Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
!"#$%&'()*+
'(,(-./0($1$234
$.4-. ' 564#78.$9":
*'";"2<)=#
,8$.>5?+7)3
(@>$A",B3:4/
C(B4DDEFGH0H
H'I%4#-)"J">8.$A":.
KL4-.;.*MN=NFGH0HHO/
1P( %,-)Q
RS%$:4$T-.
$.+U,'7"44-. P
V$.4",4./
- W1$M"+'#4-;.*MN
=NFGH0HH/
RX'#4-.=NFG
H0HHP"J14"J"">$."">
4-./'I" ":)
?.4/
!"
#$""%!&'()*+
Y
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Y
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
,-./0
Z*[)+&AN\]8H";
-.9)NLL4LB"J1()$.:"
4#P7/H;@$:;542:4
$A4"J^P ,$4#""N"3"B B4
14/
Z*+.)S_E^`"J1(A
a$.^"bP.. 1./
LU["4c`\DDEFGH0HH$..B
I24)+./d1,
&P"J '4#4"B3'4#54/
X,1ID=NFGH0HH">
7+^"b3^D$.@$A&
3-)+"">Aa(3S_E^
`P"J.. 1./S$.(",2
4'<%4 /Z1"> 5-="B
34#3-)+"B'":3P./
e
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
e
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
f
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
f
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
g
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
g
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
1233
14546789:""
14546;8<=>?"&#$"!&
14546@8<=>?"&AB:5C!&
14546D8<=>#$"EFG#CB
14546H8)I"#"
14546J82K>B"
14546L8<'$K:B!&1M
14546N82=OO
9PB6781$B(QR"B!
9PB6;82=OO
9PB6@80Q
9PB6D8<'$I:ST
9PB6H8<'"Q7@7
9PB6J8<'"QH77
9PB6L8<'"QJ@;
9PB6N8<'$UVWB
9PB6X81$BG#
9PB7682=OOY"Z[:5%
9PB7789:#\"5]
9PB7;8<'AB^_
9PB7@82=OOY"5]
9PB7D81$B`Ba#
9PB7H8<'$QJ@;
9PB7J8<'$QH77
h
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
h
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
)b023cd*-ef
XDTM VT Xây dựng thương mại vận tải
KTBH Kế toán bán hàng
DN Doanh nghiệp
SXKD Sản xuất kinh doanh
TK Tài khoản
GBHB Giá vốn hàng bán
GTGT
HTK
KKTX
VAS
DTBH
PXK
Giá trị gia tăng
Hàng tồn kho
Kê khai thường xuyên
Chuẩn mực kế toán Việt Nam
Doanh thu bán hàng
Phiếu xuất kho
i
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
i
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
12g0higj
7+ka$TCl\FB
G:4%$2.N
%'@$A)*9" .. "4'@/"
. .$349$.$T. .$T
*'$.4,>$9A/
:4T'."N3.
" >17)49/\B"">":" "2<
.7)5) %-44>3
(/H,%4>j83.1$.
+-./\+."@37(+B.
^-@"&%U-<
k" >1T$T7()*9/09":";
..=#+-.^&">7(+B.
+7)[T$/D4-.
NT$T"&",-.3^
M)M$=#7(4P9
"Bk" +U"8
"N 7)/
S19">N783$9":.@$A%4#"J
84>$A$(B4B. D=
NFGH0HHP8":.KL4-;.*MN
=NFGH0HHO.":. 13(/
;+"4\B4P_[:AB&$[
7$'#l^^.-,I5
1$:4-./C" (.$.+&$:
",3=NFGH0HH/\j
^D 7"B"^"&$A4 $.4-.
D/
m
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
m
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
C$"+$.'#447)
D=NFGH0HH^D9">%"B
$.
%"B2$A&34-.$1TV
4$.4"Bk" )?.4
-./\7" %)"B7.A.
%%V4$.AaV" /
@+imVK%\FB
\>'#QS,'#3 1.(B4
- .*MNDEFGH0HH/
QX$.((4-.@"B+U1
MenYe/
L'#QL 1">*+'4D
=NFGH0HH/
D+1V="n"Fo\FB8
1$.+U%" $24#787(
'#/G%1">4.I%51$.)
.AB@>$A((4
/7(1"B(B4-.
P"J[T1$.+U%Q
a.Phương pháp thu thập dữ liệu.
