Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Bài tập sức bền vật liệu có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.91 KB, 23 trang )

Đ S 1Ề Ố
Bài 1 : D m ABC và thanh CD có MCN hình tròn đg kính l n l t là ầ ầ ượ
d1 = 2cm, d2 = 0,5cm. D m và thanh lam cùng 1 lo i vl E =2.10ầ ạ
6
daN/cm
2
. v t năg Q =50Nạ
r i t đ cao h = 2cm đ p vào đĩa c ng g n vào đ u D c a thanh CD. ko xé tr ng lg b nơ ừ ộ ạ ứ ắ ầ ủ ọ ả
thân d m và thanh.ầ
1. Tính h s đ ng khi va ch mệ ố ộ ạ
2. tính s đ ng l n nh t trong hư ộ ớ ấ ệ
3. tính cv đ ng th ng đ ng c a đĩaị ộ ẳ ứ ủ
Gi i : ả
1. Tính h s đ ng khi vc: ệ ố ộ







+∆
++=
m
M
t
h
k
d
1
2


11

Trong đó :
t

là cv c a đ’ D khi Q đ t tĩnhị ủ ặ

CDAB
lvt ∆+=∆
cm
E
Ql
E
Ql
v
AB
2
4
1
3
1
x
3
1
10.6,6
64
d
48
J48


===
π
cm
E
Ql
l
CD
3
2
10.27,1
F

==∆
=>
t

= 6,727.10
-2
cm
=>
d
k
= 8,8
Q
D
B
C
A
L1
2. Tính s đ ng l n nh t: ư ộ ớ ấ


t
d
d
k
maxmax
σσ
×=
D m ABC : ầ

)/(10
32
d
4/
W
2
3
1
1
x1
1
max
cmkN
QlM
x
t
===
π
σ
=>

d
max
σ
= 10 x 8,8 = 88 (kN/cm
2
)
Thanh CD :
)/(25,0
F
2
max
cmkN
Q
t
==
σ
=>
d
max
σ
= 0,25 x 8,8 = 2,2 (kN/cm
2
)
V y : ậ
d
max
σ
hệ
= 88 (kN/cm
2

)
3. Tính cv đ ng th ng đ ng c a đĩa D : ị ộ ẳ ứ ủ
t

là cv c a đ’ D khi Q đ t tĩnhị ủ ặ
=> v
D
=
t

x k
d
= 6,727.10
-2
x 8,8 = 0,592 cm
Bài 2 : T i tr ng P di chuy n r t ch m trên d m c ng AB. Thanh treo AC làm b g thép cóả ọ ể ấ ậ ầ ứ ằ
MCN hình vuông
1. tính n i l c l n nh t, nh nh t trong thanh ACộ ự ớ ấ ỏ ấ
2. ki m tra đ b n m i c a thanh treo ACể ộ ề ỏ ủ
Bi t: P =10kN, ế
2
/25 cmkN
ch
=
σ
;
2
1
/5,13 cmkN
tr

=

σ
;
5,2
=
r
α
;

08,0=
β
;
[ ]
2=n
Gi i : ả
1. tính n i l c l n nh t, nh nh t trongộ ự ớ ấ ỏ ấ
thanh AC :
xét cb mômen t i B : ạ
0
=

B
m
030cos
0
=−↔
ABNxP
AC
0

30cos.
.
AB
xP
N
AC
=↔





===→=
=→==→=
)(
3
20
30cos
000
0
max
minmin
kN
P
NNABx
NNx
AC
AC
σ
=>

)/(
3
5
2
max
max
cmkN
F
N
==
σ
=>
0
min
min
==
F
N
σ
x
P
B
C
A
N
AC
2cm
30°
2. ki m tra đ b n m i c a thanh treo ACể ộ ề ỏ ủ


)/(
32
5
2
2
minmax
cmkN
TB
=
+
=
σσ
σ

)/(
32
5
2
2
minmax
cmkN
Bd
=

=
σσ
σ
H s an toàn :ệ ố
+ theo ch y : ả
35

3/5
25
max
===
σ
σ
ch
ch
n
+ theo m i : ỏ
62,3
1
=
+
=

BdrTB
r
n
σαβσ
σ
n = min (n
r
; n
ch
) = 3,62 >
[ ]
n
=> Thanh AC đ đ b n m iủ ộ ề ỏ
Bài 3: M t đây đi n d t trên 2 g i cách nhau l = 75m. Đ d c c a đg dây d = 0,03 t i tr ngộ ệ ắ ố ộ ố ủ ả ọ

ttd làm dây phân b đ u theo ph ng ngang q = 16 N/mố ề ươ
Đ’ th p nh t c a dây chênh cao v i g i A : f = 3 mấ ấ ủ ớ ố
1. ko xét đ n bd đàn h i c a dây, tính l c căng ngang c a dây.ế ồ ủ ự ủ
2. Tính l c căng dây t i 3 v trí A,B và v trí th p nh t c a dâyự ạ ị ị ấ ấ ủ
Gi i : ả
1. Đ chênh cao gi a 2 g i : ộ ữ ố

l
a
tgd
==
ϕ

dla
×=
=75.0,03 = 2.25 m
Ta có :
f
1
= 3 m
f
1
– f
2
= a => f
2
= 3 – 2,25 = 0,75 m
f
A
A

R
B
d=0.003
T
B
H
B
R
A
H
A
T
A
a
Sd m t c t qua đ’ th p nh t C c a dây, ta có:ặ ắ ấ ấ ủ
q
Hf
l
ql
HfM
A
1
1
2
1
1
2
0
2
0

