TNG QUAN
TNG QUAN
V
V
Ề
Ề
Q
Q
U TRNH CHIÊN
U TRNH CHIÊN
B n ch t:ả ấ
B n ch t:ả ấ
!"#
!"#
$
$
% &' ()* +,(- .
% &' ()* +,(- .
&! - .&!!/ .0 / 1 23
&! - .&!!/ .0 / 1 23
Các lo i ch t béo th ng dùng đ chiên:ạ ấ ườ ể
Các lo i ch t béo th ng dùng đ chiên:ạ ấ ườ ể
-
-
) -
) -
(4
(4
Đánh giá ch t l ng ch t béo:ấ ượ ấ
Đánh giá ch t l ng ch t béo:ấ ượ ấ
0 .5
0 .5
0 /4(%54
0 /4(%54
0 (5
0 (5
0 %!/6
0 %!/6
TNG QUAN
TNG QUAN
V
V
Ề QU TRNH CHIÊN
Ề QU TRNH CHIÊN
Yêu c u và tính ch t c a d u dùng đ chiên:ầ ấ ủ ầ ể
Yêu c u và tính ch t c a d u dùng đ chiên:ầ ấ ủ ầ ể
2- 77,8*12) 3
2- 77,8*12) 3
!0 (0#87 3
!0 (0#87 3
9 1-!# +. 7"#:3;<=:3>?3
9 1-!# +. 7"#:3;<=:3>?3
0 .57"#@A 7"#;?.5
0 .57"#@A 7"#;?.5
(&4B3
(&4B3
M c đích quá trình chiên:ụ
M c đích quá trình chiên:ụ
Ch bi n:ế ế
Ch bi n:ế ế
!1C# 55 .0 / 1
!1C# 55 .0 / 1
C# 1".
C# 1".
B o qu n:ả ả
B o qu n:ả ả
0- + 5
0- + 5
DE14-(
DE14-(
TNG QUAN V QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN V QU TRNH CHIÊN
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Nguyên li u:ệ
Nguyên li u:ệ
V t lý:ậ
V t lý:ậ
Giai đo n đ u: ạ ầ
Giai đo n đ u: ạ ầ
) C + -
) C + -
) 5 3$5 -! #+(!0 / 1
) 5 3$5 -! #+(!0 / 1
.*0 .) & 3
.*0 .) & 3
.)( 0. ) .(&!1 F +!(.) 8
.)( 0. ) .(&!1 F +!(.) 8
G0 / 1* C( 12 -!( F
G0 / 1* C( 12 -!( F
+!( .& 3 2 F# +!(
+!( .& 3 2 F# +!(
+ /# &!10 / 1 7 A6B3
+ /# &!10 / 1 7 A6B3
Hóa h c:ọ
Hóa h c:ọ
/ 8.&&.58..14&3
/ 8.&&.58..14&3
Hóa lý:
Hóa lý:
+
+
) /(4 !
) /(4 !
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Nguyên li u:ệ
Nguyên li u:ệ
Hóa lý:
Hóa lý:
+
+
) /(4 !
) /(4 !
6..1 0 & (
6..1 0 & (
5 -.1H
5 -.1H
Sinh h c:ọ
Sinh h c:ọ
0- + 5
0- + 5
C m quan:ả
C m quan:ả
!0 812- /5 8) (0 "
!0 812- /5 8) (0 "
/ 1
/ 1
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
D u chiên:ầ
D u chiên:ầ
C!1& .5+,( 5(AIIB8!/ .+(&-!#
C!1& .5+,( 5(AIIB8!/ .+(&-!#
/(&148 1.5+,(7+J(6.
/(&148 1.5+,(7+J(6.
. ( .5!85 + / (12- $
. ( .5!85 + / (12- $
& -!% )
& -!% )
5 7G /52) #
5 7G /52) #
3
3
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
D u chiên:ầ
D u chiên:ầ
Quá trình th y phânủ
Quá trình th y phânủ
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
D u chiên:ầ
D u chiên:ầ
Quá trình oxy hóa
Quá trình oxy hóa
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
Các bi n đ i trong quá trình chiên:ế ổ
D u chiên:ầ
D u chiên:ầ
Quá trình trùng h p nhi t (polymer hóa)ợ ệ
Quá trình trùng h p nhi t (polymer hóa)ợ ệ
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các y u t nh h ng đ n quá trình ế ố ả ưở ế
Các y u t nh h ng đ n quá trình ế ố ả ưở ế
chiên:
chiên:
Nguyên li u dùng đ chiênệ ể
Nguyên li u dùng đ chiênệ ể
!/ *. 8) 1 .&
!/ *. 8) 1 .&
$5 87G .&
$5 87G .&
D u chiênầ
D u chiênầ
( 5 -! & .5 #
( 5 -! & .5 #
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các y u t nh h ng đ n quá trình chiên:ế ố ả ưở ế
Các y u t nh h ng đ n quá trình chiên:ế ố ả ưở ế
Các thông s k thu t trong quá trình chiênố ỹ ậ
Các thông s k thu t trong quá trình chiênố ỹ ậ
Nhi t đệ ộ
Nhi t đệ ộ
-!( .0 / 1!
