Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

bài tập tình huống hệ thống thông tin quản lý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (301.11 KB, 13 trang )

Bài t p tình hu ng 1ậ ố
Cho bi t ho t đ ng c a m t trung tâm cho thuê băng đĩa nh sau:ế ạ ộ ủ ộ ư
Đ có th thuê băng đĩa t i trung tâm, ban đ u khách hàng ph i làm th t cể ể ạ ầ ả ủ ụ
đ đ c c p th thuê. B ph n làm th s d a trên thông tin do khách hàngể ượ ấ ẻ ộ ậ ẻ ẽ ự
c p và c p cho khách m t th thuê. Thông tin v vi c c p th s đ c c pấ ấ ộ ẻ ề ệ ấ ẻ ẽ ượ ậ
nh p vào c s d li u nghi p v c a trung tâm. M i l n đ n thuê băngậ ơ ở ữ ệ ệ ụ ủ ỗ ầ ế
đĩa, khách hàng s trình th thuê và nêu yêu c u thuê c th . B ph n choẽ ẻ ầ ụ ể ộ ậ
thuê s x lý và đáp ng yêu c u thuê c a khách hàng d a trên thông tin traẽ ử ứ ầ ủ ự
c u t c s d li u nghi p v c a trung tâm. Ngay khi thuê, khách hàng sứ ừ ơ ở ữ ệ ệ ụ ủ ẽ
nh n đ c hoá đ n thuê và thanh toán ti n ti n thuê luôn. Khi khách hàngậ ượ ơ ề ề
đ n tr băng đĩa, b ph n tr s x lý yêu c u tr c a khách hàng d a trênế ả ộ ậ ả ẽ ử ầ ả ủ ự
thông tin tra c u t c s d li u nghi p v . D li u liên quan đ n các ho tứ ừ ơ ở ữ ệ ệ ụ ữ ệ ế ạ
đ ng thuê và tr đ u đ c c p nh t vào c s d li u ngh p v c a trungộ ả ề ượ ậ ậ ơ ở ữ ệ ệ ụ ủ
tâm.
Đ nh kỳ hàng tháng, t c s d li u nghi p v , các báo cáo qu n lý sị ừ ơ ở ữ ệ ệ ụ ả ẽ
đ c l p và g i cho b ph n qu n lý trung tâm. Theo chính sách m r ngượ ậ ử ộ ậ ả ở ộ
th tr ng c a trung tâm, đ nh kỳ hàng năm trung tâm s g i th khuy nị ườ ủ ị ẽ ử ư ế
mãi cho khách hàng, thông báo thông tin cho thuê mi n phí đ i v i nh ngễ ố ớ ữ
khách hàng đ t m c thuê trên m c khuy n mãi năm do trung tâm quy đ nh.ạ ứ ứ ế ị
1. Hãy v s đ BFD mô t ch c năng công vi c c a trung tâmẽ ơ ồ ả ứ ệ ủ
2. Hãy v s đ ng c nh đ mô t ho t đ ng c a trung tâm.ẽ ơ ồ ữ ả ể ả ạ ộ ủ
3. Hãy v s đ lu ng d li u m c 0 đ th c hi n phân rã s đ ngẽ ơ ồ ồ ữ ệ ứ ể ự ệ ơ ồ ữ
c nh trên.ả
1
Hóa đ n thanh toánơ
Đáp án bài t p tình hu ng 1ậ ố
S đ BFDơ ồ
S đ ng c nh (Context Diagram)ơ ồ ữ ả
2
Qu n lý thuê băng đĩaả
C p th ấ ẻ


thuê
Nh n tr ậ ả
băng đĩa
Cho thuê
băng đĩa
T o báo ạ
cáo
G i th ử ư
khuy n ế
mãi
Th thuêẻ
Hóa đ n thanh toánơ
Yêu c u trầ ả
Yêu c u thuêầ
TT Khách hàng
Qu n lý thuê ả
băng đĩa
Khách hàng
Khách hàng
B ph nộ ậ
qu n lýả
Hóa đ nơ
Th khuy n mãiư ế
Báo cáo
S đ DFD m c 0ơ ồ ứ
3
Báo cáo
TT thuê trả
TT Khách hàng
đã c p thấ ẻ