• E":<$9Q
• E":&Q
E4":&-+<& ,3
4'#9=#7)5=#-,44-
./E4":&l">[A-J"+$'
24/
E<$9Q.1%,U*
7+<4o+<Ip";-"+$'
24/
q
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
q
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
7$4&+<<$94l
9">%;"J"^j%
$.A)74@>/
DTB":<$9">Q
R17$4":&$.<$9
4h-,+$'3=NFGH0HH/
RC(1'#f-AQ
rcAYQF"N1$.">N<$9
=NFGH0HH/
rcAeQL)44-.DEFGH0H
H/
rcAfQE+U*[5%/
• E74/
7(1($4*^j$.
",3">'#.-.U=
4#ksk" B&-&">%-)9$:
$.4$:4-.?t"%
"J1">7":<$9/
b.Phương pháp phân tích dữ liệu.
D34@"B+U%.'
+U=>$./
E'Q74":P1%k"
'+)Pk,TB"B.I"47)":/
E=>Q'4":P4.=
>47)34":Pk,TBk" "4
1$."TB/
E+UQ%41$."TBP4
T4.$.+U47)">/XU4
3"T$A7"3-,.U"B9">$
T4",$.V3/E+U9)%%$.47)
">" =>"B9">-)93$9":/k" ^%
u
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
u
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
"B$.4N&T3-.3=N
FGH0HH"":,).TB/
H+Q$aB#5BGm +
\:. 1 f/
V=78=Ip5C5BG#$""["q
V=%+
V=;8r[%#$""_`sTqB%!&'
()*+
V=@8"#$5BG`Bat #$""_
`sTqB%!&'()*+
Yn
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Yn
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
2/0O78/<hujv0*wQexc09c02y0Ozx0O
c)xb020O2-{12/0O|-
1.1 Một số khái niệm cơ bản và lý thuyết về kế toán bán hàng
7+7+7?Im#" =:#$""
Q" "
c.."@3".$
.7($:;3. /7.
B. $.)B
-:.#$A. " :.8.
-./C(-.">... "3":
Q`[.):91/
#.$T-.d*)*.1">:9
193/]$. B_"@
,^;"@P#-.3/
(Trích giáo trình kế toán thương mại dịch vụ - trường ĐH Công nghiệp)
Q" "m
`.-QDUU4-4$.
U'74"B ">.I""B$.
/
(Trích chuẩn mực kế toán số 02- Hàng tồn kho)
Q" qBqB"
GQW.=>U4">v
4k",)*93
N.M$3I%/
(Trích chuẩn mực kế toán số 14- Doanh thu và thu nhập khác)
G-...-,:-)V. :9
$T.-)T$.U'.-o4 p/
X:-.">']"o``p] "-.;'
#k '7A$-.;<1%
$.-/
YY
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
(Trích giáo trình kế toán thương mại dịch vụ - trường ĐH Công nghiệp)
Q" "#::[}qB
`).-QW.))k. w
V97;14/
(Trích chuẩn mực kế toán số 14- Doanh thu và thu nhập khác))
`.--)QW.>.-"J*".'
T-.)$.k/
(Trích chuẩn mực kế toán số 14- Doanh thu và thu nhập khác))
D49QW.)-)'4
..$A>A/
D49QW.):-)k
:.AP>"/
(Trích chuẩn mực kế toán số 14- Doanh thu và thu nhập khác))
7+7+;CB&$#$""
7+7+;+71V=F"
G-.@P">-;.
.8#-.@>/D#-.-
Q
a. Bán buôn hàng hoá:.(#Bt
$A>AP/
xc-7.#--.." .
-)">*9"k-)7)3/
+ Bán buôn qua kho theo phương thức giao hàng trực tiếp:-'["
"43"B1.*9.
4"-'"-'51"3.
:;91(.">*".'T/
rBán buôn qua kho kho theo phương thức chuyển hàngQDM#$.>
"4"J54;P"";.*9.
@$1)3(;"'.B."43-'
P7">"/].">B-$a,7:I
%3d.-'.919
Ye
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
1(.A">.'T/DU$1B
-'.)1kA%
-'/
xc-$1BtQ..1
."$:1.Bt-'/E#-
..(#Q
+ Bán buôn vận chuyển thẳng theo hình thức giao hàng trực tiếp (giao tay
ba)QG.4"-'.