-!( .0 / 1!
) /0 / 11 18 .5! % $
) /0 / 11 18 .5! % $
) .( . 8!1& 5 $ #
) .( . 8!1& 5 $ #
/-!(0 / 1G38 ) .(5 5
/-!(0 / 1G38 ) .(5 5
+ 81!0.)*&!1.) G 812 181! &
+ 81!0.)*&!1.) G 812 181! &
0 .5 8) 1 0 (+ 1G&!17,0
0 .5 8) 1 0 (+ 1G&!17,0
/ 18 (.# .&.158H %
/ 18 (.# .&.158H %
Th i gian chiên:ờ
Th i gian chiên:ờ
!5!0 5 !C &
!5!0 5 !C &
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các ph ng pháp chiên:ươ
Các ph ng pháp chiên:ươ
Chiên b m tề ặ
Chiên b m tề ặ
/ 1 /%F1 1 - 5
/ 1 /%F1 1 - 5
& 5 #
& 5 #
.(G8& 5 (0 / 1KG3#
.(G8& 5 (0 / 1KG3#
$5 0 / 1L& 8$7 -
$5 0 / 1L& 8$7 -
- 3
- 3
0 + 1 @::MN<:OL1@P % %
0 + 1 @::MN<:OL1@P % %
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các ph ng pháp chiên:ươ
Các ph ng pháp chiên:ươ
Chiên b sâuề
Chiên b sâuề
/ 1 /(!(!(5
/ 1 /(!(!(5
& 5 #
& 5 #
.( 8& 5 (0 / 1K 3% # %
.( 8& 5 (0 / 1K 3% # %
$5 0 / 1).5 3
$5 0 / 1).5 3
0 + 1 @<:=>::OL1@P % %
0 + 1 @<:=>::OL1@P % %
Q::
Q::
=;:::OL1@P3
=;:::OL1@P3
+
+
#)(
#)(
& !
& !
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
TNG QUAN VỀ QU TRNH CHIÊN
Các ph ng pháp chiên:ươ
Các ph ng pháp chiên:ươ
Chiên chân không
Chiên chân không
) /() 7 7-! %
) /() 7 7-! %
(1 7G$
(1 7G$
0 (%*. +,(8
0 (%*. +,(8
7,(5! .0 5 .5 8 1 0 $ !
7,(5! .0 5 .5 8 1 0 $ !
8 .5 R0 / 1 ) 1!0 8# #
8 .5 R0 / 1 ) 1!0 8# #
-! 55 8G /0 5 ) # !
-! 55 8G /0 5 ) # !
- # 1 1- 3 "
- # 1 1- 3 "
0 7 "#$ ) 7( Q:M '
0 7 "#$ ) 7( Q:M '
S:T(7( >M</F3
S:T(7( >M</F3
7(1 7GG#/5 $ !
7(1 7GG#/5 $ !
7& 8 + ) 3! $ %
7& 8 + ) 3! $ %
CC SẢN PHẨM RAU TRI CHIÊN
CC SẢN PHẨM RAU TRI CHIÊN
S
S
ẢN
ẢN
PH
PH
ẨM
ẨM
CHI
CHI
P KHOAI TÂY
P KHOAI TÂY
Khoai tây
Chọn lựa
Rửa
Gọt vỏ
Xắt lát
Chiên
Kiểm tra
Đóng gói
Ướp gia vị
Sản
phẩm
Dầu
chiên
Bao bì
Rửa
Phân loại
Gia vị
Nước
Nước thải
Nước
Nước thải
Vỏ
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
Thu nh n và ch n l a khoai tâyậ ọ ự
Thu nh n và ch n l a khoai tâyậ ọ ự
7(.*7 & & 8!1 #
7(.*7 & & 8!1 #
& ) /# $
& ) /# $
R a s bử ơ ộ
R a s bử ơ ộ
( + ) #80 -!# / &
( + ) #80 -!# / &
G t vọ ỏ
G t vọ ỏ
.8&( + 7 ) 1 7 &
.8&( + 7 ) 1 7 &
% &#
% &#
X t látắ
X t látắ
R a lát khoaiử
R a lát khoaiử
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
Chiên:
Chiên:
5 / /#/& ! !
5 / /#/& ! !
+ & !
+ & !
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
Chiên:
Chiên:
+ & * + / !
+ & * + / !
0.
0.