=→=−→=

T ng t : ươ ự
q
Hf
lM
2
2
2
0
=→=

B
Vì : l
1
+ l
2
= l :
( ) ( )
BA
HHkNN
ff
ql
H
====
+
=
+
=⇒
)(67,6)(67,6666

75,032
75.16
2
2
2
2
21
2
2. T i g i A : ạ ố
22
AAA
RHT
+=

=−−→=
0.
2
0
2
aH
ql
lRM
AB

)(4,1
.
2
2
kN
l

aH
ql
R
A
=
+
=
=>
)(81,64,167,6
22
kNT
A
=+=
T i g i B: ạ ố
22
BBB
RHT
+=

=+−→=
0.
2
0
2
aH
ql
lRM
AA

)(4,0

.
2
2
kN
l
aH
ql
R
B
=

=
=>
)(68,64,067,6
22
kNT
A
=+=
T i đ’ th p nh t C : Tạ ấ ấ
C
= H = 6,67 kN
Đ S 2Ề Ố
Bài 1 : D m công xon = g đ t n m ngang khi ch u td c a tr ng lg b n thân và l c P =ầ ỗ ặ ằ ị ủ ọ ả ự
10daN có ph ng theo đg chéo c a MCN nh hình v . Bi t tr ng lg riêng c a gươ ủ ư ẽ ế ọ ủ ỗ
33
/10.54,1 cmdaN
g

=
γ

1. Xác đ nh mc nguy hi m nh t và tính s t i 4 góc c a mc đóị ể ấ ư ạ ủ
2. v ĐTH và bi u đ s pháp trên mc đóẽ ể ồ ư
3. tính cv toàn ph n t i đ u công xon .Eị ầ ạ ầ
gỗ
= 1.10
5
daN/cm
2
Gi i : ả
1. Thanh EF ch u u n xiên.ị ố
Phân tích P thành :
Px =
α
sinP
và Py =
α
cosP
Ta có :
kN
Fl
lP
ql
lPyMx 01,10
2
.sin
2
.
22
−=









+−=








+−=
γ
α
kNlPlPxMy 94,8.sin.
===
α
M t c t nguy hi m nh t là m t c t t i ngàm.ắ ắ ể ấ ặ ắ ạ
s pháp t i 4 góc mc nguy hi m nhât là:Ư ạ ể
x
Jy
My
y
Jx
Mx

z
+=
σ
;
4
33
864
12
12.6
12
.
cm
hb
Jx ===
;
4
33
216
12
12.6
12
.
cm
hb
Jy ===
2
/194,0)3(
216
94,8
6

864
01,10
cmkN
A
z
−=−+

=
σ
2
/055,0 cmkN
B
z
=
σ
2
/194,0 cmkN
c
z
=
σ
2
/055,0 cmkN
D
z
−=
σ
2. Ph ng trình ĐTH : ươ

0=+= x

Jy
My
y
Jx
Mx
z
σ



0
216
94,8
864
01,10
=+

xy



=→=
=→=
57,31
00
yx
yx
1200
600
4002

E
F
P
x
y
q
F
E
Mx
My
P
x
y
D
A
B
C
Px
Py

x
y
ÐTH
3.Chuy n v theo các ph ng: ể ị ươ
==
EJx
lPx
v
x
3

.
3

EJx
ql
EJx
lPy
v
y
384
5
3
.
43
+=
Đ võng t ng h p : ộ ổ ợ

=+=
22
yx
vvv
Bài 2: D m AC đc đ b i thanh 2 đ u kh p BD ch u td c a l c P và l c phân b đ u q.ầ ỡ ở ầ ớ ị ủ ự ự ố ề
Thanh BD làm b g thép CT51 có mcn hình vuông c nh b bi t thép có ằ ạ ế
[ ]
σ
= 2000 daN/cm
2
=
20 kN/cm
2

ko xét t i tr ng lg b n thân d mớ ọ ả ầ
1. xđ l c td lên thanh BDự
2. xđ kich th c mcn thanh BD theo đk n đ nhướ ổ ị
Gi i : ả
1. xét cb thanh AC:
kNN
NPl
ql
m
DB
DB
A
3,1433
03.
2
0
2
=↔
=−+↔
=

V y l c td lên thanh BD là: Nậ ự
DB
= 1433,3 kN
A
P
C
D
q
B

2m
3m
2m
2. Thanh BD ch u nén đúng tâm l c nén Nị ự
DB
= 1433,3 kN
Ta có :
[ ]
2
66,71
20
3,1433
cm
N
F
DB
===
σ
Do thanh có mcn là hình vuông c nh b ta có: ạ

cmFb 46,8
'
==
m t khác : ặ
89,81
46.8
12200
12
2
'

4
'
'
'
max
===
×
=
b
b
l
F
j
l
x
µ
λ
Thanh BD 2 đ u ch t: ầ ố
1
=
µ
tra b ng quan h ả ệ
βλ

ta có:
79,163
=
λ
=>
=

β
 kich th c mcn h p lý : ươ ợ
'
bb
×=
β
Bài 3: M t b ch a hình nón ch a đ y nc, ộ ể ứ ứ ầ
23
/10.1 cmdaN
n