1"-'51"3."J:;
91.">.'T/
+ Bán buôn hàng hoá vận chuyển thẳng theo hình thức chuyển hàngQ
.1.@$1)3(;"
'.$1B."4I""B"J)1.
B- 7:I%3-';
91d.B"A">91.'T/
b. Bán lẻ hàng hoá: W.#-.4'@
;=#"$41B$:U9'@,-,/
E#.->U"4-="/
rBán lẻ thu tiền tập trungQW.$T:3$.
$T./H!7N. ,+$'
:.$T:3$4";U'"B
"41.I7N.+$'-./
+ Bán lẻ trực tiếpQW.+$'-.4:3$.
./
+ Bán lẻ tự chọn (hay tự phục vụ):L.89.$.
"4 U:$.:./S+$':1"-.
$.:3/
c. Bán đại lý ký gửi:G.I"55
["BI.4-./c'1"5I;
'44-.$.-'
"5/
Yf
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
d. Bán hàng trả góp:.#-..
."J.">)::v/G
">I')'%-) $.-
P#):8.J) /')J
) ">1.-,.d">+-=N$./
7+7+;+;1V=F"
a. Thanh toán bằng tiền mặt8P#.1
">.kGS(l">-?:;;
">"53GS(-'l1>"B
A9/E#.">[T>.
.<.$A>:$.I.)
+./
b. Thanh toán qua ngân hàng:+." $2%GS
$...'$TB:k.).)3
GS$.>/E#. B :(#Q
-&w
-?UT
y3//
E#.">[T>.
.A"JI.)+./\+.#[T,
J$(%U3 4$:;#".)
B>:;":1>"B.A7)5:
4/
7+;0?qB#$""[q V=%
7+;+7Q$""[)0EAB&ZBSr
7+;+7+7BSrIm678BSrB
DV">-.$.-P74"YihzennezC\RcD
.fYYeMenne3c,Ic,.DU
D'&4-)Q
DIUQH8$T4.U3'7
"4.)>))$3I%U)">=
4$."BM#$."B4;
Yg
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
4:;":/c.U1'IU)
((.U37#$./
\B(3'&..",-/G">
1$.=4. ".$("B">:
S'&@>Q01$.U)@>$A
/L1,))1,)U
# '7A$" /DU#$A
U3v$.U3vA;U))
'7"43v"
G$.U '7A@,)">1
"P'&@>$.#@/L'LhYY
M,)("'LifeM,)U"B
)"
S.4-.$a)+3'&
-)34Q
- ]",'TQc.U)">1'I)".GS"
",'T$.l4T",-(
N6. 5"j-,)k",;
){"B7",3(/>4$A)
"",'T(-.U)1',I$.)
)UI"J[T"B1-.U/
- S97QDU$.4"J8)
">T9U9,v4M/> "=
U$.4"J8())(5$.)I
3"=" N4-.U
- 18Q18.$*P*w+&"N4"B1
AU4":&&/
7+;+7+7BSrIm6;8BSr>#
DV">-.$.-P74"YguzennYzC\RcD
.fYzYezennY3-,Ic,.U
0U.">TP,
REUP"UQEUP"U
Yh
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
">T"$A U;.;;.="$.
1">
RE-(7+7:3k.">
UP-(3k."Nv$.
k.">;)*9v/`-( B
">UPv;$.!1,.$:T,$.(
(3/
RE1A*9AT')"..
">A;)*9A(">*9A$..2
v..">;)*9N"Bv/P
.(.*9">UP3.1
I"B"Nv;N"Nv3.">UP3
.1I"Bv;Nv2/
RE1*9AT')"..
">;)*9(">*9A$..2
v..">;)*9A" /P.
(.*9">UP3.1;N@
3.">UP3.1"Nv;N"N
v2/
7+;+7+;BSrIm7D8)BBG#"
DV">-.$.-P74"YguzennYzC\RcD
.fYzYezennY3-,Ic,.U
P"ng0|XYg(KG.=>U4
">v4k",)*9
3 N.M$3I%O/S$1
d-=3>U4"J">$.l
">/D),-'#-).>U4.
M$3I%3l">./D)
$3=";3I%.M$33I%.
