- K11T2 Trang 2
MỤC LỤC
4
6
6
6
6
7
8
8
8
9
10
10
Camera giám sát 11
12
13
21
23
1.2. 24
25
CAMERA GIÁM SÁT 32
32
2.1. 34
37
43
52
52
2.1.1.5. 52
54
55
60
62
- K11T2 Trang 3
65
66
67
67
70
73
75
78
85
85
85
86
90
91
91
91
93
94
T 96
- K11T2 Trang 4
MỞ ĐẦU
t
ông tin
(
hông minh (
“Một số kỹ thuật xử lý ảnh tăng cường tính năng cho camera giám sát”
- K11T2 Trang 5
Mục tiêu đề tài:
,
M khi
và phân t
các
ó tính
(
c; t
Ngoài ra
Bố cục đề tài:
Ngoài p:
.
:
- K11T2 Trang 6
KHÁI QUÁT
1.1. Tổng quan về Video
),,( tyxfS
(1.1)
Ryx ,
Rt
),,(),,(
21
tyxftyxf
RyxRji ,;,
(1.2)
1.1.1. Video tuần tự
c.
Hình1.1: Quét liên tục.
- K11T2 Trang 7
Các dòng
o
t giây.
t = 1/72 giây.
Hình 1.2: Quét xen kẻ.
video là :
- K11T2 Trang 8
Composite Video:
o
262.5 dòng trên 1 field hay là 525 dòng trên 1 frame, 60 field
o PAL ( Phase Alternating Line ) và SECAM ( SEquential Color
trên 1 giây.
l
, l
(24 frame/giây ).
1.1.2. Video số
, d
- K11T2 Trang 9
Hình 1.3: chuỗi ảnh
video
Hình 1.4: Các chuẩn về studio số
- K11T2 Trang 10
Hình 1.5: Các chuẩn về ảnh và video số nén
: v
, dg pháp
video. Ngoài ra, NTSC trên
, v
; ngoài ra t
, rút trích th
- K11T2 Trang 11
1.2. Giám sát camera và Video
1.2.1. Các thế hệ hệ thống Camera giám sát:
-
-
-
-to-
ng
- K11T2 Trang 12
1.2.2. Giám sát dưới sự trợ giúp của Camere nhờ các kỹ thuật xử lý ảnh
- K11T2 Trang 13
, t
, m
Hình 1.6: Phép chiếu phối cảnh của một đoạn thẳng
- K11T2 Trang 14
Hình 1.7: Một sơ đồ chung cho những thuật toán xử lý hình ảnh thông minh.
hông
1, KK
D
-
11,
KKKK
FFD
(1.3)
k
- K11T2 Trang 15
M
k,k+1
-1
Hình 1.8: Kết quả của phương pháp so sánh sự khác biệt
i
Nyx
Nyx
rk
cryxf
ryxfryxfkyxf
yxFDN
,
2
,
,
),,(
),,(),,(),,(
),(
(1.4)
- K11T2 Trang 16
g
t
|),(,| yxByxI
tt
(1.5)
t
sau:
- K11T2 Trang 17
ttt
BIB )1(
1
(1.6)
BFD
kk
(1.7)
k
lainguoc
TyxDneu
yxM
k
k
0
),(1
),(
(1.8)
k
M
k
k
(x,y) = 0.
k
1),(),(
0),(),()1(),(*
),(
1
yxMneuyxB
yxMneuyxFyxB
yxB
kk
kkk
k
(1.9)
- K11T2 Trang 18
bóng ma
Hình 1.9 : bóng ma trong phương pháp trừ nền
Gaussia
k
k
k
k
T
tttt
ttt
dd
d
***)1(
**)1(
1
1
(1.10)
- K11T2 Trang 19
n
miw
miw
W
it
it
it
,1
,1
,1
)1(
)1(
(1.11)
),(),(),( yxDyxIyxM
t
or
),(),(),( yxDyxIyxN
t
(1.12)
- K11T2 Trang 20
uffer and Grimson
Trong
Chú
real-
- K11T2 Trang 21
Hình 1.10: Hình ảnh các xe và Optical Flow của chúng
khác nh
thông tin không gian 2D
a.
- K11T2 Trang 22
Area
Perimeter
essDispersedn
2
(1.13)
b.
theo
- K11T2 Trang 23
r
khai
- K11T2 Trang 24
ng
- K11T2 Trang 25
(chu vi hai (3D)
gâ
.