Yêu c u thuêầ
Phi u thanh toánế
TT Khách
hàng
1.0
C p th ấ ẻ
thuê
2.0
Cho thuê
băng đĩa
3.0
Nh n tr ậ ả
băng đĩa
4.0
T o báo ạ
cáo
5.0
G i th ử ư
khuy n ế
mãi
Khách hàng
Khách hàng
Yêu c u trầ ả
Th thuêẻ
CSDL nghi p vệ ụ
Hóa đ nơ
CSDL nghi p vệ ụ
B ph n qu n ộ ậ ả

Khách hàng

Th ư
khuy n mãiễ
Bài t p tình hu ng 2ậ ố
Cho bi t quá trình tính l ng trong m t tháng c a m t công ty đ c th cế ươ ộ ủ ộ ượ ự
hi n nh sau:ệ ư
Cu i t ng tháng, đ tính l ng cho nhân viên, ng i ta ph i ki m tra ngàyố ừ ể ươ ườ ả ể
công c a các nhân viên trong tháng đó. Vi c ki m tra ngày công đ c th củ ệ ể ượ ự
hi n nh b ng ch m công và đ c c p nh t vào t p H s nhân viên. Ti pệ ờ ả ấ ượ ậ ậ ệ ồ ơ ế
theo b ph n k toán s th c hi n vi c tính các kho n l ng cho nhân viênộ ậ ế ẽ ự ệ ệ ả ươ
theo quy đ nh c a công ty. B ng l ng c a c quan đ c trình cho Banị ủ ả ươ ủ ơ ượ
giám đ c và sau đó đ c g i đ n cho nhân viên. D li u liên quan t i quáố ượ ử ế ữ ệ ớ
trình tính l ng đ c c p nh p vào t p Thu nh p.ươ ượ ậ ậ ệ ậ
Vi c tính thu thu nh p đ c th c hi n nh các d li u đã có trong t pệ ế ậ ượ ự ệ ờ ữ ệ ệ
Thu nh p và t p H s nhân viên. Sau khi tính xong, d li u l i đ c c pậ ệ ồ ơ ữ ệ ạ ượ ậ
nh t vào các t p này; đ ng th i b ng kê ti n thu , ti n thu s đ c g iậ ệ ồ ờ ả ề ế ề ế ẽ ượ ử
lên Kho b c nhà n c và hoá đ n thu thu đ c g i cho các nhân viênạ ướ ơ ế ượ ử
ph i ch u thu thu nh pả ị ế ậ
1. Hãy v s đ BFD mô t ch c năng công vi c c a h th ng tínhẽ ơ ồ ả ứ ệ ủ ệ ố
l ngươ
2. Hãy v s đ ng c nh đ mô t ho t đ ng c a h th ng tính l ng.ẽ ơ ồ ữ ả ể ả ạ ộ ủ ệ ố ươ
3. Hãy v s đ lu ng d li u m c 0 đ th c hi n phân rã s đ ngẽ ơ ồ ồ ữ ệ ứ ể ự ệ ơ ồ ữ
c nh trên.ả
4
Bài t p tình hu ng ậ ố 3
M t th vi n c a m t tr ng đ i h c mu n xây d ng m t h th ng thôngộ ư ệ ủ ộ ườ ạ ọ ố ự ộ ệ ố
tin tin h c hoá đ qu n lý th vi n c a mình. H th ng thông tin qu n lýọ ể ả ư ệ ủ ệ ố ả
th vi n này có nhi u phân h khác nhau, trong đó có phân h qu n lýư ệ ề ệ ệ ả
vi c m n và tr sách. Quy trình qu n lý vi c m n và tr sách đ c tómệ ượ ả ả ệ ượ ả ượ
t t nh sau:ắ ư
Khi có nhu c u m n sách, đ c gi s tra c u đ u sách mình mu n m nầ ượ ộ ả ẽ ứ ầ ố ượ

