GVHD :
SVTH :
!"#$%&
'(")"*+','-'./
01213
'4,/
5678'#9':"#';<(
&=><,&#?@'./
A&B,+',
C7D+',
1E1135
FGHI
!"#$#%&'()
*+'",#%&'
/01-2('#3
##*##4#5
-"6###(07
8
Mục đích:
11E5JFK9LMKNOP1
9: #;(<%3=0>##&
9%- ?
@A(/B/1#CD##&E
@A(/F!; ##(07*,
9!F#3CD#"#$#%&'G#F*H.(0E$4=/1-8/I
Ý nghĩa
#Q'R@S(TU&S'+S'B'+VAKTWV!@';'X=Y',S7Z"([
#-@';'X=</\]&S8'']SX"^?@'./_S("4'R@']S;=`/a[
$bS'cS"Sc''']SY4@^&]S';B'+7d7?/V?('(',&e&?S4'"([
11E5JFK9LMKNOP1
Phân loại
11E5JFK9LMKNOP1
@fghh"
ghh"f@fhKg" hKg"f@fgh
#i
" @jgh
#i
"
k
';B'+
]S^;&
';B'+
^;&
';B'+
S&Vb'
';B'+
S']@
Nguyên liệu
!
"#$"%&'(
)*
!
+
,
-#.$/0123",
111#HlN13Kmn5
Sản phẩm
4506"$.'78%9,
44:;/$27 !+
90
:;/$20<=7
!
**
9>'>7
**
!
*?
9&/>>7
*?
!
)
9,
@#$A$"%'B/'BC&'(D',
6"$.%EFGH=,
G"/'';/$8I</JK;C',
111EHlN13Kmn5
444@;/$7+ !
90@&#L(M%&'(
)*
!
I$NA/
+
,
No5
5
No5
F
1m5
5M
mO$3
15NOP1
No5
P
p J 2
1q
111EHlN13Kmn5
OPQ./&'(06"$.%.QFGH/RD S0
111EHlN13Kmn5
O
J
(KLMLK=I J-N#3O*LO/=
!#4P/ E
Q"R
##$/"6/1E$
-L%I
A0 S#$ET##*
>#=U&/
A%IL##8#3E
I/1/
/14;L-V#F
#("a)r
s!##$<#&' #8#
@!#&/ F--2##$ET##L/0 S#3#$
ET##
4444&'7T
9.;U&V/RV%0
WFX<(/Y(MI/N$/JY$C,
Z"#0/$"I0
111EHlN13Kmn5
!:WXY
!:W:Z[
[O:[\
-
!;]^9]_`
-
:*##4#V%)
/"6/U
-
V#$B$#V
abE$Ec4deLI
EL9
ML
!V* &MC
S
!$E
9!;&0
efge^`
9!V%
F#-M
9ab/Uh
e
9Q"R<#;-;-2
&5*#3<
9!;&0e`L
%(i
9ab/Uhe
9 #<#VS
-24jFL
C;-k&0
&;*S#34
-
V#$l-M
-
!$ .
-
ab/Uhe
-
!>/U##6#$*k=I
[;&'%0? 6,
G/J\0
WG]$/J0+ !+)
,
W^%%0_
,
W^`%0a !b
,
1$E1t133
1$E1t133
;4k"+4jF
4h#%&'
;4k"+&S
mhGMnM#H
,S'cSV!S6B'84@#VC/@'&
,VC/@'&#S'cSV!S6B'84@
$Euv3
C7D',S'w']S';B'+
K-10- Tháp chưng cất chân không; T-35- Thiết bị ngưng tụ; T-1, T-3, T-4, T-16, T-18, T-25, T-34- Thiết bị trao đổi nhiệt; T-25a- Thiết bị ngưng tụ băng không khí; T-
24, T-28, T-30, T-31- Máy lạnh; H-1- Bơm chân không phun hơi; H- Máy bơm; E- Bể chứa; L-3- Lò nung dạng ống;
B- Bể chứa nước
$Euv3
1 - lò nung ống; 2 - tháp chưng cất chân không thứ nhất; 3 - tháp chưng cất chân không thứ 2;
4 - trao đổi nhiệt; 5 - thiết bị làm lạnh; 6 - thiết bị ngưng tụ khí áp; 7 - ejector; 8 - tháp bay hơi
I - mazut; II - distilat <350
o
C; III - phân đoạn dầu nhờn rộng; IV - distilat 350 - 460
o
C; V - distilat 460 - 490
o
C; VI - distilat >490
o
C; VII - gudron; VIII - hơi nước;
IX - nước;
X - khí và hơi không ngưng tụ
Sơ đồ chưng cất chân không hai tháp để chưng cất
mazut
<,&S'"/B'?(r
xgy['SS@rzz
T([{T&[_zS"#<{&zT{#S"#B'"#e&"S#_{#e&#S'#'&#"S#T"&#S'&#(#"@#^&"S#S'&(#_"#"@#^&"S#'"#B'(#|}ih}z#
AS'4e&4S_Ae&=Sb'']STU&Y4@^&]SS'_4@^&]S';B'+[<,&#~V((B[
x|y[ N&./NZr•+',<_'cVcTU&•K'G&w"''@'wD'85'[
x}y['SS@rzz€€€[""T{/"[{T&zkik}••kz'‚‚‚S‚'"‚B'(‚‚‚T‚&‚S'(#ASS'cSBcS'4@']S';
B'+ƒTU&S'+K'G&w"''@'wD'85'[
xky[ ''!*&=W'4',&Dr•)"'TU&/„_B'8•K'4'B'("Z[