=
γ
1. Tính s pháp kinh tuy n và vĩ tuy n t i 2 v trí gi a chi u cao và ¼ chi u cao t m tư ế ế ạ ị ữ ề ề ừ ặ
b xu ng.ể ố
2. KT đ b n c a b t i 2 v trí theo LT b n 4ộ ề ủ ể ạ ị ề
Do bình hình nón ch a ch t l ngứ ấ ỏ
∞=→
k
r
Xét m t c t m-n:ặ ắ
T pt Laplace ta có:ừ
α
αγ
σ
cos.
.)(
.
t
tgyyh

t
rp
n
vy
v

==
t = 2mm
m
n
2m
r
v
h = 2m
y
t = 2mm
Xét m t c t O-O’:ặ ắ
α
αγ
δ
απγαπγαπαδ
cos.6
)23(
) () () (
3
1
.) (2.cos.
22
'
t

yhtgy
tgyyhtgytytgF
n
k
nnkOO

=⇔
−+==


* T i v trí yạ ị
1
= h/2:
Thay s vào ta có:ố
2/1=
α
tg
22
1
/28,0/1,2795 cmkNmkN
v
==
δ
22
1
/19,0/4,1863 cmkNmkN
k
==
δ
KT đ b n c a b :ộ ề ủ ể

2
11
2
1
2
1
/925,0 cmkN
kvkv
<=−+=
δδδδδ
=> đ m b o ả ả
* T i v trí yạ ị
2
= h/4:
Thay s vào ta có:ố
2/1=
α
tg
22
2
/21,0/3,2096 cmkNmkN
v
==
δ
2
2
/21,0 cmkN
k
=
δ

KT đ b n c a b :ộ ề ủ ể
2
22
2
2
2
2
/921,0 cmkN
kvkv
<=−+=
δδδδδ
=> đ m b o ả ả
Đ S 3Ề Ố
Bài 1: M t kc g m 3 thanh thép có di n tích mcn và chi u dài nh nhau F = 2 cmộ ồ ệ ề ư
2
; l = 1 m.
mang 1 ròng r c kéo 1 v t n g P đi lên nhanh d n v i a = 2m/sọ ậ ặ ầ ớ
2
. Bi t ế
0
30
=
α
,thép có
E = 2.10
6
daN/cm
2
,
[ ]

σ
= 1600 daN/cm
2
,ko xét đ n tr ng lg b n thân các thanh và ròng r cế ọ ả ọ
1. Tính n i l c trong các thanh AB,AC,AD theo Pộ ự
2. Tính P cho phép đ kc đ m b o đk b nể ả ả ề
3. v i P = 14,45 kN tính cv th ng đ ng c a đ’ Dớ ị ẳ ứ ủ
Gi i : ả
1.
Xét cb thanh AD:
PN
AD
2=→
Tách nút A ta có :
ABAC
NNX =→=

0
α
ααα
cos
2
0sincoscos0
P
NN
NNNY
ABAC
ADABAC
==→
=−+→=


Tính k
d
:
1,1
2
1 =+=
g
a
k
d
Pk
P
NN
dABAC
27,1
cos
2
=×==→
α
PkPN
dAD
2,22 =×=→

30
l
l
P
a
A

C
B
D
2. Ta có :
N
AD
> N
AB
= N
AC

ACABAD
σσσ
=>→
V y đ đ m b o đk b n thì : ậ ể ả ả ề

[ ]
[ ]
[ ] [ ]
[ ]
kN
F
P
F
P
F
N
AD
AD
55,14

2,2
2,2
==→≤↔
≤↔
≤→
σ
σ
σ
σσ
3. Ta có :
ADAD
lvv ∆+∆=∆
- Tính
A
v∆
b g pp năg lg : ằ

( )
cmv
P
vP
EF
lN
vP
A
A
i
ii
A
059,0

210.2
10027,12
.2
2
1
.2.
2
1
4
2
2
=∆→
×
××
=∆→
=∆

- Tính
AD
l∆

cm
EF
lN
l
AD
AD
08,0
210.2
10054,142,2

4
=
×
××
==∆
cmv
t
D
139,008,0059,0 =+=∆⇒
cmv
d
D
1529,01,1139,0 =×=∆⇒
Bài 2: M t c t làm b g thép CT31 mc ch L đ u cánh s hi u 100x100x10 cao l = 1m,ộ ộ ằ ữ ề ố ệ
m t đ u ngàm c ng 1 đ u t do, ch u l c nén đúng tâm đ u t do. Bi t E = 2.10ộ ầ ứ ầ ự ị ự ở ầ ự ế
6
daN/cm
2
, đ m nh gi i h n ộ ả ớ ạ
100
0
=
λ
CT Iaximxki có a = 4640 daN/cm
2
, b = 36,17 daN/cm
2
1. Tính đ m nh trong 2 mp quán tính chính tt c tộ ả ộ
2. tính l c t i h n c a c tự ớ ạ ủ ộ
3. chi u cao c t gi m đi 1 n a thì l c t i h n thay đ i ntnề ộ ả ữ ự ớ ạ ổ

Gi i : ả
1. Tính đ m nh theo 2 tr c quán tính chính ttộ ả ụ
Tra b ng thép góc đ u c nh :ả ề ạ
I
xo
= 3,84 cm
I
yo
= 1,96 cm
Đ m nh theo ph ng xộ ả ươ
0
– x
0
:
08,52
84,3
1002.
=
×
==
xo
xo
i
l
µ
λ
Đ m nh theo ph ng yộ ả ươ
0
– y
0