nh s tr giúp c a máy tính đ tìm ki m mã s c a nh ng sách mu nờ ự ợ ủ ể ế ố ủ ữ ố
m n? Khi m n sách, đ c gi ph i đi n thông tin vào m t phi u m nượ ượ ộ ả ả ề ộ ế ượ
sách (bao g m: mã đ c gi , ngày m n, mã s sách c n m n, th i h nồ ộ ả ượ ố ầ ượ ờ ạ
m n ). Th th s ki m tra th đ c gi và tra c u t p qu n lý đ c gi vàượ ủ ư ẽ ể ẻ ộ ả ứ ệ ả ộ ả
t p kho sách. Sách m n s đ c trao cho đ c gi n u th còn h p l vàệ ượ ẽ ượ ộ ả ế ẻ ợ ệ
sách đ c phép cho m n. Các thông tin v vi c m n sách này s đ cượ ượ ề ệ ượ ẽ ượ
c p nh t vào t p qu n lý m n/tr sách và t p kho sách. Ng c l i, đ cậ ậ ệ ả ượ ả ệ ượ ạ ộ
gi s nh n đ c thông báo t ch i. Khi tr sách, th th l i ki m tra thả ẽ ậ ượ ừ ố ả ủ ư ạ ể ẻ
đ c gi và c p nh t thông tin tr sách vào t p qu n lý m n/tr sách vàộ ả ậ ậ ả ệ ả ượ ả
t p kho sách. Đ c gi s nh n đ c m t phi u xác nh n vi c tr sách.ệ ộ ả ẽ ậ ượ ộ ế ậ ệ ả
Trong tr ng h p sách m n quá h n, đ c gi ph i n p ti n ph t và nh nườ ợ ượ ạ ộ ả ả ộ ề ạ ậ
biên lai ph t. Sách trong m t phi u m n có th đ c tr làm nhi u l n vàạ ộ ế ượ ể ượ ả ề ầ
đ c gi cho th đ ngh gia h n m n sách n u có nhu c u. M i thông tinộ ả ể ề ị ạ ượ ế ầ ọ
v vi c gia h n sách đ u đ c c p nh t vào t p qu n lý m n/tr sách vàề ệ ạ ề ượ ậ ậ ệ ả ượ ả
đ c gi s nh n đ c m t phi u gia h n. Đ nh kì hàng tháng, b ph nộ ả ẽ ậ ượ ộ ế ạ ị ộ ậ
qu n lý vi c m n/tr sách s ti n hành l p các báo cáo thông kê g i lênả ệ ượ ả ẽ ế ậ ử
ban giám đ c th vi n.ố ư ệ
a. Hãy v s đ ch c năng (BFD) c a phân h qu n lý m n/tr sáchẽ ơ ồ ứ ủ ệ ả ượ ả
c a th vi n.ủ ư ệ
b. Hãy v s đ ngẽ ơ ồ ữ cảnh và sơ đ ồ dòng d li u m c 0 c a phân hữ ệ ứ ủ ệ
trên.
c. Thi t k các t p c s d li u đ qu n lý các đ c gi , cán b thế ế ệ ơ ở ữ ệ ể ả ộ ả ộ ư
vi n, sách và qu n lý vi c m n/tr sách. Cho bi t:ệ ả ệ ượ ả ế
– M i b n đ c có th m n nhi u sách t i m t th i đi mỗ ạ ọ ể ượ ề ạ ộ ờ ể
– M i nhân viên có th ph c v nhi u l n m n/tr sáchỗ ể ụ ụ ề ầ ượ ả
– M i phi u m n sách có th cho phép m n m t ho c nhi u đ uỗ ế ượ ể ượ ộ ặ ề ầ
sách và m i đ u sách có th đ c m n nhi u l n.ỗ ầ ể ượ ượ ề ầ
5
Đáp án bài t p tình hu ng 3ậ ố
S đ BFDơ ồ

S đ ng c nh (Context Diagram)ơ ồ ữ ả
6
Qu n lý m n tr sáchả ượ ả
Ph c v ụ ụ
tra c uứ
Qu n lý ả
tr sáchả
Qu n lý ả
m n ượ
sách
Gia h n ạ
mu n ợ
sách
Báo cáo
th ng kêố
K t qu tra c uế ả ứ
Hóa đ n n p ti n ph tơ ộ ề ạ
Yêu c u trầ ả
Phi u m n, thế ượ ẻ
đ c giộ ả
Yêu c u tra c uầ ứ
Qu n lý ả
m n tr ượ ả
sách
Đ c giộ ả
Đ c giộ ả
Lãnh đ oạ
th vi nư ệ
TT sách đ c m nượ ượ
ho c b t ch iặ ị ừ ố

Báo cáo
Yêu c u gia h nầ ạ
Xác nh n gia h nậ ạ
Biên lai ph tạ
S đ DFD m c 0ơ ồ ứ
7
Xác nh n gia h nậ ạ
M on/trự ả
TTđ c giộ ả
Báo cáo
M n / trượ ả
TT sách
Phi u m n, ế ượ
th đ c giẻ ộ ả
Yêu c u tra ầ
c uứ
1.0
Ph c v ụ ụ
tra c uứ
2.0
Qu n lý ả
m n ượ
sách
3.0
Qu n lý ả
tr sáchả
4.0
Gia h n ạ
sách
5.0

