Tải bản đầy đủ (.pdf) (70 trang)

Đồ án chi tiết máy - Đề 2 Thiết kế hệ dẫn động băng tải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (706.71 KB, 70 trang )

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang1




Đồ án chi tiết máy


Đề 2: Thiết kế hệ dẫn động băng tải

GVHD:TrịnhĐồngTính
SV:
NguyễnVănĐoàn

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang2

Lời Nói Đầu

ThiếtKếĐồánChiTiếtMáylàmộtmônhọccơbảncủangànhcơkhí.Mônhọc
nàykhôngnhữnggiúpchosinhviêncómộtcáinhìncụthểhơnthựctếhơnđốivới
cáckiếnthứcđãđượchọc,mànócònlàcơsởrấtquantrọngcủacácmônchuyên
ngànhsẽđượchọcsaunày.
Đềtàimàemđượcgiaolàthiếtkếhệdẫnđộngbăngtảigồmcóbộhộpgiảmtốc
bánhrăngtrụrăngnghiêngvàbộtruyềnđai.Trongquátrìnhtínhtoánvàthiếtkế
cácchitiếtmáychohộpgiảmtốcemđãsửdụngvàtracứumộtsốnhữngtàiliệu
sau:
-Chitiếtmáytập1và2củaGS.TS-NguyễnTrọngHiệp.


-Tínhtoánthiếtkếhệthốngdẫnđộngcơkhítập1và2củaPGS.TSTrịnhChấtvà
TSLêVănUyển.
Dolàlầnđầulàmquenvớicôngviệcthiếtkếchitiếtmáy,cùngvớisựhiểubiết
cònhạnchếchonêndùđãrấtcốgắngthamkhảocáctàiliệuvàbàigiảngcủacác
môncóliênquansongbàilàmcủasinhviênchúngemkhôngthểtránhkhỏinhững
saisót.Kínhmongđượcsựhướngdẫnvàchỉbảonhiệttìnhcủacácthầycôtrong
bộmôngiúpchonhữngsinhviênnhưchúngemngàycàngtiếnbộtronghọctập.
Cuốicùngemxinchânthànhcảmơncác thầytrongbộ môn,đặcbiệtlàthầy
Trịnh Đồng Tínhđãtrựctiếphướngdẫn,chỉbảotậntìnhđểemcóthểhoànthành
tốtnhiệmvụđượcgiao.Emxinchânthànhcảmơn!


Sinhviên:NguyễnVănĐoàn

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang3





ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY
ĐỀ SỐ 2: THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Thông số đầu vào:1.Lựckéobăngtải  F=670N
2.Vậntốcbăngtải  v=1,33m/s
  3.Đườngkínhtang  D=380mm
  4.Thờihạnphụcvụ  L
h
=7500giờ

  5.Sốcalàmviệc:  Sốca=2ca
  6.Gócnghiêngđườngnốitâmcủabộtruyềnngoài:180
o

  7.Đặctínhlàmviệc:vađậpvừa

PHẦN 1: CHỌN ĐỘNG CƠ ĐIỆN VÀ PHÂN PHỐI TỶ SỐ TRUYỀN
1.1.Chọn động cơ điện
1.1.1.Xác định công suất yêu cầu của trục động cơ

ct
yc
P
P



TrongđóP
ct
:Côngsuấttrênmộttrụccôngtác
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang4

 P
yc
:Côngsuấttrêntrụcđộngcơ
P

=

F.v
1000
=
670.1,33
1000
=0,89 kW 
Hiệusuấtcủabộtruyền:
   η =η








 (1)
Trabảng
 
2.3
19
I
tacó:
Hiệusuấtcủamộtcặpổlăn: 
ol

=0,99
Hiệusuấtcủabộđai:  η

=0,96

Hiệusuấtcủabộtruyềnbánhrăng: η

= 0,97
Hiệusuấtcủakhớpnối:  
kn


1
Thaysốvào(1)tacó:

3
. . .
i ol kn d br
     
  
=0,99
3
.0,96.0,97.1=0,9
Vậycôngsuấtyêucầutrêntrụcđộngcơlà:
P

=
P

η
=
0,89
0,9
=0,99kW
1.1.2.Xác định số vòng quay của động cơ

Trêntrụccôngtáctacó:
n
lv
=
D.
v.