:
04,102
96,1
1002.
=
×
==
yo
yo
i
l
µ
λ

x
y
0
y
x
0
y
0
x
0
2. Tra b ng ta có : F = 19,2 cmả
2
, i
min
= 1,96 cm
0max

04,102
λλ
>=⇒
=> áp d ng đc công th c le : ụ ứ ơ
95,18
2
max
2
==⇒
λ
π
σ
E
th
kN/cm
2
kNFP
thth
39,362,1995,18.
=×==⇒
σ
3. Khi chi u cao c t lề ộ
1
= l/2 = 50 cm
i
min
= 1,96 =>
0
min
1

max
02,51
96,1
502
.
λ
µ
λ
<=
×
==
i
l
=> áp d ng ct Iaxinxki : ụ
22
/95,27/59,279417,3602,514640 cmkNcmdaNba
th
==×−=−=⇒
λσ
kNFP
thth
656,532,1995,27.
=×==⇒
σ
=> khi chi u cao c t gi m đi 1 n a thì Pề ộ ả ữ
th
tăng lên … l nầ
Bài 3: M t n i h i hình tr tròn D= 2m, b dày t= 10mm, ch u áp l c P= 100N/cmộ ồ ơ ụ ề ị ự
2
1. Tính s pháp kinh tuy n và vĩ tuy n trong n iư ế ế ồ

2. KT đ b n c a n i theo LT b n 4 ộ ề ủ ồ ề
[ ]
22
/9/90 cmkNmMN ==
δ
1.
N i h i hình tr tròn nên:ồ ơ ụ



=
∞=
2/Dr
r
v
k

D
PT Laplace:

t
p
rr
v
v
k
k
=+
δδ
2

/10 cmkNr
t
P
vv
==⇒
δ
C t bình tr tròn băg mc vuông góc v i tr c bình, xét cb c a 1 ph n c a bình theo ph ngắ ụ ớ ụ ủ ầ ủ ươ
tr bình, ta có:ụ
2
2
/5
4
.
4

) ( cmkN
t
DPDP
tD
kk
==⇒=
δ
π
πδ
2. KT đ b n c a bình:ộ ề ủ
[ ]
9/66,8
222
=<=−+=
δδδδδδ

cmkN
vkvk
 Đ tạ
Đ S 4Ề Ố
Bài 1: M t thanh g y khúc g m 2 đo n vuông góc v i nhau, mp thanh n m ngang, mcnộ ẫ ồ ạ ớ ằ
thanh hình tròn d = 4 cm, t i A có P = 50 daN đ t vuông góc v i mp thanhạ ặ ớ
1. v bi u đ NL thanhẽ ể ồ
2. Ch ra đ’ nguy hi m nh t trên thanh BC. Ktra đ b n theo LT b n 3,ỉ ể ấ ộ ề ề

[ ]
σ
= 120 MN/m
2

= 12 kN/cm
2
3. tính cv th ng đ ng t i mc A, E = 2.10ị ẳ ứ ạ
6
daN/cm
2

Gi i : ả
1. V bi u đ n i l c:ẽ ể ồ ộ ự
Tách thanh AB :
AB ch u u n ph ng thu n tuý :ị ố ẳ ầ
M
x AB
=P.l
1
= 0,5 x 150 = 75 kN.cm

Tách thanh BC : ch u u n và xo nị ố ắ
M
x BC
= P.l
2
= 0,5 x 100 = 50 kN.cm
M
z
= 75 kN.cm

l2=100cm
l1=150cm
P
A
B
C
A
B
75
75
50
B
C
B
C
M
x
M
x
M

Z
2. mc nguy hi m nh t trên BC là mc t i C:ể ấ ạ
Trong đó :
2
3
22
max
/96,7
32
cmkN
d
M
W
M
x
x
x
===
π
σ

2
3
0
max
/96,5
16
cmkN
d
M

W
M
zz
===
π
τ
Theo LT b n 3 ta có : ề
222
3
/33,144 cmkN
td
=+=
τσσ
3. Cv cua A :ị
Ta có :
25,0=
µ
;
( )
2325
/10.8/10.8
12
cmkNcmdaN
E
G
==
+
=
µ
28,6

2
56,12
64
0
4
==⇒==
J
J
d
J
π
G
llMlPlP
vvvv
z
xoanBC
A
uonBC
A
uonAB
AA
0
21
3
2
3
1
J

EJ3

.
EJ3
.
++=
=++=
Bài 2: XĐ h s an toàn m i c a 1 thanh thép hình tròn d = 80 mm ch u t i tr ng d c tr c Pệ ố ỏ ủ ị ả ọ ọ ụ
bi n đ i t -50 kN(nén) đ n +150 kN(kéo). H s an toàn thay đ i bao nhiêu l n n u t iế ổ ừ ế ệ ố ổ ầ ế ả
tr ng bi n đ i t 0 đ n +150kN. Thép có ọ ế ổ ừ ế
2
/360 mmN
ch
=
σ
,
2
1
/360 mmN
ch
=

σ
,
11,0=
β
,
5,1=
r
α
Khi tính toán ko xét đ n s m t n đ nh c a thanhế ự ấ ổ ị ủ
Gi i : ả

+ Khi P bi n đ i t -50 kN(nén) đ n +150 kN(kéo):ế ổ ừ ế
2
2
max
maxmax
/98,2
4
8
150
150 mmkN
F
P
kNP
===→=
π
σ
2
2
min
minmin
/99,0
4
8
50
50 mmkN
F
P
kNP
−=


==→−=
π
σ
2
minmax
/995,0
2
mmkN
TB
=
+
=→
σσ
σ
2
minmax
/985,1
2
mmkN
Bd
=

=→
σσ
σ
H s an toàn tính theo gh d o : ệ ố ẻ
2
1
/42,8 mmkNn
BdrTB

r
=
+
=→

σαβσ
σ
H s an toàn tính theo gh ch y:ệ ố ả
2
max
/08,12 mmkNn
ch
ch
==→
σ
σ
=> n = min(n
r
; n
ch
) = 8,42 kN/mm
2
+ Khi P bi n đ i t 0 kN đ n +150 kN:ế ổ ừ ế
2
max
/98,2 mmkN
=→
σ
2
min

/0 mmkN=→
σ
2
/49,1 mmkN
BdTB
==→
σσ
H s an toàn tính theo gh d o : ệ ố ẻ
2
1
/084,10 mmkNn
BdrTB
r
=
+
=→

σαβσ
σ
H s an toàn tính theo gh ch y:ệ ố ả
2
max
/08,12 mmkNn
ch
ch
==→
σ
σ
=> n = min(n
r

; n
ch
) = 10,084 kN/mm
2
=> KL : ……………
Đ S 5Ề Ố
Bài 1: 1 công xon b g thép I s 30. T i đ u công xon có đ 1 v t n g Q = 30 daN. 1 v tằ ố ạ ầ ặ ậ ặ ậ
n g ặ
P = 20 daN r i t do t đ cao h = 10 cm xu ng đ u t do c a công xon. Bi t E = 2.10ơ ự ừ ộ ố ầ ự ủ ế
6
daN/cm
2

B qua tr ng lg b n thân c a công xonỏ ọ ả ủ
1.Tính k
d
2. tính s pháp l n nh t trên côn xonư ớ ấ
3. …………
Gi i : ả
1. Tính k
d
: tra bang thep I30 có J
x
= 7080…







+∆
++=
P
Q
h
k
t
d
1
2
11
t

: là đ võng c a đ’ B do P và Q đ t tĩnh ộ ủ ặ
=+=∆
EJ
Ql
EJ
Pl
t
33
33
0,0012 cm
h s đ ng do va ch m:ệ ố ộ ạ
66,82
20
30
10012,0
102
11 =







+
×
++=
d
k
******
l=1m
B
Q
A
P
h
2. s pháp l n nh t t i ngàm công xon : ư ớ ấ ạ
doQdoP
maxmaxmax
σσσ
+=
Tra b ng I30 : ả
W
x
= 472 cm
3
; F = 46,5 vm
2

2
x
max
/063,0
472
1003,0
W
cmkN
Ql
doQ
=
×
==
σ
(M
x
= Q.l)
2
x
maxmax
/5,366,82
472
1002,0
W
cmkNk
Pl
k
dd
doP
t

doP
=
×
==×=
σσ
=>
2
max
/563,3 cmkN
=
σ
Bài 2: cho h thanh 2 đ u kh p ch u td c a l c t p trung P . thanh AB làm b ng thép CT51ệ ầ ớ ị ủ ự ậ ằ
có mcn hình vuông c nh a. bi t thép có ạ ế
[ ]
2
/2000 cmdaN
=
σ
1. xđ n i l c tp thanh ABộ ự
2. xđ kich th c mcn thanh AB theo đk n đ nhướ ổ ị
Gi i : ả
1.Tách nút A :
30sin
0
P
NY
AC
=→=

kNNNX

ACAB
31030cos0
−=−=→=


30
a
P=10kN
A
C
B
1m
2. Ta có :
[ ]
2
87,0
20
310
cm
N
F
AB
===
σ
Do thanh có mcn là hình vuông c nh a ta có: ạ

cmFa 93,0
'
==
m t khác : ặ


12
30cot1001
2
'
4
'
'
min
'
min
'
max
=
××
=
×
=
×
=
a
a
g
F
j
l
i
l
µµ
λ

tra b ng quan h ả ệ
βλ

ta có:
=
λ
=>
=
β
 kich th c mcn h p lý : ươ ợ
'
aa
×=
β
Bài 3: L p b ng thong s ban đ u c a d m đ t trên nên đàn h i , Viêt các đi u ki n biênậ ả ố ầ ủ ầ ặ ồ ề ệ
đ xdd các thong s ban đ uể ố ầ

P = 2kN
q = 2kN/m
M = 5kN.m
2.5m 3m 3m
L p b ng thông s ban đ u:ậ ả ố ầ
Các đk biên đ xác đ nh các thong s ban đ u:ể ị ố ầ
z= 8,5; M = -5; Q=0
z= 0
v
0
=0
0
0

=
ϕ
M
0
=?
Q
0
=?
q
0
=0
q
0
’=0
z= 2,5
0
=∆
v
0=∆
ϕ
0=∆M
2−=∆Q
0=∆q
0
'
=∆q
z= 5,5
0
=∆
v

0=∆
ϕ
0=∆M
0=∆Q
2−=∆q
0
'
=∆q
Đ S 6Ề Ố
Bài 1: Cho thanh nh hinh v , Pư ẽ
1
= 25daN; P
2
= 20daN; a = 0,3 m; h= 8cm; b = 6cm.
1. Phân tích kh năng ch u l c c a c a các đo n thanh.ả ị ự ủ ủ ạ
2. Xác đ nh mc nguy hi m nh t c a các đo n thanh.ị ể ấ ủ ạ
3. Tính s l n nh t trong các đo n thanhư ớ ấ ạ
1. phân tích:

A B
P
1
C
b
h
P
2
Thanh v a ch u u n theo ph ng x, v a ch u u n theo ph ng y, nên thanh ch u td u nừ ị ố ươ ừ ị ố ươ ị ố
xiên.
Do thanh BC có mcn hcn nên thanh ch u u n xiên, còn thanh AB có mcn hình tròn nên chị ố ỉ

ch u u n thu n túyị ố ầ
2. XĐ mc nguy hi m nh t:ể ấ
V bi u đ mômen c a thanh ta th y:ẽ ể ồ ủ ấ

A
B
C
P
1
a
a
a
2P
1
a
2P
2
a
P
2
a
M
x
M
y
Đo n BC: mc nguy hi m nh t là t i Bạ ể ấ ạ
Đo n AB: mc nguy hi m nh t là t i Aạ ể ấ ạ
3. Tính s l n nh t:ư ớ ấ
* Đo n BC ch u u n b i Mạ ị ố ở
x

= P
1
.a và M
y
= P.a

y
y
x
x
W
M
W
M
+=
max
δ

2
22
1
/24,0
6
.
.
6
.
.
cmkN
hb

aP
hb
aP
=+=
* Đo n AB ch u u n thu n túy b i M = Mạ ị ố ầ ở
x
+ M
y
= 2P
1
.a + 2P.a = 0,05kN.cm

===
32
3
max
d
M
W
M
x
π
δ
Bài 2: Thép ch I s 10 cao 1m b ngàm 1 đ u, 1 đ u t do. H s Iaxinxki : a = 4640ữ ố ị ầ ầ ự ệ ố
dN/cm
2
,
b = 36,17 daN/cm
2
,

100
0
=
λ
1. Tính
max
λ
2. Tính P
th
3. Khi chi u cao gi m 1 n a thì Pề ả ử
th
thay đ i ntnổ
1. Tra b ng thép I10 ta có:ả
22,1
min
=i
; F = 12 cm
2
Do thanh 1 đ u ngàm 1 đ u t do => ầ ầ ự
2=
µ
Ta có:

0
min
max
93,163
22,1
100.2.
λ

µ
λ
>==
i
l
2. Áp d ng công th c le:ụ ứ Ơ

kNF
E
FP
thth
14,8812.
93,163
10.2
.
42
max
2
====
π
λ
π
δ
3. Khi l
1
= l/2:
0
min
1
1max

965,81
22,1
50.2
.
λ
µ
λ
<===
i
l
=> áp d ng công th c Iaxinxki:ụ ứ
22
max1
/8,16/3,1675. cmkNcmdaNba
th
==−=
λδ
kNFP
thth
6,20112.8,16.
1
===
δ
=> P
th
tăng lên.
Bài 3: Cho thanh nh hình v . P = 10, M = 3,q=10 ư ẽ
1. L p b ng thông s ban đ uậ ả ố ầ
2. Vi t đk biên.ế


q = 10kN/m
P = 10kN
M = 3kN.m
L p b ng thông s ban đ u:ậ ả ố ầ
z= 0
v
0
=?
?
0
=
ϕ
M
0
=0
Q
0
=0
q
0
=-2
q
0
’=0
z= 2
0
=∆
v
0=∆
ϕ

0=∆M
10−=∆Q
0=∆q
0
'
=∆q
z= 5
0
=∆
v
0=∆
ϕ
3−=∆M
0=∆Q
0=∆q
0
'
=∆q
Các đk biên đ xác đ nh các thong s ban đ u: z= 7; M = -5; Q=0; …….ể ị ố ầ
Đ S 7Ề Ố
Bài 1: D m ABC và CD có mcn hình tròn đk dầ
1
=2cm , d
2
=0,5cm , E = 2.10
6
daN/cm
2
,
[ ]

2
/2000 cmdaN
=
σ
. m t v t n g Q đc kéo đi lên nhanh d n a = 2m/sộ ậ ặ ầ
2
b i 1 ròng r c treoở ọ
t i D, ko xét trong lg b n thân… ạ ả
1. xđ s l n nh t trong h theo Qư ớ ấ ệ
2. tính
[ ]
Q
3. v i tr ng lg tính đc tính cv t i Dớ ọ ị ạ
Gi i : ả
1. Xét cb thanh CD:
QN
CD
2
=→
h s đ ng : ệ ố ộ
1,1
2
1 =+=
g
a
k
d
s trong thanh CD :Ư
Qk
F

N
k
d
CD
d
t
CD
CD
2,11.
.
2
==
=→
σσ
Thanh ACB b u n b i l c 2Q:ị ố ở ự
Q
d
Ql
k
W
M
k
dd
t
ACB
ACB
1401,1
32
4
2


3
11
1
====→
π
σσ
=>
Q
ACB
140
max
==
σσ
P
D
Q
a
B
A
C
1m
1m
1m
2. Ta có:

[ ]
[ ] [ ]
[ ]
[ ]

kNdaNQ
Q
143,029,14
140
140
max
===→
=→

σ
σ
σσ
3. Chuy n v c a đ’ D : ể ị ủ
CD
doAB
D
lvt
∆+=∆
cm
d
E
lQ
EJ
lQ
v
doAB
D
03,3
64
48

.2
48
.2
4
1
33
===
π
cm
EF
lN
l
CD
CD
015,0
.
2
==∆
cmt 045,3
=∆
Vay cvi t i D : ạ
cmktv
dD
35,31,1045,3
=×=×∆=
Bài 2: T i tr ng P di chuy n qua l i r t ch m trên d m c ng AB, thanh ch ng AC làm b gả ọ ể ạ ấ ậ ầ ứ ố ằ
thép tròn d = 40 mm. XĐ
[ ]
P
đ thanh AC đ m b o an toàn. ể ả ả