Báo cáo
th ng kêố
Đ c giộ ả
Đ c giộ ả
Yêu c u trầ ả
K t qu tra c uế ả ứ
Kho sách
T/T v sách đ c ề ượ
mu n ho c t ch iợ ặ ừ ố
B ph n qu n ộ ậ ả

Đ c giộ ả
Yêu c u ầ
gia h nạ
Đ c giộ ả
Hóa đ n n p ơ ộ
ti n ph tề ạ
Biên lai ph tạ
Đ c giộ ả
Bài t p tình hu ng 4ậ ố
Ho t đ ng c a h th ng qu n lý vi c đăng ký h c qua m ng c a m tạ ộ ủ ệ ố ả ệ ọ ạ ủ ộ
tr ng h c đ c mô t nh sau:ườ ọ ượ ả ư
Khi các h c viên mu n đăng ký h c thì h ph i g i các phi u đăng ký trongọ ố ọ ọ ả ử ế
đó đi n đ y đ thông tin v h tên, s ch ng minh th và mã s c a nh ngề ầ ủ ề ọ ố ứ ư ố ủ ữ
l p h c h mu n tham gia cho tr ng. H th ng ki m tra t ng l p h cớ ọ ọ ố ườ ệ ố ể ừ ớ ọ
đ c đăng ký có còn ti p nh n h c viên không b ng cách tra c u t p Danhượ ế ậ ọ ằ ứ ệ
sách l p. Các d li u trong t p này cho bi t l p h c nào còn ti p nh n h cớ ữ ệ ệ ế ớ ọ ế ậ ọ
viên, l p h c nào đã b hu b và l p h c nào đã đ h c viên. T đó hớ ọ ị ỷ ỏ ớ ọ ủ ọ ừ ệ
th ng có th xác đ nh đ c nh ng l a ch n nào c a h c viên đ c ch pố ể ị ượ ữ ự ọ ủ ọ ượ ấ
nh n và nh ng l a ch n nào b t ch i.ậ ữ ự ọ ị ừ ố

Nh ng h c viên nào đ c ch p nh n nguy n v ng s đ c ghi danh vàoữ ọ ượ ấ ậ ệ ọ ẽ ượ
vào nh ng l p mà h đăng ký. Tên và s ch ng minh th c a các sinh viênữ ớ ọ ố ứ ư ủ
này s đ c c p nh p vào t p Danh sách l p và sĩ s l p h c s đ c tínhẽ ượ ậ ậ ệ ớ ố ớ ọ ẽ ượ
l i. N u l p h c đó đã đ h c viên thì mã l p h c đó s đ c đánh d u làạ ế ớ ọ ủ ọ ớ ọ ẽ ượ ấ
đã khoá s . Các d li u v sinh viên m i và nh ng d li u b sung ho cổ ữ ệ ề ớ ữ ữ ệ ổ ặ
thay đ i c a sinh viên cũ trong quá trình ghi danh này cũng đ c c p nh pổ ủ ượ ậ ậ
vào t p H s sinh viên chung trong toàn tr ng.ệ ồ ơ ườ
Cu i cùng, h th ng s g i cho t ng h c viên đăng kí m t b n thông báoố ệ ố ẽ ử ừ ọ ộ ả
trong đó li t kê danh sách nh ng l p h c mà h đã đăng kí và đánh d u vàoệ ữ ớ ọ ọ ấ
nh ng l p h c h đ c ch p nh n.ữ ớ ọ ọ ượ ấ ậ
Yêu c uầ
1. Hãy v s đ BFD mô t ch c năng công vi c c a trung tâmẽ ơ ồ ả ứ ệ ủ
2. Hãy v s đ ng c nh đ mô t ho t đ ng c a trung tâm.ẽ ơ ồ ữ ả ể ả ạ ộ ủ
3. Hãy v s đ lu ng d li u m c 0 đ th c hi n phân rã s đ ngẽ ơ ồ ồ ữ ệ ứ ể ự ệ ơ ồ ữ
c nh trên.ả
8
Đáp án bài t p tình hu ng 4ậ ố
S đ BFDơ ồ
S đ ng c nh (Context Diagram)ơ ồ ữ ả
9
Qu n lý đăng ký h cả ọ
Xét duy t phi u ệ ế
đăng ký
Ghi danh
Thông báo
nh p h cậ ọ
Phi u đăng kýế
Qu n lý đăng ả
ký h cọ
H c viênọ