60000
=
60000.1,33
66,88
.380

 

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang5


( )
.
dc sb ct sb
n n u


Trongđó:
sb d h
u u u


    
(2)
Trabảng
 
2.4
21
B I
tachọnđượctỉsốtruyềnsơbộcủa:
Truyềnđộngđai:u

=3
Truyềnđộngbánhrăngtrụ:
h
u

4(hộpgiảmtốcmộtcấp)
Thaysốvào(2)tacó:

sb d h
u u u
 

3.4=12
Suyra:
( )
.
dc sb ct sb
n n u
 
66,88.12=802,56(v/ph)

Chọnsốvòngquayđồngbộcủađộngcơ:n
dc
=750(v/ph)
1.1.3.Chọn động cơ
TừP
yc
=0,99kW&n
dc
=750v/ph
Trabảngphụlục
 
1.3
238
P
I
tacóđộngcơđiện
Kiểuđộngcơ

P
đc
(KW)

d(mm)

dc
( / )
v ph


4A80B6Y3


1,1

22

920


1.2.Phân phối tỉ số truyền
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang6

1.2.1Xác định tỉ số truyền chung của hệ thống
Theotínhtoánởtrêntacó:
dc
n

920(v/p)
n
ct
=66,88(v/ph)
Tỉsốtruyềnchungcủahệthốnglà:
u

=
n

n


=
920
66,88
=13,76

1.2.2 Phân phối tỉ số truyền cho hệ

d
ct
c
920
n  66,68
n
13,76
ch
u  

Chọntrướctỉsốtruyềncủabộtruyềntrong
br
u
=4
u

=
u

u

=
13,76

4
=3,44

1.3.Tính các thông số trên các trục
1.3.1.Số vòng quay
Theotínhtoánởtrêntacó:n
dc
=920(vg/ph)
TỉsốtruyềntừđộngcơsangtrụcIquađailà:u

=3,44
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang7

n

=
n

u

=
920
3,44
=267,44 (v/ph )
n

=
n


u

=
267,44
4
=66,86 v/ph
Sốvòngquaythựccủatrụccôngtáclà:
n

=
n

u

=
66,86
1
=66,86 v/ph
1.3.2.Công suất
Côngsuấttrêntrụccôngtác(tínhởtrên)là:P
ct
=0,99(
W
K
)
CôngsuấttrêntrụcIIlà:
P

=

P

η



=
0,89
0,99.1
=1 kW

CôngsuấttrêntrụcIlà:
P

=
P

η



=
1
0,99.0,97
=1,04kw
Côngsuấtthựccủađộngcơlà:
P
đ

=

P

η


.
=
1,04
0,99.0,96
=1,09 kW


Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang8


1.3.3.Mômen xoắn trên các trục

MômenxoắntrêntrụcIlà:
T

=9,55.10

.
P

η

=9,55.10


.
1,04
267,44
=37137 N.mm
MômenxoắntrêntrụcIIlà:
T

=9,55.10

.
P

n

=9,55.10

.
1
66,86
=142836 N.mm

Mômenxoắntrêntrụccôngtáclà:

T

=9,55.10

.
P


n

=9,55.10

.
0,89
66,88
=127086 N.mm
Mômenxoắnthựctrêntrụcđộngcơlà:
T
đ
=9,55.10

.
P
đ
n
đ
=9,55.10

.
1,09
920
=11315 N.mm




Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải


 Trang9



1.3.4Bảng thông số động học

Thông
số/Trục
ĐộngCơ I II CôngTác
U
3,44
d
U 

br
U
=4
kn
U
=1
n(v/ph)

920

267,44

66,86

66,88


P(KW)

1,09

1,04

1

0,89

T(N.mm) 11315
37137

142836

127086





Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang10

PHẦN II: TÍNH TOÁN THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN NGOÀI

Tính toán thiết kế bộ truyền đai dẹt:
Thôngsốyêucầu:

Côngsuấttrêntrụcchủđộng:


1
1,09
dc
P P kW
 

Mômenxoắntrêntrụcchủđộng:


1
11315 .
dc
T T N mm
 

Sốvòngquaytrêntrụcchủđộng:


1
920 /
dc
n n vg ph
 

Tỉsốtruyềnbộtruyềnđai:
3,44
d

u u
 

Gócnghiêngbộtruyềnngoài:
180
o



2.1.Chọn loại đai và tiết diện đai.
Chọnđaivảicaosu.
2.2.Chọn đường kính hai đai









3
3
1 1
5,2 6,4 . 5,2 6,4 11315 116,74 143,68
d T mm
     

Chọn
1

d
theotiêuchuẩntađược


1
140
d mm


Kiểmtravềvậntốcđai:
 
