Tải bản đầy đủ (.pdf) (163 trang)

Báo cáo kỹ thuật Đo bình đồ và thủy văn đoạn sạt lở trọng điểm Bạch Hạc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.37 MB, 163 trang )

BỘ NÔNG NCilllíil’ VẢ IMIẢT TKIHN NÔNG IHỎN
VựíN KIIOA IIỌCTIIIIV
I.Ợ I
()()()

DỤ ÁN KHOA IIỌC’
NGHIÊN CỨU Dự BÃO PHÒNG CHÔNG SẠT LỞ BỜ SÔNG SÔNG HỒNG, SÔNG THÁI BÌNH
BÁO CÁO ĐỂ MỤC
NGHIÊN CỨU Dự BÁO PHÒNG CHÔNG SẠT LỞ BỜ SỒNG HỔNG
ĐOẠN TRỌNG ĐIEM b ạ c h h ạ c - VIỆT TRÌ
PHU LỤC
# i
K€T ọ u n Đ iếu TRO KHẢO SÓT
f>ịn HÌNH THUV VỈÍN
CHỦ NHIỆM ĐỀ TÀI
PGS.TS Trần Xuân Thái
CHÚ TRÌ ĐẾ MỤC:
NHŨNG n gười t h am gia c h ín h :
KS TRẦN NGỌC IIIiI n I í IS. NGUYỄN XUÂN HỎNG
KS NGUYỄN THÀNH TRUNG I I IS. NGUYỄN ĐÚt TUÂN
VIỆN KHOA n ọc THU Ỷ LỢI
p Viện (nrởng
KS. PHẠM ĐỈNH
Hà Nội, 2001
ĐỂ TÀI "NGHIÊN CỨU D ựDA ư PHÒNC; c h ó n g sạ t lở
BỜ SÔNG HỆ THỐNG SÔNG HổNG, SÔNG THẢI HÌNH"
Báo cóo KỸ THUẬT : DO RÌNH Dồ vft THUV VĂN
ĐOẠN SỌT LỞ TRỌNG DlễM
BẠCH HỌC - T.p. VlêT TRÌ - PHÚ THỌ
Dựa vào Đề cương khối lượng công việc và dự toán Đề tài "Nghiên cứu
dự bão phòng chống sạt lở bờ sông hệ thống sông Hồng, sông Thái Bình”


được phê duyệt, Trung tâm Động lực Sông - Viện Khoa học Thuỷ lợi đã tổ
chức khảo sát nghiên cứu chế độ thuỷ động lực bùn cát đẫn đến nguyên nhân
sạt lở bờ sông Hồng đoạn trọng điểm Bạch Hạc - Việt Trì. Bao gồm đo bình
đồ khu vực sạt lở, 2 đợt trước và sau lũ năm 2000. Đo thuỷ văn tại các mặt cắl
ngang trong khu vực sạt lở, iấy mẫu bùn cát trong đoạn sông, 2 đợt trước và
trong lũ năm 2000. Kết quả như sau :
Phần 1
ĐO BÌNH ĐỔ KHU v ự c SẠT LỞ
I. Đo dần cao dỏ :
1. Mốc cao độ gốc: Mốc cao độ gốc lấy theo hệ cao độ Quốc gia.
Mốc T-SHG39 có cao độ H = 18.474.
2. Từ mốc cao độ gốc, dùng máy thuỷ bình Kem đo dẫn cao độ đến khu vực
Bạch Hạc và dọc theo khu vực sạt lở cần đo bình đồ. Đo theo phương pháp
tuyến đơn, đo đi và đo vể. Khép từng đoạn. Sai số được tính :
/ , = É*, + s Ị /»] = 3oV ĩ
Bình sai từng đoạn theo phương pháp tuyến tính.
II. Khống chế mặt bầng :
1
1. Khu vực đo bình đồ hình dải, hẹp và dài. Để khống chế mặt bằng, bố trí lưới
khống chế dang tuyến dẫn, với các điểm đường chuyền. Tổng cộng có 21 điểm
( xem bảng 1 bảng thông kê toạ độ và độ cao).
2. Chiều dài cách lưới tuyến dẫn đo bằng máy kinh vĩ điện tử. Đo 2 lần do đi
và đo về. Sai số đều dưới hạn sai cho phép.
3. Góc bằng đỉnh lưới tuyến dẫn đo bằng máy kinh vĩ có độ chính xác cao
Wild T2 (độ chính xác : ± Ị").
Đo theo phương pháp đo đơn. Lặp 2 lần.
III. Đo chỉ tiết bình đồ : Tỷ lệ 1/1000.
1. Phần trên cạn : PhÀn trên cạn đo theo phương pháp toàn đạc. Tìr các mốc
khống chế dùng máy kinh vĩ Wild T2 đo lấy tất cả những vị trí, phạm vi kè
bờ, mái lở, mái s ụ t theo yêu cầu nghiên cứu.

2. Phần dưới nước : Phán dưới nước đo bằng máy hổi âm Raytheon, giao hội
với 2 máy kinh vĩ trên bờ.
Đo theo phương pháp : Định một số mặt cắt ngang chuẩn khống chế.
Toàn bộ tuyến đo. Đo bổ xung các điểm vùng giữa các mặt cắt bằng máy hổi
âm và giao hội kép trên bờ.
Kết quả đo chi tiết bình đồ thể hiện trên 4 bản vẽ đánh số từ I đến 4.
IV. Kết quả - Khối lượng :
Đo 2 lần trước và sau 10 năm 2000. Khối lượng mỗi lần đo như sau :
- Đo dẫn cao độ : 10km.
- Đo khống chế mặt bằng : 21 điểm đường chuyền.
- Đo bình đồ 1/1000 : 100 ha/lđợt X 2 đợt = 200 ha.
2
Phần 2
ĐO ĐẠC THỦY VẪN - BÙN CÁT
TRONG KHU v ự c SẠT LỞ
I. Đo thuỷ văn - mạt cát ngang :
1. Vị trí các mặt cắt ngang thuỷ văn :
Dựa vào đặc điểm địa hình và chê độ thuỷ văn, thuỷ lực của đoạn sông,
bô trí đo đạc 5 mặt cắt thuỷ văn tại các vị trí tiêu biểu, phản ánh các tnrờng
vận tốc và chê độ thuỷ động lực khác nhau của đoạn sông. Cụ thể : các mặt
cắt BH l, BH2, BH3, BH4, BH5 bố trí như Bảng!.
Bảng 1. Vị trí các trạm đo thủy vãn.
Thứ tự
Sông
Mặt cắt Vị trí
Ghi chú
1
Sông Lô
BHl
Hạ lưu cầu việt Trì

600 m
2
Sông Hổng
BH2 Km 1+247 ( Km tính
dọc theo bờ trá i)
Trước nhà ông
Phúc
3 Sông Hồng
BH3
K m l+572
Cuối Bạch Hạc.
4
Sông Hồng
BH4
Km2+362
Mỏ hàn 1
5
Sông Hổng
BH5
Km2+929
Thượng lưu MH 3
(Xem thuyết minh chi tiết ở báo cáo đề mục)
2. Thiết bị đo:
Thiết bị khảo sát thuỷ văn, thuỷ lực bằng thiết bị Máy đo mặt cắt dòng
chảy bằng âm Doppler (ADCP) do nhà sản xuất RD Instruments (Mỹ) chè tạo.
Trung Tâm Nghiên Cứu Động Lực Sông Viện KHTL sử đụng một máy
ADCP dải rộng có độ phân dải cao cho phép đo vận tốc dòng nước, độ sâu
3
đáy và sự chuyển động của thuyền so với đáy. Đây là những thông tin cồn
thiết để tính toán lưu lượng trực tiếp và chính xác. Đồng thời cũng do cấu trúc

dòng chảy và mặt cắt độ sâu đáy. Ta cũng có thể đo chính xác kru lương một
mặt cắt và lập lại chỉ mất vài phút khi đi thuyền qua sông.
3. Kết quả đo đạc :
Sau khi sử lý sô liệu tiên máy, được các kết quả sau :
- B iểu trị số lưu tốc điểm trên các thuỷ trực của 5 mặt cắt.
- Bản vẽ trường phân bố vận tốc của 5 mặt cắt theo ADCP.
- Lưu lượng qua các mặt cắt từ kết quả đo ADCP.
II. Đo lưu tốc sát b ờ :
1. Dựa vào tính chất và mức độ sạt lở dọc tuyến bờ xác định 10 vị trí đo lưu
tốc sát bờ. Ký hiệu từ VBBHI đến VBBH10 như ở bảng 2.
Bảng 2. Vị trí đo vận tốc ven bờ.
TT
Đo tháng 4 năm 2000
Đo tháng 8 năm 2000
Ghi chú
Tên trạm
Tên KM
Tên trạm
Tên KM
1
VBBH1 Km00+055
VBBH1
Km00+055
2
VBBH2
Km00+190 VBBH2
Km00+190
3
VBBH3
Km00+251