25 *
25 *
+ / )*-!& 5 3
+ / )*-!& 5 3
+ & ) &( + / (5 &
+ & ) &( + / (5 &
+ - ) 1./.7 2 &
+ - ) 1./.7 2 &
5 3
5 3
+ .) *5 /( + (
+ .) *5 /( + (
3
3
/2) /8&( + &
/2) /8&( + &
-! +. 7#
-! +. 7#
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
Ki m tra, hoàn thi n và ể ệ
Ki m tra, hoàn thi n và ể ệ
bao gói s n ph m:ả ẩ
bao gói s n ph m:ả ẩ
/7(.) 7 1#
/7(.) 7 1#
.) &( + &
.) &( + &
1 /+ 8 &
1 /+ 8 &
#.+ ) 1!
#.+ ) 1!
1.- 1-!!8
1.- 1-!!8
/1.-! 12-
/1.-! 12-
7#
7#
&( #/7(.
&( #/7(.
4(7G
4(7G
9**
9**
Chiên:
Chiên:
C i thi n ch t ả ệ ấ
C i thi n ch t ả ệ ấ
l ng d u chiên:ượ ầ
l ng d u chiên:ượ ầ
& 5 ) !
& 5 ) !
&( + / &
&( + / &
5 & / !
5 & / !
SẢN XUẤT KHOAI TÂY CHIÊN BẰNG
SẢN XUẤT KHOAI TÂY CHIÊN BẰNG
CHIÊN CHÂN KHÔNG
CHIÊN CHÂN KHÔNG
Khoai tây
Lựa chọn
Xử lý sơ bộ
Cấp đông
Rã đông
Chiên chân không
Ly tâm
Đóng gói
Phân loại
Sản
phẩm
Dầu chiên
Bao bì Khí N
2
Dầu
SẢN XUẤT KHOAI TÂY CHIÊN BẰNG
SẢN XUẤT KHOAI TÂY CHIÊN BẰNG
CHIÊN CHÂN KHÔNG
CHIÊN CHÂN KHÔNG
C p đông: ấ
C p đông: ấ
! /) 1 1 ( )#& (
! /) 1 1 ( )#& (
#& 78 () 6% /(0 / 18C)
#& 78 () 6% /(0 / 18C)
# 1".3 ) /)M;Q() M@:(
# 1".3 ) /)M;Q() M@:(
Rã đông:
Rã đông:
!J) 3
!J) 3
Chiên chân không:
Chiên chân không:
;<:((;:/F8#/0 7:8QU
;<:((;:/F8#/0 7:8QU
7VL1@3
7VL1@3
Ly tâm:
Ly tâm:
( 5 1 (1 7(.&!1C# 1
( 5 1 (1 7(.&!1C# 1
".(0 / 13
".(0 / 13
Phân lo i, l a ch n: ạ ự ọ
Phân lo i, l a ch n: ạ ự ọ
("#$&1&!1( ) .1 7(.7#
("#$&1&!1( ) .1 7(.7#
.("#$/&( 8& . / ) #
.("#$/&( 8& . / ) #
(/6& ) 7( <M;:(3
(/6& ) 7( <M;:(3
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
u đi m c a ph ng pháp chiên Ư ể ủ ươ
u đi m c a ph ng pháp chiên Ư ể ủ ươ
chân không so v i ph ng pháp chiên ớ ươ
chân không so v i ph ng pháp chiên ớ ươ
truy n th ng:ề ố
truy n th ng:ề ố
) /
) /
) 0 #
) 0 #
(# .#-.18# 1!8#
(# .#-.18# 1!8#
!/ 55 1 1- "
!/ 55 1 1- "
)
)
0 / 10.7*1!0#
0 / 10.7*1!0#
8!# 55
8!# 55
P,(5! .&!1- .5 $
P,(5! .&!1- .5 $
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
SẢN PHẨM CHIP KHOAI TÂY
Ch tiêu ch t l ng:ỉ ấ ượ
Ch tiêu ch t l ng:ỉ ấ ượ
Ch tiêu c m quan:ỉ ả
Ch tiêu c m quan:ỉ ả
$5 5  87J- &
$5 5  87J- &
F68% /
F68% /
2- 187*12&
2- 187*12&
!0 1!-!) 87*- #)4
!0 1!-!) 87*- #)4
P* /
P* /
Ch tiêu hóa lý:ỉ
Ch tiêu hóa lý:ỉ
) # .W
) # .W
9 1
9 1
!1& /(4#
!1& /(4#
!1& (#
!1& (#
!1& 1 C#
!1& 1 C#
0 /4(%548 0 .5
0 /4(%548 0 .5
MỘT SỐ SẢN PHẨM KHOAI TÂY
MỘT SỐ SẢN PHẨM KHOAI TÂY
CHIÊN
CHIÊN