Giáo trình C Trang i
1
I. 1
I. 1. 1
I. 2. 2
I. 3. 2
I. 3. 1. 2
I. 3. 2. 3
I. 3. 3. 3
II. 3
II. 1. 3
II. 2. 4
II. 3. 4
III. 4
III. 1. 4
III. 2. 5
III. 2. 1. 5
III. 2. 2. 6
(a) 6
(b) 7
(c) 8
III. 2. 3. 9
(a) 9
(b) 10
III. 3. 11
IV. 14
V. 14
V. 1. 14
V. 2. 15
Giáo trình C Trang ii
16
I. 16
II. 16
III. 18
IV. 21
IV. 1. 21
IV. 1. 1. 21
IV. 1. 2. 21
IV. 1. 3. 23
(a) 23
(b) 23
(c) 26
IV. 2. 26
IV. 2. 1. 26
IV. 2. 2. 27
IV. 2. 3. 28
V. 29
VI. 29
VI. 1. 30
VI. 2. 30
VII. 31
VIII. 38
IX. 38
40
I. 40
II. Cá 40
II. 1. 40
II. 2. 41
II. 3. 41
II. 4. 41
Giáo trình C Trang iii
II. 5. 42
II. 6. 43
II. 6. 1. 43
II. 6. 2. 43
II. 6. 3. 44
II. 6. 4. 44
II. 7. 44
II. 7. 1. 45
II. 7. 2. 45
II. 8. 46
II. 8. 1. 46
(a) 46
(b) 46
II. 8. 2. 46
(a) Cú pháp 46
(b) 47
(c) 47
(d) 47
(e) 47
(f) 48
III. 48
III. 1. 48
III. 2. 49
III. 3. Phép toán trên bit 50
III. 4. 50
III. 5. 51
III. 6. 51
IV. 52
IV. 1. 52
IV. 2. 53
Giáo trình C Trang iv
(a) 53
(b) 53
(c) 53
IV. 3. 54
IV. 4. 54
V. 56
VI. 56
VII. 57
59
I. 59
II. 59
II. 1. 59
II. 1. 1. 59
II. 1. 2. 61
II. 1. 3. 62
II. 2. 63
II. 3. 65
II. 3. 1. 65
II. 3. 2. 66
II. 3. 3. 67
II. 4. 68
II. 4. 1. 68
II. 4. 2. 69
III. 69
IV. 70
V. 71
V. 1. 71
V. 2. 75
Giáo trình C Trang v
77
I. 77
I. 1. 77
I. 2. 77
I. 2. 1. 78
I. 2. 2. 79
I. 3. 80
I. 3. 1. 81
I. 3. 2. 81
I. 3. 3. 81
I. 4. 81
I. 4. 1. 81
I. 4. 2. 82
(a) 83
(b) 83
I. 4. 3. 83
I. 5. 83
II. 84
III. 85
IV. 88
V. 89
V. 1. 89
V. 2. 91
92
I. 92
I. 1. 92
I. 2. 92
I. 3. 93
I. 4. 94
Giáo trình C Trang vi
II. 95
II. 1. 95
II. 2. 96
II. 3. 98
II. 4. 99
II. 5. 100
II. 6. 100
II. 7. 101
II. 8. 102
II. 9. 103
II. 10. 104
II. 11. 104
II. 12. 105
II. 12. 1. 105
II. 12. 2. 105
III. 106
IV. 107
IV. 1. 107
IV. 2. 110
114
Giáo trình C c Trang 1
trình, c
I. máy tính
v.v
The
(1) Sequential):
(2) Selection):
dãy
(3) Repetition):
I. 1.
n
-
Giáo trình C c Trang 2
-
- thi d
-
I. 2.
C, Java, v.v
trên máy tính.
I. 3.
I. 3. 1.
-
-
-
max = b
Giáo trình C c Trang 3
I. 3. 2.
-
-
khác
- Tính :
- Tính
h .
I. 3. 3.
giáo trình
ình.
II.
II. 1.
(data
Ki
Giáo trình C c Trang 4
II. 2. c
-32..767 và các phép toán +, -, *, /, %, v.v
II. 3.
trúc.
trúc cây, v.v
III.
l ,
input (output
.
III. 1.
Stt
K
1
2
3
Giáo trình C c Trang 5
4
5
6
III. 2. c
III. 2. 1.
Lệnh
Lệnh
Lệnh
.