1 1
. . .140.920
6,74 /
60000 60000
d n
v m s
 
  
<


ax
25 /
m
v m s



Thỏamãn







2 1 1
. . 1 . . 1 0,015 3,44.140.0,985 474,38
d u d u d mm

     

Trongđóhệsốtrượt
0,01 0,02

 
,tachọn
0,015


.
Chọn


2
450
d mm


Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải


 Trang11

Tỉsốtruyềnthựctế:
   
2
1
450
3,31
1 140. 1 0,015
t
d
u
d

  
 

Sailệchtỉsốtruyền:
3,31 3,44
| |.100% | |.100% 3,38%
3,44
t
u u
u
u


   
<4%


Thỏamãn.
2.3.Xác định khoảng cách trục a.
Khoảngcáchtrục:












1 2
1,5 2,0 1,5 2,0 . 140 450 885 1180
a d d mm
       

Chọna=900(mm)
Chiềudàiđai:
   
2 2
2 1
1 2
450 140
140 450
2. . 2.900 . 2752,99

2 4. 2 4.900
d d
d d
L a
a
 
 
 
      


Dựavàobảng
 
4.13
1
59
B
tachọnLtheotiêuchuẩn:Chọn


2800
L mm


Sốvòngchạycủađaitrong


1
s
.

 


ax
6,74 1
1
0,0024 3 5
2800
m
v
i i
s
L s
 
     
 
 


Thỏamãn.
Xácđịnhgócômtrênbánhđainhỏ:
2 1
1
450 140
180 57 . 180 57 . 160,37 150
900
d d
a



    


     

Suyrathỏamãn



Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang12

2.4 Xác định tiết diện đai và chiều rộng bánh đai
Diệntíchđai: 
.
.
[ ]
t d
F
F K
A b


 

Trongđó:
t
F
:lựcvòng

1000. 1000.1,09
161,72(N)
6,74
t
P
F
v
  

d
K
:hệsốtảitrọngđộng.Trabảng
4.7
[1]
55
B
tađược:
1,2
d
K 


:chiềudàyđaiđượcxácđịnhtheo
1
d

trabảng
4.8
[1]
55

B
vớiloạiđaivảicao
sutachọn
ax
1
1
[ ]
40
m
d



Dovậy:
1 ax
1
1
.[ ] 140. 3,5(mm)
40
m
d
d


  

Trabảng
4.1
[1]
51

B
tadùngloạiđaiBKHJI65vàBKHJI65-2khôngcólớplót,chiều
dàyđai
3,5(mm)


,
min
180
140
d 

Kiểmtra:
1 min
140
d d
 

 Thỏamãn
Ứngsuấtchophép:
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang13

0
[ ] [ ]
F F v
C C C
 
 



2
0 1
1
[ ]
K
K
d


 

Trongđó:
1
K
và
2
K
làhệsốphụthuộcvàoứngsuấtcăngbanđầu
0

vàloạiđai
Tacó:dogócnghiêngcủabộtruyền
0
60


vàđịnhkỳđiềuchỉnhkhoảngcách
trục

0
1,6(Mpa)

 

Trabảng
4.9
[1]
56
B
với
0
1,6(Mpa)


tađược
1
2
2,3
9,0
k
k






2
0 1

1
9,0.3,5
[ ] 2,3 2,075(Mpa)
140
K
K
d


    

C

:hệsốkểđếnảnhhưởngcủagócôm
1


0 0 0
1
1 0,003(180 ) 1 0,003(180 160,37 ) 0,94
C


      

V
C
:hệsốkểđếnảnhhưởngcủalựclytâmđếnđộbáncủađaitrênbánhđai
2
1 (0,01 1)

V V
C k V
  

Dosửdụngđaivảicaosu
0,04
V
k 

2
1 0,04(0,01.10,40 1) 0.997
V
C    

0
C
:hệsốkểđếnvịtrícủabộtruyềnvàphươngphápcăngđai.Trabảng
4.12
[1]
57
B
vớigócnghiêngcủabộtruyền
0
60


tađược
0
1
C



Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang14

Dovậy:
0
[ ] [ ] 2,075.0,94.0,997.1 1,945(Mpa)
F F v
C C C
 
 
  

Chiềurộngđai:
161,72.1,0
23,75(mm)
[ ] 1,945.3,5
t t
F
F K
b
 
  

ChiềurộngbánhđaiB:
Trabảng
4.1
[1]

51
B
vớib=25(mm)trabảng
21.6
[1]
164
B
tacóB=32(mm)
2.5 Lực căng ban đầu và lực tác dụng lên trục
Lựccăngbanđầu:
0 0
. . 1,945.3,5.25 170,19(N)
F b
 
  

Lựctácdụnglêntrục:
0
1
0
160, 37
2 .sin( ) 2.170,19.sin( ) 355, 40(N)
2 2
r
F F

  

2.6 Bảng thông số
Thôngs



Kýhi

u

Giátr


Lo

iđai

BKHJI65


Đư

ngkính

bánhđainh


1
d

1
40
(mm)


Đư

ngkínhbánhđail

n

2
d

4
5
0(mm)

Chi

ur

ngđai

b

25
(mm)

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang15

Chi


udàyđai



3,
5

(mm)

Chi

ur

ngbánhđai

B

32

(mm)

Chi

udàiđai

L

2800(mm)

Kho


ngcách

tr

c

a

900(mm)

Gócômbánhđainh


1


160,37

L

ccăngbanđ

u

0
F

170,19
(N)


L

ctácd

nglêntr

c

r
F

355,40

(N)




Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang16

PHẦN 3: THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN TRONG

Tínhtoánbộtruyềnbánhrăngtrụrăngnghiêng
Thôngsốđầuvào:
P=P
I
=

1,04

(KW)

T
1
=T
I
=37137(N.mm)
n
1
=n
I
=267,44(v/ph)
u=u
br
=4
L
h
=7500(h)
3.1 Chọn vật liệu bánh răng
 Trabảng
6.1
[1]
92
B
,tachọn:
 Vậtliệubánhrănglớn:
 Nhãnhiệuthép:45
 Chếđộnhiệtluyện:Thườnghóa

 Độrắn:
:170 217
HB

TachọnHB
2
=180
 Giớihạnbềnσ
b2
=600(MPa)
 Giớihạnchảyσ
ch2
=340(MPa)
Vậtliệubánhrăngnhỏ:
 Nhãnhiệuthép:45
 Chếđộnhiệtluyện:tôicảithiện
 Độrắn:HB=192÷240,tachọnHB
1
=190
 Giớihạnbềnσ
b1
=750(MPa)
 Giớihạnchảyσ
ch1
=450(MPa)

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang17


3.2 Xác định ứng suất cho phép
a.Ứngsuấttiếpxúcvàứngsuấtuốnchophép:
 
0
lim
0
lim
[ ]
[ ]
H
H R v xH HL
H
F
F R S xF FL
F
Z Z K K
S
Y Y K K
S














,trongđó:
 Chọnsơbộ:
 
1
1
R v xH
R S xF
Z Z K
Y Y K






S
H
,S
F
–Hệsốantoànkhitínhtoánvềứngsuấttiếpxúcvàứngsuấtuốn:Tra
bảng
6.2
[1]
94
B
với:
 Bánhrăngchủđộng:S
H1

=1,1;S
F1
=1,75
 Bánhrăngbịđộng:S
H2
=1,1;S
F2
=1,75

0 0
lim lim
,
H F
 
-Ứngsuấttiếpxúcvàuốnchophépứngvớisốchukỳcơsở:
 
0
lim
0
lim
2 70
1,8
H
F
HB
HB



 






 =>
 Bánhchủđộng:
0
lim1 1
0
lim1 1
2 70 2.190 70 450( )
1,8 1,8.190 342( )
H
F
HB MPa
HB MPa



    


  



 Bánhbịđộng:
0
lim2 2

0
lim2 1
2 70 2.180 70 430( )
1,8 1,8.180 324( )
H
F
HB MPa
HB MPa



    


  



K
HL
,K
FL
–Hệsốtuổithọ,xétđếnảnhhưởngcủathờigianphụcvụvàchếđộ
tảitrọngcủabộtruyền:
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang18