H c viênọ
Thông báo t ch iừ ố
Thông báo nh p h cậ ọ
S đ DFD m c 0ơ ồ ứ
10
H s SVồ ơ
Phi u đã c p ế ậ
nh tậ
TT l p h cớ ọ
Phi u đăng ế
ký đ c ch p ượ ấ
nh nậ
Phi u đăng ế
ký h cọ
1.0
Ph c v ụ ụ
tra c uứ
2.0
Ghi
danh
3.0
Thông
báo
nh p ậ
h cọ
H c viênọ
H c viênọ
Thông báo t ch iừ ố
Danh sách l pớ
H c viênọ

Bài t p tình hu ng 5ậ ố
Ho t đ ng c a m t h th ng x lý bán hàng đ c mô t nh sau:ạ ộ ủ ộ ệ ố ử ượ ả ư
Khi khách hàng g i m t đ n đ t hàng cho b ph n ti p nh n đ n hàng, bử ộ ơ ặ ộ ậ ế ậ ơ ộ
ph n này s nh n đ n đ t hàng và tr m t biên lai cho khách hàng. Các dậ ẽ ậ ơ ặ ả ộ ữ
li u liên quan t i quá trình nh n đ n hàng s đ c l u gi trong t p Giaoệ ớ ậ ơ ẽ ượ ư ữ ệ
d ch. Vào cu i t ng ngày, ng i ta ti n hành x lý các giao d ch b ng cáchị ố ừ ườ ế ử ị ằ
l y các d li u trong t p Giao d ch k t h p v i vi c tra c u d li u c a t pấ ữ ệ ệ ị ế ợ ớ ệ ứ ữ ệ ủ ệ
Ki m soát bán hàng. Sau khi th c hi n xong quá trình này, các d li u l iể ự ệ ữ ệ ạ
đ c c p nh t vào t p Ki m soát bán hàng, đ ng th i m t s d li u đ cượ ậ ậ ệ ế ồ ờ ộ ố ữ ệ ượ
ch n l c s đ c l u tr vào t p Phân tích bán hàng. D li u c a t p phânọ ọ ẽ ượ ư ữ ệ ữ ệ ủ ệ
tích bán hàng l i đ c s d ng đ chu n b cho quá trình phân tích bánạ ượ ử ụ ể ẩ ị
hàng. K t qu đ c ch n c a quá trình phân tích bán hàng s đ c g i choế ả ượ ọ ủ ẽ ượ ử
nh ng ng i qu n lý có liên quan.ữ ườ ả
Yêu c u:ầ
1. Hãy v s đ BFD mô t ch c năng công vi c c a h th ng x lýẽ ơ ồ ả ứ ệ ủ ệ ố ử
bán hàng.
2. Hãy v s đ ng c nh đ mô t ho t đ ng c a h th ng.ẽ ơ ồ ữ ả ể ả ạ ộ ủ ệ ố
3. Hãy v s đ lu ng d li u m c 0 đ th c hi n phân rã s đ ngẽ ơ ồ ồ ữ ệ ứ ể ự ệ ơ ồ ữ
c nh trên.ả
11
Đáp án bài t p tình hu ng 5ậ ố
S đ BFDơ ồ
S đ ng c nh (Context Diagram)ơ ồ ữ ả
12
X lý đ n bán hàngử ơ
Nh n đ nậ ơ
X lý ử
giao d chị
Phân tích bán
hàng

Đ n đ t hàngơ ặ
X lýử
bán hàng
Khách hàng
Khách hàng
Biên lai
K t qu bán hàngế ả
Các nhà
qu n lýả
S đ DFD m c 0ơ ồ ứ
13
Ki m soát bán hàngể
D li u ữ ệ
đ c ch nượ ọ
TT giao d chị
Đ n đ t ơ ặ
hàng
1.0
Nh n ậ
đ nơ
2.0
X lý ử
giao d chị
3.0
Phân
tích bán
hàng
Khách hàng
Khách hàng
Biên lai

Giao d chị
Các nhà qu n lýả
D li u giao d chữ ệ ị
TT tra c uứ
D li u c p nh tữ ệ ậ ậ
Phân tích bán hàng
D li u ữ ệ
Vè bán hàng

×