/DV9",..",>U4
."J;l$.+-%",>
U4; ).",U3/
Yi
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
• G-.">1"<Jh":Q
RG"JBNA3$.>U&:$A7:
I%)V;. }
RG2&%7:7)5. I
%. ;7:B. }
RG">*""&&}
RG"J">;l">>U4k-.}
RF"">U'7"4-./
• F"-.>
G">*"P>53)"J;l">/
Gk">*"-I<1%
$A-';-'[T.)/S ">*"-?>5
3)"J;l">koRp)49
).-$..--)/
- \$A>."=.(QL. ;$T">"="B
9. $T$:-)9$.($"=" ">
.,/L. ;$T">"="B
9. ;$T($"=" ">.,
/>.">*"-?>
53.;$T1$:":d):;
":)P;'/
- \$A>-)1) ">P-)
)J)1) l">+-=N$..U@>
$A)1;) /
G-.">1d")-).1
">>U4k/>>U4k-.
2T,$.4&&(d14
&&."J*[5*/S4"J">1
>">:(*"):>)v..
">()$.U)*9v.">
)/L*")).&&">(
)12>) "2.)/D)
Ym
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
) "2*"."2">(">-@"&-?
2>) "2/
7+;+;Q$""E~B&$ZIm7H•;66J•~iR9
D=NFGH0HH4.P
'*'$.U4``P9k'
$ 1P*( N544$T-
.PLLF$.U4``P9k/
Y/e/e/Y F}I€q4
R] "M/
Rc)'. "J'T-)'-~. -).
"55[/
RD#kQE49-+.-)'1:
$.../
RE4*9/
Y/e/e/e #:I€q4
TK 632-Giá vốn hàng bánQG@"BP•$3.-
$T*9-v/
L49$.,)Life
S> Life D
R$3.V.
$T"J ">* ". 'T
v/
RE))T93
. k N -
++/
RE))'%
2).)1
MA)"J12
MA/
R E) ) . 1 2
).M.U
R`$3.--)
RLz$3XE]]G0"J'T
vLuYYKF"47)
O/
TK 632 không có số dư cuối kỳ.
TK 156- hàng hóa:@"B) $.((-4",
3. 3/
Yq
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
0K Q7HJ
. 1$.U
. v/
R. *9
RDU.+-=.
v/
Số dư bên nợ :phản ánh trị giá mua và
chi phí mua hàng còn tồn kho hiện còn.
TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: G@"B)
-.$.9$T3,v43
",)*9k$T-.$.9$T
L49$.,)LhYY
S> LhYY D
G3.--)4
Bv/
L)).-4B
v/
L) 4 9 4
Bv/
L4B N$. L
uYYK*"47)O/
RG-)V. 3
v 4
/
.)hYY v
TK 521 - Chiết khấu thương mại: G@"B))49
."J)k;"J.
$."J. $T$A>AP<
1$:49"J'>"4-;
4-./
TK 531 - Hàng bán bị trả lại: G@"B)3.
$T"J'T-.)"^7V9;
$>"4s
TK 532- Giảm giá hàng bán: G@"B)))
.U'<1/
Yu
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
TK 156 TK 632 TK 511 TK 111, 112
(1)
TK 3331
(2)
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
L49$.,)LheYhfYhfe
S> LheYhfYhfe D
L)49.-
-))"J91$A
R L4 B . -, 4 9
.--))
. -.) hYY"B *
"N3v
.)heYhfYhfe
v
Y/e/e/f 1V="%" 4"p"q %"
>#EV="QQ(kB$OOEV="
#aB[}+
T2%" 4"B!+
xE#--Q]P"/
oYpF9.P$/
oep= 4``/
rc-. 7/
L1">".M#$.>""J5$A.4
-.B>42"3*9($44*9
$:>.">-"1 "``.f','
2Y'B./c.4
-?:;4l14 "N"3%5'#kP7
"4-?B)(M#$.9- 3+./
]4Q
S4.4.Q.9#
k$.(#3."#"3":1
4)-.$.-' 3LhYY"
en
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
TK 156- Kho TK 156- Cửa hàng TK 632 TK 511 TK 111, 112
(1)
TK 3331
(3)
(2)
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
4)4``"N LfffYoP9kp
"$.-'>QM:$.LYYYYo.):;pL
YYeo.B)pLYfYo.1>
p/X" 4)$.->Life).