 
0

0
E
H
F
H
m
HL
HE
F
m
FL
F
N
K
N
N
K
N









,trongđó:
m
H

, m
F
– Bậccủađườngcongmỏikhithửvềứngsuấttiếpxúc.Dobánh
răngcóHB<350=>m
H
=6vàm
F
=6
N
HO
,N
FO
–Sốchukỳthayđổiứngsuấtkhithửvềứngsuấttiếpxúcvàứng
suấtuốn:
 
2,4
6
30.
4.10
HO HB
HO
N H
N









 
2,4 2,4 6
1 1
2,4 2,4 6
2 2
6
O1 O2
30. 30.190 8,3.10
30. 30.180 7,76.10
4.10
HO HB
HO HB
F F
N H
N H
N N

  

  


 


N
HE
,N
FE

–Sốchukỳthayđổiứngsuấttươngđương:Dobộtruyềnchịutải
trọngtĩnh=>N
HE
=N
FE
=60c.n.t

,trongđó:
 c–Sốlầnănkhớptrong1vòngquay:c=1
 n–Vậntốcvòngcủabánhrăng
 t

–tổngsốthờigianlàmviệccủabánhrăng

6
1 1 1
6
1
2 2 2
60. . . 60.1.267,44.7500 120.35.10
267,44
60. . . 60. . . 60.1. .7500 30.10
4
HE FE
HE FE
N N c n t
n
N N c n t c t
u


 

   


    



Tacó:N
HE1
>N
HO1
=>lấyN
HE1
=N
HO1
=>K
HL1
=1
 N
HE2
>N
HO2
=>lấyN
HE2
=N
HO2
=>K
HL2

=1
 N
FE1
>N
FO1
=>lấyN
FE1
=N
FO1
=>K
FL1
=1
 N
FE2
>N
FO2
=>lấyN
FE2
=N
FO2
=>K
FL2
=1
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang19

Dovậytacó:

0

lim1
1 1
1
0
lim2
2 2
2
0
lim1
1 1
1
0
lim2
2 2
2
450
[ ] .1.1 409,10 )
1,1
430
[ ] .1.1 390,91( )
1,1
342
[ ] .1.1 195,43( )
1,75
324
[ ] .1.1 185,14(
1,75
H
H R v xH HL
H

H
H R v xH HL
H
F
F R S xF FL
F
F
F R S xF FL
F
Z Z K K MPa
S
Z Z K K MPa
S
Y Y K K MPa
S
Y Y K K MPa
S








  
  
  
  
)















Dođâylàbộtruyềnbánhrăngtrụrăngnghiêng=>
 




1 2
2
H H
H
 




=>

 




1 2
409,10 390,91
400, 01
2 2
H H
H
 



  
(MPa)
b.Ứngsuấtchophépkhiquátải
 
ax 1 2
1 ax 1
2 ax 2
[ ] 2,8. ax( , ) 2,8.450 1260( )
[ ] 0,8. 0,8.450 360( )
[ ] 0,8. 0,8.340 272( )
H m ch ch
F m ch
F m ch
m MPa
MPa

MPa
  
 
 
  


  


  


3.3 Xác định sơ bộ khoảng cách trục
 
 
1
3
w
2
.
1 .
[ ] . .
H
a
H ba
T K
a K u
u


 
 
,với:
 K
a
– hệsố phụthuộc vật liệu làmbánhrăngcủacặpbánhrăng: Trabảng
 
6.5
1
96
B
 =>K
a
=43MPa
1/3
.
 T
1
–Momentxoắntrêntrụcchủđộng:T
1
=37175(N.mm)
 [σ
H
]-Ứngsuấttiếpxúcchophép:[σ
H
]=400,01(MPa)
 u–Tỷsốtruyền:u=4

,
ba bd

 
–Hệsốchiềurộngvànhrăng:
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang20

 Trabảng
 
6.6
1
97
B
vớibộtruyềnđốixứng,HB<350tachọnđược
0,4
ba




0,5 ( 1) 0,5.0,3(4 1) 0,75
bd ba
u
 
    

 K

,K

–Hệsốkểđếnsựphânbốkhôngđềutảitrọngtrênchiềurộngvành

răng khitínhvềứngsuấttiếpxúcvàuốn:Trabảng
6.7
[1]
98
B
với
0,75
bd


vàsơđồ
bốtrílàsơđồ6tađược:
1,03
1,07
H
F
K
K










 Dovậy:
 

1
3
3
w
2 2
.
37137.1,03
1 . 43(4 1) 125,57( )
[ ] . . 400,01 .4.0,3
H
a
H ba
T K
a K u mm
u

