm trên
chứng tỏ điều gì ?

yêu cầu học sinh làm phần rút ra kết
luận.
Hoạt động 3: Cơng thức tính áp suất chât lỏng.(6')
.

!
=
= d.
8
!

= d .S
!

= d.h
p : ‹p st ë ®¸y cét chÊt láng ( Pa ) -
D

'
d : Träng 4 riªng cđa chÊt láng
(N/m
3
).
h : ChiỊu cao cđa cét chÊt láng ( m )

+ V là thể tích chất lỏng , d là trọng
lượng riêng. Trọng lượng P tính theo

công thức nào ?
+ Bình trụ có diện tích s , chiều cao h,
V tính theo công thức nào ?
<4 .C#B#a p =

!
MUs#8C#B4$>#)
#aD-###)H/'
‹.##4Y.*#$("
#/<DZw$>TD
#8wD$#D-#.oTD1'
Hoạt động 4: Vận dụng.(5')
- EN#8\4, câu C
6.

c:&#8\4,>C
6.
Hoạt động 5 : Hướng dẫn về nhà.(1')
'c:EN&.:K'
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
24
Trêng THCS Sè 2 Khoen On. Gi¸o ¸n: VËt lý 8
'<8\4,>Y
1'M#4Y>.#4G#8!9B1]
!'MC#B#).##4Y'J%(_]
- NB#".LD*˜˜˜'L9#C1'
•Mv!_M$#/K=1#8Z#9HQ1'
Gv: Ph¹m Huy Thµnh. N¨m häc: 2014- 2015
25

×