Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Quản lý tuyển sinh Đồ án Công Nghệ Phần Mềm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (341.15 KB, 32 trang )

Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
M C L CỤ Ụ
SVTH: nhóm 5 Trang 1
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
1 PHÁT BI U BÀI TOÁNỂ
1.1. Phát bi u bài toánể
Tr ng Cao đ ng CNTT h u ngh Vi t Hàn là tr ng tr c thu c bườ ẳ ữ ị ệ ườ ự ộ ộ
Thông tin và truy n thông tr ng đang d n nâng c p lên đ i h c nên sề ườ ầ ấ ạ ọ ố
l ng thí sinh tham gia thi tuy n là r t nhi u. Đ đáp ng đ c thông tin l uượ ể ấ ề ể ứ ượ ư
tr c a thí sinh sau các kỳ thi là r t quan tr ng nên s c n thi t ph i l u toànữ ủ ấ ọ ự ầ ế ả ư
b thông tin thí sinh vào máy tính vì v y vi c c n thi t ph i phát tri n m t hộ ậ ệ ầ ế ả ể ộ ệ
th ng qu n lý tuy n sinh đ i h c cho tr ng.ố ả ể ạ ọ ườ
H thông qu n lý tuy n sinh đ i h c đ c mô t nh sau: sau khi k tệ ả ể ạ ọ ượ ả ư ế
thúc m t kì tuy n sinh các thông tin s đ c nh p và l u đ y đ vào CSDLộ ể ẽ ượ ậ ư ầ ủ
nh m m c đích qu n lý k t qu làm bài c a thí sinh và thông báo th ng kêằ ụ ả ế ả ủ ố
các thông tin c a kì thi: S l ng thí sinh tham gia thi, s l ng thí sinh v ngủ ố ượ ố ượ ắ
thi các môn, đi m thi. Đ i v i ng i phòng đào t o: Nh p thông tin v t ngể ố ớ ườ ạ ậ ề ừ
thí sinh, đi m, t ng h p và th ng kê và l u vào CSDL đ qu n lý, G i cácể ổ ợ ố ư ể ả ử
báo cáo th ng kê lên cho giám hi u nhà tr ng và b giáo d c và đào t o đố ệ ườ ộ ụ ạ ể
ki m tra. Đ i v i ng i s d ng: Khi thí sinh ti n hành tra c u đi m c aể ố ớ ườ ử ụ ế ứ ể ủ
mình qua m ng internet, h th ng s tr các thông tin v t ng thí sinh và k tạ ệ ố ẽ ả ề ừ ế
qu thi bao g m: S báo danh, tên thí sinh, Ngày tháng năm sinh, kh i thi,ả ồ ố ố
đi m các môn, đi m t ng thông qua modun tra c u đi m thi c a h th ng. ể ể ổ ứ ể ủ ệ ố
B Công ngh thông tin và truy n thông, B Giáo d c, hi u tr ngộ ệ ề ộ ụ ệ ưở
nhà tr ng s ti n hành xác minh các thông tin v kì tuy n sinh cũng nhườ ẽ ế ề ể ư
thông tin c a t ng thí sinh tham gia thi b ng tài kho n riêng c a h th ngủ ừ ằ ả ủ ệ ố
cung c p, n u có b t c v n đ gì v kì thi tuy n sinh. B công ngh thôngấ ế ấ ứ ấ ề ề ể ộ ệ
tin và truy n thông, B Giáo d c, hi u tr ng nhà tr ng s thông báo về ộ ụ ệ ưở ườ ẽ ề
ng i qu n tr c s đ ki m tra và x lý k p th i.ườ ả ị ơ ở ể ể ử ị ờ
Khi có b t kì s th c m c nào v đi m tuy n sinh t thí sinh cũng nhấ ự ắ ắ ề ể ể ừ ư
t các c quan c p trên, h th ng ph i có th ng kê đ y đ v thông tin đi mừ ơ ấ ệ ố ả ố ầ ủ ề ể


c a thí sinh đó n u có sai sót s ti n hành c p nh t và ch nh s a l i m t cáchủ ế ẽ ế ậ ậ ỉ ử ạ ộ
nhanh chóng. Sau khi b giáo d c công b đi m sàn, h th ng s c p nh t vàộ ụ ố ể ệ ố ẽ ậ ậ
th ng kê xem có bao nhiêu thí sinh đ t trên đi m sàn cao đ ng, s thí sinhố ạ ể ẳ ố
d i đi m sàn cao đ ng, h th ng s th ng kê k t qu thi đ các c quan c pướ ể ẳ ệ ố ẽ ố ế ả ể ơ ấ
cao t ng h p th ng kê t l đi m thi c a toàn thành ph hay c n c.ổ ợ ố ỷ ệ ể ủ ố ả ướ
1.2. M c tiêu h th ngụ ệ ố
• H tr cho vi c qu n lý tuy n sinh tr ngổ ợ ệ ả ể ở ườ
• X lý nhanh m t s yêu c u nh th ng kê, in báo cáo, c p nh t d li u, tìm ử ộ ố ầ ư ố ậ ậ ữ ệ
ki m thí sinh….ế
• Ti n l i cho vi c tra c u c a thí sinhệ ợ ệ ứ ủ
1.3. Yêu c u h th ngầ ệ ố
• Ngôn ng l p trình PHPữ ậ
• H qu n tr CSDL: My Sqlệ ả ị
SVTH: nhóm 5 Trang 2
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
1.4. Yêu c u ch c năngầ ứ
• Ch c năng h th ngứ ệ ố
• T o ng i dùngạ ườ
• C p nh t ng i dùngậ ậ ườ
• Đăng nh p h th ngậ ệ ố
• Xóa ng i dùngườ
• Qu n lý danh m cả ụ
• Kh i thiố
• Ngành thi
• Phòng thi
• Đ i t ng u tiênố ượ ư
• Qu n lý h sả ồ ơ
• C p nh t h sậ ậ ồ ơ
• X p phòngế
• Đánh s báo danhố

• L p gi y báo d thiậ ấ ự
• Đi m thiể
• Th ng kê tìm ki mố ế
• Th ng kê s thí sinh theo ngành thi, kh i thi, đ i t ng u tiên…ố ố ố ố ượ ư
• Th ng kê s phòng thiố ố
• Tìm ki m thí sinh theo s báo danh, theo tênế ố
1.5. Yêu c u phi ch c năngầ ứ
• Giao diên thân thiên, dê s dung̣ ̣ ̃ ử ̣
• Ch ng trinh chay ôn đinh, chinh xac va co đô an toan caoươ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̀
• Gon nhe, tôn it tai nguyên hê thông̣ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ́
• Han chê đên m c thâp nhât nh ng sai sot co thê xay ra trong qua trinh s dung ̣ ́ ́ ứ ́ ́ ữ ́ ́ ̉ ̉ ́ ̀ ử ̣
va co thê nâng câp hoăc tich h p thêm nh ng tinh năng m ì ́ ̉ ́ ̣ ́ ợ ư ́ ớ
• T đông hoa cac quy trinh nghiêp vuự ̣ ́ ́ ̀ ̣ ̣
• Truy c p d li u nhanh chóngậ ữ ệ
SVTH: nhóm 5 Trang 3
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
1.6. Quy trình nghi p vệ ụ
SVTH: nhóm 5 Trang 4
B t đ uắ ầ
Đ uậ
R tớ
Đ tạ
Không đ tạ
K t thúcế
Gi y báo đi mấ ể
Gi y báo trúngấ
tuy nể
Kq thi
thi
Gi y báo d thiấ ự