2
/24 cmkN
ch
=
σ
,
2
1
/14 cmkN
ch
=

σ
,
08,0=
β
,
5,2=
r
α
,
[ ]
2
=
n
Gi i : ả
Xét cb thanh AB:
( )
a
xaP

Nm
ACD
2
2
0

=→=






=

=
==
axkhi
P
N
xkhiPN
AC
AC
3
2
0
min
max
2
2

max
max
/
4
4
cmkN
P
d
P
F
P
π
π
σ
===→
2
2
min
min
/
8
4
2
cmkN
P
d
P
F
P
π

π
σ

=

==→
2
minmax
/
162
cmkN
P
TB
π
σσ
σ
=
+
=→
2
minmax
/
16
3
2
cmkN
P
Bd
π
σσ

σ
=

=→
A
P
B
C
2a a
A
P
B
x
N
AC
D
D
H s an toàn tính theo gh d o : ệ ố ẻ
2
1
/
75,81
cmkN
P
n
BdrTB
r
π
σαβσ
σ

=
+
=→

H s an toàn tính theo gh ch y:ệ ố ả
2
max
96
kNcmm
P
n
ch
ch
π
σ
σ
==→
=> n = min(n
r
; n
ch
) =
2
/
75,81
cmkN
P
π
Đ AC làm vi c an toàn: => ể ệ
[ ]

2
=≥
nn
[ ]
[ ]
π
π
875,402
75,81
=→=⇒
P
P
(kN)
Đ S 9Ề Ố
Bài 1: 1 d m g mcn hcn, t i m t c t gi a nh p d m có đ t 1 v t năg Q = 20daN; 1 v t năgầ ỗ ạ ặ ắ ữ ị ầ ặ ậ ậ
P = 10daN r i t đ cao 5cm xu ng gi a nh p nh hinh v , E = 1.10ơ ừ ộ ố ữ ị ư ẽ
5
daN/cm
2
. B qua tr ngỏ ọ
lg d mầ
1. Tính h s đ ngệ ố ộ
2. Tính s pháp l n nh t trong d mư ớ ấ ầ
3. N u tính đ n tr ng lg d m thì s max =?; ế ế ọ ầ ư
3
/54,1 cmdaN
go
=
γ
1. Tính h s đ ng:ệ ố ộ







+∆
++=
P
Q
h
k
t
d
1
2
11
t

: là cvi gi a d m do P đ t tĩnh.ở ữ ầ ặ
P
h
Q
1m
1m
12
6
cmPQ
bh
E

l
EJ
Ql
EJ
Pl
t
31,0)(
64
48
4848
3
3
3
3
=+=+=∆
43,4
1,0
2,0
131,0
5.2
11
=






+
++=⇒

d
k
2. Tính
max
δ
:
doQdoP
maxmaxmax
σσσ
+=
=
2
21
/22,0
.4
.
.
.4
.
. cmkN
W
lQ
k
W
lP
W
M
k
W
M

x
d
xx
x
d
x
x
=+=+
3. Khi tính đ n tr ng l ng b n thân d m:ế ọ ượ ả ầ
Trong l ng d m: ượ ầ
kNdaNlFQ
d
22,018,22200.12.6.54,1
====
γ
Tính k
d
:
cm
EJ
lQ
EJ
Ql
EJ
Pl
d
t
45,0
384
.5

4848
3
3
3
=++=∆






+
+∆
++=
P
QQ
h
k
d
t
d
.
1
2
11
µ
v i : ớ
35
17
=

µ
54,3
1,0
22,0.
35
17
2,0
131,0
5.2
11
=












+
+
++=⇒
d
k
V y, ậ
max

σ
trong đ m:ầ
doQddoQdoP
maxmaxmaxmax
σσσσ
++=
=
2
321
/23,0
.4
.
.4
.
.
.4
.
. cmkN
W
lQ
W
lQ
k
W
lP
W
M
W
M
k

W
M
x
d
x
d
xx
x
x
x
d
x
x
=++=++
Bài 2: D m AC đc đ b i thanh 2 đ u kh p CD ch u td c a l c P và l c phân b đ u q.ầ ỡ ở ầ ớ ị ủ ự ự ố ề
Thanh CD làm b g thép CT51 có mcn hình vuông c nh b bi t thép có ằ ạ ế
[ ]
σ
=2000daN/cm
2
=
20kN/cm
2
ko xét t i tr ng lg b n thân d mớ ọ ả ầ
1. xđ l c td lên thanh CDự
2. xđ kich th c mcn thanh BD theo đk n đ nhướ ổ ị
Gi i : ả
1. xét cb thanh AB:
kNN
NPl

ql
m
DB
DB
A
576
05.
2
0
1
2
=↔
=−+↔
=

V y l c td lên thanh BD là: Nậ ự
DB
= 576
kN
q = 60kN/m
P = 710kN
A
C
B
2 m
3 m
D
A
B
C

N
CD
2. Thanh BD ch u nén đúng tâm l c nén Nị ự
DB
= 576 kN
Ta có :
[ ]
2
8,28
20
576
cm
N
F
DB
===
σ
Do thanh có mcn là hình vuông c nh b ta có: ạ

cmFb 37,5
'
==
m t khác : ặ
129
37,5
12200
.12
.1
2
'

