CÁCH PHÁT ÂM CÁC PH ÂM TRONG TI NG ANHỤ Ế
B n ã bi t h t ch a?ạ đ ế ế ư
- TH có 2 cách phát âm là / / (three) và /ð/ (then). Trong m t s t ch tên ng i và tên n i ch n θ ộ ố ừ ỉ ườ ơ ố
TH c phát âm là /t/ (Thailand, Thomas).đượ
- Các ch SH, S ng u t (shoe, sugar); SH, SS, TI, C n g gi a t (fashion, Russia, nation,ữ đứ đầ ừ đứ ữ ừ
ocean); SH ng cu i t (finish) u c phát âm là //.đứ ố ừ đề đượ ʃ
- Các ch J, G n g u t (jaw, general); G, J ng gi a t (page, major); GE, DGE ng cu i ữ đứ đầ ừ đứ ữ ừ đứ ố
t (rage, ledge) u c phát âm là /d /.ừ đề đượ ʒ
- Các ch CH n g u t (chair); CH, T ng gi a t (teacher), (future); TCH ng cu i t ữ đứ đầ ừ đứ ữ ừ đứ ố ừ
(watch) u c phát âm là /t/.đề đượ ʃ
- Thông th ng H c phát âm là /h/ (hill) tuy nhiên c ng có ngo i l là WH (who) c ng c ườ đượ ũ ạ ệ ũ đượ
phát âm là /h/ và H không c phát âm (âm câm) trong m t s t : hour, honour, honest đượ ộ ố ừ
- W (will), WH (when) th n g c phát âm là /w/. M t s tr ng h p hi m là O trong one, once ườ đượ ộ ố ườ ợ ế
c ng c phát âm là /w/. Ch QU th ng c phát âm thành /kw/ (quite).ũ đượ ữ ườ đượ
- Các ch Y, U, E, I c phát âm thành /j/ trong các t sau: you, cute, few, view.ữ đượ ừ
- Các ch G, GG th ng c phát âm là /g/ (go, bigger). ôi khi các ch GH, GU c ng c ữ ườ đượ Đ ữ ũ đượ
phát âm là /g/ (ghost, guest). G là âm câm trong các t sign, foreign.ừ
- Các ch C, K ng u t (can, king); CC, CK n g gi a t (soccer, locker); K, CK, C, CH ữ đứ đầ ừ đứ ữ ừ
n g cu i t (milk, black, comic, ache) u c phát âm là /k/. Chú ý r ng QU c phát âm đứ ố ừ đề đượ ằ đượ
là /kw/ (quick), X c phát âm là /ks/ (six). M t s t b t u b ng K nh ng khi phát âm thì K đượ ộ ố ừ ắ đầ ằ ư
bi n thành âm câm (know, knife).ế
- Các ch F (fall), FF (offer), PH (photo), GH (laugh) th ng c phát âm là /f/.ữ ườ đượ
- H u h t V c phát âm là /v/ (never) tuy nhiên ôi khi F c ng c phát âm là /v/ (of).ầ ế đượ đ ũ đượ
- H u h t P, PP c phát âm là /p/ (open, apple) nh ng trong psychology P là âm câm.ầ ế đượ ư
- Các ch S (sad), SS (class), C (place) th n g c phát âm là /s/. ôi khi SC (science) c ng ữ ườ đượ Đ ũ
c phát âm nh trên.đượ ư
TI P T C V I CÁC CÂU NÓI TI NG ANH THÔNG D NG NHÉẾ Ụ Ớ Ế Ụ
===========================================
n g hi u sai ý tôi > Don't get me wrongĐừ ể
Chuy n ã qua r i > It's overệ đ ồ
Sounds fun! Let's give it a try! > Nghe có v hay y, ta th nó (v t) xem saoẻ đấ ử ậ
Nothing's happened yet > Ch th y gì x y ra cả ấ ả ả
That's strange! > L th tạ ậ
I'm in no mood for > Tôi không còn tâm tr ng nào mà âuạ để đ
Here comes everybody else > M i ng i ã t i n i r i kìaọ ườ đ ớ ơ ồ
What nonsense! > Th t là ng ng n!ậ ớ ẩ
Suit yourself > Tu b n thôiỳ ạ
What a thrill! > Th t là li kìậ
As long as you're here, could you > Ch ng nào b n còn ây, phi n b n ừ ạ ở đ ề ạ
I'm on my way home > T i ang trên n g v nhàộ đ đườ ề
About a (third) as strong as usual > Ch kho ng (1/3) so v i m i khi (nói v ch t l ng)ỉ ả ớ ọ ề ấ ượ
What on earth is this? > Cái quái gì th này?ế
What a dope! > Th t là n c c i!ậ ự ườ
What a miserable guy! > Th t là th m h iậ ả ạ
You haven't changed a bit! > Trông ông v n còn phong chán!ẫ độ
I'll show it off to everybody > tôi em nó i khoe v i m i ng i ( v t)Để đ đ ớ ọ ườ đồ ậ
You played a prank on me. Wait! > Ông dám ùa v i tui à. n g l i mau!đ ớ Đứ ạ
Enough is enough! > r i y nhé!Đủ ồ đấ
Let's see which of us can hold out longer > xem ai chu ai nhéĐể ị
Your jokes are always witty > Anh ùa dí d m th t yđ ỏ ậ đấ
Life is tough! > Cu c s ng th t là ph c t p ^^ộ ố ậ ứ ạ
No matter what, > B ng m i giá, ằ ọ
What a piece of work! > Th t là chán cho ông quá! (ho c th t là m t k vô ph ng c u ch a)ậ ặ ậ ộ ẻ ươ ứ ữ
What I'm going to take! > N ng quá, không xách n i n aặ ổ ữ
Please help yourself > B n c t nhiênạ ứ ự
Just sit here, > C nh th này mãi thì ứ ư ế
No means no! > ã b o không là không!Đ ả
Ch t: English don't touch me :))ố
NGUYÊN T C NH N TR NG ÂM TRONG T NẮ Ấ Ọ ỪĐƠ
Bài này b ích cho các b n t h c phát âm và t v ng nhà. B n c ng nên nh là khi 1 t n m ổ ạ ự ọ ừ ự ở ạ ũ ớ ừ ằ
trong 1 câu thì có th các tr ng âm c a t ó b ng i u c a câu làm nh h ng.ở ể ọ ủ ừđ ị ữđệ ủ ả ưở
a s nh ng t 2 âm ti t có tr ng âm âm ti t u, nh t là khi t n cùng b ng: er, or, y, ow, Đ ố ữ ừ ế ọ ở ế đầ ấ ậ ằ
ance, ent , en, on.
Ex: doctor /'d kt /: bác s, borrow /'b rou/: vay, m nɔ ə ĩ ɔ ượ
a s nh ng n g t có 2 âm ti t , tr ng âm n m âm ti t th 2.Đ ố ữ độ ừ ế ọ ằ ở ế ứ
Ex: repeat /ri'pi:t/ :nh c l iắ ạ
Tr ng âm tr c nh ng v n sau ây: -cial, -tial, -cion, -sion, -tion,-ience,-ient,-cian ,-tious,-cious, ọ ướ ữ ầ đ
-xious
Ex: 'special, 'dicussion, 'nation, poli'tician( chính tr gia)ị
Tr ng âm tr c nh ng v n sau: -ic, -ical, -ian,-ior, -iour,-ity,-ory, -uty, -eous,-ious,-ular,-ive.ọ ướ ữ ầ
Ex: 'regular, ex’pensive/ isk'pensive/, 'injury.
a s nh ng t có 3 âm ti t có tr ng âm âm ti t u, nh t là khi t n cùng là :ary, erty, ity, ory. Đ ố ữ ừ ế ọ ở ế đầ ấ ậ
Ex: equity /’ekwiti/, ivory /’aiv ri/∂
Danh t ch các môn h c có tr ng âm cách âm ti t cu i 1 âm ti từ ỉ ọ ọ ế ố ế
Ex: ge'ology, bi'ology, metho’dology
T có t n cùng b ng -ate, -ite, -ude,-ute có tr ng âm cách âm ti t cu i 1 âm ti t.ừ ậ ằ ọ ế ố ế
Ex: institute / 'institju/ (vi n), ‘primateệ
a s danh t ghép có tr ng âm r i vào âm ti t u.Đ ố ừ ọ ơ ế đầ
Ex: raincoat /'reinkuot/ :áo m aư
Tính t ghép tr ng âm r i vào âm ti t u.ừ ọ ơ ế đầ
Ex: homesick /'houmsik/( nh nhà)ớ
Tr ng t ghép có tr ng âm r i vào âm ti t th 2.ạ ừ ọ ơ ế ứ
Ex: downstream / daun'sri:m/( h l u)ạ ư
Tính t ghép có t u tiên là tính t ho c tr ng t thì tr ng âm r i vào t th 2.ừ ừ đầ ừ ặ ạ ừ ọ ơ ừ ứ
Ex: well-dressed/ wel'drest/ ( n m c sang tr ng).ă ặ ọ
Các h u t (suffix) không có Tr ng âm (khi thêm h u t thì không thay i tr ng âm).ậ ố ọ ậ ố đổ ọ
V+ment: ag'ree( tho thu n) => ag'reement( s tho thu n )ả ậ ự ả ậ
V+ance: re'sist( ch ng c ) =>re'sistance ( s ch ng c )ố ự ự ố ự
V+er : em'ploy(thuê làm) => em'ployer( ch lao ng)ủ độ
V+or : in'vent ( phát minh) => in'ventor (ng i phát minh)ườ
V+ar : beg (van xin) => 'beggar( ng i n xin)ườ ă
V+al : ap'prove( ch p thu n) => ap'proval(s ch p thu n)ấ ậ ự ấ ậ
V+y : de'liver( giao hàng)=> de'livery( s giao hàng)ự
V+age: pack( óng gói ) => package( b u ki n)đ ư ệ
V+ing : under'stand( thi u) => under'standing( thông c m)ể ả
ajd+ness : 'bitter ( ng)=> 'bitterness( n i cay ng)đắ ỗ đắ
Các t có tr ng âm n m âm ti t cu i là các t có t n cùng là : -ee, -eer,- ese,- ain, -aire,-ique,-ừ ọ ằ ở ế ố ừ ậ
esque
Ex: de'gree, engi'neer, chi'nese, re'main, questio'naire( b n câu h i), tech'nique(k thu t), ả ỏ ĩ ậ
pictu'resque ( n t ng).ấ ượ
B t u tu n m i v i các c u trúc thông d ng : TO BE + ắ đầ ầ ớ ớ ấ ụ
• To be badly off: Nghèo x xácơ
• To be as bright as a button: R t thông minh, nhanh trí khônấ
• To be at a loss for money: H t ti n, túng ti nụ ề ề
• To be athirst for sth: Khát khao cái gì
• To be a bad fit: Không v aừ
• To be abashed: B i r i, ho ng h tố ố ả ố
• To be called away: B g i ra ngoàiị ọ
• To be dainty: Khó tính
• To be eager in the pursuit of science: Tha thi t theo u i con ng khoa h cế đ ổ đườ ọ
• To be faced with a difficulty: ng u v i khó kh nĐươ đầ ớ ă
• To be game: Có ngh l c, gan dị ự ạ
• To be hard pressed: B u i g pị đ ổ ấ
• To be in (secret) communication with the enemy: T thông v i quân chư ớ đị
• To be incapacitated from voting: Không có t cách b u cư ầ ử
• To be jealous of one's rights: Quy t tâm b o v quy n l i c a mìnhế ả ệ ề ợ ủ
• To be kept in quarantine for six months: B cách ly trong vòng sáu thángị
• To be lacking in personality: Thi u cá tính, thi u b n l nhế ế ả ĩ
• To be mad (at) missing the train: B c b i vì tr xe l aự ộ ễ ử
• To be near of kin: Bà con g nầ
• To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ
• To be off (with) one's bargain: Th t c trong vi c mua bánấ ướ ệ
• To be on a bed of thorns: trong tình th khó kh nở ế ă
• To be one's own enemy: T h i mìnhự ạ
• To be paid a good screw: c tr l ng h u h nhĐượ ả ươ ậ ỉ
• To be qualified for a post: Có t cách nh n m t ch c vđủ ư để ậ ộ ứ ụ
• To be raised to the bench: c c t lên ch c th m phánĐợ ấ ứ ẩ
• To be sb's dependence: Là ch n ng t a c a aiỗ ươ ự ủ
• To be taken aback: Ng c nhiênạ
• To be unable to make head or tail of: Không th hi uể ể
• To be vain of: T c vự đắ ề
• To be wary of sth: Coi ch ng, phòng vi c gìừ đề ệ
Ý NGH A M T S CÂU H I B T U V I "HOW"?Ĩ Ộ Ố Ỏ Ắ ĐẦ Ớ
- how now?: sao, th là th nào?ế ế
- how so?: sao l i nh th c?ạ ư ế đượ
- how is it that ?: làm sao mà ?, làm th nào mà ?ế
- how are you/how do you do?: d o này anh có kho không?ạ ẻ
- how slovenly that child is!: a bé sao mà nh ch nhác th !đứ ế ế
- do it how you can: hãy làm vi c ó theo cái cách mà anh có th làm cệ đ ể đượ
- he plays the saxtuba - Plays how much?: nó bi t th i kèn xactuba- Bi t th i cái ch gìế ổ ế ổ đế
- how's that?: sao th ?; (dùng khi h i ý ki n ai)ế ỏ ế
- how's that for punctuality?: ph i úng gi ch ?ả đ ờ ứ
- how-d'ye-do!: th t là lôi thôi!, th t là r c r i!ậ ậ ắ ố
- how the other half lives: (s hi u bi t ho c s t ng tr i v ) l i s ng c a m t nhóm xã h i khác, ự ể ế ặ ự ừ ả ề ố ố ủ ộ ộ
nh t là nhóm giàu có h n ho c nghèo h n nhóm c a mình r t nhi u; th c tr ng c a m t t p th ấ ơ ặ ơ ủ ấ ề ự ạ ủ ộ ậ ể
khác ngoài t p th c a mìnhậ ể ủ
- he's been lucky all his life and has never had to find out how the other half lives
anh ta g p may su t i và ch a bao gi ph i tìm hi u xem ng i khác s ng th nàoặ ố đờ ư ờ ả ể ườ ố ế
p/s: How are you to day ?
CÁCH NH N BI T LO I T TRONG CÂU TI NG ANHẬ Ế Ạ Ừ Ế
I. Danh t (nouns):ừ
Danh th ng c t nh ng v trí sauườ đượ đặ ở ữ ị
1. Ch ng c a câu (th ng ng u câu,sau tr ng ng ch th i gian)ủ ữ ủ ườ đứ đầ ạ ữ ỉ ờ
Ex: Maths is the subject I like best.
N
Yesterday Lan went home at midnight.
N
2. Sau tính t : my, your, our, their, his, her, its, good, beautiful ừ
Ex: She is a good teacher.
Adj N
His father works in hospital.
Adj N
3. Làm tân ng , sau ng tữ độ ừ
Ex: I like English.
We are students.
4. Sau “enough”
Ex: He didn’t have enough money to buy that car.
5. Sau các m o t a, an, the ho c các t this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, ạ ừ ặ ừ
few, a few, little, a little, (L u ý c u trúc a/an/the + adj + noun)ư ấ
Ex: This book is an interesting book.
6. Sau gi i t : in, on, of, with, under, about, at ớ ừ
Ex: Thanh is good at literature.
II. Tính t (adjectives)ừ
Tính t th ng ng các v trí sauừ ườ đứ ở ị
1. Tr c danh t : Adj + Nướ ừ
Ex: My Tam is a famous singer.
2. Sau ng t liên k t: tobe/seem/appear/feel/taste/look/keep/get + adjđộ ừ ế
Ex: She is beautiful
Tom seems tired now.
Chú ý: c u trúc keep/make + O + adjấ
Ex: He makes me happy
O adj
3. Sau “ too”: S + tobe/seem/look + too +adj
Ex: He is too short to play basketball.
4. Tr c “enough”: S + tobe + adj + enough ướ
Ex: She is tall enough to play volleyball.
5. Trong c u trúc so that: tobe/seem/look/feel + so + adj + thatấ
Ex: The weather was so bad that we decided to stay at home
6. Tính t còn c dùng d i các d ng so sánh (l u ý tính t dài hay ng sau more, the most, ừ đượ ướ ạ ư ừ đứ
less, as as)
Ex: Meat is more expensive than fish.
Huyen is the most intelligent student in my class
7. Tính t trong câu c m thán: How +adj + S + Vừ ả
What + (a/an) + adj + N
III. Tr ng t (adverbs)ạ ừ
Tr ng t th ng ng các v trí sauạ ừ ườ đứ ở ị
1. Tr c ng t th ng (nh t là các tr ng t ch tàn su t: often, always, usually, seldom )ướ độ ừ ườ ấ ạ ừ ỉ ấ
Ex: They often get up at 6am.
2. Gi a tr ng t và ng t th ngữ ợ độ ừ độ ừ ườ
Ex: I have recently finished my homework.
T T adv VĐ
3. Sau ông t tobe/seem/look và tr c tính t : tobe/feel/look + adv + adjđ ừ ướ ừ
Ex: She is very nice.
Adv adj
4. Sau “too”: V(th ng) + too + advườ
Ex: The teacher speaks too quickly.
CÁCH ĐỘNG VIÊN NGƯỜI KHÁC NGẮN GỌN VÀ TỰ NHIÊN BẰNG TIẾNG ANH
• Go on, you can do it! (Tiến lên, bạn làm được mà)
• Just one more (Một lần nữa thôi)
• Just a little harder (Gắng lên một chút nữa!)
• Hang in there (Cố gắng lên!)
• Stick with it (hãy kiên trì lên)
• Stay at it (cứ cố gắng như vậy!)
• Go for it! (Cứ làm đi/ Theo đuổi nó đi)
• Give it a try/ Give it a shot (Cứ thử xem sao)
• Give it your best shot! (Cố gắng hết mình vì việc đó xem!)
• Give it your best (Cố gắng hết mình nhé!)
• Keep at it/ Keep your nose over to the grindstone/ Keep bent over your work/ Keep working hard! (Hãy tiếp
tục chăm chỉ như vậy!)
• Hang tough (Cố hết sức mình nhé!)