 
    

Chọna
w
=125(mm)
3.4 Xác định các thông số ăn khớp
a.Môđunpháp
 m=(0,01÷0,02)a
w
=(0,01÷0,02).125=1,25÷2,5(mm)
 Trabảng
6.8
[1]

99
B
chọnmtheotiêuchuẩn:m=2(mm).
b.Xácđịnhsốrăng
 Chọnsơbộβ=14
0
=>cosβ=0,970296
 Tacó:
 
0
w
1
2. cos 2.125.cos14
24,26
( 1) 2(4 1)
a
Z
m u

  
 
,lấyZ
1
=25
  Z
2
=u.Z
1
=4.24,26=97,04,lấy
2

98
Z


Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang21

 Tỷsốtruyềnthựctế:
2
1
98
3,92
25
t
Z
u
Z
  

 Sailệchtỷsốtruyền:
3,92 4
.100% .100% 2
4
t
u u
u
u



   
<4%thoảmãn.
c.Xácđịnhgócnghiêngrăng
 


1 2
w
0
2 25 98
( )
os 0.984
2 2.125
ar os( os ) ar os(0,984) 10, 26
m Z Z
c
a
cc c cc

 


  
  

d.Xácđịnhgócănkhớpα
tw

 
0

0
w
20
ar ar 20,30
os 0,984
t t
tg tg
ctg ctg
c

 

 
 
   
 
 
 
 

 Gócnghiêngcủarăngtrênhìnhtrụcơsởβ
b
:
 


0 0 0
ar os . ar ( os20,30 . 10,26 ) 9,64
b t
ctg c tg ctg c tg

  
  

3.5 Xác định các hệ số vầ một số thông số động học
 Tỷsốtruyềnthựctế:u
t
=3,92
 Đườngkínhvònglăncủacặpbánhrăng:
 
w
w1
w2 w w1
2. 2.125
50( )
1 3,92 1
2. 2.125 50 200( )
t
a
d mm
u
d a d mm

  

 


    



 Vậntốctrungbìnhcủabánhrăng:
w1 1
. .50.267,44
0,70( / )
60000 60000
d n
v m s


  

 Trabảng
6.13
[1]
106
B
vớibánhrăngtrụrăngnghiêngvàv=0,70(m/s)tađược
cấp chínhxáccủabộtruyềnlà:CCX=9
 Traphụlục
2.3
[1]
250
PL
với:
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang22

 CCX=9
 HB<350

 Răngthẳng
 V=0,70(m/s)
Nộisuytuyếntínhtađược:

1,01
1,03
Hv
Fv
K
K






Hệsốtậptrungtảitrọng:
1,03
1,07
H
F
K
K











K
Hα
,K

–Hệsốphânbốkhôngđềutảitrọngtrêncácđôirăngkhitínhvề
ứngsuấttiếpxúc,uốn:Trabảng
 
6.14
1
107
B
với
0,7( / )
X=9
v m s
CC




nộisuyta được:
1,13
1,37
H
F
K
K









3.6 Kiểm nghiệm bộ truyền bánh răng
a.Kiểmnghiệmvềứngsuấttiếpxúc
 
 
1
2
w w1
2 1
Z Z [ ]
. .
H t
H M H H
t
T K u
Z
b u d

 

 

[ ]

H

-Ứngsuấttiếpxúcchophép:
 
[ ] [ ]. Z K 400,01.0,95.1 380,01( )
H H R v xH
Z MPa
 
  

 Z
M
–Hệsốkểđếncơtínhvậtliệucủabánhrăngănkhớp:Trabảng
6.5
[1]
96
B

=> Z
M
=274MPa
1/3

 Z
H
–Hệsốkểđếnhìnhdạngcủabềmặttiếpxúc:
 
0
0
w

2 os
2 os9,64
1,74
sin(2 ) sin(2.20,30 )
b
H
t
c
c
Z


  

Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang23

Z

–Hệsốsựtrùngkhớpcủarăng:Phụthuộcvàohệsốtrùngkhớpngangε
α

vàhệsốtrùngkhớpdọcε
β
:
 ε
α
–Hệsốtrùngkhớpngang:
 

0
1 2
1 1 1 1
1,88 3,2 . os 1,88 3, 2 . os10,26 1,69
25 98
c c
Z Z

 
 
 
 
 
      
 
 
 
 
 
 
 
 

 b
w
–chiềurộngvànhrăng:
 
w w
. 0,4.125 50( )
ba

b a mm

  

lấyb
w
=50(mm)
ε
β
–Hệsốtrùngkhớpdọc:
 
0
w
sin 50.sin10, 26
1,42 1
. 2.
b
m



 
   

 
1 1
Z 0,77
1,69




   
 
K
H
–Hệsốtảitrọngkhitínhvềtiếpxúc:
 
K K K 1,13.1,03.1,01 1,20
H H H Hv
K
 
  

 Thayvàotađược:

   
1
2 2
w w1
2 1 2.37137.1,20. 3,92 1
Z Z 274.1,74.0,77 347,28( )
. . 50.3,92.50
H t
H M H
t
T K u
Z MPa
b u d



 
  

 Tacó
347,28 [ ] 380( )
H H
MPa
 
  



 
380,01 347,28
.100% .100% 8,6% 10%
380
H H
H
 



  

=>Thoảmãn
b.Kiểmnghiệmđộbềnuốn
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang24


 
1 1
1 1
w w1
1 2
2 2
1
2. . .
[ ]
. .
.
[ ]
F F
F F
F F
F F
F
T K Y Y Y
b d m
Y
Y
 
 

 

 





 




1 2
[ ],[ ]
F F
 
-Ứngsuấtuốnchophépcủabánhchủđộngvàbịđộng:
 
1 1
2 2
[ ] [ ]. 195,43.095.1 185,66( )
[ ] [ ]. 185,14.0,95.1 175,88( )
F F R S xF
F F R S xF
Y Y K MPa
Y Y K MPa
 
 
  


  


 K
F

–Hệsốtảitrọngkhitínhvềuốn
 
. . 1,37.1,07.1,03 1,51
F F F Fv
K K K K
 
  

 Y
ε
–Hệsốkểđếnsựtrùngkhớpcủarăng:
 
1 1
0,66
1,51
Y



  

 Y
β
–Hệsốkểđếnđộnghiêngcủarăng:
0 0
0 0
10, 26
1 1 0, 93
140 140
Y



    

 Y
F1
,Y
F2
–Hệsốdạngrăng:PhụthuộcvàosốrăngtươngđươngZ
V1
vàZ
V2
:
 
1
1
3 3 0
2
2
3 3 0
25
26,24
cos cos 10, 26
98
102,86
cos cos 10,26
v
v
Z
Z

Z
Z



  




  



 Trabảng
 
6.18
1
109
B
với:
 Z
v1
=26,24
 Z
v2
=102,86
 x
1
=0

 x
2
=0
Tađược:
Đồánchitiếtmáy  Đề2:Thiếtkếhệdẫnđộngbăngtải

 Trang25


1
2
3,9
3,60
F
F
Y
Y






 Thayvàotacó:

1 1
1 1
w w1
1 2
2 2

1
2. . .
2.37137.1,51.0,66.0,93.3,9
53,12( ) [ ] 210,86( )
. . 50.50.2
. 53,12.3,60
49,03( ) [ ] 195,43( )
3,9
F F
F F
F F
F F
F
T K Y Y Y
MPa MPa
b d m
Y
MPa MPa
Y
 
 

 

    




    





c.Kiểmnghiệmvềquátải:
 
 
 
 
ax
ax
ax1 1 1
ax
ax2 2 2
ax
.
.
Hm H qt H
m
Fm qt F F
m
Fm qt F F
m
K
K
K
  
  
  


 


 


 



 K
qt
–Hệsốquátải:
 
ax ax
2,2
m m
qt
dn
T T
K
T T
  

 Dovậy:
 
 
 
 
ax

ax
ax1 1 1
ax
ax2 2 2
ax
347,28 2,2 515,10( ) 1260( )
. 2,2.53,12 116,86( ) 360( )
. 2,2.49,03 107,87( ) 272( )
Hm H qt H
m
Fm qt F F
m
Fm qt F F
m
K MPa MPa
K MPa MPa
K MPa MPa
  
  
  

    


    


    




3.7 Một vài thông số hình học của cặp bánh răng
 Đườngkínhvòngchia:
 
1
1
0
2
2
0
.Z 2.25
50( )
os os10,26
.Z 2.98
200( )
os os10,26
m
d mm
c c
m
d mm
c c



  





  



×