VBBH3
KmOO+251
4
VBBH4
KmOO+517
VBBH4
Km00+517
5
VBBH5 KmO 1+735 VBBH5
KmO 1+735
6
VBBH6
KmO 1+892
VBBH6
KmO 1+892
7
VBBH7
Km02+087 VBBH7
Km02+087
8
VBBH8
Km02+192 VBBH8
Km02+192
9
VBBH9
Km02+362
VBBH9
Km02+362
10
VBBH10

Km02+562
VBBH10
Km02+562
(Xem thuyết minh chi tiết ở báo cáo đề mục)
2. Tại từng vị trí, điểm đo thuỷ trực cách bờ từ 8 - 12 mét, tuỳ theo mức độ sạt
lở và mái đốc của bờ tại từng vị trí.
4
3. Dùng máy đo mặt cắt dòng chảy Doppler (ADCP) đo 10 thuỷ trực sát bờ lở.
Sử lý số liệu trên máy được kết quả thành phần Vx, Vy, v t của từng llitiý
trực.
III. Lấy mẫu bùn cát và thí nghiệm :
I . Để xác định nguyên nhân sạt lở và dự báo sạt lở, đã tiến hành lấy 12 mẫu
cát tạo thành bờ tại 3 vị trí (xem bảng 3 );
Hảng 3. Vị trí lấy mẫu bùn cát tháng 4 năm 2000
TT
Mặt cắt Vị trí lấy mẫu Số lượng mẫu lơ lửng
Số lượng mẫu
đáy
1
BH2
Km 1+247
3 (BH2-02,BH2-0ố và BH2-08)
1 (BHCĐ2)
2
BH3 Km 1+572 3 (BH3-02,BH3-06 và BH3-08) 1 (BHCĐ3)
3 BH4
Km2+362
3 (BH4-02,BH4-06 và BH4-08)
1(BHCĐ4)
Tổng số mẫu:

9
3
Lấy mẫu 12 bùn cát đáy và lơ lửng tại 3 vị trí (xem bảng 4).
Bảng 1.4. VỊ trí lấy mẫu đất bờ sông.
TT
Mặt cắt Vị trí lấy mẫu SỐ lượng mẫu
đất bờ sông
Ký hiệu mẫu
1
BH2
Km 1+247 4
S1-l,Sl-2,Sl-3 vàSI-4
VI
BH3
Km 1*572 4
S2-l,S2-2,S2-3 và S2-4
3
BH3* (phụ) Km2+'022
4
S3-1 ,S3-2,S3-3 và S3-4
Tổng số mẫu: 12
2. Sau khi thí nghiệm, phân tích được kết quả ghi trong phụ lục
5
KẾT LUẬN
Việc đo đạc bình đổ khu vực sạt lở bờ và đo đạc thuỷ văn, bùn cát trong
doạn sông Hổng khu vực Bạch Hạc-Việt Trì đã được thực hiện 2 lổn trước và
sau lũ năm 2000 theo đúng đề cương được duyệt; theo đúng quy trình, quy
phạm đo đạc hiện hành. Kết quả đo đạc đáng tin cậy, có thể đưa tài liệu vào
sử dụng.
Ngày tháng năm 200J.

Chủ trì đề mục
KS. Phạm Đình
BẢNG 1: THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ VÀ CAO ĐỘ
Hờ sôn g H ồng Đ oạn trọng (liẨni Bạch H ạc - r.l\ Việt 1 rì
s ố i . l tí ;n »)IÍ;m
TOA n o
If
(m)
(;m d l l '
X( III)
Y(m)
1
AI
100082.64
49979.849
14.251
2 AO
l(KX)75.40
49996.00
14.889
.1
A2 99956 371
50022.758
1.1939
~4
A3
99777.026
50088.459
15.774
5 A 4

99703.726
50088.5.10 12.289
Yi
A5 99551.210
50144.110
* 1.^330 ”
1
A 6
99.192.220
50)66.021
15.724
8
À7
99198.017
50184.781
15.239
<)
A8
99040.71.1 50243.754
15.874
10
A 9
98873.497
50277.91 8
15.501
II AIO
98688.426
50.150.138 15.699 "
12 All
98499.9%

50256.012
14.214
13 A1 2
98.169.936
50381.197
‘ 15.162 *
14
A ll
98178.747"]
50.197.916
1.1.016
1
15
A14
97982.6(H)
5040.1891 15.509
1
16
A15

‘J785I.OIO
50521.891
18.392
17
A16
9766K.I94 50522.402 1 S.449
18
A1 7 <)74.™.92l 50626.984
IR.3I6
19

A18
97246.5«)
50662.201
15.1! 5
: : : : : : : : : : : : :
20
21
A19
A 20
100165.11
10072.1.87
4W42.8H
49930.32
12.501
16.112
22
A2I
101000.02
49999.99
14.25!







;—
"









-






, T-

-
" -
-
-
-

-
-
rr~—•
PHỤ LỤC
KCT QUIỈ KHẢO SfiT THUV VĂN
MẠT CÁT ĐO ĐẠC TI1UỶ VÁN
Bạcli hạc - Việt Trì
!T Măt cắt

Vi trí
File Xuất pliát
CFG
Ulii chú
ĐỢT 28/4/2000
1 DHI
Sông Lổ
BliacOl 1R ỉ-p
2804
2 BH2
Trước nhà Ồ Plníc
BhacOISR
r-p
Bliac
3 I3H3 Cuối làng BhacOI7R
T-P
Bltac
4
5
BH4
Mỏ hàn 1
BhacOlSR
T-P Bhac
BH5 Train Bơm Bliacơl9R r-p
Bliac
6 MC dọc
Bliac020R
H-T
Bhac
-



DỢT ]/8/2000
1
2
BH1 Sông Lô
BhluOl^R
T-P
Bhlu
BIỈ2
Trước nhà Ô Phúc BliluO 13R T-P
Blilu
3 BH3
Cuối làng BhluOI5R T-P
Bhlu
- -


4 BH4
Mỏ hàn 1
BliluO 17R
T-P
Bill 11
5
6
BH5 Trạm Bơm
BhacOI9R
l-p
Bill II
MC doc

Bhac024R
H-T
Bhlu
BÀNG GHI KẾT QUÀ ĐO VẬN Tốc CÁC MẶT CÁt
m •
ĐOẠN SÔNG NGHIÊN cứ u DOT 28/2/2000
44
BH1-S0NG LO-2 8 /4 /2000
Ten Mat cat :BHÀC011R.000
Qui UOCI+ Vx : Van toc hưong
+ Vy ĩ Van to c hưong
Xem Huong Thuyen chay tron g
Dong (+),
Bac (+),
/S h ip T r a c k /
Tay (-)
Nam (-)
cua /Play Ba ck/
Thuy tr u e KC den 0 1
D.iem do
Do sau(m) Vx(m/s)
Vy (r
16 23.39
Mat
0 . 00 0 .19
-0 . 60
0 . 2H
0 .38 0 . 19
-0 . 60
0 . 6H 1 . 13