4
'
'
'
max
===
×
=
b
b
l
F
j
l
x
µ
λ
Thanh BD 2 đ u ch t: ầ ố
1
=
µ
tra b ng quan h ả ệ
βλ

ta có:
129
=
λ
=>
=

β
 kich th c mcn h p lý : ươ ợ
'
bb
×=
β
3. M t d m h ng AB ch u 2 l c t p trung nh hve. Ch n mc thép ch I theo pp tr ng tháiộ ầ ẫ ị ự ậ ư ọ ữ ạ
gi i h n. P =40kN, l = 5m, ớ ạ
22
/26/260 cmkNmMN
ch
==
σ
.
2P P
A
B
l/2
l/2
l/2
C
Pl/4
Pl/2
* V bi u đ mômen :ẽ ể ồ
2
5
2
0.
22
2

0
P
R
P
R
lR
l
P
l
P
m
BA
A
B
=→=↔
=+−↔
=


V bi u đ mô men.ẽ ể ồ
Nhìn vào bi u đ mômen ta th y, khi P tăng t i B s hình thành kh p d o tr c.ể ồ ấ ạ ẻ ớ ẻ ướ
(W=0+1=1>0)
=> h bi n d ng hình h c:ệ ế ạ ọ

2P P
A
C
R
B
R

B
M
d
M
d
Khi đó :
dchdB
WMM .
σ
==
Đ i v i mc ch I : Wố ớ ữ
d
= 1,7W
x
cmkNmkN
Pl
M
l
PM
m
d
d
B
.100000.100
2
5.40
2
0
2
0

−=−=

=−=↔
=+↔
=

3
6,384
26
100000
cm
M
W
ch
d
d
===⇒
σ
3
2,226
7,1
cm
W
W
d
x
==⇒
=> Ch n thép ch I theo b ng tra.ọ ữ ả
Đ S 10Ề Ố
Bài 1: M t v t n ng Q= 50daN r i t do t đ cao h= 2cm xu ng đĩa C nh hình v . Đo nộ ậ ặ ơ ự ừ ộ ố ư ẽ ạ

thanh AB dài 100cm có F = 0,25cm
2
. Đo n thanh BC dài 80cm có F = 0,2cmạ
2
,
E = 2.10
6
daN/cm
2
. B qua tr ng lg thanhỏ ọ
1. Tính h s đ ngệ ố ộ
2. Tính s pháp đ ng l n nh t trong thanhư ộ ớ ấ
3. Tính cvi thăng đ ng c a đĩa Cứ ủ
1. Tính h s đ ng khi vc: ệ ố ộ







+∆
++=
m
M
t
h
k
d
1

2
11

Trong đó :
t

là cv c a đ’ C khi Q đ t tĩnhị ủ ặ

doBC
C
doAB
C
vvt
+=∆
cm
EF
Ql
EF
Ql
02,0
2
2
1
1
=+=
2,15
02,0
2.2
11 =++=⇒
d

k

C
Q
B
A
l
2
= 80cm
2cm
l
1
= 100cm
2. Tính s đ ng l n nh t: ư ộ ớ ấ

t
d
d
k
maxmax
σσ
×=
Thanh AB :

)/(2
FF
2
11
max
cmkN

Q
N
AB
t
===
σ
=>
d
max
σ
= 2 x 15,2 = 30,4 (kN/cm
2
)
Thanh CD :
)/(5,2
F
2
2
max
cmkN
Q
t
==
σ
=>
d
max
σ
= 2,5 x 15,2 = 38 (kN/cm
2

)
V y : ậ
d
max
σ
hệ
= 38 (kN/cm
2
)
3. Tính cv đ ng th ng đ ng c a đĩa D : ị ộ ẳ ứ ủ
t

là cv c a đ’ D khi Q đ t tĩnhị ủ ặ
=> v
D
=
t

x k
d
= 0,02 x 15,2 = 0,304 cm
Bài 2 : T i tr ng P di chuy n r t ch m trên d m c ng AB. Thanh ch ng AC làm b g thépả ọ ể ấ ậ ầ ứ ố ằ
có MCN hình tròn d= 40mm
ki m tra đ b n m i c a thanh ch ng AC.Bi t: P =40kN, ể ộ ề ỏ ủ ố ế
2
/24 cmkN
ch
=
σ
;

2
1
/14 cmkN
tr
=

σ
;
5,2=
r
α
;
8,0=
β
;
[ ]
3=n
Gi i : ả
1. tính n i l c l n nh t, nh nh t trongộ ự ớ ấ ỏ ấ
thanh AC :
xét cb mômen t i B : ạ
0
=

B
m
0
=−↔
lNxP
AC

l
xP
N
AC
.
=↔



==→=
=→==→=
)(
000
max
minmin
kNPNNlx
NNx
AC
AC
σ
=>
)/(18,3
2
max
max
cmkN
F
N
==
σ

=>
0
min
min
==
F
N
σ
C
A
B
P
A
B
P
N
AC
x
l
2. ki m tra đ b n m i c a thanh treo ACể ộ ề ỏ ủ

)/(59,1
2
2
minmax
cmkN
TB
=
+
=

σσ
σ

)/(59,1
2
2
minmax
cmkN
Bd
=

=
σσ
σ
H s an toàn :ệ ố
+ theo ch y : ả
54,7
18,3
25
max
===
σ
σ
ch
ch
n
+ theo m i : ỏ
67,2
1
=

+
=

BdrTB
r
n
σαβσ
σ
n = min (n
r
; n
ch
) = 2,67 <
[ ]
n
=> Thanh AC ko đ đ b n m iủ ộ ề ỏ

×