Duy t h sệ ồ ơ
Duy t h sệ ồ ơ
Nh n h sậ ồ ơ
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
Ch ng 2.ươ THÀNH PH N NHÂN SẦ Ự
2.1. Nhân s d ánự ự
• M t thành viên qu n lý d án ph n m m: kh năng chuyên môn gi i, am ộ ả ự ầ ề ả ỏ
hi u v d án qu n lý ể ề ự ả tuy n sinhể , đã có kinh nghi m 2 năm qu n lý các d ệ ả ự
án t ng t .ươ ự
• Hai thành viên kh o sát h th ng (KS) có 2 năm kinh nghi mả ệ ố ệ
• Hai thành viên phân tích h th ng (PTV) m t ng i 1 năm kinh nghi m và 1 ệ ố ộ ườ ệ
ng i đã có 2 năm kinh nghi m.ườ ệ
• Hai thành viên thi t k viên (TKV), m t ng i có 2 năm kinh nghi m và m t ế ế ộ ườ ệ ộ
ng i có 1,5 năm kinh nghi mườ ệ
• Hai thành viên l p trình (LTV) đã có 2 năm kinh nghi m.ậ ệ
• Hai thành viên ki m th (KTV) có 2 năm kinh nghi mể ử ệ
2.2. Đ i ngũ nhân sộ ự
LO IẠ
SỐ
L NƯỢ
G
H TÊNỌ

HI UỆ
KINH
NGHI MỆ
(Năm)
CHUYÊN
MÔN
AM HI UỂ

DA
Qu nả
lí dự
án
1
Tr n Ánhầ
Bang
QLDA 2 Gi iỏ Khá
Kh oả
sát
2
Phan Danh
Hoàng Nam
KS1 1.5 Khá
Khá
Tr n Ánhầ
Bang
KS2 2 Gi iỏ
Phân
tích
viên
2
Tr n Ánhầ
Bang
PTV1 2.5 Khá Khá
Phan Danh
Hoàng Nam
PTV2 2 Khá Khá
Thi tế
Kế

Viên
2
Tr n Ánhầ
Bang
TKV1 1.5 Khá
Khá
Phan Danh
Hoàng Nam
TKV2 1.5 Khá
L pậ
trình
viên
2
Tr n Ánhầ
Bang
LTV1 3 Gi iỏ
Khá
Phan Danh
Hoàng Nam
LTV2 2 Gi iỏ
Ki mể
th ử
2 Phan Danh
Hoàng Nam
KTV1 1 Khá Khá
SVTH: nhóm 5 Trang 5
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
Tr n Ánhầ
Bang
KTV2 2 Khá

Tri nể
khai
2
Tr n Ánhầ
Bang
VHV1 1 Khá
Khá
Phan Danh
Hoàng Nam
VHV2 1 Khá
SVTH: nhóm 5 Trang 6
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
Ch ng 3.ươ PHÂN CHIA CÔNG VI CỆ
3.1. B ng phân chia công vi cả ệ
STT N i dung công vi cộ ệ
Ng iườ
th c hi nự ệ
1 Giai đo n kh o satạ ả
1.1 Kh o sátả
1.1.1 Kh o sát các m u đ n tuy n sinh, thông báoả ẫ ơ ể KS1
1.1.2 Kh o sát các m u th ng kê, báo cáoả ẫ ố KS2
1.1.3 Tìm hi u quy trình thí sinh n p h sể ộ ồ ơ KS1
1.1.4 Tìm hi u quy trình x p nh n h sể ế ậ ồ ơ KS2
1.2 T ng h pổ ợ
1.2.1 T ng h p và hoàn thi n các m u đ n, m u thông báo…ổ ợ ệ ẫ ơ ẩ KS1
1.2.2 T ng h p và hoàn thi n các m u th ng kê, báo cáoổ ợ ệ ẫ ố KS2
1.2.3 T ng h p và hoàn thi n t t c các quy trìnhổ ợ ệ ấ ả KS1
2 Giai đo n phân tíchạ
2.1 Phân tích tài li u t ng h p kh o sátệ ổ ợ ả PTV1
2.2 Xác đ nh yêu c uị ầ

PTV2
2.2.1 Yêu c u ch c năngầ ứ
2.2.2 Yêu c u phi ch c năngầ ứ
2.3.3 Yêu c u h th ngầ ệ ố
2.3 Mô hình hóa yêu c uầ
PTV2
2.3.1 Xác đ nh các Use case và các tác nhânị
2.3.2 Đ c t tr ng h p s d ngặ ả ườ ợ ử ụ
2.3.3 Xác đ nh m i quan h gi a các Use caseị ố ệ ữ
2.3.4 V s đ Use caseẽ ơ ồ
2.4 Mô hình hóa khái ni mệ
PTV1
2.4.1 Xác đ nh các l pị ớ
2.4.2 Xác đinh m i quan h gi a các l pố ệ ữ ớ
2.4.3 V s đ l pẽ ơ ồ ớ
2.4.4 Xác đ nh thu c tính, ph ng th c c a l pị ộ ươ ứ ủ ớ
2.4.5 Xây d ng t đi n thu t ngự ừ ể ậ ữ
2.5 Mô hình hóa t ng tác đ i t ngươ ố ượ
PTV1
2.5.1 Mô hình hóa hành vi h th ngệ ố
2.5.2 Xây d ng bi u đ trình tự ể ồ ự
2.5.3 Xây d ng bi u đ c ng tácự ể ồ ộ
2.5.3.1 Xác đinh các thành ph n bi u đ c ng tácầ ể ồ ộ
2.5.3.2 V bi u đ c ng tácẽ ể ồ ộ
2.6 Mô hình hóa hành vi
PTV2
2.6.1 Xây d ng bi u đ tr ng tháiự ể ồ ạ
2.6.2 Xây d ng bi u đ ho t đ ngự ể ồ ạ ộ
2.6.2.1 Xác đ nh các thành ph n bi u đ ho t đ ngị ầ ể ồ ạ ộ
2.6.2.2 V bi u đ ho t đ ngẽ ể ồ ạ ộ

SVTH: nhóm 5 Trang 7
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
3 Giai đo n thi t kạ ế ế
3.1 S d ng My SQL đ thi t k CSDLử ụ ể ế ế TKV1,2
3.2 Thi t k các ch c năng Danh m cế ế ứ ụ
3.2.1 Danh m c Kh i thiụ ố
TKV1
3.2.2 Danh m c Ngành thiụ
3.2.3 Danh m c Phòng thiụ
TKV2
3.2.4 Danh m c Đ i t ng u tiênụ ố ượ ư
3.3 Thi t k các ch c năng x líế ế ứ ử
3.3.1 C p nh t h sậ ậ ồ ơ TKV2
3.3.2 X p phòngế
TKV13.3.3 Đánh s báo danhố
3.3.4 L p gi y báoậ ấ
3.3.5 Đi m thiể TKV2
3.4 Thi t k ch c năng th ng kê, báo cáoế ế ứ ố
3.4.1 Th ng kê, báo cáo S thí sinhố ố
TKV13.4.2 Th ng kê, báo cáo Phòng thiố
3.4.3 Th ng kê báo cáo Thành ph nố ầ
3.5 Thi t k ch c năng tìm ki mế ế ứ ế
3.5.1 Tìm ki m theo Tên thí sinhế
TKV2
3.5.2 Tìm ki m theo S báo danhế ố
3.6 Thi t k giao di nế ế ệ
3.6.1 Thi t k giao di n chính ch ng trìnhế ế ệ ươ
TKV1
3.6.2 Thi t k giao di n các Form Danh m cế ế ệ ụ
3.6.3 Thi t k giao di n Form Ki m kê, Phi u ki m kêế ế ệ ể ế ể

TKV23.6.4 Thi t k giao di n các Form Tìm ki m, Report tìm ki mế ế ệ ế ế
3.6.5 Thi t k giao di n các Form Th ng kê, báo cáoế ế ệ ố
4 Giai đo n L p trìnhạ ậ
4.1 Xây d ng d li uự ữ ệ
4.1.1 Nh p d li u thậ ữ ệ ử
LTV2
4.1.2 Chuy n đ i d li uể ổ ữ ệ
4.1.3 Xây d ng các th t c/hàm n i t iự ủ ụ ộ ạ
LTV1
4.1.4 Xây d ng triggerự
4.2 L p trình và ki m th đ n v các ch c năng Danh m cậ ể ử ơ ị ứ ụ
4.2.1 Danh m c Ng i s dungụ ườ ử
LTV2
4.2.2 Danh m c Phòng thiụ
4.2.3 Danh m c Kh i thiụ ố
LTV1
4.2.4 Danh m c Ngành thiụ
4.3 L p trình và ki m th đ n v các ch c năng x lýậ ể ử ơ ị ứ ử
4.3.1 C p nh t h sậ ậ ồ ơ
LTV14.3.2 L p gi y báoậ ấ
4.3.3 X p phòngế
4.3.4 Ch c năng Th ng kê, báo cáoứ ố
LTV2
4.3.5 Ch c năng tìm ki mứ ế
SVTH: nhóm 5 Trang 8
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
5 Giai đo n ki m th tích h pạ ể ử ợ
5.1 Ki m th tích h p các module ch c năng Danh m cể ử ợ ứ ụ
KTV1
5.2 S a l i tích h p các module ch c năng Danh m cử ỗ ợ ứ ụ

5.3 Ki m th tích h p các module ch c năng X lýể ử ợ ứ ử
5.4 S a l i tích h p các module ch c năng X lýử ỗ ợ ứ ử
5.5 Ki m th tích h p các module ch c năng Th ng kê, báo ể ử ợ ứ ố
cáo
5.6 S a l i tích h p các module ch c năng Th ng kê, báo ử ỗ ợ ứ ố
cáo
5.7 Ki m th tích h p các module ch c năng Tìm ki mể ử ợ ứ ế
KTV2
5.8 S a l i tích h p các module ch c năng Tìm ki mử ỗ ợ ứ ế
5.9 Tích h p v i h th ngợ ớ ệ ố
5.10 T ng h p k t quổ ợ ế ả
6 Giai đo n ki m th ch p nh nạ ể ử ấ ậ
6.1 Cài đ t cho khách hàng dùng thặ ử
KTV26.2 Ti p nh n thông tin ph n h i t khách hàngế ậ ả ồ ừ
6.3 Khác ph c h th ngụ ệ ố
7 Tri n khai, v n hànhể ậ
7.1 Đ a h th ng vào tri n khai chính th cư ệ ố ể ứ
VHV1
7.2 Cung c p tài li u h ng d nấ ệ ướ ẫ
7.3 Đào t o ng i dùngạ ườ
7.4 Báo cáo và nghi m thu d ánệ ự
7.5 Nghi m thu t ng th d ánệ ổ ể ự
VHV27.6 L p k ho c b o trìậ ế ạ ả
7.7 Hoàn thành tài li u nghi m thuệ ệ
SVTH: nhóm 5 Trang 9
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
Ch ng 4.ươ C L NGƯỚ ƯỢ
4.1. Giai đo n xác đ nhạ ị
4.1.1. Công th c COCOMOứ
D = C x (G + J)

-D: là đ dài th i gianộ ờ
-C: là nhân t đ ph c t pố ộ ứ ạ
-G: là nhân t kinh nghi mố ệ
-J: là nhân t tri th cố ứ
4.1.2. B ng nhân t tri th c Jả ố ứ
Tri th c v công vi cứ ề ệ
Tri th c c n cóứ ầ
Nhi uề V aừ Ít
Có kinh nghi m v vi c gi i quy t các v n đ v ệ ề ệ ả ế ấ ề ề
tuy n sinh tr ng và x lý các tr ng h p ngo i l ể ở ườ ử ườ ợ ạ ệ
có th phát sinh trong khi thi ho c các v n đ liên quanế ặ ấ ể
0.75 0.25 0.0
Có kinh nghi m v vi c gi i quy t các v n đ v ệ ề ệ ả ế ấ ề ề
tuy n sinh tr ng nh ng ch a có kinh nghi m x lý ể ở ườ ư ư ệ ử
các v n đ ngo i l phát sinhấ ể ạ ệ
1.25 0.50 0.0
Có ít kinh nghi m v vi c gi i quy t các v n đ tuy n ệ ề ệ ả ế ấ ề ể
sinh tr ng nh ng không có kinh nghi m v x lý ở ườ ư ệ ề ử
các ngo i l liên quan ạ ệ
1.50 0.75 0.0
Không có kinh nghi m v tuy n sinh tr ng và khôngệ ề ể ở ườ
có kinh nghi m x lý các v n đ v tuy n sinh.ệ ử ấ ề ề ể
0 0 0
4.1.3. B ng nhân t kinh nghi m Gả ố ệ
Ng i l p trìnhườ ậ Năm kinh nghi mệ Ph m vi nhân tạ ố
Thành th oạ Trên 3 năm 0.5 - 0.75
T tố 1.5 – 3 1.0 - 1.5
Trung bình 0.5 - 1.5 2.0 - 3.0
H c nghọ ề 0.0 - 0.5 3.5 - 4.0
4.1.4. B ng nhân t đ ph c t p Cả ố ộ ứ ạ

• Giai đo n l p trìnhạ ậ
Ngôn ngữ Đi m ch c năngể ứ Đ n gi nơ ả Ph c t pứ ạ
R t ph c ấ ứ
t pạ
Php
Ng i dùng đ a vàoườ ư 1 2 3
Ng i dùng hi n thườ ể ị 1 2 3
Thi t b ngo i vi vàoế ị ạ 1.5 3 4
Thi t b ngo i vi raế ị ạ 1.5 3 4
C u trúc d li uấ ữ ệ 1 2 3
SVTH: nhóm 5 Trang 10
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
Ki m tra đi u ki nể ề ệ 1 2 3
Tính toán 1 2 3
Nh yả 0.5 1 2
G iọ 0.5 1 2
• Các giai đo n khácạ
Đ ph c t pộ ứ ạ Đ n gi nơ ả Ph c t pứ ạ R t ph c t pấ ứ ạ
0.5 1 1.5
4.1.5. B ng h s nhân viênả ệ ố
Kí hi uệ H và tênọ G J
QLDA Tr n Ánh Bangầ 3 0.75
KS1 Phan Danh Hoàng Nam 2.0 0.25
KS2 Tr n Ánh Bang ầ 1.0 1.25
PTV1 Tr n Ánh Bangầ 1.0 0.75
PTV2 Phan Danh Hoàng Nam 1.5 1.0
TKV1 Tr n Ánh Bangầ 2.0 0.75
TKV2 Phan Danh Hoàng Nam 2.0 0.25
LTV1 Tr n Ánh Bangầ 0.75 1.0
LTV2 Phan Danh Hoàng Nam 1.0 1.0

KTV1 Phan Danh Hoàng Nam 2.5 0.25
KTV2 Tr n Ánh Bangầ 1.5 0.75
VHV1 Tr n Ánh Bangầ 2.0 1.25
VHV2 Phan Danh Hoàng Nam 1.5 0.75
SVTH: nhóm 5 Trang 11
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
4.2. Giai đo n c l ngạ ướ ượ
4.2.1. Quá trình ph ng v nỏ ấ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1 Kh o sát các m u đ nả ẫ ơ
tuy n sinh, thông báoể
KS1 1
2.0 0.25
2.25
2 Kh o sát các m u th ngả ẫ ố
kê, báo cáo
KS2 1
1.0 1.25
2.25
3 Tìm hi u quy trình thíể
sinh n p h sộ ồ ơ
KS1 1
2.0 0.25

2.25
4 Tìm hi u quy trình x pể ế
nh n h sậ ồ ơ
KS2 1
1.0 1.25
2.25
• KS1 làm l n l t các công vi c : 1, 3 m t 4.5 ngàyầ ượ ệ ấ
• KS2 làm l n l t các công vi c : 2, 4 m t 4.5 ngàyầ ượ ệ ấ


Các công vi c có th di n ra đ ng th i nên t ng th i gian cho giai đo n ệ ể ễ ồ ờ ổ ờ ạ
ph ng v n là: 4.5 ngàyỏ ấ
4.2.2. T ng h p ph ng v nổ ợ ỏ ấ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
T ng h p và hoàn thi nổ ợ ệ
các m u đ n, m u thôngẫ ơ ẩ
báo…
KS1 1
2.0 0.25
2.25
2
T ng h p và hoàn thi nổ ợ ệ

các m u th ng kê, báo cáoẫ ố
KS2 1
1.0 1.25
2.25
3
T ng h p và hoàn thi nổ ợ ệ
t t c các quy trìnhấ ả
KS1 1
2.0 0.25
2.25
• KS1 làm công vi c 1, 3 m t 2.25 + 2.25 = 4.5 ngàyệ ấ
• KS2 làm công vi c 2 m t 2.25 ngàyệ ấ


Sau khi KS1 và KS2 làm xong 1 và 2 thì KS2 m i b t đ u làm công vi c 3. ớ ắ ầ ệ
Nh ng do công vi c 1 và 2 có th i gian làm b ng nhau nên th i gian c a giai ư ệ ờ ằ ờ ủ
đo n này là 4.5 ngàyạ
• T ng th i gian cho giai đo n ph ng v n 9 ngàyổ ờ ạ ỏ ấ
4.2.3. c l ng giai đo n phân tíchƯớ ượ ạ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
Phân tích tài li u t ng h p ệ ổ ợ
kh o sátả

PTV1 1
1.0 0.75
1.75
2 Xác đ nh yêu c uị ầ PTV2 0.5 1.5 1.0 1.25
3 Mô hình hóa yêu c uầ PTV2 0.5 1.5 1.0 1.25
4 Mô hình hóa khái ni mệ PTV1 0.5 1.0 0.75 0.875
SVTH: nhóm 5 Trang 12
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
5
Mô hình hóa tr ng tác ươ
đ i t ngố ượ
PTV1 1
1.0 0.75
1.75
6 Mô hình hóa hành vi PTV2 1 1.5 1.0 2.5
• PTV1 làm công vi c 1, 4, 5 m t kho ng 4.5 ngàyệ ấ ả
• PTV2 làm công vi c 2, 3, 6 m t 5 ngàyệ ấ
• Các công vi c th c hi n đ ng th i nên th i gian cho giai đo n phân tích là 5 ệ ự ệ ồ ờ ờ ạ
ngày
4.2.4. c l ng giai đo n thi t kƯớ ượ ạ ế ế
• Thi t k c s d li uế ế ơ ở ữ ệ
o C nhóm thi t k c s d li u trong vòng 1 ngàyả ế ế ơ ở ữ ệ
• Thi t k ch c năng danh m cế ế ứ ụ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày

G J
1 Danh m c Kh i thiụ ố TKV1 1 2.0 0.75 2.75
2 Danh m c Ngành thiụ TKV1 1 2.0 0.75 2.75
3 Danh m c Phòng thiụ TKV2 1 2.0 0.25 2.25
4
Danh m c Đ i t ng u ụ ố ượ ư
tiên
TKV2 1
2.0 0.25
2.25
• TKV1 ti p t c làm công vi c 1, 2 m t 5.5 ngàyế ụ ệ ấ
• TKV2 làm công vi c 3, 4 m t 4.5 ngàyệ ấ


Do 2 công vi c ti n hành đ ng th i nên th i gian thi t k ch c năng danh ệ ế ồ ờ ờ ế ế ứ
m c là 5.5 ngàyụ
• Thi t k ch c năng x lýế ế ứ ử
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1 C p nh t h sậ ậ ồ ơ TKV2 1 2.0 0.25 2.25
2 X p phòngế TKV1 0.5 2.0 0.75 1.375
3 Đánh s báo danhố TKV1 0.5 2.0 0.75 1.375
4 L p gi y báoậ ấ TKV1 1 2.0 0.75 2.75
5 Đi m thiể TKV2 1.5 2.0 0.25 3.375

• TKV1 th c hi n công vi c 2, 3, 4 m t 5.3 ngàyự ệ ệ ấ
• TKV2 th c hi n công vi c 1, 5 m t 5.5 ngày ự ệ ệ ấ


T ng th i gian thi t k ch c năng x lý là 5.5 ngàyổ ơ ế ế ứ ử
• Thi t k ch c năng th ng kê báo cáo tìm ki mế ế ứ ố ế
STT Tên công vi cệ Th cự H sệ ố H sệ ố Ngày
SVTH: nhóm 5 Trang 13
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
hi nệ C G J
1
Th ng kê, báo cáo S thí ố ố
sinh
TKV1 1
2.0 0.75
2.75
2 Th ng kê, báo cáo phòng thiố TKV1 0.5 2.0 0.75 1.375
3 Th ng kê báo cáo thí sinhố TKV1 0.5 2.0 0.75 1.375
4 Tìm ki m theo tên thí sinhế TKV2 1 2.0 0.25 2.25
5 Tìm ki m theo s báo danhế ố TKV2 1 2.0 0.25 2.25
• TKV1 th c hi n công vi c 1, 2, 3 m t 5.5 ngàyự ệ ệ ấ
• TKV2 th c hi n công vi c 4, 5 m t 4.5 ngày ự ệ ệ ấ


T ng th i gian thi t k ch c năng x lý là 5.5 ngàyổ ơ ế ế ứ ử
• Thi t k giao di nế ế ệ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố

C
H sệ ố
Ngày
G J
1
Thi t k giao di n chính ế ế ệ
ch ng trìnhươ
TKV1 1
2.0 0.75
2.75
2
Thi t k giao di n các Form ế ế ệ
Danh m cụ
TKV1 0.5
2.0 0.75
1.375
3
Thi t k giao di n Form ế ế ệ
Ki m kê, Phi u ki m kêể ế ể
TKV2 0.5
2.0 0.25
1.125
4
Thi t k giao di n các Form ế ế ệ
Tìm ki m, Report tìm ki mế ế
TKV2 1
2.0 0.25
2.25
5
Thi t k giao di n các Form ế ế ệ

Th ng kê, báo cáoố
TKV2 1
2.0 0.25
2.25
• TKV1 th c hi n công vi c 1, 2 m t kho ng 4 ngàyự ệ ệ ấ ả
• TKV2 th c hi n công vi c 3, 4, 5 m t 5.5 ngày ự ệ ệ ấ


T ng th i gian thi t k giao di n là 5.5 ngàyổ ơ ế ế ệ
• Các nhóm thi t k th c hi n các công vi c đ ng th i nên th i gian đ hoàn ế ế ự ệ ệ ồ ờ ờ ể
thành giai đo n thi t k là 23 ngàyạ ế ế
SVTH: nhóm 5 Trang 14
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
4.2.5. c l ng giai đo n l p trìnhƯớ ượ ạ ậ
• Xây d ng d li uự ữ ệ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
Nh p d li u thậ ữ ệ ử
LTV2 1 1.0 1.0 2.0
2
Chuy n đ i d li uể ổ ữ ệ
LTV2 1 1.0 1.0 2.0
3

Xây d ng các th t c/hàm ự ủ ụ
n i t iộ ạ
LTV1 2
0.75 1.0
3.5
4
Xây d ng triggerự
LTV1 1 0.75 1.0 1.75
• LTV1 nh n công vi c 3, 4 th i gian d ki n hoàn thành công vi c là 5 ngàyậ ệ ờ ự ế ệ
• LTV2 nh n công vi c 1, 2 th i gian d ki n hoàn thành công vi c là 4 ngàyậ ệ ờ ự ế ệ


Do các công vi c ti n hành đ ng th i nên t ng th i gian cho công vi c xây ệ ế ồ ờ ổ ờ ệ
d ng l p trình xây d ng d li u là 5 ngàyự ậ ự ữ ệ
• L p trình và ki m th đ n v các ch c năng danh m cậ ể ử ơ ị ứ ụ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
Danh m c Ng i s dungụ ườ ử
LTV2 2 1.0 1.0 4
2
Danh m c Phòng thiụ
LTV2 2 1.0 1.0 4
3

Danh m c Kh i thiụ ố
LTV1 2 0.75 1.0 3.5
4
Danh m c Ngành thiụ
LTV1 2 0.75 1.0 3.5
• LTV1 nh n công vi c 3, 4 th i gian d ki n hoàn thành công vi c là 7 ngàyậ ệ ờ ự ế ệ
• LTV2 nh n công vi c 1, 2 th i gian d ki n hoàn thành công vi c là 8 ngàyậ ệ ờ ự ế ệ


Do các công vi c ti n hành song song cho nên t ng th i gian cho công vi c ệ ế ổ ờ ệ
xây d ng l p trình xây d ng d li u là 8 ngàyự ậ ự ữ ệ
• L p trình và ki m th đ n v các ch c năng x lýậ ể ử ơ ị ứ ử
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
C p nh t h sậ ậ ồ ơ
LTV1 3 0.75 1.0 5.25
2
L p gi y báoậ ấ
LTV1 2 0.75 1.0 3.5
3
X p phòngế
LTV2 2 1.0 1.0 4
4

Ch c năng Th ng kê, báo ứ ố
cáo
LTV2 1
1.0 1.0
2
5
Ch c năng tìm ki mứ ế
LTV2 2 1.0 1.0 4
• LTV1 nh n công vi c 1, 2 th i gian d ki n hoàn thành công vi c là 9 ngàyậ ệ ờ ự ế ệ
• LTV2 nh n công vi c 3, 4, 5 th i gian d ki n hoàn thành công vi c là 10 ngàyậ ệ ờ ự ế ệ
SVTH: nhóm 5 Trang 15
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể


Do các công vi c ti n hành đ ng th i nên t ng th i gian cho công vi c l p ệ ế ồ ờ ổ ờ ệ ậ
trình xây d ng d li u là 10 ngàyự ữ ệ
• Các nhóm l p trình th c hi n các công vi c đ ng th i nên th i gian đ hoàn ậ ự ệ ệ ồ ờ ờ ể
thành giai đo n l p trình là 22 ngàyạ ậ
4.2.6. c l ng giai đo n ki m th tích h pƯớ ượ ạ ể ử ợ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
Ki m th tích h p các ể ử ợ
module ch c năng Danh m cứ ụ

KTV1 0.5
2.5 0.25
1.375
2
S a l i tích h p các module ử ỗ ợ
ch c năng Danh m cứ ụ
KTV1 1
2.5 0.25
2.75
3
Ki m th tích h p các ể ử ợ
module ch c năng X lýứ ử
KTV1 0.5
2.5 0.25
1.375
4
S a l i tích h p các module ử ỗ ợ
ch c năng X lýứ ử
KTV1 1
2.5 0.25
2.75
5
Ki m th tích h p các ể ử ợ
module ch c năng Th ng kê, ứ ố
báo cáo
KTV1 0.5
2.5 0.25
1.375
6
S a l i tích h p các module ử ỗ ợ

ch c năng Th ng kê, báo cáoứ ố
KTV1 1
2.5 0.25
2.75
7
Ki m th tích h p các ể ử ợ
module ch c năng Tìm ki mứ ế
KTV2 1
1.5 0.75
2.25
8
S a l i tích h p các module ử ỗ ợ
ch c năng Tìm ki mứ ế
KTV2 1.5
1.5 0.75
1.125
9
Tích h p v i h th ngợ ớ ệ ố
KTV2 1.5 1.5 0.75 1.125
10
T ng h p k t quổ ợ ế ả
KTV2 1 1.5 0.75 2.25
• KTV1 th c hi c các công vi c 1, 2, 3, 4, 5, 6 m t 12 ngàyự ệ ệ ấ
• KTV2 th c hi n các công vi c 7, 8, 9, 10 m t 7 ngàyự ệ ệ ấ
• Khi công vi c t 1ệ ừ  8 th c hi n xong thì KTV2 m i th c hi n công vi c 9, 10 ự ệ ớ ự ệ ệ
nên t ng th i gian là 15 ngàyổ ờ
4.2.7. c l ng giai đo n ki m th ch p nh nƯớ ượ ạ ể ử ấ ậ
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ

H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày
G J
1
Cài đ t cho khách hàng dùng ặ
thử
KTV2 0.5
1.5 0.75
1.125
2
Nh n thông tin ph n h i t ậ ả ồ ừ
khách hàng
KTV2 0.5
1.5 0.75
1.125
3 Fix l i n u cóổ ế KTV2 1.5 1.5 0.75 3.375
• KTV2 th c hi n công vi c 1, 2, 3 nh ng tính ch t công vi c tu n t nên th i ự ệ ệ ư ấ ệ ầ ự ờ
gian cho giai đo n ki m th ch p nh n là 5.5 ngàyạ ể ử ấ ậ
SVTH: nhóm 5 Trang 16
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
4.2.8. c l ng giai đo n v n hành b o trìƯớ ượ ạ ậ ả
STT Tên công vi cệ
Th cự
hi nệ
H sệ ố
C
H sệ ố
Ngày

G J
1
Đ a h th ng vào tri n khai ư ệ ố ể
chính th cứ
VHV1 1
2.0 1.25
3.25
2
Cung c p tài li u h ng d nấ ệ ướ ẫ
VHV1 0.5 2.0 1.25 1.625
3
Đào t o ng i dùngạ ườ
VHV1 0.5 2.0 1.25 1.625
4
Báo cáo và nghi m thu d ánệ ự
VHV1 1 2.0 1.25 3.25
5
Nghi m thu t ng th d ánệ ổ ể ự
VHV2 1 1.5 0.75 2.25
6
L p k ho c b o trìậ ế ạ ả
VHV2 0.5 1.5 0.75 1.125
7
Hoàn thành tài li u nghi m ệ ệ
thu
VHV2 1
1.5 0.75
2.25
• T ng th i gian cho th c hi n v n hành b o trì là 15.5 ngàyổ ờ ự ệ ậ ả
4.2.9. B ng t ng h p c l ngả ổ ợ ướ ượ

STT GIAI ĐO NẠ TH I GIANỜ
C L NGƯỚ ƯỢ
1 Xác đ nhị 9
2 Phân tích 5
3 Thi t kế ế 22
4 L p trìnhậ 23
5 Ki m th tích h pể ử ợ 15
6 Ki m th ch p nh nể ử ấ ậ 5.5
7 V n hành, b o trìậ ả 15.5
T ngổ 84.5
SVTH: nhóm 5 Trang 17
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
Ch ng 5.ươ L P L CHẬ Ị
5.1. B ng l p l chả ậ ị
STT N i dung công vi cộ ệ
Ng iườ
th cự
hi nệ
Th iờ
gian
(ngày)
Công vi cệ
làm tr cướ
1 Giai đo n kh o sátạ ả 9
1.1 Kh o sátả 4.5
1.1.1
Kh o sát các m u đ n tuy n sinh, thông ả ẫ ơ ể
báo
KS1 2.25 -
1.1.2 Kh o sát các m u th ng kê, báo cáoả ẫ ố KS2 2.25 -

1.1.3 Tìm hi u quy trình thí sinh n p h sể ộ ồ ơ KS1 2.25 1.1.1
1.1.4 Tìm hi u quy trình x p nh n h sể ế ậ ồ ơ KS2 2.25 1.1.2
1.2 T ng h pổ ợ 4.5
1.2.1
T ng h p và hoàn thi n các m u đ n, ổ ợ ệ ẫ ơ
m u thông báoẩ
KS1 2.25 1.1.3
1.2.2
T ng h p và hoàn thi n các m u th ng ổ ợ ệ ẫ ố
kê, báo cáo
KS2 2.25 1.1.4
1.2.3
T ng h p và hoàn thi n t t c các quy ổ ợ ệ ấ ả
trình
KS1 2.25 1.2.1, 1.2.2
2 Giai đo n phân tíchạ 5
2.1 Phân tích tài li u t ng h p kh o sátệ ổ ợ ả PTV1 1.75 1.2.3
2.2 Xác đ nh yêu c uị ầ
PTV2 1.25 1.2.2
2.2.1 Yêu c u ch c năngầ ứ
2.2.2 Yêu c u phi ch c năngầ ứ
2.3.3 Yêu c u h th ngầ ệ ố
2.3 Mô hình hóa yêu c uầ
PTV2 1.25 2.2
2.3.1 Xác đ nh các Use case và các tác nhânị
2.3.2 Đ c t tr ng h p s d ngặ ả ườ ợ ử ụ
2.3.3 Xác đ nh m i quan h gi a các Use caseị ố ệ ữ
2.3.4 V s đ Use caseẽ ơ ồ
2.4 Mô hình hóa khái ni mệ PTV1
1 2.1

2.4.1 Xác đ nh các l pị ớ
2.4.2 Xác đinh m i quan h gi a các l pố ệ ữ ớ
2.4.3 V s đ l pẽ ơ ồ ớ
2.4.4 Xác đ nh thu c tính, ph ng th c c a ị ộ ươ ứ ủ
SVTH: nhóm 5 Trang 18
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
l pớ
2.4.5 Xây d ng t đi n thu t ngự ừ ể ậ ữ
2.5 Mô hình hóa t ng tác đ i t ngươ ố ượ
PTV1 1.75 2.4
2.5.1 Mô hình hóa hành vi h th ngệ ố
2.5.2 Xây d ng bi u đ trình tự ể ồ ự
2.5.3 Xây d ng bi u đ c ng tácự ể ồ ộ
2.5.3.1
Xác đinh các thành ph n bi u đ c ng ầ ể ồ ộ
tác
2.5.3.2 V bi u đ c ng tácẽ ể ồ ộ
2.6 Mô hình hóa hành vi
PTV2 2.5 2.3
2.6.1 Xây d ng bi u đ tr ng tháiự ể ồ ạ
2.6.2 Xây d ng bi u đ ho t đ ngự ể ồ ạ ộ
2.6.2.1
Xác đ nh các thành ph n bi u đ ho t ị ầ ể ồ ạ
đ ngộ
2.6.2.2 V bi u đ ho t đ ngẽ ể ồ ạ ộ
3 Giai đo n thi t kạ ế ế 23
3.1 S d ng My SQL đ thi t k CSDLử ụ ể ế ế TKV1,2 1 2.5, 2.6
3.2 Thi t k các ch c năng Danh m cế ế ứ ụ 5.5
3.2.1 Danh m c Kh i thiụ ố
TKV1

2.75 3.1
3.2.2 Danh m c Ngành thiụ 2.75 3.2.1
3.2.3 Danh m c Phòng thiụ
TKV2
2.25 3.1
3.2.4 Danh m c Đ i t ng u tiênụ ố ượ ư 2.25 3.2.3
3.3 Thi t k các ch c năng x líế ế ứ ử 5.5
3.3.1 C p nh t h sậ ậ ồ ơ TKV2 2.25 3.2.4
3.3.2 X p phòngế
TKV1
1.5 3.2.2
3.3.3 Đánh s báo danhố 1.5 3.3.2
3.3.4 L p gi y báoậ ấ 2.75 3.3.3
3.3.5 Đi m thiể TKV2 3.5 3.3.1
3.4 Thi t k ch c năng th ng kê, báo cáoế ế ứ ố 5.5
3.4.1 Th ng kê, báo cáo S thí sinhố ố
TKV1
2.75 3.3.4
3.4.2 Th ng kê, báo cáo Phòng thiố
1.5 3.4.1
SVTH: nhóm 5 Trang 19
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
3.4.3 Th ng kê báo cáo thí sinhố 1.5 3.4.2
3.5 Thi t k ch c năng tìm ki mế ế ứ ế 4.5
3.5.1 Tìm ki m theo tên thí sinhế
TKV2
2.25 3.3.5
3.5.2 Tìm ki m theo s báo danhế ố 2.25 3.5.2
3.6 Thi t k giao di nế ế ệ 5.5
3.6.1 Thi t k giao di n chính ch ng trìnhế ế ệ ươ

TKV1
2.75 3.4.3
3.6.2 Thi t k giao di n các Form Danh m cế ế ệ ụ 1.25 3.6.1
3.6.3
Thi t k giao di n Form Ki m kê, Phi uế ế ệ ể ế
ki m kêể
TVK2
1.25 3.5.2
3.6.4
Thi t k giao di n các Form Tìm ki m, ế ế ệ ế
Report tìm ki mế
2.25 3.6.3
3.6.5
Thi t k giao di n các Form Th ng kê, ế ế ệ ố
báo cáo
2.25 3.6.4
4 Giai đo n L p trìnhạ ậ
4.1 Xây d ng d li uự ữ ệ 5
4.1.1 Nh p d li u thậ ữ ệ ử
LTV2
2.0 3.6.5
4.1.2 Chuy n đ i d li uể ổ ữ ệ 2.0 4.1.1
4.1.3 Xây d ng các th t c/hàm n i t iự ủ ụ ộ ạ
LTV1
3.5 3.6.2
4.1.4 Xây d ng triggerự 1.75 4.1.3
4.2
L p trình và ki m th đ n v các ch c ậ ể ử ơ ị ứ
năng Danh m cụ
8

4.2.1 Danh m c Ng i s dungụ ườ ử
LTV2
4 4.1.2
4.2.2 Danh m c Phòng thiụ 4 4.2.1
4.2.3 Danh m c Kh i thiụ ố
LTV1
3.5 4.1.4
4.2.4 Danh m c Ngành thiụ 3.5 4.2.3
4.3
L p trình và ki m th đ n v các ch c ậ ể ử ơ ị ứ
năng x lýử
10
4.3.1 C p nh t h sậ ậ ồ ơ
LTV1
5.25 4.2.4
4.3.2 L p gi y báoậ ấ 3.5
4.3.1
SVTH: nhóm 5 Trang 20
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
4.3.3 X p phòngế 4 4.3.2
4.3.4 Ch c năng Th ng kê, báo cáoứ ố
LTV2
2 4.2.2
4.3.5 Ch c năng tìm ki mứ ế 4 4.3.4
5 Giai đo n ki m th tích h pạ ể ử ợ 22
5.1
Ki m th tích h p các module ch c ể ử ợ ứ
năng Danh m cụ
KTV1 1.375 4.3.3
5.2

S a l i tích h p các module ch c năng ử ỗ ợ ứ
Danh m cụ
KTV1 2.75 5.1
5.3
Ki m th tích h p các module ch c ể ử ợ ứ
năng X lýử
KTV1 1.375 5.2
5.4
S a l i tích h p các module ch c năng ử ỗ ợ ứ
X lýử
KTV1 2.75 5.3
5.5
Ki m th tích h p các module ch c ể ử ợ ứ
năng Th ng kê, báo cáoố
KTV1 1.375 5.4
5.6
S a l i tích h p các module ch c năng ử ỗ ợ ứ
Th ng kê, báo cáoố
KTV1 2.75 5.5
5.7
Ki m th tích h p các module ch c ể ử ợ ứ
năng Tìm ki mế
KTV2 2.25 4.3.5
5.8
S a l i tích h p các module ch c năng ử ỗ ợ ứ
Tìm ki mế
KTV2 1.125 5.7
5.9 Tích h p v i h th ngợ ớ ệ ố KTV2 1.125 5.8
5.10 T ng h p k t quổ ợ ế ả KTV2 2.25 5.9
6 Giai đo n ki m th ch p nh nạ ể ử ấ ậ 5.5

6.1 Cài đ t cho khách hàng dùng thặ ử KTV2 1.125 5.10
6.2
Ti p nh n thông tin ph n h i t kháchế ậ ả ồ ừ
hàng
KTV2 1.125 6.1
6.3 Kh c ph c h th ng n u cóắ ụ ệ ố ế KTV2 3.375 6.2
7 Tri n khai, v n hànhể ậ 9
7.1
Đ a h th ng vào tri n khai chính ư ệ ố ể
th cứ
VHV1 3.25 5.6, 6.3
7.2 Cung c p tài li u h ng d nấ ệ ướ ẫ VHV1 1.625 7.1
7.3 Đào t o ng i dùngạ ườ VHV1 1.625 7.2
7.4 Báo cáo và nghi m thu d ánệ ự VHV1 3.25 7.3
SVTH: nhóm 5 Trang 21
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
7.5 Nghi m thu t ng th d ánệ ổ ể ự VHV2 2.25 6.3
7.6 L p k ho c b o trìậ ế ạ ả VHV2 1.125 7.5
7.7 Hoàn thành tài li u nghi m thuệ ệ VHV2 2.25 7.6
5.2. S đ pertơ ồ
5.3. Đ ng găngườ
1 → 2 → 4 → 6→ 7 → 8 → 11 → 13 → 14 → 15 → 17 → 22 → 23 → 24 → 25 →
26 → 27 → 28 → 31 → 35 → 36 → 37 → 38→ 44 → 45 → 46 → 52 → 53 → 54 →
55 → 56 → 58 → 60 → 62 → 63 → 64
5.4. Đ dài đ ng găngộ ườ
2.25 + 2.25 + 2.25 + 2.25 + 1.75 + 1 + 1,75 + 1 + 2.75 + 2.75 + 1.5 + 1.5 + 2.75 + 2.75
+ 2.75 + 1.5 + 1.5 + 2.75 + 1.25 + 3.5 + 1.75 + 3.5 + 3.5 + 5.25 + 3.5 + 4.0 + 1.35 +
2.75 + 1.35 + 2.75 + 1.35 + 2.75 + 3.25 + 1.6 + 1.6 + 3.25 = 84.5 (ngày)
SVTH: nhóm 5 Trang 22
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể

Ch ng 6.ươ Đ NH GIÁ PH N M MỊ Ầ Ề
6.1. B ng s p x p th t u tiên các yêu c u ch c năng c a ph n ả ắ ế ứ ự ư ầ ứ ủ ầ
m mề
Tên ph n m m : Qu n Lý Tuy n Sinhầ ề ả ể
T
T
Mô t yêu c uả ầ Phân lo iạ M c đứ ộ Ghi chú
1 Ng i qu n lý h th ng t o ườ ả ệ ố ạ
l p các quy n truy c p c a ậ ề ậ ủ
ng i s d ngườ ử ụ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
2 Ng i qu n lý h th ng s a ườ ả ệ ố ử
đ i các quy n truy c p c a ổ ề ậ ủ
ng i s d ngườ ử ụ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
3 Ng i qu n lý h th ng h y ườ ả ệ ố ủ
b các quy n truy c p c a ỏ ề ậ ủ
ng i s d ngườ ử ụ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data
Đ n gi nơ ả
4 Ng i qu n lý h th ng thêm ườ ả ệ ố
ng i s d ngườ ử ụ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data
Đ n gi nơ ả

5 Ng i qu n lý h th ng hi u ườ ả ệ ố ệ
ch nh ng i s d ngỉ ườ ử ụ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
6 Ng i qu n lý h th ng xóa ườ ả ệ ố
ng i s d ngườ ử ụ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
7 Ng i qu n lý h th ng sao ườ ả ệ ố
l u d li u c a h th ng ph c ư ữ ệ ủ ệ ố ụ
v khôi ph c ho t đ ng khi ụ ụ ạ ộ
x y ra l iả ỗ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Ph c t pứ ạ
8 Nhân viên đăng nh p h th ngậ ệ ố D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
9 Nhân viên thay đ i thông tin tài ổ
kho nả
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
10 H th ng c p cho m i nhân ệ ố ấ ỗ
viên 1 tài kho n khi vào làm ả
vi cệ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)

Trung
bình
11 Ng i qu n lý h th ng qu n ườ ả ệ ố ả
lý các ch c năng c a h th ngứ ủ ệ ố
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
12 H th ng đ a ra th ng kê thí ệ ố ư ố
sinh
D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
13 H th ng h tr in th ng kêệ ố ổ ợ ố D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
14 Nhân viên l y thông tin th ng ấ ố
kê t h th ngừ ệ ố
D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
15 H th ng xu t thông tin th ng ệ ố ấ ố
kê theo yêu c uầ
Các yêu c u truy ầ
v n (query)ấ
Ph c t pứ ạ
16 Nhân viên xem th ng kê theo ố
h sồ ơ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
17 H th ng h tr tìm ki m theo ệ ố ỗ ợ ế Các yêu c u truy ầ Ph c t pứ ạ

SVTH: nhóm 5 Trang 23
Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
tiêu chí: tìm theo s báo danh, ố
tìm theo tên thí sinh, tìm theo
khu v c, và tìm theo kh i thi, ự ố
ngành thi
v n (query)ấ
18 Nhân viên tìm ki m nh ng ế ữ
thông tin có liên quan đ n thí ế
sinh tham gia thi
D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
19 H th ng th ng kê nh ng thôngệ ố ố ữ
tin theo yêu c u c a Nhân viênầ ủ
Các yêu c u truy ầ
v n (query)ấ
Ph c t pứ ạ
20 Các tùy ch n dùng đ tìm ki m ọ ể ế
có th k t h p v i nhau theo ể ế ợ ớ
nhi u cách đ tìm d li u theo ề ể ữ ệ
nhi u kh năng khác nhauề ả
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
21 Nh n h s t thí sinhậ ồ ơ ừ D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
22 Nhân viên c p nh t thông tin ậ ậ
liên quan đ n h s đăng ký dế ồ ơ ự

thi
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
23 Nhân viên g i thông tin liên ử
quan đ n h s đăng ký d thi ế ồ ơ ự
cho b ph n x lýộ ậ ử
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
24 Nhân viên th c hi n c p nh t ự ệ ậ ậ
thông tin v thí sinh sau khi x ề ử

D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
25 Nhân viên g i thông tin h s ử ồ ơ
đăng ký d thi đ n ng i qu n ự ế ườ ả
lý đ duy tể ệ
D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
26 H th ng l u l i nh ng thông ệ ố ư ạ ữ
tin v h s đăng ký d thi đã ề ồ ơ ự
đ c x lý vào c s d li uượ ử ơ ở ữ ệ
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Ph c t pứ ạ
27 Nhân viên xu t k t qu v h ấ ế ả ề ồ
s đăng ký d thiơ ư

D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
28 Nhân viên đánh s báo danh choố
các h sồ ơ
29 Phân phòng thi cho thí sinh Các yêu c u truy ầ
v n (query)ấ
Đ n gi nơ ả
30 Phân giáo viên coi thi Các yêu c u truy ầ
v n (query)ấ
Đ n gi nơ ả
31 C p nh t thông tin phòng thi, ậ ậ
giáo viên, sbd vào CSDL
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Trung
bình
32 Xu t danh sách thí sinh tham ấ
gia thi
D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
33 T ch c thi đ l y k t quổ ứ ể ấ ế ả D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
34 L y k t qu nh p vào CSDLấ ế ả ậ D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Trung
bình
SVTH: nhóm 5 Trang 24

Công ngh ph n m mệ ầ ề Qu n lý tuy n sinhả ể
35 Ti n hành tính toán các đi m ế ể
u tiên, c ng các đi m c a thí ư ộ ể ủ
sinh
Các yêu c u truy ầ
v n (query)ấ
Đ n gi nơ ả
36 Xu t ra danh sách trúng tuy nấ ể D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
37 In gi y báo gi cho thí sinhấ ử D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
38 Nh n các thông tin ph n h i t ậ ả ồ ừ
thí sinh, phúc kh oả
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
39 C p nh t các thông tin c a thí ậ ậ ủ
sinh
D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)
Đ n gi nơ ả
40 G i l i các gi y báo sau khi x ử ạ ấ ử
lý cho thí sinh
D li u đ u ra ữ ệ ầ
(output data)
Đ n gi nơ ả
41 Đóng h th ngệ ố D li u đ u vào ữ ệ ầ
(input data)

Đ n gi nơ ả
6.2. B ng chuy n đ i ch c năng sang tr ng h p s d ng (use-case)ả ể ổ ứ ườ ợ ử ụ
T
T
Tên
Use -case
Tên
tác
nhân
chính
Tên
tác
nhân
phụ
Mô t tr ng h p s d ngả ườ ợ ử ụ
(Use-case Description)
M cứ
đ c nộ ầ
thi tế
1
Kh i đ ngở ộ
h th ngệ ố
Qu nả
lý hệ
th ngố
B
Kh i đ ng h th ng cho nhân viênở ộ ệ ố
và ng i qu n lýườ ả
2 Qu n lýả
ng i sườ ử

d ngụ
Qu nả
lý hệ
th ngố
Use case c sơ ở B
Nhân viên t o các quy n truy c p ạ ề ậ
c a ng i s d ngủ ườ ử ụ
Nhân viên s a đ i các quy n truy ử ổ ề
c p c a ng i s d ngậ ủ ườ ử ụ
Ng i qu n lý h th ng h y b ườ ả ệ ố ủ ỏ
các quy n truy c p c a ng i s ề ậ ủ ườ ử
d ngụ
Ng i qu n lý h th ng thêm ườ ả ệ ố
ng i s d ngườ ử ụ
Ng i qu n lý h th ng hi u ườ ả ệ ố ệ
ch nh ng i s d ngỉ ườ ử ụ
Ng i qu n lý h th ng xóa ườ ả ệ ố
ng i s d ngườ ử ụ
Ng i qu n lý h th ng qu n lý ườ ả ệ ố ả
các ch c năng c a h th ngứ ủ ệ ố
Ng i qu n lý h th ng sao l u ườ ả ệ ố ư
SVTH: nhóm 5 Trang 25

×