0 . 14
-0 .69
0 . 8H 1 . 51
0 . 10 -0 . 75
Day 1 . 89
0 . 10
-0 . 75
17 26.28
Mat
0 . 00
-0.80 0 . 09
0 . 2H
0 .42
-0 . 80 0 . 09
0 . 6H
1 . 27 -0 . 78
0 . 09
0 . 8H
1 . 69
-0.4 3
0 . 14
Day
2 . 11 -0 . 18
0.17
23 46.32
Mat
0 . 00 -0.4 6
0 . 17
0 . 2H
0 . 63

-0.4 6
0.17
0 . 6H
1 . 88
0 . 03
-0 . 44
0 . 8H
2 . 50
0.27
-0 .49
Day
3 . 13
-0.1 2
-0.13
24 49.57
Mat
0 . 00
-0 .22
-0.43
0 . 2H
0 . 66
-0 22
-0.43
0.6H
1 . 97
-0 .18
0.05
0 . 8H
2.63
-0 . 03

-0.2 2
Day 3.29
-0 .09
-0 . 20
25 52.89
Mat
0 . 00 -0 . 06
-0 . 33
0 . 2H
0.71
-0 . 06
-0 .33
0 . 6H
2.13
-0 .42
-0 . 12
0 . 8H
2 . 84
-0 .37
-0 .12
Day
3 . 55 0 . 16
-0 . 11
26 56.21
Mat
0.00
-1 .25
-0 .61
0 . 2H
0.73

-1 .25
-0 .61
0 . 6H
2 .19
-0 . 52
-0 .33
0 . 8H
2 . 92
-0 . 59
-0. 93
Day
3 .65
-0 . 23
-0 . 01
27 59.49
Mat
0 . 00
-0 . 65
-0 . 22
0 . 2H
0.76
-0 .65
-0 . 22
0 . 6H
2 . 28
0.11
-0 .4 9
0 . 8H
3 . 04
-0 . 01

-0 . 67
Day
3.80
-0 .01
-0 . 12
28 62.71 Mat
0.00
-0.5 3
-0 .45
0 . 2H
0 . 79
-0 . 53
-0 .45
0.6H
2.38
0.23
-0 .21
0 . 8H
3 . 18
-0 . 24
-0.4 6
Day
3 . 97
-0 .42
-0 .35
29 65.89
Mat
0.00
-0 .0 5
-0.6 6

0 . 2H
0 . 94
-0 . 05
-0. 66
0.6H
2.83
0.34
-0 . 12
0 . 8H
3 . 78
-0 .12
-0 . 14
Day
4 . 72
-0.1 2
-0 . 14
30 69.15
Mat.
0 . 00
-0 .29
-0 . 22
B ỉ
Day
4 . 54
-0 . 09
0
31
72
. 50
Mat

0 . 00
-0
. 34 -0
0 . 2H
0 .
93
-0
. 34 -0
0 . 6H
2 .
79 0
. 12 -0
0 . 8H
3 . 72 -0
. 10 -0
Day 4 .
65
-0 . 10
-0
32 75
. 87
Mat
0 .
00
-0 ,.25 -0
0 . 2H
1 .
07 -0 23
-0
0 . 6H

3 .
22 -0 ,
.34 0
0 . 8H
4 .
30
0 ,
, 02 -0
Day
5 .
37 0 .
.02 -0
33
79 ,.30 Mat
0 . 00
-0 .,20
-0
0 . 2H
1 . 06
-0 .29
-0
0 . 6H
3
18
-0 .
, 24
-0
0 . 8H
4 . 24
-0 .

,40 -0
Day
5 . 30
-0 .,49 0
34
82 ., 75 Mat
0 . 00 -0 .
, 07
-0
0 . 2H 1 .
04
-0 05
-0
0 . 6H 3 . 12
-0 .
36 -0
0.8H
4 .
16
-0.
27
-0
Day
5 . 20
-0 . 12
-0
35
86 . 19
Mat
0 .

00
-0 .
23
-1
0.2H 1 . 11
-0 .
26 -0
0.6H
3 . 34
-0 . 23
-0
0 . 8H
4 .
45
-0 .
42 -0
Day 5.
56
-0 .
42
-0
36
89 . 59
Mat 0 . 00
-0 . 54
-0
0 . 2H 1 . 12
-0 21
-0
0 . 6H

3 .
37
0 .
10 -0
0 . 8H
4 .
49
-0 .
62 -0
Day 5. 61
0 . 12 -0
37 92 .
97
Mat
0.
00
-0 .
15
-0
0.2H
1 . 12
-0 .
04 -0
0 . 6H
3 . 35 -0 .
05
-0
0 . 8H
4 . 47
0 .

27 -0
Day
5 .
59
-0 .
07 -0
38
96 .
35
Mat
0.
00
0 .
21
-0
0 . 2H
1.
11
-0 .
11
-0
0 . 6H
3 .
34
-0 .
02
-0
0.8H
4 .
46

0.
,39
0
Day
5 .
57
-0.
21
0
39
99. 76
Mat
0 . 00
-0 09
-0
0. 2H
1. 10 -0 .
,14
-0
0 . 6H
3 .
31
-0 16
-0
0 . 8H
4 . 41
-0.
.53
-0
Day

5 .
51
-0 ,
,46
-0
40
103 . 20
Mat
0.
00
-0.,31
-0
0 . 2H
1. 09
-0 .
,44
0
0.6H
3 . 28
0 .
.05
-0
0 . 8H
4 .
37 -0 ,
.11
-0
Day
5 .
46

0 ,.18
-0
41
106 .
, 58
Mat
0 .
00
0 .31
-0
0 . 2H
1 .13
0 . 16
-0
04
21
21
23
28
27
18
04
06
71
71
45
56
25
22
77

04
04
49
57
58
04
65
33
45
45
64
55
70
20
11
36
31
40
82
21
77
69
21
15
12
33
24
17
38
61

04
05
04
18
29
68
71
0 . 6H • 3
.38
0
.31
-0
0 . 8H
4 . 50 0
.21
-0
Day
5 . 63
-0 .21 -0
42
109
. 91 Mat 0
. 00
-0
.20
0
0 . 2H
1
. 17
-0

.20
0
0 . 6H 3
.50
-0 . 17 -0
0 . 8H
4 . 66
-0
.36
-0
Day
5
. 83 -0 ,.20
0
43 113 . 22 Mat 0
. 00
-0
. 95 -0
0 . 2H 1
.25 -0 .44 -0
0 . 6H
3
. 76 0 ,
. 07
-0
0 . 8H
5 .01
-0 ,. 14
-0
Day

6 .
.26
-0
. 19
0
44
116 . 58
Mat
0 00
0 56
-0
0 . 2H
1 ,
.40
-0 ,. 12 -0
0 . 6H
4 ,.19
-0 ,.31
-0
0 . 8H 5
.59
-0 ,
. 13
-0
Day
6 ,
. 99
0 ,. 01
-0
45

120 .
. 02
Mat 0 .
. 00
-0 .
. 17 -0
0.2H
1.
.40
-0 ,. 17 -0
O.feH 4 .
,21
-0 ,, 27 -0
0 . 8H 5 .
.61
-0 11 0
Day 7 .
.01 -0 .
,09
-0
46
123 49
Mat
0 .
. 00
-0 ., 10
-0
0 . 2H
1 .
,39 -0 51

-0
0 . 6H
4 . 16
0 . 24 -0
0 . 8H 5.
55
-0 ., 03
-0
Day
6 .
94
-0 .,30
-0
47 126 .
90
Mat
0 . 00
-0 .
.37
0
0 . 2H 1 .
33
-0 . 09
-0
0.6H 3 .
98
-0 .
,40
-0
0.8H 5.

