Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
PHẦN I : CHỌN ĐỘNG CƠ VÀ PHÂN PHỐI TỈ SỐ TRUYỀN
!"#
$% &'(!)*#
+,-./0(( !))#
1/2)3/'!/#
-45667 !-#
89:,-;)<=>?@A'!<#
+B.2)3:)
I. Chọn Động Cơ
1.1. Công suất yêu cầu của động cơ:
t
ct
P
P
η
=
C
DE=:=6F
P
t =
!GH#
IJ3E3KL<M
II
MI
'
2
MI
KMM
I
=9I
2
23EN/O2
I
23EN/<=>?=6.
I
K
23EN/<=>?/
I
23EN/P5
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
=/Q
( )
[ ]
A'MR
/9I
2
&SSTI
&UTIK &STI
&SS
⇒
II
'
2
MI
MI
KMM
I
! &SS#
'
M &UM &SM &SS &'
VC
R&WS!X#
1.2. Xác định số vòng quay lQm việc :
2
1.3 Chọn tỉ số truyền sơ bộ
K
M
YQ
( )
[ ]
A(MR
/Z[<
\=>?/
K
(
\=>?<=>?=6.
AW
⇒
(MAUW(
1.4.Số vòng quay sơ bộ của động cơ.
2
M
V
2
M
A(&WS((&W(!*5#
1]^/>_<N/<[
DZ
K
A !*5#
1.5. Chọn động cơ:
- =/`5626235AM'aAb&Z<[c/)d
K
e
S((&W(!*5#
C
K
≥
C
R&WS!X#
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
/,f<[P/
+ Ký hiệu động cơ : DK51-6
+ P
cf
dc
= 2.8 ( kW)
+ n
dc
= 950 ( v/ph)
+ cg &U
+,-.<[K
K
' !))#
G2,fU(!#
II. Phân phối tỉ số truyền :
2.1. Xác định tỉ số truyền u
t
của hệ thống :
- \=>?N/3
2.2. Phân phối tỉ số truyền cho các bộ truyền :
\=>?N/<=>?
$%>/9
+
W(&'W
AW& S
K
(
III. Tính các thông số trên trục :
3.1. Tính công suất trên các trục :
DE=:=6775
77
DE=:=675
7
DE=:=6<[5h
K
3.2.Tính số vòng quay:
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
1]^/>N/<[
K
S !*5#
1]^/>=:=67n
7
R'& !*5#
1]^/>=:=677n
II
A(&W!*5#
1]^/>=:=6777n*
lv
!*5#
3.3.Tính momen trên trục:
- i)Yjk=:=6<[
- i)Yjk=:=67
I
- i)Yjk=:=677
i)Yjk=:=6F
3.4. Bảng thông số:
Thông số
Truc
Động cơ
I
II Công tác
u u
d
= 4 u
h
= 16,09 u
kn
= 1
n (v/ph) 950 237,50 14,76 14,76
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
P (kw) 2,69 2,53 2,00 1,96
T (N.mm) 27041,58 88341,86 1294037,94 1268157,18
PHẦN II : TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CÁC BỘ TRUYỀN
lM Thiết kế bộ truyền đai thang
>:
C5R&WS!H#
7R (A&U!"M))#
"7S
!]*5m#
n(
1. Chọn loại đai:
DZ/,-
Y(MAaAbvới
oZpK3/lPF(M'aAb
G.3 G.,Pp
K3
03.p
K3l
!))
R
#
+,-.
F/c
K
A
!))#
D?K
P42
!))#
q
l AA A' U R&U UA A rR W r(
2. Xác định đường kính bánh đai:
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
DZY:sQ
[ ]
(MRA
A
W'
&/,f
A
AW ! #d mm=
Gt)=/?%
A A
/j
M
AW MS M
&SW! * # R! M #
W W
m
d n
v m s v m s
π
π
= = = 〈 =
A
d⇒
c/)d
K
R
MK
A
!Au#(MAW !A & '#WR &U!))#
=93=,f
& R & (
ε
= ÷
&/Z
& '
ε
=
DZY:sQ
[ ]
(MW
A
W
&/,f
R
W' ! #d mm=
\=>?p
( )
R
A
W'
(& S
M A AW M!A & '#
t
d
u
d
ε
= = =
− −
1/23\=>?