LYhi/
-]$T-~. /
xE#-~Q]P"/
oYpDB.*[.-~/
oep`$.-">*".'T/
ofp= 4``/
rc~. QL-~. @,$.'N3
. ``.14$.:3.
4.41-)'-~/
]4QL-~4.'N "``(4
B1 "``4.9 "``>.
">-l">P•'-)'-~v4*".
"J-"B1$.$>:1$'
,A'-)'-~. 4")>
LYYY LhYYLfffYLmYYo:kp4:<'
>LYYYLYfqo:24p LhYYLfffY
]))k/
• Chiết khấu thương mại:49">.,)U
%..$A>AA)
1///?T"U4U../
R (Q
eY
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
TK 111,112,131, TK 521 511,512
Các khoản chiết khấu
phát sinh trong kỳ
Kết chuyển toàn bộ
chiết khấu
TK 632 TK 156 TK 111,112,131 TK 531 TK 511
(5)
(6)
(8)
TK 133
(7)
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
Lfff
X4v
• Hàng bán bị trả lại:)3)V.$T"J'
T-.)"^7V9;$>
"4////
R (/
ohp E)$3.--)1/
oipE).--)o0AU4``P
9kp
ompE).--)o0AU4``P
4.4``p/
oqpDv4B":d)/
ee
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
TK 111,112,131 TK 532 TK 511
Khoản giảm giá hàng
bán đã chấp nhận trong kỳ
Kết chuyển số giảm
trừ doanh thu
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
• `).-Q.%))-A9-'$(
%5.--wV9..$A>
A///
R(Q
Lfff
X4v
7+;+;+D"FI'#$"[#$""
2FG#CB
L4)$T$.=15$.-=95";
-o15:15:15.$.15-.p"
)$.=~4/L4M#$.=15$.1
5";-o$.v =15";-p"B$.=.
)QLhYYLhYhLifeLifhLmYYLqYYLuYYLgeYL
qeY///
S.42[T=44-)=>4
'7A*"47)/
2FG#CI'"
DM#$.#k441=7€=~44
=4-.=4$A///$.$.=15=/
\$A(#15=9)$T":$.=
15=$($1 dU>$AGS<U$T4/
2FF}I'
ef
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
L $T44M#$.#k"B
1#k=$.$.="M5#k=/X" M#$.
#k="B4$.=.)'7/L4 [
T=Q
X=7€=4.)hYYifeYhiheYYfY///
X=.)hYYifeYhiYfYheYfffY///
2FG#CF}
]..M#$.#k4"J">B9
4$.S15RD#k;c)'=4 '7/
D="4'S15RD#k$A=
~44-)=>4 '7$.9=,3
S15RD#k4$.X=D/
2F#$"[\"&k+
]..4M#$.#k4;-)=>
#k4@"J">B">@.M#=*"
.)>$..) "B1%$.$UP-)
-B"J">44•'N:4
Do;-9v"BN4.p4
=o,=p$.1-.U/0"4=>$.
4">",$.")-)U*P"J
">1v/ - P7 "/D
oMp=4=>$.=44">9"
.7B$.3T5P7"$:=4-?
/
eg
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2
Trường Đại học Thương Mại GVHD: PGS.TS Nguyễn Phú
Giang
2/0O;82•z|0O*wQexc09c0‚2y0O(ƒ0OT)gj
|-„0O…†12g0()*-02-02+
;+7'AB\FB:Vp‡m![VW$
#$""_`sTqB%!&'()*+
;+7+7'AB\FB#$""/
C7((B":.4-.P"J(B">
34-./
• S%4-.S]]4-]|/
\ .QD[TN:4 49
[T.)T(##k=
="MU#k=/D)-=="M5#k
='TU49"B^./
• S%4-.>V.9
" .Q0U-.U7)5
"^P7"P•-.(--$.
-~">P•'.)'-/L4
''k)U,•.'I.)4
"BP•--$.-~/
• 4-."S]]+]
E" .QG[TN:4;+1N
‚P.a"4 44"4U*/
L4'3)I=4P•$.4)
B'"4"B ">,-U*/
• H,4'T. DD=Nƒ01)].
+" .Q0P•+B. ">7+,
4" D B3",">$'41.
A/":3D..A4.
">P•,;lla"4(9B/DTB
$A7("T49:
$BUU*$.$w$.U$j
$*"47)'T/
eh
SVTH: Trần Thanh Nhàn Lớp: K7 – HK1B2