30
-0.
11
-0
Day
6 .63
-0 . 11
-0
48 130. 30
Mat
0 .
00
-0 ., 06
-0
0 . 2H
1 .
24
-0 .
. 08
-0
0.6H
3 .
71
-0 .
69
-0
0.8H
4 .
94
-0 . 45

-0
Day
6 .
18
-0 . 51
-0
49
133 . 69
Mat
0 .
00
0 ., 18
-0
0 . 2H
1.
12
-0 .
, 12
-0
0 . 6H
3 . 36
0 .
,29
-0
0.8H
4 . 48
0 . 21
-0
Day
5 .

60
0 . 21
-0
50
136 .
97
Mat
0 .
00
-0 .
10
-0
0 . 2H
1 .
03
-0 ., 16
-0
0 . 6H
3 .
09
-0 ., 12
-0
0 . 8H
4 . 12
-0 .
,26
-0
Day
5 . 15
-0 .

,26
-0
51
140 . 35
Mat
0 .00
-0 03
-0
0 . 2H
1 .
02
-0 05
-0
0 . 6H
3 .
, 07
-0 ,
, 12
-0
0.8H
4 .
, 10
-0 .
. 20
-0
Day
5.
, 12
-0 20
-0

85
49
74
15
15
70
43
27
16
61
30
07
64
85
46
35
37
44
29
29
11
08
33
94
56
01
67
32
04
30

08
14
14
30
44
17
32
24
3 7
60
29
65
65
64
55
33
04
04
54
54
59
07
07
52
143
• 73
Mat
0 ,
. 00
-0 .

, 50
-0
0 . 2H 1
. 17
-0 ,
,40
-0
0 . 6H 3
. 50 -0 ., 15
0
0 . 8H 4 ,
. 66
0 .
,01
-0
Day
5,
.83
0 .
,06
-0
53
147
. 12
Mat 0 ,. 00
-0 .
, 51
-0
0 . 2H 1 ,
.30

-0 .
. 06
-0
0 . 6H 3 89
-0 .56 -0
0 . 8H 5 .
. 19
-0 .
,48
0
Day
6 .
.49
-0 .
39
0
54
150
.52 Mat 0.
,00
-0.
08
-0
0 . 2H 1 .
,38
-0 .39 -0
0 . 6H
4 .
, 13
-0 .

48
0
0 . 8H 5.
.50
-0 .
41
-1
Day
6 .
. 88 -0 .41 -1
55
153 ,.83
Mat 0 .
00
-0 .46
-0
0 . 2H
1.
50
-0 .
22 -0
0 . 6H
4 . 51
-0 .
04 -0
0 . 8H 6 .
01
0 .
03
-0

Day
7 . 51
-0 .
57 -0
56
157 .
. 11
Mat
0 .
00
-0 .45
-0
0.2H 1 . 51
-0 .01
-0
0 . 6H
4 .
54
0 .
27 0
0.8H
6 .
06
0 .
38
-0
Day
7 . 57
0 . 38
-0

57 160 .
,43
Mat
0 .
00
-0. 01
-0
0 . 2H
1 .
61
0 .
01
-0
0.6H
4 .
82
-0 .
27 -0
0.8H
6 .43
-0 . 35
-0
Day
8 .
04 -0 .40
-0
58
163 . 74
Mat
0 . 00

- 0 . 55
-0
0.2H
1 .
68
- 0 .
39
-0
0 . 6H
5.
03
0 .
17 -0
0 . 8H
6 .
70
0 . 15
-0
Day
8 .
38
0 .
17 -0
59
167 .
03 Mat
0 .
00 -0 .
36
-0

0 . 2H 1 .
78 -0 .
29
-0
0.6H
5.
34 - 0 .
37 0
0 . 8H
7 . 12
0 . 20
0
Day
8 .
90
0 .
02 0
60
170 . 34
Mat
0 .
,00
0 .
,20
0
0 . 2H 1.
90
-0.
.00
-0

0 . 6H
5.
, 71 -0 .
.05
-0
0 . 8H
7 ., 62
-0 .
, 09
0
Day
9 .
, 52
-0 .
,37 -0
61
173 .
,67
Mat
0 .
. 00
-0 .
. 52
-0
0 . 2H
2 .
. 17
- 0 ,, 15
-0
0.6H 6 ,

.52
0 .
.66
0
0 . 8H 8 .
.69
0 ,.31
0
Day
10 ,
. 86
0 31
0
62
176 ,
.99
Mat
0
.00
-0 ,.83
-0
0.2H
2
. 34
-0
.18
-0
0.6H
7
.02

-0 .65
-0
0 . 8H
9
.36
0
.44 0
58
52
04
22
21
42
55
16
20
03
06
19
03
08
08
56
85
31
89
96
42
18
00

02
02
90
26
86
55
57
71
88
40
23
17
98
65
03
20
51
11
95
27
01
34
21
41
11
60
60
63
66
15

07
Day 11
. 70 0 .44
0 .
63
180
. 27
Mat
0 . 00 -0 .34 -0 .
0 . 2H
2
.38 -0 . 26 -0 .
0 . 6H
7 . 15
-0 ,
.51 0 .
0 . BH
9
. 53 -0 ,
.37
-0 .
Day
11 . 91 -0 ,. 62 -1 .
64 183 . 54
Mat
0
. 00 -0 .
.31
-0 .
0 . 2 H

2 . 33 0 ,. 02
-0 .
0 . 6H 6 ,. 99
-0 08 -0 .
0 . 8H 9 ,. 32
-0 15 -0 .
Day
11 .65 -0 15 -0 .
65
186 . 87
Mat
0 00 0 79
-0 .
0 . 2 H 2 ,, 19
0 .
22
-0 .
0 . 6H
6 58
0 .
.67
-1.
0 . 8H
8 77 0 09 -0 .
Day
10 ., 96
-0 . 38 -0 .
66 190 16 Mat
0 .
. 00

-0 .
, 62
-0 .
0 . 2H
2 .
. 14
-0 .
, 04 -0 .
0 . 6H 6 43 -0 .
, 27 0 .
0.8H
8 .
, 58
0 .,31 -0 .
Day
10 ., 72
0 .31 -0 .
67
193 . 39 Mat
0 .
. 00
0 .
04 -0 .
0 . 2H
2 .
27
0 . 03
-0 .
0.6H
6 . 82

0 . 03
-0 .
0.8H
9.
09
0 . 44 0 .
Day
11 . 36 -0 .
17
-0 .
68
196 .
.59
Mat
0.
,00
-0 . 35
0 .
0.2H
2 .
41
0 .
16 -0.
0.6H
7 .
24
-0 . 05
-0 .
0.8H
9

66
-0 .38
-0 .
Day
12 . 07
-1.
26 0 .
69 199 .
75 Mat
0 .
00
-0 .
03
-0 .
0 . 2H
2 .
54
0 .
12 -0 .
0 . 6H
7 .
63
-0 .
09
-0 .
0 . 8H
10.
18
-0 .60
-0 .

Day
12 .
72
0 . 19
-0 .
70
202 . 92
Mat
0.
00
0. 06
-0.
0 . 2H
2 . 63
-0 .
24 -0 .
0 . 6H
7 .
90
-0 .
55 -0 .
0 . 8H
10
54
0 .
01
-0 .
Day
13 .
17 -0 .

30
-0 .
71 206 .
07
Mat
0.
00
-0 .
08 -0 .
0 . 2H
2 . 69
-0 .
34 -0 .
0 . 6H
8 .,06
-0 .
. 17
-0 .
0 . 8H
10 ., 74
0 .
, 47 -0 .
Day
13 . 43
0 .
, 19 0 .
72 209 .
.21 Mat
0 00
0 .

. 32 -0 .
0.2H
2 77 -0.
.43 -0 .
0.6H
8 32
0 16
-0.
0.8H
11 ,.09
-0 .
.02
-0.
Day
13 . 86
-0 ,
. 16
0.
73 212 . 35
Mat
0
. 00
-0 . 33
-0 .
0 . 2H
2 .82 •
0
. 06
-0 .
07

84
40
03
57
07
74
19
26
27
2 7
30
01
07
10
15
49
38
11
48
66
35
01
35
01
10
03
11
14
34
01

76
27
08
41
17
02
30
08
21
68
59
67
40
68
34
08
16
05
39
14
41
52
0 . 6H
8
.47 -0
. 25
-0
0 . 8H 11
.30
-0

. 04
-0
Day
14
. 12 -0 ,. 13
-0
74
215 .46
Mat 0
. 00 -0 ,. 22
-0
0 . 2H 2
. 90 -0
.41 -0
0.6H
8
. 71
-0 ,
.45
-0
0 . 8H 11 .61
-0 ,.11
-0
Day 14 .51
0 65
0
75
218
. 56
Mat

0
. 00 -0 19 -0
0.2H 2
. 82 -0 ,. 52
-0
0.6H
8
.47
0 ,. 24
-0
0 . 8H 11 . 30 -0 .
. 18 -0
Day
14 . 12 -0 .
, 03 -0
76 221 .63 Mat
0 ,
. 00
0 .
, 09 0
0 . 2H
2 ,. 80 -0 .
, 08 -0
0 . 6H 8 .
.39 -0 01
-0
0.8H
11,
.19 0 .
, 14

-0
Day 13 ,
. 99
0 .
, 08 -0
77 224
. 60 Mat 0 .
, 00 -0 .
, 04
-0
0.2H
2.
,64
-0.
14
-0
0 6H
7 .
. 92
-0 .
.27 .
-0
0 . 8H
10 .
.56 0 .
,28 -0
Day
13 .
, 20 -1.
16 0

78
227 .
51
Mat
0.
. 00
-0 .
12 -0
0 . 2H 2 .
,30
0 .
03
-0
0.6H 6 . 89
0 . 25 0
0 8H
9.
19
-0 .
14
0
Day
11.
,49
-0 . 28 0
79
230 .
47
Mat
0 . 00

0 . 01
0
0 . 2H 2 . 19
-0 .
07
-0
0 .6H
6 .
57 0 .
10
-0
0 . 8H
8.
76 -0.
11
0
Day
10 .
95
-0 .
11
0
80
233 .
,42 Mat
0 .
00 -0 .
20 -1
0.2H 1.
, 99

-0 .
03
-0
0.6H
5.
. 98
-0 . 33
0
0.8H
7.
,97
-0.
06
0
Day
9.
96 -0 .
06
0
81
236 .
25 Mat
0 .
,00 -0 .
57 -0
0.2H 1.
. 98 -0 30
0
0 . 6H 5.
, 93

-0 .
13
-0
0.8H
7 91
-0 .
,41 0
Day
9.
,89
0 .
32
-0
82
238 . 91 Mat
0.
, 00
-0 .
01
-0
0 . 2H
2 .
, 10
0 .
, 07 -0
0 . 6H
6 .
, 30
-0 . 09
-0

0 . 8H
8 .
,40
0 .
, 11
0
Day
10.
,50
0 .
. 11
0
83
241.
,48
Mat
0 .
, 00
0 17
-0
0 . 2H
2 .
. 13
-0 ,
. 10
-0
0.6H 6 .
.40
-0 15
-0

0.8H
8 .
.53
-0 .
. 16
0
Day
10
.66
-0 ,
.16
0
08
11
04
68
51
37
35
29
18
44
20
13
41
03
15
07
08
14

14
02
13
08
67
68
11
18
18
12
13
3 0
18
05
05
05
39
05
11
11
80
28
02
04
69
61
09
04
02
02

48
52
39
25
25
84
R5
06
8 7
88
89
90
91
92
93
95
' 99
Mat 0 . 00 -0.15 -0 . 25
0 . 2H
2 . 08 0.19 -0.38
0 . 6ỈỈ 6 . 23 0 . 19 0 .11
0 . 8H 8 30
0 . 35
-0 . 14
Day
10 . 3 8
0 . IS -0.14
36 Mat 0 . 00
0.13
-0.11

0 . 2H
2.13 0 . 19
-0.21
0 . 6H 6 .40 -0 . 24
-0.44
0 . 8 H 8 . 54
-0.42 -0 . 10
Day
10 . 67 -1.0 1 0 . 09
56 Mat
0 . 00
0 . 21 -0.18
0 . 2H 2 . 10 0 . 01
-0.6 7
0 . 6H
6 .29 -0 . 22 -0.18
0 . 8H 8 . 39
-0 . 99 -0 . 92
Day
10.49
-0 . 51 0 . 09
57
Mat
0 . 00
0 .41 -0.4 3
0 . 2 H 2 .11
0 . 03
-0 . 03
0 . 6H
6 . 34 -0 . 50

-0.3 9
0 . 8H
8 .45 -0 . 22
-0 . 22
Day
10 . 56 0 . 14 -0 . 09
44
Mat
0 . 00 0 . 51
-0 . 34
0 . 2H
2.04 -0 . 12 -0 . 14
0 . 6H 6 .13
-0.13 -0.3 5
0 . 8H
8 . 17
0 .29
-0.06
Day
10.21
0.05
0.03
18 Mat
0 . 00 0 .19 -0 . 09
0 . 2H
1 . 98
-0.11
0 . 12
0 . 6H
5 . 93

-0.0 1 0.13
0 . 8H
7. 90 0 .17 0 . 12
Day
9.88
0 . 52 1. 20
86 Mat
0 . 00
-0.4 1
-0 . 13
0.2H
1.05
0.31
-0.32
0 . 6H
5.54 0 .15
-0.43
0 . 8H
7 .39
-0 . 05
-0.74
Day
9.24 -0.05
-0 .74
48 Mat 0 . 00
0 . 34
0 . 07
0 . 2H
1.72
0 . 00

0 . 12
0.611
5.17 0.03
0.10
0 . 8H 6 . 90
-0.1 1
-0 . 12
Day
8 . 62
-0 .49
-0.4 2
97 Mat
0.00
-0 . 32
0.03
0 . 2H
1 . 60
-0 . 10
0 . 01
0 . 6H
4 .81
0 . 44
-0 . 04
0 . 8H
6 .42
0.46 0.48
Day
8 . 02
0.46
0 .48

36
Mat
0 . 00
-0 .43
0 . 04
0 . 2H
1.49 0 . 05
0 . 22
0 . 6H
4 .46
0.46
-0.30
0 . 8H
5.94
-0 . 32 0 . 04
Day
7 .43
-0.3 2
0 . 04
92
Mat
0 . 00
0.06
-0.0 9
0 . 2H
1 . 18
0 .43
0 . 44
0 . 6H
3 . 55

0 . 55
-0.1 5
0 . 8H
4 .73
-0 .70
-0 .00
Ỉ. 3 4
2.B / 4 / 2ỚÔ-~b
6 H t L - Sồn/6 L 6
96 264.15
97 265.34
Day
5
. 91 -0
.85 0 .
. 19
Mat 0
. 00 0 . 08
0 22
0 ,
. 2H 1 . 06 0
. 04 0 ,
. 13
0 ,
. 6H 3
. 19 -0 18 -0 ,
. 20
0 ,. BH 4 . 26 0 00 0 ,
.46
Day

5,
.32 0 00 0,
.46
Mat
0 00 -0 .
. 25 0 04
0 .
. 2 H
0 ,
. 96
-0 .
.25
0 ., 04
0 .
, 6H 2 .
. 88
0 .
. 12 0 ., 17
0 .
8H
3 84 -0 ., 20 0 .
, 38
Day
4 .
.80
-0 .,20 0.
38
c
BH2-28/4/2 0 0 0
Ten Mat c a t :BHAC015R.000

Qui u o c : 4 Vx : Van toe huong Dong ( + ) , Tay (-) ij I I
4- Vy : Van toe huong Bac ( + ), Nam (-)
Xem Huong Thuyen ch ay tro n g /S h ip T ra c k / cua /P la y B a c k /
Thuy t r u e KC den 0 Diem do Do sau(m) Vx(m/s) Vy(m /s)
1
0
. 00 Mat
0 . 00 99 . 99 99
. 99
0 . 2H
0 . 05 99
.99
99 ,
. 99
0.6H
0
. 15 99
.99 99 . 99
0 . 8H
0 ,
. 20
99
. 99 99,. 99
Day
0 ,
.25
99 . 99 99,
. 99
6
7

.82 Mat
0,
. 00
0,
.33
-1,
. 10
0 . 2H
1
. 17
0 ,
.53 -0 ,
. 76
0.6H
3
.50
0
.30
-0.
.79
0 . 8H
4 ,
.67
0 ,
.29
-1,
.28
Day
5 .
. 84 -0 .

.37 -0 ,
.23
7
9,
,56 Mat
0,
,00 «0,
.12 -1,
,24
0.2H
1 ,
. 24 0 ,
.13 -0 ,
.87
0.6H
3 .
.73 -0,
.10 -1,
,19
0 . 8H
4
. 98 0 ,,05
-0 .
.81
Day
6 .
22 -0 .
,03
-1.
, 03

8
11 56
Mat
0 .
. 00
0.
,32 -1,. 18
0. 2H
1 28
0 .
,26 -1.
,57
0.6H
3 .,85
0.
,59 -1.
,10
0.8H
5., 1 3
0.
,07
-0,
,95
Day 6 .,41 -0 .
,47 -0 .
.85
9
13 .
72 Mat
0 .

,00
0 .
.24
-1,
,87
0 . 2H
1 .,31
0 ,
.29 -1,
, 14
0.6H
3 .
,94 0 .
,96 -1.
.47
0 . 8H
5 26
0 .
.19 -1.
.42
Day
6 57
0 .
.39
-1,
, 93
10
16 .
, 07 Mat
0 .

.00
0 ,
.74 -0,
,96
0 . 2H
1 .
.33
-0 ,
.09 -1.
.38
0 . 6H
3 98
0 ,
. 16 -1.
.47
0 . 8H
5.
.31
0.
.98
-1,
.41
Day
6 ,. 64
0 .
. 52
-1,
.37
11
18 .

. 60
Mat
0 .
. 00
-0 01
-1,
.04
0 . 2H
1 .
.40
0 .23
-1
.96
0.6H
4 .
.20
0,
.25
-1
.61
0.8H
5,.60
-0,
.02
-1
.37
Day
7 ,
. 00
-0

.24
-1
.16
12
21 . 27 Mat
0
. 00 0
.49 -1
.09
0 . 2H 1
.46
0
.39
-1
0 .6H
4
. 37
0
. 91
-1
0 . 8 H
5
. 82 0
. 18 -1
Day
7
. 28
0 ,
. 05 -1
13

24
. 11 Mat
0
. 00 0 ,. 08 -1
0 . 2 H
1
. 52
-0 ,. 17 -1
0 . 6H 4
. 55
0 ,
. 38
-1
0 . 8H
6
. 06
-0 ,
. 18
-1
Day
7 . 58 -0 ,.35
-1
14 21
. 18
Mat
0 .
. 00 0 48
-1
0 . 2H 1 .
. 57

-0 ,
. 00 -1
0 . 6H
4 71
0 32 -0
0 . 8H 6 ,
. 28
0 ,
, 17 -1
Day
7 85
-0 ,, 62 -1
15
30
. 50
Mat 0 .
. 00
-0 ,
.31
-1
0 . 2 H 1 .
.61
-0 ,. 05
-1
0 .6H 4 04
0 .
.76
-2
0 . 8H 6 .
.45

0 .
. 25
-1
Day
8 .
, 06
-0 ., 80
-0
16
33 . 97
Mat 0 .
, 00
-0 .,30 -1
0 . 2H
1 ,
, 65
0 «
, 12 -1
0 . 6H
4 ., 94
-0 .,32
-2
0 . 8H
6 .
, 59
-0 .
. 04
-0
Day
8 .

.24
0 .,06
-0
17
37 .
.48
Mat 0 00
-0 .
. 05
-2
0.2H
1.
71
-0 .46
-2
0.6H
5.
12
0 .
,18
-1
0 . 8H 6.
83
-0 .43
-1
Day
8.
54
-0.
20

-0
18
40 . 98
Mat 0 .
00
0 ., 08
-1
0.2H 1 .
69
-0 .
24 -2
0 . 6H 5.
08
0 . 18
-1
0.8H
6 .
78
0 .,59
-1
Day 8 .
47 0 .
29
-0
19
44 . 48
Mat
0 .
00
-0 ., 10

-1
0.2H
1.
73
0 .,06
-1
0.6H
5.
18
-0 .
.56
-0
0 . 8H
6 .
91
0 ., 12
-0
Day
8 .
64
-0 .
34
-0
20
47 . 96 Mat
0 .
00
0 18
-0
0 . 2H 1.

73
0 . 23
-1
0.6H
5.
18
-0 .,30
-1
0 . 8H 6 .
. 90
-0 .
. 19
-1
Day
8 .
,63
-0 ,
,09
-1
21 51 .
.45
Mat
0 .
,00
0 ,.11
-2
0 . 2H
1 .
,74
0 32

-1
0.6H
5.
, 22
0.
.02
- 2
0 . 8 H
6 ., 96
0 ,
. 22
-1
Day
8 .
, 70
0 22
-1
22
54 90
Mat
0 .
.00
0 .30
-1
0.2H 1 ,
.75
0 ,.08
-2
0.6H
5,

.26
0 .49
-0
0 . 8H
7 . 01
0
.49
-1
Day
8
.76
0 .05
-1
54
95
57
40
56
69
63
42
46
43
73
83
40
21
99
54
18

43
72
74
89
16
69
97
38
18
50
36
83
96
40
87
45
88
89
45
98
61
77
84
41
51
03
42
04
65
11

51
59
34
20
89
38
49
23
Bỡ . 30
Mat
0 ,
, 00
0 .16
-1.
0 . 2H 1 ,. 78
0 .
42 -1.
0 . 6H 5 ,
. 34 -0 .
31
-1.
0 . 8H 7.
. 12
-0 .
24 -1.
Day 8 ,
. 90
-0 .03
0 .
2 4 61 . 56 Mat

0 ,, 00
-0 .
01 -1.
0. 2H 1 ,
. 78
0 .
06 - 2 .
0 . 611
5 ,
, 35
-0 .
01 -1.
0.8H 7 ,
. 13
0 .28
-1.
Day 8 ,
, 91
-0.
41
-1.
25 .
64 .69 Mat
0 .
. 00 -0.
04 ‘1.
0 . 2H 1 .
. 77 0 .
11 -1.
0 . 6H

5 .
. 30
-0.
34 -1.
0 . 8H
7 .
, 07 -0 .25
-1.
Day
0.
, 84 0 .
09
-1.
26
67 . 83 Mat
0 ,, 00
-1.
02 -1.
0 . 2H 1 .
, 78
0 .
38 -1.
0 . 6H 5 .
33
-0 .
24 -1.
0 . 8H
7 .
. 10
0 .

34 -1.
Day 8 .
88
-0 .75
-0.
2 7 70.96
Mat
0.
00
0.
49
-2.
0 . 2H
1.
76
0 .
53
-1.
0.6H
5.
29 -0.
48
-1,
0 . 8H
7. 06
0.
17 -1.
Day 8 .
82
-0 .

06
-0.
29
74 . 14
Mat
0.
00
0 .
30
-1.
0 . 2H
1.
72
-0.
03 -1.
0.6H 5.
15
-0.
14 “0.
0.8H 6 .
87
-0.
39 -1.
Day
8 .
59
-0. 55
-0.
29
77.42 Mat

0 .
00
-0.
23
-1.
0.2H
1.
71 0.
18
-1.
0 . 6H 5.
14
-0.
13
-1.
Ọ.BH 6 .
86
0. 08
-0.
Day
8 .
57 0.
77 -0.
30
80.79
Mat
0.
00
0.
37

-1.
0 . 2H 1.
73
0 .
48
-1.
0.611
5.
19
-0.
05 • -1.
0 . 8H
6 .
92
0 .33
*1.
Day
8 .
65
0 .
22
*0.
31
84 . 10
Mat
0.
00
0 .
07
-2.

0. 2H
1 .
71
0 .
64
1-1.
0 . 6H
5.
13
-0 .
39
-1.
0 . 8H
6.
84
0 .
47
-0.
* Day
8.
55
-0 .
04
*•0.
32
07 . 25
Mat
0 .
00
0 .

04
-1.
0 . 2H
1 .
69
0 .
03
-1.
0.6H
5.
08
-0 .
08
-1.
0.8H 6 .
, 77
0 :
07
'-1.
Day
8 .,46
-0 .51
-0.
3 3
90 . 27
Mat
0 .
. 00
0 .
42

-1 .
0 . 2H
1 ,
. 71
0 .
118
-1.
0 . 6H 5
.14
0.
.05
-1.
27
88
89
73
06
74
09
34
34
50
94
63
45
67
04
35
66
42

14
74
06
87
22
31
76
93
26
81
14
72
70
43
37
81
93
66
02
50
38
33
33
61
36
87
85
97
80
26

22
04
22
13
25
0 . 8H 6
. 85
-0 .36
-1
Day 8
. 56
0
. 24
-0
35
96 . 22 Mat
0
. 00
-0 .03
- i
0 . 2H 1
.67 -0 . 1 9
-1
0 . 6H
5
. 00
0 ,
.31
-0
0 . 8H 6

.67 0 ,
. 38
-1
Day
8
. 34
0 ,
. 66
-0
37 102 . 10
Mat
0
. 00
0 ,. 60
-1
0 . 2H
1
.61
0 ,
.06
-]
0 . 611
4
. 82
-0 42
-1
0 . 8H
6 ,
.43
0 51

-0
Day
8
. 04
0 ,
.69
-0
38
105 . 03
Mat 0 .
. 00
0 .
.07
-1
0 . 2H 1,.60
0 07 -1
0 . 6H
4 79
-0 .
, 07
-1
0.8H
6 ,
,39
0 .
,26
-0
Day
7 ,
. 99

-0 15
-1
39
107 ,
, 96
Mat
0 ., 00
0 ,, 19
-1
0. 2H
1.
. 64
0 ,, 10
-1
0.6H
4 ,
, 91
0.
.07
-1
0 . 8 f Ỉ 6 54
0 .
47
-0
Day
8 ., 18
0 . 21
0
40
110 .

, 93
Mat 0.
, 00
-0 .
.47
-1
0 . 2H
1. 61
-0 .
,01
-1
0 . 6H 4 .
82
0.
.05
-1
0 . 8H 6 .
.43
0 .23
-2
Day
8 .
04
0 .
36 -0
41
113 .93
Mat
0. 00
0 .01

• -1
0.2H
1 .61
-0 .01
1-0
0.6H
4 .84
-0 .00 -1
0.8H 6 .
46
0 . 11
-0
Day
0.
07 1 .
.25
-1
42
116 .
97 Mat
0 .
00
-0 .30
-1
0 . 2H
1 .
63
-0 .
41
-0

0.6H
4 .
90
0 .21
-1
0.8H 6 .
53
0 .66
-1
Day
8 .
16
-0 .
23
0
43
119.
94 Mat
0 .
00
0 .
92
-1
0 . 2H
1.
63
-0 .
, 00
-0
0.6M

4 .
90
0 .
,27
-0
0.8»
6 .
54
0 .
. 33
-0
Day
8 .
17
0 .
.25
0
44
122 .
91
Mat
0 .
00
0 .
, 19
-1
0.2M
1 .
.65
0 .29

-1
0.6H
4 .
,94
0 08
-1
0 . 8H
6 .
. 59
-0 ,. 00

Day
8 ., 24
0 66
0
46
128 ,
94
Mat
0 .
, 00
-0 ,
.38
-1
0 . 2H
1 .
.62
0 ,
. 13
-1

0.6H
4 ,
.87
-0 ,.05
-1
0 . 8H
6 ,
. 50
0 .00
-1
Day
8 .
. 12
-0
. 21
-0
4 9
137
.63
Mat
0
. 00
0
.57 -1
18
52
4 7
39
81
75

90
77
24
OB
88
11
32
39
70
48
00
50
53
29
98
12
71
22
23
04
15
20
95
62
89
10
36
99
15
48

15
36
92
95
79
01
69
42
35
35
19
58
42
28
13
25
63
0 . 2H
1
.41
0
. 09 -1
0 . 6H 4
. 22
-0 .
. 23
-1
0 . BH
5
. 63

-0 ,
. 16
-1
Day
7
. 04 -0 . 53
0
50 140 .42
Mat
0 . 00 -0 12
-1
0 . 2H
1
.38 -0 .
. 12 -1
0 . 6H
4 . 14 0 ,. 68 -0
0 . 8H
5
.52
0 ,
.33 -1
Day
6 ,. 90
0 ,.39
0
56
156 . 60
Mat
0 ,

. 00
-0 .
. 36 -1
0 . 2 H 1
. 25
0 ,
. 09
-1
0 . 6 H
3
. 75 -0 ,. 10 -1
0 . 8H 5 .
. 00 0 01 -1
Day 6 ,
. 25 0 ,
. 04 -0
57
159 .30 Mat
0 00
0 .
. 79
-1
0 . 2 H 1 .
. 23 0 ,
.41
-1
0 . 6H
1 .
.68
0 ,.23 -1

0 . 8H 4 91
-0 16
-1
Day 6 14
0 45 -0
59
164 .
. 94
Mat
0.
,00 -0.,21 -1
0.2H
1 .
.10 -0 19 -1
0.6H 3 .
,30
0.
,65
-0
0 . 8H 4 ,
,40
-0 .
. 04 -0
Day
5,,50
0 ., 24
0
66
186 .
. 15

Mat
0 .
, 00 0 .
, 02
-1
0. 2H 0 .
93
0 02 -1
0 . 6H
2 ., 79
-0 10
-1
0 . 8H
3 .
72
0 .
, 67 -0
Day
4 .,65
-0 .
.19
-0
69
195 .
38
Mat 0 .
00 0 .
.25
-1
0 . 2H 0 .

87
0 ., 25 -1
0.6H
2 .
62 0 .
,06 -0
0 . 8H 3 .
, 50
0 .
,53
-0
Day
4 37
-0 .
. 11 -0
73
207 .
02 Mat
0.
,00
0 .
,09
-0
0.2H 0 .
,74
0 09
-0
0 . 6H
2 .
,23

0 .
. 26 -0
0 . 8H
2 .
98
0 .
, 02
-0
Day
3 72
0 ,
. 05
-0
140
387 .
. 67
Mat
0 .
, 00
-0 .
.57 0
0 . 2H
0 .
36
-0 57
0
0 . 6 H
1 .
,09
~0 41

0
0 . 8H
1 .,45
-0 09
0
Day
1 .
.81
0 .
. 02
0
148
406 56
Mat
0 ., 00
0 .
.29
-0
0 . 2H
0 ., 22
0 .
.29
-0
0 . 6H
0 65
0
.29
-0
0 . 8H
0 .

, 86
0 29
-0
Day
1.
. 08
0 .
. 32
-0
149
408 ., 85
Mat
0 00
-0
. 07
0
0 . 2 H
0 .
.27
-0
. 07
0
0.6H
0 80
-0 .
. 07
0
0 . 8H
1.
.07

-0
.07 0
Day
1,
.34
0
. 03 0
23
12
52
21
29
05
63
08
09
24
10
22
05
03
32
31
19
51
07
51
44
64
80

06
83
83
31
85
09
01
01
88
56
07
92
92
67
63
34
11
1 1
05
05
18
21
21
21
21
04
17
17
17
17

14
161
437 ,
. 50
Mat
0
. 00
-0 ,. 62
-0 50
0 . 2H 0
.45
-0 62
-0 ,. 50
0 . 6H 1
. 34
-0 54
-0 45
0 . 8H
1
. 79 -0 46
-0 ,
. 52
Day
2
. 24 0 00
0 ,
. 00
162
439 ., 78
Mat

0 ,
. 00
-0 18
-0 .
. 2 7
0 . 2H 0 .
.44
-0 .
. 18
-0 27
0 . 6H 1 .
. 33
-0 09
-0 ., 04
0 . 8H
1 .
. 78 -0 03
-0 23
Day
2 22 0 10
-0 .
. 27
BH3- 2 8 /4/2 000
Ten Mat c a t :BHAC017R.000
Qui u o c :+ Vx : Van toe huong Dong (+), Tay (-)
+ Vy : Van to e huong Bac (+), Nam (-)
Xem Huong Thưyen chay trong /S h ip T r a c k / cưa /P la y B a c k /
Thuy tr u e KC den 0 Diem do Do sau(m) Vx(m/s) Vy(m /s)
1 0 . 00 Mat
0 . 00 99 . 99 99

. 99
0 . 2H
0
.32 99 ,
. 99 99
. 99
0 . 6H 0 . 97
99 ,. 99 99
. 99
0 . 8H
1
. 30
99 ,. 99 99
. 99
Day 1
. 62 99,
. 99
99
. 99
2 0
.49
Mat
0 ,
. 00 0 ,. 00 -0 .
.61
0.2H
0 . 50
0 00
-0,
.61

0.6H
1
.49
0 ,.43 -0,
. 86
0.8H
1,
. 99 -0.
.54
-1.
.01
Day 2 ,.49
-0 54 -1,
. 01
3 1 ,. 05
Mat
0 ,
. 00
0 05 -1,
.30
0 . 2H
0 53
0 .,05 -1.
.30
0.6H
1.
,60
-0 .
,48
-0,

,62
0 . 8H
2 .
. 14 -0 .
26 -0 ,
.54
Day 2 .
.67 -0 .,26
-0 ., 54
7 4 .
.84
Mat
0.
, 00 -0 .
16
-1 20
0. 2H
1 .,29
0 . 18
-1.
, 00
0.6H
3 .
, 86 -0 71
-1.
,28
0 . 8H 5 .
, 14
0 .
53 -1.

41
Day
6 .
,43
1.
02
-1.
34
8 6 . 26
Mat
0 .
.00
-0 .
37
-1.
,08
0.2H
1 .
, 37
-0 .
27 -1.
, 54
0.6H 4 . 10
0 .
04
-1.
. 19
0.8H
5 .
46

0 .65
-1 40
Day
6 .
83 0 . 65
-1 40
9
7.
,93
Mat
0 .
, 00 -0 .
.30
-0.
, 62
0.2H
1 .
.49
-0 .
, 93
-1.
,29
0 . 6H
4 . 48
0 .
42
-1.
.31
0 . 8H 5.
97

1.
49
-1.
32
Day
7 .
46
1.
.49
-1.
.32
10
9 .
78
Mat
0 .
00
-0 . 63
-1.
.40
0 . 2H 1 .49
0 .
32 -1.
.35
0 . 6H 4 .
47 0 .
, 10 -1 42
0.8H
5 .
, 96

0 .
, 60 -1.
,49
Day
7 .
45
1.
.05
-1.
.75
11
11 ,.85 Mat
0 .
. 00
-0 ,
. 12 -1.
.57
0.2H
1 .
. 52
-0 ,. 12
-1.
.57
0.6H
4 55
-0 .
. 01 -1
. 96
I 2
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
0 . 8H
6
. 06
0 . 24
-2 . 02
Day 7 . 58
0 . 24 -2
. 02
1 7
Mat
0
. 00
- 0 . 53 - 1
. 22
0 . 21!
1
. 60
-0
.47 -1 .55
0 . 6H
4

. 79
0 . 32 -1
. 78
0 . 8ỈI 6
.39
0 . 3 5
0
. 70
Day
7
. 99
0 . 21
-0 . 64
63
Mat
0 . 00 -1 . 21
-1 . 5 7
0 . 2H
1
. 62
-0 . 04 -1
. ỈG
0 . 6H
4 . 86
-0 . 02
-1.
. 10
0 . 8H
6 48
-0 .

. 26
-0 91
Day
8
. 10
-0 .
. 26
-0 .
. 91
22 Mat
0 ,
. 00
-0 ,.46
*•0 ,. 85
0 . 2H 1 ,
. 64 -0 . 73 -1.
. 36
0 . 6H
4 ,
. 92
-0 ,
. 06
-1 36
0 . 8H 6 ,. 56
-0 ,. 44
-0 85
Day 8 ,. 20
-0 .
.44
-0 .

. 85
94 Mat 0 ., 00
-0,.32
-1 85
0 . 2H
1 57
- 0 .
. 30
-1.
, 70
0 . 6H
4 .
. 72
0 .
. 50
-0 39
0 . 8H
6 30
0 ., 64
0 .
.01
Day
7 .
, 87
0 62 0 00
80
Mat
0 ., 00
-1.
, 01

-0 97
0 . 2H
1 .
, 66
-0 ., 1 3
-1.
. 09
0 . 6H
4 .
. 99
-0 .
, 17
0 .
.81
0 . 8H 6 .
.66
-0 .
,66
0 ,,60
Day
8 .
32
-0., 97
0 .,69
74
Mat 0 . 00
0 .
.04
-1.,35
0 . 2IỈ

1 .
70
0. 60 -1.,73
0 . 6 H 5 .
11
-0 . 07
~0 .
.35
0 . 81! 6 .82
-1
12 0 . 21
Day
8 .
52
-1.
44
0 . 90
82
Mat
0 . 00
-0 .
27
-1.
.49
0 . 2ĨĨ
1 .
74
-0 .
22
-1. 52

0 . 6ĨĨ
5 .
21
1.
43
-0 .
, 78
0 . 8H
6 . 95
-1.
39
-0 .
. 08
Day
8 .
69
-0 . 78
-0 .
. 16
02 Mat
0 . 00
-0 .
11
-1.
.50
0 . 2H
1 . 76
~0 .44
-1.
,57

0 . 6H
5 .
28
-0 . 84
-1.
.49
0 . 8H
7 .
04
-0 . 25
-0 .
.63
Day
8 . 80
-0 . 65
-0 .
■ IB
26
Mat
0 . 00
-0 .63
-1., 55
0 .2 H
1 . 76
-0 . 31
-1.
.29
0 . 6H
5 . 28
-0. 23

-0 ., P0
0 . an
7 .
04
-0.
28
-0 .
, 19
Pay
8 .
80
-0 .
6 3
1 . 1 8
57 Mat
0 . 00
-0.
22
-1.
. 12
0 . 2H
1 . 74
-0 .
, 16
-1.
.74
0.6H
5 .
23
-0. 34

-0 .
.78
0 . 8H
6 .
, 97
-0 .
. 93
-0 .
.23
Day
8 .
, '71
0 08
-0 ,.83
98
Mat
0 00
0 ,. 25
-1
.21

×