(& S (&
MA MA A&(UR
(&
t
u u
u
u
° °
° °
−
−
∆ = = =
v
R
d⇒
c/)d
3. Xác định chiều dQi đai vQ khoảng cách trục:
0/
(& S&=/(MA(aAb/Z/*K
R
&S
o/
&SMK
R
&SMW' W!))#
D?K/
( ) ( )
R R
R A
A R
W' AW
AW W'
RM RMW R(A&WSS! #
R (M R (MW
sb
sb
d d
d d
L a mm
a
π π
− −
+
+
= + + = + + =
0/(MA'aAb/ZY:sR !))#
1]4>N//
A
/j
&SW
'&AU! # A ! #
R&
S
m
v
i i mm
L
= = = 〈 =
4. Xác định góc ôm của bánh đai góc nhỏ
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
( ) ( )
R A
A
W' AW
AU AU AW
AA &
d d
a
α
° − ° −
= °− = °− = °
⇒
A
α
V
)
AR
α
= °
M$%>
A
α
c/)dM
5. Tính chính xác khoảng cách trục
/
λ
( )
R A
RRW
R
d d−
=
( ) ( )
R A
W' AW
R'
R R
d d− −
= =
/AA &!))#
6. Tính số đai Z
[ ]
M
MD MD M M
L u z
đ
p
Z
p C C
=
α
=9
CE=:=6F/N<CR&WS!H#
[ ]
p
E55M=/(MASaAbYpK3/l&
K
A
AW !))#&SW!)*#/,f
đ
3=Z<M=/(MaAb/,f
đ
A&A
D
α
3,`N/9)
D
α
A & R!AU #A
rAU
=/(MAaAb/,f
D
α
&SW
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
D
L
3,`N/?K/M=/(MAWaAbP
L
L
(V
D
L
A& U
u
C
3,`N/\=>?
=/(MAaAbP
V'/,f
u
C
A&A(
z
C
3tKLp5;?=Zw/FKd>/
=/(MAUaAb/9
P
P
V
z
C
A
[ ]
M
MD MD M M
L u z
đ
p
Z
p C C
=
α
R&WSMA&A
A&
R&'(M &SWMA& UMA&A(MA
=
E>xA
7. Các thông số cơ bản của bánh đai
D?=<F/Q!yA#RY
$PxA&A&YA M=/(MRAaAb
Q!AA#MARMA R !))#
+,-.N/F/
A A
R R
R AW RM'&' AWW&W! #
R W' RM'&' W'W&W! #
a
a
d d h mm
d d h mm
= + = + =
= + = + =
+,-.;F/
A A
R R
AWW&W AR& A(&A! #
W'W&W AR& WR(&A! #
f a
f a
d d H mm
d d H mm
= − = − =
= + = − =
8. Xác định lực căng ban đầu vQ lực tác dụng lên trục
/
U M M
M M
đ
v
p k
F F
V C Z
α
= +
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Q<=>?<?\2V
!"#
Q<=>?z{?\2V
^
)
M
R
=/(MRRaAbV^
)