Giáo trình C c Trang 6
a = a + 1
b = b + 1
c = c + 1
a, b, c
Bắt đầu
Kết thúc
a, b, c
III. 2. 2.
.
(a)
Điều kiện
Lệnh
Đúng
Giáo trình C c Trang 7
thì
Đúng
n
Bắt đầu
Kết thúc
n
n > 0
n = n+1
(b) sai
Lệnh cho trường
hợp đúng
Điều kiện Đúng
Lệnh cho
trường hợp sai
Sai
Giáo trình C c Trang 8
Đúng
n
Bắt đầu
Kết thúc
n chẵn
n chia hết cho 2
n lẻ
Sai
(c)
Điều kiện
Điều kiện
Lệnh cho
trường hợp
sai
Đúng
Sai
Sai
Lệnh cho
trường hợp
đúng
Đúng
Điều kiện
Lệnh cho
trường hợp
sai
Sai
Lệnh cho
trường hợp
đúng
Đúng
Giáo trình C c Trang 9
Đúng
a, b
Bắt đầu
Kết thúc
Vô số
nghiệm
a = 0
Nghiệm
x = -b/a
Sai
b = 0 Đúng
Vô
nghiệm
Sai
III. 2. 3.
Quá
trình l.
(a) tra
Điều kiện
lặp
Lệnh
Đúng
Giáo trình C c Trang 10
Đúng
n
Bắt đầu
Kết thúc
i
i <= n
i=1
i = i + 1
(b)
Lệnh
Điều kiện lặp
Đúng
Giáo trình C c Trang 11
n.
Đúng
n
Bắt đầu
Kết thúc
n<=0
III. 3.
a, b
Bắt đầu
Kết thúc
tam = a
a = b
b = tam
a, b
Giáo trình C c Trang 12
2:
x
Bắt đầu
Kết thúc
x<0
x
Đúng
x = -x
nS 321
Bắt đầu
Kết thúc
S=0
i=1
S
n
i <= n Đúng
S=S+i
i=i+1
Giáo trình C c Trang 13
4:
22
12
6
5
4
3
2
1
)(
n
n
nS
0
Bắt đầu
n
i = 1
S = 0
k = 2*n+1
i <= k
S = S + i/(i+1)
Đúng
i = i +2
Kết thúc
S
5:
n
n
nS
1
)1(4321)(
Bắt đầu
n
i = 1
S = 0
dau = 1
i <= n
S = S + dau*i
dau = -dau
Đúng
i = i +1
Kết thúc
S
Giáo trình C c Trang 14
IV.
,
V. B
V. 1.
C1.1. hai hai
trên.
C1.2.
C1.3. ba
C1.4.
).
C1.5.
C1.6.
0n
C1.7.
)12(531)( nnP
,
0n
C1.8.
)12(531)( nnS
,
0n
C1.9.
nnS
n 1
)1(4321)(
,
0n
C1.10.
)321()321()21(1)( nnS
,
0n
C1.11.
2222
321)( nnS
,
0n
C1.12.
n
nS
1
3
1
2
1
1)(
,
0n
C1.13.
y
xyxP ),(
Giáo trình C c Trang 15
C1.14.
)321()321()21(1)( nnS
,
0n
C1.15.
C1.16.
C1.17.
C1.18. In ra
C1.19.
C1.20.
C1.21. Cho ?
C1.22. ?
C1.23. ?
V. 2. g cao
C1.24.
n
nnS
32
321)(
,
0n
C1.25.
14
3
3
2
2
1
)(
n
n
nS
,
0n
C1.26.
n
nS
321
1
321
1
21
1
1)(
,
0n
C1.27.
!
1
!3
1
!2
1
1)(
n
nS
,
0n
C1.28.
!
321
!3
321
!2
21
1)(
n
n
nS
,
0n
C1.29.
0
2
cbxax
C1.30.
1 )2()1()( nnnnS
,
0n
C1.31.
nnS 321)(
,
0n
Giáo trình C c Trang 16
I.
th
p 2012.
II. (project)
- Project type: Visual C++
- Templates: Win32 Console Application
Giáo trình C c Trang 17
-
- Loca
-
Next
Giáo trình C c Trang 18
check box Empty project
Finish, quá .
III.
Microsoft Visual
:
Giáo trình C c Trang 19
Header Files, Resource Files và Source Files.
các ch
Source FilesAdd
tin
Add
sau: