Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

Thiết kế đồ án Công nghệ chế tạo máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.77 KB, 42 trang )

M Đ UỞ Ầ !
Tính toán thi t k h d n đ ng c khí là nôi dung không th thi u v i ch ngế ế ệ ẫ ộ ơ ể ế ớ ươ
trình đào t o kĩ s c khí nh m cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c c sạ ư ơ ằ ấ ữ ế ứ ơ ở
v k t c u máy và các quá trình c b n khi thi t k máy.Trong quá trình h cề ế ấ ơ ả ế ế ọ
môn Chi ti t máy em dã đ c làm quen v i nh ng ki n th c c b n v k t c uế ượ ớ ữ ế ứ ơ ả ề ế ấ
máy , các tính năng c b n c a các chi ti t máy th ng g p.Đ án môn h c Chiơ ả ủ ế ườ ặ ồ ọ
ti t máy là k t qu đánh giá th c ch t nh t quá trình h c t p môn Chi ti tế ế ả ự ấ ấ ọ ậ ế
máy,Ch t o phôi,dung sai….ế ạ
H p gi m t c là thi t b không th thi u trong các máy c khí,nó có nhiêm vộ ả ố ế ị ể ế ơ ụ
bi n đ i v n t c vào thanh m t hay nhi u v n t c ra tùy thu c vào công d ngế ổ ậ ố ộ ề ậ ố ộ ụ
c a máy.Khi nh n đ án thi t k Chi ti t máy th y giao cho, em đã tìm hi u vàủ ậ ồ ế ế ế ầ ể
c g ng hoàn thành đ án môn h c này.ố ắ ồ ọ
Trong quá trình làm em đã tìm hi u các v n đ sau:ể ẫ ề
_ Cách ch n đ ng c đi n cho h p gi m t c.ọ ộ ơ ệ ộ ả ố
_ Cách phân ph i t s truy n cho các c p trong h p gi m t c.ố ỉ ố ề ấ ộ ả ố
_ Các ch tiêu tính toán và các thông s c b n c a h p gi m t c.ỉ ố ơ ả ủ ộ ả ố
_ Các ch tiêu tính toán,ch t o bánh răng và tr c.ỉ ế ạ ụ
_ Cách xác đ nh thông s c a then.ị ố ủ
_ K t c u, công d ng và cách xác đ nh các thông s c b n c a v h p vàế ấ ụ ị ố ơ ả ủ ỏ ộ
các chi ti t có liên quan.ế
_ Cách l p ráp các chi ti t l i v i nhau thành m t k t c u máy hoàn ch nh ắ ế ạ ớ ộ ế ấ ỉ
_ Cách tính toán và xác đ nh ch đ bôi tr n cho các chi ti t tham giaị ế ộ ơ ế
truy n đ ng ề ộ
1
PH N 1. TÍNH Đ NG H CẦ Ộ Ọ
I.Ch n đ ng c :ọ ộ ơ
1.1. Xác đ nh công su t đ t trên tr c đ ng cị ấ ặ ụ ộ ơ :
η
ct
tdyc
P


PP
.
==
(KW)
Trong đó :
1000
.vF
P
ct
=
(KW)
V i : F là l c kéo trên băng t i (N), v là v n t c dài trên băng t i (m/s).ớ ự ả ậ ố ả


5,1
1000
6,02500
=
×
=
ct
P
(KW)
η : là hi u su t truy n đ ng : ệ ấ ề ộ
1131
1

xbrolkn
k
i

m
i
ηηηηηη
==

=
Tra b ng 2.3[I] - trang 19 ta có :ả
x
η
= 0,92 Hi u su t b truy n xích đ h .ệ ấ ộ ề ể ở
kn
η
= 1 Hi u su t kh p n i.ệ ấ ớ ố
ol
η
= 0,992 Hi u su t m t c p lăn đ c che kín. ệ ấ ộ ặ ổ ượ
br
η
= 0,97 Hi u su t b truy n bánh răng tr che kín.ệ ấ ộ ề ụ

η = 1 . 0,992
3
. 0,92 . 0,97 = 0,8711


722,1
8711,0
5,1
==
yc

P
(KW)
1.2. Xác đ nh t c đ đ ng b c a đ ng c đi n : ị ố ộ ồ ộ ủ ộ ơ ệ
n
sb
= n
ct
.U
sb

Trong đó n
ct
: là t c đ c a b ph n công tácố ộ ủ ộ ậ
U
sb
= U
sbh
. U
sbng
:T s truy n s b c a h th ng. ỷ ố ề ơ ộ ủ ệ ố
V i Uớ
sbng
= U
x
< 2,5

ch n Uọ
x
= 2,0 .
Tra b ng 2.4[I] - trang 21,ta ch n t s truy n c a h p gi m t c 1 c p bánh răngả ọ ỉ ố ề ủ ộ ả ố ấ

tr : Uụ
sbh
= 4.

U
sb
= 4 . 2,0 = 8,0.

n
sb
= n
ct
.U
sb
= 79,12 . 8,0= 632,96 (vòng/phút).
Ch n t c đ đ ng b c a đ ng c đi n : nọ ố ộ ồ ộ ủ ộ ơ ệ
đb
= 750(vòng/phút).
1.3. Ch n đ ng c . ọ ộ ơ
Ta ch n đ ng c tho mãn ọ ộ ơ ả : P
đc


P
yc
(KW) ,
n
đc
≈ n
đb

(vòng/phút).
Tra b ng P1.1[I] - trang 234,ta ch n lo i đ ng c đi n có kí hi u :ả ọ ạ ộ ơ ệ ệ
4A112MA8Y3 , v i các thông s :ớ ố
+Công suât đ ng c : ộ ơ P
đc
= 2,2 KW.
+V n t c quay: n = 705 (vòng/phút)ậ ố
2
+η% = 76,5.
+Cos ϕ = 0,71.
+
2,2
max
=
Tdn
T
;
+
8,1=
dn
K
T
T
.
II. Phân ph i t s truy n.ố ỷ ố ề
2.1 Xác đ nh t s truy n chung cho c h th ngị ỉ ố ề ả ệ ố :
.91,8
12,79
1730705
===

ct
dc
c
n
n
U

2.2 Phân ph i t s truy n trong h p gi m t c :ố ỉ ố ề ộ ả ố
Ch n t s c a b truy n ngoài : Uọ ỷ ố ủ ộ ề
x
= 2,30.


.87,3
30,2
91,8
===
x
c
br
U
U
U
V y ta có: ậ U
c
= 8,91.
U
x
= 2,30.
U

br
= 3,87.
III. Xác đ nh các thông s trên các tr c : ị ố ụ
3.1 S vòng quayố .
S vòng quay trên tr c đ ng c là: nố ụ ộ ơ
dc
= 705 (vòng/phút).
S vòng quay tr c I : nố ụ
1
=n
dc
=705 (vòng/phút).
S vòng quay tr c II: nố ụ
2
=
br
u
n
1
=
87,3
705
=182,2 (vòng/phút).
S vòng quay trên tr c công tác: nố ụ
*
ct
=
x
u
n

2
=
30,2
2,182
=79,2 (vòng/phút).
3.2 Công su t trên các tr cấ ụ
Công su t trên tr c công tác: ấ ụ P
ct
=1,5 (KW).
Công su t trên tr c II:ấ ụ P
2
=
xol
ct
P
ηη
.
=
992,0.92,0
5,1
=1,64 (KW).
Công su t trên tr c I: Pấ ụ
1
=
brol
P
ηη
.
2
=

97,0.992,0
64,1
=1,70 (KW).
Công su t th c c a tr c đ ng c : ấ ự ủ ụ ộ ơ
72,1
0,992.1
1,70
.ηη
P
P
knol
1
*
dc
===
(KW).
3.3 Tính momen xo n trên các tr c.ắ ụ
Áp d ng công th c : Tụ ứ
i
=9,55.10
6
.
i
i
n
P
ta có:
3
Mô men xo n trên tr c đ ng c : ắ ụ ộ ơ
T

đc
= 9,55. 10
6
.
23299
705
72,1
.10.55,9
6
==
dc
dc
n
P
(N.mm).
Mô men xo n trên tr c I: ắ ụ
T
1
=
23028
705
70,1
.10.55,9.
2
1
.10.55,9
6
1
1
6

==
n
P
(N.mm).
Mô men xo n trên tr c II: ắ ụ
T
2


=
85960
182,2
1,64
.,55.109
n
P
.10 9,55.
6
2
2
6
==
(N.mm).
Mô men xo n trên tr c công tác: ắ ụ
T
ct
= 9,55. 10
6
.
181054

79,12
1,5
.9,55.10
n
P
6
ct
ct
==
(N.mm).
3.4 B ng thông s đ ng h c.ả ố ộ ọ
T nh ng k t qu từ ữ ế ả ính toán trên ta có b ng sauả :
Tr cụ
Thông số
T.S truy nề
Đ ng cộ ơ I II Công tác
1 3,87 2,30
n (vg/ph) 705 705 182,2 79,2
P (KW) 1,72 1,70 1,64 1,50
T (N.mm) 23299 23028 85960 181054
PH N 2. TÍNH TOÁN, THI T K CHI TI T MÁYẦ Ế Ế Ế
I. TÍNH B TRUY N XÍCHỘ Ề
Các thông s ban đ u:ố ầ
P
2
=1,64 KW;
n
2
=182,2 vòng/phút ;
T

2
=85960 N.mm ;
u
x
=2,3;
β
=0.
4
1.1Ch n lo i xích.ọ ạ
Vì t i tr ng không l n và v n t c nh , nên ta ch n xích ng con lăn.Xích ngả ọ ớ ậ ố ỏ ọ ố ố
con lăn có u đi m là: đ b n mòn c a xích ng con lăn cao h n xích ng, chư ể ộ ề ủ ố ơ ố ế
t o nó không ph c t p; do đó, nó đ c dùng r t r ng rãi trong kĩ thu t. ạ ứ ạ ượ ấ ộ ậ
1.2.Ch n s răng đĩa xích. ọ ố
V i ớ u
x
=2,3, ta ch n s răng đĩa xích nh là:ọ ố ỏ
Z
1
= 29-2. u
x
=29-2.2,3 = 24,4> Z
min
=19.
Ch n ọ Z
1
= 25 (răng)
S răng đĩa xích l n: ố ớ Z
2
= u
x

.Z
1
=2,3.25 = 57,5< > Z
max
=120.
Ch n ọ Z
2
= 57 (răng).
1.3.Xác đ nh b c xích p.ị ướ
Đ đ m b o ch tiêu v đ b n mòn c a b truy n xích ta có: ể ả ả ỉ ề ộ ề ủ ộ ề
P
t
= P.k.k
n.
.k
z

[P].
V i ớ + P : Là công su t c n truy n qua b truy n xích.P= Pấ ầ ề ộ ề
2
=1,64 KW.
+k
n
:Là h s vòng quay. Ch n s vòng quay c a đĩa c s c a đĩa nhệ ố ọ ố ủ ơ ở ủ ỏ
là:
n
01
=200 (vòng/phút) → k
n
=n

01
/n
1
=200/182,2 = 1,1.
+ k
z
:Là h s răng : kệ ố
z
=
1
25
25
1
01
==
Z
Z
+k = k
đ
.k
0
.k
a
.k
đc
.k
bt
.k
c
; trong đó:

k
đ
: h s t i tr ng đ ng. ệ ố ả ọ ộ Đ bài cho t i tr ng va đ p nh , nên ta ch n kề ả ọ ạ ẹ ọ
đ
= 1,35.
k
0
: h s nh h nệ ố ả ưở g c a kích th c b truy nủ ướ ộ ề .Do đ ng n i tâm cácườ ố đĩa xích
trùng v i ph ng ngangớ ươ . Nên k
0
= 1.
k
a
: h s k đ n kho ng cách tr c và chi u dài xích ;ệ ố ể ế ả ụ ề ch nọ
a = 38.p; suy ra k
a
= 1.
k
đc
: h s k đ n vi c đi u ch nh l c căng xíchệ ố ể ế ệ ề ỉ ự . Do đi u ch nh b ng m tề ỉ ằ ộ
trong các đĩa xích. Nên k
đc
= 1.
k
bt
: h s k đ n nh h ng c a bôi tr n .ệ ố ể ế ả ưở ủ ơ Vì môi tr ng làm vi c có b i,ườ ệ ụ
bôi tr n đ t yêu c uơ ạ ầ nên ch n ọ k
bt
=1,3.
k

c
: h s k đén ch đ làm vi c c a b truy n ; kệ ố ể ế ộ ệ ủ ộ ề
c
= 1,25 (làm vi c 2 ca)ệ
⇒ k = 1. 1. 1. 1,35. 1,3. 1,25 = 2,19375.
Như v y ta cóậ : P
t
= 1,64.1,1.1.2,19375= 3,958 kW
Tra b ng 5.5 tttk hdđck, v i nả ớ
01
=200 vòng/phút.ch n b truy n xích m t dãy có:ọ ộ ề ộ
b c xíchướ : p = 19,05 mm ;
đ ng kính ch tườ ố : d
c
=5,96mm ;
chi u dài ngề ố : B=17,75 mm ;
công su t cho phépấ : [P]=4,80 kW.
Th a mãn đi u ki n mòn: Pỏ ề ệ
t

[P]=4,80 kW
5
Đ ng th i nh h n b c xích cho phép : p ồ ờ ỏ ơ ướ < p
max
1.4.Xác đ nh kho ng cách tr c và s m t xích.ị ả ụ ố ắ
Kho ng cách tr c s b : a=38p=38.19,05=723,9 mmả ụ ơ ộ
Theo công th c 5.12 s m t xích: ứ ố ắ
L y s m t xích ch n : Xấ ố ắ ẵ
c
=118.

Tính l i kho ng cách tr c theo công th c 5.13:ạ ả ụ ứ
a
*
=
( ) ( )
[ ]















−+−++−
2
12
2
2112
.25,05,0.25,0
π
ZZ
ZZXZZXp

cc

Đ xích không ch u l c căng quá l n ta ph i gi m kho ng cách tr c m t l ng ể ị ự ớ ả ả ả ụ ộ ượ
∆a = 0,003. a
*
= 0,003. 727=2,181 mm
V y l y kho ng cách tr c : a = aậ ấ ả ụ
*
- ∆a= 727 – 2,181 = 724,819 (mm).
Ch n a = 725 (mm).ọ
S l n va đ p c a b n l xích trong m t giây, tính theo công th c (5.14):ố ầ ậ ủ ả ề ộ ứ
i =
57,2
118.15
2,182.25
.15
.
11
==
X
nZ
< i
max
=35 (b ng 5.9)ả .
1.5.Tính ki m nghi m v đ b n xích.ể ệ ề ộ ề
Ki m nghi m quá t i theo h s an toàn (ch u t i tr ng l n khi m máy và ch uể ệ ả ệ ố ị ả ọ ớ ở ị
va đ p khi v n hành)ậ ậ
Theo công th cứ (5.15) : S =
vtd
FFFk

Q
++
0
.

[S]
Trong đó
Theo b ng ( 5.2ả ) tttk hdđ ck T1, ta có: Q = 31800 N ; q
1
= 1,9 kg ;
H s t i tr ng đ ng: kệ ố ả ọ ộ
đ
= 1,2
F
t
–lực vòng ;
v =
60000
11
PnZ
= 25.19,05.182,2/60000=1,45 m/s
F
t
=1000P/v = 1000.1,64/1,45 = 1131 N
F
v
:l c căng do l c li tự ự âm gây ra: F
v
= q.v
2

= 1,9. 1,45
2
= 3,995 N
F
0
:l c căng do tr ng l ng nhánh xích b đ ng gây raự ọ ượ ị ộ :
F
0
= 9,81.k
f
.q.a = 9,81.6.2,6. 725.0,001 = 81.08 N
(h s võng : kệ ố
f
= 6 do b truy n n m ngang)ộ ề ằ
6
Do đó: S =
0 0
31800
22,05
. 1,2.1131 81,08 3,995
d t
Q
k F F F
= =
+ + + +

⇒ S >[S] = 8,2 (theo b ng 5.10)ả
V y b truy n xích làm vi c đ b nậ ộ ề ệ ủ ề
1.6 Xác đ nh thông s c a đĩa xíchị ố ủ
Theo công th c (ứ 5.17 ) và b ng (3.4),ả

Đ ng kính vòng chia:ườ
d
1
=
( ) ( )
1
19,05
151,99
sin 180 / sin 180 / 25
p
Z
= =
mm
d
2
=
( ) ( )
2
19,05
345,81
sin 180 / sin 180 / 57
p
Z
= =
mm
Đ ng kính vòng đ nh đĩa xích:ườ ỉ
d
a1
= p.[0,5 + cotg(180/Z
1

)] =19,05.[ 0,5 + cotg(180/25)] = 160,32 mm
d
a2
= p.[0,5 + cotg(180/Z
2
)] = 25,4.[ 0,5 + cotg(180/57)] = 354,81 mm
Bán kính đáy: r = 0,5025d
l
+ 0,05 =0,5025.11,91+0,05 = 6,03 mm
V i ớ d
l
= 11,91 mm ( tra b ng 5.2/78)ả
Đ ng kính vòng chân đĩa xíchườ :
d
f1
= d
1
- 2r = 151,99 – 2.6,03 = 139,93 (mm)
d
f2
= d
2
- 2r =345,81- 2.6,03 = 333,75 (mm)
-Kiểm nghi mệ răng đĩa xích về đ b n ti p xúc:ộ ề ế
Theo công th c (5.18) :ứ

σ
H1
= 0,47
( )

.
.

d
vddtr
kA
EFKFK +
≤ [σ
H1
]
Trong đó:

H1
]- ng su t ti p xúc cho phépỨ ấ ế
Ch n v t li u là thép 45 , tôi c i thi n ọ ậ ệ ả ệ s đ t đ c đ r n HB=210 ẽ ạ ượ ộ ắ ta có

H1
]=600 Mpa
L c va đ p : Fự ậ
vd
= 13.10
-7
.n
1
.p
3
.m = 13.10
-7
.182,2.19,05
3

.1 = 1,638N
H s t i tr ng đ ng : Kệ ố ả ọ ộ
đ
=1,35 (b ng 5.6)ả
k
đ
=1(s d ng 1 dãy xích).ử ụ
H s nh h ng c a s răng đ n đĩa xích : Kệ ố ả ưở ủ ố ế
r
= 0,42 (vì Z
1
=25 )
Di n tích b n l : A = ệ ả ề 106 mm
2
(tra b ng (5.12)v iả ớ p=19,05 mm, xích ng conố
lăn m t dãy)ộ
Mô dun đàn h i: E = 2,1.10ồ
5
Mpa


1.106
10.1,2
).638,135,1.1131.(42,047,0
5
1
+=
H
σ
=530 MPa


σ
H1
<[σ
H
] : nghĩa là đĩa xích 1 đ m b o đ b n ti p xúc .ả ả ộ ề ế
7
T ng t cho đĩa xích 2 v i cùng v t li u và ch đ nhi t luy n. H s nhươ ự ớ ậ ệ ế ộ ệ ệ ệ ố ả
h ng c a s rưở ủ ố ăng đ n đĩa xích Kế
r
=0,23 (vì Z
2
=57) Ta có:
Đĩa xích 2 cũng đ m b o đ b n ti p xúcả ả ộ ề ế
1.7 Xác đ nh l c tác d ng lên tr cị ự ụ ụ
Theo công th c (5.20):ứ
F
r
= k
x
.F
t
; trong đó:
k
x
:h s xét đ n t i tr ng c a xíchệ ố ế ả ọ ủ
k
x
= 1,15 - do b truy n năm ngang );ộ ề
F

r
= 1,15.1131= 1300,65 (N).
1.8.Các thông s c a b truy n xích :ố ủ ộ ề
P
2
=1,64 KW;
n
2
=182,2 vòng/phút ;
T
2
=85960 N.mm ;
u
x
=2,3;

β
=0.
Thông số Kí hi uệ Giá trị
Lo i xíchạ Xích ng con lănố
B c xíchướ p 19,05 mm
S m t xíchố ắ x 118
Chi u dài xíchề L 2247,9 mm
Kho ng cách tr cả ụ a 725 mm
II.TÍNH TOÁN THI T K B TRUY N BÁNH TR RĂNG NGHIÊNG.Ế Ế Ộ Ề Ụ
Thông s đ u vào:ố ầ
P = P
I
= 1,70 (KW)
8

T
1
= T
I
= 23028 (N.mm)
n
1
= n
I
= 705 (vòng/phút)
u = u
br
= 3,87
L
h
= 22000 (gi )ờ
2.1. Ch n v t li u bánh răng:ọ ậ ệ
H p gi m t c ch u công su t nh , nên ch n v t l êu có đ r n HB ộ ả ố ị ấ ỏ ọ ậ ị ộ ắ ≤ 350, bánh
răng đ c th ng hoá ho c tôi c i thi n.Tra b ng 6.1/92 tttkhddck t p 1 ta có: ượ ườ ặ ả ệ ả ậ
V i ớ
)1510(
21
÷+≥
HBHB
Bánh l n: + Nhãn hi u thép: thép 45 ớ ệ
+ Ch đ nhi t luy n: th ng hoáế ộ ệ ệ ườ
+Đ r n: HB=170…217 ộ ắ
+Ch n HBọ
2
=190

+Gi i h n b n: ớ ạ ề
.600
2
MPa
b
=
σ
+Gi i h n ch y: ớ ạ ả
.340
2
MPa
ch
=
σ
Bánh nh : + Nhãn hi u thép: thép 45 ỏ ệ
+ Ch đ nhi t luy n: tôi c i thi nế ộ ệ ệ ả ệ
+Đ r n: HB=192…240 ộ ắ
+Ch n HBọ
1
=200
+Gi i h n b n: ớ ạ ề
1
750 .
b
MPa
σ
=

+Gi i h n ch y: ớ ạ ả
1

450
ch
MPa
σ
=
2.2.Xác đ nh ng su t cho phépị ứ ấ
2.2.1. ng su t ti p xúc cho phép[σỨ ấ ế
H
] và ng su t u n cho phép [σứ ấ ố
F
]
theo công th c 6.1 và 6.2:ứ
HLxHvRH
H
H
KKZZS ).(][
lim
0
σσ
=
FLxFsRF
F
F
KKYYS ).(][
lim
0
σσ
=
Trong đó:
Z

R
-h s xét đ n nh h ng c a đ nhám b m t răng làm vi cệ ố ế ả ưở ủ ộ ề ặ ệ
Z
v
- h x xét đ n nh h ng c a v n t c vòng ệ ố ế ả ưở ủ ậ ố
K
xH
– h s xét đ n nh h ng c a kích th c bánh ăngệ ố ế ả ưở ủ ướ
Y
R
– h s xét đ n nh h ng c a đ nhám b m t răngệ ố ế ả ưở ủ ộ ề ặ
Y
S
–h s xét đ n đ h y c a v t li u đ i v i t p chung ngs su tệ ố ế ộ ạ ủ ậ ệ ố ớ ậ ư ấ
K
xF
–h s xét đ n kích th c bánh răng nh h ng đ n đ b n u n.ệ ố ế ướ ả ưở ế ộ ề ố
Tính thi k , ta l y s b :ế ế ấ ơ ộ
1
1
=
=
xFSR
xHVR
KYY
KZZ
S
H
, S
F

–h s an toàn khi tính v ti p xúc và u n. tra ệ ố ề ế ố b ng 6.2ả ta có :Bánh chủ
đ ng: Sộ
H1
=1,1; S
F1
=1,75.
Bánh b đ ng: Sị ộ
H2
=1,1; S
F2
=1,75.
9
lim
0
lim
0
;
FH
σσ
- ng su t ti p xúc và ng su t u n cho phép ng v i chu kì c s Ứ ấ ế ứ ấ ố ứ ớ ơ ở
Ta có
+Bánh ch đ ng:ủ ộ
)(47070200.270.2
1
lim
0
lim
0
31
MPaHB

HH
=+=+==
σσ
)(360200.8,1.8,1
1
lim
0
lim
0
31
MPaHB
FF
====
σσ
+Bánh b đ ng:ị ộ

)(45070190.270.2
2
lim
0
lim
0
42
MPaHB
HH
=+=+==
σσ
)(342190.8,1.8,1
2
lim

0
lim
0
42
MPaHB
FF
====
σσ
.
K
HL
, K
FL
-h s tu i th xét đ n nh h ng c a th i h n ph c v và ch đ t iệ ố ổ ọ ế ả ưở ủ ờ ạ ụ ụ ế ộ ả
tr ng c a b truy n, xác đ nh theo công th c 6.3 và 6.4:ọ ủ ộ ề ị ứ

H
m
HE
HO
HL
N
N
K
=
F
m
FE
FO
FL

N
N
K =
m
H
, m
F
-b c c a đ ng cong m i khi th v đ b n ti p xúc và u n.ậ ủ ườ ỏ ử ề ộ ề ế ố
Vì HB < 350: m
H
= 6, m
F
= 6.
N
HO
, N
FO
– s chu kì ng su t khi th v đ b n ti p xúc và u n.ố ứ ấ ử ề ộ ề ế ố
4,2
.30
HB
HN
HO
=

.10.99,9200.30
64,2
1
==
HO

N

.10.83,8190.30
64,2
2
==
HO
N
N
FO
=4.10
6
.
N
HE
, N
FE
- s chu kì thay đ i ng su t t ng đ ng.ố ổ ứ ấ ươ ươ
Do t i tr ng tĩnh nên ta có:ả ọ
N
HE
= N
FE
=60.c.n.
Σ
t
i
Trong đó:
c- s l n ăn kh p trong m t vòng quay (c=1)ố ầ ớ ộ
n- v n t c vòng c a bánh răngậ ố ủ

L
h
=
Σ
t
i
- T ng s gi làm vi c (th i h n ph c v ) ổ ố ờ ệ ờ ạ ụ ụ
L
h
=22000 (gi ).ờ
Ta có: N
HE1
= N
FE1
=60.c.n
1.
L
h
= 60.1.705.22000 = 930,6. 10
7
N
HE2
= N
FE2
=60.c.n
2.
L
h
= 60.1.705/3,84.22000 = 24,2. 10
7


Do:
N
HE1
= 930,6. 10
7
> N
HO1
= 9,99. 10
6
Suy ra K
HL1
= 1
N
HE2
= 24,2. 10
7
> N
HO2
= 8,83. 10
6
Suy ra K
HL2
= 1
N
FE1
= 930,6. 10
7
> N
FO1

= 9,99. 10
6
Suy ra K
FL1
= 1
10
N
FE2
= 24,2. 10
7
> N
FO2
= 8,83. 10
6
Suy ra K
FL2
= 1

Do đó, ta có:
][
1H
σ
=470/1,1.1.1=427,3 MPa
][
2H
σ
=450/1,1.1.1=409,1 MPa
][
1F
σ

=360/1,75.1.1=205,7 MPa
][
2F
σ
=342/1,75.1.1=195,4 Mpa
Do đây là b truy n bánh tr răng nghiêng nên suy ra:ộ ề ụ

][
H
σ
=(
][
1H
σ
+
][
2H
σ
)/2=(427,3+490,1)/2=418,2 ( MPa).
2.2.2.Ứng su t choấ phép khi quá t iả

,max(.8,2][
1max chH
σσ
=

σ
ch2
) =2,8.


σ
ch1
= 2,8.400 = 1260 (Mpa)

][
F
σ
1max
= 0,8
σ
ch1
=0,8.450= 360 ( Mpa)

][
F
σ
2max
= 0,8
σ
ch2
=0,8.340=272 (Mpa)
2.3. Xác đ nh s b kho ng cách tr c. ị ơ ộ ả ụ
Theo công th c (6.15a):ứ
3
2
1
][
.
).1.(
baH

H
aw
u
kT
uka
ψσ
β
+=

1
T
là mômen xo n trên tr c ch đ ng. Tắ ụ ủ ộ
1
= T
I
= 23028 (N.mm)

][
H
σ
- ng su t ti p xúc cho phép.ứ ấ ế
][
H
σ
= 418,2 ( MPa).
K
a,
– h s ph thu c vào v t li u c a c p bánh răng.ệ ố ụ ộ ậ ệ ủ ặ
tra B ng 6.5ả ta có: K
a

=43
ba
ψ
-h s ch n theo ệ ố ọ b ng 6.6ả :
5,03,0
÷=
ba
ψ
.ch n ọ
ba
ψ
=0,3
Ch n theo b ngọ ả 6.7 v i ớ
)1.(.5,0 += u
babd
ψψ
=0,5.0,3.(3,87+1)=0,7305
β
H
k
- h s khi xét đ n s phân b không đ u t i tr ng trên vành răng khiệ ố ế ự ố ề ả ọ
tính theo s c b n ti p xúc và u n.Tra b ng 6.7/98 [1] v iứ ề ế ố ả ớ

bd
ψ
=07305,, và s đ b trí là s đ 6 .Ch n đ c: ơ ồ ố ơ ồ ọ ượ
β
H
K
= 1,03 ;

β
F
K
= 1,05


].[102
3,0.87,3.)2,418(
03,1.23028
).187,3.(43
3
2
mma
w
=+=
Ch n aọ
w
=105 (mm).
2.4 Xác đ nh các thông s ăn kh p.ị ố ớ
2.4.1.Xác đ nh môđun pháp m:ị
m = (0,01
÷
0,02) a
w
= 1,05
÷
2,1
Ch n m = 1,5.ọ
2.4.2.Xác đ nh s răngị ố .
11

Ch n s b góc nghiêng ọ ơ ộ
β
=14
0
.Suy ra cos
β
=0,970296
Công th c 6.31 ta có:ứ
S răng bánh nh :ố ỏ
89,27
)187,3(5,1
970296,0.105.2
)1.(
cos 2
1
=
+
=
+
=
um
a
Z
w
β
Ch n Zọ
1
=28 (răng)
S răng bánh l nố ớ
12

.ZuZ
=
=3,87.28=108,36 (răng)
Ch n Zọ
2
= 107 (răng)
T s truy n th c uỷ ố ề ự
t
=: Z
2
/ Z
1
=107/28= 3,821
Sai l ch t s truy n ệ ỷ ố ề ∆U =
%27,1%100
87,3
87,3821,3
%100.
=

=

u
uu
t
.
Vì ∆U = 1,27%< 4% , suy ra tho mãn.ả
2.4.3.Xác đ nh góc nghiêng c a răng.ị ủ
Tính l i góc ạ
β

964,0
105.2
)10728.(5,1
.2
).(
cos
21
=
+
=
+
=
w
a
ZZm
β



β
=15
0
21’ (th a mãn )ỏ
Góc ăn kh p αớ
tw
'.4020
'2115cos
20
cos
0

=






=








==
o
ttw
tg
arctg
tg
arctg
β
α
αα
Góc nghiêng c a răng trên m t tr c s ủ ặ ụ ơ ở
βαβ
tgtg
tb

.cos=
'.2414
257,0))'2115().'4020(cos(
0
00
=→
==→
b
b
tgaarct
β
β
2.5. Xác đ nh các h s và m t s thông s đ ng h cị ệ ố ộ ố ố ộ ọ
T s truy n th c t : uỷ ố ề ự ế
t
= 3,821
Đ òng kính vòng lăn c p bánh răng:ư ặ
d
w1
=2a
w
(u
t
+1) = 2.105/(3,821+1)=43,56( mm)
d
w2
=2a
w
- d
w1

= 166,44 (mm)
V n t c vòng c a bánh răng: ậ ố ủ
v=πd
w1
n
1
/60000 = 3,14.43,56.705/60000= 1,6 (m/s)
V i bánh răng tr răng nghiêng và v = 1,6 (m/s) tra b ng 6.13/106 [1] ta đ oc c pớ ụ ả ự ấ
chính xác c a vb truy n là: CCX=9.ủ ộ ề
Tra ph l c 2.3/250[1], v i: +CCX=9ụ ụ ớ
+HB<350
+v= 1,6 (m/s)
12
N i suy tuy n tính ta đ c:ộ ế ượ
K
Hv
= 1,02
K
Fv
= 1,055
Ch n : ọ R
a
= 2,5 1,25 (µm)

Z
R
= 0,95.
HB<350 , v= 1,6 (m/s) <5 m/s; suy ra Z
V
= 1.

v i dớ
a
= d
w2
= 166,44 (mm)< 700mm suy ra K
xH
=1
Ch n ọ Y
R
= 1
Y
S
= 1,08- 0,0695.ln(m)= 1,08-0,0695.ln(1,5)= 1,05
V i CCX=9, v= 1,6 (m/s), tra b ng 6.14/107[1], ta đ c:ớ ả ượ

α
H
K
=1,13

α
F
K
=1,37
H s t p trung t i tr ng:ệ ố ậ ả ọ
β
H
K
= 1,03 ;
β

F
K
= 1,05(ch n m c 2.3).ọ ở ụ
2.6.Ki m nghi m b truy n bánh răngể ệ ộ ề .
2.6.1.Ki m nghi m răng v đ b n ti p xúc.ể ệ ề ộ ề ế
Công th c 6.33:ứ
].[

)1.( 2

2
1
1
H
wt
H
HMH
dub
uKT
ZZZ
σσ
ε

+
=
Z
M
–H s xét đ n c tính c a v t li u bánh răngệ ố ế ơ ủ ậ ệ
B ng 6.5ả : Z
m

= 274[MPa]
1/3

.
Z
H
–h s k đ n hình d ng b m t ti p xúcệ ố ể ế ạ ề ặ ế
twbH
Z
αβ
2sin/cos.2=

( )
.
71,1
'4020.2sin
'2414cos.2
0
0
==
H
Z
Z
ε
-h s xét đ n s trùng kh p c a hai bánh răng , xác đ nh theo h s trùngệ ố ế ự ớ ủ ị ệ ố
kh p d c ớ ọ
β
ε
tính theo công th c:ứ
π

β
ε
β
.
sin.
1
m
b
w
=
; v i bớ
w
là b r ng vành răng.ề ộ
.5,31105.3,0. ===
wbaw
ab
ψ
.177,1
.5,1
'2115sin.5,31
0
>==
π
ε
β
Khi đó theo công th c ứ (6.36c):
α
ε
ε
1

=
Z
.
và h s trùng kh p ngang εệ ố ớ
α
có th tính g n đúng theo công th c:ể ầ ứ
13

.795,1
107
1
28
1
2,388,1
11
2,388,1
21
=













−−=














−−=
zz
α
ε
.746,0
795,1
1
==→
ε
Z
K
H
–h s t i tr ng khi tính toán ti p xúcệ ố ả ọ ế

HvHHH

KKKK
αβ
=

.187,102,1.03,1.13,1
==
H
K
Thay vào ta đ c:ượ
][48,375
56,43.821,3.5,31
)1821,3.(187,1.23028.2
.746,0.71,1.274
2
MPa
H
=
+
=
σ
Xác đ nh chính xác ng su t ti p xúc cho phép ;ị ứ ấ ế
ng su t ti p xúc cho phép[Ứ ấ ế σ
H
] đ c tính theo công th c ượ ứ
xHvRmHH
KZZ ][][
12
σσ
=
=418,2.0,95.1.1=379,29 MPa

Ta th y ấ
σ
H
<
][
H
σ
và(
][
H
σ
-

σ
H
).100%/
][
H
σ
=1%<10%
do v y bánh răng đ b n.ậ ủ ề
2.6 2. Ki m nghi m răng v đ b n u n .ể ệ ề ộ ề ố
Công th c ứ :
[ ]
1
1
1.1
1

2

F
ww
FF
F
mdb
YYYKT
σσ
βε
≤=
][
2
1
21
2
F
F
FF
F
Y
Y
σ
σ
σ
≤=
trong đó
557,0
795,1
11
===
α

ε
ε
Y
(h s k đén s trùng kh p, v i εệ ố ể ự ớ ớ
α
là h s trùng kh pệ ố ớ
ngang).
89,0
140
'2115
1
140
1
00
=−=−=
β
β
Y
(h s k đ n đ nghiêng c a răng).ệ ố ể ế ộ ủ
21
,
FF
YY
- h s d ng răng c a bánh 1 và 2 ph thu c vào s răng t ng đ ngệ ố ạ ủ ụ ộ ố ươ ươ
.31
'2115cos
28
cos
033
1

1
===
β
Z
Z
v
119
'2115cos
107
cos
033
2
2
===
β
Z
Z
v
.
Tra b ng ả 6.18,v i h s d ch ch nh x=0, ta có: ớ ệ ố ị ỉ
{
.60,3
.80,3
2
1
=
=
F
F
Y

Y
14
F
K
- h s t i tr ng khi tính v u n.ệ ố ả ọ ề ố
FvFFF
KKKK
αβ
=
.
518,105,1.055,1.37,1
===
FvFFF
KKKK
αβ
V y:ậ

][99,63
5.1.56,43.5,31
80,3.89,0.557,0.518,1.23028.2
1
MPa
F
==
σ
Và:

][62,60
80,3
60,3.99,63

2
MPa
F
==
σ
Do : σ
F1
=63,99MPa

< [σ
F1
]
1
= 215,985 Mpa;
σ
F2
=60,62MPa

< [σ
F2
]
2
= 205,17 Mpa
Do vậy bánh răng đ m b o đi u ki n b n v u n.ả ả ề ệ ề ề ố
2.6.3.Ki m nghi m v quá t i:ể ệ ề ả
ng su t ti pỨ ấ ế xúc c c đ i:ự ạ
.][.
maxmax HqtHH
k
σσσ

≤=
qt
k
- h s quá t i : ệ ố ả
2,2
max
==
dn
qt
T
T
k

max max
375,48. 2,2 556,9 [ ] 1260[ ]
H H
MPa MPa
σ σ
= = ≤ =
Ứng su t u n c c ấ ố ự đ iạ
1 1 1
max max
. 63,99.2,2 140,77[ ] [ ] 360[ ].
F F qt F
k MPa MPa
σ σ σ
= = = ≤ =
].272][][364,1332,2.62,60.
max2max
22

MPaMPak
FqtFF
=≤===
σσσ
2.7. Các thông s hình h c c a c p bánh răng:ố ọ ủ ặ
- Đ ng kính vòng chia : ườ
][44,169
'2115cos
107.5,1
cos
.
][55,43
'2115cos
28.5,1
cos
.
2
2
1
1
mm
zm
d
mm
zm
d
o
o
===
===

β
β
- Đ ng kính đ nh răng : ườ ỉ
mmmdd
mmmdd
a
a
44,1665,1.255,166.2
55,435,1.255,43.2
2
1
2
1
=+=+=
=+=+=
-Đ ng kính vòng c s :ườ ơ ở
d
b1
=d
1
cosα=43,55.cos20
0
=40,92 mm
d
b2
=d
2
cosα=166,44.cos20
0
=156,40 mm

15
-Kho ng cách tr c chia: a=( dả ụ
1
+d
2
)/2= (43,55+166,44)/2= 104,995 (mm)
-Đ ng kính chân răngườ :
1 1
2,5. 43,55 2,5.1,5 39,8
f
d d m mm
= − = − =

2 2
2,5. 169,44 2,5.1,5 162,8
f
d d m mm
= − = − =
2.8. B ng t ng k t các thông s c a b truy n bánh răng nghiêngả ổ ế ố ủ ộ ề
Nh v y ta có b ng thông s chính c a b truy n:ư ậ ả ố ủ ộ ề

Thông số Kí hi uệ Giá trị
Kho ng cách tr c chiaả ụ a 104,995 mm
Kho ng cách tr cả ụ a
w
105 mm
S răngố Z
1
28 răng
Z

2
107 răng
Đ ng kính vòng chiaườ d
1
43,55 mm
d
2
166,44 mm
Đ ng kính chân răngườ d
f1
39,8 mm
d
f2
162,8 mm
Đ ng kính vòng lănườ d
w1
43,56 mm
d
w2
166,44 mm
Đ ng kính đ nh răngườ ỉ d
a1
46,55 mm
d
a2
169,44 mm
Đ òng kính c sư ơ ở d
b1
40,92 mm
d

b2
156,40 mm
H s d ch ch nhệ ố ị ỉ x
1
0
x
2
0
Góc profin g cố α 20
0
Góc profin răng α
t
20
0
40’
Góc ăn kh p ớ α
tw
20
0
40’
H s trùng kh p ngangệ ố ớ ε
α
1,795
H s trùng kh p d cệ ố ớ ọ
β
ε
1,77
Mô đun pháp m 1,5 mm
Góc nghiêng c a răngủ
β

15
0
21’
16
III. CH N KH P N IỌ Ớ Ố
3.1. Mô men xo n c n truy n.ắ ầ ề
T=T
đc
=23,299Nm;
Mômen tính T
t
=k.T=1,2.23,299=27,9588 Nm.
Trong đó (k là h s t i tr ng đ ng ch n theo b ng 9-1)ệ ố ả ọ ộ ọ ả
Ch n k= 1,2ọ
Tra b ng ph l c P1.7 v i đ ng c 4A112MA8Y3 ta cóả ụ ụ ớ ộ ơ :
d
đc
= d
1
= 32 mm.
Đ ng kính tr c c n tính: ườ ụ ầ d
t
= d
đc
=32 mm
Tra b ng B16.10./68 v iả ớ : T
t
=27,9588 Nm

<

cf
kn
T
d
t
= 32 mm <
cf
kn
d
ta ch n n i tr c có các thông s kích th c ch y u sauọ ố ụ ố ướ ủ ế :
Thông số Kí hi uệ Giá trị
Mô men xo n l n nh t có th truy n đ cắ ớ ấ ể ề ượ
cf
kn
T
125 N.m
Đ ng kính l n nh t có th có c a tr cườ ớ ấ ể ủ ụ
n i ố
cf
kn
d
32 mm
S ch tố ố z 4 ch tố
Đ ng kính vòng tâm ch tườ ố D
0
90 mm
Chi u dài ph n t đàn h iề ầ ử ồ l
3
28 mm
Chi u dài đo n công xon c a ch tề ạ ủ ố l

1
34 mm
Đ gn kính c a ch t đàn h iườ ủ ố ồ d
c
14 mm
3.2. Ch n v t li u:ọ ậ ệ
N i tr c làm b ng gang CЧ21-40; ch t b ng thép 45 th ng hóa, vòng đàn h iố ụ ằ ố ằ ườ ồ
b ng caosu.ằ
ng su t d p cho phép c a vòng caosu:[σ]ứ ấ ậ ủ
d
=2 (N/mm
2
)
ng su t u n cho phép c a ch t: [σ]ứ ấ ố ủ ố
u
=60(N/mm
2
)
3.3. Ki m nghi m s c b n đ p c a vòng caosu:ể ệ ứ ề ậ ủ
17
[ ] [ ]
dd
cv
x
d
dlDZ
TK
σσσ
<==≤=
396,0

28.14.90.4
10.299,23.2,1.2
.
2
3
0
; tho mãn.ả
3.4. Ki m nghi m s c b u n c a ch t:ể ệ ứ ề ố ủ ố
[ ] [ ]
3
3 3
0
. 1,2.23,299.10 .34
9,62
0,1. . 0,1.4.14 .90
x c
u
u u
c
K T l
Zd D
σ σ σ
= ≤ = = <
; tho mãn.ả
3.5. L c tác d ng lên tr c.ự ụ ụ
F
kn
=0,2. F
t
V i Fớ

t
= 2.T/D
0
= 2.23299/ 90 = 517,76 N
Suy ra

F
kn
= 0,2.517,76= 103,55 N.
IV. TÍNH TR CỤ
4.1. Tính s b đ ng kính tr cơ ộ ườ ụ
4.1.1. Ch n v t li u.ọ ậ ệ
S d ng thép C45, th ng hoá, có HB = 170…217, ử ụ ườ
σ
b
= 600 Mpa, σ
b
= 340 Mpa, ng su t xo n cho phép [Ứ ấ ắ τ ] = 15 30 Mpa
4.1.2. Tính s b đ ng kính tr cơ ộ ườ ụ

[ ]
3
0,2
k
ksb
T
d
τ
=
(mm)

-Tr c I ch n ụ ọ [τ] = 15Mpa, T
I
=23028 N.mm
-Tr c II ch n ụ ọ [τ ] = 20 Mpa, T
II
=85960 N.mm
Suy ra:

3
1
23028
19,72
0,2.15
sb
d
= =
(mm)

3
2
85960
27,8
0,2.20
sb
d
= =
(mm)
Ch n s b đ ng kính tr c là:ọ ơ ộ ườ ụ
-Ch n dọ
1sb

=20mm, theo b ng (10.2), ta đ c chi u r ng lăn bả ượ ề ộ ổ
10
=15mm.
-Ch n dọ
2sb
=30mm, theo b ng (10.2), ta đ c chi u r ng lăn bả ượ ề ộ ổ
10
=19mm.
4.2. Xác đ nh l c tác d ng lên tr c và bánh răngị ự ụ ụ
-L c tác d ng lên b truy n xích: Fự ụ ộ ề
x
= 1300,65 N
-L c tác d ng lên tr c t kh p n i: Fự ụ ụ ừ ớ ố
kn
=103,55 N
-L c tác d ng lên b truy n bánh răng:ự ụ ộ ề
F
t1
= F
t2
=
N 3,1057
43,56
2.23028
d
2T
1
1
=−=
w


F
r1
= F
r2
=
N 57,413
'21cos15
'4001057,3.tg2
βCos
αFt1.tg
0
0
1
ωt
==
18
F
a1
= F
a2
=
N 24,290'21.tg153,1057β.tgF
0
t1
==
4.3.Xác đ nh s b kho ng cách gi a các g i đ và đi m đ t l cị ơ ộ ả ữ ố ỡ ể ặ ự
Vì h p gi m t c 1 c p, nên ta có:ộ ả ố ấ
-Chi u dài may đĩa xích và may bánh răng tr 1 ề ơ ơ ụ l
m

=(1,2…1,5)d
sb
=>l
m13
=(1,2…
1,5)d
1
=(1,2…1,5)20=(24…30 ) mm
Ch n ọ l
m13
= 30 mm
l
mx
=(1,2…1,5)d
2
=(1,2…1,5).30= (36…45) mm
Ch n ọ l
mx
= 45 mm
-Chi u dài may kh p n i:ề ơ ớ ố
l
m12
=(1,4…2,5)d
1
=(1,14…2,5).20= (28…50) mm
Ch n : ọ l
m12
=45 mm
-Chi u dài may bánh răng 2:ề ơ
l

m12
=(1,2…1,5)d
2
=(1,2…1,5).30= (36…45) mm
Ch n ọ l
m12
= 45 mm
-Kho ng cách t m t mút c a chi ti t quay đ n thành trong c a h p, ho cả ừ ặ ủ ế ế ủ ộ ặ
kho ng cách gi a các chi ti t quay: kả ữ ế
1
=10 mm;
-Kho ng cách t m t mút đ n thành trong c a h p:kả ừ ặ ổ ế ủ ộ
2
=15 mm;
-Kho ng cách t m t mút c a chi ti t quay đ n n p kả ừ ặ ủ ế ế ắ ổ
3
=10mm;
-Chi u cao n p và đ u bulông: hề ắ ổ ầ
n
=15mm
4.3.1. V i tr c Iớ ụ
l
12
= 0,5.(l
m12
+ b
01
) + k
3
+ h

n
= 0,5.(45 +15)+10+15=55=>l
12
=55mm
l
13
= 0,5.(l
m13
+b
01
)+k
1
+ k
2
=0,5.(30+15) +10+15= 47,5 mm
l
11
= 2.l
13
= 2.47,5= 95 mm
4.3.2. V i tr c IIớ ụ
l
21
= l
11
=95 mm ;
l
23
= l
13

= 47,5 mm ;
l
22
= 0,5.(l
mx
+b
02
)+k
3
+ h
n
=0,5.(45+19) +10+15= 57 mm
19
4.4. Xác đ nh ph n l c lên các g i tr cị ả ự ố ụ
20
l
23
=47,5
l
21
=95l
22
=57
l
11
=95
l
13
=47,5 l
12

=55
F
k
R
x11
R
x10
R
y11
F
r1
F
a1
R
y10
R
y21
R
x21
F
a
F
r2
F
t2
R
x20
R
y20
F

x
F
t1
(1)
(0)
(3) (0) (2) (1)
(2)
y
z
x
21
Do tr c yêu c u tính chi ti t là tr c I nên ta ch c n xác đ nh giá tr các ph n l cụ ầ ế ụ ỉ ầ ị ị ả ự
lên các g i tr c c a tr c I.Ch n h to đ nh hình v .ố ụ ủ ụ ọ ệ ạ ộ ư ẽ
Ta có :
R
y11
=(F
r1
.(l
11
-l
13
)+ F
a1
.d
w1
/2)/ l
11

= (413,57.(95-47.5) + 290,24.43.56/2) / 95 = 273,33 (N) > 0 đúng chi u đãề

ch n.ọ
R
y10
= F
r1
- R
y11
=413,57 – 273,33= 140,24 (N) >0 ; đúng chi u đã ch nề ọ
R
x11
=(F
t1
.(l
11
-l
13
)- F
k
.(l
12
+l
11
))/ l
11

= (1057,3.(95-47,5) – 103,55.(55+95))/95 = 365,15 (N) >0; đúng chi uề
đã ch n.ọ
R
x10
= F

t1
-R
x11


- F
k
= 1057,3 -365,15 – 103,55 = 588,6 (N)>0
Đúng chi u đã ch n.ề ọ
4.5 Tính thi t k tr cế ế ụ
4.5.1. Tính s b tr c IIơ ộ ụ
+V i ớ d
2sb
=30mm. Ta ch n đ ng kính các đo n tr c:ọ ườ ạ ụ
-T i ti t di n l np bánh răngạ ế ệ ắ : d
22
=30mm
-T i ti t di n l p lăn: ạ ế ệ ắ ổ d
20
=d
21
=25mm
-T i ti t di n l p đĩa xíchạ ế ệ ắ : d
23
=22mm
+Ch n then:ọ
Tra b ng 9.1a/173 [I] v i ả ớ d
22
=30mm ta ch n đ c then có các thông s sau:ọ ượ ố
b = 8 mm

h = 7 mm
t
1
=4 mm
t
2
=2,8 mm
r
min
=0,16 mm
r
max
=0,25 mm
Chi u dài then b ng : lề ằ
t
=0,8. l
m22
= 0,8.45 = 36 mm
4.5.2.Tính chi ti t tr c Iế ụ
22
Ø20
Ø17
Ø17
Ø15
47,5 47,5 57
(1-0) (1-2) (1-1) (1-3)
6661,4
339.98
29758,5
5902,35

23299
( T )
(M
y
)
(M
x
)
y
z
x
R
x10
=588,6N
R
y10
=140,24N
R
x11
=365,15N
R
y11
=273,33N
F
r1
=413,57N
F
t1
=1057,3N
M

a1
F
k
=103,55N
M
a1
=F
a1
.d
w1
/2
=6321,42 Nmm)
F
k
R
x11
R
x10
R
y11
F
r1
F
a1
R
y10
F
t1
F
k

R
x11
R
x10
R
y11
R
y10
F
t1
F
r1
Mômen t ng u n và mômen t ng đ ng Mổ ố ươ ươ
tđkj
ng v i các ti t di n.ứ ớ ế ệ
23

2
1
2
110 yx
MMM
+=
=0Nmm;
M
tđ10
=0;
NmmMMM
yx
35,590235,59020

222
1
2
111
=+=+=
NmmTMM
td
2102323299.75,035,5902.75,0
2222
1111
=+=+=
NmmMMM
yx
287415,279584,6661
222
2
2
212
=+=+=
NmmTMM
td
73,3511623299.75,028741.75,0
2222
1212
=+=+=
M
13
=0
M
tđ13

=
NmmTM 2017723299.75,00.75,0
2222
13
=+=+
-Đ ng kính tr c t i các ti t di n t ng ng khi tính s b . ườ ụ ạ ế ệ ươ ứ ơ ộ
v i ớ
[ ]
σ
=63N/mm
2
tra b ng 10.5/195ả
-T i ti t di n l p bánh răng 1-2:ạ ế ệ ắ

[ ]
mm
M
d
td
7,17
63.1,0
73,35116
1,0
3
3
12
12
===
σ
-T i ti t di n l p lăn:ạ ế ệ ắ ổ


[ ]
mm
M
d
td
15
63.1,0
21023
1,0
3
3
11
11
===
σ
-T i ti t di n n i kh p:ạ ế ệ ố ớ

[ ]
mm
M
d
td
7,14
63.1,0
20177
1,0
3
3
13

13
===
σ
Ta ch n đ ng kính theo tiêu chu n và đ m b o đi u ki n l p ghép:ọ ườ ẩ ả ả ề ệ ắ
d
10
= d
11


d
13
<

d
10
= d
11
< d
12
Suy ra ta ch n đ c: dọ ượ
12
= 20 mm


d
10
= d
11
= 17 mm

d
13
= 15 mm
Ch n then:ọ
+Do các tr c n m trong h p gi m t c nên ta ch n lo i then b ng. Đ đ m b oụ ằ ộ ả ố ọ ạ ằ ể ả ả
tính công ngh ta ch n lo i then gi ng nhau trên cùng m t tr c.ệ ọ ạ ố ộ ụ
Khi đó, theo TCVN 2261- 77 ta có thông s c a các lo i then đ c s d ng nhố ủ ạ ượ ử ụ ư
sau:
24
Ti tế
di nệ
Đ ngườ
kính tr cụ
Kích th cướ
ti t di nế ệ
Chiều sâu
rãnh then
Bán kính góc l n c aượ ủ
rãnh
b h t
1
t
2
Nh nh tỏ ấ L n nh tớ ấ
1-2 20 6 6 3,5 2,8 0,16 0,25
1-3 15 5 5 3 2,3 0,16 0,25
+Ki m nghi m đ b n c a then:ể ệ ộ ề ủ
a. T i ti t di n 1-2ạ ế ệ
-Ki m tra đ b n d p trên m t ti p xúc gi a tr c và then. Ch n lể ộ ề ậ ặ ế ữ ụ ọ
t

=(0,8…
0,9)l
m12
=40mm.
V i then làm b ng thép, t i va đ p nh ta ch n đ c ớ ằ ả ậ ẹ ọ ượ

[ ]
MPa
d
100
=
σ

[ ]
MPa
c
30 20
=
τ
Công th c (9.1) ta có: ứ
[ ]
MPaMPa
thdl
T
d
t
d
100299,23
)5,36.(40.20
23299.2

)(
2
1
=<=

=

=
σσ
Ki m nghi m đ b n c t: công th c (9.2):ể ệ ộ ề ắ ứ
[ ]
MPa
bdl
T
c
t
c
30 207,9
6.40.20
23299.22
=<===
ττ
b. T i ti t di n 1-3ạ ế ệ
-Ki m tra đ b n d p trên m t ti p xúc gi a tr c và then. Ch n lể ộ ề ậ ặ ế ữ ụ ọ
t
=(0,8…
0,9)l
m13
=25mm.
V i then làm b ng thép, t i va đ p nh ta ch n đ c ớ ằ ả ậ ẹ ọ ượ


[ ]
MPa
d
100
=
σ

[ ]
MPa
c
30 20
=
τ
Công th c (9.1) ta có: ứ
[ ]
MPaMPa
thdl
T
d
t
d
10062
)35.(25.15
23299.2
)(
2
1
=<=


=

=
σσ
Ki m nghi m đ b n c t: công th c (9.2):ể ệ ộ ề ắ ứ
[ ]
MPa
bdl
T
c
t
c
30 208,24
5.25.15
23299.22
=<===
ττ
4.6.Ki m nghi m tr c ( tr c I) theo đ b n m i.ể ệ ụ ụ ộ ề ỏ
V i thép 45 ớ có:
MPa
b
600
=
σ
,
MPa
b
6,261600.436,0.436,0
1
===


σσ
MPa728,1516,261.58,0.58,0
11
===
−−
στ
và theo b ng 10.7 ta có:ả

05,0=
σ
ψ
,
0
=
τ
ψ
25

×