M &A &$&SW!)*#
&A M&SW
R
W&W!"#
U M M
M M
đ
v
p k
F F
V C Z
α
= +
U MR&WSMA&A
W&W ' U&WU! #
&SWM &SWMA
N+ =
FK62:=6F/
=
A
AW
R M ! # RM' U&WUMAM! # W '&U! #
R R
F Z N
α
= =
9. Tổng hợp thông số của bộ truyền đai
G3 8F=z
pK3/ l
+,-.F/c
A
d
AW !))#
+,-.F/2P
R
d
W' !))#
+,-.\F/c
Aa
d
AWW&W!))#
+,-.\F/2P
Ra
d
W'W&W!))#
+,-.;F/c
Af
d
A(&A!))#
+,-.;F/2P
Rf
d
WR(&A!))#
89:)=d/ 'W
!))#
1/ y A
D?=<F/ Q R !))#
D?KF/ R !))#
GF=6 / AA &!))#
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
89)F/c
A
α
AW
/
F
W&W!"#
FK62:=6
r
F
W '&U!"#
B. Tính toán bộ truyền trong hộp.
.F=>?<=6.F.M
( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
A
A R
A R
R&'
UU'(A&UW M T ARS( '&S( M
* T A(&W *
AW&
R'&
S
I II
I II
TV
h
P P kW
T T N mm T T N mm
n n v ph n n v ph
u u
L h
= =
= = = =
= = = =
= =
=
AM Chọn vật liệu lQm răng bánh vít vQ trục vít:
/M|Fz[<%=,f
( )
'
'
A R
(&MA M (&MA M M ARS( 'R &' S(& A&A W *
s
v n T m s
− −
= = =
M|Fz%23
A&AW!)*#}R!)*#oDZ%23=F.2/jF),[
)?)M
=/QMA*A(WaAbP
$%23F.8/jF)
• G~3 DRRU
• DFmK•F
• €
AR !iC/#
• €
RU !iC/#
DZ%23=6.25(&34<=kJ•DV(
2. Xác định ứng suất cho phép của bánh vít [ ]
/M‚Ep5jm55
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Y
[ ]
MR
A(U
A
P
A&AW! * #
s
v m s=
→
abA'&R!iC/#
M|FzƒE55ab
Yƒ
MAAaAbab &AR€
[ ]
&AR &ARMRU ''&W
buFO
MPA
σσ
= = =
M‚E55^F
YƒMA(aAb9
[ ]
( )
)/j
)/j
a b A&M A&MA'&R R R&U
a b MW &WMAR R! #
H H
F b
MPa
MPa
σ σ
σ σ
= = =
= = =
3. Xác định sơ bộ khoảng cách trục:
[ ]
R
R
'
H R
R
M
A
! #M M &
M
H
H
T K
a Z q
Z q
σ
≥ +
÷
÷
P
G
J
J3=ZMDZ[<G
J
A&R
DZ)=Y=6.y
A
(
⇒
y
R
My
A
AW& SM(W(&'W
DZy
R
W
\=>?p
R
A
W
AW&R
(
t
Z
u
Z
= = =
1/23\=>?
AW&R AW& S
MA v MA v &SS
AW& S
t
u u
u
u
−
−
= = =V
v
^3K,-.=6
^ &'My
R
&'MWAS&T=/
M'
aAb
A
B
&Z^Y:s^R
R
i)Y=:=6F.!=677#
R
ARS( '&S(!"))#
0%>
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
R
R
R
'
'
H R
R
A A MA&R
! #M M !W R #M M RW(&U! #
Ma b WMA'&
ARS( '&
R R
S(
H
H
T K
a Z q mm
Z q
σ
≥ + = + =
÷
÷
DZ/
H
RU !))#
4. Xác định mô đun:
R
RM
RMRU
W&S! #
R W
w
a
m mm
q Z
= = =
+ +
=/
M'
aAb
A
B
&Z)Y:s)U
5. Tính chính xác khoảng cách trục a
w
R
H
! # UM!W R #
'( ! #
R R
m Z q
a mm
+ +
= = =
DZ/
H
'( !))#M
6. Xác định chính xác hệ số dịch chỉnh
J3Kz\
H
R
'(
&M! # &M!R W# &
U
a
x q Z x
m
= − + = − + = ⇒ ≤
c/)d
7.Xác định các hệ số vQ một số thông số động học:
\=>?p
AW&R
89.2
A
H
(
/= /= AA&'A
RM R RM
Z
tg tg
q x
γ
= = = °
÷
÷
+ +
+,-.]2N/=6.
[ ]
HA
HR H HA
! RM #M) R RM MU AW ! #
RM RM'( AW R ! #
d q x mm
d a d mm
= + = + =
= − = − =
$%=,f
A A
M M
MAW MR'&
R& '
W M W MAA&'A
w
s
w
d n
v
π
π
γ
= = =
°
!)*#
$P
R& '!)*#=/MRaAbVR& '!)*#V
[ ]
H
σ
A S&( !i5/#
Y
[ ]
M(
AR
A
P
• "9)%23F.8/jF)
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
• +<=k)B=Y=6.J•D(
• $%=,f
R& '!)*#
/,f
• 89)/F
'&A
o
ϕ
=
• J3)/F
& f =
J3EN/<=>?
H
H
&SM ! #
&SM !AA&'A#
&(
! # !AA&'A '&A#
tg
tg
tg tg
γ
η
γ ϕ
= = =
+ +
H
K
J3=Z
M
H H Hv
K K K
β
=
&=9
H
K
β
J3%5==Z=:?=<=
=ZO!F<=>?AE5#o
H
K
β
A
H
K
ν
−
J3=Z<
$P
R& '!)*#=/
MW
aAb
A'
B
/,fDE5.jFN/<=>?
=6.„UM
=/
M
aAb
A'
B
P
R& '!)*#DD|U/,f
A&R
HV
K =
$%>
M AMA&R A&R
H H Hv
K K K
β
= = =
8. Kiểm nghiệm răng bánh vít:
/MGt)3)<?p5jm
'
'
R R
R H
M
A A W R MA&R
M M SA&A !
ARS( '&
#
W '( R
S(
H
H
Z q T K
MPa
Z a q
σ
+
+
= = =
÷
÷
Gt)=/
SA&A a b A S&(
H H
σ σ
= ≤ =
Vc/)d
MGt)3)?<?
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
R
RM R
A&( M M
a b
M
F F
F F
n
T K Y
b d m
σ σ
= ≤
a
F
σ
b‚E55N/F=.a
F
σ
b''&W!iC/#
G
J3=Z.?G
M
F Fv
K K
β
&
F
K
β
H
K
β
A
Fv
K
Hv
K
A&R
)
i5F5N/=F.
H
M M UMAA&'A &U(! #
o
n
m mcos m mm
γ γ
= ≈ = =
q
J3K4=C6<=F.,[,[y
R R
' ' '
H
W
WU&S(
AA&'A
v
o
Z Z
Z
γ γ
= ≈ = =
=/
MU
aAb
A(
B
Py
WU&S(/,fq
A&M'
R
D?=<F=.
R A
&WM &WM M! R# &WMUM!R R# AA&SR
a
b d m q≤ = + = + =
!))#
DZ
R
AAW!))#
K
R
)My
R
UMWR !))#
/>/9
R
R R
A&( M M A&(M MA&RMA&'
S&'W a b ''&W! #
M M AAW
ARS
M'
( '&S
M
(
&U(
F F
F F
n
T K Y
MPa MPa
b d m
σ σ
= = = ≤ =
!c/)d#
9. Tính nhiệt truyền động trục vít
03.F3pN/<5)!Gl
^
&'Ml#
A !A #M
a &MG !A # &'MG bM M!a b #
t tq d
P
A
η
ψ β
−
≥
&=9
η
−
J3E<=>?
&(
η
=
CDE=:=6.
A
R&'! #MP P kW= =
G
J3c/3G
UA&X*!)
R
D#DZG
A'
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
"3)=,-j^/,-2E>
R
a
K
b"3<55/EN/K0=6.BK,P
⇒
a
K
bS
D
G
^
J3c/3N/5?)B<5,f^4=/=/AaAb
P] ^/>N/^4
^
S !*5#
⇒
G
^
R &R!X*)
R
MD
#
ψ
−
J3tpF3jF><5
ψ
=
&R
β
−
J3)3K2)3k^d
A
β
=
/>/9
R
A !A #M A !A &(#MR&'
&U! #
a &MG !A # &'MG bM M!a b # a &MA'M!A &R# &'MR &RbMAM!S R#
t tq d
P
A m
η
ψ β
− −
≥ = =
+ + −
10. Một vQi thông số của bộ truyền:
+,-.]/
A
R R
M R MU AW ! #
M UMW R ! #
d q m mm
d m Z mm
= = =
= = =
+,-.]\
A A
R R
R AW RMU AW! #
! R RM # U!W R RM # 'W! #
a
a
d d m mm
d m Z x mm
= + = + =
= + + = + + =
+,-.]F>
A A
R R
R&( A R&(MU U MU! #
! R&( RM # U!W R&( RM # &U! #
f
f
d d m mm
d m Z x mm
= − = − =
= − + = − + =
89)
R
A
AAW
/= /= (R R(…
&M AW &MU
o
a
b
d m
δ
= = =
÷
÷
− −
11.Lực tác dụng
YƒA MRaAb/9
A R
R
ARS( '&S(R RM
(S& ! #
R
II
a t
T
F F N
d
= = = =
At
F
Ra
F
Aa
F
M(S& M!AA&'A
'&A
#ARU'&(!"#
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Ar
F
Rr
F
A
(S& M'&A
M R MAA&'A AU'A&W! #
# !AA&'A '&A #
M
M
!
o
o o
a
o o
F
gt t Ng
ϕ
α γ
γ ϕ
= =
+ +
12.Thông số bộ truyền trục vít
G~3 8F=z
GF=6 /
H
'( !))#
i ) U!))#
\=>? AW&R
1)=Y. y
A
(
1=F. y
R
W
+,-.]/
K
A
AW !))#
K
R
R !))#
+,-.]2
K
HA
AW !))#
K
HR
R !))#
+,-.]\
K
/A
AW!))#
K
/R
'W!))#
+,-.]F> K
†A
U &U!))#
+,-.]F> K
†R
&U!))#
J3,-. ^ R
J3Kz\F. j
89)
δ
(R‡R(ˆ
89.
w
γ
AA‡AUˆ
D?=<F.
R
AAW!))#
13. Chọn khớp nối:
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
/‰K6P5]_t=6M
/‰K6P5Y?3
cf
t kn
cf
t kn
T T
d d
≤
≤
=9
K
+,-.=6
'
&RMa b
II
sb
T
d
τ
=
DZabR iC/
'
'
ARS( '&S(
WU&W! #
&RMa b &RMR
II
sb
T
d mm
τ
⇒ = = =
DZK
K
WU&W!))#
i)Yjk.F
M&P
J3p<2)3&56<24)F>M=/&
AWMA
aRb
U
B
/2E>A&'
i)YjkK/Š/=:=6
77
ARS( '&S(
!"))#
MA&'M
ARS( '&S(
AWURR(S&'RR!"))#AWUR&R!")#
=/
AWMA
aRb
WU
a
B
P?3
AWURR(S&'RR! #
WU&W! #
cf
t kn
cf
t kn
T Nmm T
d mm d
= ≤
= ≤
/,f.,P[N/=6]_&))
K 0
m
d
2
A
d
o
D
y
/jm
n
Q
A
B
A
l
'
D
R
l
A
RW
AR
A
A(
AR
R
U
R'
U (U (U (U
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
G.,P[N/]_=/
AW
aRb
WS
b
B
P
R ! #
cf
kn
T Nm
=
/,f
&")
c
d
A
d
R
D
2
A
l
R
l
'
l
R R( iAW 'R S R R( (( R
h+?3ƒ?K%5N/]_
'
ARS( '&SR RMA&'M
A&SS a b R
M M M UMR MR(M((
(
d d
c
kT
MPa MPa
Z D d l
σ σ
= = = < =
h+?3ƒ?N/
' '
ARS( '&SA&'M MW(
(U&WU W
&AM M M &AMR( MR MU
(
u
c o
kTl
MPa MPa
d D Z
σ
= = = <
$P
R
A
R(
R W(
R R
o
l
l l= + = + =
III. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ TRỤC
1.Tính sơ bộ trục:
1.1 Chọn vật liệu:
0•5D(93M
‚E?
W ! #
b
MPa
σ
=
‚Ejk55
a b AMMM' MPa
τ
=
1.2 Xác định sơ bộ đường kính trục:
Yƒ
A MS
aAb
AUU
/9
'
&RMa b
I
I
T
d
τ
≥
'
&RMa b
II
II
T
d
τ
≥
=9a
τ
bƒEjk55MDZ=67
a b A! #MPa
τ
=
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
=677
a b R ! #MPa
τ
=
7
i)Yjk=:=6.M
7
A
(SW S&(U!"))#
77
i)Yjk=:=6F.
77
R
'W( S&R'!"))#
$%>
'
'
(SW S&
R&(U! #
&RMa b &RMA
(U
I
I
T
d mm
τ
≥ = =
' '
'W( S
A&AS! #
&RMa b & R
'
& R
MR
II
II
T
d mm
τ
≥ = =
DZ[<
' ! #
! #
I
II
d mm
d mm
=
=
AM'Lực tác dụng lên trục:
K<=>?=6.FK62:
R
A R
R
A R A
A
A R
R
M ! #
M
M M
! #
a t
t a a
a
r r
T
F F
d
F F F tg
F
F F tg
γ ϕ
ϕ
α γ
ϕ γ
= =
= = +
=
+
=9
A R
T
a a
F F
2,f22KZ=6=:=6.F.
A R
T
t t
F F
2,f22]=:=6.F.
A R
T
r r
F F
2,f22,P;)=:=6.F.
R
d
+,-.]/F.&
R
' ! #d mm=
R
T
i)Yjk=:=6F.&
R
'W( S ! #& R'T Nmm=
α
95=†=)BkKZN/=6.&
R
o
α
=
γ
89.&
A(& (
o
γ
=
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
ϕ
89)/F&
'&R
ϕ
= °
0EK=6.2N<
/9
R
A R
R
A R A
A
A R
R RM
' W&R ! #
'
M ! # ' W&R M !A(& ( '&R # SUA&! #
M
' W&R M'&R
M M M R MA(& ( AA'(& U! #
! # !'&R A(&
'W( S&R
(
'
#
a t
t a a
a
r r
T
F F N
d
F F F tg tg N
F
F F tg tg N
γ ϕ
ϕ
α γ
ϕ γ
= = = =
= = + = + =
= = = =
+ +
K<=>?/FK62:=6Yp^5R
'(W&U! #
r
F N=
$‹9:w/<=>?/5,[„)/2@AU
":,-;)4P5,[Œƒ•>A9
S
o
α
=
M '(W&U! #
rx r
F F N= =
]=:P5
R
RMW('WSA& W
U (W&A(! #
AW
t
t
o
T
F N
D
= = =
P5FK62:
R
! & R &'#M !AW S& RRU R(A'&U(R#
kn t
F F= ÷ = ÷
DZ
R
R ! #
kn
F N=
1[_B2
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
=R
/R
R
/A
=A
A
=
x
j
>
1.4 Xác định khoảng cách giữa các gối đỡ và trục:
D?=<O2
Y
A MR
aAb
AUS
/9
AS! #
'
RS! #
oI
I
II oII
b mm
d mm
d mm b mm
=
=
⇒
= =
D?K)/>F/
AR
!A&R A&# !A&R A&#M' !'W (#! #
m I
l d mm= ÷ = ÷ = ÷
E>
AR
( ! #
m
l mm=
D?=<)/>F.
