ĐA
̣
I HO
̣
C QUÔ
́
C GIA HA
̀
NÔ
̣
I
TRƢƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C KINH TÊ
́
*********
CAO THỊ MƠ
GII PHP ĐẨY MNH QUAN HỆ THƢƠNG MI
VIÊ
̣
T NAM - BRAZIL
Chuyên nga
̀
nh: KTTG & QHKTQT
M s: 60 31 07
LUẬN VĂN THC SỸ KINH TẾ ĐỐI NGOI
NGƢƠ
̀
I HƢƠ
́
NG DÂ
̃
N KHOA HỌC: TS. NGUYÊ
̃
N THỊ HÔ
̀
NG NHUNG
Hà Nội - 2012
i
ii
ii
1
-
Brazil 8
8
8
10
Ohlin (H-O) 13
17
18
18
23
24
- Brazil 29
29
32
l 36
36
2.1.1.
36
38
44
2.2.
46
2.3.
Brazil 51
51
2.3.2.
,
53
2.3.3.
58
-
Brazil 65
Brazil 65
68
3.2.1.
68
sang Brazil 70
71
3.2.4.
;
72
75
76
77
77
3.3.
78
3.3.1. 78
3.3.2. 79
82
84
i
STT
1
BRICS
2
FDI
3
GDP
4
5
H-O
- Ohlin
6
IMF
7
K
8
L
9
MERCOSUR
10
TNCs
11
USD
12
VCCI
13
WTO
14
XTTM
ii
STT
Trang
1
9
2
11
3
Brazil
36
4
39
5
2.3
41
6
44
7
2006
48
8
66
STT
Trang
1
37
2
40
1
1.
-
S
(Brazil - Nga - - - Nam Phi Brazil
-
2
- .
Nam -
-
2.
2.1.
,
.
3
-
-
- Brazil
-
Thứ nhất
,
.v.v
“Đầu tư nước ngoài tại Brazil và một số nước Nam Mỹ”
Thứ hai:
Việt
Nam - Mỹ Latinh: Hướng tới hợp tác và phát triển bền vững
C -
c
Kinh tê
́
My
̃
Latinh : tiê
̀
m
4
năng va
̀
ca
́
c gia
̉
i pha
́
p thu
́
c đâ
̉
y hơ
̣
p ta
́
c vơ
́
i Viê
̣
t Nam”
,
.
Thứ ba
-Brazil.
Thứ tư
- Brazil.
. ,
-
- Brazil, tuy
5
,
,
- Brazil. ,
- Brazil.
Latinh,
.
,
S -
WTO).
3.
3.1.
- Brazil,
-
.
, :
-
ong
- - Brazil
- Brazil.
-
-
6
3.2.
Thứ nhất,
Thứ hai, ,
2000 - 2011.
Thứ ba,
-
2015.
4.
4.1.
-
đề tài chủ yếu tập trung nghiên
cứu mối quan hệ thương mại (xuất - nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ) giữa
Việt Nam và Brazil
4.2.
-
1 -
- Brazil.
5.
7
- -
5.2
- - -
6.
- -
2000 2011.
-
.
-
- Brazil.
7.
Ngo ,
,
Nam Brazil
2:
qu
Brazil
G
-
Brazil
8
BRAZIL
1.1.
-O [1-2]
1.1.1.
) Adam Smith
:
9
-
.1
2
6
4
3
ta th
4/3
3m
3/2
10
1.1.2.
-
-
-
-
11
-
:
1.2:
1
6
2
3
3/2
> 3/2
2/3 am trong
2/3 > 1/6).
12
th
< < .
13
1.1.3. Hecksher Ohlin (H-O)
--O)
-
-
- - K)
-
- o
-
-
-
14
-
-
-
-
)()( X
L
K
Y
L
K
)1()2(
L
K
L
K
15
)2()1(
K
L
K
L
k
/P
L
L
/P
K
)1()1()2()2(
w
r
P
P
w
r
P
P
L
K
L
K
)2()2()1()1(
r
w
P
P
r
w
P
P
K
L
K
L
-O
-
:
300
1500
20
200
200
20
1500
300
.
16
- -
-
-
-O-S)
-O-n
t
t
: -
-
17
-
lt H-
au.
1.1.4.
i
3
50
50100
2
100
100100
18
d: u
.
.
marketing
ng
.
.
1.2.
1.2.1.
1.2.1.1. Những lợi thế của Việt Nam
.
2
2
Nam
19
:
3---ra-
-
3
O
8
an
.