RR
!A& R A&U#M !A&R A&U#M W !UR& #W
m II
l md m= ÷ = ÷ = ÷
E>
RR
! #
m
l mm=
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
D?=<)/>[‰/P5N/]_
!A& ( R&#M !A& ( R&#M ! A'&#! #
m II
l d mm= ÷ = ÷ = ÷
E>
R'
A ! #
m
l mm=
Y
A M'
aAb
AUS
/9
GFŽ)BmN/F.p=N/<5
A
A
GFŽ)BmOp=N/<5
R
A
GFŽ)BmN/F.p2k5O
'
A
D?/2k5O2
A
|=67!=6.#M
[ ] [ ]
AR AR AR '
&! # &!( AS# A A S&! #
c m oI n
l l l b k h mm
= − = − + + + = − + + + = −
/9
R R
A& ' A&MAR& 'S'&! #
aM a
d d m mm≤ + = + =
&!0)=Y.y
A
R#M
=/
MS
aAb
A
B
DZ
R
'S ! #
aM
d mm=
AA R
! &S A#M ! &S A#M'S !'A 'S #
aM
l d= ÷ = ÷ = ÷
E>
AA
' ! #l mm=
AA
A'
'
AU! #
R R
l
l mm= = =
|=677M
RR RR A R
&M! # &! RS# A A R! #
m oII
l l b k k mm= + + + = + + + =
RA RR
RM RMR A((! #l l mm= = =
R' RA R'c
l l l= +
D9
R' R' '
&! # &!A RS# A A S(&! #
c m oII n
l l b k h mm= + + + = + + + =
R'
A(( S(& R'U&! #l mm⇒ = + =
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Q9)k2FK62:=6.,PF4=6M
=67 =677
W''&'! #
rx
F N=
R
R ! #
kn
F N=
A
A
A
' W&R ! #
SUA&! #
AA'(& U! #
a
t
r
F N
F N
F N
=
=
=
R
R
R
SUA&! #
' W&R ! #
AA'(& U! #
a
t
r
F N
F N
F N
=
=
=
i)Y
A
(WW S& (U! #T Nmm=
R
'W( S&R'! #T Nmm=
D?K
)/>
AR
( ! #
m
l mm=
RR
! #
m
l mm=
R'
A ! #
m
l mm=
D?K
4=6
AR
S&! #l mm= −
RR
R! #l mm=
AA
' ! #l mm=
RA
A((! #l mm=
A'
AU! #l mm=
R'
R'U&! #l mm=
h1[_jFzF
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
2. Tính chọn đường kính các đoạn trục
2.1 Trục I
2.1.1 Tính chọn kết cấu và ổ lăn cho trục I.
+,-.[<N/=6
' ! #
I
d mm=
0F>p2k5=F53&/Z[<=69pE,/
+,-.4=64z=.O2
( ! #
ol
d mm=
+,-.4=64z=.F/
'! #
d
d mm=
+,-.
A'
! #d mm=
Bảng thông số đừng kính các đoạn trụcM j
$z=. 8F=z!))#
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang:
Đồ án Chi tiết máy Đề số 6/7: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
+,-.4=64O2
(
ol
d =
+,-.4=6/z=F/
'
d
d =
2.1.2 Chọn thenM
DZ24Y„
4•2k5F/
$P
'
d
d mm=
=/
aQSMA/*A'Ab
Y,/
1>=/
A Tb =
UTh =
A
Tt =
R
'&'Tt =
)
&RTr =
)/j
&(r =
M
+)D9
AR
'
m
l mm=
AR
! &U &S#M !RU 'A&#
then m
l l mm⇒ = ÷ = ÷
DZ
' ! #
then
l mm=
Bảng thông số then.
+,-
.
G.,PpK3
Y
D?;=dY
QF.2,f
=dY=
A
t
R
t
)
r
)/j
r
'
d
d =
A U '&' &R &(
2.1.3 Chọn ổ lănM
• /E>
'W &R
'&AU &'
AA'(& U
a
r
F
F
= = >
GVHD: Phạm Minh Hải SVTH: Nguyễn Ngọc Chung – Lớp: KTHH4 – K56
Trang: